Trong tiếng Anh, việc nắm vững kiến thức về Word Form không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn giúp bạn tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. Cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu chi tiết thông tin về Word Form bao gồm định nghĩa, các quy tắc và công thức áp dụng, cùng với các bài tập áp dụng thực tiễn để bạn có thể củng cố và rèn luyện kỹ năng của mình.
Word Form là gì?
Word Form (hay còn gọi là Dạng của từ – Word Formation) là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, cho phép bạn biến đổi từ gốc thành nhiều dạng khác nhau trong cùng một ngữ cảnh. Bằng cách thêm những tiền tố, hậu tố, thay đổi âm đầu, âm cuối hoặc thay đổi cấu trúc bên trong của từ, bạn có thể tạo ra các từ có ý nghĩa và vai trò ngữ pháp khác nhau. Đồng thời, Word Form còn giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- Danh từ: creation (sự sáng tạo), creator (người sáng tạo)
- Động từ: create (tạo ra)
- Tính từ: creative (sáng tạo)
- Trạng từ: creatively (một cách sáng tạo)
Cách thành lập Word Form dạng động từ
Vị trí của Word Form dạng động từ
Động từ đóng vai trò trung tâm trong câu, thường đứng sau chủ ngữ hoặc trước trạng từ trong câu để diễn tả hành động hoặc trạng thái của đối tượng được đề cập.
Ví dụ:
He reads books every day. (Anh ấy đọc sách mỗi ngày.)
She runs quickly to catch the bus. (Cô ấy chạy nhanh để bắt xe buýt.)
Một số cấu trúc Word Form dạng động từ
Word Form động từ thường chứa các hậu tố sau:
– ate: activate, communicate, collaborate, delegate, celebrate,…
– en: harden, shorten, strengthen, sweeten,…
– ify: modify, simplify, solidify, diversify, identify,…
– ise/-ize: symbolize, specialize, minimize, visualize,…
Ngoài ra, tiền tố cũng có thể được thêm vào các danh từ, tính từ hoặc động từ để tạo thành động từ mới với công thức Word Form như sau:
Cấu trúc | Ví dụ |
En- + Noun/Adjective/Verb | Large → enlarge (lớn thêm)Rich → enrich (làm giàu lên) |
Over- + Verb | Charge → overcharge (tính phí quá mức)Estimate → overestimate (đánh giá cao quá mức) |
Under- + Verb | Perform → underperform (thể hiện kém)Report → underreport (báo cáo không đầy đủ) |
Out + intransitive Verb → transitive Verb | Grow → outgrow (lớn hơn)Match → outmatch (vượt trội hơn) |
Cách thành lập Word Form dạng danh từ
Vị trí của Word Form dạng danh từ
Word Form dạng danh từ có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu, giúp làm rõ ý nghĩa và chức năng của chúng:
Vị trí của danh từ | Ví dụ |
Chủ ngữ trong câu | This book is interesting.(Quyển sách này thật thú vị.) |
Tân ngữ, đứng sau động từ | He is reading a novel.(Anh ấy đang đọc tiểu thuyết.) |
Đứng sau tính từ sở hữu | My brother works hard.(Anh trai của tôi làm việc chăm chỉ.) |
Bổ ngữ trong câu | He is a musician.(Anh ấy là một nhạc sĩ.) |
Đứng sau mạo từ hoặc từ chỉ định (a, an, the, this, that, these, those, each, every, etc.) | This book is an interesting book.(Cuốn sách này thực sự thú vị.) |
Đứng sau giới từ hoặc cụm giới từ (in, on, at, about, of, with, under, etc.) | The children are playing in the park. (Các trẻ em đang chơi trong công viên.) |
Một số cấu trúc dạng Word Form dạng danh từ
Thêm hậu tố vào động từ
Cấu trúc | Ví dụ |
V + -tion/-ation/-sion | Create → creation (sự sáng tạo)Decide → decision (sự quyết định) |
V + -ment | Enjoy → enjoyment (sự hưởng thụ)Develop → development (sự phát triển) |
V + -ance/-ence | Tolerate → tolerance (sự khoan dung)Exist → existence (sự tồn tại) |
V + -er/-or (chỉ người hoặc vật) | Write → writer (nhà văn)Act → actor (diễn viên) |
V + -ant/-ee (chỉ người) | Participate → participant (người tham gia)Interview → interviewee (người được phỏng vấn) |
V + -age | Pack → package (bưu kiện)Waste → wastage (sự phí phạm) |
V + -ing | Cook → cooking (việc nấu ăn)Draw → drawing (vẽ) |
