Bị động kép (Double passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật và giao tiếp trang trọng. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về bị động kép, từ cấu trúc, cách dùng đến bài tập vận dụng, để tự tin chinh phục những câu văn phức tạp này nhé!
Câu bị động kép (Double passive voice) là gì?
Cấu trúc bị động kép (Double Passive Voice) là một dạng câu bị động đặc biệt, được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Trong câu bị động kép, ta có hai động từ ở dạng bị động. Động từ thứ hai sẽ được sử dụng ở dạng bị động nguyên thể, tức là to be + V2/ed. Đây sẽ là mệnh đề đóng vai trò là tân ngữ của một mệnh đề bị động trước đó.
Ví dụ:
- People think that they built the house 100 years ago. (Mọi người nghĩ rằng ngôi nhà được xây dựng cách đây 100 năm.)
→ The house is thought to have been built 100 years ago. (Ngôi nhà được cho là đã được xây dựng cách đây 100 năm.) → Bị động kép
Trong ví dụ này, mệnh đề “They built the house 100 years ago.” được chuyển sang bị động “The house was built 100 years ago.” Mệnh đề bị động này sau đó lại trở thành tân ngữ của động từ “think”, tạo thành cấu trúc bị động kép “The house is thought to have been built 100 years ago.”
Chi tiết công thức bị động kép trong tiếng Anh
Câu bị động kép trong cùng một mệnh đề
Trong trường hợp này, cả hai động từ bị động nằm trong cùng một mệnh đề. Điều này thường xảy ra với các động từ chỉ nhận thức, suy nghĩ như “think,” “believe,” “say,” “report,” “know,” “expect,” “consider,” “understand,”…
Cấu trúc:
Câu chủ động: S1 + V1(ed) + O1 + and + V2(ed) + O2 → Câu bị động: O1 + was/were + V1(pp) + and + O2 + was/were + V2(pp) |
Ví dụ: They said that she worked at a bank.
→ She was said to have worked at a bank. (Cô ấy được cho là đã làm việc tại một ngân hàng.)
Câu bị động kép nằm ở mệnh đề khác nhau
Ở trường hợp này, hai động từ bị động nằm ở hai mệnh đề riêng biệt. Một mệnh đề đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề còn lại. Cấu trúc này thường xuất hiện với các động từ như “order,” “request,” “arrange,” “demand” …
Công thức:
Câu chủ động: S + V(ed) + O + to be + Vpp. → Câu bị động: O + was/were + to be + Vpp. |
Ví dụ: They asked the girl to be quiet. (Họ yêu cầu cô gái im lặng.)
→ The girl was asked to be quiet. (Cô gái được yêu cầu im lặng.)
Bạn có muốn biết trình độ tiếng Anh của mình? Click ngay để kiểm tra trình độ miễn phí cùng ELSA Speak:
Các dạng bị động kép đặc biệt trong tiếng Anh
Bị động đặc biệt với các động từ tường thuật
Công thức:
Câu chủ động: S + says/thinks/believes… + (that) + O + V (infinitive). → Câu bị động: O + be + said/thought/believed… + to + V (infinitive) |
Ví dụ: We say that he is very rich. (Người ta nói rằng anh ấy rất giàu.)
→ He is said to be very rich. (Anh ấy được bảo rằng rất giàu.)
Bị động đặc biệt với chủ ngữ giả It
Công thức:
Câu chủ động: S + says/thinks/believes… + (that) + clause. → Câu bị động: It + be + said/thought/believed… + that + clause |
Ví dụ: Everyone believes that the ship had sunk. (Người ta tin rằng con tàu đã bị chìm.)
→ It was believed that the ship had sunk. (Nó được tin rằng con tàu đã bị chìm.)
Câu bị động đặc biệt với hai tân ngữ
Công thức:
Câu chủ động: Tân ngữ 2 + V + Object + Tân ngữ 1 → Câu bị động: Object + to be + V3/ed + tân ngữ 1 + by + tân ngữ 2 |
Ví dụ: The teacher gave a book to the students. (Giáo viên đã tặng 1 cuốn sách cho học sinh.)
→ A book was given to the students by the teacher. (Một cuốn sách được giáo viên tặng cho học sinh.)
