Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverbial clause of time) là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong các tình huống giao tiếp thực tế hàng ngày. Ngay bây giờ, ELSA Speak sẽ cùng bạn ôn lại chủ đề ngữ pháp này và khám phá các mệnh đề tiếng Anh khác nhé!

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là một mệnh đề phụ dùng để diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự việc xảy ra. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các liên từ thời gian như when, after, before, until, while, as, since, by the time, as soon as, no sooner than, as long as, và nhiều liên từ khác.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • He was watching TV when his friend called him. (Anh ấy đang xem TV khi bạn của anh ấy gọi.)
  • We will leave after the meeting ends. (Chúng tôi sẽ rời đi sau khi cuộc họp kết thúc.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time) là một chủ đề ngữ pháp căn bản nhất
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time) là một chủ đề ngữ pháp căn bản nhất

Cách tạo nên mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Bước 1: Chọn liên từ phù hợp

Để tạo mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, bạn cần chọn một liên từ phù hợp để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính. Dưới đây là bảng các liên từ chỉ thời gian phổ biến và nghĩa của chúng:

TừDịch nghĩa
WhenKhi, lúc
BeforeTrước khi
AfterSau khi
SinceKể từ khi
UntilCho đến khi
WhileTrong khi
As soon asNgay khi

Bước 2: Hoàn thành mệnh đề

Sau khi chọn liên từ, bạn cần bổ sung thông tin về chủ ngữ và vị ngữ để hoàn thành.

Ví dụ:

  • When I arrive, we will start the meeting. (Khi tôi đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.)
  • I will wait until she finishes her work. (Tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy hoàn thành công việc.)
Cần 2 bước để tạo nên mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Cần 2 bước để tạo nên mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Vị trí của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Về mặt vị trí, adverbial clause of time có thể xuất hiện ở đầu câu (trước mệnh đề chính) hoặc ở cuối câu (sau mệnh đề chính).

Đứng đầu câu (trước mệnh đề chính)

Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian xuất hiện ở đầu câu, nó thường được phân tách khỏi mệnh đề chính bằng một dấu phẩy “,”.

Ví dụ:

  • Before the movie began, everyone had already taken their seats. (Trước khi bộ phim bắt đầu, mọi người đã ổn định chỗ ngồi.)
  • After the storm passed, the sun came out and brightened the whole area. (Sau khi cơn bão đi qua, mặt trời ló dạng và chiếu sáng khắp nơi.)

Đứng cuối câu (sau mệnh đề chính)

Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian nằm ở cuối câu, chúng ta không cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • They will start eating when their guests arrive. (Họ sẽ bắt đầu ăn khi khách của họ đến.)
  • I will call you as soon as I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về đến nhà.)

Trong một số tình huống, chúng có thể nằm giữa câu, nằm xen giữa mệnh đề chính. Khi được đặt ở vị trí này, mệnh đề trạng ngữ thường đóng vai trò ngắt câu và cần được bao quanh bởi cặp dấu phẩy (một ở trước và một ở sau).

Ví dụ:

  • Tom, after he finished his work, decided to take a short nap. (Tom, sau khi hoàn thành công việc, quyết định chợp mắt một chút.)
  • The cat, when it heard the noise, jumped off the sofa. (Con mèo, khi nghe thấy tiếng động, nhảy xuống khỏi ghế sofa.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc ở cuối câu
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc ở cuối câu

Cách chia động từ trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian và mệnh đề chính

Khi sử dụng, người học cần chú ý đến sự tương thích giữa mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề chính. Điều này có nghĩa là, thì của mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề chính phải khớp với nhau.

Khi mệnh đề chỉ thời gian ở thì hiện tại đơn

Khi ở thì hiện tại đơn, người học có thể sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai hoàn thành cho mệnh đề chính.

