Trong tiếng Anh, việc sử dụng các giới từ thời gian là rất quan trọng để diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu. Một trong những cấu trúc phổ biến và hữu ích nhất là cấu trúc since. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn giữa “since” và “for”, hai giới từ này có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu định nghĩa, cách dùng, phân biệt giữa Since và For nhé!
Since có nghĩa là gì?
Since là một giới từ hoặc liên từ dùng để chỉ mốc thời gian mà một hành động bắt đầu xảy ra, kéo dài đến hiện tại hoặc đến một thời điểm nào đó trong quá khứ. Nó thường đi kèm với các thì hoàn thành (như Present Perfect hoặc Past Perfect) để nhấn mạnh sự liên tục hoặc kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- I have lived in Hanoi since 2010. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2010 đến nay.)
- She has worked at the company since she graduated. (Cô ấy đã làm việc tại công ty từ khi cô ấy tốt nghiệp.)
- They had been friends since childhood before they lost contact. (Họ đã là bạn từ thời thơ ấu trước khi mất liên lạc.)
>> Xem thêm: Giới từ là gì? Phân loại và cách dùng giới từ trong tiếng Anh (Prepositions)
Cấu trúc Since
Công thức Since | Ý nghĩa | Ví dụ |
Since + Mốc thời gian | “Since” theo sau bởi một mốc thời gian xác định trong quá khứ. | I have worked here since 2015. (Tôi đã làm việc ở đây kể từ năm 2015). |
Since + Mệnh đề quá khứ đơn | Chỉ sự kiện trong quá khứ làm mốc để tính hành động khác diễn ra. | I haven’t spoken to her since she moved abroad. (Tôi chưa nói chuyện với cô ấy kể từ khi cô ấy chuyển ra nước ngoài). |
Since + V-ing | Dùng khi mệnh đề chính và mệnh đề rút gọn có chủ ngữ giống nhau. | Since joining the company, he has contributed significantly to the team. (Kể từ khi gia nhập công ty, anh ấy đã đóng góp đáng kể cho đội nhóm.) |
Since + there | Nhấn mạnh sự tồn tại của một tình huống kể từ một thời điểm nhất định. | Since there was a major system upgrade, everything has been running smoothly. (Kể từ khi có đợt nâng cấp hệ thống lớn, mọi thứ đã hoạt động trơn tru.) |
Since + then | Chỉ một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác. | She started her new job last month. Since then, she has been more enthusiastic. (Cô ấy bắt đầu công việc mới tháng trước. Kể từ đó, cô ấy trở nên nhiệt tình hơn.) |
Ever since | Nhấn mạnh hành động đã diễn ra liên tục từ một thời điểm trong quá khứ. | Ever since we first met, we have been inseparable. (Kể từ lần đầu tiên gặp nhau, chúng tôi luôn gắn bó không rời.) |
It’s time since + Mệnh đề quá khứ | Chỉ một khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một sự kiện cụ thể. | It’s been three years since I last visited Paris. (Đã ba năm kể từ lần cuối tôi đến thăm Paris.) |
Cách dùng Since chi tiết
Since dùng để chỉ thời gian
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Thì hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed + since + mốc thời gian/mệnh đề quá khứ đơn | I have worked here since I graduated from university. (Tôi đã làm việc ở đây kể từ khi tốt nghiệp đại học). |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + since + mốc thời gian | They have been traveling around the world since last year. (Họ đã đi du lịch vòng quanh thế giới từ năm ngoái). |
Thì quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed + since + mệnh đề quá khứ đơn | By the time I met her, she had already lived in Japan since she was a teenager. (Khi tôi gặp cô ấy, cô ấy đã sống ở Nhật từ khi còn là thiếu niên). |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had + been + V-ing + since + mệnh đề quá khứ đơn | He had been learning to cook since his father taught him five years ago. (Anh ấy đã học nấu ăn từ khi cha anh dạy cách đây năm năm). |
Since sử dụng chỉ nguyên nhân kết quả
Since không chỉ được sử dụng để chỉ mốc thời gian mà còn có thể chỉ nguyên nhân và kết quả. Khi sử dụng since theo nghĩa này, nó tương đương với “because” (vì) và được dùng để đưa ra lý do hoặc giải thích nguyên nhân của một sự việc trong mệnh đề chính.
Cấu trúc
Since + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chính (kết quả) |
Hoặc
Mệnh đề chính (kết quả) + since + mệnh đề chỉ nguyên nhân |
Ví dụ
- Since it was raining, we decided to stay indoors. (Vì trời đang mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà).
