Cấu trúc whether là một dạng ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết whether là gì? trong bài viết dưới đây nhé!

Whether là gì?

Trong tiếng Anh, “whether” là một liên từ (Conjunction). 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Phiên âm: /ˈweðər/

Theo từ điển Oxford, “whether” có hai ý nghĩa chính:

Ý nghĩaVí dụ
Được sử dụng để diễn đạt sự nghi ngờ hoặc lựa chọn giữa hai khả năng.I wasn’t certain whether she would come to the party. (Tôi không chắc liệu cô ấy có đến bữa tiệc không.)
He wondered whether it was the right decision to move abroad. (Anh ấy tự hỏi liệu việc chuyển ra nước ngoài có phải là quyết định đúng không.)
I can’t decide whether to wear the blue dress or the red one. (Tôi không thể quyết định liệu nên mặc chiếc váy màu xanh hay màu đỏ.)
Dùng để diễn tả rằng điều gì đó vẫn đúng bất kể trường hợp nào.I’ll support him, whether he succeeds or fails. (Tôi sẽ ủng hộ anh ấy, cho dù anh ấy thành công hay thất bại.)
The event will take place, whether it rains or shines. (Sự kiện sẽ diễn ra, cho dù trời mưa hay nắng.)
She’s determined to finish the race, whether or not she’s fully prepared. (Cô ấy quyết tâm hoàn thành cuộc đua, cho dù cô ấy có chuẩn bị kỹ lưỡng hay không.)
Whether là gì? và từ vựng này có ý nghĩa như thế nào
Whether là gì? và từ vựng này có ý nghĩa như thế nào

Hãy click vào ngay để tìm hiểu các phát âm mọi tự vựng một cách nhanh chóng!

Chi tiết cấu trúc Whether thường gặp trong tiếng Anh

Công thức Whether 

Cấu trúc:

Whether trong câu gián tiếpS + asked (+O)/wondered + whether + clause
Whether trong mệnh đề danh từNoun clause + whether/if + clause
Whether/if + Subject + Verb 1 + Object 1 + Verb 2 + …

Ví dụ:

  • I asked whether the bore in the pipe was large enough. (Tôi đã hỏi liệu lỗ khoan trong ống có đủ lớn không.)
  • The issue of whether they can meet the deadline is still unresolved. (Vấn đề liệu họ có thể đáp ứng thời hạn hay không vẫn chưa được giải quyết.)
  • Whether the worker bores the hole correctly impacts the project’s progress. (Liệu người công nhân có khoan lỗ đúng hay không ảnh hưởng đến tiến độ dự án.)
  • The question remains whether the plan is realistic. (Câu hỏi vẫn là liệu kế hoạch có thực tế hay không.)
Công thức Whether tổng quát
Công thức Whether tổng quát

Cấu trúc Whether or

Với cấu trúc Whether or, chúng ta sử dụng khi muốn giới thiệu hai hoặc nhiều sự lựa chọn trong một mệnh đề, bao gồm hai trường hợp như sau:

Trường hợp 1: Sử dụng Whether or khi hành động ở vế sau có chủ ngữ khác với chủ ngữ của mệnh đề trước.

Cấu trúc:

Whether + S + V + or + V

Ví dụ:

  • The teacher can’t decide whether the students will read the book or watch the movie. (Giáo viên không thể quyết định liệu học sinh sẽ đọc sách hay xem phim.)
  • We’re unsure whether the guests will arrive early or leave later. (Chúng tôi không chắc liệu khách sẽ đến sớm hay rời đi muộn hơn.)
  • She wonders whether her brother will cook dinner or order food. (Cô ấy băn khoăn liệu anh trai sẽ nấu bữa tối hay gọi đồ ăn.)

Trường hợp 2: Sử dụng Whether or khi hành động ở cả hai vế có cùng một chủ ngữ. 

Cấu trúc này được áp dụng khi cả hai mệnh đề trong câu đều có chung một chủ ngữ.

Cấu trúc:

Whether to V or V

Ví dụ:

  • She is unsure whether to stay at home or go out with friends. (Cô ấy không chắc nên ở nhà hay ra ngoài với bạn bè.)
  • We haven’t decided whether to travel by car or take the train. (Chúng tôi chưa quyết định nên đi bằng xe hơi hay đi tàu.)
  • He doesn’t know whether to study for the exam now or wait until later. (Anh ấy phân vân không biết nên ôn thi ngay bây giờ hay để lát nữa.)

