Bài viết này sẽ giới thiệu một bài mẫu IELTS Speaking part 2 và 3 chi tiết về chủ đề Describe a photo that makes you feel happy, bao gồm cả các từ vựng ghi điểm. Bạn sẽ học được cách sử dụng từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và cách diễn đạt ý tưởng một cách lưu loát. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Dàn ý tham khảo chủ đề Describe a photo that makes you feel happy trong IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Describe a photo that makes you feel happy. You should say:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- When and where you took the photo?
- What the photo is like?
- How often do you look at the photo?
- And explain why it makes you feel happy.
Đề bài: Miêu tả một bức ảnh khiến bạn cảm thấy hạnh phúc. Bạn nên nói:
- Bạn chụp bức ảnh đó ở đâu và khi nào?
- Bức ảnh trông như thế nào?
- Bạn xem bức ảnh đó thường xuyên như thế nào?
- Và giải thích tại sao nó khiến bạn cảm thấy hạnh phúc.
Phân tích đề bài
Đề bài yêu cầu bạn miêu tả một bức ảnh khiến bạn cảm thấy hạnh phúc. Để trả lời đầy đủ, bạn cần bao gồm các thông tin sau:
- Thời gian và địa điểm chụp ảnh: Bạn đã chụp bức ảnh này khi nào và ở đâu?
- Mô tả bức ảnh: Bức ảnh trông như thế nào?
- Tần suất xem lại ảnh: Bạn xem lại bức ảnh này thường xuyên như thế nào?
- Lý do khiến bạn cảm thấy hạnh phúc: Tại sao bức ảnh này lại khiến bạn cảm thấy hạnh phúc? Với thời gian hạn chế, việc xác định nội dung cốt lõi của câu hỏi là rất quan trọng và đây là câu hỏi để bạn trả lời sâu hơn. Thay vì tập trung quá nhiều vào các câu hỏi nhỏ ở trên, bạn nên tập trung vào ý chính này để đưa ra câu trả lời sâu sắc và toàn diện.
Dàn ý tham khảo
Cue cards | Answers |
When and where you took the photo | During a backpacking trip through Southeast Asia In a small village in northern Thailand. |
What the photo is like | A group of friends gathered around a campfire. You can hear the crackling of the fire. The sound of laughter echoed through the night. |
How often do you look at the photo | When I need a moment of inspiration. To remind myself of the importance of friendship and adventure. |
And explain why it makes you feel happy. | It encapsulates a period of immense personal growth and self-discovery. It reminds me of the courage I had to step outside my comfort zone. |
Một số bài mẫu chủ đề Describe a photo that makes you feel happy trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu số 1
One photo that always brings a smile to my face is one I took during a family trip to the beach last summer. We were having a picnic on the sand, and my little nephew was building the most elaborate sandcastle I’ve ever seen. He was so focused, his little hands meticulously shaping the towers and moats. I captured a shot of him standing proudly beside his creation, his face beaming with a mixture of pride and wonder.
The photo shows him in a bright red swimsuit, his sandy hands raised in a triumphant gesture. The background is a vibrant blue sky, and the waves are gently lapping at the shore. The overall impression is one of joy and innocence.
I often find myself glancing at this photo, especially on days when I’m feeling stressed or overwhelmed. It’s a reminder of simpler times, of the pure joy of childhood and the importance of cherishing precious moments with loved ones. Seeing my nephew’s happiness so vividly captured in the photo instantly lifts my spirits and reminds me to appreciate the little things in life.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
meticulously | /məˈtɪk.jə.ləs.li/ | một cách tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
elaborate | /ɪˈlæb.ər.ət/ | công phu, cầu kỳ, tinh vi |
triumphant | /traɪˈʌm.fənt/ | chiến thắng, khải hoàn |
vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | rực rỡ, sống động |
innocence | /ˈɪn.ə.səns/ | sự ngây thơ, trong sáng |
cherishing | /ˈtʃer.ɪʃ.ɪŋ/ | trân trọng, yêu quý |
precious | /ˈpreʃ.əs/ | quý giá, đáng quý |
overwhelmed | /ˌəʊ.vəˈwelmd/ | choáng ngợp, áp đảo |
Dịch nghĩa: Một bức ảnh luôn khiến tôi mỉm cười là bức ảnh tôi chụp trong chuyến đi biển cùng gia đình vào mùa hè năm ngoái. Chúng tôi đang đi dã ngoại trên bãi cát, và cháu trai nhỏ của tôi đang xây lâu đài cát phức tạp nhất mà tôi từng thấy. Cậu bé rất tập trung, đôi bàn tay nhỏ bé của cậu tỉ mỉ tạo hình các tòa tháp và hào nước. Tôi đã chụp được bức ảnh cậu ấy đang đứng đầy tự hào bên cạnh tác phẩm của mình, khuôn mặt cậu ấy rạng rỡ với vẻ tự hào và ngạc nhiên.
Bức ảnh ghi lại khoảnh khắc em ấy trong bộ đồ bơi đỏ tươi, hai bàn tay đầy cát giơ lên trong tư thế chiến thắng. Phía sau là bầu trời xanh ngắt và những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ. Bức ảnh toát lên cảm giác vui vẻ và nét đẹp trong trẻo của sự ngây thơ.
Tôi thường liếc nhìn bức ảnh này, đặc biệt là vào những ngày tôi cảm thấy căng thẳng hoặc choáng ngợp. Đó là lời nhắc nhở về thời giản dị, về niềm vui trong sáng của tuổi thơ và tầm quan trọng của việc trân trọng những khoảnh khắc quý giá bên những người thân yêu. Nhìn thấy niềm hạnh phúc của cháu trai được ghi lại một cách sống động trong bức ảnh khiến tôi ngay lập tức phấn chấn và nhắc nhở tôi phải trân trọng những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.
Bài mẫu số 2
There is a photograph that always brings a smile to my face. It captures a moment from my best friend’s wedding last summer, a day I’ll cherish forever. We were on a stunning beach in Greece, the sun was setting, painting the sky with vibrant hues of orange and purple. In the photo, I’m dancing with my friend, our laughter echoing across the shore. We’re both beaming with joy, our faces flushed with excitement. We’re surrounded by our closest friends and family – their faces a kaleidoscope of smiles, their voices a joyful chorus.
The photo was taken by my cousin, who, despite being an amateur photographer, managed to capture the essence of that magical moment perfectly. The vibrant colors of the sunset, the playful waves crashing against the shore, the genuine happiness radiating from everyone in the photo – it all comes together to create a truly captivating image. You can almost feel the energy and the love emanating from the picture, it’s incredibly powerful.
What makes this photo so special to me is that it serves as a tangible reminder of the deep and enduring bond I share with my friend. It encapsulates the joy, laughter, and love we experienced that day, creating a lasting memory that I can revisit whenever I feel the need for a dose of happiness. Whenever I look at this photo, I’m instantly transported back to that magical moment, the warmth of the sun on my skin, the sound of the music, the feeling of pure joy and contentment that permeated the air. It’s a precious keepsake that fills me with a sense of warmth and happiness every time I see it.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cherish | /ˈtʃerɪʃ/ | Trân trọng, nâng niu |
stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Tuyệt đẹp, lộng lẫy |
vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sống động, rực rỡ |
hues | /hjuːz/ | Sắc thái, màu sắc |
echoing | /ˈekəʊɪŋ/ | Dội lại, vang vọng |
beaming | /ˈbiːmɪŋ/ | Rạng rỡ, tươi cười rạng rỡ |
flushed | /flʌʃt/ | Ửng đỏ, đỏ bừng |
kaleidoscope | /kəˈlaɪdəskəʊp/ | Kính vạn hoa |
essence | /ˈesəns/ | Tinh túy, bản chất |
emanating | /ˈeməneɪtɪŋ/ | Tỏa ra, phát ra |
Dịch nghĩa: Bức ảnh này luôn khiến tôi mỉm cười. Nó ghi lại một khoảnh khắc trong đám cưới của người bạn thân nhất vào mùa hè năm ngoái, một ngày mà tôi sẽ trân trọng mãi mãi. Chúng tôi đang ở trên một bãi biển tuyệt đẹp ở Hy Lạp, mặt trời đang lặn, nhuộm bầu trời với những sắc màu rực rỡ của cam và tím. Trong ảnh, tôi đang nhảy cùng bạn thân, tiếng cười của chúng tôi vang vọng khắp bờ biển. Cả hai chúng tôi đều rạng rỡ hạnh phúc, khuôn mặt ửng hồng vì phấn khích. Chúng tôi được bao quanh bởi những người bạn thân nhất và gia đình – khuôn mặt họ như một chiếc kính vạn hoa đầy nụ cười, tiếng nói của họ hòa thành một bản hợp xướng vui tươi.
Bức ảnh được chụp bởi anh họ tôi, mặc dù chỉ là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư, nhưng anh ấy đã thành công trong việc nắm bắt trọn vẹn tinh túy của khoảnh khắc kỳ diệu đó. Màu sắc rực rỡ của hoàng hôn, những con sóng vui đùa vỗ vào bờ, niềm hạnh phúc chân thành tỏa ra từ mọi người trong ảnh – tất cả tạo nên một bức ảnh thực sự cuốn hút. Bạn gần như có thể cảm nhận được nguồn năng lượng và tình yêu tỏa ra từ bức ảnh, nó vô cùng mạnh mẽ.
