Mục lục hiện

Muốn giao tiếp tự tin, đạt điểm cao trong các kỳ thi và khám phá thế giới? ELSA Speak sẽ cung cấp một bộ sưu tập 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford giúp bạn đạt được tất cả những điều đó. Với nội dung phong phú, chi tiết và phương pháp học tập hiệu quả, bạn sẽ nhanh chóng trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford là gì?

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford là gì?
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford là gì?

Tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, người học chỉ cần nắm vững khoảng 3000 từ vựng thông dụng là có thể hiểu được khoảng 95% trong hầu hết hoàn cảnh thông thường như các cuộc hội thoại, email, tạp chí,…

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford là một danh sách bao gồm 3000 từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Danh sách này được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ của Đại học Oxford, dựa trên tần suất xuất hiện của các từ trong các tài liệu tiếng Anh khác nhau. Việc học thuộc 3000 từ này sẽ giúp bạn hiểu được phần lớn các văn bản tiếng Anh và giao tiếp một cách tự tin hơn.

Vì sao cần học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford?

Vì sao cần học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford?
Vì sao cần học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford?

Học 3000 từ vựng của Oxford mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Việc nắm vững những từ này không chỉ cải thiện vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi như TOEFL, IELTS, TOEIC. Thêm vào đó, 3000 từ vựng thông dụng của từ điển Oxford còn mang đến nhiều lợi ích cho người học như:

  • Cơ sở giao tiếp: Không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp, 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng còn là nền tảng vững chắc để bạn phát triển các kỹ năng khác như đọc, viết và nghe. Khi đã nắm vững các từ cơ bản, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận với các tài liệu tiếng Anh phức tạp hơn, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và viết văn bản. Đồng thời, việc nghe các bài nói, đoạn hội thoại bằng tiếng Anh cũng trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều.
  • Đọc hiểu và nghe hiểu: Với vốn từ vựng 3000 từ thông dụng, người học có thể tự tin tham gia vào các cuộc trò chuyện hàng ngày, từ những chủ đề đơn giản như thời tiết, sở thích cho đến những vấn đề phức tạp hơn. Điều này giúp bạn có thể hòa nhập vào cộng đồng nói tiếng Anh, mở rộng mối quan hệ và tạo cơ hội cho bản thân.
  • Nền tảng vững chắc: Khi học 3000 từ vựng đầu tiên, người học sẽ dần hình thành một mạng lưới các từ liên quan, từ đồng nghĩa, trái nghĩa cùng chủ đề. Bạn có thể dễ dàng liên kết các từ mới với những kiến thức đã có, từ đó ghi nhớ lâu hơn và hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của từ.
  • Lợi ích trong học tập và công việc: Trong môi trường học tập và làm việc, việc nắm vững 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công. Với vốn từ vựng phong phú, bạn có thể dễ dàng tiếp cận các tài liệu nghiên cứu, tham gia các buổi thảo luận và trình bày ý kiến một cách tự tin, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong thế giới ngày càng toàn cầu hóa.

Cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford hiệu quả

Sử dụng Flashcards (thẻ ghi nhớ): Flashcards là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Người học có thể mua flashcards sẵn hoặc tự làm bằng cách viết từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt kia. Hãy mang theo flashcards bên mình và học khi có thời gian rảnh.

Học từ trong ngữ cảnh: Khi học từ trong câu, bạn sẽ tạo ra những liên kết mạnh mẽ giữa từ mới với các từ khác trong câu, với ngữ cảnh và cả với những trải nghiệm cá nhân. Học từ trong ngữ cảnh giúp việc học trở nên sinh động và thú vị hơn. Bạn sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi chỉ đối mặt với một danh sách dài những từ vựng khô khan.

Đọc sách, báo và xem phim bằng tiếng Anh: Đọc sách, báo và xem phim bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học học từ vựng mới mà còn cải thiện kỹ năng đọc và nghe. Hãy chọn những tài liệu phù hợp với trình độ của bạn và chú ý đến những từ mới xuất hiện. Dùng bút đánh dấu và tìm hiểu nghĩa của chúng trong câu.

Luyện tập đều đặn và kiên trì: Học từ vựng là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên trì, đừng quá lo lắng nếu bạn không thấy tiến bộ ngay lập tức. Hãy lên một lịch học tập cụ thể và cố gắng tuân thủ nó. Ngay cả khi chỉ dành ra 15-20 phút mỗi ngày để học từ vựng cũng sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.

Sử dụng ứng dụng (app) học từ vựng: Nhiều ứng dụng có cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả như ELSA Speak, Anki, Memrise và Duolingo. Các ứng dụng này thường sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition) để giúp người học nhớ từ lâu hơn. 

Ứng dụng được đánh giá là một lựa chọn tối ưu giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh chóng chính là ELSA Speak. Với sự áp dụng công nghệ tiên tiến AI (trí tuệ nhân tạo), phần mềm ELSA Speak có tính năng nhận diện phát âm và chỉnh sửa lỗi sai cụ thể đến từng âm tiết của người nói ngay lập tức theo bất cứ từ vựng, chủ đề nào mà bạn mong muốn.

Học từ vựng cực kì đơn giản với ứng dụng ELSA Speak
Học từ vựng cực kì đơn giản với ứng dụng ELSA Speak
Ưu đãi tháng duy nhất hôm nay
ELSA Premium 1 năm: 1.999.000 VNĐ. –> Giảm khi nhập mã KHOAI ở trang thanh toán.
ELSA Pro trọn đời: 1.649.000 VNĐ. –> Giảm khi nhập mã KHOAI ở trang thanh toán.
Lưu ý: Chương trình khuyến mãi trong bài viết có hiệu lực chỉ trong hôm nay. Chương trình khuyến mãi sẽ có thay đổi tùy theo từng thời điểm.

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford theo chủ đề

Từ vựng về đồ dùng học tập

Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về đồ dùng học tập
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Watercolourn/ˈwɔː.təˌkʌl.ər/Màu nước
Thumbtackn/ˈθʌm.tæk/Đinh ghim
Textbookn/ˈtekst.bʊk/Sách giáo khoa
Test Tuben. phr/ˈtest ˌtjuːb/Ống nghiệm
Tape measuren. phr/ˈteɪp ˌmeʒ.ər/Thước dây
Stenciln/ˈsten.səl/Giấy nến
Staplern/ˈsteɪ.plər/Đồ dập ghim
Staple removern. phr/ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/Cái gỡ ghim bấm
Set Squaren. phr/ˈset ˌskweər/Ê-ke
Scotch Tapen. phr/ˌskɒtʃ ˈteɪp/Băng dính trong suốt
Scissorsn/ˈsɪz.əz/Kéo
Rulern/ˈruː.lər/Thước
Ribbonn/ˈrɪb.ən/Ruy-băng
Protractorn/prəˈtræk.tər/Thước đo góc
Post-it noten. phr/ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/Giấy nhớ
Pinn/pɪn/Đinh ghim, kẹp
Penciln/ˈpen.səl/Bút chì
Pencil Sharpenern. phr/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/Đồ gọt bút chì
Pencil Casen. phr/ˈpen.səl ˌkeɪs/Hộp bút
Penn/pen/Bút mực
Papern/ˈpeɪ.pər/Giấy
Paper fastenern. phr/ˈpeɪ.pər ˈfɑːs.ən.ər/Dụng cụ kẹp giấy
Paper Clipn. phr/ˈpeɪ.pə ˌklɪp/Kẹp giấy
Paletten/ˈpæl.ət/Bảng màu
Paintn/peɪnt/Sơn, màu
Paintbrushn. phr/ˈpeɪntˌbrʌʃ/Chổi sơn
Notebookn/ˈnəʊt.bʊk/Cuốn sổ, vở
Mapn/mæp/Bản đồ
Magnifying Glassn. phr/ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/Kính lúp
Index cardn. phr/ˈkɑːd ˌɪn.deks/Phiếu làm mục lục
Highlightern/ˈhaɪˌlaɪ.tər/Bút đánh dấu màu
Gluen/ɡluː/Keo
Globen/ɡləʊb/Quả địa cầu
Flash cardn. phr/ˈflæʃ ˌkɑːd/Thẻ ghi nhớ
File Holdern. phr/faɪlˈhəʊl.dər/Tập hồ sơ
File cabinetn. phr/ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/Tủ đựng tài liệu
Felt penn. phr/felt pen/Bút dạ
Rubbern/ˈrʌb.ər/Cục tẩy
Dustern/ˈdʌs.tər/Khăn lau bảng
Dossiern/ˈdɒs.i.eɪ/Hồ sơ
Dictionaryadj/ˈdɪk.ʃən.ər.i/Từ điển
Deskn/desk/Bàn học
Crayonn/ˈkreɪ.ɒn/Bút chì màu
Computern/kəmˈpjuː.tər/Máy tính bàn
Compassn/ˈkʌm.pəs/Com-pa
Coloured Penciln. phr/ˈkʌl.əd ˈpen.səl/Bút chì màu
Clockn/klɒk/Đồng hồ treo tường
Clampnklæmp/Kẹp
Chalkn/tʃɔːk/Phấn
Chairn/tʃeər/Ghế
Carbon papern. phr/ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/Giấy than
Calculatorn/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/Máy tính cầm tay
Bookcasen/ˈbʊk.keɪs/Giá sách
Bookn/bʊk/Sách
Boardn/bɔːd/Bảng
Blackboardn/ˈblæk.bɔːd/Bảng đen
Bindern/ˈbaɪn.dər/Bìa rời (báo, tạp chí)
Beakern/ˈbiː.kər/Cốc bêse
Ballpoint penn/ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/Bút bi
Bagn/bæɡ/Cặp sách
Backpackn/ˈbæk.pæk/Ba lô
Funneln/ˈfʌn.əl/Cái phễu