Câu bị động đặc biệt với động từ tri giác
Các động từ tri giác như see, hear, watch, notice, feel, observe, smell,… có thể được sử dụng trong câu bị động với hai cấu trúc khác nhau.
Cấu trúc 1: Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành
Câu chủ động: S + V1 (tri giác) + O + V2 → Câu bị động: O + be + V3/ed (tri giác) + to V (infinitive) |
Ví dụ: I saw him cross the street. (Tôi thấy anh ấy băng qua đường.)
→ He was seen to cross the street (by me). (Anh ấy được nhìn thấy đã băng qua đường.)
Cấu trúc 2: Nhấn mạnh hành động đang diễn ra
Câu chủ động: S +V (tri giác) + O + V-ing → Câu bị động: O + be + V3/ed (tri giác) + V-ing |
Ví dụ: I saw him crossing the street. (Tôi thấy anh ấy đang băng qua đường.)
→ He was seen crossing the street (by me). (Anh ấy được nhìn thấy đang băng qua đường.)
Câu bị động đặc biệt với Make và Let
Động từ make (bắt buộc) và let (cho phép) có cách chuyển sang bị động khác nhau.
1. Make (bắt buộc)
Khi chuyển sang câu bị động, make được chia ở dạng bị động và động từ chính theo sau phải ở dạng to-infinitive.
Công thức:
Câu chủ động: S + made + O + V (infinitive) → Câu bị động: O + be + made + to + V (infinitive) |
Ví dụ:
They made him work late. (Họ bắt anh ấy làm việc muộn.)
→ He was made to work late. (Anh ấy bị bắt làm việc muộn.)
2. Let (cho phép)
Vì let không có dạng bị động trực tiếp, nên ta thường dùng allowed hoặc permitted để diễn tả ý “được cho phép”. Động từ chính theo sau cũng phải ở dạng to-infinitive.
Công thức:
Câu chủ động: S + let + O + V (infinitive) → Câu bị động: O + be + allowed/permitted + to + V (infinitive) |
Ví dụ:
- They let him go home early. (Họ cho phép anh ấy về nhà sớm.)
→ He was allowed to go home early. (Anh ấy được cho phép về nhà sớm.)
- She let us use her computer. (Cô ấy cho phép chúng tôi sử dụng máy tính của cô ấy.)
→ We were allowed to use her computer. (Chúng tôi được cho phép sử dụng máy tính của cô ấy.)
Câu bị động gợi ý/yêu cầu
Các động từ như suggest, order, require, demand, request, insist, recommend thường được sử dụng để đưa ra gợi ý hoặc yêu cầu. Khi chuyển sang câu bị động, có hai cấu trúc chính cần lưu ý.
Công thức 1: Sử dụng chủ ngữ giả “It” và mệnh đề “that”
Cấu trúc này động từ trong mệnh đề “that” thường ở dạng nguyên mẫu có “should” (hoặc có thể lược bỏ “should” trong văn phong hiện đại).
Câu chủ động: S1 + suggested that + S2 + (should) + V (infinitive → Câu bị động: It + be + suggested/ordered/required… + that + S2 + (should) + V (infinitive without to) |
Ví dụ:
- He suggested that we should leave early. (Anh ấy đề nghị chúng ta nên đi sớm.)
→ It was suggested that we (should) leave early. (Có ý kiến đề nghị rằng chúng ta nên đi sớm.)
- The doctor ordered that he should stay in bed. (Bác sĩ yêu cầu anh ấy phải nằm trên giường.)
→ It was ordered that he (should) stay in bed. (Có yêu cầu rằng anh ấy phải nằm trên giường.)
Công thức 2: Sử dụng tân ngữ của mệnh đề chính làm chủ ngữ của câu bị động
Câu chủ động: S + suggested/ordered/required… + to + V (infinitive) → Câu bị động: S + be + suggested/ordered/required… + to + V (infinitive) |
Ví dụ:
They required us to submit the report by Friday. (Họ yêu cầu chúng tôi nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
→ We were required to submit the report by Friday. (Chúng tôi được yêu cầu nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
Bên cạnh việc nắm rõ cấu trúc câu, hãy mở rộng vốn từ tiếng Anh và phát âm chuẩn chỉnh ngay hôm nay cùng ELSA Speak:
Những lưu ý khi sử dụng bị động kép
Bị động kép thường sử dụng trong văn viết, học thuật hoặc báo chí
Bị động kép thường được sử dụng trong văn viết trang trọng như học thuật, báo chí, văn bản pháp luật, và báo cáo chính thức vì nó mang lại tính khách quan, nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện. Trong văn học thuật, nó giúp trình bày thông tin khách quan và khoa học.
