Nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn đã từng nghe đến mệnh đề độc lập, khái niệm tưởng đơn giản mà lại khiến nhiều người dễ nhầm lẫn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu kỹ hơn về mệnh đề độc lập là gì, cách nhận biết, cấu trúc và cách dùng trong câu, kèm theo ví dụ minh họa cực dễ hiểu để bạn nắm chắc và áp dụng tự tin hơn khi viết tiếng Anh nhé!

Mệnh đề độc lập là gì?

Mệnh đề độc lập (Independent Clause) là một nhóm từ có chủ ngữ và động từ, diễn tả một ý hoàn chỉnh, có thể đứng một mình thành câu. Nói đơn giản, đây là câu trọn nghĩa khi đọc lên, bạn đã hiểu đủ ý mà không cần thêm gì nữa.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ 1: He runs every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng)

=> Chủ ngữ (Subject): He – người thực hiện hành động.

=> Động từ (Verb): runs – hành động mà chủ ngữ thực hiện.

Ví dụ 2: The dog is very friendly. (Con chó đó rất thân thiện)

=> Chủ ngữ (Subject): The dog – vật (con chó) được nói đến.

=> Động từ (Verb): is – diễn tả trạng thái của chủ ngữ.

Mệnh đề độc lập là mệnh đề có chủ ngữ và động từ riêng
Mệnh đề độc lập là mệnh đề có chủ ngữ và động từ riêng

Chức năng mệnh đề độc lập

Không chỉ giúp câu trở nên rõ nghĩa, mệnh đề độc lập còn đóng nhiều vai trò khác nhau trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Tùy theo ngữ cảnh, mệnh đề có thể diễn tả cảm xúc, nhấn mạnh ý kiến hoặc tạo sự tương phản giữa các ý tưởng.

  • Diễn tả cảm xúc hoặc tâm trạng: Mệnh đề độc lập được dùng để thể hiện cảm xúc, tâm trạng hay ý kiến cá nhân của người nói.
    • Ví dụ: What a wonderful surprise! (Thật là một điều bất ngờ tuyệt vời!)
  • Biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc: Dùng để bộc lộ sự bất ngờ, khó tin trước một sự việc hay hiện tượng.
    • Ví dụ: I can’t believe this happened! (Tôi không thể tin chuyện này đã xảy ra!)
  • Tạo sự tương phản hoặc so sánh: Hai mệnh đề độc lập có thể nối với nhau bằng liên từ hoặc dấu chấm phẩy để so sánh hay đối lập hai ý tưởng.
    • Ví dụ: She works hard; on the other hand, he prefers to relax. (Cô ấy làm việc chăm chỉ; ngược lại, anh ấy thích nghỉ ngơi.)
  • Đưa ra ý kiến hoặc khẳng định: Dùng để thể hiện quan điểm, lập luận hoặc khẳng định rõ ràng.
    • Ví dụ: I believe we can succeed. (Tôi tin rằng chúng ta có thể thành công.)
  • Thể hiện sự phê phán hoặc quan ngại: Mệnh đề độc lập cũng được dùng để bày tỏ sự không hài lòng, phản đối hoặc lo lắng.
    • Ví dụ: That’s completely wrong! (Điều đó hoàn toàn sai!)

Cấu trúc mệnh đề độc lập

Một mệnh đề độc lập thường bao gồm chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate). Trong đó, chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động, còn vị ngữ là phần diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Cấu trúc:

Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân ngữ (Object) + Bổ ngữ (Complement) + Trạng ngữ (Adverb)

Trong đó:

  • Chủ ngữ có thể là danh từ, đại từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
  • Động từ có thể là động từ thường hoặc động từ to be.
  • Tân ngữ (nếu có) thường ở dạng danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Bổ ngữ có thể là cụm danh từ hoặc cụm tính từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Trạng ngữ (không bắt buộc) thường ở dạng cụm trạng từ, cụm giới từ hoặc cụm danh từ để chỉ thời gian, nơi chốn hoặc cách thức.

Ví dụ:

1. She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)

=> She (chủ ngữ) + is (động từ to be) + a teacher (bổ ngữ – cụm danh từ).

2. They play football every Sunday. (Họ chơi bóng đá vào mỗi Chủ nhật.)

=> They (chủ ngữ) + play (động từ thường) + football (tân ngữ) + every Sunday (trạng ngữ – cụm danh từ chỉ thời gian).

