Cấu trúc “As … As” được sử dụng linh hoạt trong văn viết lẫn giao tiếp tiếng Anh, tùy vào ngữ cảnh và từ ngữ đi kèm. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, hãy cùng ELSA Speak khám phá vài viết dưới đây nhé.
“As … As” trong tiếng Anh là gì?
“As … As” trong tiếng Anh có nghĩa là “giống ai/cái gì”, thường dùng để so sánh đối tượng này với đối tượng khác trong một ngữ cảnh nhất định.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- Could Tom really be as busy as he says he is? (Tom có thật sự bận rộn như anh ấy nói không?)
- This car is as expensive as that one. (Chiếc xe này đắt ngang ngửa chiếc xe kia.)
Cấu trúc “As … As” trong câu so sánh
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V | So sánh người/sự vật/sự việc này giống hoặc ngang bằng với người/sự vật/sự việc khác. | The brown dress is as beautiful as the red dress is. → Chiếc váy màu nâu đẹp không kém gì chiếc váy màu đỏ. |
S1 + V + số lần + as + adj/adv + as + S2 + V *Số lần: twice (2 lần), three times (3 lần), four times (4 lần),… | So sánh người/sự vật/sự việc này hơn gấp mấy lần so với người/sự vật/sự việc khác. | This table is three times as long as that table. → Cái bàn này dài gấp ba lần cái bàn kia. |
>> Có thể bạn quan tâm:
Tổng hợp cấu trúc “As … As” thông dụng trong tiếng Anh
1. As much as
→ Có nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ không đếm được.
Cấu trúc
S + V+ as much as + S + V |
Ví dụ:
- She earns as much as her brother does. (Cô ấy kiếm được tiền nhiều như anh trai của cô vậy.)
- He likes football as much as he likes basketball. (Anh ấy thích bóng đá nhiều như bóng rổ vậy.)
2. As many as
→ Có nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ số nhiều.
Cấu trúc:
S + V + as many as + S + V = S + V + as many + N + as + S + V |
Ví dụ:
- There are not as many books in the library as Lily thought. (Không có nhiều sách ở thư viện như Lily đã nghĩ.)
- He reads as many as twenty books every week. (Anh ấy đọc tới hai mươi cuốn sách mỗi tuần.)
3. As long as
→ Có nghĩa là “miễn là, chỉ cần là”.
Cấu trúc:
As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 2 + as long as + mệnh đề 1 |
Ví dụ:
- As long as you are consistent with the goal, you will achieve success. (Miễn là bạn kiên định với mục tiêu, bạn sẽ gặt hái được thành công.)
- We could go everywhere, as long as you love me. (Miễn là bạn yêu tôi, chúng ta có thể đi khắp mọi nơi.)
4. As early as
→ Có nghĩa là “ngay từ/sớm nhất”.
Cấu trúc:
As early as + thời gian |
Ví dụ:
- The teacher will announce the final result as early as next week. (Giáo viên sẽ thông báo kết quả cuối cùng sớm nhất vào tuần sau.)
- The Sanskrit writing system was used as early as the 4th century. (Hệ thống chữ viết tiếng Phạn được sử dụng ngay từ thế kỷ thứ 4.)
5. As well as
→ Có nghĩa là “không những… mà còn…”
Cấu trúc:
As well as = Not only … but also |
Ví dụ:
Cấu trúc “As well as” | Cấu trúc “Not only … but also” |
---|---|
Mark is good at English as well as Math. →Mark không những học giỏi tiếng Anh mà còn giỏi Toán. | Mark is not only good at English but also math. |
Tom is handsome as well as smart. →Tom không những đẹp trai mà còn thông minh | Tom is not only handsome but also smart. |
6. As soon as possible
→ Có nghĩa là “càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể”.
Cấu trúc:
S + V + as soon as possible |
Ví dụ:
- Can you drive me to the station as soon as possible? (Bạn có thể chở tôi tới nhà ga sớm nhất có thể không?)
- I am trying my best to finish this job as soon as possible. (Tôi đang cố gắng hết sức để hoàn thành công việc này càng sớm càng tốt.)
7. As good as
→ Có nghĩa là ”gần như/giỏi như”.
Cấu trúc:
S + V + as good as |
Ví dụ:
- She’s as good as her word. (Cô ấy giữ lời hứa gần như là một thói quen.)