Từ vựng về hành động

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Packv/pæk/Bó, gói
Paintv/peint/Quét sơn
Pastev/peist/Dán
Pickv/pik/Hái, nhổ
Plantv/plænt/Trồng
Playv/plei/Chơi
Pointv/pɔint/Chỉ
Pourv/pɔ:/Rót, đổ
Pullv/pul/Lôi, kéo
Pushv/puʃ/Xô, đẩy
Rakev/reik/Cào, cời
Readv/ri:d/Đọc
Ridev/raid/Đi, cưỡi
Rowv/rou/Chèo thuyền
Runv/rʌn/Chạy
Sailv/seil/Lái (thuyền buồm)
Scrubv/skrʌb/Lau, chùi, cọ rửa
Seev/si:/Thấy, xem
Setv/set/Để, đặt
Sewv/soʊ/May, khâu
Shoutv/ʃaʊt/La hét, reo hò
Showv/ʃou/Cho xem, cho thấy, trưng bày
Singv/siɳ/Hát, hót
Sitv/sit/Ngồi
Skatev/skeit/Trượt băng
Skipv/skip/Nhảy
Sleepv/sli:p/Ngủ
Slidev/slaid/Trượt
Sneezev/sni:z/Hắt hơi
Spinv/spɪn/Quay
Standv/stænd/Đứng
Stopv/stɔp/Ngừng
Sweepv/swi:p/Quét qua; lan ra
Swimv/swim/Bơi
Swingv/swɪŋ/Đu đưa
Takev/teik/Cầm, nắm, lấy
Talkv/tɔ:k/Nói chuyện
Tellv/tel/Nói
Throwv/θrəʊ/Ném, quăng
Tiev/tai/Buộc, cột, trói

Từ vựng về phòng ngủ

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Lampn/læmp/Đèn
Pillowcasen/ˈpɪl.əʊ.keɪs/Bao gối
Curtainn/ˈkɜː.tən/Rèm
Bedn/bed/Giường
Mirrorn/ˈmɪr.ər/Gương
Cushionn/ˈkʊʃ.ən/Đệm
Wardroben/ˈwɔː.drəʊb/Tủ quần áo
Fitted carpetn. phr/ˌfɪt.ɪd ˈkɑː.pɪt/Thảm lót sàn
Dressing tablen. phr/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/Bàn trang điểm
Wallpapern/ˈwɔːlˌpeɪ.pər/Giấy dán tường
Pillown/ˈpɪl.əʊ/Gối
Carpetn/ ˈKɑː.pɪt /Tấm thảm
Blindn/blaɪnd/Mành, rèm che
Mattressn/ˈmæt.rəs/Nệm
Bedspreadn/ˈbed.spred/Khăn trải giường
Blanketn/ˈblæŋ.kɪt/Tấm chăn, mền
Jewelryn/ˈdʒuːl.ri/Trang sức
Alarm clockn. phr/əˈlɑːm ˌklɒk/Đồng hồ báo thức
Air conditionern. phr/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/Máy điều hòa
Box springn. phr/ˈbɒks ˌsprɪŋ/Khung lò xo nâng nệm
Comfortern/ˈkʌm.fə.tər/Chăn bông
Hangern/ˈhæŋ.ər/Móc treo (quần áo)
Closetn/ˈklɒz.ɪt/Tủ đóng trong tường
Combn/kəʊm/Lược
Light switchn/laɪt swɪtʃ/Công tắc điện
Chest of drawersn. phr/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/Tủ kéo

Từ vựng về mua sắm

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Customern/ˈkʌs.tə.mər/Khách hàng
Cashiern/kæʃˈɪər/Nhân viên thu ngân
Attendantn/əˈten.dənt/Người phục vụ
Managern/ˈmæn.ɪ.dʒər/Giám đốc, quản lý
Walletn/ˈwɒl.ɪt/Ví tiền
Pursen/pɜːs/Ví tiền (nữ)
Scalen/skeɪl/Cái cân
Countern/ˈkaʊn.tər/Quầy hàng
Barcode readern. phr/ˈbɑːˌkəʊdˈriː.dər/Máy đọc mã vạch
Receiptn/rɪˈsiːt/Biên lai
Payv/peɪ/Trả tiền
Expensiveadj/ɪkˈspen.sɪv/Đắt
Cheapn/tʃiːp/Rẻ
Discountn/ˈdɪs.kaʊnt/Giảm giá
Sellv/sel/Bán
Pricen/praɪs/Giá cả
Trolleyn/ˈtrɒl.i/Xe đẩy
Credit cardn. phr/ˈkred.ɪt ˌkɑːd/Thẻ tín dụng
Cashn/kæʃ/Tiền mặt
Shopn/ʃɒp/Cửa hàng
Moneyn/ˈmʌn.i/Tiền
Basketn/ˈbɑː.skɪt/Rổ, giỏ
Bagn/bæɡ/Túi
Buyv/baɪ/Mua
Greengrocern/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/Cửa hàng bán rau quả
Housewaresn/ˈhaʊs.weəz/Đồ gia dụng
Toy storen. phr/tɔɪ stɔːr/Cửa hàng đồ chơi
Shopping malln. phr/ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/Trung tâm mua sắm
Grocery storen. phr/ˈɡrəʊ.sər.i ˌstɔːr/Cửa hàng tạp hóa
Convenience storen. phr/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/Cửa hàng tiện lợi
Bargainn/ˈbɑː.ɡɪn/Mặc cả
Refundn/ v/ˈriː.fʌnd/Hoàn lại, trả lại
Brochuren/ˈbrəʊ.ʃər/Tập quảng cáo
Liquor storen. phr/ˈlɪk.ə ˌstɔːr/Quán rượu
Drugstoren/ˈdrʌɡ.stɔːr/Tiệm thuốc
Candy storen. phr/ˈkæn.di ˌstɔːr/Cửa hàng kẹo
Gift shopn. phr/ˈɡɪft ˌʃɒp/Cửa hàng đồ lưu niệm
Pet shopn. phr/pet ʃɒp/Tiệm thú cưng
Shoe shopn. phr/ʃuːʃɒp/Tiệm giày
Meat shopn. phr/miːt ʃɒp/Cửa hàng thịt
Floristn/ˈflɒr.ɪst/Người bán hoa
Butchern/ˈbʊtʃ.ər/Người bán thịt
Từ vựng về mua sắm thông dụng nhất
Từ vựng về mua sắm thông dụng nhất

Từ vựng về phòng khách

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Drapesn/dreɪps/Màn cửa
Cushionn/ˈkʊʃ.ən/Đệm ngồi
Sofan/ˈsəʊ.fə/Ghế sô-pha
Rugn/ rʌɡ /Tấm thảm
Banistern/ˈbæn.ɪ.stər/Lan can
Bookcasen/ˈbʊk.keɪs/Tủ sách
Ceilingn/ˈsiː.lɪŋ/Trần nhà
Clockn/klɒk/Đồng hồ treo tường
Deskn/desk/Bàn làm việc
Framen/freɪm/Khung (ảnh, cửa)
Lampshaden/ˈlæmp.ʃeɪd/Chụp đèn
Mantelpiecen/ˈmæn.təl.piːs/Bệ lò sưởi
Paintingn/ˈpeɪn.tɪŋ/Bức tranh
Remote controln. phrrɪˌməʊt kənˈtrəʊl/Điều khiển từ xa
Speakern/ˈspiː.kər/Loa
Stepn/step/Bậc thang
Stereo systemn. phr/ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/Dàn máy hát (có loa)
Stereon/ˈster.i.əʊ/Máy xtê-rê-ô
Televisionn/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/Ti vi
Vasen/vɑːz/Cái bình, lọ
Wall unitn. phr/wɔːl ˈjuː.nɪt/Tủ tường
Lampn/læmp/Đèn
Calendarn/ˈkæl.ən.dər/Lịch
Fann/fæn/Cái quạt
Chairn/tʃeər/Cái ghế
Stooln/stuːl/Ghế đẩu
Ashtrayn/ˈæʃ.treɪ/Đồ gạt tàn thuốc
Bookshelfn/ˈbʊk.ʃelf/Kệ sách
Fusen/fjuːz/Cầu chì
Switchn/swɪtʃ/Công tắc
Couchn/kaʊtʃ/Trường kỷ
Curtainn/ˈkɜː.tən/Rèm cửa

