Cấu trúc asked trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật và câu hỏi gián tiếp. Trong bài viết này, ELSA Speak và bạn sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc asked, các ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Cấu trúc asked + gì?
Asked là một động từ thường được sử dụng trong câu tường thuật (reported speech) để thuật lại lời nói hoặc câu hỏi của ai đó. Nó có thể kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào loại câu hỏi hoặc lời nói được thuật lại. Dưới đây là một số cấu trúc asked phổ biến:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

S + asked + (O) + if/whether + S + V |
Ví dụ:
- She asked me if I liked the movie. (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có thích bộ phim đó không.)
- He asked her whether she would go to the party. (Anh ấy hỏi cô ấy liệu cô ấy có đi dự tiệc không.)
- They asked us if we had ever been to Japan. (Họ hỏi chúng tôi liệu chúng tôi đã từng đến Nhật Bản chưa.)
S + asked + (O) + Wh- word + S + V |
Ví dụ:
- She asked me where I was going. (Cô ấy hỏi tôi đang đi đâu.)
- He asked her what time it was. (Anh ấy hỏi cô ấy mấy giờ rồi.)
- They asked us how long we had been studying English. (Họ hỏi chúng tôi học tiếng Anh được bao lâu rồi.)
S + asked + (O) + to + V-inf |
Ví dụ:
- She asked me to help her with her homework. (Cô ấy yêu cầu tôi giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)
- He asked them to be quiet. (Anh ấy yêu cầu họ im lặng.)
- The teacher asked us not to cheat on the exam. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi không gian lận trong kỳ thi.)

Các công thức gián tiếp của cấu trúc asked
Trong câu tường thuật (reported speech), asked thường được sử dụng để thuật lại một câu hỏi hoặc yêu cầu của ai đó. Dưới đây là các công thức phổ biến của asked trong câu gián tiếp.
Cấu trúc asked dạng câu hỏi Yes/No question

Câu hỏi Yes/No (câu hỏi đóng) là những câu hỏi có thể trả lời bằng yes hoặc no. Khi chuyển sang câu gián tiếp, ta dùng if hoặc whether để nối câu.
Cấu trúc:
S + asked + (O) + if/whether + S + V (lùi thì) |
Ví dụ:
- “Do you like coffee?” she asked me.
→ She asked me if I liked coffee. (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có thích cà phê không.) - “Did he finish his homework?” the teacher asked.
→ The teacher asked if he had finished his homework. (Giáo viên hỏi liệu cậu ấy đã hoàn thành bài tập về nhà chưa.) - “Will you come to the party?” she asked.
→ She asked whether I would come to the party. (Cô ấy hỏi liệu tôi có đến bữa tiệc không.)
Cấu trúc asked ở dạng câu hỏi Wh-question

Câu hỏi Wh- (who, what, where, when, why, how, which, whose) khi chuyển sang gián tiếp giữ nguyên từ để hỏi nhưng thay đổi cấu trúc câu.
Cấu trúc:
S + asked + (O) + Wh-word + S + V (lùi thì) |
Ví dụ:
- “Where did you buy this dress?” she asked me.
→ She asked me where I had bought that dress. (Cô ấy hỏi tôi đã mua chiếc váy đó ở đâu.) - “How can I fix this problem?” he asked.
→ He asked how he could fix that problem. (Anh ấy hỏi làm thế nào để khắc phục vấn đề đó.) - “Why are they late?” she asked.
→ She asked why they were late. (Cô ấy hỏi tại sao họ lại đến muộn.)
Cấu trúc asked ở dạng câu mệnh lệnh

Khi chuyển câu mệnh lệnh sang gián tiếp, ta sử dụng told / asked + (O) + to V (với câu khẳng định) hoặc not to V (với câu phủ định).
Cấu trúc:
S + asked/told + O + to V (Câu khẳng định) |
S + asked/told + O + not to V (Câu phủ định) |
Ví dụ:
- “Close the door, please,” she asked me.
→ She asked me to close the door. (Cô ấy yêu cầu tôi đóng cửa.) - “Don’t talk during the test,” the teacher told us.
→ The teacher told us not to talk during the test. (Giáo viên bảo chúng tôi không được nói chuyện trong lúc kiểm tra.) - “Help me with this project,” he asked her.
→ He asked her to help him with that project. (Anh ấy nhờ cô ấy giúp anh với dự án đó.)
Một số công thức asked khác
Dưới đây là một số công thức liên quan đến cấu trúc asked mà bạn có thể tham khảo. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