Điều khiến bức ảnh này trở nên đặc biệt với tôi là nó như một lời nhắc nhở hữu hình về mối liên kết sâu sắc và bền chặt mà tôi chia sẻ với người bạn của mình. Nó tóm gọn niềm vui, tiếng cười và tình yêu mà chúng tôi đã trải nghiệm trong ngày đó, tạo nên một kỷ niệm lâu dài mà tôi có thể ôn lại bất cứ khi nào tôi cảm thấy cần một liều hạnh phúc. Bất cứ khi nào nhìn vào bức ảnh này, tôi đều ngay lập tức được đưa trở lại khoảnh khắc kỳ diệu đó, cảm giác ấm áp của ánh nắng trên da, âm thanh của âm nhạc, cảm giác hạnh phúc và hài lòng tràn ngập không khí. Đó là một kỷ vật quý giá mang đến cho tôi cảm giác ấm áp và hạnh phúc mỗi khi nhìn thấy nó.
Bài mẫu số 3
A particularly cherished photograph encapsulates a quintessential summer evening during a family vacation to Vung Tau City in 2016. The image depicts a scene of idyllic tranquility: my family gathered on a pristine, sandy beach, the vast expanse of the ocean serving as a breathtaking backdrop. As the sun began its descent, casting a warm, golden hue over the scene, the sky ignited with a vibrant palette of oranges and pinks, creating a mesmerizing tableau for our impromptu family portrait.
This particular trip held a special significance, as it marked the first time in years that our entire extended family – parents, siblings, and their families – had managed to converge for an extended period. We rented a beachfront villa, and this particular evening unfolded like a scene from a dream, with perfect weather and a stunning sunset painting the horizon. While the convenience of digital storage sometimes leads to neglect, whenever I stumble upon this photograph, it unfailingly evokes a sense of warmth and happiness. The enduring appeal of this image lies in its ability to encapsulate a moment of pure joy and unadulterated togetherness. It serves as a poignant reminder of a time when we could momentarily escape the pressures of daily life and fully immerse ourselves in the company of loved ones, reveling in shared laughter, heartfelt conversations, and the simple pleasures of human connection.
The photograph symbolizes the intricate tapestry of bonds that unite our family, a testament to the enduring power of familial love and the happiness we derive from each other’s company. It is a timeless reminder that amidst the whirlwind of life, these cherished memories will forever hold a special place in my heart.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cherished | /ˈtʃerɪʃt/ | đánh giá cao, quý trọng |
quintessential | /ˌkwɪntɪˈsenʃəl/ | điển hình nhất, tiêu biểu nhất |
idyllic | /ɪˈdɪlɪk/ | bình dị, thơ mộng |
tranquility | /trænˈkwɪləti/ | sự yên tĩnh, thanh bình |
pristine | /ˈprɪstiːn/ | nguyên sơ, tinh khiết |
expanse | /ɪkˈspæns/ | sự rộng lớn, mênh mông |
breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ngoạn mục, đẹp đến ngỡ ngàng |
descent | /dɪˈsent/ | sự xuống, sự lặn (của mặt trời) |
hue | /hjuː/ | sắc thái, màu sắc |
vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | sống động, rực rỡ |
palette | /ˈpælɪt/ | bảng màu |
mesmerizing | /ˈmezməraɪzɪŋ/ | thôi miên, mê hoặc |
tableau | /ˈtæbloʊ/ | bức tranh sống động |
converge | /kənˈvɜːdʒ/ | hội tụ, tập trung |
unadulterated | /ˌʌnəˈdʌltəreɪtɪd/ | nguyên chất, không pha tạp |
immerse | /ɪˈmɜːs/ | đắm chìm |
revel | /ˈrevəl/ | vui mừng, tận hưởng |
tapestry | /ˈtæpɪstri/ | bức tranh thêu, dệt hoa văn |
testament | /ˈtestəmənt/ | bằng chứng, minh chứng |
whirlwind | /ˈwɜːrlwɪnd/ | cơn lốc xoáy, sự bận rộn |
Dịch nghĩa: Tôi trân trọng một bức ảnh đặc biệt lưu giữ khoảnh khắc của một buổi tối mùa hè đáng nhớ trong kỳ nghỉ gia đình tại Vũng Tàu vào năm 2016. Bức ảnh mô tả một khung cảnh thanh bình như mơ: gia đình tôi tụ tập trên một bãi biển cát nguyên sơ, với đại dương bao la làm phông nền tuyệt mỹ. Khi mặt trời bắt đầu lặn, phủ một màu vàng ấm áp lên toàn cảnh, bầu trời bừng sáng với bảng màu cam và hồng rực rỡ, tạo nên một bức tranh mê hoặc cho bức ảnh chân dung gia đình ngẫu hứng của chúng tôi.