Trong báo chí, nó giúp tránh kết luận chủ quan. Văn bản pháp luật và báo cáo chính thức sử dụng bị động kép để đảm bảo sự chính xác và rõ ràng trong thông tin.
Không nên lạm dụng câu bị động kép
Mặc dù bị động kép có thể tạo ra giọng văn khách quan và trang trọng, lạm dụng nó có thể làm văn bản trở nên cứng nhắc, khó hiểu và thiếu tự nhiên. Việc sử dụng quá nhiều bị động kép làm câu văn dài dòng, mất đi sự rõ ràng và mạch lạc, khiến giọng văn trở nên thiếu tự nhiên và có thể gây nhàm chán cho người đọc.
Hiểu rõ về cấu trúc bị động kép
Câu bị động kép sử dụng hai động từ chia ở thể bị động để nhấn mạnh hành động trên đối tượng mà không cần đề cập đến người thực hiện hành động. Quan trọng là sự hòa hợp thì giữa động từ chính và động từ trong mệnh đề bị động. Ví dụ:
- Hiện tại: He is said to be living in London.
- Quá khứ: He was said to have lived in London.
- Tương lai: He is expected to be appointed as CEO next year.
Bài tập câu bị động kép
Bài tập
Bài tập 1. Sử dụng cấu trúc câu bị động kép để viết lại các câu sau:
- They believe that she stole the money.
→ It is …
→ She …
- People know that he won the award.
→ It is …
→ He …
- They expect that the team will win the match.
→ It is …
→ The team …
- People say that the company will launch a new product.
→ It is …
→ The company …
- People believe that she painted the beautiful artwork.
→ It is …
→ The beautiful artwork …
- People believe that she wrote the famous novel.
→ It is …
→ She …
- They expect that the committee will make a decision soon.
→ It is …
→ The committee …
- People believe that the project manager completed the task successfully.
→ It is …
→ The project manager …
- They report that the team has won the championship.
→ The team …
→ It is …
- People think that the professor will announce the exam results tomorrow.
→ It is …
→ The professor …
- They believe that John wrote the report.
→ It is …
→ The report …
- People think that the chef cooked a delicious meal.
→ It is …
→ The delicious meal …
- They reported that the police arrested the suspect yesterday.
→ The suspect …
→ It is …
- People say that the company will launch a new product next week.
→ It is …
→ The company …
- They believe that Mary found the lost keys.
→ It is …
→ The lost keys …
- People think that the teacher gave the students a challenging assignment.
→ It is …
→ The students …
- They say that the construction company built the new bridge.
→ It is …
→ The construction company …
- People expect that the government will introduce new policies.
→ It is …
→ The government …
Bài tập 2: Chọn từ ngữ đúng trong từ được in đậm trong các câu dưới đây. (Trích từ sách Destination C1 & C2)
- It is to be reported / has been reported that gunshots have been heard in the city centre.
- The escaped prisoner is believed to use / to have used a rope to climb the wall.
- Over 200 people are being understood / are understood to have been injured in the explosion.
- It is considered impolite in some cultures to be eaten / to eat with your left hand.
- It / There has been suggested that people who do not recycle should pay more tax.
- Your order is guaranteed to be delivered / will be delivered within three working days.
Bài 3. Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi
- Scientists believe that many dinosaurs had feathers.
→ _________________ to have had feathers.
- Newspapers report that the CEO disappeared with over £2.5 million.
→ _________________ to have disappeared with over £2.5 million.
- Police think that the kid ran out in front of the motorbike. It wasn’t the driver’s fault.
→ _________________ that the kid ran out in front of the motorbike. It wasn’t the driver’s fault.
- Scientists hope that the new vaccine could be used to prevent Covid-19.
