Từ vựng vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt đối với những người đang có ý định tham gia kỳ thi TOEIC. Bài viết dưới đây tổng hợp 1000+ từ vựng TOEIC theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ôn tập để đạt điểm số mong muốn.
Giới thiệu về kỳ thi TOEIC
TOEIC (Test of English International Communication) là bài thi kiểm tra tiếng Anh dành cho những người mà tiếng Anh không phải tiếng mẹ đẻ. Kỹ năng chính được đánh giá qua kỳ thi này là Reading và Listening. Bên cạnh đó, các bài thi TOEIC 4 kỹ năng cũng đang dần được ưa chuộng thời gian gần đây.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Hiện nay, nhiều trường đại học yêu cầu chuẩn đầu ra là TOEIC, các doanh nghiệp nước ngoài cũng xem TOEIC như một tiêu chí để tuyển dụng. Kiến thức của kỳ thi TOEIC được vận dụng trong môi trường học tập và làm việc. Vì vậy, mọi người cần có sự chuẩn bị để đạt được band điểm hỗ trợ cho học tập và công việc.
Tại sao nên học TOEIC theo từng chủ đề?
Giúp tiếp thu nhanh hơn
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp người học dễ liên kết kiến thức, dễ liên tưởng, từ đó giúp ghi nhớ nhanh và nhớ lâu hơn. Thêm vào đó, các từ vựng cùng chủ đề sẽ dễ vận dụng để hình thành các đoạn văn, đoạn hội thoại, qua đó giúp người học tiến bộ khả năng nói.
Dễ áp dụng vào bài thi
Nội dung các bài thi thường xoay quanh các chủ đề gần gũi với đời sống và công việc, do đó nếu trang bị nhiều từ vựng liên quan với nhau theo chủ đề sẽ giúp dễ chọn lọc từ vựng trong quá trình làm bài. Người học sẽ dễ dàng hoàn thành phần thi Speaking và Writing bằng cách dùng các từ vựng theo chủ đề.
Phản xạ tốt khi gặp lại chủ đề trong bài thi
Trang bị nhiều từ vựng TOEIC cùng chủ đề hoặc có sự liên quan với nhau giúp người học dễ áp dụng vào ngữ cảnh và đoán được nghĩa nhanh hơn. Điều này rất có lợi cho người học trong giao tiếp cũng như trong việc hoàn thành các phần thi, đặc biệt là khi gặp lại chủ đề đã học qua.
Tổng hợp 1000+ từ vựng TOEIC thông dụng theo 50+ chủ đề
Hợp đồng (Contracts)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
agreement (n) | /əˈɡriː.mənt/ | sự thỏa thuận, hợp đồng |
assurance (n, v) | /əˈʃʊr.əns/ | sự đảm bảo (n) đảm bảo (v) |
abide by (v) | /əˈbaɪd baɪ/ | tuân thủ, tuân theo |
according to (prep) | /əˈkɔːr.dɪŋ ˌtuː/ | theo như, dựa vào |
additional (adj) | /əˈdɪʃ.ən.əl/ | thêm vào, phụ thêm |
adjust (v) | /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh |
annual (adj) | /ˈæn.ju.əl/ | hằng năm |
area (n) | /ˈer.i.ə/ | khu vực, lĩnh vực, diện tích |
assess (v) | /əˈses/ | đánh giá, định giá |
cancellation (n) | /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ | sự hủy bỏ, chấm dứt |
determine (v) | /dɪˈtɜːrmɪn/ | xác định |
engage (v) | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | tham dự |
establish (v) | /ɪˈstæblɪʃ/ | thành lập, thiết lập |
obligate (v) | /ˈɑːblɪɡeɪt/ | bắt buộc |
party (n) | /ˈpɑːrti/ | các bên tham gia hợp đồng |
provision (n) | /prəˈvɪʒ.ən/ | sự cung cấp, chu cấpđiều khoản |
resolve (v) | /rɪˈzɔːlv/ | giải quyết, quyết định |
specific (adj) | /spəˈsɪf.ɪk/ | cụ thể |
Tiếp thị (Marketing)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
attract (v) | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
awareness (n) | /əˈwer.nəs/ | sự nhận thức, độ nhận diện |
beneficial (adj) | /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ | có ích, có lợi |
boost (v, n) | /buːst/ | đẩy mạnh, kích thích (v) sự tăng lên (n) |
bottom line (n) | /ˌbɑː.t̬əm ˈlaɪn/ | điểm mấu chốt, cốt yếu |
briefing (n) | /ˈbriː.fɪŋ/ | sự chỉ dẫn, hướng dẫn |
budget (n) | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | ngân sách |
currently (adv) | /ˈkɝː.ənt.li/ | hiện thời, hiện nay |
convince (v) | /kənˈvɪns/ | thuyết phục |
consume (v) | /kən’sju:m/ | tiêu thụ, sử dụng |
competition (n) | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | sự cạnh tranh, cuộc thi |
compare (v) | /kəmˈper/ | so sánh, đối chiếu |
fad (n) | /fæd/ | mốt nhất thời |
inspiration (n) | /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ | nguồn cảm hứng |
market (n) | /ˈmɑːrkɪt/ | thị trường |
productive (adj) | /prəˈdʌk.tɪv/ | năng suất |
persuasion (n) | /pɚˈsweɪ.ʒən/ | sự thuyết phục |
satisfaction (n) | /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ | sự hài lòng |
Bảo hành (Warranties)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accident (n) | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn, sự tình cờ |
accurate (adj) | /ˈæk.jɚ.ət/ | đúng đắn, chính xác |
adapter (n) | /əˈdæp.tɚ/ | thiết bị chuyển đổi |
adjustment (n) | /əˈdʒʌst.mənt/ | sự điều chỉnh, sự thay đổi |
amend (v) | /əˈmend/ | sửa chữa, cải tạo |
appliance (n) | /əˈplaɪ.əns/ | thiết bị, dụng cụ |
assemble (v) | /əˈsem.bəl/ | lắp ráp, thu thập |
careless (adj) | /ˈker.ləs/ | bất cẩn, cẩu thả |
cover (v) | /ˈkʌvər/ | che phủ; bao gồm |
consequence (n) | /ˈkɑːnsɪkwens/ | kết quả, hậu quả |
characteristic(adj, n) | /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ | đặc thù (adj) đặc điểm (n) |
expiration (n) | /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ | sự hết hạn |
frequently (adv) | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
imply (v) | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý, hàm ý |
promise (n, v) | /ˈprɑːmɪs | lời hứa, sự cam đoan (n) hứa, cam kết (v) |
require (v) | /rɪˈkwaɪər/ | đòi hỏi, yêu cầu |
reputation (n) | /ˌrepjuˈteɪʃn/ | danh tiếng, thanh danh |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
Kế hoạch kinh doanh (Business planning)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
avoid (v) | /əˈvɔɪd/ | phòng tránh, ngăn ngừa |
address (n, v) | /əˈdres/ | trình bày (v) bài diễn văn (n) |
chain store (n) | /ˈtʃeɪn ˌstɔːr/ | cửa hàng theo chuỗi, hệ thống cửa hàng |
charge (n, v) | /tʃɑːrdʒ/ | chi phí, tiền công (n) tính giá, đòi trả (v) |
client (n) | /ˈklaɪ.ənt/ | khách hàng |
commission (n) | /kəˈmɪʃ.ən/ | hội đồng, ủy ban; tiền hoa hồng |
company (n) | /ˈkʌm.pə.ni/ | công ty; bạn bè, bằng hữu |
compensate (v) | /ˈkɑːm.pən.seɪt/ | đền bù, bồi thường |
competitor (n) | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ | người cạnh tranh, đối thủ |
develop (v) | /dɪˈveləp/ | phát triển |
demonstrate (v) | /ˈdemənstreɪt/ | chứng minh, giải thích |
evaluate (v) | /ɪˈvæljueɪt/ | đánh giá, ước lượng |
offer (v) | /ˈɔːfər/ | đề xuất, đề nghị |
gather (v) | /ˈɡæðər/ | tập hợp, thu thập |
substitution (n) | /ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/ | sự thay thế |
primarily (adv) | /praɪˈmerəli/ | ưu tiên, chủ yếu |
strengthen (v) | /ˈstreŋθn/ | làm mạnh, củng cố |
strategy (n) | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
risk (n) | /rɪsk/ | rủi ro, nguy cơ |
Hội nghị (Conferences)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
attend (v) | /əˈtend/ | tham gia, tham dự |
association (n) | /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ | liên hiệp, đoàn thể; sự liên hiệp |
arrangement (n) | /əˈreɪndʒ.mənt/ | sự sắp xếp, sắp đặt |
accommodate (v) | /əˈkɑːmədeɪt/ | cung cấp chỗ |
book (n, v) | /bʊk/ | cuốn sách (n) đặt phòng, đặt vé (v) |
bulletin (n) | /ˈbʊl.ə.t̬ɪn/ | bảng thông báo, tập san |
cafeteria (n) | /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ | quán ăn tự phục vụ |
cancellation (n) | /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ | sự xóa bỏ, bãi bỏ |
candidacy (n) | /ˈkæn.dɪ.də.si/ | sự ứng cử |
capacity (n) | /kəˈpæs.ə.t̬i/ | năng lực, sức chứa |
celebration (n) | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | lễ kỷ niệm |
hold (v) | /həʊld/ | tiến hành, tổ chức; chứa, đựng |
location (n) | /loʊˈkeɪ.ʃən/ | vị trí, địa điểm |
overcrowded (adj) | /oʊvərˈkraʊdɪd/ | quá đông đúc, chật kín |
register (n, v) | /ˈredʒɪstər/ | hồ sơ, sổ sách (n) đăng ký (v) |
session (n) | /ˈseʃn/ | cuộc họp |
select (v) | /sɪˈlekt/ | lựa chọn |
take part in (v) | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
Máy tính (Computers)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | phân phát, cấp cho |
access (n,v) | /ˈækses/ | truy cập (v) quyền truy cập (n) |
administration (n) | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ | sự quản lý, quản trị |
compatible with something (adj) | /kəmˈpætəbl/ | tương thích, tương xứng với cái gì |
connect (v) | /kəˈnekt/ | nối lại, kết nối |
control (n, v) | /kənˈtroʊl/ | sự điều khiển, cầm lái; điều khiển, chỉ huy, kiểm soát |
control panel (n) | /kənˈtroʊl ˌpæn.əl/ | bảng điều khiển |
cycle (n) | /ˈsaɪ.kəl/ | chu kỳ, chu trình |
duplicate (v, n) | ˈduː.plə.keɪt/ | sao chép, nhân đôi (v) bản sao (n) |
display (n,v) | /dɪˈspleɪ/ | sự trưng bày, vật trưng bày (n) trưng bày, hiển thị (v) |
delete (v) | /dɪˈliːt/ | xóa |
detect (v) | /dɪˈtekt/ | dò ra, tìm ra, phát hiện |
figure out (v) | /ˈfɪɡjər aʊt/ | hiểu ra, tìm ra |
failure (n) | /ˈfeɪ.ljɚ/ | sự thất bại |
ignore (v) | /ɪɡˈnɔːr/ | phớt lờ |
shut down (v) | /ʃʌt daʊn/ | tắt |
search (n, v) | /sɜːrtʃ/ | sự tìm kiếm (n) tìm kiếm (v) |
