Talk about famous person là một chủ đề quen thuộc nhưng cũng đầy thách thức trong bài thi IELTS Speaking. Bài viết này sẽ trang bị cho bạn đầy đủ từ vựng, cấu trúc câu và bài mẫu để tự tin chinh phục phần thi này. Hãy cùng ELSA Speak khám phá những bí quyết giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Speaking, bắt đầu ngay thôi nào!
Cấu trúc câu và từ vựng thường dùng cho chủ đề Talk about famous person
Để thành thạo chủ đề Talk about famous person IELTS, bạn cần trang bị cho mình những cấu trúc câu và từ vựng đa dạng, linh hoạt. Việc nắm vững các cấu trúc câu sẽ giúp bạn xây dựng câu trả lời mạch lạc và tự nhiên hơn. Bảng dưới đây tổng hợp những cấu trúc câu thường dùng khi nói về người nổi tiếng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Nội dung | Cấu trúc câu | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Giới thiệu người nổi tiếng | [Name] is professionally known as [stage name]. (Tên thật là…, được biết đến với nghệ danh…). | Taylor Swift is professionally known as one of the most famous singers and songwriters in the world. | Taylor Swift được biết đến là một trong những ca sĩ và nhạc sĩ nổi tiếng nhất thế giới. |
[Name] is a/an [profession]. (Tên là…, là một…). | Elon Musk is an entrepreneur and visionary. | Elon Musk là một doanh nhân và nhà tư tưởng sáng tạo. | |
I first heard about [name] [time/context]. (Tôi lần đầu biết đến … vào thời điểm/ ngữ cảnh). | I first heard about Cristiano Ronaldo during the 2008 UEFA Champions League final. | Tôi lần đầu biết đến Cristiano Ronaldo trong trận chung kết UEFA Champions League 2008. | |
Miêu tả ngoại hình | He/She is a [adjective] person with [features]. (Anh ấy/Cô ấy là một người [tính từ] với [đặc điểm]). | He is a tall and well-built man with short brown hair and a confident smile. | Anh ấy là một người đàn ông cao lớn, vạm vỡ với mái tóc nâu ngắn và nụ cười tự tin. |
Miêu tả tính cách | He/She is known for being… (Anh ấy/Cô ấy nổi tiếng vì là…) | He is known for being kind and generous. | Anh ấy nổi tiếng vì tốt bụng và hào phóng. |
He/She is a [adjective] person who [trait/behavior]. (Anh ấy/Cô ấy là một người [tính từ] người mà [đặc điểm/hành vi]). | She is a kind-hearted woman who always supports charities. | Cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng, luôn hỗ trợ các tổ chức từ thiện. | |
Ấn tượng ban đầu | At first, I thought he/she was [adjective]. (Ban đầu, tôi nghĩ anh ấy/cô ấy [tính từ]). | At first, I thought he was shy, but he turned out to be very sociable. | Ban đầu, tôi nghĩ anh ấy nhút nhát, nhưng hóa ra anh ấy rất hòa đồng. |
However, he/she turned out to be [adjective]. (Tuy nhiên, hóa ra anh ấy/cô ấy [tính từ]). | However, she turned out to be extremely outgoing and talkative. | Tuy nhiên, cô ấy hóa ra lại rất hướng ngoại và nói chuyện rất nhiều. | |
Điều ấn tượng nhất | What I like most about him/her is [trait]. (Điều tôi thích nhất ở anh ấy/cô ấy là [đặc điểm]). | What I like most about her is her creativity and dedication. | Điều tôi thích nhất ở cô ấy là sự sáng tạo và cống hiến. |
Nêu ảnh hưởng và cảm nhận | He/She has inspired… (Anh ấy/Cô ấy đã truyền cảm hứng cho…) | He has inspired millions of people around the world. | Anh ấy đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên toàn thế giới. |
He/She has inspired… (Anh ấy/Cô ấy đã truyền cảm hứng cho…) | She is an inspiration to me because of her resilience and perseverance. | Cô ấy là nguồn cảm hứng cho tôi bởi sự kiên cường và bền bỉ của cô ấy. |
Bên cạnh cấu trúc câu, vốn từ vựng phong phú cũng rất quan trọng để bạn có thể miêu tả người nổi tiếng một cách chính xác và ấn tượng. Bảng sau đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng hữu ích, cùng với phiên âm và ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng. Cùng khám phá với ELSA Speak ngay!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