Thêm hậu tố vào tính từ
Cấu trúc | Ví dụ |
Adj + -ity | Active → activity (hoạt động)Responsible → responsibility (trách nhiệm) |
Adj + -ness | Sad → sadness (nỗi buồn)Bright → brightness (độ sáng) |
Adj + -ism (chỉ chế độ, chủ nghĩa) | Optimism → optimism (tính lạc quan)Capital → capitalism (chủ nghĩa tư bản) |
Thêm hậu tố vào danh từ
Công thức | Ví dụ |
N + -ship (chỉ tình trạng, mối quan hệ) | Leader → leadership (sự lãnh đạo)Partner → partnership (sự hợp tác) |
N + -ism (chỉ chế độ, chủ nghĩa) | Race → racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) |
N + -ist (chỉ người) | Art → artist (nghệ sĩ)Journal → journalist (nhà báo) |
Thêm tiền tố vào trước danh từ
Công thức | Ví dụ |
Super- + N (rất, vượt trội) | Hero → superhero (siêu anh hùng) |
Under- + N (dưới, thiếu) | Ground → underground (tàu điện ngầm) |
Sur- + N (vượt qua, bên trên) | Face → surface (bề mặt) |
Sub – + N (ngầm) | Marine → submarine (tàu ngầm) |
Cách thành lập Word Form dạng tính từ
Vị trí của Word Form dạng tính từ
Vị trí của tính từ | Ví dụ |
Đứng trước danh từ | The beautiful girl wore the red dress yesterday.(Cô gái xinh đẹp mặc đầm đỏ vào hôm qua.) |
Đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết (look, seem, sound, feel, taste, smell) | He is handsome.(Anh ấy đẹp trai.) |
Một số cấu trúc Word Form dạng tính từ
Thêm hậu tố vào danh từ
Công thức | Ví dụ |
N + -ful | Hope → hopeful (đầy hy vọng)Beauty → beautiful (xinh đẹp) |
N + -less | Care → careless (bất cẩn)Fear → fearless (không sợ hãi) |
N + -ly | Man → manly (có vẻ đàn ông)Day → daily (hàng ngày) |
N + -y | Sun → sunny (nhiều nắng)Rain → rainy (nhiều mưa) |
N + -ous | Space → spacious (rộng rãi)Danger → dangerous (nguy hiểm) |
N + -ish | Child → childish (trẻ con)Fool → foolish (ngốc nghếch) |
N + -en | Gold → golden (làm bằng vàng)Wood → wooden (làm bằng gỗ) |
N + -al | Culture → cultural (thuộc về văn hóa)Person → personal (thuộc về cá nhân) |
Thêm hậu tố vào động từ
Công thức | Ví dụ |
V + -able | Manage → manageable (có thể quản lý được) |
V + -ible | Access → accessible (có thể truy cập được) |
V + -tive | Create → creative (sáng tạo) |
Thêm tiền tố vào trước tính từ
Công thức | Ví dụ |
Super- + Adj | Human → superhuman (siêu nhân) |
Under- + Adj | Developed → underdeveloped (kém phát triển) |
Over- + Adj | Sensitive → oversensitive (nhạy cảm quá mức) |
Un- + Adj | Clear → unclear (không rõ ràng) |
In- + Adj | Expensive → inexpensive (rẻ) |
Im- + Adj | Mature → immature (chưa trưởng thành) |
Ir- + Adj | Relevant → irrelevant (không liên quan) |
Il- + Adj | Legal → illegal (bất hợp pháp) |
Kết hợp danh từ với quá khứ phân từ/hiện tại phân từ
Công thức | Ví dụ |
N + past/present participle | Middle + aged → middle-aged (trung niên) |
Kết hợp với well-/ill- và quá khứ phân từ
Công thức | Ví dụ |
Well- + past participle | Well + educated → well-educated (có học thức) |
ill- + past participle | ill + fated → ill-fated (không được may mắn) |
Cách thành lập Word Form dạng trạng từ
Vị trí của Word Form dạng trạng từ
Vị trí của trạng từ | Ví dụ |
Trước động từ thường | I often go to school by bike.(Tôi thường đi đến trường bằng xe đạp.) |
Giữa trợ động từ và động từ chính | He has already finished his homework.(Anh ấy đã hoàn thành bài tập rồi.) |
Giữa động từ to be/động từ liên kết và tính từ | She is very pretty.(Cô ấy quả là xinh đẹp.) |
Sau “too” và trước “enough” | He walks too slowly.(Anh ấy đi quá chậm.) |
Một số cấu trúc dạng Word Form dạng trạng từ
Công thức | Ví dụ |
Adjective + -ly | Happy → happily (một cách hạnh phúc)Quick → quickly (một cách nhanh chóng)Beautiful → beautifully (một cách đẹp đẽ) |
Adjective + -ally | Basic → Basically (một cách cơ bản)Ironic → Ironically (một cách mỉa mai) |
Ngoài các quy tắc trên, một số trạng từ có hình thức đặc biệt không tuân theo quy tắc chung:
- Good → Well (một cách tốt)
- Early → Early (một cách sớm)
- Hard → Hard (một cách khó khăn)
Các cặp Word Form dễ gây nhầm lẫn
Cặp danh từ và tính từ: success – successful
Success đóng vai trò là danh từ và mang nghĩa là sự thành công. Trong khi đó, successful là một tính từ, mang nghĩa là thành công.
Ví dụ:
- Her business was a big success.
(Việc kinh doanh của cô ấy là một sự thành công lớn.)
- She is a very successful entrepreneur.
(Cô ấy là một nữ doanh nhân rất thành công.)
Cặp động từ và danh từ: advise – advice
Advise là một động từ, mang nghĩa là khuyên nhủ, đưa ra lời khuyên. Trong khi đó, advice là một danh từ, mang nghĩa là lời khuyên.
Ví dụ:
- I strongly advise you to take this opportunity.
(Tôi khuyên bạn nên nắm bắt cơ hội này.)
- She gave me some great advice.
(Cô ấy đã cho tôi một vài lời khuyên tuyệt vời.)
Cặp tính từ và trạng từ: quick – quickly
Quick là một tính từ, dùng để mô tả danh từ (ai/cái gì đó nhanh). Quickly là một trạng từ, dùng để mô tả cách thức hành động diễn ra.
Ví dụ:
- He is a quick learner.
(Anh ấy là một người học rất nhanh.)
- She finished her work quickly.
(Cô ấy hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.)
Bảng tổng hợp 10 cặp dễ sai nhất
Danh từ | Tính từ | Động từ | Trạng từ |
success | successful | – | successfully |
advice | – | advise | – |
health | healthy | – | healthily |
beauty | beautiful | beautify | beautifully |
danger | dangerous | endanger | dangerously |
comfort | comfortable | comfort | comfortably |
difficulty | difficult | – | difficultly |
happiness | happy | – | happily |
care | careful / careless | care | carefully / carelessly |
use | useful / useless | use | usefully / uselessly |
Tổng hợp bảng chuyển đổi Word Form thông dụng
Noun | Verb | Adjective | Adverb |
ability | enable | able | ably |
acceptance | accept | acceptable | acceptably |
accident | – | accidental | accidentally |
achievement | achieve | achievable | – |
action | act | active | actively |
addition | add | additional | additionally |
admiration | admire | admirable | admirably |
advice | advise | advisable | advisedly |
agreement | agree | agreeable | agreeably |
anger | anger | angry | angrily |
application | apply | applicable | – |
attraction | attract | attractive | attractively |
beauty | beautify | beautiful | beautifully |
belief | believe | believable | believably |
care | care | careful / careless | carefully / carelessly |
challenge | challenge | challenging | challengingly |
change | change | changeable | – |
choice | choose | choosy | – |
comfort | comfort | comfortable | comfortably |
communication | communicate | communicative | communicatively |
comparison | compare | comparable | comparably |
competition | compete | competitive | competitively |
confidence | confide | confident | confidently |
confusion | confuse | confusing / confused | confusingly |
courage | encourage | courageous | courageously |
creation | create | creative | creatively |
danger | endanger | dangerous | dangerously |
decision | decide | decisive | decisively |
decoration | decorate | decorative | decoratively |
dependence | depend | dependent | dependently |
description | describe | descriptive | descriptively |
development | develop | developing / developed | – |
difference | differ | different | differently |
difficulty | – | difficult | difficultly |
direction | direct | directional / direct | directly |
discussion | discuss | discussable | – |
education | educate | educational | educationally |
emotion | – | emotional | emotionally |
encouragement | encourage | encouraging | encouragingly |
enjoyment | enjoy | enjoyable | enjoyably |
environment | – | environmental | environmentally |
excellence | excel | excellent | excellently |
experience | experience | experienced | – |
explanation | explain | explanatory | – |
failure | fail | failed / failing | – |
fame | – | famous | famously |
fear | fear | fearful / fearless | fearfully / fearlessly |
freedom | free | free | freely |
friendliness | befriend | friendly / unfriendly | – |
growth | grow | growing | – |
happiness | – | happy | happily |
harm | harm | harmful / harmless | harmfully / harmlessly |
health | – | healthy / unhealthy | healthily |
help | help | helpful / helpless | helpfully / helplessly |
honesty | – | honest | honestly |
hope | hope | hopeful / hopeless | hopefully / hopelessly |
importance | – | important | importantly |
improvement | improve | improved / improvable | – |
influence | influence | influential | influentially |
information | inform | informative | informatively |
inspiration | inspire | inspirational / inspired | inspirationally |
intelligence | – | intelligent | intelligently |
interest | interest | interesting / interested | interestingly |
introduction | introduce | introductory | – |
invention | invent | inventive | inventively |
invitation | invite | inviting | invitingly |
joy | enjoy | joyful / joyless | joyfully / joylessly |
justice | – | just | justly |
kindness | – | kind | kindly |
knowledge | know | knowledgeable | knowledgeably |
law | outlaw | lawful / unlawful | lawfully / unlawfully |
leadership | lead | leading | – |
length | lengthen | long | – |
life | live | alive / living | – |
luck | – | lucky / unlucky | luckily / unluckily |
meaning | mean | meaningful / meaningless | meaningfully |
movement | move | movable | – |
necessity | need | necessary / unnecessary | necessarily |
noise | – | noisy | noisily |
opinion | opine | opinionated | – |
pain | pain | painful / painless | painfully / painlessly |
patience | – | patient / impatient | patiently / impatiently |
peace | – | peaceful | peacefully |
perfection | perfect | perfect | perfectly |
performance | perform | performing | – |
popularity | popularize | popular | popularly |
power | empower | powerful / powerless | powerfully / powerlessly |
preparation | prepare | prepared | – |
pride | pride | proud | proudly |
reality | realize | real | really |
reason | reason | reasonable | reasonably |
reduction | reduce | reduced | – |
relation | relate | relative / related | relatively |
repetition | repeat | repetitive | repeatedly |
responsibility | – | responsible / irresponsible | responsibly / irresponsibly |
safety | save | safe | safely |
satisfaction | satisfy | satisfied / satisfying | satisfactorily |
science | – | scientific | scientifically |
shock | shock | shocking / shocked | shockingly |
strength | strengthen | strong | strongly |
success | succeed | successful | successfully |
surprise | surprise | surprising / surprised | surprisingly |
truth | – | true | truly |
value | value | valuable / valueless | valuably / valuelessly |
weakness | weaken | weak | weakly |
wealth | enrich | wealthy | – |
wisdom | – | wise | wisely |
worry | worry | worried / worrisome | worriedly |
Những lưu ý khi làm bài tập dạng Word Form tiếng Anh
Để chinh phục Word Form một cách nhanh chóng và chính xác, bạn cần ghi nhớ những lưu ý quan trọng sau:
Trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp
Chìa khóa then chốt của bài tập dạng Word Form đó là khả năng ghi nhớ từ vựng và áp dụng ngữ pháp của bạn. Do đó, để làm tốt dạng bài này bạn, bạn hãy thường xuyên bổ sung vốn từ vựng, nắm vững nhiều mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh. Một phương pháp hiệu quả khác là học từ vựng theo Word Family (Họ từ vựng), sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và nhận biết các dạng từ liên quan đến một từ gốc.
Chú ý đến các từ đặc biệt
Trong tiếng Anh, có nhiều từ không tuân theo quy tắc chung nhất nào, do đó, việc không nhận diện được chúng có thể gây nhầm lẫn khi làm bài. Ví dụ, từ “light” có thể là động từ hoặc danh từ tùy vào ngữ cảnh.
Chú ý đến các tính từ đuôi “-ly”
Bên cạnh đó, các tính từ có đuôi “-ly” cũng là một điểm bạn cần chú ý, vì chúng thường bị nhầm lẫn với trạng từ. Hãy ghi nhớ những từ đặc biệt này để không nhầm chúng với trạng từ trong quá trình làm bài.
Học thuộc các động từ bất quy tắc
Dù bạn xác định đúng từ và đúng thì của từ, nhưng bạn không biết thể bất quy tắc của nó, bạn sẽ chọn sai đáp án. Do đó, hãy dành thời gian học thuộc lòng các động từ bất quy tắc để tránh mắc lỗi này khi làm bài.
Bài tập áp dụng dạng Word Form
Bài tập trắc nghiệm
1. I have a very good _______ with my cousins.
A. relate
B. relating
C. relation
D. relationship
2. I have a big stamp_______.
A. collect
B. collection
C. collector
D. collector
3. My best friend, Linda, has a great ______.
A. person
B. personal
C. personality
D. personally
4. What _______ is he? Vietnamese or Thailand?
A. national
B. nationality
C. nation
D. nationalist
5. She is the only_______of the attack.
A. survivor
B. survive
C. survival
D. survivability
Đáp án:
1. D
2. B
3. C
4. B
5. A
Bài tập tự luận
1. The party ___________ twenty bottles from various parts of the house yesterday. (collect)
2. They enjoy the ___________ atmosphere here. (peace)
3. She will become a ___________. (law)
4. His behaviour was very _________, so the police arrested him. (suspect)
5. There will be a special _______ meeting tomorrow morning at 9a.m, which everyone has to attend. (safe)
Đáp án:
1. collected
2. peaceful
3. lawyer
4. suspicious
5. safety
Câu hỏi thường gặp về Word Form
Word Form có dùng trong giao tiếp không?
Word Form thường được dùng nhiều trong giao tiếp. Việc sử dụng đúng Word Form giúp diễn đạt ý chính xác và tránh được những lỗi cơ bản.
Làm sao để phân biệt nhanh từ loại trong bài thi?
Để phân biệt nhanh từ loại trong bài thi, bạn có thể dựa vào đuôi từ (hậu tố), vị trí trong câu và ngữ cảnh. Ví dụ, các danh từ thường có đuôi như -tion, -ment, -ness (information, agreement), động từ có -ate, -en, -ize (activate, strengthen), tính từ có -ful, -less, -ous (beautiful, careless), và trạng từ thường có -ly (quickly, happily).
Ngoài ra, bạn có thể chú ý vị trí từ cần điền: nếu đứng trước danh từ thì chọn tính từ (a beautiful day), trước động từ thường sẽ chọn trạng từ (He quickly runs), sau “to be”, “seem”, “look” chọn tính từ (She is tired), sau giới từ thường là danh từ hoặc V-ing (interested in learning).
Bên cạnh đó, bạn còn có thể học thuộc các cặp từ quen thuộc như success – succeed – successful – successfully sẽ giúp bạn suy luận nhanh hơn.
Học Word Form có cần học hết các dạng của một từ không?
Không cần thiết phải học hết các dạng của một từ, tuy nhiên, bạn cần nắm dạng cơ bản và thường gặp để làm bài tập nhanh chóng, dễ dàng hơn.
>> Xem thêm:
- Động từ to be là gì? Biến thể và cách dùng to be theo các thì
- Kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu nhất
- Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh là gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
Nắm vững Word Form là chìa khóa để bạn tự tin sử dụng ngữ pháp và các loại câu tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng để ghi nhớ kiến thức, từ đó thành thạo hơn về Word Form. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác trong danh mục Từ loại để củng cố kiến thức và kỹ năng của bạn nhé. ELSA Speak chúc bạn học tốt!