Động từ “Help” thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp trong tiếng Anh khi cần sự giúp đỡ. Vậy ngoài ý nghĩa nhờ sự giúp đỡ thì “Help” còn mang ý nghĩa nào khác không? Help + gì? Help to V hay Ving mới là chính xác? Hãy cùng tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây của ELSA Speak nhé!
Help là gì?
Động từ “Help” là gì?
Theo từ điển Cambridge, “Help” được sử dụng như một ngoại động từ với ý nghĩa là “giúp”, “giúp đỡ”, “cứu giúp”, “khiến việc gì đó xảy ra dễ dàng hơn.” “Help” thường đứng sau chủ ngữ hoặc trạng từ (Help sb Ving) để bổ sung nghĩa cho câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- My boyfriend is helping an old man cross the road. (Bạn trai của tôi đang giúp một ông già băng qua đường.)
- She helped me out of a difficult situation, so I always feel grateful. (Cô ấy đã giúp tôi vượt khỏi hoàn cảnh khó khăn nên tôi luôn cảm thấy biết ơn.
- Learning languages will help you have more chances of promotion at work. (Học ngoại ngữ giúp bạn có được nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc.)
- Everyone likes him because he can help people when they need protection. (Ai cũng yêu quý anh ấy vì anh ấy có thể giúp đỡ mọi người khi họ cần được bảo vệ.)
Xem thêm: 70+ Động từ tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất
Danh từ “Help” là gì?
Không chỉ đóng vai trò là động từ, “help” cũng được sử dụng như một danh từ với nghĩa chỉ “sự giúp đỡ”, “sự cứu giúp”, “người/vật giúp đỡ”, “lối thoát”, “phương cứu chữa”.
Ví dụ:
- Do you need any help? (Bạn có cần giúp gì không?)
- My mother’s a big help to me. (Mẹ tôi là vị cứu tinh của tôi.)
- Children from poor countries got help from philanthropists. (Trẻ em ở những vùng đất nghèo nhận sự giúp đỡ từ những nhà hảo tâm.)
- That is a necessary help for us at this time. (Đó là một sự giúp đỡ cần thiết với chúng tôi trong thời điểm này.)
Cấu trúc của “help” trong tiếng Anh
Cấu trúc Help to V/V_ing/ V – Mang nghĩa giúp đỡ
Cấu trúc:
S + help + sb + V/to V/V-ing |
Cách dùng: Diễn tả về việc giúp ai đó làm gì nhưng khác nhau ở mức độ tham gia
- Help + to V: cùng chung tay giúp ai đó làm việc gì. Ví dụ: Lucy helped me to study English (Lucy giúp tôi học tiếng Anh)
- Help + V: làm hộ hoàn toàn việc gì cho ai đó. Ví dụ: Lucy helped me clean the table (Lucy giúp tôi lau bàn)
- Help + V-ing: không thể nhịn/ tránh làm điều gì (Cấu trúc này thường được dùng để biểu lộ cảm xúc và không đi với tân ngữ). Ví dụ: Lucy can’t help laughing at the joke (Lucy không thể nhịn cười với câu nói đùa)
Ví dụ:
- Lucy helped me cook dinner. (Lucy giúp tôi nấu bữa tối.)
- My professor helped me to find the main argument for my thesis. (Giáo sư của tôi đã giúp tôi tìm ra luận điểm chính cho bài luận văn.)
S + help + oneself + to + something – Mang nghĩa tự phục vụ
Cấu trúc:
S + help + oneself + to + something |
Cách dùng: Diễn tả khi một ai đó tự mình làm công việc hay hay động nào đó
Ví dụ:
- I help myself to my homework. (Tôi tự làm bài về nhà một mình.)
- Help yourself to clean the house. (Hãy tự mình dọn nhà đi nhé)
Xem thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh: Theo thì & theo dạng
“Help” trong câu bị động
Cấu trúc:
S + help + O + V ➔ S + to be + helped + to V +…+ (by O) |
Ví dụ:
- Jennie helped us clean this table (Jennie giúp chúng tôi lau chiếc bàn này)
→ We were helped to clean this table by Jennie. (Chúng tôi được giúp lau chiếc bàn này bởi Jennie)
- My sister helps me find my phone. (Chị gái tôi giúp tôi tìm điện thoại.)