profession | /prəˈfeʃən/ | Nghề nghiệp | Her profession is acting, and she has won many awards. | Nghề nghiệp của cô ấy là diễn xuất, và cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng. |
handsome | /ˈhæn.səm/ | Đẹp trai | He is a handsome man with charming features. | Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai với những nét quyến rũ. |
optimistic | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan | She is very optimistic about her career. | Cô ấy rất lạc quan về sự nghiệp của mình. |
reserved | /rɪˈzɜːvd/ | Kín đáo, dè dặt | He seemed reserved at first but was very friendly later. | Anh ấy có vẻ dè dặt lúc đầu nhưng sau đó rất thân thiện. |
charitable | /ˈtʃær.ɪ.tə.bəl/ | Từ thiện | She is known for her charitable work across the globe. | Cô ấy nổi tiếng với công việc từ thiện trên toàn thế giới. |
role model | /rəʊl ˈmɒd.əl/ | Hình mẫu | He is a great role model for young entrepreneurs. | Anh ấy là một hình mẫu tuyệt vời cho các doanh nhân trẻ. |
stumble upon | /ˈstʌm.bəl əˈpɒn/ | Tình cờ phát hiện | I stumbled upon his first movie while browsing online. | Tôi tình cờ xem được bộ phim đầu tiên của anh ấy khi lướt mạng. |
extroverted | /ˌek.strəˈvɜː.tɪd/ | Hướng ngoại | She is very extroverted and loves meeting new people. | Cô ấy rất hướng ngoại và thích gặp gỡ người mới. |
influential | /ˌɪnfluˈenʃəl/ | Có ảnh hưởng | He is an influential figure in the music industry. | Anh ấy là một nhân vật có ảnh hưởng trong ngành công nghiệp âm nhạc. |
accomplished | /əˈkɑːmplɪʃt/ | Tài giỏi, thành đạt | She is an accomplished musician and writer. | Cô ấy là một nhạc sĩ và nhà văn tài năng. |
charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Có sức lôi cuốn | He has a charismatic personality that draws people to him. | Anh ấy có một tính cách lôi cuốn thu hút mọi người. |
groundbreaking | /ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/ | Đột phá | Her work was groundbreaking in the field of medicine. | Công việc của cô ấy là một bước đột phá trong lĩnh vực y học. |
visionary | /ˈvɪʒənəri/ | Có tầm nhìn xa trông rộng | He was a visionary leader who transformed the company. | Ông ấy là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn đã thay đổi công ty. |
pioneering | /ˌaɪəˈnɪərɪŋ/ | Tiên phong | His work was pioneering in the field of artificial intelligence. | Công việc của ông ấy là tiên phong trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. |
Bài mẫu chủ đề Talk about famous person – Speaking Part 1
Bắt đầu với Part 1, phần này thường bao gồm những câu hỏi khá đơn giản, giúp người thi làm quen với giám khảo và chủ đề. Chúng ta sẽ cùng xem qua một số câu hỏi thường gặp và cách trả lời hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu các bài mẫu cho các câu hỏi dưới đây:
Who is your favorite celebrity in your country?
Bài mẫu:
One of my favorite celebrities in Vietnam is Son Tung M-TP, whose real name is Nguyễn Thanh Tùng. He is a highly talented singer, songwriter, and music producer. Born in 1994 in Thái Bình, Son Tung M-TP has achieved incredible success in the Vietnamese music industry. I first discovered him through his hit song “Em Của Ngày Hôm Qua”, which became a viral sensation. What impresses me the most about him is his ability to compose catchy songs that resonate deeply with young audiences. His unique fashion sense and charismatic stage presence make him stand out as an icon. Besides his musical talent, Son Tung inspires me with his dedication to his craft and his journey to international recognition.
Dịch nghĩa:
Một trong những người nổi tiếng mà tôi yêu thích nhất ở Việt Nam là Sơn Tùng M-TP, tên thật là Nguyễn Thanh Tùng. Anh ấy là một ca sĩ, nhạc sĩ và nhà sản xuất âm nhạc rất tài năng. Sinh năm 1994 tại Thái Bình, Sơn Tùng M-TP đã đạt được thành công vượt bậc trong ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam. Tôi lần đầu biết đến anh ấy qua bài hit “Em Của Ngày Hôm Qua”, bài hát đã trở thành hiện tượng lan truyền. Điều khiến tôi ấn tượng nhất ở anh ấy là khả năng sáng tác những ca khúc bắt tai và chạm đến cảm xúc sâu sắc của giới trẻ. Phong cách thời trang độc đáo và sự cuốn hút trên sân khấu của anh ấy khiến anh trở thành một biểu tượng. Ngoài tài năng âm nhạc, Sơn Tùng còn truyền cảm hứng cho tôi với sự cống hiến không ngừng và hành trình vươn tầm quốc tế.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
celebrity | /səˈle.brə.ti/ | Người nổi tiếng |
talented | /ˈtæl.ən.tɪd/ | Tài năng |
viral sensation | /ˈvaɪ.rəl sɛnˈseɪ.ʃən/ | Hiện tượng lan truyền |
resonate | /ˈrɛz.ə.neɪt/ | Đồng cảm, gây tiếng vang |
charismatic | /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ | Lôi cuốn, thu hút |
dedication | /ˌdɛd.ɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự cống hiến |
international recognition | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌrɛk.əɡˈnɪʃ.ən/ | Sự công nhận quốc tế |
What types of people become famous in your country?
Bài mẫu:
In Vietnam, several types of people achieve fame due to their talents, contributions, or influence. Most commonly, celebrities like singers, actors, and TV personalities gain popularity for their entertainment value. For example, singers such as My Tam and Son Tung M-TP are widely celebrated for their exceptional voices and chart-topping hits. Athletes, too, such as Nguyen Quang Hai, have risen to prominence for their remarkable performances in sports. Furthermore, individuals contributing to social causes or excelling academically can also become well-known. For instance, inspirational educators or motivational speakers often gain respect and recognition for their impactful work. Social media influencers are another growing group who achieve fame by creating engaging content and connecting with younger audiences.
Dịch nghĩa:
Tại Việt Nam, nhiều người trở nên nổi tiếng nhờ tài năng, cống hiến hoặc sức ảnh hưởng của họ. Phổ biến nhất là những người nổi tiếng như ca sĩ, diễn viên và nhân vật truyền hình, họ nổi tiếng vì giá trị giải trí mà họ mang lại. Ví dụ, các ca sĩ như Mỹ Tâm và Sơn Tùng M-TP được biết đến rộng rãi nhờ giọng hát xuất sắc và những bài hát đứng đầu bảng xếp hạng. Các vận động viên, như Nguyễn Quang Hải, cũng nổi bật nhờ những màn trình diễn xuất sắc trong thể thao. Ngoài ra, những người đóng góp cho các hoạt động xã hội hoặc có thành tựu xuất sắc trong học thuật cũng có thể trở nên nổi tiếng. Chẳng hạn, những nhà giáo dục truyền cảm hứng hoặc diễn giả thường nhận được sự tôn trọng và công nhận nhờ công việc có tác động lớn của họ. Một nhóm khác đang ngày càng phát triển là những người ảnh hưởng trên mạng xã hội, họ đạt được sự nổi tiếng bằng cách tạo nội dung thú vị và kết nối với giới trẻ.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
achieve fame | /əˈtʃiːv feɪm/ | Đạt được sự nổi tiếng |
TV personality | /ˌtiːˈviː ˌpɜː.səˈnæl.ɪ.ti/ | Nhân vật truyền hình |
chart-topping | /ˈtʃɑːt ˌtɒp.ɪŋ/ | Đứng đầu bảng xếp hạng |
rise to prominence | /raɪz tə ˈprɒm.ɪ.nəns/ | Nổi bật, vươn lên |
inspirational | /ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən.əl/ | Truyền cảm hứng |
motivational speaker | /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən.əl ˈspiː.kər/ | Diễn giả truyền động lực |
social media influencer | /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈɪn.flu.ən.sər/ | Người ảnh hưởng trên mạng xã hội |
Would you like to be a famous person?
