Một trong những phương pháp hiệu quả để nhận diện từ loại là dựa vào hậu tố của từ. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá tất tần tật về đuôi tính từ, từ khái niệm, quy tắc thành lập cho đến các đuôi tính từ phổ biến nhất.
Đuôi tính từ là gì?
Đuôi tính từ là các hậu tố được thêm vào cuối một từ gốc (thường là danh từ hoặc động từ) để tạo thành tính từ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Đuôi tính từ không thể đứng một mình và không có nghĩa. Chúng phải kết hợp với một từ gốc để tạo ra một từ hoàn chỉnh. Chức năng chính của tính từ được tạo ra là để bổ nghĩa, giúp mô tả tính chất, trạng thái, cảm giác hoặc đặc điểm của người, vật, hiện tượng.
Ví dụ: Danh từ danger (sự nguy hiểm) khi thêm đuôi -ous tạo thành tính từ dangerous (nguy hiểm)

Quy tắc gắn đuôi tính từ trong tiếng Anh
Việc thêm đuôi tính từ không hoàn toàn ngẫu hứng mà tuân theo một số quy tắc nhất định về chính tả.

Quy tắc thêm đuôi tính từ vào sau động từ
Đây là cách phổ biến để tạo ra các tính từ chỉ khả năng, tính chất hoặc cảm xúc. Các đuôi thường gặp là -able, -ible, -ive, -ing, -ed.
| Verb + Suffix → Adjective |
Với động từ tận cùng là e câm: Thường ta sẽ bỏ e rồi mới thêm hậu tố.
- Creative: Sáng tạo
- Advisable: Nên làm, đáng theo
Với các động từ khác: Thường sẽ giữ nguyên và thêm hậu tố.
- Acceptable: Có thể chấp nhận
- Interesting: Thú vị
Quy tắc thêm đuôi tính từ vào sau danh từ
Đây là cách tạo tính từ phong phú và đa dạng nhất. Các đuôi thường dùng là -ful, -less, -al, -ous, -ic, -y, -ish, -like.
| Noun + Suffix → Adjective |
Với danh từ tận cùng là y: Thường ta sẽ đổi y thành i rồi mới thêm hậu tố.
- Beautiful: Xinh đẹp
- Dirty: Bẩn
- Furious: Giận dữ
Với các danh từ khác: Giữ nguyên và thêm hậu tố.
- National: Thuộc về quốc gia
- Poisonous: Có độc
Quy tắc thêm đuôi tính từ vào sau tính từ
Cách này ít phổ biến hơn, chủ yếu dùng để tạo ra một tính từ mới với sắc thái nghĩa giảm nhẹ hoặc khác đi một chút.
| Adjective + Suffix → Adjective |
Ví dụ:
- Greenish: Hơi xanh, xanh nhạt
- Reddish: Hơi đỏ, đo đỏ
>> Tìm hiểu thêm: Bạn ngại nói tiếng Anh vì sợ sai? Đừng lo! ELSA Speak sẽ giúp bạn sửa lỗi phát âm tiếng Anh hiệu quả với gia sư AI thông minh cùng lộ trình học cá nhân hóa. Click để trải nghiệm ngay!

Tổng hợp các đuôi tính từ trong tiếng Anh phổ biến
Tiếng Anh có rất nhiều cách để tạo tính từ từ các gốc từ khác nhau, và một trong những cách phổ biến nhất là thêm đuôi tính từ. Những đuôi này không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn làm câu văn trở nên sinh động, chính xác và giàu sắc thái. Dưới đây là tổng hợp các đuôi tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh để bạn tham khảo:

Đuôi -able / -ible
Ý nghĩa: Diễn tả khả năng, có thể làm được hoặc dễ dàng thực hiện. Khi thêm vào gốc từ, từ đó trở thành tính từ mô tả khả năng hoặc tính chất của vật/đối tượng.
Ví dụ:
- Eatable: Có thể ăn được
- Washable: Có thể giặt được
- Flexible: Linh hoạt, dẻo dai
- Responsible: Có trách nhiệm
Đuôi -al (-al, -ial, -ical)
Ý nghĩa: Diễn tả thuộc về, liên quan đến cái gì đó. Khi thêm vào gốc từ, từ đó trở thành tính từ mô tả đặc điểm, bản chất hoặc phạm vi liên quan.
Ví dụ:
- Personal: Thuộc về cá nhân
- Regional: Thuộc về khu vực
- Financial: Thuộc về tài chính
- Magical: Thuộc về phép thuật, kỳ diệu