→ I am helped to find my phone by my sister. (Tôi được chị gái giúp tìm điện thoại.)
Cấu trúc “can’t help”
Cấu trúc:
S + can’t/couldn’t help + Ving |
Cách dùng: Khi “help” kết hợp với can’t sẽ thể hiện việc không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì.
Ví dụ:
- I can’t help laughing when watching comedy film. (Tôi không thể ngừng cười khi xem phim hài).
- Tom can’t help making a living. (Tom không thể ngừng kiếm sống).
Lưu ý: Help nếu đứng một mình chỉ đi với V-inf và to V; không đi với V-ing. Chỉ có idiom “can’t help” mới đi với Ving.
Cấu trúc “It helps”
Cấu trúc:
It helps + V-inf |
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn diễn tả “Cái gì giúp hoặc thúc đẩy một hành động khác có thể xảy ra hoặc phát triển theo một hướng tốt.”
Ví dụ:
- It helps improve your time management skills. (Nó giúp cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của bạn.)
- It helps reduce emissions into the environment. (Nó giúp giảm lượng khí thải ra môi trường.)
“Help” kết hợp với giới từ
“Help” + off/on
Cấu trúc:
S + help + somebody + off (on) with something… |
Cách dùng: Mang ý nghĩa giúp đỡ người nào đó mặc thứ gì đó
Ví dụ:
- Sam is only 2 years old so her mother helped her with T-shirt. (Sam mới chỉ 2 tuổi nên mẹ Sam đã giúp cô ấy mặc áo phông.)
- Harvard helped his brother off with his shoes. (Harvard đã giúp em trai cởi chiếc giày của anh ấy.)
“Help” + out
Cấu trúc:
S + help + somebody + Out… |
Cách dùng: Có nghĩa là giúp người nào đó thoát khỏi cảnh khó khăn, hoạn nạn trong cuộc sống
Ví dụ:
- The teenager helped out in the corner shop. (Cậu thiếu niên giúp việc trong góc cửa hàng.)
- My boss is willing to help the staff out when we encounter difficulties. (Sếp tôi sẵn sàng giúp đỡ nhân viên khi công ty gặp khó khăn.)
Các từ đồng nghĩa với “help”
Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
Aid (n) | /eid/Sự giúp đỡ, sự cứu trợ | We need to look at the logistics of the whole aid operation.(Chúng ta cần xem xét khâu hậu cần của toàn bộ viện trợ) |
Aid (v) | /eid/Giúp đỡ | Huge projects designed to aid poorer countries can sometimes do more harm than good.(Các dự án lớn được thiết kế để hỗ trợ các nước nghèo đôi khi có thể gây hại nhiều hơn là có lợi.) |
Benefit (n) | /’benefit/ Lợi ích | He’s had the benefit of education and yet he continues to work as a waiter.(Anh ấy có những lợi ích đắt giá từ việc giáo dục nhưng vẫn tiếp tục làm bồi bàn.) |
Benefit (v) | /’benefit/ Giúp ích cho, có ích | Investors will benefit because our advisers will be able to offer high quality advice.(Nhà đầu tư giúp ích cho cố vấn của họ vì đã cung cấp những thiết bị chất lượng cao.) |
Collaborate (v) | /kə’læbəreit/Cộng tác, hợp tác, trợ giúp | The team will collaborate with colleagues at another lab who conduct related research.(Nhóm sẽ cộng tác với đồng nghiệp ở phòng thí nghiệm khác, những người đã tiến hành các nghiên cứu liên quan) |
Support (n) | /sə’pɔ:t/ Sự ủng hộ, người ủng hộ | Environmental groups are fast gaining support among young people.(Các nhóm môi trường đang thu được sự ủng hộ nhanh chóng từ những người trẻ.) |
Support (v) | /sə’pɔ:t/ Khuyến khích, ủng hộ | My father supported me in every decision that I have made.(Bố tôi ủng hộ mọi quyết định mà tôi đưa ra) |
>>Đọc thêm: Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi và bài tập vận dụng
Các cụm từ và thành ngữ chứa “Help”
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
give/lend someone a helping hand | Giúp đỡ ai đó cái gì | These tax cuts will give industry a helping hand.(Việc cắt giảm thuế sẽ giúp ích cho ngành công nghiệp) |
God help someone | Nhấn mạnh về mức độ nghiêm trọng của một hành động hoặc một tình huống nào đó | She couldn’t eat a thing, God help her.(Cô ấy không thể ăn được gì. Chỉ có chúa mới giúp được cô ấy.) |
