Bạn đã bao giờ bối rối khi được hỏi “What do you do?” bằng tiếng Anh? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại khiến nhiều người bỡ ngỡ. Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của câu hỏi, cách trả lời phù hợp, đồng thời cung cấp vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Từ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp và giới thiệu bản thân một cách ấn tượng trong các cuộc hội thoại tiếng Anh.
What do you do là gì?
Câu hỏi “What do you do?” (phiên âm: /wɒt du jʊ duː/) có nghĩa là “Bạn làm nghề gì?”. Đây là một câu hỏi thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh, thường được dùng để tìm hiểu về nghề nghiệp hoặc công việc của người đối diện.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Câu hỏi này thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện xã giao, đặc biệt khi hai người chưa quen biết nhau. Nó đóng vai trò như một câu hỏi mở đầu, giúp tạo dựng sự tương tác và hiểu biết cơ bản về đối phương. Khi được hỏi, người nghe thường sẽ giới thiệu về công việc, nghề nghiệp hoặc vai trò của họ trong xã hội.
Cấu trúc câu và cách sử dụng “What do you do”
Cấu trúc của câu hỏi “What do you do?” như sau:
“What” (từ dùng để hỏi về thông tin) + “do” (trợ động từ) + “you” (chủ ngữ) + “do” (động từ chính)? |
Lưu ý: Lưu ý: Trợ động từ “do” sẽ thay đổi theo chủ ngữ khác được sử dụng trong câu. Chẳng hạn, với chủ ngữ là “he” hoặc “she”, trợ động từ sẽ là “does”.
Ví dụ:
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What does Danny do? (Danny làm nghề gì?)
- What do they do? (Họ làm nghề gì?)
Các cách trả lời câu hỏi “What do you do”
1. Trả lời trực tiếp bằng nghề nghiệp/công việc:
Cấu trúc: I am a/an + [nghề nghiệp] |
Ví dụ:
- I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ.)
- I am an astronomer. (Tôi là một nhà thiên văn học.)
2. Trả lời bằng cách mô tả chi tiết về nghề nghiệp/công việc:
Cấu trúc: I work as a/an + [nghề nghiệp] + at + [tên công ty/doanh nghiệp/tổ chức]. |
Ví dụ:
- I work as a software developer at Google. (Tôi làm việc với vai trò là nhà phát triển phần mềm tại Google.)
- I work as an accountant at ABC English Center. (Tôi làm kế toán tại trung tâm Anh ngữ ABC.)
3. Trả lời bằng việc miêu tả chung chung về công việc/lĩnh vực:
Cấu trúc: I am involved in + [lĩnh vực đang làm việc]. |
Ví dụ:
- I am involved in marketing and PR. (Tôi đang tham gia vào lĩnh vực marketing và quan hệ công chúng.)
- I am involved in the medical field. (Tôi làm trong lĩnh vực y tế.)
4. Trả lời bằng cách chia sẻ chi tiết về nhiệm vụ hoặc trách nhiệm và địa điểm làm việc:
Cấu trúc: I am responsible for + [nhiệm vụ/trách nhiệm] + at + [nơi làm việc]. |
Ví dụ:
- I am responsible for managing the marketing team at ABC Corporation. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý đội marketing tại Công ty ABC.)
- I am responsible for my own company. (Tôi chịu trách nhiệm với công ty của chính mình.)
Lưu ý: Các cấu trúc câu trả lời được cung cấp trên đây chỉ mang tính tương đối, bạn có thể linh động tùy chỉnh dựa trên nghề nghiệp, ngành nghề và ngữ cảnh.