warning (n) | /ˈwɔːr.nɪŋ/ | lời cảnh báo, sự cảnh báo |
Công nghệ văn phòng (Office technology)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
as needed (adv) | /æz niːdɪd/ | khi cần thiết |
affordable (adj) | /əˈfɔːr.də.bəl/ | có khả năng chi trả, (giá cả) phải chăng |
be in charge of (v) | /ɪn tʃɑːrdʒ əv/ | chịu trách nhiệm về |
capacity (n) | /kəˈpæsəti/ | sức chứa, dung lượng |
classify (v) | /ˈklæs.ə.faɪ/ | phân loại |
durable (adj) | /ˈdʊrəbl/ | bền |
deliver (v) | /dɪˈlɪv.ɚ/ | phân phối, giao hàng, đem tới phát biểu |
device (n) | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị, máy móc phương sách |
disconnect (v) | /ˌdɪs.kəˈnekt/ | ngắt kết nối |
file (n) | /faɪl/ | hồ sơ, túi đựng tài liệu |
folder (n) | /ˈfoʊl.dɚ/ | bìa cứng, xấp tài liệu |
initiative (n) | /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ | sáng kiến sự chủ động, thế chủ động |
provider (n) | /prəˈvaɪ.dɚ/ | nhà cung cấp |
physically (adv) | /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ | về mặt thể chất |
reduction (n) | /rɪˈdʌk.ʃən/ | sự giảm sút |
recur (v) | /rɪˈkɜːr/ | tái diễn |
stock (v, n) | /stɑːk/ | hàng tồn, cổ phần (n) tích trữ (v) |
stay on top of (v) | /steɪ ɔːn tɑːp əv/ | nắm bắt tình hình |
Thủ tục văn phòng (Office procedures)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
appreciation (n) | /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | sự cảm kích, sự ghi nhận |
bring (someone) in (v) | /brɪŋ ɪn/ | giới thiệu ai một công việc gì đó |
be made of (v) | /bi meɪd əv/ | làm bằng, bao gồm |
code (n) | /koʊd/ | quy tắc, luật lệ |
casually (adv) | /ˈkæʒ.uː.ə.li/ | bình thường |
expose (v) | /ɪkˈspoʊz/ | phơi bày, bộc lộ |
functional (adj) | /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ | (thuộc) chức năng |
glimpse (v,n) | /ɡlɪmps/ | liếc, nhìn thoáng qua (v)cái nhìn thoáng qua (n) |
gesture (n) | /ˈdʒes.tʃɚ/ | điệu bộ, cử chỉ |
guideline (n) | /ˈɡaɪd.laɪn/ | quy tắc, nguyên tắc |
head office (n) | /ˌhed ˈɑː.fɪs/ | cơ quan đầu não, tổng công ty |
implement (n, v) | /ˈɪm.plə.ment/ | dụng cụ, phương tiện; thi hành, thực hiện, áp dụng |
outdated (adj) | /aʊtˈdeɪtɪd/ | lỗi thời, lạc hậu |
out of (adj) | /aʊt əv/ | hết, không còn |
practice (n,v) | /ˈpræktɪs/ | luyện tập (v)sự luyện tập (n) |
reinforce (v) | /riːɪnˈfɔːrs/ | tăng cường, củng cố |
verbally (adv) | /ˈvɝː.bəl.i/ | bằng lời nói |
Điện tử (Electronics)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
assemble (v) | /əˈsem.bəl/ | lắp ráp, thu thập |
attachment (n) | /əˈtætʃ.mənt/ | sự gắn thêm, phần kèm thêm |
browser (n) | /ˈbraʊ.zɚ/ | trình duyệt |
capacity (n) | /kəˈpæs.ə.t̬i/ | năng lực, sức chứa |
connect (v) | /kəˈnekt/ | nối lại, kết nối |
device (n) | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị, máy móc |
disconnect (v) | /ˌdɪs.kəˈnekt/ | ngắt kết nối |
process (n, v) | /ˈproʊses/ | quá trình (n)xử lý (v) |
popularity (n) | /ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/ | tính phổ biến |
network (n, v) | /ˈnetwɜːrk/ | mạng lưới (n)kết nối (v) |
facilitate (v) | /fəˈsɪlɪteɪt/ | làm cho dễ dàng |
revolution (n) | /ˌrev.əˈluː.ʃən/ | cuộc cách mạng |
replace (v) | /rɪˈpleɪs/ | thay thế |
skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng |
sharp (adj) | /ʃɑːrp/ | thông minhsắc bén, nhọn |
store (v) | /stɔːr/ | lưu trữ, chứa |
software (n) | /ˈsɔːftwer/ | phần mềm |
technical (adj) | /ˈteknɪkl/ | thuộc về kĩ thuật, chuyên môn |
Thư tín (Correspondences)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
assemble (v) | /əˈsembl/ | lắp ráp, thu thập |
beforehand (adv) | /bɪˈfɔːrhænd/ | trước, có sẵn |
courier (n) | /ˈkʊriər/ | người đưa thư |
complication (n) | /ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/ | sự phức tạp |
distribute (v) | /dɪˈstrɪb.juːt/ | phân phát |
distribute (v) | /dɪˈstrɪb.juːt/ | phân phát, phân bổ |
document (n) | /ˈdɑː.kjə.mənt/ | văn kiện, tài liệu; dẫn chứng tư liệu |
express (adj) | /ɪkˈspres/ | nhanh, hỏa tốc |
enroll (v) | /ɪnˈrəʊl/ | đăng ký, ghi tên |
fold (v) | /foʊld/ | gấp lại |
fax (n) | /fæks/ | bản fax |
fold (v, n) | /foʊld/ | gấp, vén (v)nếp gấp (n) |
handy (adj) | /ˈhæn.di/ | thuận tiện, sẵn tiện |
highlight (n, v) | /ˈhaɪ.laɪt/ | điểm nổi bật; làm nổi bật |
identification (n) | /aɪˌden.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ | sự phát hiện, nhận diện |
layout (n) | /ˈleɪaʊt/ | cách trình bày, sự bố trí |
mention (n, v) | /ˈmenʃn/ | đề cập (v) sự đề cập (n) |
proof (n, v) | /pruːf/ | bằng chứng (n) (= evidence) chứng minh (v) |
petition (n, v) | /pəˈtɪʃn/ | kiến nghị (v) đơn kiến nghị (n) |
revise (v) | /rɪˈvaɪz/ | sửa lại, xem lại |
Mô tả công việc và tuyển dụng (Job advertising and recruiting)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
abundant (adj) | /əˈbʌndənt/ | nhiều, dư thừa |
accomplishment (n) | /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ | thành tựu |
bring together (v) | /brɪŋ təˈɡeðə/ | gộp lại |
candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | ứng viên, thí sinh |
come up with (v) | /kʌm ʌp wɪθ/ | đưa ra, nghĩ ra |
commensurate with (adj) | /kəˈmenʃərət /wɪð/ | tương xứng với |
improper (adj) | /ɪmˈprɑː.pɚ/ | không thích hợp, không phù hợp |
improve (v) | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
include (v) | /ɪnˈkluːd/ | bao gồm, gồm có |
income (n) | /ˈɪn.kʌm/ | thu nhập, lợi tức |
inconvenience (n) | /ˌɪn.kənˈviːn.jəns/ | sự bất tiện, phiền hà |
individual (n, v) | /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ | cá nhân; riêng lẻ, tách biệt |
match (n, v) | /mætʃ/ | hợp, xứng (v) sự tương xứng (n) |
profile (n) | /ˈproʊfaɪl/ | lý lịch |
qualification (n) | /kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | năng lực, trình độ, tố chất |
recruit (n, v) | /rɪˈkruːt/ | tuyển dụng (v) nhân viên mới (n) |
submit (n) | /səbˈmɪt/ | nộp |
time-consuming (adj) | /ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/ | tốn thời gian |
Ứng tuyển và phỏng vấn (Applying and interviewing)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
apply for (v) | /əˈplaɪ foː/ | ứng tuyển vào |
ability (n) | /əˈbɪləti/ | khả năng, năng lực |
background (n) | /ˈbækɡraʊnd/ | lý lịch, nền tảng |
constantly (adv) | /ˈkɑːn.stənt.li/ | liên tục, không ngừng |
confidence (n) | /ˈkɑːnfɪdəns/ | sự tự tin |
call in (v) | /kɔːl ɪn/ | mời tới, gọi vào làm việc |
expert (n, adj) | /ˈekspɜːrt/ | chuyên gia, chuyên viên |
follow up (v) | /ˈfɑːloʊ ʌp/ | bám sát, tiếp tục việc gì đó |
hesitate(v) | /ˈhezɪteɪt/ | lưỡng lự, do dự |
inexperienced (adj) | /ˌɪn.ɪkˈspɪr.i.ənst/ | thiếu kinh nghiệm |
intently (adv) | /ɪnˈtent.li/ | chăm chú, chú ý |
intern (n) | /ɪnˈtɝːn/ | thực tập sinh |
internal (adj) | /ɪnˈtɝː.nəl/ | bên trong, nội bộ |
interview (n, v) | /ˈɪntərvjuː/ | buổi phỏng vấn (n) phỏng vấn (v) |
international (adj) | /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/ | quốc tế, đa quốc gia |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời, rủ |
present (v, adj) | /prɪˈzent/ | có mặt (adj) trình bày, nêu ra (v) |
weaken (v) | /ˈwiːkən/ | làm yếu đi |
Tuyển dụng và đào tạo (Hiring and training)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | tiến hành, thực hiện |
generate (v) | /ˈdʒenəreɪt/ | tạo ra, sản xuất ra |
hire (v, n) | /ˈhaɪər/ | thuê, mướn (v) nhân viên, người làm thuê (n) |
join (v) | /dʒɔɪn/ | nối, ghép tham gia |
knowledge (n) | /ˈnɑː.lɪdʒ/ | kiến thức, sự hiểu biết |
keep up with (v) | /kiːp ʌp wɪθ/ | theo kịp |
labor (n) | /’leibə/ | lao động, công việc chân tay |
lack (n, v) | /læk/ | sự thiếu, thiếu sót |
look up to somebody (v) | /lʊk ʌp tuː/ | tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó |
law (n) | /lɑː/ | luật, nội quy, quy định |
log on (v) | /lɔg/ | kết nối với hệ thống |
mentor (n) | /ˈmentɔːr/ | cố vấn |
on track (n) | /ɔːn træk/ | theo đúng kế hoạch |
reject (n, v) | /rɪˈdʒekt/ | đồ thừa, phế phẩm (n) từ chối (v) |
success (n) | /səkˈses/ | sự thành công |
set up (v) | /set ʌp/ | thiết lập, sắp xếp |
train (v) | /treɪn/ | đào tạo, huấn luyện |
update (n, v) | /ˌʌpˈdeɪt/ | cập nhật (v) thông tin mới nhất (n) |
Lương và phúc lợi (Salaries and benefits)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
be aware of (v) | /biː əˈwer ɒv/ | biết được, nhận thức được |
basis (n) | /ˈbeɪsɪs/ | cơ sở, căn cứ |
benefit (n) | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích, phúc lợi |
compensate (v) | /ˈkɑːmpenseɪt/ | đền bù, bồi thường |
delicate (adj) | /ˈdel.ə.kət/ | tế nhị, khôn khéo tinh vi, tinh xảo |
eligible (adj) | /ˈelɪdʒəbl/ | đủ tiêu chuẩn |
flexibly (adv) | /ˈflek.sə.bli/ | một cách linh hoạt |
million (n) | /´miljən/ | một triệu |
motivate (v) | /´mouti¸veit/ | thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy |
notice (n) | /’nәƱtis/ | thông báo |
obligation (n) | /,ɔbli’geiʃn/ | nghĩa vụ; bổn phận |
obtain (v) | /əb’teɪn/ | đạt được, giành được, thu được |
obviously (adv) | /’ɔbviəsli/ | một cách rõ ràng |
opportunity (n) | /ɒpərˈtyunɪti/ | cơ hội, thời cơ, dịp may |