→ Ở đây, since được dùng để đưa ra lý do “trời mưa” và kết quả là “chúng tôi ở trong nhà.”
- She didn’t come to the party since she was feeling unwell. (Cô ấy đã không đến bữa tiệc vì cô ấy cảm thấy không khỏe).
→ Nguyên nhân là “cô ấy cảm thấy không khỏe,” dẫn đến kết quả là “cô ấy không đến bữa tiệc.”
- The project was delayed since there were technical issues. (Dự án bị trì hoãn vì có các vấn đề kỹ thuật).
→ Nguyên nhân “các vấn đề kỹ thuật” dẫn đến kết quả là “dự án bị trì hoãn.”
Phân biệt cấu trúc Since và For
Cấu trúc ngữ pháp for since đều được sử dụng để chỉ thời gian trong tiếng Anh, nhưng chúng có những điểm khác nhau quan trọng. Cụ thể như sau:
Tiêu chí | Since | For |
Mục đích sử dụng | Diễn tả mốc thời gian cụ thể trong quá khứ khi một hành động bắt đầu và có thể kéo dài đến hiện tại. | Diễn tả khoảng thời gian mà một hành động diễn ra, thường nhấn mạnh độ dài của hành động đó. |
Cấu trúc | Since + mốc thời gian (được sử dụng với các thì hoàn thành hoặc thì quá khứ đơn). Tập trung vào thời điểm hành động bắt đầu (mốc thời gian cụ thể). | For + khoảng thời gian (sử dụng được với tất cả các thì trong tiếng Anh). Tập trung vào thời gian hành động diễn ra (độ dài thời gian). |
Các thì thường dùng | Since thường được sử dụng với các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành,hiện tại hoàn thành tiếp diễn,…) hoặc quá khứ đơn. | For có thể sử dụng với tất cả các thì tiếng Anh. For thường đi cùng thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, thì tương lai đơn. |
Lưu ý | Since chỉ có thể được sử dụng khi nhắc đến mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. Since không thể thay thế For trong các trường hợp chỉ khoảng thời gian. | For có thể thay thế Since trong một số trường hợp chỉ khoảng thời gian, nhưng Since không thể thay thế For khi chỉ mốc thời gian. |
Ví dụ | – She has lived in New York since 2015. (Cô ấy đã sống ở New York từ năm 2015.) – I haven’t eaten anything since this morning. (Tôi chưa ăn gì từ sáng nay.) | – I have studied English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.) – She worked at the company for two months. (Cô ấy đã làm việc cho công ty trong hai tháng.) |
Lưu ý:
- Since thường dùng với thì hoàn thành, còn for có thể dùng với nhiều thì khác nhau.
- Trong một số trường hợp, since và for có thể thay thế cho nhau, nhưng chỉ khi cả hai đều có thể miêu tả khoảng thời gian đã kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Since trong tiếng Anh
Trước Since dùng thì gì?
Since thường được sử dụng với thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành) khi nhắc đến mốc thời gian bắt đầu của một hành động đã kéo dài đến hiện tại hoặc đã kết thúc.
Ví dụ
- I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
- She has been working for that company since she graduated. (Cô ấy đã làm việc cho công ty đó kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)
Sau Since dùng thì gì?
Sau Since, thường sử dụng thì quá khứ đơn để chỉ mốc thời gian cụ thể trong quá khứ hoặc một sự kiện bắt đầu tại thời điểm đó.
Ví dụ
- I haven’t seen him since he moved to London. (Tôi đã không gặp anh ấy kể từ khi anh ấy chuyển đến London.)
- They have been friends since they were in college. (Họ đã là bạn từ khi còn học đại học.)
Phân biệt Since và for
Since và for đều được sử dụng để chỉ khoảng thời gian, nhưng cách dùng của chúng lại khác nhau. “Since” được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà từ đó một hành động bắt đầu và kéo dài đến hiện tại. Trong khi đó, “for” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài của một hành động.
Do đó, khi sử dụng “since”, bạn cần lưu ý rằng nó luôn đi kèm với một thời điểm xác định, trong khi “for” thì không. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh những sai sót trong giao tiếp.
- Since: Dùng để chỉ mốc thời gian cụ thể khi một hành động bắt đầu (Ví dụ: since 2015).
- For: Dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động kéo dài (Ví dụ: for 3 years).
Ví dụ
- I have been studying English since 2018. (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2018.)
- I have been studying English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
Since không dùng chung với Ago
Since và Ago không thể được sử dụng cùng nhau vì cả hai đều chỉ mốc thời gian cụ thể, nhưng Ago chỉ dùng để nói về một khoảng thời gian đã qua tính từ hiện tại, trong khi Since cần dùng thì hoàn thành và chỉ thời điểm bắt đầu.