Bài mẫu:
To be honest, I’m not entirely sure I’d enjoy being famous. While fame comes with its perks, such as recognition, opportunities, and potentially a luxurious lifestyle, it also has significant downsides. Privacy becomes a luxury that most famous people cannot afford. For example, celebrities are constantly under the watchful eyes of the media, and even a minor mistake can be blown out of proportion. Personally, I value a peaceful life where I can spend quality time with my loved ones without the pressure of public scrutiny. However, if I had a chance to be famous for doing something meaningful, like advocating for environmental protection or helping disadvantaged communities, I might reconsider. After all, fame could serve as a platform to make a positive impact on society.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi không chắc mình sẽ thực sự thích trở nên nổi tiếng. Mặc dù sự nổi tiếng đi kèm với những lợi ích như sự công nhận, cơ hội và có thể là một lối sống xa hoa, nhưng nó cũng có nhiều mặt trái. Quyền riêng tư trở thành một thứ xa xỉ mà hầu hết người nổi tiếng không thể có được. Ví dụ, những người nổi tiếng luôn bị theo dõi sát sao bởi giới truyền thông, và ngay cả một sai lầm nhỏ cũng có thể bị phóng đại. Cá nhân tôi trân trọng một cuộc sống bình yên, nơi tôi có thể dành thời gian chất lượng bên những người thân yêu mà không phải chịu áp lực từ sự soi xét của công chúng. Tuy nhiên, nếu tôi có cơ hội nổi tiếng nhờ làm điều gì đó ý nghĩa, như vận động bảo vệ môi trường hoặc giúp đỡ các cộng đồng khó khăn, có lẽ tôi sẽ suy nghĩ lại. Dù sao thì, sự nổi tiếng cũng có thể trở thành một nền tảng để tạo ra tác động tích cực cho xã hội.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
fame | /feɪm/ | Sự nổi tiếng |
perks | /pɜːks/ | Lợi ích, đặc quyền |
privacy | /ˈprɪv.ə.si/ | Sự riêng tư |
luxurious lifestyle | /lʌɡˈʒʊə.ri.əs ˈlaɪf.staɪl/ | Lối sống xa hoa |
public scrutiny | /ˈpʌb.lɪk ˈskruː.tɪ.ni/ | Sự soi xét của công chúng |
advocate | /ˈæd.və.keɪt/ | Vận động, ủng hộ |
disadvantaged communities | /ˌdɪs.ədˈvæn.tɪd ˌkɒm.juː.nɪ.tiz/ | Các cộng đồng khó khăn |
positive impact | /ˈpɒz.ə.tɪv ˈɪm.pækt/ | Tác động tích cực |
Bài mẫu chủ đề Talk about famous person – Speaking Part 2
Part 2 của bài thi IELTS Speaking thường yêu cầu bạn mô tả chi tiết về một chủ đề cụ thể trong vòng 1-2 phút. Ở phần này, chúng ta sẽ cùng xem xét một vài câu hỏi thường gặp về người nổi tiếng và cách trả lời sao cho đạt hiệu quả cao. Hai ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xây dựng câu trả lời và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả:
Describe a famous person who is not from your country you would like to meet.
Bài mẫu:
One famous person I would love to meet is Elon Musk, the renowned entrepreneur and visionary. Born in South Africa, Musk is known for his groundbreaking work with Tesla, SpaceX, and Neuralink. What fascinates me most about him is his ability to turn seemingly impossible ideas into reality. For instance, his ambitious goal of colonizing Mars has captured the imagination of millions worldwide, including mine. I admire his relentless drive, innovative mindset, and commitment to making the world a better place through sustainable energy and advanced technology. Meeting him would be a once-in-a-lifetime opportunity to learn from his experiences and gain insights into his creative thinking process. I believe his passion and determination are incredibly inspiring, and I would be thrilled to ask him how he remains focused while juggling so many revolutionary projects.