overtime (adj) | /´ouvətaim/ | quá giờ, ngoài giờ (quy định) |
particularly (adv) | /pə´tikjuləli/ | đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt |
payment (n) | /’peim(ə)nt/ | sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi thường |
permission (n) | /pə’miʃn/ | sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép |
personal (adj) | /’pə:snl/ | cá nhân, tư, riêng |
Thăng tiến, lương hưu và giải thưởng (Promotions, pensions and awards)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
achievement (n) | /əˈtʃiːv.mənt/ | thành tựu |
accomplish (v) | /əˈkɑːm.plɪʃ/ | hoàn thành, thực hiện |
accurate (adj) | /ˈæk.jɚ.ət/ | đúng đắn, chính xác |
acquire (v) | /əˈkwaɪɚ/ | thu nạp được, giành được |
advance (n, v) | /ədˈvæns/ | sự tiến lên (n) tiến lên phía trước (v) |
advantage (n) | /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ | lợi thế |
afford (v) | /əˈfɔːrd/ | có khả năng, đủ điều kiện; ban phát, cấp phát |
appoint (v) | /əˈpɔɪnt/ | bổ nhiệm, chỉ định |
contribute (v) | /kənˈtrɪbjuːt/ | đóng góp |
dedicate to (n) | /ˈdedɪkeɪt tuː/ | cống hiến cho |
loyal (adj) | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành |
look to somebody (v) | /lʊk tuː/ | trông cậy vào ai |
looking forward to V-ing (v) | /lʊk ˈfɔːrwərd tuː/ | trông mong, mong đợi |
merit (n, v) | /ˈmerɪt/ | xứng đáng, có công (v) công lao (n) |
obviously (adv) | /ˈɑːb.vi.əs.li/ | rõ ràng, hiển nhiên |
promote (v) | /prəˈməʊt/ | đẩy mạnh thăng chức |
productive (adj) | /prəˈdʌk.tɪv/ | có hiệu quả, có năng suất |
recognition (n) | /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ | sự công nhận |
value (n, v) | /ˈvæljuː/ | định giá (v) giá trị (n) |
Mua sắm (Shopping)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accounting (n) | /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/ | sự tính toán, thanh toán |
advertisement (n) | /æd.vɝːˈtaɪz.mənt/ | bản tin quảng cáo |
behavior (n) | /bɪˈheɪ.vjər/ | thái độ, hành vi |
bear (v) | /ber/ | chịu đựng, cam chịu |
bargain (n, v) | /ˈbɑːrɡən/ | món hời (n) mặc cả (v) |
backpack (n) | /ˈbæk.pæk/ | ba lô đeo sau lưng |
bar code (n) | /ˈbɑːr ˌkoʊd/ | mã vạch |
comfort (n, v) | /ˈkʌmfərt/ | sự thoải mái (n) an ủi (v) |
checkout (n) | /tʃek aʊt əv/ | quầy thanh toán, thủ tục thanh toán |
charge (n, v) | /tʃɑːrdʒ/ | chi phí, tiền công; tính giá, đòi trả |
explore (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá, thăm dò |
expand (v) | /ɪkˈspænd | mở rộng |
item (n) | /ˈaɪtəm/ | món hàng, món đồ |
merchandise (n, v) | /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ | buôn bán (v) hàng hóa (n) |
mandatory (adj) | /ˈmændətɔːri/ | bắt buộc |
strictly (adv) | /ˈstrɪkt.li/ | một cách nghiêm khắc |
trend | /trend/ | xu hướng |
Đặt hàng nhà cung cấp (Ordering supplies)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
commonly (adv) | /ˈkɑː.mən.li/ | thông thường, bình thường |
classify (v) | /ˈklæs.ə.faɪ/ | phân loại |
cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ tiền |
consistent (adj) | /kənˈsɪstənt/ | đều đặn, nhất quán |
compare (v) | /kəmˈper/ | so sánh, đối chiếu |
compromise (n, v) | /ˈkɑːm.prə.maɪz/ | sự thỏa hiệp (n) dàn xếp, thỏa hiệp (v) |
diversify (v) | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng hóa |
demand (n, v) | /dɪˈmænd/ | sự đòi hỏi; yêu cầu |
demanding (adj) | /dɪˈmæn.dɪŋ/ | yêu cầu cao, đòi hỏi khắt khe |
essentially (adv) | /ɪˈsen.ʃəl.i/ | một cách thiết yếu, về cơ bản |
enterprise (n) | /ˈentərpraɪz/ | dự án lớn doanh nghiệp |
function (n, v) | /ˈfʌŋkʃn/ | có vai trò (v) nhiệm vụ, chức năng (n) |
maintain (v) | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
obtain (v) | /əbˈteɪn/ | đạt được, giành được |
prerequisite (n) | /ˌpriːˈrekwəzɪt/ | điều kiện tiên quyết |
quality (n) | /ˈkwɑːləti/ | chất lượng (sản phẩm) phẩm chất (người) |
smooth (adj) | /smuːð/ | suôn sẻ, trơn tru |
stationery (n) | /ˈsteɪʃəneri/ | văn phòng phẩm |
source (n) | /sɔːrs/ | nguồn |
Vận chuyển (Shipping)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accurately (adv) | /ˈæk.jɚ.ət.li/ | một cách chính xác |
carrier | /ˈkæriər/ | người vận chuyển, bên vận chuyển |
catalog (n) | /ˈkætəlɔːɡ/ | bản liệt kê, danh mục sản phẩm |
cautious (adj) | /ˈkɑː.ʃəs/ | thận trọng, cẩn thận |
fulfill (v) | /fʊlˈfɪl/ | hoàn thành |
inventory (n) | /ˈɪnvəntɔːri/ | bản kiểm kê hàng hóa hàng tồn |
integral (adj) | /ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/ | không thể thiếu |
immediate (adj) | /ɪˈmiː.di.ət/ | ngay lập tức, trực tiếp |
inventory (n) | /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ | sự kiểm kê, bản kiểm kê |
invoice (n) | /ˈɪn.vɔɪs/ | hóa đơn |
itemize (v) | /ˈaɪ.t̬ə.maɪz/ | trình bày thành từng khoản, từng món |
minimize (v) | /ˈmɪnɪmaɪz/ | giảm thiểu |
on hand (adj) | /ɒn hænd/ | có sẵn |
supply (n, v) | /səˈplaɪ/ | nguồn cung, sự cung cấp (n) cung cấp (v) |
sufficiently (adv) | /səˈfɪʃ.ənt.li/ | đủ |
ship (v) | /ʃɪp/ | vận chuyển |
receive (v) | /rɪˈsiːv/ | nhận |
Hóa đơn (Invoices)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
customer (n) | /ˈkʌstəmər/ | khách mua hàng |
compile (v) | /kəmˈpaɪl/ | biên soạn, soạn |
charge (n, v) | /tʃɑːrdʒ/ | tiền phí (n) tính phí (v) |
dispute (v) | /dɪˈspjuːt/ | tranh cãi |
discount (n, v) | /dɪsˈkaʊnt/ | sự giảm giá (n) giảm giá (v) |
estimate (v) | /ˈestɪmeɪt/ | ước tính |
efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | hiệu quả |
impose (v) | /ɪmˈpəʊz/ | áp đặt, ép buộc |
label (n) | /’leɪbl/ | nhãn, nhãn hiệu |
lack (n, v) | /læk/ | sự thiếu, thiếu sót |
liability (n) | /,laiə’biliti/ | trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý |
list (n) | /list/ | danh sách, sổ, bản kê khai |
mandatory (adj) | /’mændətəri/ | có tính cách bắt buộc |
merchandise (n) | /´mə:tʃən¸daiz/ | hàng hóa |
mistake (n) | /mɪˈsteɪk/ | lỗi, nhầm lẫn |
prompt (adj) | /ˈprɑːmpt/ | nhanh, đúng giờ |
rectify (v) | /ˈrektɪfaɪ/ | sửa chữa, sửa lỗi |
terms (n) | /tɜːrmz/ | điều khoản (hợp đồng) |
Hàng hóa (Inventory)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
adjustment (n) | /əˈdʒʌst.mənt/ | sự điều chỉnh |
automatic (adj) | /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ | tự động |
crucial (adj) | /ˈkruːʃl | cốt yếu, quan trọng |
discrepancy (n) | /dɪsˈkrepənsi/ | sự khác nhau, không nhất quán |
disturb (v) | /dɪˈstɜːrb/ | làm phiền, quấy rầy |
install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | lắp đặt, cài đặt |
merger (n) | /´mə:dʒə/ | sự liên doanh liên kết |
misrepresent (v) | /¸misrepri´zent/ | trình bày sai, miêu tả sai |
operation (n) | /,ɔpə’reiʃn/ | sự hoạt động; quá trình hoạt động |
package (n) | /pæk.ɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng |
parcel (n) | /’pɑ:s(ə)l/ | gói; bưu kiện |
reflection (n) | /rɪˈflek.ʃən/ | sự phản chiếu |
run (v) | /rʌn/ | điều hành, vận hành |
scan (v) | /skæn/ | đọc lướt, xem lướt |
subtract (v) | /səbˈtrækt/ | trừ đi |
tedium (n) | /ˈtiːdiəm/ | sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo |
verify (v) | /ˈverɪfaɪ/ | xác minh, kiểm chứng |
Ngân hàng (Banking)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accept (n) | /əkˈsept/ | nhận, chấp nhận |
borrow (v) | /ˈbɑːroʊ/ | vay, mượn |
balance (n) | /ˈbæləns/ | sự cân bằngsố dư tài khoản |
cautiously (adv) | /ˈkɑː.ʃəs.li/ | một cách cẩn thận |
down payment (n) | /daʊn ˈpeɪmənt/ | tiền cọc, tiền trả trước |
dividend (n) | /ˈdɪvɪdend/ | cổ tức, tiền lãi cổ phần |
deduct (v) | /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ |
mortgage (n, v) | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | sự cầm cố, sự thế chấp (n) cầm cố, thế chấp (v) |
persuade (v) | /pə’sweid/ | thuyết phục |
point (n) | /pɔint/ | điểm |
policy (n) | /pɔlisi/ | chính sách |
postponement (n) | /poust´pounmənt/ | sự trì hoãn; trường hợp bị trì hoãn |
potential (adj) | /pəˈtenʃl/ | tiềm năng; tiềm tàng |
predictable (adj) | /pri’diktəbl/ | có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo |
restricted (adj) | /rəˈstriktəd/ | bị hạn chế |
signature (n) | /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ | chữ ký |
transaction (n) | /trænˈzæk.ʃən/ | giao dịch |
take out (v) | /teɪk aʊt/ | rút tiền |
Kế toán (Accounting)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
audit (v) | /ˈɔːdɪt/ | kiểm toán |
asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
accumulate (v) | /əˈkjuːmjəleɪt/ | tích lũy, gom góp |
accounting (n) | /əˈkaʊntɪŋ/ | công việc kế toán |
adjust (v) | /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh |
build up (v) | /bɪld ʌp/ | tăng cường, phát triển dần |
budget (n, v) | /ˈbʌdʒɪt/ | lên ngân sách (v) ngân sách (n) |
bargain (n, v) | /ˈbɑːr.ɡɪn/ | sự mặc cả, món hời (n) mặc cả, thương lượng (v) |
client (n) | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
debt (n) | /det/ | món nợ, khoản nợ |
debit (n) | /ˈdeb.ɪt/ | món nợ; ghi nợ |
definite (adj) | /ˈdef.ən.ət/ | xác định rõ, rõ ràng |
deposit (n, v) | /dɪˈpɑː.zɪt/ | tiền cọc; đặt cọc |
