Bạn đang phân vân không biết sử dụng “decided + gì” như thế nào cho đúng ngữ pháp? Sau “decided” là “to V” hay “V-ing”? Bài viết này sẽ làm sáng tỏ mọi thắc mắc của bạn về cấu trúc “decide”, giúp bạn sử dụng chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cách dùng, phân biệt và luyện tập với nhiều ví dụ minh họa giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp nhé!
Decide là gì? Decided là gì?
“Decide” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “quyết định” hoặc “lựa chọn”. Thêm vào đó, decide thường được sử dụng để diễn tả hành động đưa ra một quyết định sau khi cân nhắc các lựa chọn khác nhau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
“Decided” là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “decide” được dùng để diễn tả một quyết định đã được thực hiện trong quá khứ. Ngoài ra, “decided” cũng có thể được sử dụng như một tính từ để nhấn mạnh ý nghĩa “rõ ràng” hoặc “kiên quyết” tùy ngữ cảnh.
Từ vựng, phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Decide /dɪˈsaɪd/ | Động từ: Quyết định, đưa ra lựa chọn. | – They need to decide where to go for the company trip. (Họ cần quyết định sẽ đi đâu cho chuyến du lịch của công ty.) – I can’t decide between the blue dress and the red one. (Tôi không thể quyết định giữa chiếc váy màu xanh và chiếc màu đỏ.) |
Decided /dɪˈsaɪdɪd/ | 1. Động từ: Đã quyết định (dạng quá khứ của decide) 2. Tính từ: Rõ ràng, kiên quyết. | – She decided to study abroad next year. (Cô ấy đã quyết định đi du học vào năm tới.) – The team made a decided improvement in their performance. (Đội bóng đã có một sự cải thiện rõ rệt trong phần trình diễn của họ.) |
Decided + gì? Sau decide là gì?
Động từ decide và dạng quá khứ decided có thể kết hợp với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau để thể hiện ý nghĩa quyết định, lựa chọn. Việc nắm rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng từ decide một cách linh hoạt và chính xác hơn. Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp của decide và decided:
Decide to hay -ing? Decide + v gì? Decide + to V-inf
Cấu trúc chính xác khi sử dụng động từ “decide” là Decide + to V-inf.
Cấu trúc tổng quát:
S + decide + to V-inf
Giải nghĩa: Cấu trúc này được dùng để diễn tả quyết định làm một việc gì đó, có nghĩa là “ai đó quyết định làm gì”. “To V-inf” thể hiện hành động mà chủ ngữ đã quyết định sẽ làm.
Ví dụ:
- He decided to postpone his trip because of the bad weather. (Anh ấy đã quyết định hoãn chuyến đi vì thời tiết xấu.)
- After careful consideration, she decided to accept the job offer. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy đã quyết định nhận lời đề nghị công việc.)
Decide + noun
Khi sử dụng cấu trúc decide + noun, động từ decide được dùng để diễn tả việc quyết định hoặc xác định một đối tượng, sự việc cụ thể. Đây là cách sử dụng để nhấn mạnh rằng một quyết định đã được đưa ra liên quan đến danh từ đi sau.
Cấu trúc | Phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Decide + noun | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định một điều cụ thể. | The jury decided the winner of the contest. (Ban giám khảo đã quyết định người chiến thắng của cuộc thi.) |
Decided + noun | /dɪˈsaɪdɪd/ | Đã quyết định về một đối tượng hoặc sự việc. | She decided the schedule for the project. (Cô ấy đã quyết định lịch trình cho dự án.) |
Một số danh từ thường gặp với decide + noun:
- Decide the outcome (Quyết định kết quả)
- Decide the fate (Quyết định số phận)
- Decide the policy (Quyết định chính sách)
- Decide the schedule (Quyết định lịch trình)
- Decide the plan (Quyết định kế hoạch)
- Decide the winner (Quyết định người chiến thắng)
Decide + Wh-question
Cấu trúc decide + Wh-question được sử dụng khi muốn diễn tả việc quyết định liên quan đến câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi như what, where, when, who, why, how,… Cách dùng này nhấn mạnh quá trình suy nghĩ để chọn ra một phương án hoặc câu trả lời cụ thể.
Cấu trúc tổng quát:
S + decided + Wh-question + to V-inf
Giải nghĩa: Dùng để diễn tả việc quyết định về một câu hỏi cụ thể, thường bao gồm các từ để hỏi như:
- What: Cái gì
- Where: Ở đâu
- When: Khi nào
- Who: Ai
- Why: Tại sao
- How: Làm thế nào
Ví dụ:
- She decided how to solve the problem efficiently. (Cô ấy đã quyết định làm thế nào để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)
- They decided where to hold the meeting. (Họ đã quyết định tổ chức cuộc họp ở đâu.)
