Thì hiện tại đơn tobe là kiến thức ngữ pháp căn bản nhưng đóng vai trò nền tảng giúp người học xây dựng câu hoàn chỉnh và chính xác. Khi được sử dụng ở thì hiện tại đơn, động từ to be sẽ không giữ nguyên thể mà được chia thành ba dạng cụ thể là am, is và are. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết công thức, dấu hiệu nhận biết và thực hành qua các bài tập vận dụng ngay trong bài viết sau đây nhé!

Công thức thì hiện tại đơn tobe

Bạn học cần nắm vững ba thể cơ bản gồm khẳng định, phủ định và nghi vấn để vận dụng linh hoạt công thức thì hiện tại đơn tobe vào các tình huống giao tiếp thực tế cũng như bài tập ngữ pháp tiếng Anh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Dạng khẳng định

Trong cấu trúc này, động từ to be sẽ được chia tương ứng với chủ ngữ để tạo thành một câu trần thuật hoàn chỉnh mô tả sự vật hoặc hiện tượng.

Cách viết tắt hiện tại đơn tobe dạng khẳng định:

  • I am = I’m
  • He is = He’s
  • She is = She’s
  • It is = It’s
  • You are = You’re
  • We are = We’re
  • They are = They’re

Công thức hiện tại đơn tobe dạng khẳng định:

S (Chủ ngữ) + am / is / are + N (Danh từ) / Adj (Tính từ)

Ví dụ về thì hiện tại đơn tobe dạng khẳng định:

  • My father is a doctor at the local hospital. (Bố tôi là một bác sĩ tại bệnh viện địa phương.)
  • They are very excited about the upcoming trip. (Họ rất hào hứng về chuyến đi sắp tới.)
Công thức thì hiện tại đơn tobe dạng khẳng định
Công thức thì hiện tại đơn tobe dạng khẳng định

Dạng phủ định

Đối với câu phủ định, bạn chỉ cần thêm từ not vào ngay sau động từ to be để bác bỏ thông tin hoặc ý kiến được đưa ra trước đó.

Cách viết tắt hiện tại đơn tobe dạng phủ định:

  • Is not = Isn’t
  • Are not = Aren’t
  • Am not (Không có dạng viết tắt, thường dùng I’m not)

Cấu trúc thì hiện tại đơn tobe dạng phủ định:

S (Chủ ngữ) + am / is / are + not + N (Danh từ) / Adj (Tính từ)

Ví dụ:

  • am not hungry right now. (Tôi không đói ngay lúc này.)
  • This book isn’t interesting enough for me. (Cuốn sách này không đủ thú vị đối với tôi.)
Công thức thì hiện tại đơn tobe dạng phủ định
Công thức thì hiện tại đơn tobe dạng phủ định

Dạng nghi vấn

Cấu trúc nghi vấn được chia thành hai nhóm chính là câu hỏi Yes/No và câu hỏi có từ để hỏi Wh question, đòi hỏi người dùng phải đảo vị trí của to be lên trước chủ ngữ.

1. Câu hỏi Yes/No (Yes/No Question)

Đây là dạng câu hỏi đóng, yêu cầu người nghe xác nhận thông tin đúng hoặc sai.

Câu hỏi: Am / Is / Are + S (Chủ ngữ) + N / Adj?

Câu trả lời:
– Yes, S + am / is / are.
– No, S + am / is / are + not.

Ví dụ:

  • Is she a talented singer? (Cô ấy có phải là một ca sĩ tài năng không?)
    • Yes, she is. (Đúng vậy, chính là cô ấy.)
  • Are you ready for the exam? (Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra chưa?)
    • No, I am not. (Không, tôi chưa sẵn sàng.)

2. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh- Question)

Dạng câu hỏi này dùng để khai thác thông tin chi tiết hơn và bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Who, Where, When, Why, How.