Chuyến đi này có ý nghĩa đặc biệt vì đây là lần đầu tiên sau nhiều năm, toàn bộ gia đình mở rộng của chúng tôi – cha mẹ, anh chị em và gia đình họ – có thể tụ họp trong một thời gian dài. Chúng tôi thuê một biệt thự ngay bờ biển, và buổi tối đặc biệt đó diễn ra như một cảnh trong mơ, với thời tiết hoàn hảo và cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp phủ kín đường chân trời. Mặc dù sự tiện lợi của lưu trữ kỹ thuật số đôi khi dẫn đến sự sao nhãng, nhưng mỗi khi tôi tình cờ nhìn thấy bức ảnh này, nó luôn gợi lên cảm giác ấm áp và hạnh phúc. Sức hấp dẫn lâu dài của hình ảnh này nằm ở khả năng gói gọn khoảnh khắc vui vẻ thuần khiết và sự gắn kết trọn vẹn. Nó như một lời nhắc nhở sâu sắc về thời điểm chúng ta có thể tạm thời thoát khỏi những áp lực của cuộc sống thường nhật và đắm mình hoàn toàn vào sự đồng hành của những người thân yêu, tận hưởng tiếng cười, những cuộc trò chuyện chân thành và những niềm vui giản đơn của sự kết nối giữa con người.
Bức ảnh tượng trưng cho mối liên kết phức tạp gắn kết gia đình chúng ta, minh chứng cho sức mạnh bền bỉ của tình yêu thương gia đình và niềm hạnh phúc mà chúng ta có được khi ở bên nhau. Đây là lời nhắc nhở vượt thời gian rằng giữa vòng xoáy của cuộc sống, những kỷ niệm đáng trân trọng này sẽ mãi chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.
Bài mẫu số 4
A cherished photograph from a family vacation to the beach a few years ago continues to evoke feelings of joy and contentment. The image captures the sun descending towards the horizon, casting a warm, golden glow across the sky and bathing the beach in a soft, ethereal light. The vast expanse of the ocean stretches out before us, its waves gently lapping against the shore, creating a mesmerizing symphony of sound and motion.
In the foreground, a trail of footprints etched into the sand serves as a testament to our playful explorations along the beach. My younger sister, a mere toddler at the time, occupies the center of the frame, her tiny feet leaving delicate impressions in the sand as she tentatively takes her first steps on the beach. Her face, illuminated by the setting sun, is a picture of pure joy and wonder as she gazes out at the boundless expanse of the ocean. My parents stand a short distance away, their hands intertwined as they watch my sister with a mixture of love and pride. I, positioned slightly behind them, capture this precious moment through the lens of my camera, my heart brimming with happiness at the sight of my family united in such a serene and idyllic setting.
This photograph holds a special place in my heart as it encapsulates a moment of pure innocence, joy, and familial togetherness. Whenever I revisit this image, I am instantly transported back to that peaceful evening on the beach, the memories flooding back with a sense of warmth and contentment. It serves as a poignant reminder of the simple pleasures in life and the enduring power of family bonds.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
evoke | /ɪˈvoʊk/ | gợi lên, khơi dậy |
descend | /dɪˈsend/ | lặn xuống, hạ xuống |
ethereal | /ɪˈθɪriəl/ | nhẹ nhàng, siêu thoát |
expanse | /ɪkˈspæns/ | vùng rộng lớn, khoảng không rộng lớn |
lapping | /læpɪŋ/ | vỗ nhẹ |
mesmerizing | /ˈmɛzməraɪzɪŋ/ | thôi miên, mê hoặc |
symphony | /ˈsɪmfəni/ | bản giao hưởng, âm thanh hòa quyện |
etch | /ɛtʃ/ | khắc, in sâu |
tentatively | /ˈtɛntətɪvli/ | một cách thăm dò, thử nghiệm |
boundless | /ˈbaʊndləs/ | vô hạn, không giới hạn |
serene | /sɪˈrin/ | thanh bình, yên tĩnh |
idyllic | /aɪˈdɪlɪk/ | mục tử, lý tưởng, thơ mộng |
encapsulate | /ɪnˈkæpsjuleɪt/ | tóm tắt, bao gồm |
poignant | /ˈpɔɪnjənt/ | cảm động, sâu sắc |
Dịch nghĩa: Một bức ảnh quý giá từ kỳ nghỉ gia đình ở bãi biển cách đây vài năm vẫn luôn gợi lên cảm giác vui vẻ và mãn nguyện. Bức ảnh ghi lại cảnh mặt trời lặn dần về phía đường chân trời, tỏa ra ánh sáng vàng ấm áp khắp bầu trời và bao phủ bãi biển trong thứ ánh sáng dịu nhẹ, thanh thoát. Không gian bao la của đại dương trải dài trước mắt chúng ta, những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ, tạo nên bản giao hưởng mê hoặc của âm thanh và chuyển động.
