Trong tiếng Anh, cấu trúc Avoid là một kiến thức cơ bản nhưng nhiều người vẫn chưa nhớ rõ Avoid to V hay V-ing. Cấu trúc này còn dễ bị nhầm lẫn với cấu trúc Prevent. Vì vậy, trong bài viết này, ELSA Speak sẽ đưa ra định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng để giúp bạn sử dụng thành thạo với cấu trúc avoid này nhé!
Avoid trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc Avoid to V hay V-ing?
Avoid /əˈvɔɪd/ là một ngoại động từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả tránh né ai đó hoặc ngăn ngừa một việc gì đó. Avoid đi với đại từ, danh từ hoặc danh động từ (động từ dạng V-ing), KHÔNG đi với to V.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- She avoided me after we argued last night. (Cô ấy tránh mặt tôi sau khi chúng tôi cãi nhau tối qua.)
- Pregnant and breastfeeding women should avoid coffee. (Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tránh xa cà phê.)
Có thể bạn quan tâm:
Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh
Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing
Cấu trúc avoid mang nghĩa là tránh làm điều gì đó hoặc tránh một người nào đó. Avoid đi với V-ing và không đi với to V.
Ví dụ:
- I avoid eating fast food because I am on a diet. (Tôi tránh dùng thức ăn nhanh vì đang ăn kiêng.)
- Does Lily think I am avoiding her? (Lily có nghĩ rằng tôi đang tránh né cô ấy không nhỉ?)
Xem thêm:
Cách dùng cấu trúc Avoid
Tránh xa ai hoặc điều gì đó
Ví dụ:
- She should avoid drinking wine.
→ Cô ấy nên tránh uống rượu.
- Daniel always avoids going to restaurants to save his money.
→ Daniel luôn tránh đi ăn nhà hàng để tiết kiệm tiền.
Ngăn chặn điều không may sắp xảy ra
Ví dụ:
- Helen should be patient in order to avoid a conflict with her friend.
→ Helen nên bình tĩnh hơn để tránh xung đột với bạn của cô ấy.
- I left the nightclub early to avoid fighting with some guys.
→ Tôi rời hộp đêm sớm để tránh ẩu đả với một vài kẻ nào đó.
Phân biệt cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent
1. Phân biệt ý nghĩa
- To avoid: tránh xa ai hoặc điều gì
- To prevent: ngăn cản điều gì xảy ra hoặc ngăn ai đó làm gì
2. Phân biệt cấu trúc
Cấu trúc Avoid | Cấu trúc Prevent | |
---|---|---|
Cấu trúc | Avoid + something | Prevent + someone + FROM something/Ving Prevent something = Prevent something |
Ví dụ | You can not avoid sickness when you’re getting old. → Khi bạn lớn tuổi, bạn không thể nào tránh khỏi bệnh tật. | The police prevented Linda from parking her car there. → Cảnh sát đã ngăn Linda đậu xe ở đó. |
Ví dụ | You can avoid conflict by planning ahead. → Bạn có thể tránh xung đột xảy ra bằng việc lập kế hoạch trước. | We are working to prevent forest fires. → Chúng tôi đang nỗ lực ngăn chặn cháy rừng. |
3. Phân biệt về cách dùng
- Cấu trúc prevent: ngăn cản một sự việc chưa xảy ra (sự việc ở tương lai).
- Cấu trúc avoid: tránh một sự việc đã và đang xảy ra (sự việc ở quá khứ và hiện tại).
Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Despite và In Spite Of, Though, Although, Even Though
Các proverb và idiom đi với Avoid
Một số proverb (tục ngữ) đi với avoid:
- A danger foreseen is half-avoided: Cẩn tắc vô ưu (tránh được tai hoạ nhờ việc đề phòng cẩn thận).
Ví dụ: To ensure the safety of their cave tour, the group of tourists carefully listened to the guide’s instructions and strictly followed the safety regulations. Keeping the proverb “A danger foreseen is half-avoided” in mind, they avoided potential hazards within the cave and had an enjoyable and safe touring experience.
–> Để đảm bảo an toàn cho chuyến tham quan hang động, nhóm du khách đã lắng nghe cẩn thận lời hướng dẫn của hướng dẫn viên và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn. Nhờ ghi nhớ câu tục ngữ “cẩn tắc vô ưu”, họ đã tránh được những nguy hiểm tiềm ẩn trong hang động và có một trải nghiệm tham quan thú vị và an toàn.
- Avoid evil and it will avoid thee: Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng.
Ví dụ: Lan, a person who always lived honestly and avoided wrongdoing, was loved and respected by everyone around her. Just like the proverb “Avoid evil and it will avoid thee” suggests, Lan’s life was filled with good fortune and went smoothly.
–> Lan, một người luôn sống lương thiện và tránh xa những điều xấu xa, được mọi người xung quanh yêu quý và kính trọng. Như câu tục ngữ “gần mực thì đen gần đèn thì rạng”, cuộc sống của Lan luôn gặp nhiều may mắn và suôn sẻ.