3. Running helps me relax. (Chạy bộ giúp tôi thư giãn.)

=> Running (chủ ngữ – danh động từ) + helps (động từ thường) + me relax (tân ngữ + bổ ngữ).

Cấu trúc mệnh đề độc lập
Cấu trúc mệnh đề độc lập

>>> Chuẩn hóa giọng Anh như người bản xứ ngay hôm nay. Mở khóa tương lai sự nghiệp với AI ELSA Pro trọn đời!

Các thành phần trong mệnh đề độc lập

Mệnh đề độc lập luôn phải có hai thành phần chính và có thể có nhiều thành phần bổ sung.

Thành phần cốt lõi (bắt buộc)

Chủ ngữ (Subject – S): Là người, vật, sự việc thực hiện hành động hoặc được nhắc đến/mô tả. Thường là một danh từ (Noun), cụm danh từ (Noun Phrase) hoặc đại từ (Pronoun).

Ví dụ:

  • My sister bought a new car. (Danh từ)
  • The tall building collapsed. (Cụm danh từ)
  • She smiled. (Đại từ)

Vị ngữ (Verb/Predicate – V): Là động từ hoặc cụm động từ thể hiện hành động, trạng thái, hoặc sự việc của Chủ ngữ. Vị ngữ là trung tâm của mệnh đề.

Ví dụ:

  • My sister bought a new car. (Động từ hành động)
  • The tall building collapsed. (Động từ hành động)
  • She is reading a book. (Cụm động từ – thì tiếp diễn)
Các thành phần trong mệnh đề độc lập
Các thành phần trong mệnh đề độc lập

Thành phần bổ sung

Các thành phần này giúp làm rõ nghĩa hơn cho động từ hoặc danh từ.

  • Tân ngữ (Object – O): Là người, vật, sự việc chịu tác động của hành động do chủ ngữ thực hiện.
    • Ví dụ: The student finished the difficult exam. (Tân ngữ trực tiếp)
  • Bổ ngữ (Complement – C): Là từ hoặc cụm từ theo sau động từ nối (Linking Verb như to be, seem, become, feel) để mô tả hoặc định danh cho Chủ ngữ.
    • Ví dụ: My teacher is a very kind person. (Bổ ngữ chủ ngữ)
  • Trạng ngữ/Cụm Trạng ngữ (Adverb/Adverbial Phrase): Là từ hoặc cụm từ dùng để bổ sung ý nghĩa (chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân,…) cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác.
    • Ví dụ: They arrived at the station early. (Chỉ nơi chốn và thời gian)
Sơ đồ tư duy mệnh đề độc lập
Sơ đồ tư duy mệnh đề độc lập

Cách kết hợp các mệnh đề độc lập trong một câu

Trong tiếng Anh, nhiều mệnh đề độc lập có thể được kết hợp trong cùng một câu để diễn tả mối quan hệ giữa các ý tưởng. Tùy mục đích, người viết có thể dùng dấu chấm phẩy, liên từ kết hợp hoặc trạng từ liên kết.

Nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy

Dấu chấm phẩy được sử dụng khi hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ ý nghĩa chặt chẽ với nhau nhưng không dùng liên từ kết hợp.

Cấu trúc:

Mệnh đề độc lập 1 ; + Mệnh đề độc lập 2

Cách dùng: Dấu chấm phẩy dùng để nối hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa gần nhau, giúp câu trôi chảy mà không cần dùng liên từ.

Ví dụ:

  • The meeting was long; everyone was exhausted by the end. (Cuộc họp kéo dài; mọi người đều kiệt sức vào cuối buổi.)
  • She loves classical music; she plays the piano every day. (Cô ấy yêu nhạc cổ điển; cô ấy chơi piano mỗi ngày.)
  • The sky was dark; a storm was approaching fast. (Bầu trời tối sầm; một cơn bão đang đến gần.)

Hai mệnh đề đều có nghĩa hoàn chỉnh, nhưng được nối bằng dấu “;” để thể hiện mối liên hệ giữa hai ý.

Nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy
Nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy

Nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp dùng để kết nối hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập có vai trò ngang hàng, tạo thành một câu ghép. Khi dùng, hai mệnh đề phải có cấu trúc ngữ pháp tương đồng, và thường được ngăn cách bằng dấu phẩy ( , ) trước liên từ.