Đuôi -an / -ian
Ý nghĩa: Diễn tả thuộc về, có liên quan đến một nơi chốn, quốc gia, nghề nghiệp hoặc lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- Canadian: Người Canada, thuộc về Canada
- Victorian: Thuộc về thời đại Victoria
- Shakespearean: Thuộc về Shakespeare
Đuôi -ed/-ing
Đây là cặp đuôi dễ gây nhầm lẫn nhất. Hãy nhớ quy tắc vật và người sau:
- Đuôi -ing (chủ động): Dùng cho sự vật/sự việc
Ý nghĩa: Mô tả bản chất, đặc điểm của sự vật, sự việc, hoặc người đã gây ra cảm xúc. Nó trả lời câu hỏi: Sự vật/sự việc đó như thế nào?
Ví dụ: The film was boring. (Bộ phim thật nhàm chán)
- Đuôi -ed (bị động): Dùng cho người
Ý nghĩa: Diễn tả cảm xúc, cảm giác của một người khi bị tác động bởi một sự vật, sự việc khác. Nó trả lời câu hỏi: Ai đó cảm thấy như thế nào?
Ví dụ: I felt bored because of the film. (Tôi cảm thấy chán vì bộ phim)
Dưới đây là bảng so sánh giữa tính từ đuôi -ing và tính từ đuôi -ed, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
| So sánh | Tính từ đuôi -ing | Tính từ đuôi -ed (Người) |
| Ý nghĩa | Diễn tả tính chất gây ra cảm giác; thường là nguyên nhân khiến ai đó cảm thấy như vậy | Diễn tả cảm giác, trạng thái của người hoặc vật chịu tác động; thường là kết quả của điều gì đó |
| Đối tượng | Thường đi với danh từ gây cảm giá | Thường đi với người hoặc vật nhận cảm giác |
| Ví dụ | The news is surprising. (Tin tức thật đáng ngạc nhiên) | We are surprised by the news. (Chúng tôi bị bất ngờ bởi tin tức) |
Đuôi -ive
Ý nghĩa: Diễn tả khả năng, xu hướng hoặc bản chất của sự vật, hành động hoặc người.
Ví dụ:
- Supportive: Có tính hỗ trợ
- Expensive: Đắt đỏ
- Protective: Có tính bảo vệ
Đuôi -ish
Ý nghĩa: Mang tính chất, hơi giống cái gì đó, thường thể hiện đặc điểm không hoàn toàn hoặc gần đúng. Ngoài ra, đôi khi đuôi tính từ -ish còn được dùng để mô tả hành vi hoặc tính cách (thường mang nghĩa tiêu cực nhẹ)
Ví dụ:
- Greenish: Hơi xanh)
- Childish: Tính như trẻ con
- Selfish: Ích kỷ
Đuôi -ic
Ý nghĩa: Diễn tả thuộc về, liên quan đến cái gì đó, thường là bản chất hoặc đặc trưng của sự vật, hiện tượng
Ví dụ:
- Energetic: Tràn đầy năng lượng
- Scientific: Thuộc về khoa học
- Optimistic: Lạc quan
Đuôi -ly
Ý nghĩa:
- Khi thêm vào tính từ thì sẽ tạo thành trạng từ: Diễn tả cách thức hành động.
- Khi thêm vào danh từ thì sẽ tạo tính từ (ít gặp hơn): Diễn tả thuộc về hoặc có tính chất của danh từ đó.
Ví dụ:
- Friendly: Thân thiện
- Costly: Tốn kém
- Daily/weekly/monthly: Hàng ngày/tuần/tháng

Đuôi -y
Ý nghĩa: Diễn tả đầy, nhiều, hoặc có đặc tính của danh từ gốc, dùng để mô tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- Cloudy: Nhiều mây
- Healthy: Khỏe mạnh
- Messy: Bừa bộn
Đuôi -ful
Ý nghĩa: Diễn tả đầy đủ một đặc tính, chất lượng hoặc cảm xúc mà danh từ gốc biểu thị. Khi thêm vào danh từ, từ đó trở thành tính từ miêu tả người, vật hoặc tình huống.
Ví dụ:
- Powerful: Mạnh mẽ
- Graceful: Duyên dáng, yêu kiều
- Thoughtful: Chu đáo, hay suy nghĩ
Đuôi -like
Ý nghĩa: Giống như, có vẻ như (thường mang nghĩa tích cực hoặc trung tính). Khi thêm vào danh từ, từ đó trở thành tính từ mô tả đặc điểm hoặc hình dáng.
Ví dụ:
- Childlike: Ngây thơ như trẻ con (nghĩa tốt)
- Godlike: Giống như thần thánh
- Ladylike: Ra dáng quý cô
Đuôi -less
Ý nghĩa: Diễn tả không có, thiếu hoặc không sở hữu đặc tính mà danh từ gốc biểu thị, thường mang nghĩa phủ định so với danh từ gốc.
Ví dụ:
- Fearless: Không sợ hãi
- Useless: Vô dụng
- Meaningless: Vô nghĩa
Đuôi -ous
Ý nghĩa: Diễn tả đầy đủ, phong phú, có đặc tính hoặc chất lượng của danh từ gốc
Ví dụ:
- Poisonous: Có độc
- Humorous: Hài hước
- Adventurous: Thích phiêu lưu

