Use đi với giới từ gì là một trong những câu hỏi phổ biến nhất khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Không chỉ vậy, việc phân biệt cấu trúc use Ving hay to V cũng là một thử thách, ảnh hưởng trực tiếp đến sự chính xác trong ngữ pháp và giao tiếp. ELSA Speak sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết ngay trong bài viết dưới đây, hãy cùng theo dõi nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/use)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Use là gì?
Use là một từ vựng cực kỳ thông dụng trong tiếng Anh, vừa là động từ, vừa là danh từ và có cách phát âm khác nhau ở mỗi từ loại.
- Khi là động từ, use được phát âm là /juːz/, mang nghĩa là dùng, sử dụng (to put something such as a tool, skill, or building to a particular purpose).
- Khi là danh từ, use được phát âm là /juːs/, mang nghĩa là việc sử dụng, mục đích sử dụng (a purpose for which something is used).
Bên cạnh đó, use còn có nhiều nét nghĩa khác tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các nghĩa của use dựa theo từ điển Cambridge để bạn có cái nhìn toàn diện nhất.
Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh | Ví dụ |
Động từ (v): Dùng, sử dụng | Verb (v): to put something to a particular purpose. | Can I use your laptop to check my email? (Tôi có thể dùng máy tính xách tay của bạn để kiểm tra email được không?) |
Động từ (v): Tiêu thụ, dùng hết | Verb (v): to reduce the amount of or finish something, by eating it, burning it, writing on it, or by a chemical reaction. | This appliance uses a lot of electricity. (Thiết bị này tiêu tốn nhiều điện.) |
Động từ (v): Dùng từ/cụm từ (khi nói, viết) | Verb (v): to say or write a particular word or phrase. | I often use the phrase “thank you” to show my appreciation. (Tôi thường dùng cụm từ “cảm ơn” để thể hiện sự trân trọng của mình.) |
Động từ (v): Lợi dụng | Verb (v): to take advantage of a person or situation; to exploit. | She felt like her boss was just using her for her ideas. (Cô ấy cảm thấy như thể sếp của mình chỉ đang lợi dụng ý tưởng của cô ấy.) |
Danh từ (n): Việc sử dụng, sự sử dụng | Noun (n): the act of using something, or the state of being used. | The use of renewable energy is increasing. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo đang ngày càng tăng.) |
Danh từ (n): Mục đích sử dụng, công dụng | Noun (n): a purpose for which something is used. | This small knife has many uses. (Con dao nhỏ này có rất nhiều công dụng.) |
Danh từ (n): Sự hữu ích, lợi ích | Noun (n): the usefulness, advantage, or benefit of something. | What’s the use of worrying? It won’t solve the problem. (Lo lắng thì có ích gì? Điều đó sẽ không giải quyết được vấn đề đâu.) |
Danh từ (n): Quyền sử dụng | Noun (n): the permission or right to use something. | Residents have the use of the swimming pool. (Cư dân có quyền sử dụng hồ bơi.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

Use đi với giới từ gì? Cấu trúc use phổ biến
Use có thể kết hợp với nhiều giới từ phổ biến như up, for, of, as và in, mỗi sự kết hợp lại mang một nét nghĩa và cách dùng riêng. Hãy cùng ELSA Speak đi sâu vào từng cấu trúc cụ thể ngay sau đây.
Use + up
Use up là một cụm động từ (phrasal verb) rất thông dụng, mang ý nghĩa sử dụng hết sạch một cái gì đó.
Cấu trúc:
S + use up + something hoặc S + use + something + up Dùng hết, sử dụng hết sạch thứ gì đó. |
Ví dụ:
- The car used up all the fuel on the long journey. (Chiếc xe đã dùng hết sạch nhiên liệu trong chuyến đi dài.)
- We have some leftover food. Let’s use it up for dinner. (Chúng ta còn một ít thức ăn thừa. Hãy dùng hết cho bữa tối nhé.)

Use + for
Giới từ for đi với use thường được dùng để chỉ mục đích hoặc công dụng của một hành động hay sự vật.
Cấu trúc 1:
Use đóng vai trò là động từ trong câu để diễn tả việc dùng cái gì cho một việc/mục đích gì.
S + use + something + for + N/Noun Phrase Dùng cái gì cho một việc/mục đích gì. |
Ví dụ: People use this herb for traditional medicine. (Người ta dùng loại thảo mộc này trong y học cổ truyền.)
Cấu trúc 2:
Động từ use trong cấu trúc này chỉ rõ việc dùng cái gì để làm việc gì.
S + use + something + for + V-ing Dùng cái gì để làm việc gì. |
Ví dụ: I use this app for learning new vocabulary. (Tôi dùng ứng dụng này để học từ mới.)

Cấu trúc 3:
Trong cấu trúc use for something, use đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa chỉ mục đích sử dụng cho cái gì, việc gì.
(the) use for + N/Noun Phrase Công dụng/mục đích sử dụng cho cái gì, việc gì. |
Ví dụ: What is the use for this button on the remote control? (Công dụng của cái nút này trên điều khiển từ xa là gì?)
Cấu trúc 4:
Danh từ use trong cấu trúc for…use diễn tả việc dùng cho mục đích sử dụng (nào đó).
for + adj + use Dành cho mục đích sử dụng (nào đó). |
Ví dụ: This entrance is for emergency use only. (Lối vào này chỉ dành cho trường hợp khẩn cấp.)

Use + of
Khi use là một danh từ, giới từ of thường đi theo sau để chỉ đối tượng được sử dụng. Bạn có thể sẽ gặp use of trong hai cấu trúc sau đây:
Cấu trúc 1:
(the) use of + something Việc sử dụng cái gì đó. |
Ví dụ: The company encourages the use of recycled materials. (Công ty khuyến khích việc sử dụng các vật liệu tái chế.)
Cấu trúc 2:
for the use of + somebody Dành cho ai đó sử dụng. |
Ví dụ: The library is for the use of all students. (Thư viện dành cho tất cả sinh viên sử dụng.)

Use + as
Giới từ as đi với động từ use giúp diễn tả vai trò, chức năng hoặc công dụng của một vật khi được sử dụng như một vật khác.
Cấu trúc:
S + use + something + as + something Dùng cái gì như là/với vai trò là cái gì. |
Ví dụ: You can use this box as a temporary table. (Bạn có thể dùng chiếc hộp này như một cái bàn tạm thời.)
Use + in
In là giới từ đi với use để chỉ bối cảnh, lĩnh vực hoặc tình huống mà một vật được sử dụng.
Cấu trúc 1:
Động từ use trong cấu trúc use something in something mang ý nghĩa dùng cái gì trong việc gì/lĩnh vực gì.
S + use + something + in + N/Noun Phrase Dùng cái gì trong việc gì/lĩnh vực gì. |
Ví dụ: The artist uses bright colors in her paintings. (Người nghệ sĩ sử dụng màu sắc tươi sáng trong những bức tranh của mình.)

Cấu trúc 2:
Trong cấu trúc in use, use đóng vai trò là một danh từ để diễn đạt ý chỉ một cái gì đó đang được sử dụng.
to be in use Đang được sử dụng, đang hoạt động. |
Ví dụ: Please wait, the photocopier is currently in use. (Xin vui lòng chờ, máy photocopy hiện đang được sử dụng.)
Cấu trúc 3:
Danh từ use trong cấu trúc for use in something mô tả việc sử dụng trong lĩnh vực/môi trường nào đó.
for use in + N/Noun Phrase Dành cho việc sử dụng trong lĩnh vực/môi trường nào đó. |
Ví dụ: This software is intended for use in educational institutions. (Phần mềm này dành cho việc sử dụng trong các cơ sở giáo dục.)