Phía trước là dấu chân in trên cát, minh chứng cho chuyến khám phá đầy thú vị của chúng tôi dọc bãi biển. Em gái tôi, lúc đó chỉ là một đứa trẻ mới biết đi, chiếm vị trí trung tâm của khung hình, đôi chân nhỏ xíu của em để lại những dấu ấn tinh tế trên cát khi em thận trọng bước những bước đầu tiên trên bãi biển. Khuôn mặt cô ấy, được chiếu sáng bởi ánh hoàng hôn, là bức tranh của niềm vui và sự ngạc nhiên thuần khiết khi cô ấy nhìn ra khoảng không vô tận của đại dương. Bố mẹ tôi đứng cách đó một khoảng ngắn, hai tay đan vào nhau khi nhìn em gái tôi với cảm xúc vừa yêu thương vừa tự hào. Tôi, đứng hơi phía sau họ, đã ghi lại khoảnh khắc quý giá này qua ống kính máy ảnh, lòng tràn ngập hạnh phúc khi chứng kiến gia đình mình đoàn tụ trong khung cảnh thanh bình và bình dị như thế.
Bức ảnh này chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi vì nó lưu giữ khoảnh khắc ngây thơ, vui tươi và gắn kết gia đình. Mỗi khi xem lại hình ảnh này, tôi lại ngay lập tức nhớ lại buổi tối yên bình trên bãi biển, những ký ức ùa về với cảm giác ấm áp và mãn nguyện. Nó như một lời nhắc nhở sâu sắc về những niềm vui giản dị trong cuộc sống và sức mạnh bền bỉ của tình cảm gia đình.
Một số bài mẫu chủ đề Describe a photo that makes you feel happy trong IELTS Speaking Part 3
Do you think it’s important to be a professional photographer?
I believe it’s crucial for a photographer to be a professional, especially in today’s competitive market. Technical expertise is paramount, encompassing a deep understanding of composition, lighting, and exposure. Moreover, creativity and artistic vision are essential to capture unique and compelling images. A professional photographer should also possess strong communication and interpersonal skills to effectively interact with clients and build relationships.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Technical expertise | /ˈtɛknɪkəl ˌɛkspɜːrˈtiːz/ | Trình độ chuyên môn kỹ thuật |
Composition | /ˌkɒmpəˈzɪʃn/ | Cấu trúc, bố cục |
Lighting | /ˈlaɪtɪŋ/ | Ánh sáng |
Exposure | /ɪkˈspəʊʒər/ | Phơi sáng |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | Tính sáng tạo |
Artistic vision | /ɑːrˈtɪstɪk ˈvɪʒən/ | Tầm nhìn nghệ thuật |
Communication | /kəmˌjuːnɪˈkeɪʃn/ | Giao tiếp |
Interpersonal | /ˌɪntəˈpɜːrsənəl skɪlz/ | Giữa các cá nhân |
Communication and interpersonal skills | /kəmˌjuːnɪˈkeɪʃn ænd ˌɪntəˈpɜːrsənəl skɪlz/ | Kỹ năng giao tiếp và kỹ năng xã hội |
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng trở thành một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp là rất quan trọng, đặc biệt trong thị trường cạnh tranh ngày nay. Trình độ chuyên môn kỹ thuật là đặc biệt quan trọng, bao gồm hiểu biết sâu sắc về cấu trúc, ánh sáng và phơi sáng. Hơn nữa, tính sáng tạo và tầm nhìn nghệ thuật là điều cần thiết để chụp được những bức ảnh độc đáo và hấp dẫn. Một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp cũng cần sở hữu kỹ năng giao tiếp và kỹ năng xã hội tốt để tương tác hiệu quả với khách hàng và xây dựng mối quan hệ.
Do you think being a professional photographer is a good job? Why?