Câu hỏi: Wh-word + am / is / are + S (Chủ ngữ) + (…)?
Câu trả lời: S + am / is / are + (…)

Ví dụ:

  • Who is that man in the blue shirt? (Người đàn ông mặc áo xanh kia là ai?)
    • He is my new teacher. (Ông ấy là giáo viên mới của tôi.)
  • Where are your parents now? (Bố mẹ bạn đang ở đâu bây giờ?)
    • They are at the supermarket. (Họ đang ở siêu thị.)
Công thức thì hiện tại đơn tobe dạng nghi vấn
Công thức thì hiện tại đơn tobe dạng nghi vấn

Cách dùng thì hiện tại đơn tobe

Động từ to be mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từ loại tiếng Anh đi kèm phía sau nó:

  • Giới thiệu tên, tuổi, nghề nghiệp, quốc tịch hoặc mối quan hệ: Đây là cách dùng cơ bản nhất để cung cấp thông tin định danh về một người hoặc vật.
    • am a graphic designer at a marketing agency. (Tôi là nhân viên thiết kế đồ họa tại một công ty tiếp thị.)
    • She is twenty-five years old. (Cô ấy 25 tuổi.)
  • Mô tả tính chất, đặc điểm, hình dáng hoặc tính cách: Động từ to be đóng vai trò liên kết chủ ngữ với tính từ để miêu tả chi tiết về sự vật, hiện tượng.
    • The weather is extremely hot today. (Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.)
    • These exercises are difficult for beginners. (Những bài tập này khó đối với người mới bắt đầu.)
  • Diễn tả vị trí hoặc địa điểm: Sử dụng to be kết hợp với cụm giới từ chỉ nơi chốn (in on at) để xác định người hoặc vật đang ở đâu.
    • The books are on the wooden shelf. (Những cuốn sách nằm trên cái kệ gỗ.)
    • My parents are at home right now. (Bố mẹ tôi đang ở nhà ngay lúc này.)
  • Nói về thời gian và các sự thật hiển nhiên: Dùng trong cấu trúc chỉ giờ giấc hoặc khẳng định một chân lý không thay đổi.
    • It is 10 o’clock in the morning. (Bây giờ là 10 giờ sáng.)
    • The Earth is round. (Trái Đất hình tròn.)

Vậy làm sao để phân biệt thì hiện tại đơn tobe và động từ thường? Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở chức năng và cấu trúc ngữ pháp: Thì hiện tại đơn tobe dùng để diễn tả trạng thái, tính chất hoặc sự tồn tại, trong khi động từ thường mô tả một hành động cụ thể. Ngoài ra, to be có thể tự thêm not hoặc đảo ngữ trực tiếp, còn động từ thường bắt buộc phải mượn trợ động từ do hoặc does để hoàn thành câu.

Các cách dùng thì hiện tại đơn tobe
Các cách dùng thì hiện tại đơn tobe

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn tobe

Để làm bài tập chính xác và nhận diện nhanh chóng cấu trúc này trong văn bản, bạn học cần chú ý đến các từ chỉ dẫn cụ thể về thời gian, tần suất cũng như ngữ cảnh đặc trưng của câu. Dưới đây là 3 dấu hiệu điển hình nhất giúp bạn xác định ngay câu văn đang sử dụng thì hiện tại đơn với động từ to be.

1. Xuất hiện trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý vị trí xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất: Trong câu có động từ to be, các trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng ngay sau tobe (am/is/are), khác với việc đứng trước động từ thường. Các trạng từ thường gặp bao gồm: always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never.

Ví dụ:

  • She is always cheerful and optimistic. (Cô ấy luôn luôn vui vẻ và lạc quan.)
  • They are rarely at home on weekends. (Họ hiếm khi ở nhà vào cuối tuần.)

2. Xuất hiện các cụm từ chỉ thời gian ở hiện tại

Trong câu sử dụng động từ to be để diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc vị trí ở thời điểm nói, bạn sẽ thấy các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như: now, at the moment, right now (ngay lúc này – dùng cho trạng thái), today (hôm nay), this morning (sáng nay), every day/week/month (mỗi ngày/tuần/tháng).

Ví dụ:

  • I am very busy right now. (Ngay lúc này tôi đang rất bận.)
  • The supermarket is closed today. (Hôm nay siêu thị đóng cửa.)

3. Đặc điểm về cấu trúc và ngữ nghĩa của câu

Ngoài các từ chỉ báo, bản thân cấu trúc câu cũng là một dấu hiệu nhận biết quan trọng. Thì hiện tại đơn tobe thường được nhận diện qua các đặc điểm sau:

  • Không có động từ chỉ hành động: Trong câu hoàn toàn vắng bóng các động từ thường (như run, eat, speak).
  • Chức năng mô tả: Câu tập trung giới thiệu nghề nghiệp, tính chất, quốc tịch hoặc vị trí của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • My father is an engineer. (Giới thiệu nghề nghiệp: Bố tôi là kỹ sư.)
  • The cat is under the table. (Mô tả vị trí: Con mèo đang ở dưới gầm bàn.)

Cách chia thì hiện tại đơn với tobe

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là nguyên tắc cốt lõi giúp câu văn trở nên có nghĩa và đúng ngữ pháp. Tùy thuộc vào việc chủ ngữ là đại từ, danh từ đếm được và không đếm được mà cách chia thì hiện tại đơn với to be sẽ có sự khác biệt rõ rệt.

Chủ ngữ là đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng là nhóm chủ ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh, được chia thành ba nhóm tương ứng với ba dạng của động từ to be là am, is và are.

Quy tắc chia động từ trong thì hiện tại đơn to be: Đại từ nhân xưng + To be

Cụ thể:

  • I + am
  • He / She / It / Danh từ số ít / Tên riêng + is
  • You / We / They / Danh từ số nhiều + are

Ví dụ:

  • am a new student in this class. (Tôi là học sinh mới của lớp này.)
  • She is very kind and helpful. (Cô ấy rất tốt bụng và hay giúp đỡ người khác.)
  • They are my neighbors. (Họ là những người hàng xóm của tôi.)
Chia thì hiện tại đơn với tobe khi chủ ngữ là đại từ nhận xưng
Chia thì hiện tại đơn với tobe khi chủ ngữ là đại từ nhân xưng

Chủ ngữ là danh từ đếm được

Đối với nhóm danh từ chỉ người hoặc vật có thể đếm được bằng số đếm, động từ to be sẽ thay đổi dựa trên số lượng ít hay nhiều của danh từ đó.

Danh từ số ít (Singular Noun) + isDanh từ số nhiều (Plural Noun) + are

Ví dụ:

  • The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sô pha.)
  • Two apples are on the table. (Hai quả táo đang ở trên bàn.)
  • My brothers are tall and strong. (Các anh trai của tôi đều cao và khỏe mạnh.)
Chia thì hiện tại đơn với tobe khi chủ ngữ là danh từ đếm được
Chia thì hiện tại đơn với tobe khi chủ ngữ là danh từ đếm được

Chủ ngữ là danh từ không đếm được

Các danh từ chỉ chất liệu, khái niệm trừu tượng hoặc những sự vật không thể tách rời để đếm riêng lẻ luôn đi kèm với động từ to be ở dạng số ít.

Danh từ không đếm được (Uncountable Noun) + is

Ví dụ:

  • Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)
  • Your advice is extremely valuable to me. (Lời khuyên của bạn cực kỳ giá trị với tôi.)
  • Traffic is heavy during rush hour. (Giao thông rất đông đúc vào giờ cao điểm.)
Chia thì hiện tại đơn với tobe khi chủ ngữ là danh từ không đếm được
Chia thì hiện tại đơn với tobe khi chủ ngữ là danh từ không đếm được

Chủ ngữ chứa this/ that/ these/ those/ there

Khi sử dụng các đại từ chỉ định để xác định vị trí gần xa hoặc cấu trúc giả chủ ngữ để chỉ sự tồn tại, bạn cần lưu ý quy tắc chia động từ to be như sau.