Bạn phát âm tiếng Anh kém? Bạn tự ti về khả năng phát âm không chuẩn của mình? Đừng lo, ELSA Speak giúp bạn học phát âm tiếng Anh dễ dàng với lộ trình học cá nhân hóa và chấm điểm, sửa phát âm ngay tức thì. Click để khám phá ngay!

Cấu trúc Whether or not

Whether or not là gì? Cấu trúc này thường thể hiện việc phải làm điều gì đó dù muốn hay không. Trong câu, cấu trúc này thường được dịch là “liệu có phải thế này… hay không?”, và được sử dụng để đưa ra một giải pháp thay thế đối lập.

Cấu trúc:

Whether or not S + V
Whether + S + V + or not …

Lưu ý:

Có thể sử dụng Whether … or not ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Whether or not she accepts the offer, we need to proceed with the project. (Dù cô ấy có chấp nhận lời đề nghị hay không, chúng ta cần tiếp tục dự án.)
  • We need to know whether she will attend the meeting or not. (Chúng tôi cần biết liệu cô ấy có tham dự cuộc họp hay không.)

Không dùng Either thay cho cấu trúc Whether … or not khi nghĩa của câu là “không quan trọng nếu…” hoặc “không vấn đề nếu…”

Ví dụ:

  • Whether or not you agree, we will implement the new policy. (Dù bạn có đồng ý hay không, chúng tôi sẽ thực hiện chính sách mới.)
  • The team will play the match whether or not it rains. (Đội sẽ thi đấu dù trời có mưa hay không.)
Whether … or not thường được sử dụng ở đầu hoặc cuối câu
Whether … or not thường được sử dụng ở đầu hoặc cuối câu

Phân biệt Whether và If

If và Whether là hai cấu trúc có cách sử dụng khá giống nhau. Vậy khi nào thì dùng if, và khi nào thì dùng whether? Thông qua cách dùng của whether và if, chúng ta có thể nhận ra sự khác biệt giữa chúng. Hãy cùng khám phá các dạng ngữ pháp này nhé!

Điểm giống nhau

Whether và If đều có thể được sử dụng để giới thiệu dạng câu hỏi Yes-No trong câu gián tiếp.

Ví dụ:

  • The manager wondered whether/if the project would be completed on time. (Người quản lý tự hỏi liệu dự án có hoàn thành đúng hạn không.)
  • The teacher asked whether/if the students understood the new lesson. (Giáo viên hỏi liệu các học sinh có hiểu bài học mới hay không.)

Chúng ta sử dụng if hoặc whether để giới thiệu mệnh đề theo sau động từ có nghĩa là nghi ngờ.

Ví dụ: 

  • I’m not sure if I’ll attend the meeting tomorrow. My schedule is quite packed. (Tôi không chắc liệu tôi có tham dự cuộc họp ngày mai không. Lịch trình của tôi khá bận rộn.)
  • She wonders whether they will arrive on time, considering the traffic. (Cô ấy tự hỏi liệu họ có đến đúng giờ không, xét đến tình hình giao thông.)
Whether và If giống nhau như thế nào trong cách sử dụng?
Whether và If giống nhau như thế nào trong cách sử dụng?

Điểm khác nhau

Điểm khác nhauWhether If
Trả lời câu hỏi gián tiếp yes-no và câu hỏi với or Dùng whether trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ: The committee will decide whether the proposal should be approved. (Ủy ban sẽ quyết định liệu đề xuất có nên được phê duyệt hay không.)
If được dùng cho văn phong thân mật.
Ví dụ: Let me know if you’re coming to the party. (Hãy cho tôi biết nếu bạn sẽ tham gia bữa tiệc.)
Sau giới từSử dụng whether sau giới từ.
Ví dụ: We’re curious about whether the event will be successful. (Chúng tôi tò mò về việc liệu sự kiện có thành công hay không.)
Không dùng if sau giới từ.
Ví dụ:
Sai: I’m not sure about if we should go to the party.
Đúng: I’m not sure about whether we should go to the party. (Tôi không chắc liệu chúng ta có nên đến dự tiệc hay không.)
Dùng với động từ DiscussDùng Whether sau động từ Discuss.
Ví dụ: They discussed whether they should expand the business. (Họ đã thảo luận liệu họ có nên mở rộng kinh doanh hay không.)
Không được dùng If sau động từ Discuss.
Ví dụ:
Sai: We need to discuss if we should hire more staff.
Đúng: We need to discuss whether we should hire more staff. (Chúng ta cần thảo luận xem có nên thuê thêm nhân viên không.)
Dùng với động từ nguyên mẫuWhether thường đi kèm động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: She is wondering whether to accept the offer. (Cô ấy đang phân vân liệu có nên chấp nhận lời đề nghị hay không.)
Không dùng If với động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
Sai: She needs to know if to apply for the job.
Đúng: She needs to know whether to apply for the job. (Cô ấy cần biết liệu có nên nộp đơn xin việc hay không.)
Dẫn câu phụWhether được dùng để dẫn câu phụ chủ ngữ, câu phụ bổ ngữ, câu phụ đồng vị, câu phụ tân ngữ.
Ví dụ: Whether she will attend is still unknown. (Việc cô ấy có tham dự hay không vẫn chưa được biết.)
If không được dùng để dẫn câu phụ chủ ngữ, câu phụ bổ ngữ, câu phụ đồng vị, câu phụ tân ngữ.
Ví dụ:
Sai: If he will come is still unclear.
Đúng: Whether he will come is still unclear. (Liệu anh ấy có đến hay không vẫn chưa rõ ràng.)
Kết hợp với câu trực tiếp có chứa “or not”Whether dùng với câu trực tiếp có chứa “or not”.
Ví dụ: The manager asked whether or not we had completed the report. (Người quản lý đã hỏi liệu chúng tôi đã hoàn thành báo cáo hay chưa.)
If không dùng với câu trực tiếp có chứa “or not”.
Ví dụ:
Sai: I don’t know if he will join us or not.
Đúng: I don’t know whether he will join us or not. (Tôi không biết anh ấy có tham gia cùng chúng ta hay không.)
Khi câu phụ tân ngữ đứng ở đầu câuWhether dùng khi câu phụ tân ngữ đứng ở đầu câu.
Ví dụ: Whether we should invest in this project is still debatable. (Việc liệu chúng ta có nên đầu tư vào dự án này hay không vẫn còn đang tranh cãi.)
Không dùng If khi câu phụ tân ngữ đứng ở đầu câu.
Ví dụ:
Sai: If he will come, I don’t know.
Đúng: Whether he will come, I don’t know.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Whether

Sau Whether là gì​?

Sau Whether thường là mệnh đề để diễn tả sự nghi vấn về một sự việc hoặc hành động nào đó. Nó có thể đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu để diễn tả sự nghi vấn, điều kiện, kết quả,…

Ví dụ:

  • We talked about whether we should go or not. (Chúng tôi đang bàn xem liệu chúng tôi có nên chuyển đi hay không?). 
  • She looked into whether I should stay. (Cô ấy đang xem xét liệu tôi có nên ở lại hay không?).

Một số trường hợp Whether có thể thay thế If

Trường hợpWhetherIfDịch nghĩa
Câu tường thuật của câu hỏiThe teacher asked him whether he understood the lesson.The teacher asked him if he understood the lesson.Giáo viên hỏi anh ấy liệu anh ấy có hiểu bài học không.
She asked Peter whether he had completed the assignment.She asked Peter if he had completed the assignment.Cô ấy hỏi Peter liệu anh ấy đã hoàn thành bài tập chưa.
Câu gián tiếpThey’re not sure whether Sarah has left.They’re not sure if Sarah has left.Họ không chắc liệu Sarah đã rời đi chưa.
Ask the bakeries nearby and see whether they have fresh bread.Ask the bakeries nearby and see if they have fresh bread.Hỏi các tiệm bánh gần đó xem liệu họ có bánh mì mới không.
Truyền tải nội dung nghi ngờHe doesn’t know whether he can swim across the river.He doesn’t know if he can swim across the river.Anh ấy không biết liệu mình có thể bơi qua con sông không.
She doubts whether the flowers will bloom this year.She doubts if the flowers will bloom this year.Cô ấy nghi ngờ liệu những bông hoa có nở trong năm nay không.
Mệnh đề danh từJames wondered whether the train would arrive on time.James wondered if the train would arrive on time.James tự hỏi liệu chuyến tàu có đến đúng giờ không.
I am not sure whether this decision is the right one.I am not sure if this decision is the right one.Tôi không chắc liệu quyết định này có đúng hay không.

Không dùng whether nếu câu phụ tân ngữ ở dạng phủ định

Whether không được sử dụng khi câu phụ tân ngữ ở dạng phủ định. Trong những trường hợp như vậy, if sẽ được dùng thay vì whether.

Lý do: Cấu trúc câu phụ tân ngữ phủ định thường nhằm vào tính điều kiện hoặc sự không chắc chắn, và trong ngữ cảnh này, if phù hợp hơn vì tính linh hoạt trong câu.

Ví dụ:

  • I’m not sure if he didn’t complete the task on purpose. (Tôi không chắc liệu anh ấy có cố tình không hoàn thành nhiệm vụ hay không.)
  • She wondered if they hadn’t noticed the mistake. (Cô ấy tự hỏi liệu họ có không nhận ra lỗi hay không.)
Lưu ý khi sử dụng Whether trong tiếng Anh
Lưu ý khi sử dụng Whether trong tiếng Anh

Bài tập về cấu trúc Whether

Bài tập

Bài 1: Điền If hoặc Whether vào những chỗ trống sau đây:

  1. The only problem would be ____ the publication was defamatory.
  2. This business did not decide ____ they should change their targeted customers or extend to a larger range.
  3. The professor required his students to give opinions on ____ the new regulation should be allowed.
  4. Tell me ____ you can join the party or not.
  5. Linda considers ____ to keep studying her major or kick off another course in Coursera.
  6. We are discussing ____ our team should invest in a start-up business.
  7. ____ our boss is able to increase the benefit and will increase the share price of our company.
  8. Let us know ____ Mr. Walton can join the conference tomorrow.
  9. The chairman looked into ____ the price should be decreased.
  10. ____ it is worth taking risks by investing in the new product is still a question to our business.

Bài 2: Viết lại lời nói trực tiếp thành câu tường thuật:

  1. “Do you like watching movies?”
    -> She asked me _______________________________________.
  2. “Have you completed the project?”
    -> My teacher wanted to know _______________________________________.
  3. “Is John coming to the meeting?”
    -> They asked me _______________________________________.
  4. “Does Anna enjoy reading novels?”
    -> He inquired _______________________________________.
  5. “Are your parents staying at home?”
    -> She wondered _______________________________________.
  6. “Are you a student?”
    -> The interviewer asked me _______________________________________.
  7. “Did he finish his assignment on time?”
    -> The professor asked _______________________________________.
  8. “Did you attend the seminar yesterday?”
    -> She wanted to know _______________________________________.
  9. “Are you living in New York?”
    -> He asked me _______________________________________.
  10. “Have you traveled abroad before?”
    -> Maria asked me _______________________________________.

Bài 3: Viết câu tường thuật. Bắt đầu tất cả các câu trả lời của bạn bằng ‘she’, và sử dụng thì quá khứ đơn của ‘ask’, ‘wonder’ hoặc ‘want to know’.

  1. Have you ever been to Paris?
  2. Did you finish your homework?
  3. Do you enjoy reading novels?
  4. Do you speak Spanish?
  5. Do you have any siblings?
  6. Is it cold outside?
  7. Am I too loud?”
  8. Are you coming to the meeting tomorrow?
  9. Is the hotel far from here?
  10. Is the train on time?

Đáp án

Bài 1:

1. Whether2. Whether3. Whether4. If5. Whether
6. Whether7. Whether8. Whether9. Whether10. Whether

Bài 2:

  1. She asked me if/whether I liked watching movies.
  2. My teacher wanted to know if/whether I had completed the project.
  3. They asked me if/whether John was coming to the meeting.
  4. He inquired if/whether Anna enjoyed reading novels.
  5. She wondered if/whether my parents were staying at home.
  6. The interviewer asked me if/whether I was a student.
  7. The professor asked if/whether he had finished his assignment on time.
  8. She wanted to know if/whether I had attended the seminar yesterday.
  9. He asked me if/whether I was living in New York.
  10. Maria asked me if/whether I had traveled abroad before.

Bài 3:

  1. She asked me if/whether I had ever been to Paris.
  2. She asked me if/whether I had finished my homework.
  3. She wondered if/whether I enjoyed reading novels.
  4. She wanted to know if/whether I spoke Spanish.
  5. She wanted to know if/whether I had any siblings.
  6. She wondered if/whether it was cold outside.
  7. She wondered if/whether she was too loud.
  8. She asked me if/whether I was coming to the meeting the next day.
  9. She wanted to know if/whether the hotel was far from there.
  10. She wondered if/whether the train was on time.

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Whether là gì, cũng như một số dạng bài tập liên quan đến câu tường thuật If và Whether. Ngoài ra, đừng quên truy cập ELSA Speak để cập nhật các bài viết về tại chuyên mục từ vựng mới nhất mỗi ngày nhé!