What do you do là gì? Cách trả lời, từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh

What do you do là gì? Cách trả lời, từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bối rối khi được hỏi “What do you do?” bằng tiếng Anh? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại khiến nhiều người bỡ ngỡ. Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của câu hỏi, cách trả lời phù hợp, đồng thời cung cấp vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Từ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp và giới thiệu bản thân một cách ấn tượng trong các cuộc hội thoại tiếng Anh.

What do you do là gì?

Câu hỏi “What do you do?” (phiên âm: /wɒt du jʊ duː/) có nghĩa là “Bạn làm nghề gì?”. Đây là một câu hỏi thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh, thường được dùng để tìm hiểu về nghề nghiệp hoặc công việc của người đối diện. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Câu hỏi này thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện xã giao, đặc biệt khi hai người chưa quen biết nhau. Nó đóng vai trò như một câu hỏi mở đầu, giúp tạo dựng sự tương tác và hiểu biết cơ bản về đối phương. Khi được hỏi, người nghe thường sẽ giới thiệu về công việc, nghề nghiệp hoặc vai trò của họ trong xã hội.

"What do you do?" có nghĩa là "Bạn làm nghề gì?"
“What do you do?” có nghĩa là “Bạn làm nghề gì?”

Cấu trúc câu và cách sử dụng “What do you do”

Cấu trúc của câu hỏi “What do you do?” như sau:

“What” (từ dùng để hỏi về thông tin) + “do” (trợ động từ) + “you” (chủ ngữ) + “do” (động từ chính)?

Lưu ý: Lưu ý: Trợ động từ “do” sẽ thay đổi theo chủ ngữ khác được sử dụng trong câu. Chẳng hạn, với chủ ngữ là “he” hoặc “she”, trợ động từ sẽ là “does”.

Ví dụ:

  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • What does Danny do? (Danny làm nghề gì?)
  • What do they do? (Họ làm nghề gì?)
"What" (từ dùng để hỏi về thông tin) + "do" (trợ động từ) + "you" (chủ ngữ) + "do" (động từ chính)?
“What” (từ dùng để hỏi về thông tin) + “do” (trợ động từ) + “you” (chủ ngữ) + “do” (động từ chính)?

Các cách trả lời câu hỏi “What do you do”

1. Trả lời trực tiếp bằng nghề nghiệp/công việc:

Cấu trúc: I am a/an + [nghề nghiệp]

Ví dụ:

  • I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ.)
  • I am an astronomer. (Tôi là một nhà thiên văn học.)
Cấu trúc: I am a/an + [nghề nghiệp]
Cấu trúc: I am a/an + [nghề nghiệp]

2.  Trả lời bằng cách mô tả chi tiết về nghề nghiệp/công việc:

Cấu trúc: I work as a/an + [nghề nghiệp] + at + [tên công ty/doanh nghiệp/tổ chức].

Ví dụ:

  • I work as a software developer at Google. (Tôi làm việc với vai trò là nhà phát triển phần mềm tại Google.)
  • I work as an accountant at ABC English Center. (Tôi làm kế toán tại trung tâm Anh ngữ ABC.)

3. Trả lời bằng việc miêu tả chung chung về công việc/lĩnh vực:

Cấu trúc: I am involved in + [lĩnh vực đang làm việc].

Ví dụ:

  • I am involved in marketing and PR. (Tôi đang tham gia vào lĩnh vực marketing và quan hệ công chúng.)
  • I am involved in the medical field. (Tôi làm trong lĩnh vực y tế.)

4. Trả lời bằng cách chia sẻ chi tiết về nhiệm vụ hoặc trách nhiệm và địa điểm làm việc:

Cấu trúc: I am responsible for + [nhiệm vụ/trách nhiệm] + at + [nơi làm việc].

Ví dụ:

  • I am responsible for managing the marketing team at ABC Corporation. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý đội marketing tại Công ty ABC.)
  • I am responsible for my own company. (Tôi chịu trách nhiệm với công ty của chính mình.)

Lưu ý: Các cấu trúc câu trả lời được cung cấp trên đây chỉ mang tính tương đối, bạn có thể linh động tùy chỉnh dựa trên nghề nghiệp, ngành nghề và ngữ cảnh.