differential (adj) | /ˌdɪf.əˈren.ʃəl/ | khác biệt, chênh lệch |
outstanding (adj) | /aʊtˈstændɪŋ/ | chưa giải quyết, chưa thanh toán |
profitable (adj) | /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ | có lời |
reconcile (v) | /ˈrekənsaɪl/ | hòa giải |
turnover (n) | /ˈtɜːrnoʊvər/ | doanh thu, doanh số |
Đầu tư (Investments)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
attitude (n) | /ˈætɪtuːd/ | thái độ |
aggressive (adj) | /əˈɡresɪv/ | hùng hổ, xông xáo |
conservative (adj) | /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ | thận trọng bảo thủ |
commit (v) | /kəˈmɪt/ | cam kết |
fund (n, v) | /fʌnd/ | tài trợ (v) quỹ (n) |
invest (n) | /ɪnˈvest/ | đầu tư |
long-term (adj) | /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/ | dài hạn |
lease (n) | /li:s/ | hợp đồng cho thuê (bất động sản) |
lend (v) | /lend/ | cho vay, cho mượn |
loan (n) | /ləʊn/ | sự vay nợ |
managerial (adj) | /¸mæni´dʒiəriəl/ | (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc |
mortgage (n) | /’mɔ:gidʤ/ | cầm cố, thế chấp |
pull out (v) | /pʊl aʊt/ | rút (đầu tư) |
portfolio (n) | /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ | danh mục đầu tư |
return (n) | /rɪˈtɜːrn/ | lợi nhuận |
property (n) | /’prɔpəti/ | tài sản, của cải, vật sở hữu |
resource (n) | /ˈriːsɔːrs/ | nguồn tài nguyên, nguồn vốn |
wisely (adv) | /ˈwaɪz.li/ | một khách khôn ngoan |
Báo cáo tài chính (Financial statements)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
analysis (n) | /əˈnæl.ə.sɪs/ | sự phân tích, bản phân tích |
annual (adj) | /ˈæn.ju.əl/ | hằng năm |
cash (n) | /kæʃ/ | tiền mặt |
complexity (n) | /kəmˈplek.sə.t̬i/ | sự phức tạp |
conclusion (n) | /kənˈkluː.ʒən/ | kết luận |
criterion (n) | /kraɪˈtɪr.i.ən/ | tiêu chí đánh giá |
detail (n) | /ˈdiːteɪl/ | chi tiết, tỉ mỉ |
desire (n, v) | /dɪˈzaɪər/ | khao khát (v) sự khao khát (n) |
forecast (n, v) | /ˈfɔːrkæst/ | dự báo (v) sự dự đoán (n) |
level (n) | /ˈlevl/ | cấp bậc, mức |
overall (adj) | /ˌoʊvərˈɔːl/ | toàn bộ, chung, tổng quát |
perspective (n) | /pərˈspektɪv/ | viễn cảnh, cách nhìn nhận |
project (n, v) | /prəˈdʒekt/ | dự án (n) ước đoán (v) |
realistic (adj) | /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ | thực tế |
target (v) | /ˈtɑːrɡɪt/ | nhắm vào |
typically (adv) | /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ | tiêu biểu, điển hình |
translation (n) | /trænzˈleɪ.ʃən/ | bản dịch thuật, sự phiên dịch (về ngôn ngữ) |
yield (v, n) | /jiːld/ | sản lượng (n) sản xuất, cung cấp (v) |
Thuế (Taxes)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
calculation (n) | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ | sự tính toán, sự dự trù |
deadline (n) | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót |
dispose (v) | /dɪˈspoʊz/ | vứt bỏ, giải quyết |
dividend (n) | /ˈdɪv.ə.dend//ˈdɪv.ə.dənd/ | số bị chia |
downsize (v) | /ˈdaʊn.saɪz/ | cắt giảm |
duty-free (adj, adv) | /ˌduː.t̬iˈfriː/ | miễn thuế |
exact (adj) | /ɪɡˈzækt/ | chính xác, đúng |
executive (adj, n) | /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ | (thuộc) chấp hành, sự thi hành; tổ chức hành pháp |
fill out (v) | /fɪl aʊt/ | điền vào (giấy tờ) |
file (v) | /faɪl/ | đệ trình, nộp sắp xếp (giấy tờ) |
own (v) | /oʊ/ | mắc nợ, mang ơn |
joint (adj) | /dʒɔɪnt/ | chung, cùng |
give up (v) | /ɡɪv ʌp/ | từ bỏ |
preparation (n) | /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ | sự chuẩn bị |
penalty (n) | /ˈpen.əl.ti/ | khoản tiền phạt, hình phạt |
refund (n, v) | /rɪˈfʌnd/ | sự hoàn lại (n) hoàn lại (v) |
spouse (n) | /spaʊs/ | vợ/ chồng |
withhold (v) | /wɪðˈhoʊld/ | giữ lại |
Tài sản và phòng ban (Property and departments)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
adjacent (adj) | /əˈdʒeɪsnt/ | liền kề, kế bên |
lobby (n) | /ˈlɑːbi/ | hành lang, tiền sảnh |
conductive (adj) | /kənˈduːsɪv/ | có lợi |
concentrate on (v) | /ˈkɑːnsntreɪt ɑːn/ | tập trung vào |
collaboration (n) | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | sự cộng tác |
disruption (n) | /dɪsˈrʌp.ʃən/ | sự phá vỡ, sự hỗn loạn |
factory (n) | /ˈfæk.tɚ.i/ | nhà máy, xí nghiệp |
goods (n) | /ɡʊdz/ | của cải, hàng hóa |
hamper (v) | /ˈhæmpər/ | gây cản trở |
inconsiderate(adj) | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | sơ suất, thiếu thận trọng |
item (n) | /ˈaɪ.t̬əm/ | món đồ |
opt (v) | /ɑːpt/ | chọn lựa |
open to (adj) | /əʊpən tu/ | sẵn sàng đón nhận điều gì |
move up | /muːv ʌp/ | thăng tiến, tiến lên |
merchandise (n) | /´mə:tʃən¸daiz/ | hàng hóa |
premises (n) | /’premis/ | biệt thự |
priceless (adj) | /ˈpraɪslɪs/ | vô giá; không định giá được |
scrutiny (n) | /ˈskruː.t̬ən.i/ | sự nghiên cứu kỹ lưỡng |
Họp hội đồng và phòng ban (Board meetings and committees)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
agenda (n) | /əˈdʒendə/ | chương trình hội nghị |
adhere to (v) | /ədˈhɪr/ | tuân thủ |
bring up (v) | /brɪŋ ʌp/ | nêu ra, đề cập tới |
conclude (v) | /kənˈkluːd/ | kết thúc, kết luận |
goal (n) | /ɡoʊl/ | mục tiêu |
go ahead (v) | /ɡoʊ əˈhed/ | tiếp tục |
lengthy (adj) | /ˈleŋθi/ | dài, lâu |
matter (n) | /ˈmætər/ | vấn đề |
probability (n) | /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ | khả năng có thể xảy ra |
process (n) | /’prouses/ | quá trình, sự tiến triển |
profitability (n) | /’prɔfitə’biləti/ | sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi |
progressive (adj) | /prəˈgrɛsɪv/ | tiến lên, tiến tới |
progress (n, v) | /prəˈɡres/ | phát triển, tiến bộ (v) sự phát triển, sự tiến bộ (n) |
priority (n) | /praɪˈɔrət̮i/ | quyền ưu tiên, sự ưu tiên |
periodically (adv) | /ˌpɪriˈɑdɪkli/ | định kỳ |
rate (n) | /reit/ | tỷ lệ |
rearrange (v) | /’ri:ə’reindʤ/ | sắp xếp lại, bố trí lại |
waste (n, v) | /weɪst/ | lãng phí (v) sự lãng phí (n) |
Phát triển sản phẩm (Product development)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
assume (v) | /əˈsuːm/ | đảm đương, gánh vác |
ascertain (v) | /ˌæsərˈteɪn/ | xác định, chắc chắn |
anxious (adj) | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
decade (v) | /ˈdekeɪd/ | thập kỷ |
differential (adj) | /ˌdɪf.əˈren.ʃəl/ | khác biệt, chênh lệch |
dispose (v) | /dɪˈspoʊz/ | vứt bỏ, giải quyết |
experiment (n, v) | /ɪkˈsperɪmənt/ | làm thí nghiệm (v) cuộc thử nghiệm (n) |
examine (v) | /ɪɡˈzæmɪn/ | khảo sát |
logical (adj) | /ˈlɑːdʒɪkl/ | hợp lý |
regular (adj) | /ˈreɡ.jə.lɚ/ | đều đặn, thường xuyên |
redundant (adj) | /ri’dʌndənt/ | thừa, dư |
reduce (v) | /ri’dju:s/ | thu nhỏ, làm giảm bớt |
recommendation (n) | /¸rekəmen´deiʃən/ | sự giới thiệu, sự tiến cử |
responsibility (n) | /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm, bổn phận |
research (n, v) | /rɪˈsɜːrtʃ/ | nghiên cứu (v) việc nghiên cứu (n) |
systematic (adj) | /ˌsɪstəˈmætɪk/ | có hệ thống |
supervisor (n) | /ˈsupərˌvaɪzər/ | người giám sát |
solve (v) | /sɑːlv/ | giải quyết |
Quản trị chất lượng (Quality control)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
brand (n) | /brænd/ | thương hiệu, nhãn hàng |
conform to (v) | /kənˈfɔːrm tu/ | phù hợp với |
defect (n) | /ˈdiːfekt/ | nhược điểm |
distinctive (adj) | /dɪˈstɪŋk.tɪv/ | đặc biệt, độc đáo |
distinguish (v) | /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ | phân biệt, nhận ra |
double (n, adj, adv) | /ˈdʌb.əl/ | nhân đôi, gấp đôi |
enhance (v) | /ɪnˈhæns/ | nâng cao |
effective (adj) | /əˈfek.tɪv/ | hiệu quả, có hiệu lực |
efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | năng suất cao, hiệu suất tốt |
ensure (v) | /ɪnˈʃʊr/ | bảo đảm, chắc chắn |
garment (n) | /ˈɡɑːrmənt/ | quần áo |
inspect (v) | /ɪnˈspekt/ | kiểm tra, xem xét |
perceptive (adj) | /pərˈsɛptɪv/ | tinh tường, sâu sắc |
repel (v) | /rɪˈpel/ | đẩy lùi (khách hàng) |
take back (v) | /teɪk bæk/ | trả lại, lấy lại |
throw out (v) | /θrəʊ aʊt/ | loại bỏ |
uniformly (adv) | /ˈyunəˌfɔrm/ | giống nhau, đồng bộ |
wrinkle (n) | /ˈrɪŋkl/ | nếp nhăn |
Thuê & cho thuê (Renting and leasing)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
apprehensive (adj) | /ˌæprɪˈhensɪv/ | e ngại |
condition (n) | /kənˈdɪʃn/ | điều kiện, tình trạng |
circumstance (n) | /ˈsɜːrkəmstæns/ | hoàn cảnh, tình huống |
due to (pre) | /duː tu/ | bởi vì, nhờ có |
entitlement (n) | /ɪnˈtaɪ.t̬əl.mənt/ | quyền hạn, sự được phép làm |
expansion (n) | /ɪkˈspæn.ʃən/ | sử mở rộng, giãn nở |
expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt tiền, đắt đỏ |
extension (n) | /ɪkˈsten.ʃən/ | sự mở rộng, gia hạn |
fluctuate (v) | /ˈflʌktʃueɪt/ | dao động, thay đổi thất thường |
finance (n, v) | /ˈfaɪ.næns/ | tài chính; hỗ trợ tài chính |
flexible (adj) | /ˈflek.sə.bəl/ | linh hoạt, không cố định |
get out of (v) | /ɡet aʊt əv/ | ra khỏi, thoát khỏi |
indicator (n) | /ˈɪndəˌkeɪt̮ər/ | dấu hiệu |
lease (n, v) | /liːs/ | hợp đồng cho thuê (n) cho thuê (v) |
lock into (v) | /lɑːk ˈɪntu/ | ràng buộc |
occupy (n) | /ˈɑːkjupaɪ/ | chiếm hữu |
tenant (n) | /ˈtenənt/ | người thuê |
subject to (v) | /ˈsʌbdʒɪkt/ | tuân thủ, lệ thuộc vào |