Từ vựng về hoạt động thường ngày

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Brush your teethv. phr/brʌʃ ti:θ/Đánh răng
Buyv/bai/Mua
Comb the hairv. phr/koum ðə heə/Chải đầu
Cookv/kuk/Nấu ăn
Do exercisev. phr/du: eksəsaiz/Tập thể dục
Do your homeworkv. phr/du ‘houmwə:k/Làm bài tập về nhà
Eat outv. phr/ˈiːt ˌaʊt/Đi ăn ở ngoài
Feed the dogv. phr/fi:d ðə dɔg/Cho chó ăn
Finish workingv. phr/’finiʃ ˈwəːkɪŋ/Kết thúc công việc
Gardeningv/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/Làm vườn
Get dressedv. phr/get dres/Mặc quần áo
Get upv. phr/get Λp/Thức dậy
Go homev. phr/gou houm/Về nhà
Go shoppingv. phr/gouˈʃɒp.ɪŋ/Đi mua sắm
Go to bedv. phr/gou tə bed/Đi ngủ
Go to the moviesv. phr/gou tə ðəˈmuː.vi/Đi xem phim
Have a bathv. phr/hæv ə ‘bɑ:θ/Đi tắm
Have a napv. phr/ˌhæv.ə næp/Ngủ ngắn
Have breakfastv. phr/ˌhævˈbrek.fəst/Ăn sáng
Have dinnerv. phr/ˌhævˈdɪn.ər/Ăn tối
Have lunchv. phr/ˌhæv lʌntʃ/Ăn trưa
Have a showerv. phr/hæv ə ˈʃaʊər/Tắm vòi hoa sen
Listen to musicv. phr/ˈlɪs.ən tuːˈmjuː.zɪk/Nghe nhạc
Make breakfastv. phr/meik ‘brekfəst/Làm bữa ăn sáng
Make upv. phr/meik Λp/Trang điểm
Meditationn/,medi’teiʃn/Thiền
Play an instrumentv. phr/pleɪ ænˈɪn.strə.mənt/Chơi nhạc cụ
Play outsidev. phr/pleɪ ˌaʊtˈsaɪd/Đi ra ngoài chơi
Play sportsv. phr/pleɪ spɔːts/Chơi thể thao
Play video gamesv. phr/pleɪ ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪmz/Chơi trò chơi điện tử
Read booksv. phr/riːd bʊks /Đọc sách
Read newspapersv. phr/ri:d’nju:z,peipəz/Đọc báo
Relaxv/rɪˈlæks/Thư giãn
Set the alarmv. phr/set ðə ə’lɑ:m/Đặt chuông báo thức
Shavev/∫eiv/Cạo râu
Sleepv/sliːp/Ngủ
Studyv/ˈstʌd.i/Học tập, nghiên cứu
Surf the internetv. phr/sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net/Lướt mạng
Take the rubbish outv. phr/teik ðə ‘rʌbiʃ aut/Đi đổ rác
Drinkv/driɳk/Uống
Turn offphrasal v/tɜrn ɒf/Tắt
Visit your friendv. phr/ˈvɪz.ɪt jɔːr frend/Thăm bạn bè
Wake upphrasal v/weik Λp/Tỉnh giấc
Wash your facev. phr/wɒʃ jɔːr feɪs/Rửa mặt
Wash the dishesv. phr/wɔʃ ðə dɪʃ/Rửa chén
Watch televisionv. phr/wɔtʃ ‘teli,viʤn/Xem tivi
Workv/wə:k/Làm việc

Từ vựng về tình bạn

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Classmaten/ˈklɑːs.meɪt/Bạn cùng lớp
Schoolmaten/ˈskuːl.meɪt/Bạn cùng trường
Roommaten/ˈruːm.meɪt/Bạn cùng phòng
Soulmaten/ˈsəʊl.meɪt/Tri kỷ
Colleaguen/ˈkɒl.iːɡ/Đồng nghiệp
Comradeshipn/ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/Tình bạn, tình đồng chí
Partnern/ˈpɑːt.nər/Cộng sự
Associaten/əˈsəʊ.si.eɪt/Bạn đồng liêu, đồng minh
Buddyn/ˈbʌd.i/Bạn thân
Allyn/ˈæl.aɪ/Đồng minh
Companionn/kəmˈpæn.jən/Bạn đồng hành
Paln/pæl/Bạn (từ lóng)
Friendshipn/ˈfrend.ʃɪp/Tình bạn
Closeadj/kləʊz/Thân thiết

Từ vựng về đồ trang sức

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Earringn/ˈɪə.rɪŋ/Bông tai
Necklacen/ˈnek.ləs/Dây chuyền
Braceletn/ˈbreɪ.slət/Vòng tay
Broochn/brəʊtʃ/Trâm cài
Hair clipn. phr/ ˈHeə ˌklɪp /Kẹp tóc
Wedding ringn. phr/ˈwed.ɪŋ ˌrɪŋ/Nhẫn cưới
Jewelern/ˈdʒuː.ə.lɚ/Thợ kim hoàn
Jewelry storen. phr/ˈdʒuː.əl.ri stɔː r /Cửa hàng trang sức
Ankletn/ˈæŋ.klət/Vòng chân
Nobleadj/ˈnəʊ.bəl/Quý
Luxuriousadj/lʌɡˈʒʊə.ri.əs/Sang trọng, xa hoa
Modernadj/ˈmɒd.ən/Hiện đại
Suitableadj/ˈsuː.tə.bəl/Phù hợp, thích hợp
Twinklev/ˈtwɪŋ.kəl/Lấp lánh
Beadn/biːd/Hạt (của chuỗi hạt)
Hair tien. phr/ˈheə ˌtaɪ/Dây buộc tóc
Pocket watchn. phr/ˈpɒk.ɪt wɒtʃ/Đồng hồ bỏ túi
Tie Pinn/ˈtaɪ.pɪn/Ghim cà vạt
Precious stonen. phr/ˌpreʃ.əs ˈstəʊn/Đá quý

Từ vựng về nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về nhà bếp phổ biến
Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về nhà bếp phổ biến
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Dishwashern/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/Máy rửa chén
Dish drainern. phr/dɪʃ ˈdreɪ.nər/Kệ để chén bát
Steamern/ˈstiː.mər/Nồi hấp
Colandern/ˈkɒl.ən.dər/Cái chao
Lidn/lɪd/Nắp, vung
Blendern/ˈblen.dər/Máy xay sinh tố
Potn/pɒt/Nồi
Toastern/ˈtəʊ.stər/Lò nướng bánh
Dishtoweln/ˈdɪʃ.taʊəl/Khăn lau chén
Refrigeratorn/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/Tủ lạnh
Freezern/ˈfriː.zər/Tủ đông
Cabinetn/ˈkæb.ɪ.nət/Tủ (có nhiều ngăn)
Microwaven/ˈmaɪ.krə.weɪv/Lò vi sóng
Bowln/bəʊl/Bát, chén
Cutting boardn. phr/ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/Thớt
Stoven/stəʊv/Bếp lò
Coffee makern. phr/ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/Máy pha cà phê
Ovenadv/ˈʌv.ən/Lò, lò nướng
Oven cleanern. phr/ˈʌv.ən ˈkliː.nər/Nước tẩy rửa lò
Jarn/dʒɑːr/Lọ
Sinkn/sɪŋk/Bồn rửa bát
Dish rackn. phr/ˈdɪʃ ˌræk/Khay để ráo chén đĩa
Spongen/spʌndʒ/Bọt biển
Chopstickn/ˈtʃɒp.stɪk/Đũa
Pann/pæn/Chảo
Cookern/ˈkʊk.ər/Bếp, nồi nấu
Mugn/mʌɡ/Cốc lớn
Kettlen/ˈket.əl/Ấm đun nước
Glassn/ɡlɑːs/Ly
Teapotn/ˈtiː.pɒt/Ấm pha trà
Grilln/ɡrɪl/Vỉ nướng
Trayn/treɪ/Cái khay, cái mâm
Whiskn/wɪsk/Máy đánh trứng
Knifen/naɪf/Dao
Spoonn/spuːn/Muỗng, thìa

Từ vựng về bệnh viện

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Radiologistn/ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/Bác sĩ chụp X-quang
Emergency roomn/ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/Phòng cấp cứu
Obstetriciann/ɒbˈstetrɪʃən/Bác sĩ sản khoa
Operating roomn/ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/Phòng phẫu thuật
Needlen/ˈniːdl/Kim tiêm
Laboratoryn/ˈlæbrətəri/Phòng thí nghiệm
Pharmacyn/ˈfɑːməsi/Tiệm thuốc
Hospital bedn/ˈhɒspɪtl bed/Giường bệnh
Call buttonn/kɔːl ˈbʌtən/Chuông gọi
Doctorn/ˈdɒktər/Bác sĩ
Nursen/nɜːs/Y tá
Gurneyn/ˈgɜːni/Xe đẩy tay
Waiting roomn/ˈweɪtɪŋ ruːm/Phòng chờ
Surgeonn/ˈsɜːdʒən/Bác sĩ phẫu thuật
Midwifen/ˈmɪdwɪf/Bà đỡ
Injectionn/ɪnˈdʒekʃən/Việc tiêm
Calciumn/ˈkælsiəm/Canxi
Hospitaln/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
Crutchn/krʌtʃ/Cái nạng
Wheelchairn/ˈwiːltʃeər/Xe lăn
Paramedicn/ˌpærəˈmedɪk/Nhân viên y tế
Stretchern/ˈstretʃər/Cáng cứu thương
Rushv/rʌʃ/Đưa đi, chuyển đi nhanh
Treatv/triːt/Điều trị, chữa trị
Conditionn/kənˈdɪʃən/Tình trạng
Recoverv/rɪˈkʌvər/Sự phục hồi
Sufferv/ˈsʌfər/Chịu đựng
Deterioratev/dɪˈtɪəriəreɪt/Xấu đi, tệ hơn
Coman/ˈkəʊmə/Sự hôn mê
Common coldn/ˈkɒmən kəʊld/Bệnh cảm lạnh thông thường

Từ vựng về máy tính

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Monitorn/ˈmɒn.ɪ.tər/Màn hình
Mouse padn. phr/ˈmaʊs ˌpæd/Tấm lót chuột
Printern/ˈprɪn.tər/Máy in
Scannern/ˈskæn.ər/Máy quét
Openv/ˈəʊ.pən/Khởi động, mở
Closev/kləʊz/Đóng, tắt
Deletev/dɪˈliːt/Xóa, loại bỏ
Insertv/ɪnˈsɜːt/Cho vào, chèn
Mergev/mɜːdʒ/Sát nhập
Helplinen/ˈhelp.laɪn/Đường dây trợ giúp
Hard diskn. phr/ˈhɑːd ˌdɪsk/Ổ cứng
Softwaren/ˈsɒft.weər/Phần mềm
CD-ROMn/ˌsiː.diːˈrɒm/Đĩa CD dữ liệu
Toolbarn/ˈtuːl.bɑːr/Thanh công cụ
Databasen/ˈdeɪ.tə.beɪs/Cơ sở dữ liệu
Hackern/ˈhæk.ər/Tin tặc
Savev/seɪv æz/Lưu
Selectv/sɪˈlekt/Chọn
Copyv/ˈkɒp.i/Sao chép
Computern/kəmˈpjuː.tər/Máy vi tính
Laptopn/ˈlæp.tɒp/Máy tính xách tay
Speakern/ˈspiː.kər/Loa
Filen/faɪl/Tệp, tập tin
Disk driven. phr/ˈdɪsk ˌdraɪv/Ổ đĩa
Batteryn/ˈbæt.ər.i/Pin
Clickn/klɪk/Nhấp chuột
Typen/taɪp/Đánh chữ, gõ chữ
Mousen/maʊs/Con chuột
Keyboardn/ˈkiː.bɔːd/Bàn phím
Mouse matn. phr/ˈmaʊs ˌmæt/Miếng lót chuột
Keyn/kiː/Phím
Shut downphrasal v/ʃʌt daʊn/Tắt máy
Foldern/ˈfəʊl.dər/Thư mục
Printv/prɪnt/In
Programn/ˈprəʊ.ɡræm/Chương trình
Searchv/sɜːtʃ/Tìm kiếm (thông tin)
Screenn/skriːn/Màn hình