Cấu trúcLiên từ sử dụngMệnh đề chínhVí dụ
S + V (hiện tại đơn)after
before
until
as soon as
when
S + V (tương lai đơn)/be going toAfter the movie finishes, we are going to grab some dinner.(Sau khi bộ phim kết thúc, chúng tôi sẽ đi ăn tối.)
by
by the time
before
S + V (tương lai hoàn thành)By the time she turns 30, she will have traveled to 20 countries. (Vào thời điểm cô ấy 30 tuổi, cô ấy sẽ đã đi du lịch tới 20 quốc gia.)

Khi mệnh đề chỉ thời gian ở thì hiện tại hoàn thành

Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì hiện tại hoàn thành, người học có thể sử dụng thì tương lai đơn cho mệnh đề chính.

Cấu trúcLiên từ sử dụngMệnh đề chính
S + V (hiện tại hoàn thành)afterS + V (tương lai đơn)/be going to

Ví dụ: 

  • After he has finished reading the book, he will start writing a review. (Sau khi đọc xong cuốn sách, anh ấy sẽ bắt đầu viết một bài đánh giá.)
  • After we have cleaned the house, we are going to invite our friends over for dinner. (Sau khi dọn dẹp nhà cửa, chúng tôi sẽ mời bạn bè đến ăn tối.)

Khi mệnh đề chỉ thời gian ở thì quá khứ đơn

Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì hiện tại hoàn thành, người học có thể dùng thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành cho mệnh đề chính.

Cấu trúcLiên từ sử dụngMệnh đề chínhVí dụ
S + V (quá khứ đơn)sinceS + V (hiện tại hoàn thành)Since we moved to this city, I have made many new friends. (Kể từ khi chúng tôi chuyển đến thành phố này, tôi đã kết bạn với rất nhiều người mới.)
after
before
until
as soon as
when
S + V (quá khứ đơn)Before I went to bed, I checked all the windows to make sure they were locked. (Trước khi đi ngủ, tôi đã kiểm tra tất cả các cửa sổ để đảm bảo rằng chúng đã được khóa.)
when
while
as
S + V (quá khứ tiếp diễn)As the sun was setting, the sky turned a beautiful shade of orange. (Khi mặt trời đang lặn, bầu trời chuyển sang một màu cam tuyệt đẹp.)
by the time
before
S + V (quá khứ hoàn thành)By the time we reached the airport, the plane had already taken off.(Khi chúng tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh.)

Khi mệnh đề chỉ thời gian ở thì quá khứ tiếp diễn

Khi ở thì quá khứ tiếp diễn, người học có thể sử dụng thì quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn cho mệnh đề chính.

Cấu trúcLiên từ sử dụngMệnh đề chínhVí dụ
S + V (quá khứ tiếp diễn)while
when
as
S + V (quá khứ đơn)While he was listening to music, his sister came in and told him the good news. (Khi anh ấy đang nghe nhạc, em gái của anh ấy bước vào và báo tin vui.)
while
when
as
S + V (quá khứ tiếp diễn)As the kids were playing outside, their mother was baking a cake for the party. (Khi bọn trẻ đang chơi ngoài trời, mẹ của chúng đang làm bánh cho bữa tiệc.)

Khi mệnh đề chỉ thời gian ở thì quá khứ hoàn thành

Khi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì quá khứ tiếp diễn, người học có thể dùng thì quá khứ đơn cho mệnh đề chính.

Cấu trúcLiên từ sử dụngMệnh đề chínhVí dụ
S + V (quá khứ hoàn thành)as soon as
after
S + V (quá khứ đơn)After he had saved enough money, he bought a new car. (Sau khi anh ấy tiết kiệm đủ tiền, anh ấy đã mua một chiếc xe hơi mới.)
As soon as she had sent the email, she realized she had made a mistake in it. (Ngay sau khi cô ấy gửi email, cô ấy nhận ra mình đã mắc một lỗi trong đó.)

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Điều kiện để rút gọn mệnh đề chỉ thời gian

  • Chủ ngữ của mệnh đề chỉ thời gian và chủ ngữ của mệnh đề chính đều chỉ một đối tượng. 
  • Mệnh đề chính và mệnh đề chỉ thời gian được kết nối với nhau bằng liên từ nối.