Chọn nhà hàng (Selecting a restaurant)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
arrive (v) | /əˈraɪv/ | đến |
appeal (n) | /əˈpiːl/ | sức cuốn hút |
compromise (n, v) | /ˈkɑːmprəmaɪz/ | thỏa hiệp (v) sự thỏa hiệp (n) |
daring (adj) | /ˈdɛrɪŋ/ | cả gan, táo bạo |
familiar with (adj) | /fəˈmɪliər wɪθ/ / | quen thuộc với |
guide (n, v) | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên hướng dẫn, chỉ đường |
grill (n, v) | /ɡrɪl/ | chả nướng; nướng, thiêu đốt |
keen (adj) | /kiːn/ | say mê, ham thích |
leisure (n) | /ˈliʒər , ˈlɛʒər/ | thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn |
luggage (n) | /’lʌgiʤ/ | hành lý |
luxurious (adj) | /lʌg´zjuəriəs/ | sang trọng, lộng lẫy; xa hoa |
mix (v) | /mɪks/ | trộn, pha lẫn |
majority (n) | /məˈdʒɔːrəti/ | đa số |
narrow (adj) | /’nærou/ | hẹp, chật hẹp, eo hẹp |
rely on (v) | /rɪˈlaɪ ɔːn/ | dựa vào |
suggestion (n) | səɡˈdʒɛstʃən/ | đề nghị, gợi ý |
subjective (adj) | /səbˈdʒektɪv/ | mang tính chủ quan |
secure (v, adj) | /sɪˈkjʊr/ | bảo vệ (v) an toàn, bảo đảm (adj) |
Đi ăn ngoài (Eating out)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
appetite (n) | /ˈæpɪtaɪt/ | sự thèm ăn |
complete (v) | /kəmˈpliːt/ | hoàn thành |
excite (v) | /ɪkˈsaɪt/ | kích thích |
flavor (n) | /ˈfleɪvər/ | hương vị, mùi vị |
foreign (adj) | /ˈfɔːrən/ | thuộc nước ngoài |
ingredient (n) | /ɪnˈɡriːdiənt/ | thành phần |
judge (n, v) | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán (n) bình phẩm, phán xét (v) |
mix-up (n) | /mɪks ʌp/ | sự lộn xộn, cuộc ẩu đả |
outlook (n) | /´aut¸luk/ | quang cảnh, viễn cảnh |
outstanding (adj) | /¸aut´stændiη/ | nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, vượt trội |
parking (n) | /ˈpɑːr.kɪŋ/ | bãi đỗ xe |
plant (n) | /plænt , plɑnt/ | thực vật |
pleasant (adj) | /’plezənt/ | vui vẻ, dễ thương (người…) |
private (adj) | /ˈpraɪvɪt/ | riêng, tư, cá nhân |
predict (v) | /prɪˈdɪkt/ | dự đoán |
patron (n) | /ˈpeɪtrən | khách quen |
remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở |
randomly (adv) | /ˈrændəm/ | tình cờ, ngẫu nhiên |
Đặt bữa trưa (Ordering lunch)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
burden (n, v) | /ˈbɜːrdn/ | gánh nặng (n) tạo gánh nặng (v) |
commonly (adv) | /ˈkɑmənli/ | thông thường |
delivery (n) | /dɪˈlɪvəri/ | sự giao hàng |
elegance (n) | /ˈelɪɡəns/ | sự thanh lịch |
fall to (v) | /fɔːl tuː/ | rơi vào tay (nói về trách nhiệm) |
individual (adj) | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | cá nhân, riêng lẻ |
impress (v) | /ɪmˈpres/ | gây ấn tượng |
multiple (adj, v) | /ˈmʌltɪplaɪ/ | nhiều (adj) làm tăng lên (v) |
process (n) | /’prouses/ | quá trình, sự tiến triển |
profile (n) | /´proufail/ | tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược |
promptly (adv) | /´prɔmptli/ | mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức |
pick up (v) | /pɪk ʌp/ | nhận hàng tại chỗ |
raw (adj) | /rɔ:/ | sống, thô |
receipt (n) | /ri´si:t/ | công thức (làm bánh, nấu món ăn…) |
receive (v) | /ri’si:v/ | nhận, lĩnh, thu |
reasonable (adj) | /ˈriːznəbl/ | hợp lý, phải chăng |
recipe (n) | /´resəpi/ | công thức làm món ăn |
settle (v) | /ˈsetl/ | thanh toán |
Sự nghiệp nấu ăn (Cooking as a career)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
apprentice (n) | /əˈprentɪs/ | người học việc |
accustom to (v) | /əˈkʌstəm tu/ | làm quen với |
culinary (adj) | /ˈkʌlɪneri/ | thuộc về nấu nướng |
demanding (adj) | /dɪˈmændɪŋ/ | khó khăn, yêu cầu cao |
draw (v) | /drɔː/ | thu hút, lôi cuốn |
influx (n) | /ˈɪnflʌks/ | dòng người đi vào |
incorporate (v) | /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ | sát nhập |
methodical (adj) | /məˈθɑdɪkl/ | làm việc có hệ thống (tính cách) |
method (n) | /ˈmeθəd/ | phương pháp |
outlet (n) | /ˈaʊtlet/ | cách thể hiện |
procedure (n) | /prəˈsidʒər/ | quy trình |
profession (n) | /prəˈfeʃn/ | chuyên môn |
refrigerator (n) | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | tủ lạnh |
regional (adj) | /ˈridʒənl/ | (thuộc) vùng; địa phương |
repetitive (adj) | /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | có đặc trưng lặp đi lặp lại |
represent (v) | /ˌrep.rɪˈzent/ | miêu tả, hình dung |
relinquish (v) | /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | từ bỏ |
sample (n) | /´sa:mpl/ | mẫu; vật mẫu, hàng mẫu |
theme (n) | /θiːm/ | đề tài, chủ đề |
Sự kiện (Events)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
assist (v) | /əˈsɪst/ | hỗ trợ |
coordinate (v) | /koʊˈɔːrdɪneɪt/ | phối hợp |
dimension (n) | /daɪˈmenʃn/ | kích thước |
exact (adj) | /ɪɡˈzækt/ | chính xác |
general (adj) | /ˈdʒenrəl/ | chung, tổng quát |
ideal (adj) | /aɪˈdiːəl/ | lý tưởng |
lead time (n) | /ˈliːd taɪm/ | thời gian tiến hành |
proximity (n) | /prɑːkˈsɪməti/ | lân cận (về không gian, thời gian) |
regulation (n) | /ˌrɛɡyəˈleɪʃn/ | quy định |
search (n, v) | /sə:t∫/ | sự nhìn để tìm, thăm dò |
schedule (n) | /’skedʒu:l/ | kế hoạch làm việc, tiến độ thi công |
support (v) | /səˈpɔrt/ | ủng hộ, khuyến khích |
stage (v) | /steɪdʒ/ | trình diễn |
site (n) | /saɪt/ | địa điểm (xây dựng) |
transit (n) | /ˈtræn.zɪt/ | vận chuyển |
trial (n) | /traɪəl/ | thử nghiệm |
upcoming (adj) | /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ | sắp xảy ra |
update (v) | /ʌpˈdeɪt/ | nâng cấp |
vacancy (n) | /ˈveɪ.kən.si/ | vị trí bỏ trống |
Du lịch (General travel)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
agency (n) | /ˈeɪdʒənsi/ | công ty đại diện, môi giới |
announce (v) | /əˈnaʊns/ | thông báo |
board (v) | /bɔːrd/ | lên tàu, xe |
beverage (n) | /ˈbevərɪdʒ/ | đồ uống |
claim (v) | /kleɪm/ | cho là, khẳng định là |
depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | khởi hành |
delay (v) | /dɪˈleɪ/ | trì hoãn |
embark (v) | /ɪmˈbɑːrk/ | lên tàu |
itinerary (n) | /aɪˈtɪnəreri/ | lịch trình, hành trình |
luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
prohibit (v) | /prəˈhɪbɪt/ | cấm, ngăn chặn |
validate (v) | /ˈvælɪdeɪt/ | phê duyệt |
vacation (n) | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kì nghỉ |
venue (n) | /ˈven.juː/ | địa điểm |
wealth (adj) | /welθ/ | giàu có |
walkway (n) | /ˈwɑː.kweɪ/ | lối đi |
yearly (adv) | /ˈjɪr.li/ | hằng năm |
Hàng không (Airlines)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
economy class (n) | /ɪˈkɑnəmi klæs/ | hạng phổ thông trên máy bay |
extend (v) | /ɪkˈstend/ | gia hạn, kéo dài |
expense (n) | /ɪkˈspens/ | chi phí |
excursion (n) | /ɪkˈskɜːrʒn/ | chuyến tham quan |
equivalent (adj) | /ɪˈkwɪvələnt/ | tương đương |
economize (v) | /ɪˈkɑːnəmaɪz/ | tiết kiệm |
distinguish (v) | /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ | phân biệt |
destination (n) | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến |
deal with (v) | /diːl wɪθ/ | giải quyết, đối mặt với |
prospective (adj) | /prəˈspektɪv | có triển vọng, có khả năng |
substance (n) | /ˈsʌbstəns/ | chất |
situation (n) | /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ | tình huống |
track (n) | /træk/ | con đường |
traffic (n) | /ˈtræf.ɪk/ | giao thông |
transformation (n) | /ˌtræns.fɚˈmeɪ.ʃən/ | sự biến đổi |
warning (n) | /ˈwɔːr.nɪŋ/ | sự cảnh báo |
warranty (n) | /ˈwɔːr.ən.t̬i/ | sự bảo đảm |
zone (n) | /zoʊn/ | vùng, khu vực |
Xe lửa (Trains)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
comprehensive (adj) | /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ | toàn diện, đầy đủ |
duration (n) | /duˈreɪʃn/ | khoảng thời gian |
directory (n) | /daɪˈrɛktəri/ | sách hướng dẫn |
deluxe (adj) | /ˌdəˈlʌks/ | sang trọng, cao cấp |
entitle (v) | /ɪnˈtaɪtl/ | cho phép |
fare (n) | /fer/ | tiền vé |
operate (v) | /ˈɑːpəreɪt/ | hoạt động, vận hành |
offset (v) | /ˈɔːfset/ | bù lại |
punctual (adj) | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
remote (adj) | /rɪˈmoʊt/ | xa xôi, hẻo lánh |
remainder (n) | /rɪˈmeɪndər/ | phần còn lại |
relatively (adv) | /ˈrɛlət̮ɪvli/ | tương đối |
switchboard (n) | /ˈswɪtʃ.bɔːrd/ | tổng đài |
systematic (adj) | /ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪk/ | có hệ thống |
tradition (n) | /trəˈdɪʃ.ən/ | sự truyền thống |
tourist (n) | /ˈtʊr.ɪst/ | du khách |
tidy (adj) | /ˈtaɪ.di/ | ngăn nắp |
temporary (adj) | /ˈtem.pə.rer.i/ | tạm thời |
Khách sạn (Hotels)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
advance (v) | /ədˈvæns/ 33 | tiến bộ, tiến tới |
check in (v) | /tʃek ɪn/ | làm thủ tục (nhận phòng, nhận vé…) |
chain (n) | /tʃeɪn/ | chuỗi (doanh nghiệp) |
confirm (v) | /kənˈfɜːrm/ | xác nhận, chứng thực |
expect (v) | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
housekeeper (n) | /ˈhaʊskiːpər/ | nhân viên dọn phòng |
notify (v) | /ˈnoʊtɪfaɪ/ | thông báo |
preclude (v) | /prɪˈkluːd/ | ngăn cản |
quote (n) | /kwoʊt/ | lời trích dẫn |
reserve (v) | /rɪˈzɜːrv/ | đặt chỗ |
rate (n) | /reɪt/ | tỷ lệ, mức giá |
serve (v) | /sɜːrv/ | phục vụ |
service (n) | /’sə:vis/ | sự phục vụ, sự hầu hạ |
starter (n) | /ˈstɑːr.t̬ɚ/ | người ra lệnh xuất phát, món khai vị |
