Mệnh đề tính từ là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng bậc nhất giúp bạn cung cấp thông tin rõ ràng, làm giàu câu văn và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu tất tần tật từ A-Z về cấu trúc, cách dùng mệnh đề tính từ hiệu quả nhất trong bài viết dưới đây!
Mệnh đề tính từ là gì?
Mệnh đề tính từ (hay còn gọi là mệnh đề quan hệ tính từ hoặc mệnh đề tính ngữ) là một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề không độc lập) được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Về chức năng, nó hoạt động giống như một tính từ, giúp trả lời cho câu hỏi “Which one?” (Cái nào?) hoặc “What kind?” (Loại nào?).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Lưu ý: Bạn cũng có thể nghe tên gọi mệnh đề tính ngữ. Về cơ bản, đây chỉ là cách gọi khác của Mệnh đề tính từ, chúng là một.
Ví dụ:
- The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống ở nhà bên cạnh là một bác sĩ.).
- This is the book that I bought yesterday. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua.)

Cấu trúc mệnh đề tính từ
Một mệnh đề tính từ luôn bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (Relative pronoun) hoặc một trạng từ quan hệ (Relative adverb). Mệnh đề này thường đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
| S + V + Danh từ + Đại từ quan hệ / Trạng từ quan hệ + S + V … |
Ví dụ:
- I know the man who bought that car. (Tôi biết người đàn ông (người) đã mua chiếc xe đó.)
- The reason why he left is unknown. (Lý do tại sao anh ấy rời đi không ai biết.)

Các loại mệnh đề tính từ trong tiếng Anh
Mệnh đề tính từ được chia làm 2 loại chính dựa trên chức năng của chúng:
Mệnh đề tính từ xác định
Khái niệm: Là mệnh đề cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu không có mệnh đề này, người nghe/người đọc sẽ không biết đối tượng đang được nhắc đến là ai hoặc cái gì.
Lưu ý: Mệnh đề tính từ xác định không dùng dấu phẩy (,) để ngăn cách với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- The student who got the highest score received an award.
(Học sinh người mà đạt điểm cao nhất đã nhận được phần thưởng.) - I love the paintings which are displayed in this gallery.
(Tôi yêu những bức tranh cái mà được trưng bày trong phòng triển lãm này.)

Mệnh đề tính từ không xác định
Khái niệm: Là mệnh đề chỉ cung cấp thêm thông tin (extra information) về danh từ. Danh từ này thường đã được xác định rõ (ví dụ: tên riêng, “my father”, “this book”…). Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn rõ nghĩa.
Lưu ý: Mệnh đề tính từ không xác định bắt buộc phải dùng dấu phẩy (,) (hoặc dấu gạch ngang) để ngăn cách với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- My brother, who is a doctor, lives in Hanoi. (Anh trai tôi, người mà là một bác sĩ, sống ở Hà Nội.)
- Ho Chi Minh City, which is the biggest city in Vietnam, is very dynamic. (Thành phố Hồ Chí Minh, thành phố lớn nhất Việt Nam, rất năng động.)
Cách sử dụng mệnh đề tính từ
Để tạo mệnh đề tính từ, chúng ta sử dụng các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ.
Cách sử dụng đại từ quan hệ trong mệnh đề tính từ
| Đại từ quan hệ | Chức năng | Ví dụ |
| Who | Thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ (Subject) trong mệnh đề. | The man who is talking to her is my boss. (Người đàn ông người mà đang nói chuyện với cô ấy là sếp của tôi.) |
| Whom | Thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ (Object) trong mệnh đề. | The woman whom I admire most is my mother. (Người phụ nữ người mà tôi ngưỡng mộ nhất là mẹ tôi.) |
| Which | Thay thế cho danh từ chỉ vật, sự vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. | This is the phone which has the best camera. (Chủ ngữ) (Đây là chiếc điện thoại có camera tốt nhất.) The cake which she made was delicious. (Tân ngữ) (Cái bánh cô ấy làm rất ngon.) |
| Whose | Thay thế cho sự sở hữu (của người hoặc vật). Theo sau “Whose” luôn là một danh từ. | She is the girl whose car was stolen. (Cô ấy là cô gái người mà có chiếc xe bị trộm.) |
| That | Thay thế cho cả người và vật (Who, Whom, Which) trong mệnh đề xác định. | He is the man that works with me. (Anh ấy là người đàn ông người mà làm việc với tôi.) |