20 từ vựng nghề nghiệp cho chủ đề “What do you do”
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Accountant | Kế toán | I am an accountant. (Tôi là một kế toán.) |
Actuary | Chuyên viên thống kê | I work as an actuary at an insurance company. (Tôi làm chuyên viên thống kê tại một công ty bảo hiểm.) |
Advertising executive | Trưởng phòng quảng cáo | I work as an advertising executive for a global marketing agency ABC. (Tôi làm trưởng phòng quảng cáo cho một công ty tiếp thị toàn cầu ABC.) |
Architect | Kiến trúc sư | I work as an architect on large-scale construction projects. (Tôi làm kiến trúc sư cho các dự án xây dựng quy mô lớn.) |
Artist | Nghệ sĩ | I work as a freelance artist, creating paintings and sculptures. (Tôi làm nghệ sĩ tự do, sáng tạo tranh vẽ và điêu khắc.) |
Astronaut | Phi hành gia | I am an astronaut. (Tôi là phi hành gia.) |
Astronomer | Nhà thiên văn học | I am an astronomer. (Tôi là nhà thiên văn học.) |
Auditor | Kiểm toán viên | I work as an auditor for a financial firm, reviewing financial statements. (Tôi làm kiểm toán viên cho một công ty tài chính, xem xét các báo cáo tài chính.) |
Baggage handler | Nhân viên phụ trách hành lý | I am a baggage handler. (Tôi là nhân viên phụ trách hành lý.) |
Baker | Thợ làm bánh | I am a baker. (Tôi là thợ làm bánh.) |
Bank clerk | Nhân viên ngân hàng | I work as a bank clerk which includes assisting customers with transactions and queries. (Tôi làm nhân viên ngân hàng, công việc chính của tôi là hỗ trợ khách hàng trong các giao dịch và thắc mắc.) |
Barber | Thợ cắt tóc | I am a barber. (Tôi là thợ cắt tóc.) |
Barrister | Luật sư bào chữa | I work as a barrister, representing clients in court. (Tôi làm luật sư bào chữa, đại diện cho khách hàng tại tòa.) |
Beautician | Nhân viên làm đẹp | I am a beautician. (Tôi là một nhân viên làm đẹp.) |
Bodyguard | Vệ sĩ | I am a bodyguard. (Tôi là một vệ sĩ.) |
Bricklayer/ Builder | Thợ xây | I am a bricklayer/builder and I work on construction sites, (Tôi là một thợ xây và tôi làm việc trên các công trường xây dựng.) |
Businessman | Doanh nhân | I am a businessman. (Tôi là một doanh nhân.) |
Butcher | Người bán thịt | I work as a butcher, preparing and selling meat to customers. (Tôi làm nghề bán thịt, chế biến và bán thịt cho khách hàng.) |
Butler | Quản gia | I am responsible for the butler at the household’s smooth operation. (Tôi làm việc với vai trò quản gia để đảm bảo mọi hoạt động trong gia đình diễn ra suôn sẻ.) |
Carpenter | Thợ mộc | I am a carpenter. (Tôi là một thợ mộc.) |
>> Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất
Phân biệt “What do you do?” và “What are you doing?”
Đặc điểm | What do you do? | What are you doing? |
Ý nghĩa | Hỏi về nghề nghiệp hoặc công việc thường ngày của ai đó. | Hỏi về hành động hiện tại, việc ai đó đang làm tại thời điểm nói. |
Cách sử dụng | Dùng để tìm hiểu về công việc, nghề nghiệp hoặc vai trò của người đối diện, thường trong các cuộc trò chuyện xã giao hoặc khi muốn tìm hiểu về lĩnh vực công việc của ai đó. | Dùng để tìm hiểu về hoạt động, hành động của người đối diện tại thời điểm hiện tại, hoặc thể hiện sự quan tâm đến những gì họ đang làm. |
Ví dụ | Q: What do you do? (Bạn làm nghề gì?)A: I’m a teacher. (Tôi là một giáo viên.) | Q: What are you doing now? (Bạn đang làm gì?)A: I’m watching TV. (Tôi đang xem TV.) |
Các cách diễn đạt khác của “What do you do”
“What do you do?” có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để hỏi về thông tin nghề nghiệp này một cách lịch sự và phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách diễn đạt thay thế cho “What do you do?”:
Câu hỏi | Nghĩa tiếng Việt |
What is your job? | Công việc của bạn là gì? |
What do you do for a living? | Bạn làm nghề gì để kiếm sống? |
What’s your occupation? | Nghề nghiệp của bạn là gì? |
What is your career? | Công việc của bạn làm là gì? |
What is your profession? | Nghề nghiệp chính của bạn là gì? |
If you don’t mind can I ask about your occupation? | Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn được không? |
Would you mind if I ask what do you do for a living? | Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì? |
If you don’t mind please let me know about your job? | Nếu bạn không ngại thì cho tôi xin phép được biết nghề nghiệp của bạn? |
Hội thoại mẫu về chủ đề “What do you do”
Hội thoại 1
A: Hi, I’m Sarah. Nice to meet you.