Từ vựng về Tết trung thu

Từ vựng về Tết trung thu
Từ vựng về Tết trung thu
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Mid-Autumn Festivaln. phr/mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/Tết Trung thu
Moonn/muːn/Trăng
Caken/keɪk/Bánh ngọt
Toyn/ tɔɪ /Đồ chơi
Maskn/mɑːsk/Mặt nạ
Banyann/ˈbæn.jæn/Cây đa
Lanternn/ˈlæn.tən/Lồng đèn
Bamboon/bæmˈbuː/Tre
Performn/pəˈfɔːm/Trình diễn, biểu diễn
Celebraten/ˈsel.ə.breɪt/Kỷ niệm
Family reunionn. phr/ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/Họp mặt gia đình
Rabbitn/ˈræb.ɪt/Thỏ

Từ vựng về sức khỏe

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Fevern/ˈfiːvɚ/Sốt
Coughn/kɔf/Ho
Hurtv/hɜːt/Đau
Swollenadj/ˈswoʊlən/Bị sưng
Pusn/pʌs/Mủ
Grazev/Greiz/Trầy xước (da)
Headachen/ˈhɛdeɪk/Đau đầu
Insomnian/ɪnˈsɑːmniə/Chứng mất ngủ
Rashn/ræʃ/Phát ban
Black eyen. phr/blæk aɪ/Thâm mắt
Bruisen/bruːz/Vết thâm
Constipationn/ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/Táo bón
Diarrhean/ˌdaɪəˈriːə/Tiêu chảy
Sore eyesn. phr/’so:r ais/Đau mắt
Runny nosen. phr/rʌniɳ nəʊz/Sổ mũi
Snifflev/sniflz/Sổ mũi
Sneezev/sni:z/Hắt hơi
Bad breathn. phr/bæd breθ/Hôi miệng
Earachen/’iəreik/Đau tai
Nausean/’nɔ:sjə/Chứng buồn nôn
Eating disordern. phr/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/Rối loạn ăn uống
Asthman/ˈæzmə/Hen, suyễn
Backachen/ˈbækeɪk bəʊn/Bệnh đau lưng
Chilln/tʃɪl/Cảm lạnh
Fever virusn. phr/’fi:və ‘vaiərəs/Sốt siêu vi
Allergyn/ˈælərdʒi/Dị ứng
Paralysev/ˈpærəlaɪz/Liệt
Infectedv/in’dʤekʃn/Nhiễm trùng
Inflamedadj/ɪnˈfleɪmd/Bị viêm
Goutn/ɡaʊt/Bệnh Gút
Hepatitisn/ˌhepəˈtaɪtɪs/Viêm gan
Lumpn/lʌmp/U bướu
Insect biten. phr/ˈɪn.sekt baɪt/Côn trùng đốt
Stomachachen/ˈstʌmək-eɪk/Đau dạ dày
Toothachen/ˈtuːθ.eɪk/Đau răng
High blood pressuren. phr/haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/Cao huyết áp
Sore throatn. phr/sɔːʳ θrəʊt/Viêm họng
Sprainn/spreɪn/Bong gân
Burnn/bɜːn/Bỏng
Malarian/məˈleriə/Sốt rét
Scabiesn/ˈskeɪbiːz/Bệnh ghẻ
Smallpoxn/ˈsmɔːlpɑːks/Bệnh đậu mùa
Heart attackn. phr/hɑːrt əˈtæk/Nhồi máu cơ tim
Tuberculosisn/tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/Bệnh lao
Diabetesn/,daiə’bi:tiz/Bệnh tiểu đường
Cancern/ˈkænsər/Bệnh ung thư
Pneumonian/nuːˈmoʊniə/Viêm phổi
Chicken poxn. phr/ˈtʃɪkɪn pɑːks/Bệnh thủy đậu
Depressionn/dɪˈpreʃn/Trầm cảm
Low blood pressuren. phr/loʊ blʌd ˈpreʃər/Huyết áp thấp
Hypertensionn/ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/Huyết áp cao
Measlesn/ˈmiːzlz/Bệnh sởi
Migrainen/ˈmaɪɡreɪn/Bệnh đau nửa đầu
Mumpsn/mʌmps/Bệnh quai bị
Rheumatismn/ˈruːmətɪzəm/Bệnh thấp khớp

Từ vựng về thể thao

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Sportn/spɔːrt/Thể thao
Skiingn/ˈskiː.ɪŋ/Trượt tuyết
Ice skatingn. phr/ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/Trượt băng
Horse racingn. phr/ˈhɔːrs ˌreɪ.sɪŋ/Đua ngựa
Runningn/ˈrʌn.ɪŋ/Chạy
Walkingn/ˈwɔː.kɪŋ/Đi bộ, tản bộ
Water sportsn. phr/ˈwɔː.tər spɔːrts/Thể thao dưới nước
Boxingn/ˈbɒk.sɪŋ/Quyền anh
Swimmingn/ˈswɪm.ɪŋ/Bơi lội
Footballn/ˈfʊt.bɔːl/Bóng đá
Basketballn/ˈbæs.kɪtˌbɔːl/Bóng rổ
Badmintonn/ˈbæd.mɪn.tən/Cầu lông
Tennisn/ˈtɛn.ɪs/Quần vợt
Table tennisn. phr/ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/Bóng bàn
Baseballn/ˈbeɪs.bɔːl/Bóng chày
Cyclingn/ˈsaɪ.klɪŋ/Đua xe đạp, đạp xe
Golfn/ɡɑːlf/Đánh gôn
Contact sportn. phr/ˈkɒn.tækt spɔːrt/Thể thao tiếp xúc
Water polon. phr/ˈwɔː.tər ˈpoʊ.loʊ/Bóng nước
Archeryn/ˈɑːr.tʃər.i/Bắn cung
Weightliftingn/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/Cử tạ
Wrestlingn/ˈrɛs.lɪŋ/Đấu vật
Bowlingn/ˈboʊ.lɪŋ/Bóng gỗ
Lacrossen/ləˈkrɒs/Bóng vợt
Hockeyn/ˈhɒk.i/Khúc côn cầu
Refereen/ˌrɛf.əˈriː/Trọng tài
Dartn/dɑːrt/Ném phi tiêu
Synchronized swimmingn. phr/ˈsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/Bơi nghệ thuật
SEA Gamesn. phr/ˈsiː ˌɡeɪmz/Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Hostv/hoʊst/Đăng cai, tổ chức
Wushun/ˈwuː.ʃuː/(môn) võ Wushu
Sportsmanshipn/ˈspɔːrts.mənˌʃɪp/Tinh thần thể thao
Captainn/ˈkæp.tən/Đội trưởng
Cross-countryn/ˌkrɒsˈkʌn.tri/Chạy việt dã

Từ vựng về bóng đá

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Stadiumn/ˈsteɪdiəm/Sân vận động
Standn/stænd/Khán đài
Pitchn/pɪʧ/Sân
Touchlinen/ˈtʌtʃ.laɪn/Đường biên
Penalty arean. phr/ˈpɛnəlti ˈɛriə/Khu phạt đền
Goaln/goʊl/Khung thành
Penaltyn/ˈpɛnəlti/Phạt đền
Corner kickn. phr/ˈkɔːr.nər kɪk/Cú đá phạt góc
Free kickn. phr/ˌfriː ˈkɪk/Đá phạt trực tiếp
Indirect free kickn. phr/ˌɪn.daɪˈrɛkt ˌfriː ˈkɪk/Đá phạt gián tiếp
Kick offphrasal v/ˈkɪk .ɔːf/Bắt đầu, lăn bóng
Offsiden/ˌɒfˈsaɪd/Việt vị
Corner flagn. phr/ˈkɔːr.nər flæɡ/Cờ cắm tại góc sân bóng đá
Betv/bɛt/Cá độ
The benchn. phr/ðə bɛnʧ/Băng ghế dự bị
Fouln/faʊl/Lỗi, pha phạm lỗi
Goal linen. phr/ˈɡoʊl laɪn/Vạch kẻ (khung thành)
Shootv/ʃuːt/Ném, sút
Goalkeepern/ˈɡoʊlˌkiː.pər/Thủ môn
Defendern/dɪˈfɛn.dər/Hậu vệ
Centre backn. phr/ˈsɛn.tər bæk/Trung vệ
Midfieldern/ˈmɪdˌfiːl.dər/Trung vệ
Attacking midfieldern. phr/əˈtæk.ɪŋ ˈmɪdˌfiːl.dər/Tiền vệ tấn công
Wingern/ˈwɪŋ.ər/Cầu thủ chạy biên
Refereen/ˌrɛf.əˈriː/Trọng tài
Commentatorn/ˈkɒm.ənˌteɪ.tər/Bình luận viên
Supportern/səˈpɔːr.tər/Cổ động viên
Linesmann/ˈlaɪnz.mən/Trọng tài biên
Hooligann/ˈhuː.lɪ.ɡən/Kẻ côn đồ, quá khích
Red cardn. phr/ˈrɛd kɑːrd/Thẻ đỏ
Yellow cardn. phr/ˈjɛl.oʊ kɑːrd/Thẻ vàng
Coachn/koʊtʃ/Huấn luyện viên
Reserve teamn. phr/rɪˈzɜːrv tiːm/Đội dự bị
Cautionn/ˈkɔː.ʃən/Lời cảnh cáo
Stimulantn/ˈstɪm.jʊ.lənt/Chất kích thích
Strategyn/ˈstræt.ə.dʒi/Chiến lược
Strikern/ˈstraɪ.kər/Tiền đạo

Từ vựng về Giáng sinh

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Wintern/ˈwɪn.tər/Mùa đông
Candlen/ˈkæn.dəl/Nến
Snown/snoʊ/Tuyết
Sackn/sæk/Bao, túi
Cardn/kɑːrd/Tấm thiệp
Fireplacen/ˈfaɪərˌpleɪs/Lò sưởi
Chimneyn/ˈtʃɪm.ni/Ống khói
Giftn/ɡɪft/Quà tặng
Christmasn/ˈkrɪs.məs/Lễ Giáng Sinh
Ornamentn/ˈɔːr.nə.mənt/Đồ trang trí
Pine treen. phr/paɪn triː/Cây thông
Sledv/slɛd/Xe trượt tuyết
Belln/bɛl/Chuông
Snowflaken/ˈsnoʊˌfleɪk/Bông tuyết
Wreathn/riːθ/Vòng hoa
Scarfn/skɑːrf/Khăn choàng cổ
Christmas treen. phr/ˈkrɪs.məs triː/Cây thông Giáng Sinh
Christmas cardn. phr/ˈkrɪs.məs kɑːrd/Thiệp Giáng sinh
Từ vựng chủ đề Giáng sinh
Từ vựng chủ đề Giáng sinh

Từ vựng về công việc nhà

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Dustingn/ˈdʌs.tɪŋ/Việc quét bụi
Cookingn/ˈkʊk.ɪŋ/Việc nấu ăn
Ironingn/ˈaɪə.nɪŋ/Việc ủi đồ
Sweepv/swiːp/Quét dọn
Wipev/waɪp/Chùi, lau sạch
Throw outphrasal v/θrəʊ aʊt/Vứt, bỏ đi
Vacuumv/ˈvæk.juːm/Hút bụi
Cleaningn/ˈkliː.nɪŋ/Việc dọn dẹp
Polishv/ˈpɒl.ɪʃ/Đánh bóng
Foldv/fəʊld/Gấp gọn, gập lại
Scrubv/skrʌb/Chà, cọ rửa
Tightenv/ˈtaɪ.tən/Thắt, vặn (chặt)
Make the bedv. phr/meɪk ðə bed/Dọn giường
Set the tablev. phr/set ðəˈteɪ.bəl/Bày chén bát
Clear the tablev. phr/klɪər ðəˈteɪ.bəl/Dọn dẹp chén bát
Mow the lawnv. phr/məʊ ðə lɔːn/Cắt cỏ
Dishwashingn/dɪʃˈwɒʃ.ɪŋ/Việc rửa chén
Water the plantsv. phr/ˈwɔː.tər ðəˈplɑːnt/Tưới cây
Clean the kitchenv. phr/kliːn ðə ˈkɪʧən/Lau dọn bếp

Từ vựng về cửa hàng

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Bakeryn/ˈbeɪ.kər.i/Tiệm bánh
Bookshopn/ˈbʊk.ʃɒp/Tiệm sách
Butcher’sn/ˈbʊtʃ.ər/Cửa hàng thịt
Candy storen. phr/ˈkæn.di ˌstɔːr/Cửa hàng kẹo
Convenience storen. phr/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/Cửa hàng tiện lợi
Greengrocern/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/Cửa hàng bán rau quả
Flower shopn. phr/flaʊər ʃɒp/Cửa hàng hoa
Storen/ˌstɔːr/Cửa hàng
Gift shopn. phr/ˈɡɪft ˌʃɒp/Cửa hàng đồ lưu niệm
Shopn/ˌʃɒp/Cửa hàng
Food stalln. phr/fuːd stɔːl/Quán ăn
Fast food restaurantn. phr/ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/Cửa hàng thức ăn nhanh
Dry-cleaner’sn/ˌdraɪˈkliː.nəz/Tiệm giặt ủi
Shoe storen. phr/ʃuːˌstɔːr/Tiệm giày
Barbershopn/ˈbɑː.bə.ʃɒp/Tiệm cắt tóc nam
Newspaper kioskn. phr/ˈnjuːzˌpeɪ.pər ˈkiː.ɒsk/Sạp báo
Bookstalln/ˈbʊk.stɔːl/Quầy bán sách
Sports centern. phr/ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/Trung tâm thể thao

Từ vựng về du lịch

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Travelv/ˈtræv.əl/Du lịch
Travel agentn. phr/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/Đại lý du lịch
Vacationn/veɪˈkeɪ.ʃən/Kỳ nghỉ
Flightn/flaɪt/Chuyến bay
Voyagen/ˈvɔɪ.ɪdʒ/Chuyến hải hành
Relaxv/rɪˈlæks/Thư giãn
Cancelv/ˈkæn.səl/Hủy bỏ
Homestayn/ˈhəʊm.steɪ/(dịch vụ) lưu trú tại nhà dân bản địa
Souvenirn/ˌsuː.vənˈɪər/Quà lưu niệm
Travel sicknessn. phr/ˈtræv.əl ˌsɪk.nəs/Việc say tàu xe
Journeyn/ˈdʒɜː.ni/Chuyến đi
Peak seasonn. phr/piːk ˈsiː.zən/Mùa cao điểm
Routen/ruːt/Tuyến đường
Tripn/trɪp/Chuyến đi (ngắn ngày)
Excursionn/ɪkˈskɜː.ʃən/Chuyến tham quan
Luggagen/ˈlʌɡ.ɪdʒ/Hành lý
Touristn/ˈtʊə.rɪst/Du khách
Ticketn/ˈtɪk.ɪt/
Eageradj/ˈiː.ɡər/Háo hức
Sunglassesn/ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/Kính mát
Safarin/səˈfɑː.ri/Chuyến thám hiểm thiên nhiên
Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về du lịch
Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về du lịch

Từ vựng về sân bay

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Switch offphrasal v/swɪtʃ ɒf/Tắt
Lavatoryn/ˈlæv.ə.tər.i/Phòng vệ sinh
Blanketn/ˈblæŋ.kɪt/Tấm chăn, mền
Oxygen maskn. phr/ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/Mặt nạ thở oxy
Servev/sɜːv/Phục vụ
Window seatn. phr/ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/Ghế cạnh cửa sổ
Airsickadj/ˈeə.sɪk/Say máy bay
Cockpitn/ˈkɒk.pɪt/Buồng lái
Fastenv/ˈfɑː.sən/Thắt, buộc
Take offn. phr/teɪk ɒf/Cất cánh
Co-pilotn/ˈkəʊˌpaɪ.lət/Phi công phụ
Assistv/əˈsɪst/Hỗ trợ, giúp đỡ
First-classadj/ˌfɜːst ˈklɑːs/(ghế) hạng nhất
Confiscatev/ˈkɒn.fɪ.skeɪt/Tịch thu
Turn onphrasal v/tɜːn ɒn/Bật, mở

 Từ vựng về thời gian

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Secondn/ˈsek.ənd/Giây
Minuten/ˈmɪn.ɪt/Phút
Hourn/aʊr/Tiếng
Weekn/wiːk/Tuần
Decaden/dekˈeɪd/Thập niên
Centuryn/ˈsen.tʃər.i/Thế kỷ
Weekendn/ˈwiːend/Cuối tuần
Monthn/mʌnθ/Tháng
Yearn/jɪr/Năm
Millenniumn/mɪˈlen.i.əm/Thiên niên kỷ
Morningn/ˈmɔːnɪŋ/Buổi sáng
Afternoonn/ˌæf.tɚˈnuːn/Buổi chiều
Eveningn/ˈiːnɪŋ/Buổi tối
Midnightn/ˈmɪd.naɪt/Nửa đêm
Duskn/dʌsk/Hoàng hôn
Dawnn/dɑːn/Bình minh

Từ vựng về quê hương

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Villagen/ˈvɪl.ɪdʒ/Ngôi làng
Countrysiden/ˈkʌn.tri.saɪd/Nông thôn
Cottagen/ˈkɒt.ɪdʒ/Nhà tranh
Windingadj/ˈwaɪn.dɪŋ/Quanh co, uốn khúc
Welln/wel/Giếng
Buffalon/ˈbʌf.ə.ləʊ/Con trâu
Fieldn/fiːld/Cánh đồng
Canaln/kəˈnæl/Kênh
Rivern/ˈrɪv.ər/Sông
Pondn/pɒnd/Ao
Folk musicn. phr/ˈfoʊk ˌmju·zɪk/Nhạc dân gian
Farmn/fɑːm/Trang trại
Plowv/plaʊ/Cày
Agriculturen/ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/Nông nghiệp
Boatn/bəʊt/Thuyền
Peacefuladj/ˈpiːs.fəl/Yên bình
Bayn/beɪ/Vịnh
Hilln/hɪl/Ngọn đồi
Forestn/ˈfɒr.ɪst/Rừng
Mountainn/ˈmaʊn.tɪn/Núi
Portn/pɔːt/Bến cảng
Laken/leɪk/Hồ
Sean/siː/Biển
Sandn/sænd/Cát
Valleyn/ˈvæl.i/Thung lũng
Waterfalln/ˈwɔː.tə.fɔːl/Thác nước
Barnn/bɑːn/Kho thóc
Harvestn/ˈhɑː.vɪst/Vụ gặt
Cattlen/ˈkæt.əl/Gia súc
Ruraladj/ˈrʊə.rəl/(thuộc) nông thôn
Cliffn/klɪf/Vách đá
Landscapen/ˈlænd.skeɪp/Phong cảnh
Terraced housen. phr/ˈrəʊˌhaʊs/Dãy nhà
Viewn/vjuː/Khung cảnh, quang cảnh

Từ vựng về giao thông

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Roadn/ roʊd /Đường
Trafficn/ ˈtræfɪk /Giao thông
Vehiclen/ ˈviːəkl /Phương tiện
Roadsiden/ ˈroʊdsaɪd /Lề đường
Car hiren. phr/ kɑːr ˈhaɪər /Việc thuê xe ô tô
Ring roadn. phr/ rɪŋ roʊd/Đường vành đai
Petrol stationn. phr/ ˈpetrəl ˈsteɪʃn /Trạm xăng
Kerbn/ kɜːrb /Lề đường
Road signn. phr/ roʊd saɪn /Biển báo giao thông
Pedestrian crossingn. phr/ pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /Lối qua đường
Turningn/ ˈtɜːrnɪŋ /Chỗ rẽ, ngã rẽ
Forkn/ fɔːrk /Ngã ba
Tolln/ toʊl /Lệ phí qua đường, qua cầu
Toll roadn. phr/ toʊl roʊd /Đường có thu phí
Motorwayn/ ˈmoʊtərweɪ/Xa lộ
Hard shouldern. phr/ hɑːrd ˈʃoʊldə /Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
Dual carriagewayn. phr/ duːəl ˈkærɪdʒweɪ /Xa lộ hai chiều
One-way streetn. phr/ wʌn weɪ striːt /Đường một chiều
T-junctionn/ tiːˈdʒʌŋkʃn /Ngã ba
Roundaboutn/ ˈraʊndəbaʊt /Bùng binh
Accidentn/ ˈæksɪdənt /Tai nạn
Breathalysern/ ˈbreθəlaɪzər /Thiết bị kiểm tra độ cồn trong hơi thở
Traffic wardenn. phr/ ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /Nhân viên kiểm soát đỗ xe
Parking-metern/ ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/Đồng hồ đỗ xe
Car parkn. phr/ kɑːr pɑːrk /Bãi đỗ xe
Parking spacen. phr/ ˈpɑːrkɪŋ speɪs /Chỗ đỗ xe
Multi-storey car parkn. phr/ ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/Bãi đỗ xe nhiều tầng
Parking ticketn. phr/ ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /Vé đỗ xe
Driving licencen. phr/ ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /Bằng lái xe
Reverse gearn. phr/ rɪˈvɜːrs ɡɪr /Số lùi (xe máy)
Learner drivern. phr/ ˈlɜːrnər ˈdraɪvər /Người học lái xe
Passengern/ ˈpæsɪndʒər /Hành khách
Stallv/ stɔːl /Làm chết máy
Tyre pressuren. phr/ˈtaɪər ˈpreʃər /Áp suất lốp xe
Traffic lightn. phr/ˈtræfɪk laɪt /Đèn giao thông
Speed limitn. phr/ spiːd ˈlɪmɪt /Giới hạn tốc độ
Speeding finen. phr/ ˈspiːdɪŋ faɪn /Phạt tốc độ
Level crossingn. phr/ ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ /Chỗ chắn tàu
Jump leadsn. phr/ dʒʌmp liːdz /Dây sạc điện
Oiln/ ɔɪl /Dầu
Dieseln/ ˈdiːzl /Dầu diesel
Petroln/ ˈpetrəl /Xăng
Unleadedadj/ ˌʌnˈledɪd /Không chì
Petrol pumpn. phr/ ˈpetrəl pʌmp /Bơm xăng
Drivern/ ˈdraɪvər /Tài xế
Driven. phr/ draɪv /Lái xe
Change gearn. phr/ tʃeɪndʒ ɡɪr /Chuyển số
Jackn/ dʒæk /Đòn bẩy, palăng
Flat tyren. phr/ flæt ˈtaɪər /Lốp xì hơi
Puncturen/ ˈpʌŋktʃər/Sự thủng xăm

Từ vựng về các loài hoa

Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về các loài hoa
Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về các loài hoa
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Lotusn/ˈloʊtəs/Hoa sen
Lilyadv/ˈlɪli/Hoa loa kèn
Poppyn/ˈpɒp.i/Hoa anh túc
Bougainvillean/ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/Hoa giấy
Gerbera flowern/ˈɡɜːr.bər.ə ˈflaʊ.ər/Hoa đồng tiền
Tuberosen/ˈtuː.bəˌroʊz/Hoa huệ
Apricot blossomn. phr/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/Hoa mai
Dahlian/ˈdeɪ.li.ə/Hoa thược dược
Jasminen/ˈʤæzmɪn/Hoa lài
Sunflowern/ˈsʌnˌflaʊ.ər/Hoa hướng dương
Marigoldn/ˈmær.ɪˌɡoʊld/Hoa cúc vạn thọ
Orchidn/ˈɔːr.kɪd/Hoa lan
Rosen/roʊz/Hoa hồng
Carnationn/kɑːrˈneɪ.ʃən/Hoa cẩm chướng
Cherry blossomn. phr/ˈtʃɛr.i ˈblɒs.əm/Hoa anh đào
Poinsettian/ˌpɔɪnˈsɛˌtiə/Hoa trạng nguyên
Flamboyantn/flæmˈbɔɪənt/Hoa phượng
Hibiscusn/hɪˈbɪs.kəs/Hoa dâm bụt
Peach blossomn. phr/piːtʃ ˈblɒs.əm/Hoa đào

Từ vựng về tính cách

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Reliableadj/rɪˈlaɪəbəl/Đáng tin cậy
Rudeadj/ruːd/Thô lỗ
Selfishadj/ˈsɛlfɪʃ/Ích kỷ
Sensitiveadj/ˈsɛnsɪtɪv/Nhạy cảm
Stubbornadj/ˈstʌb.ərn/Bướng bỉnh
Patientadj/ˈpeɪʃənt/Kiên nhẫn
Humorousadj/ˈhjuː.mər.əs/Hài hước
Sincereadj/sɪnˈsɪr/Chân thành
Generousadj/ˈʤɛnərəs/Hào phóng
Honestadj/ˈɒn.ɪst/Trung thực
Kindadj/kaɪnd/Tử tế, tốt bụng
Loyaladj/lɔɪəl/Trung thành
Modestadj/ˈmɒd.ɪst/Khiêm tốn
Nastyadj/ˈnæsti/Khó chịu
Shyadj/ʃaɪ/Nhút nhát
Sociableadj/ˈsoʊʃəbəl/Hòa đồng
Reservedadj/ˈθɔːt.fəl/Rụt rè, dè dặt
Confidentadj/ˈkɑnfədənt/Tự tin
Pleasantadj/ˈplɛzənt/Lịch sự, hòa nhã
Cleveradj/ˈklɛvər/Thông minh
Thoughtfuladj/ˈθɔːt.fəl/Ân cần, chu đáo
Proudadj/praʊd/Tự trọng
Lazyadj/ˈleɪzi/Lười biếng
Crazyadj/ˈkreɪzi/Ngu ngốc
Sillyadj/ˈsɪli/Ngốc nghếch
Bossyadj/ˈbɒs.i/Hống hách
Gossipn/ˈɡɒs.ɪp/Người mách lẻo
Extrovertn/ˈɛk.strə.vɜːt/Người hướng ngoại
Cowardn/kaʊərd/Người nhát gan
Big-headn/ˈbɪɡ hɛd/Người tự cao
Snobn/snɒb/Người hợm hĩnh
Liarn/laɪər/Người nói dối
Ambitiousadj/æmˈbɪʃəs/Tham vọng
Introvertn/ˈɪn.trə.vɜːt/Người hướng nội
Stingyadj/ˈstɪnʤi/Keo kiệt
Arrogantadj/ˈær.ə.ɡənt/Kiêu căng
Vainadj/veɪn/Tự phụ
Absent-mindedadj/ˌæb.sənt ˈmaɪn.dɪd/Đãng trí
Hostileadj/ˈhɒs.təl/Thù địch

Từ vựng về đồ uống

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Juicen/dʒuːs/Nước ép
Lemonaden/ˌlɛm.əˈneɪd/Nước chanh
Beern/bɪr/Bia
Sodan/ˈsoʊdə/Sô-đa
Cidern/ˈsaɪdər/Rượu táo
Rumn/rʌm/Rượu rum
Ginger alen. phr/ˈʤɪnʤər eɪl/Nước gừng
Champagnen/ʃæmˈpeɪn/Rượu sâm panh
Bitteradj/ˈbɪtər/Đắng
Maltn/mɔːlt/Mạch nha
Barleyn/ˈbɑːr.li/Lúa mạch
Distilleryn/dɪˈstɪləri/Nhà máy rượu
Coffeen/ˈkɔː.fi/Cà phê
Milkn/mɪlk/Sữa
Tean/tiː/Trà
Red winen. phr/rɛd waɪn/Rượu vang đỏ
Non-alcoholicadj/ˌnɑːn ˌæl.kəˈhɒl.ɪk/Không cồn
Full-creamadj/ˌfʊl ˈkriːm/Nguyên kem
Herbaladj/ˈhɜːr.bəl/(chứa) thảo mộc
Mineral watern. phr/ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/Nước khoáng

Từ vựng về phim ảnh

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Movien/ˈmuː.vi/Phim
Famousadj/ˈfeɪməs/Nổi tiếng
Comedyn/ˈkɑmədi/Hài kịch
Audiencen/ˈɔː.di.əns/Khán giả
Film Festivaln. phr/fɪlm ˈfɛstɪvəl/Liên hoan phim
Trailern/ˈtreɪlər/Đoạn phim quảng cáo
Movie starn. phr/ˈmuː.vi stɑːr/Ngôi sao điện ảnh
Soundtrackn/ˈsaʊnˌtræk/Nhạc phim
Cartoonn/kɑːrˈtuːn/Phim hoạt hình
Draman/ˈdrɑː.mə/Vở kịch
Action filmn. phr/ˈækʃən fɪlm/Phim hành động
Celebrityn/səˈlɛbrɪti/Người nổi tiếng
Scriptn/skrɪpt/Kịch bản
Theatern/ˈθiː.ə.tər/Nhà hát
Actorn/ˈæktər/Nam diễn viên
Actressn/ˈæk.trɪs/Nữ diễn viên
Directorn/dɪˈrɛktər/Đạo diễn
Romanticadj/roʊˈmæntɪk/Lãng mạn
Silent filmn. phr/ˈsaɪlənt fɪlm/Phim câm
Movie ticketn. phr/ˈmuː.vi ˈtɪk.ɪt/Vé xem phim
Từ vựng về phim ảnh thường gặp
Từ vựng về phim ảnh thường gặp

Từ vựng về đồ ăn

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Beefn/biːf/Thịt bò
Porkn/pɔːrk/Thịt heo
Baconn/ˈbeɪ.kən/Thịt ba rọi xông khói
Hamn/hæm/Thịt đùi, thịt xông khói
Yoghurtn/ˈjoʊ.ɡərt/Sữa chua
Pien/paɪ/Bánh nướng
Breadn/brɛd/Bánh mì
Caken/keɪk/Bánh ngọt
Chipn/tʃɪp/Khoai tây chiên
Biscuitn/ˈbɪs.kɪt/Bánh quy
Noodlen/ˈnuː.dəl/Mì, bún
Buttern/ˈbʌt.ər/
Oliven/ˈɒl.ɪv/Quả ô liu
Soyn/sɔɪ/Đậu nành
Flourn/ˈflaʊər/Bột
Lunchn/lʌntʃ/Bữa ăn trưa
Mintn/mɪnt/Bạc hà
Vanillan/vəˈnɪl.ə/Vani
Candyn/ˈkæn.di/Kẹo
Popcornn/ˈpɒp.kɔːrn/Bỏng ngô
Snackn/snæk/Bữa ăn nhẹ
Barbecuen/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/Tiệc nướng ngoài trời
Fast foodn. phr/ˌfæst ˈfuːd/Thức ăn nhanh
Junk foodn. phr/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/Đồ ăn vặt
Frozen foodn. phr/ˈfroʊ.zən ˌfuːd/Thực phẩm đông lạnh
Health foodn. phr/ˈhɛlθ ˌfuːd/Thực phẩm tự nhiên
Distinctiveadj/dɪˈstɪŋk.tɪv/Đặc trưng, khác biệt
Flavorn/ˈfleɪ.vər/Hương vị
Balanced dietn. phr/ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/Chế độ ăn uống cân bằng
Staleadj/steɪl/Ôi, thiu
Souradj/ˈsaʊ.ər/Chua
Burntadj/bɜːrnt/Cháy, khét
Overdoneadj/ˌoʊ.vərˈdʌn/Quá chín, rục
Underdoneadj/ˌʌn.dərˈdʌn/Chưa chín, tái
Fulladj/fʊl/No
Vealn/viːl/Thịt bê
Cerealn/ˈsɪər.i.əl/Ngũ cốc
Hot dogn. phr/ˈhɒt dɒɡ/Bánh mì kẹp xúc xích

Từ vựng về chủ đề biển

Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về chủ đề biển
Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về chủ đề biển
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Sean/siː/Biển
Oceann/ˈəʊʃən/Đại dương
Waven/weɪv/Sóng
Islandn/ˈaɪlənd/Hòn đảo
Harborn/ˈhɑːr.bɚ/Cảng biển
Lighthousen/ˈlaɪthaʊs/Hải đăng
Submarinen/ˌsʌbmərˈiːn/Tàu ngầm
Shipn/ʃɪp/Tàu thuỷ
Boatn/bəʊt/Thuyền
Captainn/ˈkæptɪn/Thuyền trưởng
Fishermann/ˈfɪʃəmən/Ngư dân
Lifeguardn/ˈlaɪfɡɑːd/Người cứu hộ
Seashoren/ˈsiːʃɔːr/Bờ biển
Beachn/biːtʃ/Bãi biển
Coastn/kəʊst/Bờ (biển)
Seagulln/ˈsiː.ɡʌl/Mòng biển
Whalen/weɪl/Cá voi
Sharkn/ʃɑːk/Cá mập
Dolphinn/ˈdɒlfɪn/Cá heo
Octopusn/ˈɑːktəpəs/Bạch tuộc
Fishn/fɪʃ/
Jellyfishn/ˈdʒelifɪʃ/Sứa
Sea horsen. phr/ˈsiˌhɔrs/Cá ngựa
Seaweedn/ˈsiːwiːd/Rong biển
Coraln/ˈkɒrəl/San hô
Coral reefn. phr/ˌkɒr.əl ˈriːf/Rạn san hô
Shellfishn/ˈʃel.fɪʃ/Động vật có vỏ
Clamn/klæm/Nghêu
Starfishn/ˈstɑːrfɪʃ/Sao biển
Sealn/siːl/Hải cẩu
Turtlen/ˈtɜːtl/Rùa biển
Crabn/kræb/Cua

Từ vựng về đám cưới

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Briden/braɪd/Cô dâu
Vown/vaʊ/Lời thề
Groomsmann/ˈɡruːmz.mən/Phù rể
Groomn/ɡruːm/Chú rể
Tuxedon/tʌkˈsiː.dəʊ/Áo ximôckinh
Partyn/ˈpɑː.ti/Bữa tiệc
Weddingn/ˈwed.ɪŋ/Đám cưới
Wedding cardn. phr/ˈwed.ɪŋ kɑːd/Thiệp mời đám cưới
Receptionn/rɪˈsep.ʃən/Tiệc chiêu đãi
Champagnen/ʃæmˈpeɪn/Rượu sâm panh
Bouquetn/buˈkeɪ/Bó hoa
Marriedadj/ˈmær.id/Đã kết hôn
Newlywedn/ˈnjuː.li.wed/Người mới cưới
Caken/keɪk/Bánh ngọt
Ringn/rɪŋ/Nhẫn
Emblemn/ˈem.bləm/Biểu tượng
Bandn/bænd/Ban nhạc
Congratulationn/kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/Lời chúc mừng
Jewelryn/ˈdʒuː.əl.ri/Trang sức
Winen/waɪn/Rượu vang
Dowryn/ˈdaʊ.ri/Của hồi môn
Honeymoonn/ˈhʌn.i.muːn/Tuần trăng mật
Anniversaryn/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/Ngày kỷ niệm
Brother-in-lawn/ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/Anh/em rể, anh/em chồng, anh/em vợ
Sister-in-lawn/ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/Chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ
Engagedv/ɪnˈɡeɪdʒd/Đã đính ước, hứa hôn
Couplen/ˈkʌp.əl/Cặp đôi, đôi vợ chồng
Husbandn/ˈhʌz.bənd/Chồng
Wifen/waɪf/Vợ
Ceremonyn/ˈser.ɪ.mə.ni/Nghi lễ, nghi thức
Betrothv/bɪˈtrəʊð/Hứa hôn, đính hôn

Từ vựng về âm nhạc

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Musicn/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạc
Bandn/bænd/Nhóm nhạc, ban nhạc
Playv/pleɪ/Chơi (nhạc cụ)
Noten/noʊt/Nốt nhạc
Drumn/drʌm/Trống
Playlistn/ˈpleɪ.lɪst/Danh sách bài hát
Musiciann/mjuˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩ
Performv/pərˈfɔːrm/Trình diễn, biểu diễn
Rhythmn/ˈrɪð.əm/Nhịp điệu
Dancev/dæns/Nhảy, khiêu vũ
Listenv/ˈlɪs.ən/Lắng nghe
Volumen/ˈvɑːl.juːm/Âm lượng
Songn/sɔːŋ/Bài hát
Singv/sɪŋ/Hát, ca hát
Pianon/piˈæn.oʊ/Đàn piano
Guitarn/ɡɪˈtɑːr/Đàn ghi-ta
Instrumentn/ˈɪn.strə.mənt/Nhạc cụ
Harmonyn/ˈhɑːr.mə.ni/Hoà âm
Melodyn/ˈmɛl.ə.di/Giai điệu
Stringn/strɪŋ/Dây đàn
The brassn. phr/ðə bræs/Dàn kèn đồng
Symphonyn/ˈsɪm.fə.ni/Bản giao hưởng
Overturen/ˈoʊ.vər.tʃʊr/Khúc dạo đầu
Conductorn/kənˈdʌk.tər/Nhạc trưởng
Composern/kəmˈpoʊ.zər/Nhà soạn nhạc
Voicen/vɔɪs/Giọng nói, giọng hát
Solon/ˈsoʊ.loʊ/Bài đơn ca
Lead singern. phr/liːd ˈsɪŋ.ər/Ca sĩ hát chính
Guitaristn/ɡɪˈtɑːr.ɪst/Nghệ sĩ ghi-ta
Drummern/ˈdrʌm.ər/Người đánh trống
Lyricsn/ˈlɪr.ɪks/Lời bài hát
Chorusn/ˈkɔːr.əs/Điệp khúc
Operan/ˈɑː.pə.rə/Nhạc kịch, ô-pê-ra
Folk musicn. phr/ˈfoʊk ˌmjuː.zɪk/Nhạc dân gian
Albumn/ˈæl.bəm/Tuyển tập ca khúc
Tunen/tjuːn/Giai điệu
Violinn/ˌvaɪəˈlɪn/Đàn vi-ô-lông
Classical musicn. phr/ˈklæs.ɪ.kəl ˌmjuː.zɪk/Nhạc cổ điển

Từ vựng về cảm xúc, cảm giác

Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford miêu tả cảm xúc, cảm giác
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Angryadj/ˈæŋɡri/Tức giận
Sleepyadj/ˈsliːpi/Buồn ngủ
Surprisedadj/səˈpraɪzd/ – /sərˈpraɪzd/Ngạc nhiên, bất ngờ
Gratefuladj/ˈɡreɪtfl/Biết ơn
Scaredadj/skeəd/ – /skerd/Sợ hãi
Embarrassedadj/ɪmˈbærəst/Bối rối, xấu hổ
Confusedadj/kənˈfjuːzd/Lúng túng, bối rối
Sadadj/sæd/Buồn rầu
Hungryadj/ˈhʌŋɡri/Đói bụng
Fulladj/fʊl/No
Happyadj/ˈhæpi/Vui, hạnh phúc
Jealousadj/ˈdʒeləs/Ghen, ghen tuông
Nervousadj/ˈnɜːvəs/ – /ˈnɜːrvəs/Bồn chồn, lo lắng
Thirstyadj/ˈθɜːsti/ – /ˈθɜːrsti/Khát nước
Comfortableadj/ˈkʌmftəbl/ – /ˈkʌmfətəbl/Thoải mái
Tenseadj/tens/Căng thẳng
Tiredadj/ˈtaɪəd/ – /ˈtaɪərd/Mệt mỏi
Boredadj/bɔːd/ – /bɔːrd/Chán nản

Từ vựng về môi trường

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Landn/lænd/Đất, đất đai
Pollutev/pəˈluːt/Làm ô nhiễm
Decomposev/ˌdiː.kəmˈpəʊz/Phân hủy
Balancen/ˈbæl.əns/Sự cân bằng
Climate changen. phr/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
Global warmingn. phr/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/Nóng lên toàn cầu
Oil slickn. phr/ˈɔɪl ˌslɪk/Dầu loang
Ozone layern. phr/ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/Tầng ozon
Biodiversityn/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/Đa dạng sinh học
Ecologyn/iˈkɒl.ə.dʒi/Sinh thái học
Watern/ˈwɔː.tər/Nước
Airn/eər/Không khí
Forestn/ˈfɒr.ɪst/Rừng
Floran/ˈflɔː.rə/Hệ thực vật
Creaturen/ˈkriː.tʃər/Sinh vật
Insectn/ˈɪn.sekt/Côn trùng
Reproductionn/ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/Sự sinh sản
Wildlifen/ˈwaɪld.laɪf/Động vật hoang dã
Sewagen/ˈsuː.ɪdʒ/Nước thải
Faunan/ˈfɔː.nə/Hệ động vật
Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về môi trường
Từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford về môi trường

Từ vựng về giải trí

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Playn/pleɪ/Vở kịch
Circusn/ˈsɜː.kəs/Rạp xiếc
Stadiumn/ˈsteɪ.di.əm/Sân vận động
Orchestran/ˈɔː.kɪ.strə/Ban nhạc, dàn nhạc
Scenen/siːn/Phân cảnh
Operan/ˈɒp.ər.ə/Nhạc kịch, ô-pê-ra
Theatern/ˈθɪə.tər/Nhà hát
Applaudv/əˈplɔːd/Vỗ tay (tán thưởng)
Performv/pəˈfɔːm/Trình diễn, biểu diễn
Exhibitn/ɪɡˈzɪb.ɪt/Vật triển lãm
Art galleryn. phr/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/Phòng triển lãm
Comedyn/ˈkɒm.ə.di/Hài kịch
Chamber musicn. phr/ˈtʃeɪm.bə ˌmjuː.zɪk/Nhạc thính phòng
Casinon/kəˈsiː.nəʊ/Sòng bạc
Pubn/pʌb/Quán rượu
Concert halln. phr/ˈkɒn.sət ˌhɔːl/Phòng hoà nhạc

Từ vựng về rau, củ, quả

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Tomaton/təˈmɑːtəʊ/Cà chua
Spinachn/ˈspɪnɪtʃ/Rau chân vịt
Water Spinachn. phr/ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/Rau muống
Thai Basiln. phr/taɪ ˈbæz.əl/Húng quế
Eggplantn/ˈeɡplɑːnt/Cà tím
Beetn/biːt/Củ cải đường
Peppern/ˈpepə(r)/Ớt
Cauliflowern/’kɔliflauə/Súp lơ
Cilantron/sɪˈlæn.trəʊ/Rau mùi
Marrown/ˈmærəʊ/Bí ngô
Fish Mintn. phr/ˈfɪʃ mɪnt/Diếp cá
Rice Paddyn. phr/ˈraɪs ˌpæd.i/Ngò ôm
Batatan/bæ’tɑ:tə/Khoai lang
Asparagusn/əˈspærəɡəs/Măng tây
Mustard Leavesn. phr/ˈmʌstəd li:vz/Cải bẹ xanh
Pumpkin budsn. phr/ˈpʌmp.kɪn bʌdz/Bông bí
Pumpkinn/ˈpʌmpkɪn/Bí đỏ
Cornn/kɔːn/Ngô
Pepper-eldern. phr/ˈpepə ˈeldə(r)/Rau càng Cua
Onionn/’ʌniən/Củ hành
Cressn/kres/Rau cải xoong
Celeryn/ˈseləri/Cần tây
Potaton/pəˈteɪtəʊ/Khoai tây
Carrotn/ˈkærət/Cà rốt
Artichoken/’ɑ:tit∫ouk /Cây Atiso
Beetrootn/’bi:tru:t/Củ dền

Từ vựng về số

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Cardinal numbern. phr/ˈkɑr·dən·əl ˈnʌm·bər/Số đếm
Ordinal numbern. phr/ˈɔr·dən·əl ˈnʌm·bər/Số thứ tự
Decimaln/ˈdes.ɪ.məl/Số thập phân
Fractionn/ˈfræk.ʃən/Phân số
Percentagen/pəˈsen.tɪdʒ/Phần trăm
Arithmeticadj/ n/əˈrɪθ.mə.tɪk/Số học
Dividev/dɪˈvaɪd/Chia
Pluspre/plʌs/Cộng
Minuspre/ˈmaɪ.nəs/Trừ
Multiplyv/ˈmʌl.tɪ.plaɪ/Nhân
Equaladj/ v/ˈiː.kwəl/Ngang bằng, bằng
Totaladj/ˈtəʊ.təl/Tổng, tổng số
Dozenn/ˈdʌz.ən/Tá (12 đơn vị)
Aroundadv/əˈraʊnd/Khoảng
Zeron/ˈzɪə.rəʊ/Số không
Hundredn/ˈhʌn.drəd/Một trăm
Thousandn/ˈθaʊ.zənd/Một nghìn
Millionn/ˈmɪl.jən/Một triệu
Billionn/ˈbɪl.jən/Một tỷ
Halfn/hɑːf/Một nửa

Câu hỏi thường gặp

3000 từ vựng học trong bao lâu?

Danh sách 3000 từ vựng Oxford được xem như một “bí kíp” giúp người học tiếng Anh giao tiếp tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả cao. Được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu của Đại học Oxford, danh sách này tập trung vào những từ vựng thực sự cần thiết cho giao tiếp hàng ngày, học tập và làm việc.

Việc nắm vững 3000 từ này không chỉ giúp bạn hiểu được 95% các đoạn văn tiếng Anh mà còn là nền tảng vững chắc để bạn khám phá những vùng đất mới của ngôn ngữ. Như vậy, nếu 1 ngày bạn học 5 từ vựng, thì chỉ cần trong vòng hơn 1 năm rưỡi là bạn đã có thể biết 3000 từ vựng và đã giỏi tiếng Anh.

Làm thế nào để học 3000 từ vựng hiệu quả Oxford? 

  • Lập kế hoạch học tập cụ thể: Đừng cố gắng học hết 3000 từ một lúc. Hãy chia nhỏ danh sách thành các nhóm từ vựng theo chủ đề, cấp độ hoặc thời gian. Lên lịch học tập cụ thể mỗi ngày hoặc mỗi tuần, đảm bảo dành thời gian đều đặn cho việc học từ vựng. Nên sử dụng một cuốn sổ hoặc ứng dụng để ghi lại số lượng từ vựng đã học và những từ khó nhớ.
  • Chọn phương pháp học phù hợp: Tự tạo hoặc sử dụng các ứng dụng để tạo các flashcards. Viết từ mới lên một mặt và nghĩa, ví dụ hoặc hình ảnh minh họa lên mặt còn lại. Học từ vựng trong các câu ví dụ hoặc đoạn văn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ. Có rất nhiều ứng dụng và trang web hỗ trợ học từ vựng như ELSA Speak, Duolingo…
  • Tạo thói quen học tập hiệu quả: Dành một ít thời gian mỗi ngày để học từ vựng, thay vì nhồi nhét trước khi kiểm tra. Thường xuyên ôn lại những từ đã học để củng cố kiến thức. Cố gắng sử dụng những từ mới đã học trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như khi nói chuyện, viết email hoặc đọc sách. Sử dụng nhiều nguồn tài liệu khác nhau như sách, báo, phim, nhạc để tiếp xúc với từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

>> Xem thêm: 

Việc học từ vựng là chìa khóa để mở ra cánh cửa giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự tin và lưu loát. Với 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng của Oxford mà ELSA Speak cung cấp, bạn đã có trong tay một công cụ học tập vô cùng hiệu quả. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần phải kiên trì luyện tập mỗi ngày. Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh là một hành trình dài, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng. Chúc bạn sẽ thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!