Hẹn hò, rủ rê
Chúng ta sử dụng cấu trúc asked + someone + to go out on a date để mời ai đó đi hẹn hò.
S + asked + someone + to go out on a date |
Ví dụ:
- Linda asked me to go out yesterday, but I was busy. (Linda rủ tôi đi chơi hôm qua nhưng tôi bận.)
- He asked her to go out for dinner next Saturday. (Anh ấy rủ cô ấy đi ăn tối vào thứ Bảy tới.)
- Would you like to go out for coffee sometime? (Bạn có muốn đi uống cà phê vào lúc nào đó không?)
Hỏi thăm sức khỏe
Chúng ta sử dụng cấu trúc asked + after + someone để hỏi thăm sức khỏe hoặc tình hình của ai đó.
S + asked + after + someone |
Ví dụ:
- He asked after my grandmother. (Anh ấy hỏi thăm sức khỏe bà tôi.)
- How is your mother? I haven’t seen her in a while. (Mẹ bạn khỏe không? Tôi đã lâu không gặp bà ấy.)
- I heard you were sick. How are you feeling now? (Tôi nghe nói bạn bị ốm. Bây giờ bạn cảm thấy thế nào?)
Yêu cầu, đề nghị

Chúng ta sử dụng cấu trúc asked + someone + to do something để yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm điều gì đó.
S + asked + someone + to do something |
Ví dụ:
- She asked me to fix the clock. (Cô ấy yêu cầu tôi sửa cái đồng hồ.)
- Could you please turn down the music? (Bạn có thể vặn nhỏ nhạc lại được không?)
- I asked him to help me with my homework. (Tôi nhờ anh ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)
Xin đi nhờ xe
Chúng ta sử dụng cấu trúc asked + someone + for a lift để xin ai đó cho đi nhờ xe.
S + asked + someone + for a lift |
Ví dụ:
- I was driving, a girl asked me for a lift. (Khi tôi đang lái xe thì một cô gái đã xin đi nhờ xe.)
- Could you give me a lift to the station? (Bạn có thể cho tôi đi nhờ xe đến ga không?)
- I asked my neighbor for a lift to the supermarket. (Tôi đã nhờ hàng xóm cho tôi đi nhờ xe đến siêu thị.)
Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp, hãy tham khảo ELSA Speak ngay hôm nay nhé!
Bài tập cấu trúc asked có đáp án
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc asked kèm đáp án để giúp bạn luyện tập và nắm vững cách sử dụng
Bài tập 1
Chuyển các câu hỏi sau thành câu gián tiếp, sử dụng asked if/whether.
- “Do you like ice cream?” she asked me.
- “Did he pass the exam?” the teacher asked.
- “Will you go to the party?” she asked me.
- “Are they coming to the meeting?” he asked.
- “Have you ever been to Japan?” she asked me.
- “Can you swim?” my friend asked.
- “Is this your book?” the librarian asked me.
- “Did she call you last night?” he asked.
- “Will you help me with my homework?” she asked him.
- “Does she work here?” he asked.
Đáp án:
- She asked me if I liked ice cream.
- The teacher asked if he had passed the exam.
- She asked me whether I would go to the party.
- He asked if they were coming to the meeting.
- She asked me if I had ever been to Japan.
- My friend asked if I could swim.
- The librarian asked me whether that was my book.
- He asked if she had called me last night.
- She asked him if he would help her with her homework.
- He asked whether she worked there.
Bài tập 2
Chuyển các câu hỏi sau thành câu gián tiếp, giữ nguyên Wh-word.
- “Where do you live?” she asked me.
- “What are you doing?” he asked.
- “How did you fix the problem?” they asked.
- “Why are you late?” she asked him.
- “When will they arrive?” he asked.
- “Who wrote this book?” she asked.
- “Which dress do you like?” he asked her.
- “How much does this cost?” she asked me.
- “What time did she leave?” he asked.
- “Whose bag is this?” the teacher asked.
Đáp án:
- She asked me where I lived.
- He asked what I was doing.
- They asked how I had fixed the problem.
- She asked him why he was late.
- He asked when they would arrive.
- She asked who had written that book.
- He asked her which dress she liked.
- She asked me how much that cost.
- He asked what time she had left.
- The teacher asked whose bag that was.
Bài tập 3
Chuyển các câu mệnh lệnh sau sang gián tiếp, sử dụng asked/told + O + (not) to V.
- “Close the window, please,” she asked me.
- “Don’t talk in class,” the teacher told us.
- “Help me with my homework,” he asked.
- “Please turn off the lights,” she told me.
- “Don’t be late for the meeting,” he told her.
- “Sit down and listen carefully,” the professor told the students.
- “Don’t forget to call me,” she asked him.
- “Bring me a glass of water,” he asked the waiter.
- “Please don’t make so much noise,” she told the children.
- “Finish your work before leaving,” the manager told his team.
Đáp án:
- She asked me to close the window.
- The teacher told us not to talk in class.
- He asked me to help him with his homework.
- She told me to turn off the lights.
- He told her not to be late for the meeting.
- The professor told the students to sit down and listen carefully.
- She asked him not to forget to call her.
- He asked the waiter to bring him a glass of water.
- She told the children not to make so much noise.
- The manager told his team to finish their work before leaving.
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc asked giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong tiếng Anh.
Làm sao để phân biệt ask, request, require
Ask, request, và require đều là những động từ được sử dụng để diễn tả sự mong muốn hoặc yêu cầu một điều gì đó. Tuy nhiên, giữa chúng có những khác biệt тон tế về ý nghĩa và mức độ trang trọng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để giúp bạn phân biệt:
Tiêu chí | Ask | Request | Require |
Định nghĩa | Hỏi, yêu cầu một cách thông thường | Yêu cầu một cách lịch sự, trang trọng hơn | Yêu cầu một cách bắt buộc, mang tính chất quy định |
Tính chất | Không mang tính bắt buộc cao, có thể chấp nhận hoặc từ chối | Lịch sự, trang trọng, thường được dùng trong các tình huống chính thức | Bắt buộc, không có lựa chọn, thường đi kèm với các quy tắc, luật lệ |
Ví dụ | I asked him for a favor. (Tôi nhờ anh ấy một việc.) | She made a request for more information about the project. (Cô ấy đã đưa ra một yêu cầu để biết thêm thông tin về dự án.) | This job requires a lot of experience. (Công việc này đòi hỏi nhiều kinh nghiệm.) |
Có cụm từ nào đi với asked không?
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
ask about | hỏi về điều gì đó | She asked about my family. (Cô ấy hỏi về gia đình tôi.) |
ask after | hỏi thăm sức khỏe của ai đó | They asked after my mother. (Họ hỏi thăm sức khỏe của mẹ tôi.) |
ask around | hỏi nhiều người về điều gì đó | I asked around but nobody knew the answer. (Tôi đã hỏi nhiều người nhưng không ai biết câu trả lời.) |
ask for | xin cái gì đó | He asked for a glass of water. (Anh ấy xin một cốc nước.) |
ask for directions | hỏi đường | I asked for directions to the museum. (Tôi hỏi đường đến viện bảo tàng.) |
ask someone out | mời ai đó đi hẹn hò | He asked her out for dinner. (Anh ấy mời cô ấy đi ăn tối.) |
ask someone over | mời ai đó đến nhà | We asked them over for a barbecue. (Chúng tôi mời họ đến nhà ăn tiệc nướng.) |
ask someone to do something | yêu cầu ai đó làm gì | She asked me to help her with her homework. (Cô ấy yêu cầu tôi giúp cô ấy làm bài tập về nhà.) |
ask a favor | nhờ ai đó một việc | I asked him for a favor. (Tôi nhờ anh ấy một việc.) |
ask a question | đặt câu hỏi | I asked a question about the topic. (Tôi đặt một câu hỏi về chủ đề này.) |
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Việc nắm vững cấu trúc asked sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh. Để nâng cao phản xạ ngôn ngữ và phát âm chuẩn, hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speak. Hãy chủ động thực hành và áp dụng những gì đã học để tự tin chinh phục các ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh nhé!