B: Hi Sarah, I’m John. Nice to meet you too. What do you do?
A: I’m a software engineer. I work for a small startup company.
B: That’s interesting! What kind of software do you develop?
A: We’re creating an app that helps people manage their finances.
B: Sounds like a great project! Is it challenging?
A: Definitely, but I love the work. What about you? What is your job?
B: I’m a graphic designer. I work freelance.
A: That’s cool! Do you have any projects you’re working on right now?
B: Yeah, I’m designing a website for a local bakery.
Dịch tiếng Việt:
A: Xin chào, mình là Sarah. Rất vui được gặp bạn.
B: Xin chào Sarah, mình là John. Rất vui được gặp bạn. Bạn làm nghề gì vậy?
A: Mình là một kỹ sư phần mềm. Mình làm việc cho một công ty khởi nghiệp nhỏ.
B: Thật thú vị! Bạn phát triển loại phần mềm nào vậy?
A: Chúng mình đang tạo một ứng dụng giúp mọi người quản lý tài chính của họ.
B: Nghe có vẻ là một dự án tuyệt vời! Nó có khó khăn không?
A: Chắc chắn rồi, nhưng mình rất thích công việc này. Còn bạn thì sao? Bạn làm nghề gì?
B: Mình là một nhà thiết kế đồ họa. Mình làm việc tự do.
A: Tuyệt vời! Bạn có dự án nào đang làm hiện tại không?
B: Có, mình đang thiết kế trang web cho một tiệm bánh địa phương.
Hội thoại 2
Danny: Hello! I don’t think we’ve met before. What’s your name?
Aniel: Hi! My name is Aniel. Nice to meet you. What’s your name?
Danny: I’m Danny. Nice to meet you too, Aniel. So, what do you do for a living?
Aniel: I work as a marketing manager for a digital advertising agency. I oversee various marketing campaigns and help clients promote their brands online. How about you? What is your occupation?
Danny: That sounds interesting! I’m a software developer. I work for a technology company where I develop web applications. It’s a challenging but rewarding field.
Dịch tiếng Việt:
Danny: Xin chào! Tôi nghĩ là chúng ta chưa từng gặp nhau. Tên bạn là gì?
Aniel: Xin chào! Tôi tên là Aniel. Rất vui được gặp bạn. Tên bạn là gì?
Danny: Tôi là Danny. Rất vui được gặp bạn, Aniel. Vậy, bạn làm nghề gì?
Aniel: Tôi làm quản lý tiếp thị cho một công ty quảng cáo kỹ thuật số. Tôi giám sát nhiều chiến dịch tiếp thị khác nhau và giúp khách hàng quảng bá thương hiệu của họ trực tuyến. Còn bạn thì sao? Nghề nghiệp của bạn là gì?
Danny: Nghe có vẻ thú vị! Tôi là một nhà phát triển phần mềm. Tôi làm việc cho một công ty công nghệ, nơi tôi phát triển các ứng dụng web. Đây là một lĩnh vực đầy thử thách nhưng bổ ích.
Xem thêm:
- 70+ mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng
- How old are you: Một số cách hỏi, cách trả lời và từ vựng về tuổi
- Top 7 trang Web học nghe nói tiếng Anh online miễn phí tốt nhất
- Thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
Việc tự tin giới thiệu bản thân và công việc của mình là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn đã trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để trả lời câu hỏi “What do you do?”. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin hơn trong các cuộc giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!