This / That + is
These / Those + are
There + is + Danh từ số ít / Danh từ không đếm được
There + are + Danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • That is my favorite bicycle. (Kia là chiếc xe đạp yêu thích của tôi.)
  • These are fresh vegetables from the garden. (Đây là những loại rau củ tươi ngon từ vườn.)
  • There is a mistake in this report. (Có một lỗi sai trong báo cáo này.)
  • There are many beautiful flowers in the park. (Có rất nhiều hoa đẹp trong công viên.)
Chia thì hiện tại đơn với tobe khi chủ ngữ là đại từ chỉ định
Chia thì hiện tại đơn với tobe khi chủ ngữ là đại từ chỉ định

>> Muốn thành thạo ngữ pháp và tự tin giao tiếp chuẩn bản xứ, hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak để trải nghiệm công nghệ A.I nhận diện giọng nói hàng đầu thế giới và học tiếng Anh cùng gia sư A.I. mọi lúc mọi nơi. Đăng ký ngay!

Các lỗi sai thường gặp với hiện tại đơn tobe

Dưới đây là các lỗi điển hình và cách khắc phục giúp bạn tự tin hơn khi làm bài tập hoặc giao tiếp tiếng Anh:

1. Nhầm lẫn giữa is, am và are khi xác định chủ ngữ

Nhiều người học thường chia sai động từ khi chủ ngữ là một cụm danh từ dài hoặc phức tạp, dẫn đến việc xác định nhầm danh từ chính.

  • Sai: The list of new items are very long. (Người học nhìn thấy từ items số nhiều nên vội chia là are).
  • Đúng: The list of new items is very long. (Danh sách các mặt hàng mới rất dài.)
    → Danh từ chính ở đây là The list – số ít.

2. Quên thêm not trong câu phủ định

Việc thiếu từ not sẽ làm câu văn mang ý nghĩa khẳng định thay vì phủ định, gây hiểu lầm tai hại cho người nghe. Luôn ghi nhớ rằng trong cấu trúc hiện tại đơn tobe phủ định, not phải đứng ngay sau động từ to be.

  • Sai: I am sad because I failed the test. (Trong khi ý người nói muốn bảo: Tôi không buồn…)
  • Đúng: I am not sad because I failed the test. (Tôi không buồn vì mình thi trượt.)

3. Dùng sai trợ động từ do/does trong câu có to be

Đây là lỗi cơ bản nhất khi phân biệt giữa thì hiện tại đơn tobe và động từ thường. Động từ to be có chức năng đặc biệt, có thể tự đảo ngữ trong câu hỏi hoặc thêm not trong câu phủ định mà tuyệt đối không cần mượn trợ động từ do hoặc does.

  • Sai: Do you be a student?
  • Sai: I don’t be hungry.
  • Đúng: Are you a student?
  • Đúng: I am not hungry.

4. Nhầm lẫn các dạng danh từ số ít, số nhiều đặc biệt

Trong tiếng Anh, có những danh từ có vẻ ngoài giống số nhiều (tận cùng là s) nhưng thực chất lại là số ít (như News, Physics, Mathematics) và ngược lại (như People, Police, Children). Điều này khiến việc chia thì hiện tại đơn tobe trở nên khó khăn nếu bạn không nắm vững quy tắc.

Đây là các lỗi sai điển hình bạn hay gặp khi chia thì
Đây là các lỗi sai điển hình bạn hay gặp khi chia thì

>> Bạn vẫn chưa biết chính xác trình độ tiếng Anh hiện tại của mình? Hãy thực hiện bài test trình độ tiếng Anh miễn phí từ ELSA Speak ngay dưới đây để nhận lộ trình học tập cá nhân hóa tối ưu nhất. Thử ngay!

Bài tập thì hiện tại đơn tobe, có đáp án

Để giúp bạn ghi nhớ sâu hơn các kiến thức vừa học, ELSA Speak đã tổng hợp hệ thống bài tập thì hiện tại đơn tobe từ cơ bản đến nâng cao. Hãy hoàn thành các câu hỏi dưới đây và đối chiếu với phần giải thích chi tiết để đánh giá mức độ hiểu bài của mình.