surrounding (adj) | /səˈraʊn.dɪŋ/ | bao quanh |
supporter (n) | /səˈpɔːr.t̬ɚ/ | người trợ giúp |
supervise (v) | /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ | giám sát |
subscription (n) | /səbˈskrɪp.ʃən/ | sự đăng ký |
Thuê ô tô (Car rentals)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
contact (v) | /ˈkɑːntækt/ | liên hệ |
confusion (n) | /kənˈfyuʒn/ | sự bối rối |
coincide (v) | /ˌkoʊɪnˈsaɪd/ | trùng hợp, đồng thời |
disappoint (v) | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | gây thất vọng |
guarantee (v, n) | /ˌɡærənˈtiː/ | bảo đảm (v) sự bảo đảm (n) |
haggle (n, v) | /ˈhæɡ.əl/ | sự mặc cả; tranh cãi |
intend (v) | /ɪnˈtend/ | dự định, có ý định |
inclusion (n) | /ɪnˈkluː.ʒən/ | sự bao gồm, tính vào |
insurance (n) | /ɪnˈʃɜ.r.əns/ | sự bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm |
joint (n, adj) | /dʒɔɪnt/ | mối nối, khớp; chung |
license (v) | /ˈlaɪsns/ | cấp phép |
label (n) | /’leɪbl/ | nhãn, nhãn hiệu |
lean (n) | /li:n/ | độ nghiêng, độ dốc |
nervous (adj) | /ˈnɜːrvəs/ | lo lắng, bồn chồn |
request (n, v) | /rɪˈkwest/ | yêu cầu (v) lời yêu cầu (n) |
tier (n) | /tɪr/ | hàng, tầng |
thrill (n, v) | /θrɪl/ | hồi hộp, xúc động (v) cảm giác hồi hộp (n) |
tempt (v) | /tempt/ | lôi kéo, thuyết phục |
Phim ảnh (Movies)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
abroad (adv) | /əˈbrɑːd/ | ở nước ngoài |
attain (v) | /əˈteɪn/ | đạt được (mục đích) |
accessible (adj) | /əkˈses.ə.bəl/ | khả năng tiếp cận được |
agreeable (adj) | /əˈɡriː.ə.bəl/ | dễ chịu; thích hợp với |
alternative (adj) | /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/ | xen kẽ, luân phiên |
continue (v) | /kənˈtɪnjuː/ | tiếp tục |
combine (v) | /kəmˈbaɪn/ | kết hợp, cộng lại |
disperse (v) | /dɪˈspɜːrs/ | giải toán |
description (n) | /dɪˈskrɪpʃn/ | sự mô tả |
disappointing (adj) | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪŋ/ | đáng thất vọng |
display (n, v) | /dɪˈspleɪ/ | sự bày biện; trưng bày, phô diễn |
entertain (v) | /ˌentərˈteɪn/ | giải trítiếp đãi |
influence (n, v) | /ˈɪnfluəns/ | sự ảnh hưởng (n) |
range (n) | /reɪndʒ/ | phạm vi |
represent (v) | /ˌreprɪˈzent/ | tượng trưng, đại diện |
release (n, v) | /rɪˈliːs/ | công chiếu (v) sự công chiếu (n) |
successive (adj) | /səkˈsesiv/ | liên tiếp |
separate (v) | /ˈsepəreɪt/ | tách rời, chia |
Rạp phim (Theater)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | khán giả (xem trực tiếp) |
approach (v) | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận |
acting (adj, n) | /ˈæktɪŋ/ | tạm thay thế trách nhiệm (adj) diễn xuất (n) |
create (v) | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
dialogue (n) | /ˈdaɪəlɑːɡ/ | cuộc đối thoại |
draw (v) | /drɑː/ | kéo, lôi, thu hútvẽ |
duration (n) | /djʊəˈreɪ.ʃən/ | khoảng thời gian, thời hạn |
experience (n) | /ɪkˈspɪriəns/ | kinh nghiệm |
element (n) | /ˈelɪmənt/ | yếu tố |
enroll (v) | /ɪnˈrəʊl/ | đăng ký, ghi tên |
enthusiastic (adj) | /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ | nhiệt tình, hứng khởi |
famed (adj) | /feɪmd/ | nổi tiếng, lừng danh |
feature (n) | /ˈfiː.tʃɚ/ | nét, đặc điểm |
occur (v) | /əˈkɜːr/ | diễn ra, xảy ra |
perform (v) | /pərˈfɔːrm/ | biểu diễn, trình diễn |
review (n, v) | /rɪˈvjuː/ | bài phê bình (n) xem xét lại (v) |
rehearse (v) | /rɪˈhɜːrs/ | diễn tập |
sell out (v) | /sel aʊt/ | bán hết |
Âm nhạc (Music)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
available (adj) | /əˈveɪləbl/ | sẵn có |
broaden (v) | /ˈbrɔːdn/ | mở rộng |
categorize (v) | /ˈkætəɡəraɪz/ | phân loại |
divide (v) | /dɪˈvaɪd/ | phân chia |
disparate (adj) | /ˈdɪs.pɚ.ət/ | khác biệt hoàn toàn |
feedback (n, v) | /ˈfiːd.bæk/ | phản hồi, góp ý |
favor(v) | /ˈfeɪvər/ | thích hơn |
instinct (n) | /ˈɪnstɪŋkt/ | bản năng |
imply (v) | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý, ý nói |
impression (n) | /ɪmˈpreʃ.ən/ | ấn tượngdấu vết |
improper (adj) | /ɪmˈprɑː.pɚ/ | không thích hợp, không phù hợp |
inclined (adj) | /ɪnˈklaɪnd/ | có thiên hướng, khuynh hướng |
live (adj) | /laɪv/ | còn sống |
lay (n) | /lei/ | bài thơ ngắn, bài vè ngắn |
relaxation (n) | /ˌrilækˈseɪʃn/ | sự thư giãn |
reason (n) | /ˈriːzn/ | lý do |
taste (n) | /teɪst/ | thị hiếu, gu (thẩm mỹ) |
urge (v, n) | /ɜːrdʒ/ | thôi thúc (v) sự thôi thúc (n) |
Bảo tàng (Museums)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
admire (v) | /ədˈmaɪər/ | ngưỡng mộ |
acquire (v) | /əˈkwaɪər/ | có được, mua được tiếp thu (kiến thức) |
criticism (n) | /ˈkrɪt̮əˌsɪzəm/ | sự phê bình |
collection (n) | /kəˈlɛkʃn/ | bộ sưu tập |
express (v) | /ɪkˈspres/ | biểu lộ, bày tỏ |
fashion (n) | /ˈfæʃn/ | thời trang |
leisure (n) | /ˈliːʒər/ | thời gian rảnh |
licensing (n) | /ˈlaɪ.sən.sɪŋ/ | sự cấp giấy phép |
locate (v) | /loʊˈkeɪt/ | trụ sở ở, nằm ở |
lobby (n) | /lɒb.i/ | hành lang |
merge (v) | /mə:dʤ/ | hoà vào; kết hợp; hợp nhất |
monument (n) | /’mɔnjumənt/ | vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm |
moral (adj) | /ˈmɔːr.əl/ | (thuộc) đạo đức, phẩm hạnhtinh thần |
respond (v) | /rɪˈspɑːnd/ | trả lời, phản ứng lại |
schedule (n, v) | /ˈskedʒuːl/ | lịch trình, kế hoạch (n) lên kế hoạch (v) |
spectrum (n) | /ˈspektrəm/ | quang phổdải âm thanh |
specialize in (v) | /ˈspeʃəlaɪz ɪn/ | chuyên về (lĩnh vực gì, làm gì) |
significant (adj) | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | quan trọng, có ý nghĩa |
Truyền thông (Media)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
assignment (n) | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập, nhiệm vụ |
choosy (adj) | /ˈtʃuzi/ | kén chọn |
constitute (v) | /ˈkɑːnstətuːt/ | cấu thành, tạo hành |
disseminate (v) | /dɪˈsemɪneɪt/ | truyền bá |
decisive (adj) | /dɪˈsaɪsɪv/ | quyết đoán |
investigate (v) | /ɪnˈvestɪɡeɪt/ | điều tra, theo dõi |
in-depth (idiom) | /ɪn depθ/ | kỹ càng, triệt để |
impact (n) | /ɪmˈpækt/ | sự tác động |
link (v, n) | /lɪŋk/ | mối liên hệ (n) liên kết (v) |
notice (n) | /’nәƱtis/ | thông tri, yết thị, thông báo |
objective (adj) | /əb´dʒektiv/ | khách quan |
operate (v) | /’ɔpəreit/ | hoạt động, đang làm việc, thi hành |
organization (n) | /,ɔ:gənai’zeiʃn/ | sự tổ chức, sự cấu tạo |
overview (n) | /´ouvə¸vju:/ | sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn |
politician (n) | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | chính trị gia |
patent (adj) | /’peitənt/ | tài tình, khéo léo, tinh xảo |
subscribe to (v) | /səbˈskraɪb/ | đặt mua dài hạn quyên góp |
thorough (adj) | /ˈθɜːroʊ/ | kỹ lưỡng, tỉ mỉ |
Phòng khám nha khoa (Dentist’s office)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
aware (adj) | /əˈwer/ | biết, nhận thức |
catch up (v) | /kætʃ ʌp/ | bắt kịp với |
distract (v) | /dɪˈstrækt/ | làm xao nhãng |
evident (adj) | /ˈevɪdənt/ | hiển nhiên, rõ ràng |
encourage (v) | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | khuyến khích ai làm gì |
habit (n) | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
overview (n) | /ˈoʊvərvjuː/ 22 | cái nhìn khái quát |
irritate (v) | /ˈɪrɪteɪt/ | làm bực mình |
illuminate (v) | /ɪˈluːmɪneɪt/ | chiếu sáng |
practical (adj) | /ˈpræktɪkəl/ | thực hành |
position (n) | /pəˈzɪʃən/ | vị trí, chỗ (của một vật gì) |
platform (n) | /’plætfɔ:m/ | nền, bục, bệ |
patience (n) | /´peiʃəns/ | tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí |
position (n) | /pəˈzɪʃn/ | vị trí, chỗ |
predictable (adj) | /pri’diktəbl/ | có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo |
probably (adv) | /´prɔbəbli/ | có khả năng, có lẽ, có thể |
restore (v) | /rɪˈstɔːr/ | khôi phục |
regular (adj) | /ˈreɡjələr/ | thường xuyên |
Phòng khám bác sĩ (Doctor’s office)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
assess (v) | /əˈses/ | đánh giá |
appoint (v) | /əˈpɔɪnt/ | ấn định (ngày giờ, nơi chốn) |
annual (adj) | /ˈænjuəl/ | hàng năm |
diagnose (v) | /ˌdaɪəɡˈnoʊs/ | chẩn đoán |
effective (adj) | /ɪˈfektɪv/ | hiệu quả |
instrument (n) | /ˈɪnstrəmənt/ | dụng cụ, thiết bị |
manage (v) | /ˈmænɪdʒ/ | kiểm soát, quản lý |
promptly (adv) | /´prɔmptli/ | mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức |
process (n) | /’prouses/ | quá trình, sự tiến triển |
profile (n) | /´proufail/ | tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược |
prohibit (v) | /proʊ’hɪbɪt/ | cấm, ngăn cấm |
profitability (n) | /’prɔfitə’biləti/ | sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi |
protect (v) | /prə’tekt/ | bảo vệ, bảo hộ, che chở |
prevent (v) | /prɪˈvent/ | ngăn chặn |
realize (v) | /’riәlaiz/ | thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ |
record (v) | /rɪˈkɔːrd/ | ghi chép lại |
recommend (v) | /ˌrekəˈmend/ | đề nghị, gợi ý |
serious (adj) | /ˈsɪriəs/ | nghiêm trọng, nặng |
Bảo hiểm sức khỏe (Health insurance)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
aspect (n) | /ˈæspekt/ | khía cạnh |
alternative (adj) | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | thay thế, khác |
concern (n, v) | /kənˈsɜːrn/ | bận tâm, lo lắng (v) mối quan tâm, lo lắng (n) |