Quy trình rút gọn mệnh đề chỉ thời gian

Bước 1: Loại bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Nếu chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ là một danh từ riêng, bạn có thể biến nó thành chủ ngữ của mệnh đề chính.

Bước 2: Dựa vào cụm động từ trong câu, chia thành hai trường hợp:

  • Trường hợp 1: Nếu câu chứa động từ “to be” (có thể là động từ chính hoặc một phần của thì tiếp diễn hoặc câu bị động) → Loại bỏ động từ “to be”.
  • Trường hợp 2: Nếu không có động từ “to be” trong câu → Đổi động từ chính sang dạng V-ing.

Ví dụ:

  1. He studied hard before he took the final exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ trước khi tham gia kỳ thi cuối kỳ.)
  • Bước 1: Loại bỏ chủ ngữ “he” khỏi mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
  • Bước 2: Câu không chứa động từ “to be”, nên đổi động từ chính “took” thành “taking”.

=> He studied hard before taking the final exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ trước khi tham gia kỳ thi cuối kỳ.)

  1. After Linda was hired, she started working on her first project. (Sau khi Linda được tuyển dụng, cô ấy bắt đầu làm việc cho dự án đầu tiên của mình.)
  • Bước 1: Loại bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian → bỏ chủ ngữ “Linda” khỏi mệnh đề phụ. Do “Linda” là một danh từ riêng, nên chủ ngữ của mệnh đề chính cũng sẽ là “Linda”.
  • Bước 2: Vì câu có động từ “to be” (trong cụm “was hired”), nên thuộc trường hợp 1 → bỏ động từ “to be”.

=> After hired, Linda started working on her first project. (Sau khi được tuyển dụng, Linda bắt đầu làm việc cho dự án đầu tiên của mình.)

Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian cần thỏa mãn hai điều kiện trên
Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian cần thỏa mãn hai điều kiện trên

Bài tập về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Bài tập 1: Chọn phương án chính xác để điền vào chỗ trống

  1. He completed his work _______ he went to sleep.
    A. after
    B. when
    C. before
    D. as
  2. By the time she _______, I will have already finished preparing dinner.
    A. arrives
    B. will arrive
    C. is arriving
    D. will have arrived
  3. ________ I have wrapped up my tasks, I will go for a leisurely stroll in the park.
    A. After
    B. When
    C. Before
    D. As
  4. _______ I was reviewing for my test, my roommate was blasting music in the adjacent room.
    A. While
    B. After
    C. Before
    D. Since
  5. I _______ a shooting star while I was gazing at the night sky from the backyard.
    A. am seeing
    B. saw
    C. seeing
    D. was seeing

Bài tập 2: Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau:

  1. As she was chatting with her friend, she unexpectedly dropped her phone.
  2. When I got to the gathering, I said hello to my friends and joined in the festivities.
  3. Before John headed to the airport, he had already packed his luggage.
  4. Since I began working out consistently, I have noticed a boost in my overall health.
  5. As soon as she finishes her meal, she plans to start working on her assignment.

Đáp án:

Bài tập 1: 

1. C2. A3. A4. A5. B

Bài tập 2:

  1. Chatting with her friend, she unexpectedly dropped her phone.
  2. Upon reaching the gathering, I said hello to my friends and joined in the festivities.
  3. Before heading to the airport, John had already packed his luggage.
  4. Since beginning to work out consistently, I have noticed a boost in my overall health.
  5. Upon finishing her meal, she plans to start working on her assignment.

>> Xem thêm:

Trong bài viết trên, ELSA Speak đã giới thiệu cho người học một tổng hợp lý thuyết về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverbial clause of time) và đồng thời cung cấp đầy đủ các ví dụ cùng bài tập cụ thể. Hy vọng rằng người học có thể áp dụng kiến thức từ bài viết này để nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và ôn lại chủ đề ngữ pháp các mệnh đề tiếng Anh nhé!