Decide + that + mệnh đề
Cấu trúc decide + that + mệnh đề được sử dụng để diễn đạt việc đưa ra quyết định rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật. Đây là cách kết hợp phổ biến trong giao tiếp, giúp câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn khi trình bày suy nghĩ hay kế hoạch.
Cấu trúc tổng quát:
S + decide + (that) + clause
Giải nghĩa: Dùng để diễn đạt rằng một quyết định liên quan đến một sự việc hoặc tình huống cụ thể đã được đưa ra.
Ví dụ:
- They decided that it was time to leave the party. (Họ đã quyết định rằng đã đến lúc rời khỏi bữa tiệc.)
- I decided that I would focus on improving my English skills this year. (Tôi đã quyết định rằng mình sẽ tập trung cải thiện kỹ năng tiếng Anh trong năm nay.)
Một số cấu trúc đồng nghĩa với decide
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa quyết định trong tiếng Anh, chúng ta không chỉ có thể sử dụng “decide“, mà còn có nhiều cấu trúc đồng nghĩa khác. Các cấu trúc này có thể thay thế cho decide trong nhiều ngữ cảnh, mang lại sự phong phú và đa dạng cho câu văn.
Hãy học cùng ELSA Speak ngay để phát triển thêm vốn từ vựng và cách phát âm chuẩn nhé!
Dưới đây là một số cấu trúc đồng nghĩa với decide:
Cấu trúc | Phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Make a decision | /meɪk ə dɪˈsɪʒən/ | Quyết định, đưa ra lựa chọn | She made a decision to start her own business. (Cô ấy đã quyết định bắt đầu kinh doanh riêng.) |
Reach a decision | /riːtʃ ə dɪˈsɪʒən/ | Đạt được quyết định, đưa ra quyết định cuối cùng | After long discussions, they reached a decision to invest in the new project. (Sau những cuộc thảo luận dài, họ đã đạt được quyết định đầu tư vào dự án mới.) |
Settle on | /ˈsɛtl ɒn/ | Quyết định, chọn lựa một thứ gì đó sau khi xem xét | We finally settled on a venue for the wedding. (Chúng tôi cuối cùng đã quyết định lựa chọn địa điểm cho đám cưới.) |
Determine | /dɪˈtɜːmɪn/ | Quyết định, xác định một cách rõ ràng | The board will determine the winner next week. (Ban giám khảo sẽ quyết định người chiến thắng vào tuần sau.) |
Opt for | /ɒpt fɔːr/ | Chọn lựa, quyết định chọn một phương án cụ thể | He opted for the blue car instead of the red one. (Anh ấy đã chọn chiếc xe màu xanh thay vì màu đỏ.) |
Choose | /ʧuːz/ | Lựa chọn, quyết định giữa các lựa chọn có sẵn | I chose to stay at home instead of going out. (Tôi đã quyết định ở nhà thay vì ra ngoài.) |
Như bạn thấy, “make a decision” cũng là một cấu trúc phổ biến thường được sử dụng để diễn đạt hành động đưa ra quyết định. Vậy make a decision + gì? Cụ thể, ta có thể dùng “make a decision + on/about + something” để chỉ việc quyết định về điều gì, hoặc “make a decision + to do something” để chỉ việc quyết định làm gì. Việc sử dụng các cấu trúc đồng nghĩa này giúp bạn làm cho bài nói của mình tự nhiên và đa dạng hơn, tránh việc lặp lại cấu trúc câu và từ vựng.
>> Xem thêm:
- Plan + ving hay to v? Cấu trúc và cách sử dụng Plan
- Cấu trúc Since: Định nghĩa, cách dùng, phân biệt Since và For
- Yet là thì gì? Cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh
Việc hiểu rõ cách sử dụng “decided + gì” và các cấu trúc liên quan là rất quan trọng để bạn sử dụng động từ “decide” một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Qua bài viết này, hi vọng bạn đã nắm vững cách dùng “decide” với “to V-inf”, danh từ, mệnh đề “that”, và các cấu trúc đồng nghĩa. Hãy luyện tập thường xuyên để vận dụng kiến thức đã học vào thực tế.
Để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, bạn có thể tham khảo thêm những bài học hữu ích trong chuyên mục học tiếng Anh giao tiếp của ELSA Speak. Ứng dụng ELSA Speak sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh, giúp bạn luyện phát âm, tự tin giao tiếp và nâng cao kỹ năng nói của mình.