Use Ving hay to V?
Cả hai cấu trúc use + Ving (use something for doing something) và use + to V (use something to do something) đều đúng và được sử dụng để chỉ mục đích, có nghĩa là dùng một vật gì đó để thực hiện một hành động nào đó. Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt nhỏ về mặt ngữ pháp giữa chúng, sự khác biệt nằm ở giới từ đi kèm và dạng của động từ theo sau.
Cấu trúc Use something to do something
Đây là cấu trúc phổ biến và trực tiếp nhất để diễn tả mục đích của hành động. Trong cấu trúc này, to + V-inf (động từ nguyên thể có to) đóng vai trò như một trạng ngữ chỉ mục đích, trả lời cho câu hỏi “Tại sao bạn dùng vật đó?”.
S + use + something + to + V-inf |
Ví dụ:
- He uses glasses to see clearly. (Anh ấy dùng kính để nhìn rõ hơn.)
- We use a microphone to record our voices. (Chúng tôi dùng micro để thu âm giọng nói của mình.)
Cấu trúc Use something for doing something
Cấu trúc này cũng dùng để chỉ mục đích nhưng nhấn mạnh hơn vào công dụng hoặc chức năng chung của sự vật đó. Cấu trúc này tuân theo quy tắc cơ bản là sau giới từ (for) thì động từ phải ở dạng V-ing (danh động từ).
S + use + something + for + V-ing |
Ví dụ:
- A knife is used for cutting bread. (Dao được dùng cho việc cắt bánh mì.)
- This machine is used for washing clothes. (Cái máy này được dùng cho việc giặt quần áo.)
Bảng so sánh nhanh:
Tiêu chí | Use to V | Use Ving |
Ý nghĩa | Dùng cái gì để làm việc gì (chỉ mục đích trực tiếp) | Dùng cái gì cho việc gì (nhấn mạnh công năng, chức năng) |
Cấu trúc | Use something to + V-inf | Use something for + V-ing |
Mức độ phổ biến | Rất phổ biến, đặc biệt trong văn nói | Phổ biến, thường dùng khi mô tả chức năng của một đồ vật |

Các cụm từ thường gặp với use
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, use còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) và cụm từ cố định (collocations) mang ý nghĩa phong phú.
Idioms thường gặp với use
Dưới đây là những thành ngữ thông dụng nhất với use mà bạn có thể áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày.
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
What’s the use (of doing something)? /wɒts ðə juːs (əv ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ)/ | Dùng để hỏi làm một việc gì đó thì có ích lợi gì, thường mang ý nghĩa hoài nghi hoặc cho rằng việc đó là vô ích. | What’s the use of buying a new phone if the old one still works perfectly? (Mua điện thoại mới để làm gì nếu cái cũ vẫn còn hoạt động tốt chứ?) |
It’s no use (doing something) /ɪts nəʊ juːs (ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ)/ | Vô ích khi làm gì đó, làm việc gì đó cũng không có kết quả. | It’s no use crying over spilled milk. (Khóc lóc vì sữa đã đổ thì cũng vô ích thôi.) |
make use of somebody/something /meɪk juːs əv ˈsʌmbədi/ˈsʌmθɪŋ/ | Tận dụng, sử dụng ai/cái gì một cách hiệu quả để đạt được mục đích. | You should make use of your time at university to learn as much as possible. (Bạn nên tận dụng thời gian ở trường đại học để học hỏi nhiều nhất có thể.) |
have no use for somebody/something /hæv nəʊ juːs fə ˈsʌmbədi/ˈsʌmθɪŋ/ | Không cần đến, không thấy có ích lợi từ ai/cái gì. | Since I got a laptop, I have no use for my old desktop computer. (Kể từ khi tôi có máy tính xách tay, tôi không cần dùng đến máy tính để bàn cũ của mình nữa.) |

Cụm từ khác với use
Bên cạnh idioms, use còn kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa cụ thể.
Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
in use /ɪn juːs/ | Đang được sử dụng, đang hoạt động. | The meeting room is currently in use. (Phòng họp hiện đang được sử dụng.) |
come into use /kʌm ˈɪntə juːs/ | Bắt đầu được đưa vào sử dụng. | The new airport terminal will come into use next month. (Nhà ga sân bay mới sẽ được đưa vào sử dụng vào tháng tới.) |
put something to (good) use /pʊt ˈsʌmθɪŋ tə (ɡʊd) juːs/ | Đưa cái gì vào sử dụng một cách hữu ích, hiệu quả. | She put her knowledge of marketing to good use in her family’s business. (Cô ấy đã vận dụng kiến thức marketing của mình một cách hiệu quả vào công việc kinh doanh của gia đình.) |
widespread use /ˌwaɪdspred ˈjuːs/ | Sự sử dụng rộng rãi, phổ biến. | The widespread use of the internet has transformed society. (Việc sử dụng internet rộng rãi đã làm thay đổi xã hội.) |

Các word form của use
Để sử dụng thành thạo từ vựng, bạn cần nắm rõ các dạng từ khác nhau trong danh sách word form của từ use.
Từ loại | Từ | Ví dụ |
Động từ | use /juːz/ Dùng, sử dụng | Can I use your pen for a moment? (Tôi có thể dùng bút của bạn một lát được không?) |
Danh từ | use /juːs/ Việc sử dụng, công dụng | Regular exercise is of great use for your health. (Việc tập thể dục thường xuyên rất có ích cho sức khỏe của bạn.) |
Danh từ | user /ˈjuːzər/ Người dùng | This software has over a million active users. (Phần mềm này có hơn một triệu người dùng đang hoạt động.) |
Tính từ | useful /ˈjuːsfəl/ Hữu ích, có ích | The ELSA Speak app is a useful tool for improving pronunciation. (Ứng dụng ELSA Speak là một công cụ hữu ích để cải thiện phát âm.) |
Tính từ | useless /ˈjuːsləs/ Vô dụng, vô ích | My old phone is now useless because the battery is dead. (Điện thoại cũ của tôi giờ vô dụng vì pin đã hỏng.) |
Tính từ | used /juːzd/ Đã qua sử dụng | He prefers buying used books to save money. (Anh ấy thích mua sách đã qua sử dụng để tiết kiệm tiền.) |
Tính từ | reusable /ˌriːˈjuːzəbl/ Có thể tái sử dụng | Using reusable water bottles helps protect the environment. (Sử dụng chai nước có thể tái sử dụng giúp bảo vệ môi trường.) |
Trạng từ | usefully /ˈjuːsfəli/ Một cách hữu ích | She spent her weekend usefully by volunteering at the local shelter. (Cô ấy đã dành cuối tuần của mình một cách có ích bằng cách làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.) |

>> Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn Anh – Mỹ chưa bao giờ dễ dàng và tiết kiệm đến thế. Chinh phục hàng ngàn bài học từ vựng đa dạng chủ đề và tự tin giao tiếp trôi chảy chỉ với 5.000 VNĐ mỗi ngày!
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với use
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh và tránh lặp lại từ use trong văn viết cũng như giao tiếp, việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là vô cùng cần thiết.
Từ đồng nghĩa với use
Tùy thuộc vào vai trò là động từ hay danh từ, use sẽ có những nhóm từ đồng nghĩa khác nhau, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.
Khi use là động từ mang ý nghĩa sử dụng, vận dụng
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Employ /ɪmˈplɔɪ/ | Sử dụng (kỹ năng, phương pháp, con người) một cách có mục đích. | The team employed a new strategy to win the match. (Đội đã sử dụng một chiến lược mới để thắng trận đấu.) |
Utilize /ˈjuːtəlaɪz/ | Tận dụng, sử dụng một cách hiệu quả nguồn lực sẵn có. | We must utilize the available budget wisely. (Chúng ta phải tận dụng ngân sách hiện có một cách khôn ngoan.) |
Apply /əˈplaɪ/ | Áp dụng, ứng dụng (lý thuyết, quy tắc) vào thực tế. | It’s time to apply what you’ve learned in class. (Đã đến lúc áp dụng những gì bạn đã học trên lớp.) |
Exploit /ɪkˈsplɔɪt/ | Khai thác, tận dụng triệt để (tài nguyên, cơ hội). | The company aims to exploit the new market opportunities. (Công ty đặt mục tiêu khai thác các cơ hội thị trường mới.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Apply đi với giới từ gì?
Khi use là danh từ mang ý nghĩa là sự hữu ích, mục đích
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Benefit /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích, ích lợi. | Learning English brings many benefits for your career. (Học tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích cho sự nghiệp của bạn.) |
Advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ | Lợi thế, ưu điểm. | Her fluency in two languages gives her an advantage. (Sự thông thạo hai ngôn ngữ mang lại cho cô ấy một lợi thế lớn.) |
Purpose /ˈpɜːpəs/ | Mục đích, ý định. | The purpose of this tool is to make your work easier. (Mục đích của công cụ này là để làm cho công việc của bạn dễ dàng hơn.) |
Function /ˈfʌŋkʃn/ | Chức năng, công dụng. | What is the main function of this button? (Chức năng chính của cái nút này là gì?) |
>> Có thể bạn quan tâm: Advantage đi với giới từ gì?

Từ trái nghĩa với use
Tương tự, các từ trái nghĩa với use cũng được phân chia theo ngữ cảnh cụ thể để đảm bảo sự đối lập chính xác về mặt ý nghĩa.
Khi use là động từ mang ý nghĩa là sử dụng
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Waste /weɪst/ | Lãng phí (thời gian, tiền bạc, tài nguyên). | Don’t waste electricity by leaving the lights on. (Đừng lãng phí điện bằng cách để đèn sáng.) |
Ignore /ɪɡˈnɔː(r)/ | Phớt lờ, bỏ qua (không sử dụng đến). | She ignored the instruction manual and assembled it incorrectly. (Cô ấy phớt lờ hướng dẫn sử dụng và lắp ráp sai cách.) |
Conserve /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn, giữ gìn (trái nghĩa với việc dùng hết). | We need to conserve natural resources for future generations. (Chúng ta cần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.) |
Khi use là danh từ mang ý nghĩa là sự hữu ích
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ | Bất lợi, nhược điểm. | The main disadvantage of the product is its high price. (Nhược điểm chính của sản phẩm là giá cao.) |
Drawback /ˈdrɔːbæk/ | Hạn chế, mặt trái. | One drawback of living in a big city is the traffic. (Một hạn chế của việc sống ở thành phố lớn là giao thông.) |
Futility /fjuːˈtɪləti/ | Sự vô ích, vô dụng. | He finally realized the futility of arguing with her. (Anh ấy cuối cùng cũng nhận ra sự vô ích của việc tranh cãi với cô ấy.) |

Phân biệt Use và Used to trong ngữ pháp
Mặc dù use và used to đều xuất phát từ cùng một gốc từ, nhưng cách sử dụng của hai từ này trong tiếng Anh lại hoàn toàn khác nhau.
Use (Động từ/Danh từ): Use đóng vai trò như một động từ hoặc danh từ thông thường trong câu, mang ý nghĩa sử dụng hoặc công dụng như đã giải thích ở các phần trên.
- Ví dụ (động từ): She uses a dictionary to look up new words. (Cô ấy dùng từ điển để tra từ mới.)
- Ví dụ (danh từ): The use of smartphones is common now. (Việc sử dụng điện thoại thông minh bây giờ rất phổ biến.)
Used to (Cấu trúc ngữ pháp đặc biệt): Ngược lại, Used to là một cấu trúc ngữ pháp bán trợ động từ (semi-modal verb) độc lập, không phải là dạng quá khứ đơn của động từ use. Cấu trúc này thường gặp nhất trong 3 trường hợp sau, mỗi trường hợp mang một ý nghĩa riêng biệt:
- S + used to + V-inf: Diễn tả một thói quen, hành động hoặc tình trạng thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng đã chấm dứt, không còn ở hiện tại.
- Ví dụ: I used to live in a small village, but now I live in the city. (Tôi đã từng sống ở một ngôi làng nhỏ, nhưng bây giờ tôi sống ở thành phố.)
- S + be used to + V-ing/Noun Phrase: Diễn tả việc ai đó đã quen với một điều gì đó ở hiện tại.
- Ví dụ: He is used to getting up early for work. (Anh ấy đã quen với việc dậy sớm đi làm.)
- S + get used to + V-ing/Noun Phrase: Diễn tả quá trình trở nên quen thuộc với một điều gì đó.
- Ví dụ: It took me a while to get used to the noise in the city center. (Tôi đã mất một thời gian để làm quen với tiếng ồn ở trung tâm thành phố.)
>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?

Phân biệt nhanh Use và Usage
Dù có chung một gốc từ và ý nghĩa khá tương đồng, use và usage lại được dùng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt nhanh hai danh từ này qua bảng so sánh chi tiết dưới đây.
Tiêu chí | Use | Usage |
Phiên âm | (v) /juːz/ – (n) /juːs/ | /ˈjuːsɪdʒ/ hoặc /ˈjuːzɪdʒ/ |
Từ loại | Động từ hoặc danh từ | Chỉ là danh từ |
Ý nghĩa | 1. Hành động sử dụng một cái gì đó 2. Mục đích, công dụng của một vật. | 1. Cách thức, thói quen hoặc quy tắc sử dụng một cái gì đó, đặc biệt là từ ngữ 2. Lượng tiêu thụ của một thứ gì đó (như dữ liệu, điện, nước). |
Cách dùng | Mang tính tổng quát, phổ biến, chỉ hành động hoặc mục đích của việc sử dụng một vật cụ thể. | Mang tính cụ thể, trang trọng hơn. Thường chỉ cách thức, quy tắc, thói quen sử dụng, hoặc khi đề cập đến lượng tiêu thụ. |
Ví dụ | 1. I use my laptop for studying. (Tôi dùng laptop để học.) 2. The use of renewable energy helps protect the environment. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo giúp bảo vệ môi trường.) | 1. This guide explains the correct grammar usage. (Hướng dẫn này giải thích cách sử dụng ngữ pháp chính xác.) 2. My internet usage this month is very high. (Lượng sử dụng internet của tôi tháng này rất cao.) |

>> Nắm vững lý thuyết ngữ pháp là bước đệm quan trọng. Giờ là lúc biến kiến thức thành phản xạ giao tiếp tự nhiên cùng sự đồng hành của gia sư A.I. đến từ ELSA Speak. Đăng ký học tiếng Anh online 1-1 tại nhà ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng với use, có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
- He lives near the airport, so he _______ the sound of planes.
A. uses to hear
B. is used to hearing
C. used to hearing
D. is used to hear - My grandfather _______ tell us stories every night before bed.
A. used to
B. is used to
C. gets used to
D. use to - You can use this app _______ your English pronunciation.
A. for improving
B. to improve
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai - _______ trying to fix that old clock; it’s completely broken.
A. It’s no use
B. What’s the use
C. There isn’t use
D. It has no use - This special knife is used _______ cutting cheese.
A. to
B. for
C. with
D. as
>> Có thể bạn quan tâm: Improve đi với giới từ gì?
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B | Cấu trúc be used to + V-ing: quen với việc gì đó ở hiện tại. Câu này có nghĩa là “anh ấy đã quen với tiếng ồn của máy bay”. |
2 | A | Cấu trúc used to + V-inf: diễn tả một thói quen trong quá khứ nay không còn nữa. |
3 | C | Cả hai cấu trúc use sth to V và use sth for V-ing đều có thể dùng để chỉ mục đích, nên cả A và B đều đúng trong trường hợp này. |
4 | A | Cấu trúc It’s no use + V-ing mang nghĩa “Thật vô ích khi làm gì…”. |
5 | B | Cấu trúc be used for + V-ing được dùng để chỉ công dụng, chức năng của một vật. |
Bài tập 2
Đề bài: Điền giới từ (up, for, of, as, in) hoặc dạng từ đúng của use vào chỗ trống.
- Don’t use _______ all the hot water; save some for me.
- The main _______ of this machine is to wash clothes. (user/use/useful)
- This old blanket can be used _______ a rug.
- The gym is for the exclusive _______ of hotel guests.
- Please turn off the computer when it’s not _______ use.
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | up | Cụm động từ use up có nghĩa là dùng hết sạch. |
2 | use | Cần một danh từ ở vị trí này. Use (n) có nghĩa là công dụng, mục đích sử dụng. |
3 | as | Cấu trúc use sth as sth: dùng cái gì như là/với vai trò là cái gì. |
4 | use | Cụm từ for the use of somebody: dành cho ai đó sử dụng. |
5 | in | Cụm từ in use có nghĩa là đang được sử dụng. |
Bài tập 3
Đề bài: Viết lại các câu sau đây sử dụng từ cho sẵn sao cho nghĩa không đổi.
- Taking advantage of this opportunity is a good idea. (make)
- In the past, I often walked to school. (used)
- Working late is a normal thing for him now. (is)
- Arguing with him is pointless because he never listens. (no use)
- People employ this software to edit videos. (for)
Đáp án bài tập 3
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | You should make use of this opportunity. | Cụm từ make use of có nghĩa là tận dụng, đồng nghĩa với take advantage of. |
2 | I used to walk to school. | Cấu trúc used to + V-inf diễn tả một thói quen trong quá khứ. |
3 | He is used to working late. | Cấu trúc be used to + V-ing diễn tả sự quen thuộc với một việc ở hiện tại. |
4 | It’s no use arguing with him because he never listens. | Cấu trúc It’s no use + V-ing diễn tả một hành động vô ích. |
5 | People use this software for editing videos. | Cấu trúc use sth for V-ing được dùng để diễn tả mục đích, công dụng. |
Câu hỏi thường gặp
Make use đi với giới từ gì?
Cụm từ make use luôn đi với giới từ of. Cấu trúc hoàn chỉnh là make use of somebody/something, mang ý nghĩa là tận dụng ai đó/cái gì đó một cách hiệu quả.
Ví dụ: She made use of her free time to learn a new language. (Cô ấy đã tận dụng thời gian rảnh của mình để học một ngôn ngữ mới.)
No use đi với giới từ gì?
Cụm từ “no use” thường gặp nhất trong cấu trúc It’s no use, theo sau sẽ là một động từ ở dạng V-ing (danh động từ) chứ không đi trực tiếp với giới từ. Cấu trúc này có nghĩa là làm một việc gì đó là vô ích.
Ví dụ: It’s no use trying to persuade him; he won’t change his mind. (Cố gắng thuyết phục anh ấy cũng vô ích thôi; anh ấy sẽ không thay đổi quyết định đâu.)
Use steps đi với giới từ gì?
Cụm từ use steps thường đi với giới từ to trong ngữ cảnh chỉ ra mục đích. Ngoài ra, cũng có thể dùng use steps in khi nói về việc áp dụng các bước trong một quy trình cụ thể.
Ví dụ:
- Use the steps to improve your skills. (Sử dụng các bước này để cải thiện kỹ năng của bạn.)
- Use the steps in the guide to complete the project. (Sử dụng các bước trong hướng dẫn để hoàn thành dự án.)
Using là loại từ gì?
Using có thể đóng vai trò là một danh động từ (gerund) hoặc một hiện tại phân từ (present participle) trong câu. Ví dụ:
- Danh động từ: Using ELSA Speak daily will improve your accent. (Việc sử dụng ELSA Speak hàng ngày sẽ cải thiện ngữ điệu của bạn.)
- Hiện tại phân từ: The student using the computer is my friend. (Bạn học sinh đang sử dụng máy tính là bạn của tôi.)
Make use of là gì?
Make use of là một thành ngữ (idiom) có nghĩa là tận dụng, khai thác hoặc sử dụng ai đó/cái gì đó một cách hiệu quả để đạt được một lợi ích hoặc mục đích cụ thể.
>> Xem thêm:
Hy vọng rằng những kiến thức chi tiết trong bài viết đã giúp bạn giải đáp triệt để thắc mắc use đi với giới từ gì cũng như cách phân biệt các cấu trúc liên quan một cách chính xác nhất. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để không ngừng làm giàu vốn từ của mình nhé!