I think being a professional photographer can be a very rewarding career. It offers a high degree of creative freedom and the opportunity to express oneself artistically. Photographers often have the chance to travel to exotic locations and capture the beauty of the world. However, it can also be a demanding profession with long hours and unpredictable schedules.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
rewarding | /rɪˈwɔːrdɪŋ/ | mang lại nhiều lợi ích, bổ ích, xứng đáng |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
freedom | /ˈfriːdəm/ | sự tự do |
express | /ɪkˈspres/ | thể hiện, biểu lộ |
artistically | /ɑːˈtɪstɪkli/ | một cách nghệ thuật |
exotic | /ɪɡˈzɒtɪk/ | kỳ lạ, ngoại lai |
demanding | /dɪˈmɑːndɪŋ/ | đòi hỏi khắt khe, khó tính |
unpredictable | /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ | không thể đoán trước |
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng trở thành một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp có thể là một nghề nghiệp rất bổ ích. Nó mang lại mức độ tự do sáng tạo cao và cơ hội để thể hiện bản thân một cách nghệ thuật. Nhiếp ảnh gia thường có cơ hội du lịch đến các địa điểm độc đáo và ghi lại vẻ đẹp của thế giới. Tuy nhiên, nó cũng có thể là một nghề đòi hỏi khắt khe với thời gian làm việc dài và lịch trình không thể đoán trước.
Do you think people take more photos now than in the past?
Absolutely. With the ubiquity of smartphones and the rise of social media platforms like Instagram, photography has become more pervasive than ever before. People constantly capture moments of their lives, from everyday occurrences to special occasions, and share them with the world. This has led to a surge in visual content and a greater appreciation for photography as a form of self-expression.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
ubiquity | /juːˈbɪkwɪti/ | sự phổ biến rộng rãi, sự có mặt ở khắp mọi nơi |
pervasive | /pərˈveɪsɪv/ | lan tỏa khắp nơi, thâm nhập vào mọi mặt |
occurrences | /əˈkʌrənsɪz/ | sự việc xảy ra, sự kiện |
occasions | /əˈkeɪʒənz/ | dịp, cơ hội, sự kiện đặc biệt |
surge | /sɜːdʒ/ | sự tăng đột ngột, sự dồn dập |
visual | /ˈvɪʒuəl/ | thuộc thị giác, liên quan đến thị giác |
content | /ˈkɒntent/ | nội dung, thông tin |
expression | /ɪkˈspreʃn/ | sự biểu hiện, sự thể hiện |
Dịch nghĩa: Hoàn toàn đúng. Với sự phổ biến của điện thoại thông minh và sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội như Instagram, nhiếp ảnh đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Mọi người liên tục ghi lại những khoảnh khắc trong cuộc sống của họ, từ những sự kiện hàng ngày đến những dịp đặc biệt, và chia sẻ chúng với thế giới. Điều này đã dẫn đến sự tăng đột biến về nội dung hình ảnh và sự đánh giá cao hơn đối với nhiếp ảnh như một hình thức thể hiện bản thân.
Is equipment important to photography?
While artistic vision is crucial, the right equipment can significantly enhance the quality of photographs. High-quality cameras and lenses allow for better image resolution, sharper focus, and greater control over exposure and depth of field. However, it’s important to remember that even with the most advanced equipment, a skilled photographer can still capture stunning images.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
crucial | /ˈkruːʃəl/ | quan trọng |
significantly | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | đáng kể |
enhance | /ɪnˈhɑːns/ | nâng cao |
resolution | /ˌrezəˈluːʃn/ | độ phân giải |
exposure | /ɪkˈspəʊʒə(r)/ | độ phơi sáng |
depth of field | /depθ əv fiːld/ | độ sâu trường ảnh |
advanced | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến |
skilled | /skɪld/ | lành nghề |
Dịch nghĩa: Mặc dù tầm nhìn nghệ thuật là rất quan trọng, nhưng thiết bị phù hợp có thể nâng cao đáng kể chất lượng của ảnh. Máy ảnh và ống kính chất lượng cao cho phép độ phân giải hình ảnh tốt hơn, lấy nét sắc nét hơn và kiểm soát tốt hơn độ phơi sáng và độ sâu trường ảnh. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là ngay cả với thiết bị tiên tiến nhất, một nhiếp ảnh gia lành nghề vẫn có thể chụp được những bức ảnh tuyệt đẹp.
There are many reasons why people enjoy sharing their photos on social media. It’s a way to connect with friends and family, share their experiences, and showcase their creativity. Posting photos can also boost self-esteem and provide a sense of accomplishment. Additionally, social media platforms can provide a platform for photographers to gain recognition and build a following.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
showcase | /ˈʃoʊkeɪs/ | trưng bày, phô diễn |
creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | tính sáng tạo |
boost | /buːst/ | tăng cường, thúc đẩy |
self-esteem | /ˌselfɪˈstiːm/ | lòng tự trọng, sự tự tin |
accomplishment | /əˈkɑmplɪʃmənt/ | thành tựu, thành tích |
platform | /ˈplætˌfɔrm/ | nền tảng, sân khấu |
recognition | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận, sự thừa nhận |
following | /ˈfɑloʊɪŋ/ | người theo dõi, fan |
Dịch nghĩa: Có nhiều lý do tại sao mọi người thích chia sẻ ảnh của họ trên mạng xã hội. Đó là một cách để kết nối với bạn bè và gia đình, chia sẻ trải nghiệm của họ và thể hiện sự sáng tạo của họ. Đăng ảnh cũng có thể giúp tăng cường lòng tự trọng và mang lại cảm giác thành tựu. Ngoài ra, các nền tảng mạng xã hội có thể cung cấp một nền tảng cho các nhiếp ảnh gia để đạt được sự công nhận và xây dựng lượng người theo dõi.
Do you think being a professional videographer is a good job? Why?
Yes, I believe being a professional videographer can be a very fulfilling career. With the rise of video content across various platforms, there’s a high demand for skilled videographers. It’s a dynamic and creative field that allows individuals to tell stories visually and capture the essence of moments. However, it can also be a fast-paced and competitive industry, requiring continuous learning and adaptation to new technologies.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fulfilling | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | Bổ ích, thỏa mãn |
Tell stories visually | /tɛl ˈstɔːriz ˈvɪʒuəli/ | Kể chuyện bằng hình ảnh |
Fast-paced | /fæst ˈpeɪst/ | Nhanh chóng, sôi động |
Competitive | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh |
Dịch nghĩa: Vâng, tôi tin rằng trở thành một nhà quay phim chuyên nghiệp có thể là một nghề nghiệp rất bổ ích. Với sự gia tăng của nội dung video trên các nền tảng khác nhau, nhu cầu về các nhà quay phim lành nghề rất cao. Đó là một lĩnh vực năng động và sáng tạo cho phép cá nhân kể chuyện bằng hình ảnh và nắm bắt bản chất của khoảnh khắc. Tuy nhiên, nó cũng có thể là một ngành công nghiệp nhanh chóng và cạnh tranh, đòi hỏi việc học tập và thích nghi liên tục với công nghệ mới.
Từ vựng chủ đề Describe a photo that makes you happy
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
photo | /ˈfoʊtoʊ/ | bức ảnh | I have a photo of my family on my desk. (Tôi có một bức ảnh gia đình trên bàn làm việc.) |
picture | /ˈpɪktʃər/ | bức tranh, hình ảnh | The picture on the wall is very beautiful. (Bức tranh trên tường rất đẹp.) |
image | /ˈɪmɪdʒ/ | hình ảnh, hình tượng | The image of my childhood home is still clear in my mind. (Hình ảnh ngôi nhà thời thơ ấu vẫn còn rõ nét trong tâm trí tôi.) |
snapshot | /ˈsnæpʃɒt/ | ảnh chụp nhanh | I took a snapshot of the sunset. (Tôi đã chụp một bức ảnh hoàng hôn.) |
capture | /ˈkæptʃər/ | chụp lại, bắt giữ (hình ảnh) | This photo perfectly captures the moment. (Bức ảnh này đã chụp lại khoảnh khắc hoàn hảo.) |
evoke | /ɪˈvoʊk/ | gợi lên, khơi gợi | The photo evokes feelings of nostalgia. (Bức ảnh gợi lên cảm giác hoài niệm.) |
happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc | The photo makes me feel happy. (Bức ảnh khiến tôi cảm thấy hạnh phúc.) |
joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | vui mừng, hân hoan | The children’s faces were filled with joyful expressions. (Gương mặt của những đứa trẻ tràn đầy niềm vui.) |
cheerful | /ˈtʃɪərfəl/ | vui vẻ, lạc quan | The photo has a cheerful atmosphere. (Bức ảnh có một bầu không khí vui vẻ.) |
delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng, thích thú | I was delighted to see the photo. (Tôi rất vui khi nhìn thấy bức ảnh.) |