Dưới đây là 7 liên từ kết hợp cơ bản cùng cách dùng và ví dụ minh họa dễ hiểu:

Liên từ kết hợpCách dùngCấu trúcVí dụ
And (và)Dùng khi hai hành động hoặc sự việc diễn ra song song hoặc có tính bổ sung.Mệnh đề 1, + and + mệnh đề 2.Jenny loves painting, and she also enjoys singing. (Jenny thích vẽ tranh, và cô ấy cũng thích hát.)
Nor (cũng không)Dùng để thêm một ý phủ định sau mệnh đề phủ định đầu tiên (thường có đảo ngữ).Mệnh đề phủ định 1, + nor + trợ động từ + chủ ngữ + động từ.He didn’t call me, nor did he send a message. (Anh ấy không gọi cho tôi, cũng không nhắn tin.)
But (nhưng)Dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai ý tưởng.Mệnh đề 1, + but + mệnh đề 2.I wanted to join the trip, but I had no time. (Tôi muốn tham gia chuyến đi, nhưng tôi không có thời gian.)
For (bởi vì)Dùng để đưa ra lý do cho hành động hoặc tình huống ở mệnh đề đầu.Mệnh đề 1, + for + mệnh đề 2.The children went inside, for it was getting dark. (Lũ trẻ đi vào nhà vì trời bắt đầu tối.)
Or (hoặc)Dùng để đưa ra sự lựa chọn giữa hai khả năng.Mệnh đề 1, + or + mệnh đề 2.You can stay here, or you can come with us. (Bạn có thể ở lại đây, hoặc đi cùng chúng tôi.)
So (vì vậy)Dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả của mệnh đề trước.Mệnh đề 1, + so + mệnh đề 2.It was cold outside, so we stayed home. (Trời lạnh nên chúng tôi ở nhà.
Yet (tuy nhiên)Diễn tả sự tương phản nhẹ hoặc bất ngờ, tương tự but nhưng mang sắc thái mạnh hơn.Mệnh đề 1, + yet + mệnh đề 2.She studied hard, yet she didn’t pass the exam. (Cô ấy học rất chăm, nhưng vẫn không qua kỳ thi.)
Một số liên từ kết hợp cơ bản

Mẹo ghi nhớ nhanh: For – And – Nor – But – Or – Yet – So => FANBOYS – 7 “người bạn thân” giúp nối các mệnh đề độc lập tự nhiên và chuẩn ngữ pháp.

Nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ kết hợp
Nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ kết hợp

Nối hai mệnh đề độc lập bằng trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết được dùng để nối hai mệnh đề độc lập, giúp thể hiện mối quan hệ ý nghĩa giữa chúng (nguyên nhân – kết quả, tương phản, bổ sung,…).

Cấu trúc:

Mệnh đề độc lập 1; trạng từ liên kết, mệnh đề độc lập 2

Lưu ý:

  • Dùng dấu chấm phẩy (;) trước trạng từ liên kết.
  • Dùng dấu phẩy (,) sau trạng từ liên kết.

Những trạng từ liên kết phổ biến gồm có:

Trạng từ liên kếtÝ nghĩa / Cách dùngVí dụ minh họa
Accordingly, As a result, Consequently, Hence, Therefore, ThusDùng để chỉ kết quả của một hành động hoặc sự việc.Henry worked carelessly; as a result, he lost his job. (Henry làm việc cẩu thả; kết quả là anh ta bị mất việc.)
Comparatively, Equally, Likewise, SimilarlyDùng để so sánh hoặc nêu sự tương đồng giữa hai mệnh đề.Tam rice is a Southern dish; similarly, pho is from the North. (Cơm tấm là món ăn miền Nam; tương tự, phở là món đặc trưng của miền Bắc.)
On the other hand, In contrast, However, Conversely, Rather, InsteadDùng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa hai mệnh đề.Timothy studies well; in contrast, his brother prefers sports. (Timothy học giỏi; trái lại, em trai anh ấy thích thể thao hơn.)
Also, In additionDùng để bổ sung thông tin cho mệnh đề trước.Lily has all the ingredients; also, she has a good oven. (Lily có đủ nguyên liệu; thêm vào đó, cô ấy còn có một lò nướng tốt.)
Further, Furthermore, MoreoverDùng để nhấn mạnh sự bổ sung – thông tin sau mạnh hơn thông tin trước.Laura is beautiful; moreover, she is rich. (Laura xinh đẹp; hơn nữa, cô ấy còn giàu có.)
Các trạng từ liên kết phổ biến

>> Đầu tư thông minh vào tương lai: Sở hữu ngay phát âm chuẩn AI hỗ trợ trọn đời chỉ với 5.000 VNĐ mỗi ngày nhé!