→ _________________ that the new drug could be used to prevent Covid-19.
- Newspapers report that the actress’s apartment is worth over £10 million.
→ _________________ to be worth over £10 million.
- Research has found that people falling in love are usually happier.
→ _________________ that people falling in love are usually happier.
- Some experts state that acupuncture can work on animals.
→ _________________ that acupuncture can work on animals.
Bài 4. Chọn đáp án đúng
- The fire is believed to start/to have started in the kitchen.
- UVB radiation is known to cause/to have caused skin cancer.
- Over 15,000 people are estimated to visit/to have visited the museum when it opened on Friday.
- The black mamba is widely agreed to be/to have been one of the most dangerous animals in the world.
- The singer is estimated to earned/to have earned over $5 million in the last 6 months.
Đáp án
Bài 1:
- They believe that she stole the money.
→ It is believed that the money was stolen by her.
→ She is believed to have stolen the money.
- People know that he won the award.
→ It is known that the award was won by him.
→ He is known to have won the award.
- They expect that the team will win the match.
→ It is expected that the match will be won by the team.
→ The team is expected to win the match.
- People say that the company will launch a new product.
→ It is said that a new product will be launched by the company.
→ The company is said to launch a new product.
- People believe that she painted the beautiful artwork.
→ It is believed that the beautiful artwork was painted by her.
→ The beautiful artwork is believed to have been painted by her.
- People believe that she wrote the famous novel.
→ It is believed that the famous novel was written by her.
→ She is believed to have written the famous novel.
- They expect that the committee will make a decision soon.
→ It is expected that a decision will be made soon by the committee.
→ The committee is expected to make a decision soon.
- People believe that the project manager completed the task successfully.
→ It is believed that the task was completed successfully by the project manager.
→ The project manager is believed to have completed the task successfully.
- They report that the team has won the championship.
→ The team is reported to have won the championship.
→ It is reported that the team has won the championship.
- People think that the professor will announce the exam results tomorrow.
→ It is thought that the exam results will be announced tomorrow by the professor.
→ The professor is thought to announce the exam results tomorrow.
- They believe that John wrote the report.
→ It is believed that the report was written by John.
→ The report is believed to have been written by John.
- People think that the chef cooked the delicious meal.
→ It is thought that the delicious meal was cooked by the chef.
→ The delicious meal is thought to have been cooked by the chef.
- They reported that the police arrested the suspect yesterday.
→ The suspect is reported to have been arrested by the police yesterday.
→ It is reported that the suspect was arrested by the police yesterday.
- People say that the company will launch a new product next week.
→ It is said that a new product will be launched by the company next week.
→ The company is said to launch a new product next week.
- They believe that Mary found the lost keys.
→ It is believed that the lost keys were found by Mary.
→ The lost keys are believed to have been found by Mary.
- People think that the teacher gave the students a challenging assignment.
→ It is thought that a challenging assignment was given to the students by the teacher.
→ The students are thought to have been given a challenging assignment by the teacher.
- They say that the construction company built the new bridge.
→ It is said that the new bridge was built by the construction company.
→ The construction company is said to have built the new bridge.
- People expect that the government will introduce new policies.
→ It is expected that new policies will be introduced by the government.
→ The government is expected to introduce new policies.
Bài 2:
- has been reported
- to have used
- are understood
- to eat
- It
- to be delivered
Bài 3:
- Many dinosaurs are believed
- The CEO is alleged
- It is thought
- It is hoped
- The actress’s apartment is reported
- It has been found
- It is stated
Bài 4:
- to have started
- to cause
- to have visited
- to be
- to have earned
>> Xem thêm:
- Wanna, Gotta, Gonna là gì? Viết tắt của từ gì? Cách sử dụng
- Câu bị động (Passive Voice): Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng
- Chủ ngữ trong tiếng Anh: Khái niệm, hình thức và cách rút gọn
Hy vọng qua bài viết ELSA Speak, bạn có thể cải thiện kỹ năng sử dụng câu bị động kép giúp nâng tầm kĩ năng writing và speaking. Bạn có thể theo dõi đọc thêm các bài viết ở chuyên mục ngữ pháp nâng cao để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích nhé!