nostalgic | /nɒˈstældʒɪk/ | hoài niệm | The photo makes me feel nostalgic. (Bức ảnh khiến tôi cảm thấy hoài niệm.) |
peaceful | /ˈpiːsfəl/ | yên bình | The photo shows a peaceful scene. (Bức ảnh cho thấy một cảnh tượng yên bình.) |
vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | sống động, rực rỡ | The colors in the photo are very vibrant. (Màu sắc trong bức ảnh rất sống động.) |
colorful | /ˈkʌlərfəl/ | nhiều màu sắc | The photo is very colorful and eye-catching. (Bức ảnh rất nhiều màu sắc và bắt mắt.) |
blurry | /ˈblɜːri/ | mờ | The photo is a bit blurry. (Bức ảnh hơi mờ.) |
sharp | /ʃɑːrp/ | sắc nét | The photo is very sharp and clear. (Bức ảnh rất sắc nét và rõ ràng.) |
candid | /ˈkændɪd/ | tự nhiên, chân thật | The photo is a candid shot of my family. (Bức ảnh là một bức ảnh tự nhiên của gia đình tôi.) |
posed | /poʊzd/ | tạo dáng | We posed for the photo. (Chúng tôi đã tạo dáng để chụp ảnh.) |
foreground | /ˈfɔːrɡraʊnd/ | tiền cảnh | In the foreground of the photo, there is a beach. (Ở tiền cảnh của bức ảnh, có một bãi biển.) |
background | /ˈbækɡraʊnd/ | hậu cảnh | The background of the photo is a beautiful forest. (Hậu cảnh của bức ảnh là một khu rừng xinh đẹp.) |
landscape | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh | The photo is a landscape of a mountain range. (Bức ảnh là phong cảnh của một dãy núi.) |
portrait | /ˈpɔːtrət/ | chân dung | The photo is a portrait of my grandmother. (Bức ảnh là chân dung bà của tôi.) |
subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | chủ thể | The subject of the photo is a cat. (Chủ thể của bức ảnh là một con mèo.) |
Một số cấu trúc ngữ pháp chủ đề Describe a photo that makes you feel happy
Cấu trúc | Ngữ pháp | Ví dụ |
The photo makes me feel… | Động từ nguyên mẫu (feel, happy, joyful, etc.) | The photo makes me feel nostalgic. (Bức ảnh khiến tôi cảm thấy hoài niệm.) |
I feel… when I look at this photo. | Tính từ (happy, sad, excited, etc.) | I feel joyful when I look at this photo. (Tôi cảm thấy vui mừng khi nhìn vào bức ảnh này.) |
This photo evokes feelings of… | Danh từ (happiness, sadness, nostalgia, etc.) | This photo evokes feelings of peace and tranquility. (Bức ảnh này gợi lên cảm giác bình yên và thanh thản.) |
In the photo, there is/are… | Danh từ (a person, a place, things, etc.) | In the photo, there is a beautiful beach. (Trong bức ảnh, có một bãi biển đẹp.) |
The photo shows… | Danh từ hoặc mệnh đề | The photo shows a group of friends laughing. (Bức ảnh cho thấy một nhóm bạn đang cười.) |
The photo captures… | Danh từ hoặc mệnh đề | The photo captures the moment perfectly. (Bức ảnh đã chụp lại khoảnh khắc hoàn hảo.) |
The sky is… | Tính từ (blue, cloudy, sunny, etc.) | The sky is a clear blue. (Bầu trời trong xanh.) |
The people are… | Tính từ (smiling, laughing, happy, etc.) | The people are smiling and laughing. (Mọi người đang cười và nói chuyện.) |
The colors are… | Tính từ (vibrant, bright, pastel, etc.) | The colors are very vibrant. (Màu sắc rất sống động.) |
It gives me a feeling of… | Danh từ (happiness, peace, warmth, etc.) | It gives me a feeling of warmth and comfort. (Nó mang lại cho tôi cảm giác ấm áp và thoải mái.) |
This photo reminds me of… | Danh từ hoặc mệnh đề | This photo reminds me of my childhood. (Bức ảnh này khiến tôi nhớ đến tuổi thơ.) |
Hãy cùng ELSA Speak học từ vựng đa chủ đề ngay hôm nay để nâng cao vốn từ vựng IELTS Speaking mỗi ngày nhé!
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking: Describe an object that you think is beautiful
- Describe a person you admire – IELTS Speaking Part 2, Part 3
- Describe an occasion when you got lost: Cách trả lời và bài mẫu
Hy vọng rằng các bài mẫu với chủ đề Describe a photo that makes you feel happy đã giúp bạn có thêm ý tưởng và phương pháp để trả lời hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking. Bên cạnh việc nắm vững các cấu trúc câu giới thiệu bản thân, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak để nâng cao phản xạ và sự trôi chảy cho phần thi Speaking IELTS nhé!