Một số lỗi sai khi sử dụng mệnh đề độc lập trong tiếng Anh

Khi học cách kết hợp các mệnh đề độc lập, rất nhiều người học tiếng Anh (kể cả ở trình độ trung cấp) thường mắc lỗi ở dấu câu hoặc cách nối mệnh đề. Dưới đây là hai lỗi phổ biến nhất bạn cần tránh.

Lỗi nối câu bằng dấu phẩy

Đây là lỗi dùng dấu phẩy ( , ) để nối hai mệnh đề độc lập, thay vì dùng liên từ hoặc dấu chấm phẩy.

Lỗi này khá phổ biến vì người viết thường nghĩ chỉ cần một dấu phẩy là đủ tách hai ý nhưng thật ra, trong tiếng Anh, hai mệnh đề độc lập không thể chỉ nối bằng dấu phẩy.

Câu saiCâu đúngGiải thích
I wanted to go out, it was raining heavily.I wanted to go out; it was raining heavily. Hoặc: I wanted to go out, but it was raining heavily. (Tôi muốn ra ngoài; nhưng trời đang mưa rất to.)Hai mệnh đề I wanted to go out và it was raining heavily đều độc lập => cần dùng dấu chấm phẩy (;) hoặc liên từ but để nối.
She was tired, she went to bed early.She was tired, so she went to bed early. (Cô ấy mệt, nên cô ấy đi ngủ sớm.)Thêm liên từ so để thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ lỗi nối câu bằng dấu phẩy

Mẹo nhớ nhanh: Nếu hai vế đều có chủ ngữ và động từ riêng, thì không nối bằng dấu phẩy đơn lẻ.

Hợp nhất câu sai cách

Lỗi này xảy ra khi người viết nối liền hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập mà không dùng dấu câu hay liên từ phù hợp, khiến câu dài và rối.

Câu saiCâu đúngGiải thích
She loves cooking she often spends hours in the kitchen.She loves cooking, and she often spends hours in the kitchen. (Cô ấy thích nấu ăn, và cô ấy thường dành hàng giờ trong bếp.)Cần có liên từ and để nối hai mệnh đề độc lập.
It was raining I didn’t bring an umbrella.It was raining; therefore, I didn’t bring an umbrella. (Trời đang mưa; vì vậy, tôi đã không mang theo ô.)Dùng dấu chấm phẩy và trạng từ liên kết therefore để diễn đạt mạch lạc.
Ví dụ về hợp nhất câu sai cách

Mẹo tránh lỗi: Khi thấy câu có hai chủ ngữ và hai động từ riêng biệt, hãy kiểm tra xem bạn đã dùng dấu câu hoặc liên từ phù hợp chưa nhé!

Lỗi sai khi sử dụng mệnh đề độc lập trong tiếng Anh
Lỗi sai khi sử dụng mệnh đề độc lập trong tiếng Anh

Phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc

Hiểu rõ sự khác nhau giữa mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc là bước nền tảng giúp bạn viết câu tiếng Anh chính xác và mạch lạc hơn, đồng thời tránh nhầm lẫn khi nối các ý trong câu.

Tiêu chíMệnh đề độc lậpMệnh đề phụ thuộc
Khả năng đứng một mìnhCó thể đứng độc lập, tạo thành câu hoàn chỉnh.Không thể đứng một mình, cần mệnh đề chính đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa.
Cấu trúcChủ ngữ + Động từ (+ Tân ngữ / Bổ ngữ / Trạng ngữ)Chủ ngữ + Động từ, nhưng ý nghĩa chưa hoàn chỉnh, thường bắt đầu bằng từ nối phụ thuộc.
Từ nối thường gặpKhông cần từ nối để tồn tại, nhưng có thể dùng liên từ hoặc trạng từ liên kết khi kết hợp với mệnh đề khác.After, Although, Because, If, When, While, Since, Unless, Before, …
Vai trò trong câuTrình bày ý chính, có thể là câu độc lập.Bổ sung, giải thích, nguyên nhân, điều kiện, thời gian, sự tương phản cho mệnh đề chính.
Ví dụShe went to the market. (Cô ấy đi chợ.)Because she was tired, she went to bed early. (Vì cô ấy mệt, nên cô ấy đi ngủ sớm.)
So sánh mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc
Phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc
Phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc

Bài tập về mệnh đề độc lập

Để nắm chắc cách sử dụng mệnh đề độc lập và hiểu rõ các loại câu trong tiếng Anh, hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc dưới đây.