Những lưu ý khi sử dụng đuôi tính từ
Ghi nhớ những điểm quan trọng này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai không đáng có.
Phân biệt tính từ đuôi -ly và trạng từ
Trong tiếng Anh, đuôi -ly là một trong những đuôi phổ biến, nhưng nó có thể gây nhầm lẫn vì: nếu -ly thêm vào danh từ sẽ tạo thành tính từ, tuy nhiên, nếu đuôi -ly thêm vào tính từ sẽ tạo thành trạng từ.
Vì thế, bạn cần phân biệt rõ:
- Tính từ đuôi -ly: Từ gốc là danh từ, thường dùng để diễn tả tính chất, đặc điểm hoặc thuộc về danh từ gốc.
- Trạng từ đuôi -ly: Từ gốc là tính từ, dùng để diễn tả cách thức hành động, trả lời cho câu hỏi “như thế nào?”.
Ví dụ:
- Quick → quickly: She ran quickly. (Cô ấy chạy nhanh.)
- Friend → friendly: She is a friendly person. (Cô ấy là người thân thiện.)
Phân biệt tính từ đuôi -ed và quá khứ phân từ (Past participle)
Dù có hình thức giống nhau (V-ed), chúng lại có chức năng hoàn toàn khác nhau trong câu.
- Quá khứ phân từ (V3) là một phần của động từ, dùng để tạo nên các thì hoàn thành hoặc câu bị động. Nó luôn cần một trợ động từ đi kèm.
- Tính từ đuôi -ed dùng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của một người hoặc vật. Nó thường đứng sau động từ to be hoặc các động từ liên kết như feel, seem, look.
Thay đổi đuôi tính từ có thể tạo ra các từ trái nghĩa
Một mẹo hữu ích để mở rộng vốn từ vựng là học các cặp tính từ đối lập nhau. Đặc biệt, các đuôi -ful (đầy, có) và -less (không có, thiếu) thường tạo thành các cặp từ trái nghĩa.
-ful (đầy) >< -less (không có)
- Hopeful (hy vọng) trái nghĩa hopeless (vô vọng)
- Careful (cẩn thận) trái nghĩa careless (bất cẩn)
- Powerful (mạnh mẽ) trái nghĩa powerless (yếu đuối, bất lực)

Bài tập vận dụng
Bài tập
Bài 1: Nối các từ sau với đuôi tính từ phù hợp để tạo thành tính từ đúng
| Cột A | Cột B |
| 1. Danger | a. -al |
| 2. Music | b. -ive |
| 3. Care | c. -less |
| 4. Attract | d. -y |
| 5. Home | e. -ful |
| 6. Sun | f. -able |
| 7. Comfort | g. -ous |
| 8. Month | h. -ish |
| 9. Child | i. -ly |
| 10. Nation | j. -ic |
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- This documentary about wildlife is very ____.
A. interested
B. interesting
C. interest
D. interestingly - Be ____ with that glass! It’s fragile.
A. careful
B. careless
C. care
D. carefully - My little brother can be very ____ sometimes, he always complains.
A. child
B. childish
C. childlike
D. children - She felt very ____ because she was alone all day.
A. lonely
B. alone
C. lovely
D. lone - This new policy is not ____ to our company’s situation.
A. applicable
B. apply
C. applicably
D. applicant - The story he told was so ____ that everyone believed it.
A. believe
B. belief
C. believable
D. believing - The problem is not as ____ as it seems.
A. complicate
B. complicated
C. complicating
D. complication - It’s a ____ day, let’s go to the beach.
A. sun
B. sunny
C. sunless
D. sunly - He gave me some ____ advice on how to invest my money.
A. value
B. valuable
C. valueless
D. valuation - The kitchen was in a ____ state after the party.
A. dirt
B. dirten
C. dirty
D. dirtly
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa
- The journey was long and tire.
- She is very beauty, and everyone likes her.
- My job is very stress, but I enjoy it.
- He gave me some use advice.
- After the long run, I felt very exhaust.
- That knife is very danger, don’t touch it.
- She has a month report to finish.
- His speech was so bored that I almost fell asleep.
- This sweater feels very comfort.
- Living in the city can be very noise.
Đáp án
Bài 1:
- g (dangerous)
- j (musical)
- e (careful)
- b (attractive)
- c (homeless)
- d (sunny)
- f (comfortable)
- i (monthly)
- h (childish)
- a (national)
Bài 2:
- B
- A
- B
- A
- A
- C
- B
- B
- B
- C
Bài 3:
- tire → tiring / tiresome
- beauty → beautiful
- stress → stressful
- use → useful
- exhaust → exhausted
- danger → dangerous
- month → monthly
- bored → boring
- comfort → comfortable
- noise → noisy
Nắm vững các đuôi tính từ là bước đệm để bạn tự tin giao tiếp và viết lách như người bản xứ. Hãy tiếp tục hành trình chinh phục ngôn ngữ bằng cách khám phá danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi mang đến kho tàng từ vựng giúp bạn tỏa sáng!