it can’t be helped | Dùng để nói về một tình huống khó khăn hoặc một việc không mong muốn xảy ra nhưng không thể tránh khỏi | I really didn’t want to go away tonight but, oh well, it can’t be helped.(Tôi thực sự không muốn đi xa tối nay nhưng đành chịu thôi.) |
so help me (God) | Sử dụng để thực hiện lời hứa một cách nghiêm túc | Lenka said that everything she had said was true, so help her God.(Lenka nói rằng mọi điều cô ấy nói đều là sự thật, vì vậy hãy giúp cô ấy) |
there’s no help for it | Dùng trong trường hợp không có sự lựa chọn nào khác | If you catch them stealing again, there’ll be no help for it but to call the police.(Nếu bạn bắt gặp họ ăn trộm lần nữa, không còn cách nào khác ngoài việc báo cảnh sát.) |
help (someone) out | Được dùng khi giúp đỡ ai đó một phần nào đó liên quan đến công việc hoặc đầu tư tiền | His parents helped him out with 5000 USD.(Bố mẹ anh ấy giúp đỡ anh ấy 5000 đô la) |
>> Đọc thêm: 100+ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh thông dụng đầy đủ nhất
Lưu ý khi dùng “Help”
- Trong trường hợp tân ngữ của cấu trúc “Help” giống với tân ngữ của động từ đi kèm sau thì ta sẽ bỏ tân ngữ sau “Help” và “To” của động từ đi sau nó.
Ví dụ:
The body fat of the bear will help (him to) keep him alive during hibernation.
Cơ thể mập của con gấu sẽ giúp (nó) sống sót trong suốt kỳ ngủ đông.
- Cụm từ “people to” có thể được lược bỏ bởi nó là một đại từ vô xưng với ý nghĩa chung chung
Ví dụ:
This wonderful drug helps (people to) recover more quickly
Loại thuốc kì diệu này giúp (con người) hồi phục nhanh hơn.
- Help + V bare: Help có thể đi kèm với động từ nguyên mẫu “Infinitive” trong một số trường hợp nhất định
Ví dụ:
Nam helps Lan wash the dishes.
(Nam giúp Lan rửa bát.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh
Bài tập với “Help”
Chia dạng đúng của động từ:
- Mary helped me ________ (repair) this TV and _______ (fix) the machine.
- My older brother occasionally helps me (do) ________ all these difficult exercises.
- You’ll be helped (repair) ________ the air conditioner tomorrow.
- John is so sleepy. She can’t help (fall) ________ in sleep.
- “Thank you guys for helping me (finish) this event.” She said to us.
- He’s been (help) ______ himself to all the food in my fridge.
- My boyfriend can’t help (laugh) _______ at the stand-up comedian’s little jokes.
- Dung appearance can help (take) _____ away pain.
- Linda can’t help (think) ______ why she didn’t tell the truth.
- I helped him (find) _____ the stuff I thought I lost.
- May you help me (open) ______ these boxes?
- Please (help) ______ me across the street.
- Thank you for _____ us find the right hotel for our holiday.
- I am trying to _____ him look for a new bike.
- If you can just hold on I’ll go and get some _____.
- Patients are usually _____ in any transfer by a nurse, a doctor, or one of the patient’s relatives.
- It _____me to think things through and reminds me of my own past thinking.
- I can’t _______ (think) about the mistakes I made in the past
- I’m on a diet but I can’t _______ myself _______ (eat) these snacks
- He and I argue every day without any specific reasons. We just can’t _______
Đáp án
- repair/fix
- do/to do
- to repair
- falling
- finish
- helping
- laughing
- to take
- thinking
- find/ to find
- carry/ to carry
- help
- helping
- help
- help
- helped
- helps
- help thinking
- help myself eating
- help it
Trên đây là tổng hợp những kiến thức và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “Help”. ELSA Speak hy vọng rằng qua bài viết trên bạn đã biết cách xác định help to V hay Ving mới là chính xác. Hãy luyện tập thêm các bài tập về từ “Help” để sử dụng một cách nhuần nhuyễn nhé.