Bài tập 1: Trắc nghiệm

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau đây.

  1. She ______ my best friend.
    A. am
    B. is
    C. are
    D. be
  2. My parents ______ very strict but loving.
    A. is
    B. am
    C. are
    D. be
  3. ______ you a student at this university?
    A. Is
    B. Do
    C. Does
    D. Are
  4. I ______ interested in learning English.
    A. am
    B. is
    C. are
    D. be
  5. The news ______ surprising to everyone.
    A. are
    B. am
    C. is
    D. be

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1BChủ ngữ She là ngôi thứ 3 số ít, nên động từ to be chia là is.
2CChủ ngữ My parents là danh từ số nhiều, nên động từ to be chia là are.
3DChủ ngữ You đi với động từ to be là Are trong câu hỏi.
4AChủ ngữ I luôn đi kèm với động từ to be là am.
5CThe news (tin tức) là danh từ không đếm được (dù có s ở cuối), nên động từ to be chia ở dạng số ít là is.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

Đề bài: Điền dạng đúng của động từ to be (am, is, are) vào chỗ trống.

  1. It ______ (not) cold today, so we can go out.
  2. Where ______ your brother now?
  3. These exercises ______ very difficult for me.
  4. I ______ tired right now. I need to sleep.
  5. ______ they happy with the results?

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1is not / isn’tChủ ngữ It là số ít, câu có not nên dùng dạng phủ định is not hoặc isn’t.
2isChủ ngữ your brother là danh từ số ít, nên dùng is.
3areChủ ngữ These exercises là danh từ số nhiều, nên dùng are.
4amChủ ngữ I đi với to be là am.
5AreChủ ngữ They đi với to be là Are, đảo Are lên đầu câu hỏi.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3: Tìm lỗi sai

Đề bài: Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai ngữ pháp liên quan đến động từ to be. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.

  1. We am very excited about the holiday.
  2. Does she be a teacher at your school?
  3. There is many people in the room.
  4. My teeth is white and healthy.
  5. He aren’t ready for the presentation yet.

Đáp án bài tập 3

CâuLỗi sai → Sửa lạiGiải thích
1am → areChủ ngữ We (chúng tôi) là số nhiều, phải đi với are.
2Does she be → Is sheVới động từ to be trong câu hỏi, ta đảo to be lên đầu, không mượn trợ động từ Does.
3is → areDanh từ phía sau là many people (nhiều người) là số nhiều, nên cấu trúc There are mới chính xác.
4is → areTeeth là dạng số nhiều bất quy tắc của Tooth (răng), nên động từ phải chia là are.
5aren’t → isn’tChủ ngữ He là ngôi thứ 3 số ít, dạng phủ định phải là is not hoặc isn’t.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

Thì hiện tại đơn khi nào dùng tobe khi nào dùng thường?

Bạn dùng động từ to be khi muốn diễn tả trạng thái, đặc điểm, tính chất hoặc vị trí của chủ ngữ (thường đi kèm với tính từ, danh từ hoặc cụm giới từ). Ngược lại, bạn dùng động từ thường khi muốn diễn tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Lưu ý rằng trong một câu đơn, không bao giờ sử dụng đồng thời cả động từ to be và động từ thường.

Làm sao để đặt câu hỏi Yes/No với động từ tobe?

Để đặt câu hỏi Yes/No, bạn chỉ cần đảo động từ to be (Am/Is/Are) lên đứng trước chủ ngữ và thêm dấu hỏi chấm ở cuối câu. Tuyệt đối không sử dụng trợ động từ Do hoặc Does trong trường hợp này.

Thì hiện tại đơn tobe là kiến thức nền tảng quan trọng giúp người học xây dựng những câu giao tiếp căn bản một cách chính xác. Đừng quên theo dõi ELSA Speak để cập nhật thêm những kiến thức ngữ pháp bổ ích khác trong danh mục các loại thì tiếng Anh và sớm chinh phục mục tiêu giao tiếp lưu loát nhé!