Dịch nghĩa:
Một người nổi tiếng mà tôi rất muốn gặp là Elon Musk, doanh nhân nổi tiếng và nhà tư tưởng sáng tạo. Sinh ra tại Nam Phi, Musk được biết đến với những đóng góp đột phá qua Tesla, SpaceX và Neuralink. Điều làm tôi ấn tượng nhất về ông là khả năng biến những ý tưởng tưởng chừng không thể thành hiện thực. Ví dụ, mục tiêu đầy tham vọng của ông trong việc định cư trên sao Hỏa đã thu hút trí tưởng tượng của hàng triệu người trên toàn thế giới, bao gồm cả tôi. Tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm không ngừng nghỉ, tư duy sáng tạo và cam kết của ông trong việc làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn thông qua năng lượng bền vững và công nghệ tiên tiến. Gặp ông ấy sẽ là cơ hội chỉ có một lần trong đời để học hỏi từ những trải nghiệm của ông và khám phá quá trình tư duy sáng tạo của ông. Tôi tin rằng đam mê và sự quyết tâm của ông ấy thực sự truyền cảm hứng, và tôi rất muốn hỏi ông làm thế nào để duy trì sự tập trung trong khi đảm nhận nhiều dự án mang tính cách mạng như vậy.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
renowned | /rɪˈnaʊnd/ | Nổi tiếng, lừng danh |
entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
visionary | /ˈvɪʒ.ən.ri/ | Người có tầm nhìn xa |
groundbreaking | /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/ | Đột phá, mang tính cách mạng |
relentless | /rɪˈlent.ləs/ | Không ngừng nghỉ, không mệt mỏi |
sustainable energy | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈɛn.ɚ.dʒi/ | Năng lượng bền vững |
revolutionary | /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/ | Mang tính cách mạng |
juggling | /ˈdʒʌɡ.lɪŋ/ | Xử lý nhiều việc cùng lúc |
Bài mẫu:
One famous person I follow on social media is Cristiano Ronaldo, the world-renowned footballer. His Instagram account is truly inspiring, with posts that highlight his dedication to fitness, his achievements on the field, and glimpses into his family life. What I admire most about him is his unwavering discipline and work ethic. Ronaldo often shares motivational captions along with his photos, encouraging his fans to pursue their dreams and work hard to achieve their goals. Additionally, his charity work is commendable, as he frequently uses his platform to raise awareness and funds for various causes. Following him on social media not only keeps me updated on his career but also motivates me to stay committed to my personal ambitions.
Dịch nghĩa:
Một người nổi tiếng mà tôi theo dõi trên mạng xã hội là Cristiano Ronaldo, cầu thủ bóng đá lừng danh thế giới. Tài khoản Instagram của anh ấy thực sự truyền cảm hứng, với những bài đăng thể hiện sự tận tâm với thể dục, các thành tích trên sân cỏ và những khoảnh khắc đời thường với gia đình. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở anh ấy là tính kỷ luật và đạo đức làm việc không bao giờ lay chuyển. Ronaldo thường chia sẻ những chú thích mang tính động viên cùng với ảnh của mình, khuyến khích người hâm mộ theo đuổi ước mơ và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. Hơn nữa, công việc từ thiện của anh ấy rất đáng khen ngợi, khi anh thường xuyên sử dụng nền tảng của mình để nâng cao nhận thức và gây quỹ cho nhiều mục đích khác nhau. Việc theo dõi anh ấy trên mạng xã hội không chỉ giúp tôi cập nhật về sự nghiệp của anh ấy mà còn truyền động lực để tôi giữ vững cam kết với những tham vọng cá nhân.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
world-renowned | /ˌwɜːld.rɪˈnaʊnd/ | Nổi tiếng khắp thế giới |
dedication | /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ | Sự cống hiến, tận tâm |
unwavering | /ʌnˈweɪ.vər.ɪŋ/ | Không lay chuyển, kiên định |
work ethic | /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp, tinh thần làm việc |
motivational | /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən.əl/ | Mang tính truyền cảm hứng |
commendable | /kəˈmen.də.bəl/ | Đáng khen ngợi |
raise awareness | /reɪz əˈweə.nəs/ | Nâng cao nhận thức |
ambitions | /æmˈbɪʃ.ənz/ | Tham vọng, hoài bão |
Bài mẫu chủ đề Talk about famous person – Speaking Part 3
Đối với Part 3 của bài thi IELTS Speaking thường bao gồm những câu hỏi mang tính trừu tượng hơn, đòi hỏi bạn phải phân tích và đưa ra ý kiến cá nhân của mình. Phần này sẽ đánh giá khả năng tư duy phản biện và khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp của bạn. Chúng ta sẽ cùng xem xét một số câu hỏi thường gặp ở Part 3 và cách trả lời hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu các bài mẫu dưới đây:
What are the hardships of a celebrity?
Bài mẫu:
Being a celebrity may seem glamorous, but it comes with its own set of hardships. One of the biggest challenges is the lack of privacy. Celebrities are constantly followed by paparazzi, and their personal lives are often scrutinized by the media and the public. This invasion of privacy can lead to immense stress and anxiety. Moreover, they often face criticism and negative comments online, which can take a toll on their mental health. Another difficulty is maintaining a work-life balance, as their demanding schedules often leave little time for family and relaxation. Despite the fame and wealth, the life of a celebrity is far from easy, requiring immense resilience to cope with the pressures.
Dịch nghĩa:
Làm người nổi tiếng có vẻ hào nhoáng, nhưng cũng đi kèm với rất nhiều khó khăn. Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu sự riêng tư. Người nổi tiếng luôn bị paparazzi theo sát, và cuộc sống cá nhân của họ thường bị giới truyền thông và công chúng soi mói. Sự xâm phạm đời tư này có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng nghiêm trọng. Hơn nữa, họ thường phải đối mặt với những lời chỉ trích và bình luận tiêu cực trên mạng, điều này có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tinh thần của họ. Một khó khăn khác là duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống, vì lịch trình bận rộn thường không để lại nhiều thời gian cho gia đình và thư giãn. Mặc dù nổi tiếng và giàu có, cuộc sống của người nổi tiếng không hề dễ dàng, đòi hỏi sự kiên cường lớn để đối mặt với những áp lực.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
glamorous | /ˈɡlæm.ər.əs/ | Hào nhoáng, quyến rũ |
lack of privacy | /læk əv ˈpraɪ.və.si/ | Thiếu sự riêng tư |
scrutinize | /ˈskruː.tɪ.naɪz/ | Xem xét kỹ lưỡng, soi mói |
invasion of privacy | /ɪnˈveɪ.ʒən əv ˈpraɪ.və.si/ | Sự xâm phạm quyền riêng tư |
criticism | /ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/ | Sự chỉ trích |
mental health | /ˈmen.təl helθ/ | Sức khỏe tinh thần |
work-life balance | /wɜːk laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
resilience | /rɪˈzɪl.i.əns/ | Sự kiên cường |
What should celebrities do to protect their privacy?
Bài mẫu:
To protect their privacy, celebrities need to be proactive and set clear boundaries. First, they should limit their presence on social media, as it is a platform where their personal life is often exposed. They can choose to share only what they are comfortable with, and use privacy settings to control who can view their posts. Second, celebrities should be cautious about their public appearances and the people they associate with. By carefully choosing events and places to visit, they can avoid unnecessary attention. Additionally, they may hire professionals, such as bodyguards or PR teams, to help manage their public image and ensure their safety. Lastly, they should be mindful of the information they reveal in interviews, keeping certain aspects of their personal lives off-limits to the media. Ultimately, protecting privacy requires both personal discretion and professional support.
Dịch nghĩa:
Để bảo vệ sự riêng tư của mình, người nổi tiếng cần phải chủ động và thiết lập ranh giới rõ ràng. Đầu tiên, họ nên hạn chế sự hiện diện trên các mạng xã hội, vì đây là nền tảng mà cuộc sống cá nhân của họ thường xuyên bị lộ ra. Họ có thể lựa chọn chỉ chia sẻ những điều mà họ cảm thấy thoải mái và sử dụng các cài đặt quyền riêng tư để kiểm soát ai có thể xem bài viết của mình. Thứ hai, người nổi tiếng cần phải cẩn trọng với những lần xuất hiện công cộng và những người họ liên kết. Bằng cách lựa chọn các sự kiện và địa điểm tham dự một cách cẩn thận, họ có thể tránh được sự chú ý không cần thiết. Ngoài ra, họ có thể thuê những chuyên gia, như vệ sĩ hoặc đội ngũ PR, để giúp quản lý hình ảnh công chúng và đảm bảo sự an toàn cho họ. Cuối cùng, họ cần chú ý đến những thông tin mà họ tiết lộ trong các cuộc phỏng vấn, giữ kín một số khía cạnh trong cuộc sống cá nhân với truyền thông. Tóm lại, việc bảo vệ sự riêng tư đòi hỏi sự thận trọng cá nhân và sự hỗ trợ chuyên nghiệp.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
proactive | /ˈproʊˌæk.tɪv/ | Chủ động, tích cực |
boundaries | /ˈbaʊn.dər.iz/ | Ranh giới |
presence | /ˈprez.əns/ | Sự hiện diện |
expose | /ɪksˈpoʊz/ | Phơi bày, lộ ra |
privacy settings | /ˈpraɪ.və.si ˈsetɪŋz/ | Cài đặt quyền riêng tư |
cautious | /ˈkɔː.ʃəs/ | Cẩn thận, thận trọng |
bodyguards | /ˈbɒd.iˌɡɑːrdz/ | Vệ sĩ |
PR teams | /ˌpiːˈɑːr tiːmz/ | Đội ngũ PR |
discretion | /dɪsˈkrɛʃən/ | Sự thận trọng |
off-limits | /ɔːf ˈlɪmɪts/ | Không được phép, cấm |
Is it easier or more difficult to achieve fame today than in your grandparents’ time?
Bài mẫu:
In my opinion, it is easier to achieve fame today than in my grandparents’ time. The reason for this is the rapid development of technology, particularly social media platforms like Instagram, TikTok, and YouTube, which allow people to gain a large following quickly. In the past, fame was mainly achieved through traditional media such as television, radio, or newspapers, which had a more limited audience and required more effort to break into. Today, with just a smartphone and an internet connection, anyone can become famous by sharing content that resonates with people. Moreover, the global reach of the internet means that fame can be achieved on a much larger scale than before, allowing people to become international stars with little to no traditional media exposure. While fame may have been difficult to achieve in the past due to limited platforms, today, with the rise of digital media, the opportunity is much more accessible.
Dịch nghĩa:
Theo tôi, ngày nay việc đạt được sự nổi tiếng dễ dàng hơn nhiều so với thời của ông bà tôi. Lý do là sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, đặc biệt là các nền tảng mạng xã hội như Instagram, TikTok và YouTube, giúp mọi người có thể nhanh chóng thu hút một lượng lớn người theo dõi. Trước đây, sự nổi tiếng chủ yếu đạt được thông qua các phương tiện truyền thông truyền thống như truyền hình, radio hoặc báo chí, vốn có đối tượng khán giả hạn chế và đòi hỏi nhiều nỗ lực để tham gia. Ngày nay, chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh và kết nối internet, bất kỳ ai cũng có thể trở nên nổi tiếng bằng cách chia sẻ những nội dung có sức ảnh hưởng với mọi người. Hơn nữa, phạm vi toàn cầu của internet có nghĩa là sự nổi tiếng có thể được đạt được trên một quy mô rộng lớn hơn trước, cho phép người ta trở thành những ngôi sao quốc tế mà không cần sự tiếp xúc với truyền thông truyền thống. Trong khi trước đây việc nổi tiếng có thể khó khăn do sự hạn chế của các nền tảng, thì ngày nay, với sự phát triển của phương tiện truyền thông kỹ thuật số, cơ hội đã trở nên dễ tiếp cận hơn nhiều.
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
social media | /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
platforms | /ˈplætfɔːrmz/ | Nền tảng |
content | /ˈkɒntɛnt/ | Nội dung |
resonate | /ˈrɛzəˌneɪt/ | Gây tiếng vang, có sự đồng cảm |
audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả, đối tượng |
global reach | /ˈɡloʊbəl riːʧ/ | Phạm vi toàn cầu |
traditional media | /trəˈdɪʃənl ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông truyền thống |
accessible | /əkˈsɛsəbl/ | Có thể tiếp cận được |
digital media | /ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông kỹ thuật số |
Câu hỏi thường gặp
Những Idiom nào thông dụng trong chủ đề Talk about famous person?
Chủ đề Talk about famous person trong IELTS Speaking sẽ thú vị hơn rất nhiều nếu bạn biết cách sử dụng idioms một cách khéo léo. Việc sử dụng idioms có thể giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên. Dưới đây là một số idiom phổ biến và hữu ích giúp câu trả lời của bạn thêm sinh động, tự nhiên mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt của bạn:
Thành Ngữ | Dịch Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
A household name | Một cái tên quen thuộc | Oprah Winfrey is a household name in the world of talk shows. | Oprah Winfrey là một cái tên quen thuộc trong thế giới các chương trình talk show. |
To steal the show | Thu hút tất cả sự chú ý, trở thành trung tâm | At the concert, the lead singer stole the show with her amazing performance. | Tại buổi hòa nhạc, ca sĩ chính đã thu hút tất cả sự chú ý với màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy. |
In the limelight | Ở trung tâm sự chú ý, nổi bật | She’s been in the limelight ever since she became a global icon. | Cô ấy đã luôn ở trung tâm sự chú ý kể từ khi trở thành một biểu tượng toàn cầu. |
To be in the public eye | Được công chúng chú ý, nổi tiếng | Celebrities are constantly in the public eye, making it difficult to keep their private lives hidden. | Người nổi tiếng luôn được công chúng chú ý, khiến họ khó có thể giấu được cuộc sống riêng tư. |
Rise to fame | Trở nên nổi tiếng | He rose to fame after starring in a popular TV series. | Anh ấy trở nên nổi tiếng sau khi tham gia một bộ phim truyền hình nổi tiếng. |
To be a star in the making | Là một người có tiềm năng trở thành người nổi tiếng | The young singer is definitely a star in the making with her powerful voice. | Ca sĩ trẻ này chắc chắn là một ngôi sao tiềm năng với giọng hát đầy nội lực của cô ấy. |
To be at the top of the charts | Ở vị trí dẫn đầu trong bảng xếp hạng | His latest song has been at the top of the charts for weeks. | Bài hát mới nhất của anh ấy đã đứng đầu bảng xếp hạng trong nhiều tuần. |
Famous for all the wrong reasons | Nổi tiếng vì lý do không tốt, vì những sự việc tiêu cực | The actor became famous for all the wrong reasons after his scandal. | Nam diễn viên trở nên nổi tiếng vì những lý do không tốt sau vụ bê bối của anh ấy. |
A big name in the industry | Một tên tuổi lớn trong ngành | She’s a big name in the fashion industry, known for her unique designs. | Cô ấy là một tên tuổi lớn trong ngành thời trang, nổi tiếng với những thiết kế độc đáo của mình. |
Cụm từ diễn đạt nào dễ ghi điểm trong chủ đề Talk about famous person?
Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking về chủ đề Talk about famous person, việc sử dụng những cụm từ diễn đạt chuẩn xác và phong phú là rất quan trọng. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên. Dưới đây là một số ví dụ:
- A well-known figure: một nhân vật nổi tiếng
Ví dụ: He is a well-known figure in the world of sports due to his outstanding achievements. (Anh ấy là một nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao nhờ những thành tích xuất sắc.)
- To have a profound impact on…: có ảnh hưởng sâu sắc đến…
Ví dụ: Her work has had a profound impact on the field of medicine. (Công việc của cô ấy đã có ảnh hưởng sâu sắc đến lĩnh vực y học.)
- To be renowned for…: nổi tiếng vì…
Đây là một cách diễn đạt trang trọng hơn so với “famous for”.
Ví dụ: He is renowned for his innovative ideas. (Ông ấy nổi tiếng với những ý tưởng sáng tạo.)
- To be a source of inspiration for…: là nguồn cảm hứng cho…
Cụm từ này giúp bạn diễn tả ảnh hưởng tích cực của người nổi tiếng đến người khác.
Ví dụ: She is a source of inspiration for many young women. (Cô ấy là nguồn cảm hứng cho nhiều phụ nữ trẻ.)
- To break new ground in…: mở ra hướng đi mới trong…
Sử dụng cụm từ này khi nói về những đóng góp đột phá của người nổi tiếng.
Ví dụ: His research broke new ground in the field of artificial intelligence. (Nghiên cứu của ông ấy đã mở ra hướng đi mới trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)
- To leave a lasting legacy: để lại di sản lâu dài
Cụm từ này dùng để miêu tả ảnh hưởng lâu dài của người nổi tiếng.
Ví dụ: She left a lasting legacy in the world of literature. (Cô ấy đã để lại một di sản lâu dài trong thế giới văn học.)
>> Xem thêm:
- Tổng hợp bài mẫu về chủ đề Talk about generation gap trong IELTS Speaking
- Tất tần tật về topic Let’s talk about your eating habits hay 2024
- Discourse Markers là gì? Cách dùng trong IELTS Speaking chi tiết
Chinh phục chủ đề Talk about famous person trong IELTS Speaking đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng, cấu trúc câu và khả năng nói lưu loát. Bài viết này đã cung cấp những kiến thức và bài mẫu cần thiết giúp bạn tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với ứng dụng ELSA Speak để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi IELTS! Tiếp tục theo dõi ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác về Khóa học luyên thi tiếng Anh và luyện thi IELTS nhé!