4 Cách trả lời câu hỏi “What do you do”
4 Cách trả lời câu hỏi “What do you do”

20 từ vựng nghề nghiệp cho chủ đề “What do you do”

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
AccountantKế toánI am an accountant. (Tôi là một kế toán.)
ActuaryChuyên viên thống kêI work as an actuary at an insurance company. (Tôi làm chuyên viên thống kê tại một công ty bảo hiểm.)
Advertising executiveTrưởng phòng quảng cáoI work as an advertising executive for a global marketing agency ABC. (Tôi làm trưởng phòng quảng cáo cho một công ty tiếp thị toàn cầu ABC.)
ArchitectKiến trúc sưI work as an architect on large-scale construction projects. (Tôi làm kiến trúc sư cho các dự án xây dựng quy mô lớn.)
ArtistNghệ sĩI work as a freelance artist, creating paintings and sculptures. (Tôi làm nghệ sĩ tự do, sáng tạo tranh vẽ và điêu khắc.)
AstronautPhi hành giaI am an astronaut. (Tôi là phi hành gia.)
AstronomerNhà thiên văn họcI am an astronomer. (Tôi là nhà thiên văn học.)
AuditorKiểm toán viênI work as an auditor for a financial firm, reviewing financial statements. (Tôi làm kiểm toán viên cho một công ty tài chính, xem xét các báo cáo tài chính.)
Baggage handlerNhân viên phụ trách hành lýI am a baggage handler. (Tôi là nhân viên phụ trách hành lý.)
BakerThợ làm bánhI am a baker. (Tôi là thợ làm bánh.)
Bank clerkNhân viên ngân hàngI work as a bank clerk which includes assisting customers with transactions and queries. (Tôi làm nhân viên ngân hàng, công việc chính của tôi là hỗ trợ khách hàng trong các giao dịch và thắc mắc.)
BarberThợ cắt tócI am a barber. (Tôi là thợ cắt tóc.)
BarristerLuật sư bào chữaI work as a barrister, representing clients in court. (Tôi làm luật sư bào chữa, đại diện cho khách hàng tại tòa.)
BeauticianNhân viên làm đẹpI am a beautician. (Tôi là một nhân viên làm đẹp.)
BodyguardVệ sĩI am a bodyguard. (Tôi là một vệ sĩ.)
Bricklayer/ BuilderThợ xâyI am a bricklayer/builder and I work on construction sites, (Tôi là một thợ xây và tôi làm việc trên các công trường xây dựng.)
BusinessmanDoanh nhânI am a businessman. (Tôi là một doanh nhân.)
ButcherNgười bán thịtI work as a butcher, preparing and selling meat to customers. (Tôi làm nghề bán thịt, chế biến và bán thịt cho khách hàng.)
ButlerQuản giaI am responsible for the butler at the household’s smooth operation. (Tôi làm việc với vai trò quản gia để đảm bảo mọi hoạt động trong gia đình diễn ra suôn sẻ.)
CarpenterThợ mộcI am a carpenter. (Tôi là một thợ mộc.)
Từ vựng nghề nghiệp cho chủ đề “What do you do”
Từ vựng nghề nghiệp cho chủ đề “What do you do”

>> Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất

Phân biệt “What do you do?” và “What are you doing?”

Đặc điểmWhat do you do?What are you doing?
Ý nghĩaHỏi về nghề nghiệp hoặc công việc thường ngày của ai đó.Hỏi về hành động hiện tại, việc ai đó đang làm tại thời điểm nói.
Cách sử dụngDùng để tìm hiểu về công việc, nghề nghiệp hoặc vai trò của người đối diện, thường trong các cuộc trò chuyện xã giao hoặc khi muốn tìm hiểu về lĩnh vực công việc của ai đó.Dùng để tìm hiểu về hoạt động, hành động của người đối diện tại thời điểm hiện tại, hoặc thể hiện sự quan tâm đến những gì họ đang làm.
Ví dụQ: What do you do? (Bạn làm nghề gì?)A: I’m a teacher. (Tôi là một giáo viên.)Q: What are you doing now? (Bạn đang làm gì?)A: I’m watching TV. (Tôi đang xem TV.)
Cách phân biệt “What do you do” và “What are you doing”
Cách phân biệt “What do you do” và “What are you doing”

Các cách diễn đạt khác của “What do you do”

“What do you do?” có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để hỏi về thông tin nghề nghiệp này một cách lịch sự và phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách diễn đạt thay thế cho “What do you do?”:

Câu hỏiNghĩa tiếng Việt
What is your job?Công việc của bạn là gì?
What do you do for a living?Bạn làm nghề gì để kiếm sống?
What’s your occupation?Nghề nghiệp của bạn là gì?
What is your career?Công việc của bạn làm là gì?
What is your profession?Nghề nghiệp chính của bạn là gì?
If you don’t mind can I ask about your occupation?Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn được không?
Would you mind if I ask what do you do for a living?Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?
If you don’t mind please let me know about your job?Nếu bạn không ngại thì cho tôi xin phép được biết nghề nghiệp của bạn?

Hội thoại mẫu về chủ đề “What do you do”

Hội thoại 1

A: Hi, I’m Sarah. Nice to meet you.

B: Hi Sarah, I’m John. Nice to meet you too. What do you do?

A: I’m a software engineer. I work for a small startup company.

B: That’s interesting! What kind of software do you develop?

A: We’re creating an app that helps people manage their finances.

B: Sounds like a great project! Is it challenging?

A: Definitely, but I love the work. What about you? What is your job?

B: I’m a graphic designer. I work freelance.

A: That’s cool! Do you have any projects you’re working on right now?

B: Yeah, I’m designing a website for a local bakery.

Hội thoại mẫu về chủ đề "What do you do"
Hội thoại mẫu về chủ đề “What do you do”

Dịch tiếng Việt:

A: Xin chào, mình là Sarah. Rất vui được gặp bạn.

B: Xin chào Sarah, mình là John. Rất vui được gặp bạn. Bạn làm nghề gì vậy?

A: Mình là một kỹ sư phần mềm. Mình làm việc cho một công ty khởi nghiệp nhỏ.

B: Thật thú vị! Bạn phát triển loại phần mềm nào vậy?

A: Chúng mình đang tạo một ứng dụng giúp mọi người quản lý tài chính của họ.

B: Nghe có vẻ là một dự án tuyệt vời! Nó có khó khăn không?

A: Chắc chắn rồi, nhưng mình rất thích công việc này. Còn bạn thì sao? Bạn làm nghề gì?

B: Mình là một nhà thiết kế đồ họa. Mình làm việc tự do.

A: Tuyệt vời! Bạn có dự án nào đang làm hiện tại không?

B: Có, mình đang thiết kế trang web cho một tiệm bánh địa phương.

Hội thoại 2

Danny: Hello! I don’t think we’ve met before. What’s your name?

Aniel: Hi! My name is Aniel. Nice to meet you. What’s your name?

Danny: I’m Danny. Nice to meet you too, Aniel. So, what do you do for a living?

Aniel: I work as a marketing manager for a digital advertising agency. I oversee various marketing campaigns and help clients promote their brands online. How about you? What is your occupation?

Danny: That sounds interesting! I’m a software developer. I work for a technology company where I develop web applications. It’s a challenging but rewarding field.

Dịch tiếng Việt:

Danny: Xin chào! Tôi nghĩ là chúng ta chưa từng gặp nhau. Tên bạn là gì?

Aniel: Xin chào! Tôi tên là Aniel. Rất vui được gặp bạn. Tên bạn là gì?

Danny: Tôi là Danny. Rất vui được gặp bạn, Aniel. Vậy, bạn làm nghề gì?

Aniel: Tôi làm quản lý tiếp thị cho một công ty quảng cáo kỹ thuật số. Tôi giám sát nhiều chiến dịch tiếp thị khác nhau và giúp khách hàng quảng bá thương hiệu của họ trực tuyến. Còn bạn thì sao? Nghề nghiệp của bạn là gì?

Danny: Nghe có vẻ thú vị! Tôi là một nhà phát triển phần mềm. Tôi làm việc cho một công ty công nghệ, nơi tôi phát triển các ứng dụng web. Đây là một lĩnh vực đầy thử thách nhưng bổ ích.

Hội thoại 2 về chủ đề What do you do
Hội thoại 2 về chủ đề What do you do

Xem thêm:

Việc tự tin giới thiệu bản thân và công việc của mình là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn đã trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để trả lời câu hỏi “What do you do?”. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin hơn trong các cuộc giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

RELATED POSTS
What do you mean: Ý nghĩa, cách dùng, cách trả lời và bài tập

What do you mean: Ý nghĩa, cách dùng, cách trả lời và bài tập

Mục lục hiện 1. What do you mean là gì? 2. Tình huống sử dụng câu what do you mean? 3. Tình huống 1 4. Tình huống 2 5. Cách dùng what do you mean 6. What do you mean + by? 7. What do you mean + when? 8. What do/does + N + […]

Daily routine là gì? 110+ từ vựng mới nhất chủ đề daily routines

Daily routine là gì? 110+ từ vựng mới nhất chủ đề daily routines

Mục lục hiện 1. Daily routine là gì? 2. 110+ từ vựng chủ đề Daily routines 3. Từ vựng daily routines buổi sáng 4. Từ vựng daily routines khi thức dậy 5. Từ vựng daily routines buổi chiều 6. Daily routines cho buổi tối 7. Từ vựng daily routines công việc trong bếp 8. Từ […]

Tổng hợp 101+ câu thả thính tiếng Anh đốn gục tim crush

Tổng hợp 101+ câu thả thính tiếng Anh đốn gục tim crush

Mục lục hiện 1. Thả thính tiếng Anh là gì? 2. Nguyên tắc tạo ra những câu thả thính tiếng Anh hay 3. Độ dài 4. Vần của câu 5. Thể hiện cảm xúc 6. Những câu thả thính bằng tiếng Anh cho nam 7. Những câu thả thính bằng tiếng Anh cho nữ 8. […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

1,805,000 VND

Nhập mã VNS24LT giảm thêm 390K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000 VND

985,000 VND

Nhập mã VNSU1Y giảm thêm 220K

Mua ngay
Giảm 84%: ELSA PRO TRỌN ĐỜI CHỈ 1.805K
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com