Bài tập 1: Xác định lỗi sai trong các mệnh đề độc lập

Đề bài: Trong mỗi câu dưới đây, hãy xác định lỗi nối câu dấu phẩy hoặc hợp nhất câu sai cách và viết lại câu đúng.

1. Tom forgot his homework, he had to explain it to the teacher.

2. The sun was setting, we decided to go for a walk.

3. She wanted to join the club, she didn’t know anyone there.

4.  tried to call him, my phone ran out of battery.

5. We were watching TV, the children were playing in the garden.

Đáp án:

CâuLỗi – Cách sửaGiải thích
1Hợp nhất câu sai cách

Tom forgot his homework, so he had to explain it to the teacher.
Hai mệnh đề độc lập Tom forgot his homework và he had to explain it to the teacher không thể nối bằng dấu phẩy đơn. Thêm liên từ “so” để nối hợp lý.
2Nối câu bằng dấu phẩy

The sun was setting; we decided to go for a walk.
Hai mệnh đề độc lập phải dùng dấu chấm phẩy hoặc liên từ để nối, không thể chỉ dùng dấu phẩy.
3Hợp nhất câu sai cách

She wanted to join the club, but she didn’t know anyone there.
Thêm liên từ but để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề độc lập.
4Nối câu bằng dấu phẩy

I tried to call him, but my phone ran out of battery.
Hai mệnh đề độc lập phải nối bằng liên từ hoặc dấu chấm phẩy, dấu phẩy đơn là không đúng.
5Nối câu bằng dấu phẩy

While we were watching TV, the children were playing in the garden.
Thêm từ nối phụ thuộc While để biến mệnh đề thứ nhất thành mệnh đề phụ thuộc, tránh lỗi nối câu bằng dấu phẩy.
Đáp án bài tập 1

Bài tập 2: Chọn mệnh đề độc lập hoàn chỉnh để điền vào chỗ trống

Đề bài: Chọn mệnh đề độc lập phù hợp để hoàn thiện câu.

1. I was tired, ________ I went to bed early.

a) because it was raining

b) so

c) although

2. She likes coffee, ________ she doesn’t like tea.

a) and

b) because

c) although

3. We wanted to visit the museum, ________ it was closed.

a) because

b) but

c) if

4. He studied hard, ________ he passed the exam.

a) so

b) although

c) unless

5. I enjoy swimming, ________ I don’t enjoy running.

a) and

b) but

c) because

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1b) soHai mệnh đề độc lập I was tired và I went to bed early cần liên từ kết nối. So thể hiện quan hệ nguyên nhân, kết quả.
2a) andHai mệnh đề độc lập cùng ý ngang hàng, dùng and để nối hợp lý.
3b) butThể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề, nên dùng but.
4a) soSo nối hai mệnh đề độc lập, chỉ kết quả từ hành động trước.
5b) butThể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề, nên dùng but.
Đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Mệnh đề độc lập có thể đứng riêng không?

Có. Mệnh đề độc lập có thể đứng một mình vì diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh và có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ. Khi đứng riêng, mệnh đề độc lập chính là một câu đơn.

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề độc lập là gì?

  • Có một chủ ngữ và một động từ chính.
  • Diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn.
  • Không bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc như because, if, when, although,…

Mệnh đề độc lập và câu đơn giống nhau hay khác nhau?

Giống nhau: Về cấu trúc, cả hai đều có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, đều diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh.

Khác nhau:

  • Câu đơn: Là một thuật ngữ dùng để gọi toàn bộ câu khi chỉ chứa một mệnh đề độc lập duy nhất.
  • Mệnh đề độc lập: Là thuật ngữ dùng để gọi một phần của câu, đặc biệt là khi được kết hợp với các mệnh đề khác trong câu ghép hoặc câu phức.

Mệnh đề độc lập với it they he she là gì?

It, they, he, she là các đại từ. Khi chúng đóng vai trò là chủ ngữ của một câu, câu đó có thêm một động từ chính và diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn, thì chúng tạo thành một mệnh đề độc lập.

Dependent clause là gì?

Dependent clause là tên tiếng Anh của mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng một mình, cần mệnh đề chính để hoàn thiện ý nghĩa.

Hiểu và vận dụng đúng mệnh đề độc lập sẽ giúp bạn viết câu tiếng Anh rõ ràng, tự nhiên hơn. Bạn đừng quên truy cập vào danh mục Các mệnh đề tiếng Anh từ ELSA Speak để luyện tập, nâng cao khả năng diễn đạt và ghi nhớ cấu trúc câu hiệu quả hơn nhé!