Một số idiom đi với avoid:
- Avoid (so or sth) like the plague: Tránh ai, cái gì đó như tránh tà.
Ví dụ: Nam hates vegetables so he avoids them like the plague.
–> Nam ghét ăn rau nên cậu ấy tránh rau như tránh tà.
- To fall into/avoid the trap of doing sth: Làm hoặc tránh việc gì đó tưởng là tốt nhưng thật sự là sai lầm.
Ví dụ: The company focuses on product quality to avoid the low-price competition trap.)
–> Công ty tập trung vào chất lượng sản phẩm để né tránh bẫy cạnh tranh giá rẻ.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Avoid
- Avoid được chia động từ dựa trên chủ ngữ và thì của câu
Ví dụ:
1. He always avoids his ex-girlfriend.
→ Anh ấy luôn né tránh người yêu cũ.
2. Are they trying to avoid her?
–>Có phải họ đang cố tránh né cô ấy không?
- Cấu trúc avoid kết hợp với danh từ, đại từ hoặc V-ing → KHÔNG đi cùng to V
Ví dụ:
1. John didn’t come home because he wanted to avoid talking to his father. → ĐÚNG
→ John không về nhà vì anh ấy muốn tránh nói chuyện với bố.
2. John didn’t come home because he wanted to avoid to talk to his father. → SAI
Xem thêm:
Bài tập vận dụng cấu trúc Avoid [có đáp án chi tiết]
Bài 1: Điền avoid hoặc prevent vào chỗ trống
1. Helena wants to _______ her boyfriend from playing dangerous games.
2. Our club is trying to _______ everyone from using plastic.
3. Why does Halley _______ seeing her friend at school?
4. Jack is always _______ going to the cinema.
5. How did your sister manage to _______ getting wet in the rain?
6. Do you think Nicky is _______ me?
7. My mother tries to _______ going shopping on Sunday.
8. They want to ______ speaking to her.
9. The government took steps to ______ inflation.
10. Anna’s just ______ having to go back to work.
11. Your best friend can ______ him from attending the meeting.
12. There’s nothing to ______ me from copying her idea.
13. Has she been trying to ______ you?
14. We’re sorry to ______ you from seeing her.
15. We managed to ______ learning Math for a long time.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc avoid hoặc prevent
1. You should not visit your relatives today because of the coming earthquake.
2. Why don’t they talk to you at the office?
3. Lily chose another way to go because of the traffic jam.
4. My brother is trying to keep her from playing tennis.
5. Alex couldn’t eat more biscuits because his sister said no.
6. The market is so crowded that we can’t move.
7. Study English harder if she doesn’t want to, her mother complained.
8. I can’t tell them about the detailed information due to privacy.
9. I can’t drink too much coffee because my sister said no.
10. Henry doesn’t think she should go too far because it’s going to be dark soon.
Đáp án
Bài 1:
1. prevent | 2. prevent | 3. avoid | 4. avoid | 5. avoid |
6. avoiding | 7. avoid | 8. avoid | 9. prevent | 10. avoiding |
11. prevent | 12. prevent | 13. avoid | 14. prevent | 15. avoid |
Bài 2:
1. You should avoid visiting your relatives today because of the coming earthquake.
2. Why do they avoid seeing you at the office?
3. To avoid the traffic jam, Lily chose another way to do it.
4. My brother wants to prevent her from playing tennis.
5. Alex’s sister prevented him from eating more biscuits.
6. The crowded market prevents us from moving.
7, Study English harder if she wants to avoid her mother complaining.
8. The privacy prevents me from telling them the detailed information.
9. My sister prevented me from drinking too much coffee.
10. Henry thinks the darkness will prevent her from going too far.
Bài viết trên đã tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng cấu trúc avoid. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách sử dụng cấu trúc này nhé!
Song song với việc học ngữ pháp, bạn cũng có thể trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình cùng ELSA Speak. Đây là ứng dụng luyện phát âm hàng đầu hiện nay, có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức.
Người dùng sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng. Bạn sẽ được học 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh thông qua 192 chủ đề, 7.000+ bài học mà ELSA Speak cung cấp.
Đã có 90% người dùng phát âm rõ ràng hơn và 68% người dùng nói chuyện trôi chảy hơn sau khi luyện tập cùng ELSA Speak. Đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình ngay từ hôm nay bạn nhé.
Avoid dùng để diễn tả tránh né ai đó hoặc ngăn ngừa một việc gì đó. Avoid đi với đại từ, danh từ hoặc danh động từ (động từ dạng V-ing), KHÔNG đi với to V.
Prevent mang nghĩa là làm gì đó để tránh việc xấu sắp xảy ra. Ngược lại, Avoid mang nghĩa là tránh xa việc gì đó đã hoặc đang xảy ra rồi.