Cách sử dụng trạng từ quan hệ trong mệnh đề tính từ
| Trạng từ quan hệ | Chức năng | Ví dụ |
| Where | Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn (tương đương in/at/on which). | That is the house where I was born. (Đó là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.) |
| When | Thay thế cho danh từ chỉ thời gian (tương đương on/in/at which). | I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày khi chúng ta gặp nhau lần đầu.) |
| Why | Thay thế cho danh từ chỉ lý do (thường đi sau “the reason”). | Do you know the reason why she quit her job? ( nghỉ việc không?) |

Những lưu ý khi sử dụng mệnh đề tính từ
Để sử dụng mệnh đề tính từ một cách chính xác, bạn cần tuân thủ 5 nguyên tắc cơ bản sau:
Relative Clause cần bắt đầu bằng đại từ quan hệ
Đây là dấu hiệu nhận biết cơ bản nhất. Các từ trong bảng dưới đây là bắt buộc để kết nối mệnh đề tính từ với danh từ:
| Đại từ quan hệ | Dùng cho | Chức năng |
| Who | Người | Chủ ngữ |
| Whom | Người | Tân ngữ |
| Whose | Người | Sở hữu |
| Which | Vật | Chủ ngữ/ tân ngữ |
| That | Người/ vật | Chủ ngữ/ tân ngữ |
| Where | Nơi chốn | Trạng ngữ chỉ nơi chốn |
| When | Thời gian | Trạng ngữ chỉ thời gian |
| Why | Lý do | Trạng ngữ chỉ lý do |
Mệnh đề tính từ cần có chủ ngữ và động từ
Giống như mọi mệnh đề khác, mệnh đề tính từ phải có cấu trúc S-V. (Trừ trường hợp đại từ quan hệ who, which, that tự làm chủ ngữ).
Mệnh đề tính từ cần kết hợp với mệnh đề độc lập
Mệnh đề tính từ là mệnh đề phụ thuộc, nó không thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh. Nó phải đi kèm một mệnh đề chính.
Ví dụ: The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ người mà sống ở nhà bên cạnh là một bác sĩ.)
Mệnh đề tính từ phải mô tả cho danh từ trong mệnh đề độc lập
Chức năng duy nhất của nó là bổ nghĩa. Đảm bảo rằng mệnh đề bạn viết đang mô tả đúng danh từ bạn muốn.
Mệnh đề tính từ đứng sau danh từ
Vị trí chuẩn của mệnh đề tính từ là đứng ngay lập tức sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa để tránh gây hiểu nhầm.
- Câu đúng: I saw a movie that won many awards. (Tôi đã xem một bộ phim (cái) đã thắng nhiều giải thưởng.)
- Câu gây hiểu nhầm: I saw a movie in the theater that won many awards. (Tôi đã xem một bộ phim trong rạp hát (cái) đã thắng nhiều giải thưởng). Gây hiểu nhầm là “cái rạp hát” thắng giải.

Hãy học cùng ELSA Speak ngay để thực hành nói các câu phức sử dụng mệnh đề tính từ và nhận phản hồi tức thì từ A.I. Công nghệ luyện âm độc quyền sẽ sửa lỗi và giúp bạn tự tin giao tiếp chỉ sau 10 phút mỗi ngày!

Cách rút gọn mệnh đề tính từ
Trong văn viết trang trọng hoặc để câu văn súc tích hơn, mệnh đề tính từ thường được rút gọn. Dưới đây là 6 cách phổ biến:
Rút gọn mệnh đề tính từ thành cụm phân từ
Khi nào: Khi mệnh đề tính từ ở dạng chủ động (Active voice).
Cách làm: Bỏ đại từ quan hệ (who, which, that), chuyển động từ chính về dạng V-ing.
Ví dụ:
- Câu cần rút gọn: The man who is talking to my mom is my uncle.
Câu rút gọn: The man talking to my mom is my uncle. (Người đàn ông đang nói chuyện với mẹ tôi là chú tôi.) - Câu cần rút gọn: The storm that approached the coast caused panic.
Câu rút gọn: The storm approaching the coast caused panic. (Cơn bão tiến vào bờ biển đã gây hoảng loạn.)
Rút gọn mệnh đề tính từ thành quá khứ phân từ
Khi nào: Khi mệnh đề tính từ ở dạng bị động (Passive voice).
Cách làm: Bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” (nếu có), giữ lại Quá khứ phân từ (V-ed/V3).
Ví dụ:
- Câu cần rút gọn: The book which was written by him is famous.
Câu rút gọn: The book written by him is famous. (Cuốn sách được viết bởi anh ấy rất nổi tiếng.) - Câu cần rút gọn: Products that are made in this factory are high quality.
Câu rút gọn: Products made in this factory are high quality. (Các sản phẩm được làm tại nhà máy này có chất lượng cao.)

Rút gọn mệnh đề tính từ khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề tính từ
Khi nào: Khi đại từ quan hệ (whom, which, that) đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề (theo sau nó là một S + V khác).
Cách làm: Bỏ hoàn toàn đại từ quan hệ. (Chỉ áp dụng cho mệnh đề xác định).
Ví dụ:
- Câu cần rút gọn: The girl (whom) I met yesterday is nice.
Câu rút gọn: The girl I met yesterday is nice. (Cô gái (người) tôi gặp hôm qua rất dễ thương.) - Câu cần rút gọn: This is the cake (which) she baked.
Câu rút gọn: This is the cake she baked. (Đây là cái bánh (cái) cô ấy đã nướng.)
Rút gọn mệnh đề tính từ với danh từ hoặc cụm danh từ
Khi nào: Khi mệnh đề tính từ có dạng: Đại từ quan hệ + to be + (cụm) danh từ.
Cách làm: Bỏ đại từ quan hệ và “to be”, giữ lại cụm danh từ. (Thường dùng với mệnh đề không xác định, có dấu phẩy).
Ví dụ:
- Câu cần rút gọn: Hanoi, which is the capital of Vietnam, is ancient.
Câu rút gọn: Hanoi, the capital of Vietnam, is ancient. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, rất cổ kính.) - Câu cần rút gọn: Mr. Smith, who is our teacher, is very kind.
Câu rút gọn: Mr. Smith, our teacher, is very kind. (Ông Smith, giáo viên của chúng tôi, rất tốt bụng.)
Rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách dùng cụm giới từ
Khi nào: Khi mệnh đề tính từ có dạng: Đại từ quan hệ + to be + cụm giới từ.
Cách làm: Bỏ đại từ quan hệ và “to be”, giữ lại cụm giới từ.
Ví dụ:
- Câu cần rút gọn: The book which is on the table is mine.
Câu rút gọn: The book on the table is mine. (Cuốn sách ở trên bàn là của tôi.) - Câu cần rút gọn: The man who is in the car is my father.
Câu rút gọn: The man in the car is my father. (Người đàn ông ở trong xe là bố tôi.)
Rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách dùng động từ nguyên mẫu có “to”
Khi nào: Khi danh từ đứng trước có các từ như: the first, the second, the last, the only, hoặc dạng so sánh nhất.
Cách làm: Bỏ đại từ quan hệ, chuyển động từ về dạng to + V-nguyên mẫu.
Ví dụ:
- Câu cần rút gọn: He is the last person who left the room.
Câu rút gọn: He is the last person to leave the room. (Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi phòng.) - Câu cần rút gọn: This is the best way that you can solve this problem.
Câu rút gọn: This is the best way to solve this problem. (Đây là cách tốt nhất để giải quyết vấn đề này.)

Phân biệt mệnh đề tính từ và cụm tính từ
| Đặc điểm | Mệnh đề tính từ (Adjective Clause) | Cụm tính từ (Adjective Phrase) |
| Bản chất | Là một mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause). | Là một cụm từ (Phrase). |
| Cấu trúc | Phải có Chủ ngữ (S) và Động từ (V). Luôn bắt đầu bằng một Đại từ quan hệ (who, which, that…) hoặc Trạng từ quan hệ (where, when, why). | Không có cấu trúc S + V đầy đủ. Thường có tính từ là thành phần chính, có thể đi kèm trạng từ, giới từ, hoặc động từ ở dạng rút gọn (V-ing/V-ed). |
| Vị trí | Luôn luôn đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. | – Đứng trước danh từ (phổ biến nhất, khi cụm từ ngắn gọn). – Đứng sau danh từ (khi cụm từ phức tạp, hoặc là dạng rút gọn của mệnh đề tính từ). |
| Mối quan hệ | Có thể được rút gọn để trở thành một Cụm tính từ (hoặc Cụm phân từ, Cụm giới từ). | Thường là dạng rút gọn của Mệnh đề tính từ, hoặc là một cụm từ đơn giản. Không thể rút gọn thêm. |
| Mức độ phức tạp | Diễn tả thông tin chi tiết và đầy đủ hơn, có thể chỉ rõ thì (tense) và thể (voice) của hành động. | Diễn tả thông tin cô đọng và súc tích hơn. Thông tin về thì/thể thường bị ẩn đi hoặc ngầm hiểu. |
| Ví dụ | The man who is standing over there is my teacher. (Người đàn ông người mà đang đứng đằng kia là giáo viên của tôi.) | The man standing over there is my teacher. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là giáo viên của tôi.) |