- This software is as good as the one we used before. (Phần mềm này gần như tốt như phần mềm chúng ta đã dùng trước đó.)
Những cấu trúc tương tự “As … As”
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Same | Giống như, như nhau | She and I both wear the same dress. → Tôi và cô ấy đều mặc chiếc váy giống nhau. |
Like | Như là, giống nhau | Like I just told you, I will monitor your work progress. → Giống như tôi vừa nói, tôi sẽ theo dõi tiến độ công việc của bạn. |
Similar | Tương tự, tương đồng | They have similar legal validity. → Chúng có giá trị pháp lý tương tự nhau. |
Alike | Như nhau | These changes will affect everyone, young and old alike. → Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến tất cả mọi người, cả giới trẻ lẫn người già. |
As if/as though | Cứ như là, như thể là | She talked happily as if nothing had happened to her. → Cô ấy nói chuyện vui vẻ như thể chưa có chuyện gì xảy ra vậy. |
Equal | Bằng nhau | When it comes to cooking, no one can equal Mary. → Về khoản nấu nướng thì không ai có thể sánh bằng Mary rồi. |
Equivalent | Tương đương | Nine thousand people a year die of the disease – that’s the equivalent of the population of this town. → Chín nghìn người chết vì căn bệnh này mỗi năm – tương đương với dân số của thị trấn này. |
Những cụm từ thường dùng với “as”
Cụm từ | Dịch nghĩa |
---|---|
As a rule | Thông thường, như thường lệ |
As a last resort | Giải pháp cuối cùng |
As a matter of fact | Thực tế là |
As before | Như trước |
As expected | Quả thật, đúng như dự đoán |
As far as | Theo như |
As a whole | Nhìn chung, nói chung |
>>Xem thêm:
Bài tập vận dụng cấu trúc “As … As”
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1 | My mother is good at cooking _________ baking. | A. as well as B. as soon as C. as early as D. as long as |
2 | I picked her up _________ I finished my final exam. | A. as long as B. as well as C. as soon as D. as early as |
3 | You can not buy notebooks _________ she does. | A. as well as B. as many as C. as long as D. as soon as |
4 | Jake will buy a laptop _________ his salary is paid. | A. as soon as B. as well as C. as long as D. as early as |
5 | She is clever _________ beautiful. | A. as long as B. as soon as C. as much as D. as well as |
6 | _________ tomorrow, I will send you my letter. | A. as many as B. as early as C. as long as D. as well as |
7 | _________ you believe me, I will give it to you. | A. as much as B. as well as C. as long as D. as many as |
8 | He doesn’t need to donate _________ you do. | A. as much as B. as well as C. as soon as D. as long as |
9 | I will reply to her messages ___________ possible. | A. as long as B. as soon as C. as many as D. as much as |
10 | You can get a ticket ___________ you leave a feedback on our fanpage. | A. as soon as B. as long as C. as well as D. as many as |
Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc “As … As” sao cho nghĩa không đổi
1. Linda is thin. Her sister is thin.
2. Mimi is good at studying. She is friendly.
3. I can run fast. They can also run fast.
4. David is not cleverer than me
5. The brownie cake is tastier than the lemon cheesecake.
6. My mother gives me some advice. She helps me finish my assignment.
7. Latte doesn’t taste better than cappuchino.
8. Emily plays badminton. She also plays soccer.
9. I sell shoes. I also sell sports clothes.
10. My friend finished her work. She left the room immediately.
Xem thêm: Cấu trúc và bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
Đáp án chi tiết
Bài 1:
1. A | 2. C | 3. B | 4. A | 5. D |
6. B | 7. C | 8. A | 9. B | 10. B |
Bài 2:
1. Linda is as thin as her sister.
2. Mimi is good at studying as well as being friendly.
3. I can run as fast as they can.
4. David is not as clever as me.
5. The brownie cake is not as tasty as the lemon cheesecake.
6. My mother gives me some advice as well as helping me finish my assignment.
7. Latte does not taste as good as Cappuchino.
8. Emily plays badminton as well as soccer.
9. I sell shoes as well as sports clothes.
10. As soon as my friend finished her work, she left the room.
Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc “As … As” và bài tập vận dụng chi tiết. Hy vọng những kiến thức bổ ích này có thể giúp bạn vận dụng linh hoạt khi giao tiếp cũng như chinh phục các bài thi tiếng Anh nhé.