emphasize (v) | /ˈemfəsaɪz/ | nhấn mạnh |
incur (v) | /ɪnˈkɜːr/ | gánh chịu |
portion (n) | /ˈpɔːrʃn/ | phần |
policy (n) | /ˈpɑːləsi/ | chính sách |
personnel (n) | /ˌpɜːrsəˈnel/ | nhân sự |
reimburse (v) | /ˌriːɪmˈbɜːrs/ | hoàn trả |
regardless (adv) | /rɪˈɡɑrdləs/ | bất chấp |
reception (n) | /ri’sep∫n/ | sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh |
recognize (v) | /’rekəgnaiz/ | công nhận, thừa nhận, chấp nhận |
refundable (adj) | /ri´fʌndəbl/ | có thể được trả lại tiền |
refusal (n) | ri´fju:zl/ | sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối |
regarding (n) | /ri´ga:diη/ | về việc, đối với vấn đề… |
regularly (adv) | /´regjuləli/ | đều đặn, thường xuyên |
suit (v) | /suːt/ | hợp với |
treat (v) | /triːt/ | chữa trị |
Bệnh viện (Hospitals)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
authorize (v) | /ˈɔːθəraɪz/ | ủy quyền |
admit (v) | /ədˈmɪt/ | cho vào, cho phép |
accompany (v) | /əˈkʌmpəni/ | đi cùng |
designate (v) | /ˈdezɪɡneɪt/ | chỉ rõ |
identify (v) | /aɪˈdentɪfaɪ/ | nhận diện |
procedure (n) | /prəˈsiːdʒər/ | quy trình |
pertinent (adj) | /ˈpɜːrtnənt/ | có liên quan |
permission (n) | /pərˈmɪʃn/ | sự chấp thuận |
result (n) | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
relaxation (n) | /¸ri:læk´seiʃən/ | sự dịu đi, sự bớt căng thẳng |
remain (v) | /rɪˈmeɪn/ | duy trì |
rescue (v) | /ˈres.kjuː/ | cứu ai đó khỏi nguy hiểm |
reservation (n) | /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ | dự phòng |
responsibility (n) | /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ | trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm; bổn phận; nghĩa vụ |
save (n) | /seiv/ | cứu nguy, cứu vãn |
salvage (n) | /´sælvidʒ/ | sự cứu hộ, sự cứu chạy |
surgery (n) | /ˈsɜːrdʒəri/ | ca phẫu thuật |
statement (n) | /ˈsteɪtmənt/ | bản tường trình, báo cáo |
vaccination (n) | /ˌvæk.səˈneɪ.ʃən/ | tiêm chủng |
Hiệu thuốc (Pharmacy)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
authorize (v) | /ˈɔːθəraɪz/ | ủy quyền |
admit (v) | /ədˈmɪt/ | cho vào, cho phép |
accompany (v) | /əˈkʌmpəni/ | đi cùng |
designate (v) | /ˈdezɪɡneɪt/ | chỉ rõ |
escort (n) | /ɪˈskɔːrt/ | người hộ tống |
identify (v) | /aɪˈdentɪfaɪ/ | nhận diện |
procedure (n) | /prəˈsiːdʒər/ | quy trình |
pertinent (adj) | /ˈpɜːrtnənt/ | có liên quan |
permission (n) | /pərˈmɪʃn/ | sự chấp thuận |
result (n) | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
statement (n) | /ˈsteɪtmənt/ | bản tường trình, báo cáo |
vendor (n) | /ˈven.dɚ/ | người bán |
venture (n) | /ˈven.tʃɚ/ | liên doanh |
venue (n) | /ˈven.juː/ | địa điểm |
virus (n) | /ˈvaɪ.rəs/ | virus |
vital (adj) | /ˈvaɪ.t̬əl/ | thiết yếu |
wholesale (v) | /ˈhoʊl.seɪl/ | bán sỉ, bán buôn |
Thiết bị (Equipment)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
consultation (n) | /ˌkɑnslˈteɪʃn/ | việc bàn bạc, hội ý |
detect (v) | /dɪˈtekt/ | tìm ra, phát hiện ra |
factor (n) | /ˈfæktər/ | yếu tố |
interaction (n) | /ˌɪntərˈækt/ | sự tương tác |
limit (n) | /ˈlɪmɪt/ | giới hạn, định mức |
monitor (v) | /ˈmɑːnɪtər/ 54 | giám sát |
potential (adj) | /pəˈtenʃl/ | tiềm năng |
sense (n) | /sens/ | khả năng phán đoán (n) cảm thấy (v) |
sample (n) | /ˈsæmpl/ | mẫu thử (n) |
upgrade (v) | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp |
variety (n) | /vəˈraɪ.ə.t̬i/ | sự đa dạng |
volunteer (n, v) | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | tình nguyện (v) tình nguyện viên (n) |
warehouse (n) | /ˈwer.haʊs/ | kho hàng |
waterproof (adj) | /ˈwɑː.t̬ɚ.pruːf/ | chống nước |
worthless (adj) | /ˈwɝːθ.ləs/ | không có giá trị, vô giá trị |
yield (v) | /jiːld/ | sản xuất, cung cấp |
Cảm xúc (Emotion)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | hài lòng, vui mừng |
downturn (n) | /ˈdaʊn.tɝːn/ | sự suy sụp |
endure (v) | /ɪnˈdʊr/ | chịu đựng, cam chịu |
intently (adv) | /ɪnˈtent.li/ | chăm chú, chú ý |
jealous (adj) | /ˈdʒel.əs/ | ghen ghét, đố kỵ |
keen (adj) | /kiːn/ | say mê, ham thích |
onward (adj) | /’ɔnwəd/ | về phía trước, tiến lên, hướng tới |
optimistic (adj) | /¸ɔpti´mistik/ | lạc quan, yêu đời |
pleasant (adj) | /’plezənt/ | vui vẻ, dễ thương |
pointless (adj) | /´pɔintlis/ | vô nghĩa, không ý vị, lạc lõng |
polite (adj) | /pəˈlaɪt/ | lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp |
regardless (adv) | /ri´ga:dlis/ | bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới |
regret (n, v) | /ri’gret/ | hối tiếc; sự ân hận |
satisfied (adj) | /’sætisfaid/ | cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn |
terrible (adj) | /ˈter.ə.bəl/ | kinh khủng |
terrific (adj) | /təˈrɪf.ɪk/ | tuyệt vời |
trust (v) | /trʌst/ | tin, tin tưởng |
upset (v, adj) | /ʌpˈset/ | buồn bã, lo lắng |
Nghề nghiệp (Career)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
administration (n) | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ | sự quản lý, quản trị |
agricultural (adj) | /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ | (thuộc) nông nghiệp |
airline (n) | /ˈer.laɪn/ | công ty hàng không |
apply (v) | /əˈplaɪ/ | áp dụng, ứng tuyển |
apprentice (n) | /əˈpren.t̬ɪs/ | người học việc |
audit (n, v) | /ˈɑː.dɪt/ | kiểm toán |
bank (n) | /bæŋk/ | ngân hàng, bãi sông |
boardroom (n) | /ˈbɔːrd.ruːm//ˈbɔːrd.rʊm/ | phòng họp ban giám đốc |
broadcast (n, v) | /ˈbrɑːd.kæst/ | chương trình phát thanh; truyền bá, phát thanh |
cabin crew (n) | /ˈkæb.ɪn ˌkruː/ | đội bay, tiếp viên hàng không |
candidate (n) | /ˈkæn.dɪ.dət//ˈkæn.dɪ.deɪt/ | ứng cử viên |
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ | nhân viên thu ngân |
consultant (n) | /kənˈsʌl.tənt/ | tư vấn viên, cố vấn |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
courier (n) | /ˈkʊr.i.ɚ/ | người đưa thư, đưa tin |
developer (n) | /dɪˈvel.ə.pɚ/ | người phát triển, lập trình viên |
employer (n) | /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ | người làm chủ, người sử dụng lao động |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
Văn học (Literature)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
admire (v) | /ədˈmaɪr/ | ngưỡng mộ, thán phục |
background (n) | /ˈbæk.ɡraʊnd/ | phông nền, gia cảnh, quá trình học tập |
beautiful (adj) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | xinh đẹp, tốt đẹp |
behave (v) | /bɪˈheɪv/ | hành xử, cư xử |
bored (adj) | /bɔːrd/ | buồn chán, tẻ nhạt |
bottom line (n) | /ˌbɑː.t̬əm ˈlaɪn/ | điểm mấu chốt, cốt yếu |
capital (n) | /ˈkæp.ə.t̬əl/ | thủ đô, nguồn vốn, chữ viết hoa |
compliment (n) | /ˈkɑːm.plə.mənt/ | lời khen, sự ca tụng |
critical (adj) | /ˈkrɪt̬.ɪ.kəl/ | phê bình, phê phánnguy kịch |
document (n) | /ˈdɑː.kjə.mənt/ | văn kiện, tài liệu; dẫn chứng tư liệu |
enlighten (v) | /ɪnˈlaɪ.t̬ən/ | làm sáng tỏ, khai sáng |
exhibit (v) | /ɪɡˈzɪb.ɪt/ | trưng bày, triển lãm |
perform (v) | /pə´fɔ:m/ | biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy…); đóng |
popularity (n) | /ˌpɒpyəˈlærɪti/ | tính đại chúng; tính phổ biến |
potential (adj) | /pəˈtenʃl/ | tiềm năng; tiềm tàng |
Trường học (School)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accommodation (n) | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | chỗ ở, nơi ở; sự điều tiết, hòa giải |
aisle (n) | /aɪl/ | gian hàng, lối đi giữa các dãy ghế |
assignment (n) | /əˈsaɪn.mənt/ | sự phân việc, bài tập tiểu luận |
briefcase (n) | /ˈbriːf.keɪs/ | cặp tài liệu |
bulletin (n) | /ˈbʊl.ə.t̬ɪn/ | bảng thông báo, tập san |
cafeteria (n) | /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ | quán ăn tự phục vụ, phòng cà phê |
drawer (n) | /drɑː/ | ngăn kéo |
furniture (n) | /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ | đồ đạc |
lobby (n) | /lɒb.i/ | hành lang |
major (n) | /ˈmeɪdʒər/ | chuyên đề |
monitor (n) | /’mɔnitə/ | lớp trưởng, cán bộ lớp |
moral (adj) | /ˈmɔːr.əl/ | (thuộc) đạo đức, phẩm hạnh tinh thần bài học, lời răn dạy |
outline (n) | /´aut¸lain/ | nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét chính |
platform (n) | /’plætfɔ:m/ | nền, bục, bệ |
range (n) | /reɪndʒ/ | dãy, hàng |
reschedule (v) | /ˌriːˈskedʒ.uːl/ | lên lịch, sắp xếp lịch |
Chính trị (Politics)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
act (n, v) | /ækt/ | hành động; thực hiện |
agenda (n) | /əˈdʒen.də/ | chương trình nghị sự, kế hoạch chương trình |
aid (n, v) | /eɪd/ | sự giúp đỡ; cứu trợ, viện trợ |
ambitious (adj) | /æmˈbɪʃ.əs/ | tham vọng |
authority (n) | /əˈθɔːr.ə.t̬i/ | quyền thế, nhà chức trách, chính quyền |
campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch, cuộc vận động |
candidacy (n) | /ˈkæn.dɪ.də.si/ | sự ứng cử |
charity (n) | /ˈtʃer.ə.t̬i/ | lòng từ bi, tổ chức từ thiện |
designate (v) | /ˈdez.ɪɡ.neɪt/ | chỉ định, bổ nhiệm |
donate (v) | /ˈdoʊ.neɪt/ | quyên góp, đóng góp |
force (n) | /fɔːrs/ | sức mạnh, quyền lực |
meeting (n) | /’mi:tiɳ/ | cuộc mít tinh, cuộc biểu tình |
official (adj) | /ə’fiʃəl/ | (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng |
personnel (n) | /¸pə:sə´nel/ | nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy…) |