Bài tập vận dụng
Hãy thực hành ngay để kiểm tra kiến thức vừa học!
Bài tập 1: Điền đại từ/trạng từ quan hệ thích hợp (Who, Whom, Which, Whose, Where, When)
- Do you know the woman _____ is talking on the phone?
- The company _____ he works for is based in New York.
- I will never forget the day _____ I graduated.
- This is the restaurant _____ we had our first date.
- He is the man _____ son won the lottery.
Bài tập 2: Rút gọn các mệnh đề tính từ sau
- The girl who is sitting next to me is my cousin.
Câu cần rút gọn: _______________________________ - The report which was submitted yesterday contained many errors.
Câu cần rút gọn: _______________________________ - She was the first woman who became a CEO in this company.
Câu cần rút gọn: _______________________________ - The dictionary that I bought last week is very useful.
Câu cần rút gọn: _______________________________ - Da Lat, which is a beautiful city, attracts many tourists.
Câu cần rút gọn: _______________________________
Đáp án
Bài tập 1:
- who
- which
- when
- where
- whose
Bài tập 2:
- The girl sitting next to me is my cousin. (Rút gọn V-ing)
- The report submitted yesterday contained many errors. (Rút gọn V-ed)
- She was the first woman to become a CEO in this company. (Rút gọn “to V”)
- The dictionary I bought last week is very useful. (Rút gọn tân ngữ)
- Da Lat, a beautiful city, attracts many tourists. (Rút gọn đồng vị ngữ)
Câu hỏi thường gặp
Mệnh đề tính ngữ là gì?
Như đã giải thích ở đầu bài, mệnh đề tính ngữ là một tên gọi khác của mệnh đề tính từ (Adjective Clause) hoặc mệnh đề quan hệ (Relative Clause). Chúng hoàn toàn là một.
Mệnh đề tính từ có thể được đặt ở vị trí nào?
Mệnh đề tính từ luôn đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nó có thể xuất hiện ở:
- Giữa câu (nếu bổ nghĩa cho chủ ngữ): The man who called you is waiting outside. (Người đàn ông người mà đã gọi bạn đang đợi ở ngoài.)
- Cuối câu (nếu bổ nghĩa cho tân ngữ): I bought the car which you recommended. (Tôi đã mua chiếc xe cái mà bạn đã giới thiệu.)
Mệnh đề tính từ có thể thay thế cho một tính từ không?
Về mặt chức năng, câu trả lời là Có. Cả hai đều dùng để mô tả, làm rõ cho danh từ.
- Tính từ: A blue book (Một cuốn sách màu xanh).
- Mệnh đề tính từ: A book which has a blue cover. (Một cuốn sách có bìa màu xanh).
Tuy nhiên, mệnh đề tính từ cung cấp thông tin chi tiết và phức tạp hơn mà một tính từ đơn lẻ không thể truyền tải hết.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp các động từ đi với giới từ trong tiếng Anh dễ nhớ
- Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP): Quy tắc và cách nhớ
- Sau giới từ đi với gì? Tổng hợp kiến thức về giới từ kèm bài tập
Hi vọng bài viết chi tiết trên đã giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức về mệnh đề tính từ trong tiếng Anh. Từ việc sử dụng chính xác các đại từ quan hệ đến các kỹ thuật rút gọn mệnh đề nâng cao, đây chính là chìa khóa vàng để nâng tầm câu văn của bạn. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục Các mệnh đề tiếng Anh của ELSA Speak nhé!