Ví dụ
Sai: I have been here since three years ago.
Đúng: I have been here since 2020 hoặc I came here three years ago.
Lưu ý về ngữ điệu và ngữ cảnh
Tùy vào ngữ điệu và ngữ cảnh, Since có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
- Since chỉ thời gian: Trong trường hợp này, since dùng để nói về một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, kể từ đó một sự việc hoặc hành động đã bắt đầu và tiếp diễn đến hiện tại. Ngữ điệu thường nhấn mạnh vào khoảng thời gian kéo dài.
Ví dụ- I have lived here since 2005. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2005.)
- She has been waiting since noon. (Cô ấy đã đợi từ buổi trưa.)
- Since chỉ nguyên nhân: Trong ngữ cảnh này, since mang nghĩa “vì” hoặc “do”, dùng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hay sự việc. Ngữ điệu thường nhấn mạnh vào lý do dẫn đến kết quả.
Ví dụ- Since it’s raining, we can’t go to the park. (Vì trời đang mưa, chúng ta không thể đi công viên.)
- Since you’re here early, we can start the meeting. (Vì bạn đến sớm, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.)
Chú ý: Trong văn nói, ngữ điệu của người nói có thể giúp làm rõ nghĩa của since khi nó được sử dụng, từ đó giúp người nghe hiểu đúng ngữ cảnh mà nó đang được đề cập.
Bài tập vận dụng cấu trúc Since
Bài 1: Điền từ “Since” hoặc “For”
- She has been studying English ______ two years.
- We haven’t visited them ______ last Christmas.
- He has lived in London ______ 2015.
- They have been friends ______ high school.
- I have been learning to play the guitar ______ six months.
- Since the new policy was implemented, the company has improved ______ several months.
- My brother has been in Japan ______ 2020.
- I haven’t eaten sushi ______ a long time.
- She has worked at that company ______ three years.
- Since I started my new job, I have been swamped ______ the last few weeks.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
for | since | since | since | for | for | since | for | for | for |
Bài 2: Viết lại câu với Since hoặc For
Chuyển các câu sau thành câu sử dụng Since hoặc For:
- I started studying French in 2016. (Câu sử dụng Since)
- He has been a member of the club for three years. (Câu sử dụng Since)
- The kids have been playing outside since two hours ago. (Câu sử dụng For)
- They have been best friends since high school. (Câu sử dụng For)
- She started working at the company last year.(Câu sử dụng Since)
- I met her in 2019. (Câu sử dụng Since)
- We have lived in this house for five years. (Câu sử dụng Since)
- He has been playing the piano for a long time. (Câu sử dụng Since)
- They have been working on the project for two weeks. (Câu sử dụng Since)
- She has been learning Spanish for three months. (Câu sử dụng Since)
Đáp án:
- I have been studying French since 2016.
- He has been a member of the club since 2021.
- The kids have been playing outside for two hours.
- They have been best friends for many years.
- She has been working at the company since last year.
- I have known her since 2019.
- We have lived in this house since 2019.
- He has been playing the piano since he was a child.
- They have been working on the project since October 9th.
- She has been learning Spanish since April.
Bài 3: Viết câu hoàn chỉnh
Sử dụng Since hoặc For để viết các câu hoàn chỉnh dựa trên gợi ý sau:
- I (study) English (3 years).
→ I have been studying English _______ 3 years. - She (not see) her friends (last month).
→ She hasn’t seen her friends _______ last month. - They (live) in this town (2012).
→ They have been living in this town _______ 2012. - He (wait) for the bus (20 minutes).
→ He has been waiting for the bus _______ 20 minutes. - We (know) each other (2005).
→ We have known each other _______ 2005. - I (work) at this company (5 years).
→ I have been working at this company _______ 5 years.
- She (not visit) her grandparents (last summer).
→ She hasn’t visited her grandparents _______ last summer.
- They (play) soccer (2 hours).
→ They have been playing soccer _______ 2 hours.
- He (study) Japanese (2018).
→ He has been studying Japanese _______ 2018.
- We (live) here (a long time).
→ We have been living here _______ a long time.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
for | since | since | for | since | for | since | for | since | for |
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc Wish: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc và cách sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Việc hiểu rõ cách dùng và phân biệt các từ loại sẽ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình mà còn tạo ra những câu văn tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng rằng những thông tin cấu trúc ngữ pháp since trong bài viết của ELSA Speak sẽ giúp bạn áp dụng thành thạo “since” và “for” trong giao tiếp hàng ngày.