policy (n) | /pɔlisi/ | chính sách (của chính phủ, đảng…) |
politician (n) | /,pɒlə’tɪʃn/ | nhà chính trị; chính khách |
politics (n) | /’pɔlitiks/ | hoạt động chính trị, công việc chính trị |
poll (n) | /poul/ | sự bầu cử; số phiếu bầu |
Giao thông (Traffic)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accident (n) | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn, sự tình cờ |
alarm (n) | /əˈlɑːrm/ | sự báo động; báo động |
allow (v) | /əˈlaʊ/ | cho phép, để cho |
assistance (n) | /əˈsɪs.təns/ | sự giúp đỡ, hỗ trợ |
circumstances (n) | /ˈsɝː.kəm.stæns/ | hoàn cảnh, tình huống |
commute (v) | /kəˈmjuːt/ | thay đổi cho nhau, di chuyển đều đặn bằng tàu, xe… |
commuter (n) | /kəˈmjuː.t̬ɚ/ | người đi lại bằng vé tháng trên tàu, xe… |
crash (n, v) | /kræʃ/ | sự va đập, sụp đổ; rơi vỡ, va đập |
emergency (n) | /ɪˈmɝː.dʒən.si/ | trường hợp khẩn cấp |
jeopardy (n) | /ˈdʒep.ɚ.di/ | nguy cơ, sự nguy hiểm |
justice (n) | /ˈdʒʌs.tɪs/ | sự công bằng, luật pháp |
lean (n) | /li:n/ | độ nghiêng, độ dốc |
limousine (n) | /´limə¸zi:n/ | xe hơi |
narrow (adj) | /’nærou/ | hẹp, chật hẹp, eo hẹp |
recent (adj) | /´ri:sənt/ | gần đây, xảy ra gần đây, mới đây |
regional (adj) | /ˈridʒənl/ | (thuộc) vùng; địa phương |
shuttle (n) | /ˈʃʌt̬.əl/ | xe đưa đón |
traffic (n) | /ˈtræf.ɪk/ | giao thông |
Mẹo nhỏ để ghi nhớ từ vựng TOEIC nhanh chóng
Để học tập hiệu quả, người học cần áp dụng các phương pháp phù hợp với trình độ và lộ trình học của bản thân. Một số mẹo để ghi nhớ từ vựng TOEIC có thể áp dụng là:
- Chia từ vựng thành nhiều chủ đề, xâu chuỗi chúng thành các câu chuyện có ý nghĩa để nhớ nhiều từ hơn.
- Sử dụng giấy note, note từ vựng và dán vào các khu vực dễ nhìn thấy để ôn luyện thường xuyên.
- Thường xuyên ôn đi ôn lại những từ đã học, phân chia thời gian ôn tập theo mức độ nhớ. Nếu từ nào bạn đã nhớ thì tần suất ôn tập thấp, từ nào chưa nhớ thì ôn lại nhiều hơn.
- Dành thời gian đọc báo, tin tức tiếng Anh để nâng cao kỹ năng.
- Ghi chép những từ mới gặp phải và thông dụng trong đời sống hàng ngày.
Bên cạnh đó, người học có thể áp dụng phương pháp Context – based Learning, học từ vựng TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả thông qua ngữ cảnh, hình ảnh, âm thanh, từ đó não bộ được kích thích hiểu nhanh và nhớ lâu hơn. Phương pháp này giúp người học tiết kiệm thời gian hơn so với cách học thông thường.
Bài tập từ vựng TOEIC có lời giải
Bài tập
1. The company’s __________ have been steadily increasing over the past 2 years.
A) profit
B) profiting
C) profitable
D) profited
2. The team’s __________ was extremely impressive in the last show.
A) performance
B) perform
C) performing
D) performed
3. The new mall has a wide range of __________, from luxury brands to local products.
A) merchandise
B) merchants
C) merchant
D) merched
4. The boss emphasized the importance of clear __________ between team members.
A) communicate
B) communication
C) communicative
D) communicator
5. The team is currently _____ a survey to gather customer feedback.
A) conductible
B) conducts
C) conducting
D) conducted
6. The manager asked the team to_____their reports by tomorrow.
A) submission
B) submissive
C) submissively
D) submit
7. Our team is dedicated to ______high-quality customer service to ensure customer satisfaction.
A) providing
B) provide
C) provision
D) provisional
8. The company is planning to _____its new product line next year.
A) launches
B) launched
C) launching
D) launch
9. The company’s new marketing campaign was quite ____, resulting in a significant increase in sales.
A) succeed
B) successful
C) success
D) succeeding
10. The team’s commitment to _____ sustainability is evident in its use of renewable energy sources.
A) environment
B) environmental
C) environmentally
D) environments
11. My room was equipped with ____amenities, including high-speed internet and flat-screen TV.
A) modern
B) modernize
C) modernly
D) modernization
12. The company’s ____ experience in the market makes them a reliable partner for large-scale projects.
A) extend
B) extensively
C) extension
D) extensive
13. My team worked______ to complete the project soon.
A) efficient
B) efficiency
C) efficiently
D) efficiencies
14. Her company plans to expand ______ by opening new branches in many countries.
A) global
B) globe
C) globalize
D) globally
15. His presentation was delivered ______ and captivated the audience’s attention.
A) profession
B) professional
C) professionalism
D) professionally
16. My company’s efforts to improve employee well-being were ______ appreciated by the staff.
A) genuine
B) genuinely
C) genuineness
D) genuines
Đáp án & lời giải chi tiết
1. A) profit
Giải thích: Từ cần điền là danh từ vì nằm sau sở hữu cách. Chỉ có đáp án A là danh từ.
- Profiting (v): Đang tạo lợi nhuận từ một hoạt động hoặc tình huống cụ thể.
- Profitable (a): Có khả năng mang lại lợi nhuận.
- Profited (v): Đã tạo ra lợi nhuận từ một hoạt động hoặc tình huống cụ thể trong quá khứ.
2. A) performance
Giải thích: Từ cần điền là danh từ vì nằm sau sở hữu cách. Chỉ có đáp án A là danh từ.
- Perform (v): Thực hiện, tiến hành một hoạt động nào đó.
- Performing (v): Đang thực hiện một hoạt động nào đó ở hiện tại.
- Performed (v): Đã thực hiện, đã tiến hành một hoạt động, công việc, hay nhiệm vụ nào đó trong quá khứ.
3. A) merchandise
Giải thích: Loại từ cần điền vào chỗ trống là danh từ nằm sau cụm từ chỉ số lượng (a wide range of). Đáp án A, B, C đều là danh từ. Phía sau dấu phẩy chỉ đặc điểm của sản phẩm (from luxury brands to local products) nên danh từ thích hợp là merchandise.
- Merchant (n): Nhà buôn.
4. B) communication
Giải thích: Vì tính từ bổ nghĩa cho danh từ nên từ cần điền là một danh từ. Cả B và D đều là danh từ nhưng nghĩa của communication có nghĩa là giao tiếp phù hợp hơn.
- Communicate (v): Giao tiếp, truyền đạt.
- Communicative (a): Dễ truyền đi, cởi mở.
- Communicator (n): Người truyền tin, người truyền đạt.
5. C) conducting
Giải thích: Từ cần tìm là động từ vì câu thiếu động từ chính. Currently là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn nên đáp án là “conducting”.
- Conductible (a): Có tính dẫn (nhiệt, điện).
6. D) submit
Giải thích: Câu dùng cấu trúc “ask sb to do sth”, thì phía sau “to” là động từ nguyên mẫu nên chọn đáp án D.
- Submission (n): Việc nộp hoặc đệ trình tài liệu, thông tin,…
- Submissive (a): Dễ phục tùng, dễ bảo, ngoan ngoãn.
- Submissively (adv): Hành động được thực hiện một cách vâng lời, và không phản đối.
7. A) providing
Giải thích: Câu dùng cấu trúc “be dedicated to + Ving” nên từ cần điền vào chỗ trống là động từ dạng Ving.
- Provision (n): Cung cấp hoặc cung ứng hàng hóa, dịch vụ,…
- Provisional (a): Được thiết lập tạm thời.
8. D) launch
Giải thích: Câu sử dụng cấu trúc “plan to + Vo” nên từ cần tìm phải ở dạng nguyên mẫu.
9. B) successful
Giải thích: Cần điền tính từ sau động từ “to be” nên “successful” là đáp án phù hợp.
- Succeed (v): Kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công.
- Success (n): Sự thành công, sự thắng lợi.
10. B) environmental
Giải thích: Phía sau là danh từ “sustainability” nên chỗ trống cần điền một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Environment (n): Môi trường.
- Environmentally (adv): Về phương diện môi trường.
11. A) modern
Giải thích: Phía sau là danh từ “amenities” nên chỗ trống cần điền một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Modernize (v): Hiện đại hoá; đổi mới.
- Modernly (adv): Theo tinh thần hiện đại.
- Modernization (n): sự hiện đại hoá; sự đổi mới.
12. D) extensive
Giải thích: Sau chỗ trống là danh từ “experience” nên cần điền một tính từ có thể mô tả tính chất của kinh nghiệm.
- Extend (v): Kéo dài, gia hạn, mở rộng.
- Extensively (adv): Rộng rãi, bao quát.
- Extension (n): sự gia hạn; sự mở rộng.
13. C) efficiently
Giải thích: Từ cần tìm nằm sau động từ “work” nên từ thích hợp là một trạng từ nhằm mô tả cách thức hành động hoặc làm việc hiệu quả.
- Efficient (a) : Hiệu quả.
- Efficiency (n) : Tính hiệu quả.
14. D) globally
Giải thích: từ cần tìm nằm sau động từ thường “expand” nên cần một trạng từ để mô tả cách thức mà công ty mở rộng.
- Global (a): Toàn cầu.
- Globalize (v): Làm cho cái gì đó trở nên toàn cầu.
15. D) professionally
Giải thích: Vì nằm sau động từ thể bị động nên cần một trạng từ để mô tả cách thức mà bài thuyết trình được thực hiện.
- Profession (n): Nghề nghiệp.
- Professionalism (n): Tính chuyên nghiệp.
16. B) genuinely
Giải thích: Cấu trúc “be + adv + V3/ed” có trạng từ nằm sau động từ “to be” và trước “V3/ed”.
- Genuine (a): Chân thành, thành thật.
- Genuineness (n): Tính chân thành, tính thành thật.
- Genuinely (adv): Một cách chân thành, thành thật.
>> Xem thêm:
Top app học tiếng Anh giao tiếp và từ vựng miễn phí tốt nhất
1000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
100+ Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng, đầy đủ nhất
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé!