Bạn đang muốn dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé ở nhà nhưng vẫn chưa tìm được giáo trình nào phù hợp. ELSA sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ bài học tiếng Anh về chủ đề động vật quen thuộc đối với các bé. Cùng tham khảo nào!

Bài học tiếng Anh về côn trùng

Bài học tiếng Anh về côn trùng | ELSA Speak
Bee: con ongMosquito: con muỗi
Spider: con nhệnGrasshopper: châu chấu
Wasp: ong vò vẽDragonfly: con ruồi
Worm: sâu Butterfly: con bướm
Ladybug: bọ rùaAnt: con kiến
Caterpillar: sâu bướmCricket: con dế
Cockroach: con giánBeetle: bọ cánh cứng
Moth: con bướm đêmFlea: bọ chét
Termite: con mốiPraying mantis: con bọ ngựa
Centipede: con rếtCicada: con ve sầu
Louse: con chíEarthworm: con giun đất
Firefly: đom đómMillipede: con cuốn chiếu
Pupa: con nhộngRice Weevil: con mọt gạo
Scorpion: bọ cạpSilkworm: con tằm
Snail: ốc sênStink bug: con bọ xít

Bài học về cá và động vật biển

Bài học về cá và động vật biển | ELSA Speak
Seahorse: cá ngựaWalrus: con hải mã
Whale: cá voiPiranha: Cá hổ
Crab: cuaShrimp: con tôm
Dolphin: cá heoTurtle: rùa
Seal: hải cẩuSquid: mực
Starfish: sao biểnclownfish: cá hề
Fish: cáswordfish: cá kiếm
Shark: cá mậpstingray: cá đuối
Jellyfish: sứaseahorse: cá ngựa
Goldfish: cá vànglobster: tôm hùm
Octopus: bạch tuộchermit crab: ốc mượn hồn
Sperm whale:  cá nhà tángMackerel: cá thu
Herring: cá tríchSalmon : cá hồi
Sea lion: sư tử biểnMussel: con trai
Tuna: cá ngừOyster: con hàu
Sea urchin: nhím biểnSea serpent: rắn biển
Holothurian: hải sâmCoral: san hô
Pomfret: cá chimPlaice: cá bơn sao

Bài học về động vật chăn nuôi

Động vật chân nuôi | ELSA Speak
Animals: động vậtRooster: gà trống
Rabbit: thỏChicken: con gà
Hen: gà máiCow: con bò
Horse: ngựaGoat: con dê
Pig: heoBuffalo: con trâu
Sheep: cừuDonkey: con lừa
Llama: lạc đà không bướuCat: con mèo
Camel: lạc đàMouse: con chuột
Dog: con chóRat: chuột nhắt
Frog: con ếchLivestock: vật nuôi
Scarecrow: bù nhìnFarmer: người nông dân
Silo: hầm dự trữ thức ăn cho vật nuôiBarnyard: sân nuôi gia súc

Bài học tiếng Anh về động vật hoang dã

Động vật hoang dã | ELSA Speak
Monkey: khỉSquirrel: con sóc
Lion: sư tửWolf: sói
Tiger: hổGiraffe: hươu cao cổ
Crocodile: cá sấuKangaroo: chuột túi
Bat: con dơiTortoise: rùa cạn
Bear: con gấuLeopard: báo đốm
Snake: rắnPanther: báo đen
Lizard: thằn lằnCheetah: báo săn
Elephant: voiHyena: linh cẩu
Deer: hươuZebra: ngựa vằn
Fox: cáoBoar: lợn rừng
Moose: nai sừng tấmHippopotamus: hà mã
Antelope: linh dươngGiant panda: gấu trúc
Rhinoceros: tê giácKoala: gấu koala
Bison: bò rừngSloth: con lười
Hedgehog: con nhímWeasel: chồn
Raccoon: gấu mèoSkunk: chồn hôi
Badger: con lửngOtter: rái cá
Platypus: thú mỏ vịtGorilla: khỉ đột
Chimpanzee: con tinh tinhGnu: linh dương đầu bò
Baboon: khỉ đầu chó Chipmunk: Sóc chuột
Beaver: hải lyDinosaurs: khủng long
Alligator: cá sấu MỹDragon: con rồng

Quá bổ ích và dễ dàng học cùng bé đúng không nào? Bên cạnh luyện tập từ mới cùng bé, hãy tải ELSA Speak ngay hôm nay để bé được tiếp xúc với đa dạng bài học tiếng Anh có sẵn trên ứng dụng luyện nói tiếng Anh đang được ưa chuộng trên thế giới. Nhớ đặt câu hỏi cho ELSA nếu bạn có thắc mắc cần được giải đáp nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading