Cấu trúc Prefer, Would Prefer và Would Rather dùng để diễn đạt về việc thích một điều gì đó, thích cái gì hơn cái gì. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu điểm khác nhau giữa 3 điểm ngữ pháp này để làm bài tập tốt hơn nhé.
Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh
1. Thích một cái gì đó (prefer to V)
Cấu trúc: S + prefer to V
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- Do you usually go to work by bus? – No, I prefer to ride my bike to work. (Bạn có hay đi làm bằng xe buýt không vậy? – Không, tôi thích đạp xe đi làm hơn.)
- Nicole prefers to drink chamomile tea. (Nicole thích uống trà hoa cúc.)
2. Thích cái gì hơn cái gì (prefer something to something)
Cấu trúc: S + prefer + V-ing + to + V-ing
Hoặc: S + prefer + N1 + to N2
Ví dụ:
- I prefer winter to summer. (Tớ thích mùa đông hơn mùa hè.)
- Mindy prefers traveling by train to driving on her own. (Mindy thích đi bằng tàu hơn là tự lái xe.)
Cấu trúc prefer rather than: S + prefer to V + rather than V
–> Thích làm cái gì hơn cái gì.
Ví dụ:
- Edward prefers to read books at home rather than hang out at coffee shops. (Edward thích ở nhà đọc sách hơn là trò chuyện trong quán cà phê.)
- Dorian and Niki prefer to have a museum date rather than watch a film at a theater. (Dorian và Niki thích một buổi hẹn ở viện bảo tàng hơn là đi xem phim.)
>> Có thể bạn quan tâm:
Cấu trúc Would Prefer trong tiếng Anh
Cấu trúc Would prefer (= ‘d prefer) được sử dụng để diễn tả sở thích ở hiện tại hoặc tương lai. Tuy nhiên, Would prefer được dùng trong bối cảnh trang trọng, còn Prefer thì mang nghĩa thân mật hơn.
Cụ thể, cách dùng và cấu trúc Would prefer trong tiếng Anh như sau:
1. Would prefer: Thích một cái gì đó
Cấu trúc: S+ would prefer + N/to V
Ví dụ:
- Would you like to go fishing with us this Sunday? – No, I would prefer to go camping with my family. (Cậu có muốn đi câu cá với chúng tớ chủ nhật này không? Không, tớ thích đi cắm trại với gia đình hơn.)
- He would prefer pizza. (Anh ấy thích pizza.)
2. Would prefer … rather than: Thích cái gì hơn cái gì
Cấu trúc: S + would prefer + to V rather than V
Ví dụ:
- Helen would prefer to brush up on her Writing skills rather than plagiarize. (Helen thích trau dồi kỹ năng viết của mình hơn là việc đạo văn.)
- In every meeting, George would prefer to come early rather than be late. (Trong mọi cuộc họp, George luôn thích đến sớm hơn là trễ giờ.)
3. Would prefer + Sb: Muốn người khác làm gì
Cấu trúc: S + would prefer + Sb + (not) to V
Ví dụ:
- The kids are playing around in this room, so I would prefer you not to smoke. (Bọn trẻ đang chơi ở trong phòng, vì vậy tôi không muốn anh hút thuốc.)
- Mom would prefer us to go home at 11 o’clock. (Mẹ muốn chúng tôi về nhà lúc 11 giờ.)
Cấu trúc Would Rather trong tiếng Anh
1. Cấu trúc Would Rather thì hiện tại
Would rather + V: Thích cái gì hơn
Cấu trúc: S + would rather + V
Ví dụ:
- I’d rather do meditation for my morning routine. (Tôi thích thiền định vào mỗi buổi sáng.)
- My mother would rather not pay attention to the gossip of the neighbors. (Mẹ tôi không thích để tâm đến những lời đàm tiếu của hàng xóm láng giềng.)
Would rather + V + than + V: Thích làm việc gì hơn việc gì
Cấu trúc: S + Would rather + V + than + V
Ví dụ:
- I’d rather face difficulties than hide from them. (Tôi thích đối mặt với khó khăn hơn là trốn tránh.)
- I‘d rather stay at home than go to the movies. (Tôi thích ở nhà hơn đi xem phim.)
Xem thêm: Cấu trúc in order to trong tiếng Anh
2. Cấu trúc Would Rather ở thì quá khứ
Would rather + Sb + V-ed: Mong muốn ai đó làm gì ở hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc: S + would rather + somebody + V-ed
Động từ trong cấu trúc này được chia ở thì quá khứ, nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
Could I stay alone? – Come on, I’d rather you hung out with me.
→ Tôi có thể ở một mình chứ? – Thôi nào, tôi muốn bạn ra ngoài cùng tôi hơn.
Would rather + Sb + had V3: Giá như điều gì đã xảy ra
Cấu trúc: S + would rather + somebody + had V3
→ Diễn tả một sự nuối tiếc hoặc mong muốn trong quá khứ.
Ví dụ:
- Did Kennet take you to the opera yesterday? Well, I would rather he had taken me to the theater instead. (Hôm qua Kennet dẫn cậu tới nhà hát opera sao? – Ừ thì, dù sao tớ vẫn muốn anh ấy đưa tớ đến rạp chiếu phim hơn.)
- Milly would rather I hadn’t sent this present to her. She doesn’t seem to like it. (Milly đã không muốn tớ tặng món quà này cho cô ấy. Hẳn là cô ấy không thích nó rồi.)
>> Bài viết cùng chủ đề:
So sánh cấu trúc Prefer, Would Prefer, Would Rather
Cấu trúc | Trường hợp sử dụng | Các công thức cần nhớ |
---|---|---|
Prefer | Diễn tả sở thích trong các tình huống thân mật. | (1) Prefer to V (2) Prefer N/V-ing to N/V-ing (3) Prefer to V + rather than V |
Would prefer | Diễn tả sở thích trong các bối cảnh trang trọng hơn. | (1) Would prefer + N/ to V (2) Would prefer + S + to V (3) Would prefer + to V rather than V |
Would rather | Diễn đạt một sở thích hay một mong muốn nào đó. → Nhấn mạnh thích làm điều gì hơn điều gì. | (1) Would rather + V (2) Would rather + V than V (3) Would rather + S + V-ed (4) Would rather + S + had V3 |
Bài tập vận dụng cấu trúc Prefer, Would Prefer, Would Rather [có đáp án]
Điền Prefer, Would Prefer hoặc Would rather vào chỗ trống sao cho phù hợp
1. I don’t like cities. I ………… to live in the country.
2. “……….. tea or coffee?” – “Coffee, please.”
3. “Do you want to go out this evening?” “I………. not”
4. “Do you mind if I smoke?” “I………. you didn’t.”
5. I………. you cooked dinner now.
6. She …………. to stay here.
7. They …………playing badminton to play football.
8. I’m tired. I………… not to go out this evening.
9. Milan ………… tea to coffee.
10. My cousins …………….. to go skiing this year rather than go on a beach holiday.
11. I ………she had gone there by plane. She went by bus.
12. Tom ………to stay at home rather than go to the cinema tonight.
13. I ……….to watch a match rather than go to the cinema.
14. I ………you stayed at home with me but you will go out.
15. Lany ……….. to climb mountains rather than go to the beach.
16. The students are chatting so loudly. The teacher ………… they didn’t talk during the lesson.
17. My father ………. I lived in Istanbul. Now I am living in Paris.
18. She ……..to buy a gold ring rather than a silver ring.
19. He …….have a house in the town. Now he is living in the countryside.
20. ……… you …….. a quieter restaurant?
Đáp án
1. prefer | 2. Would you prefer | 3. would prefer | 4. would rather | 5. would rather |
6. would prefer | 7. prefer | 8. prefer | 9. prefers | 10. would prefer |
11. would rather | 12. would rather | 13. would prefer | 14. would rather | 15. would prefer |
16. would rather | 17. would rather | 18. would prefer | 19. would rather | 20. would you prefer |
Xem thêm:
Ngoài những bài tập về cấu trúc Prefer, Would Prefer và Would Rather này, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng App ELSA Speak để nâng cao trình độ ngoại ngữ nhé.
Đây là ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu, sử dụng công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Người học sẽ được chấm điểm phát âm, chỉnh sửa lỗi sai ngay lập tức. Nhờ vậy, bạn có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp, nói tiếng Anh chuẩn bản xứ.
Thông qua 192 chủ đề đa dạng, 25.000 bài luyện tập được cập nhật thường xuyên, bạn có thể nâng cao trình độ tiếng Anh đến 40% sau 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speak.
Vậy thì còn chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay!
Những câu hỏi thường gặp về cấu trúc Prefer:
Cấu trúc prefer được dùng để diễn tả sự yêu thích một cái gì hoặc thích cái gì đó hơn một cái gì đó.
Sử dụng Prefer to V để diễn tả thích một cái gì đó. Sử dụng Prefer V-ing để diễn tả thích thứ gì hơn, so sánh giữa nhiều đối tượng.