Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng cấu trúc song song một cách chính xác? Đừng lo lắng, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc song song, từ định nghĩa đến các quy tắc cũng như bài tập thực hành có đáp án chi tiết. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Cấu trúc song song tiếng Anh là gì?
Cấu trúc song song trong tiếng Anh (parallel structure) là một công cụ ngữ pháp hữu ích giúp cho câu văn của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Nó tạo ra sự cân bằng bằng cách sử dụng các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng cấu trúc ngữ pháp trong một câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- I like swimming, dancing, and singing. (Tôi thích bơi lội, nhảy múa và hát.)
- She is kind, intelligent, and funny. (Cô ấy tốt bụng, thông minh và hài hước.)
Như bạn thấy, các động từ trong ví dụ đầu và các tính từ trong ví dụ sau đều có cùng hình thức, tạo nên sự hài hòa cho câu.
Vai trò của cấu trúc song song trong câu
Cấu trúc song song đóng một vai trò quan trọng trong việc làm cho câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và hấp dẫn hơn. Dưới đây là một số vai trò chính của cấu trúc song song:
- Tạo sự cân bằng và hài hòa: Giúp các ý tưởng được trình bày một cách cân đối và đều nhau, tạo cảm giác nhịp nhàng và dễ chịu cho người đọc.
- Nâng cao tính mạch lạc: Kết nối các ý tưởng một cách chặt chẽ, logic để tránh gây hiểu nhầm cho người đọc.
- Tăng cường tính nhấn mạnh: Làm nổi bật các ý chính trong câu. Bên cạnh đó tạo ra sự tương phản giữa các ý tưởng.
- Cải thiện tính thẩm mỹ: Làm cho câu văn trở nên uyển chuyển và cuốn hút hơn. Từ đó góp phần tạo nên ấn tượng tốt với người đọc.
- Hỗ trợ việc ghi nhớ: Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin. Tạo ra một cấu trúc dễ nhớ.
Cách dùng cấu trúc song song tiếng Anh
Áp dụng với liên từ kết hợp: for, and, nor, but, or, yet, so
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
for | Bởi vì | She loves to read books, for it helps her relax. | Cô ấy thích đọc sách, bởi vì nó giúp cô ấy thư giãn. |
and | Và | He likes to swim and play tennis. | Anh ấy thích bơi và chơi tennis. |
nor | Cũng không | She doesn’t like coffee, nor does he. | Cô ấy không thích cà phê, anh ấy cũng vậy. |
but | Nhưng | She likes apples, but he prefers oranges. | Cô ấy thích táo, nhưng anh ấy thích cam hơn. |
or | Hoặc | You can have tea or coffee. | Bạn có thể uống trà hoặc cà phê. |
yet | Tuy nhiên | She is very tired, yet she keeps working. | Cô ấy rất mệt, tuy nhiên cô ấy vẫn tiếp tục làm việc. |
so | Vì vậy | It is raining, so we should stay inside. | Trời đang mưa, vì vậy chúng ta nên ở trong nhà. |
Áp dụng với liên từ tương quan
Liên từ tương quan | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
both…and | Cả…và | She is both intelligent and beautiful. | Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp. |
not only…but also | Không chỉ…mà còn | He not only plays the piano but also the guitar. | Anh ấy không chỉ chơi piano mà còn chơi guitar. |
either…or | Hoặc…hoặc | You can either go to the movies or stay at home. | Bạn có thể đi xem phim hoặc ở nhà. |
neither…nor | Cả…đều không | Neither he nor she likes chocolate. | Cả anh ấy và cô ấy đều không thích sô cô la. |
Cấu trúc liệt kê thành danh sách hoặc chuỗi thông tin
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
And | Và | She likes swimming, dancing, and singing. | Cô ấy thích bơi lội, nhảy múa và hát. |
Or | Hoặc | You can either call me or send me an email. | Bạn có thể gọi cho tôi hoặc gửi email cho tôi. |
But | Nhưng | He is tall but thin. | Anh ấy cao nhưng gầy. |
Nor | Cũng không | He neither likes apples nor oranges. | Anh ấy không thích táo cũng không thích cam. |
For | Bởi vì | She loves to read, for it helps her relax. | Cô ấy yêu thích đọc sách, bởi vì nó giúp cô ấy thư giãn. |
So | Vì vậy | She studied hard, so she passed the exam. | Cô ấy học hành chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã đậu kỳ thi. |
Yet | Tuy nhiên | He is very rich, yet he is not happy. | Anh ấy rất giàu, tuy nhiên anh ấy không hạnh phúc. |
Cấu trúc so sánh, đối chiếu
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Like | Giống như | She likes to read books like her father. | Cô ấy thích đọc sách giống ba mình. |
Unlike | Không giống như | Unlike her sister, she is very shy. | Không giống như chị gái, cô ấy rất nhút nhát. |
As… as | Bằng… | He is as tall as his father. | Anh ấy cao bằng bố. |
More… than | Hơn | This book is more interesting than that one. | Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia. |
Less… than | Ít hơn | She is less intelligent than her brother. | Cô ấy ít thông minh hơn anh trai. |
Cấu trúc khi đi với động từ to be
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
To be + tính từ + and + tính từ | Mô tả hai đặc điểm cùng thuộc về một chủ thể | She is kind and intelligent. | Cô ấy tốt bụng và thông minh. |
To be + danh từ + or + danh từ | Đưa ra hai lựa chọn | He is either a doctor or a lawyer. | Anh ấy hoặc là bác sĩ hoặc là luật sư. |
To be + động từ V-ing + and + động từ V-ing | Mô tả hai hành động đồng thời hoặc liên tiếp | She is studying and working. | Cô ấy đang vừa học vừa làm. |
Lưu ý khi dùng cấu trúc song song tiếng Anh
Dạng của từ
Lưu ý | Ví dụ sai | Ví dụ đúng | Dịch nghĩa |
Các từ trong cấu trúc song song phải cùng loại từ (danh từ, động từ, tính từ…) | He likes to swim, dance, and singing. | He likes to swim, dance, and sing. | Anh ấy thích bơi, nhảy và hát. |
Các từ trong cấu trúc song song phải cùng dạng (V-ing, to V, danh từ…) | She is kind, intelligent, and has a good heart. | She is kind, intelligent, and good-hearted. | Cô ấy tốt bụng, thông minh và tốt bụng. |
Dạng của động từ
Lưu ý | Ví dụ sai | Ví dụ đúng | Dịch nghĩa |
Các động từ trong cấu trúc song song phải cùng thì và cùng thể | She enjoys swimming, hiking, and to cycle. | She enjoys swimming, hiking, and cycling. | Cô ấy thích bơi lội, đi bộ đường dài và đạp xe. |
Các động từ trong cấu trúc song song phải cùng dạng (V-ing, to V, danh từ…) | She likes to read, writing, and painting. | She likes to read, to write, and to paint. | Cô ấy thích đọc, viết và vẽ. |
Dạng của danh từ với động từ
Lưu ý | Ví dụ sai | Ví dụ đúng | Dịch nghĩa |
Danh từ phải phù hợp với động từ về số | The books are on the table and the pen is on the desk. | The books are on the table and the pens are on the desk. | Sách ở trên bàn và bút ở trên bàn. |
Danh từ phải phù hợp với động từ về tính đếm được/không đếm được | She likes apples, oranges, and candy. | She likes apples, oranges, and candies. | Cô ấy thích táo, cam và kẹo. |
Số lượng danh từ không cân xứng
Lưu ý | Ví dụ sai | Ví dụ đúng | Dịch nghĩa |
Số lượng danh từ trong các thành phần của cấu trúc song song phải cân đối | She has two dogs, a cat, and some birds. | She has a dog, a cat, and a bird. | Cô ấy có một con chó, một con mèo và một con chim. |
Chủ đề/đối tượng không cân xứng
Lưu ý | Ví dụ sai | Ví dụ đúng | Dịch nghĩa |
Các thành phần trong cấu trúc song song phải liên quan đến cùng một chủ đề | I like to read books, swimming, and playing football. | I like to play badminton, to swim, and to play football. | Tôi thích chơi đánh cầu, đi bơi và chơi bóng đá. |
Bài tập cấu trúc song song tiếng Anh
Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc song song
- I like to eat apples, bananas, and to drink orange juice.
- She is a kind, intelligent, and very beautiful girl.
- He wants to become a doctor or an engineer.
- The book was interesting, and the movie was bored.
- To run a marathon is difficult, but to finish it is more difficult.
- She not only likes to read books but also enjoys watching movies.
- The teacher asked us to be quiet and to sit down.
- He is a good student, a talented musician, and also an athlete.
- Not only did she pass the exam but also got the highest score.
- The food was delicious, the service was excellent, and the atmosphere was very romantic.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để sửa lỗi sai cho những câu dưới đây:
- She enjoys reading, dancing, and to paint.
a. painting
b. to paint
c. paint
d. to painting
- He is a kind, intelligent, and a helpful person.
a. and a helpful person
b. and helpful person
c. and helpfully person
d. and helping person
- They want to buy a new car, to travel, and owned a bigger house.
a. to own a bigger house
b. own a bigger house
c. owing a bigger house
d. to owining a bigger house
- She is not only beautiful but also very intelligent.
a. intelligent
b. intelligent very much
c. intelligence
d. intelligently
- I like to eat apples, bananas, and oranges are my favorite.
a. and oranges are my favorite
b. and oranges
c. and I like oranges best
d. and my favorite is oranges
- He is a good student who always studies hard, obeys teachers, and getting good grades
a. gets good grades
b. is getting good grades
c. good grades
d. to get good grades
- She enjoys listening to music, reading books, and to watch movies.
a. and to watch movies
b. and watching movies
c. and watch movies
d. and to watching movies
- The cake was delicious, and the coffee was too hot.
a. hot
b. too hot
c. is too hot
d. was hot too much
- He wants to become a doctor or to be an engineer.
a. be an engineer
b. an engineer
c. being an engineer
d. be an engineer
- She is not only beautiful but also she is very kind.
a. is very kind
b. kind
c. kind very much
d. kindly
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống
- He prefers ………. (play) soccer to ………. (watch) it on TV.
- They decided to ………. (visit) the museum, ………. (have) lunch at a local restaurant, and then ………. (go) shopping.
- The teacher encouraged the students to ………. (read) more books, ………. (write) essays, and ………. (participate) in class discussions
- She is good at ………. (sing), ………. (dance), and ………. (play) the piano.
- The company aims to ………. (reduce) costs, ………. (increase) efficiency, and ………. (improve) customer satisfaction.
Đáp án:
Bài tập 1:
- I like to eat apples, bananas, and oranges. Hoặc: I like eating apples, bananas, and oranges.
- She is a kind, intelligent, and beautiful girl.
- He wants to become a doctor or an engineer. (Đã đúng)
- The book was interesting, and the movie was boring.
- To run a marathon is difficult, but to finish it is more difficult. (Đã đúng)
- She not only likes to read books but also enjoys watching movies. (Đã đúng)
- The teacher asked us to be quiet and to sit down. (Đã đúng)
- He is a good student, a talented musician, and an athlete.
- Not only did she pass the exam but she also got the highest score.
- The food was delicious, the service was excellent, and the atmosphere was very romantic. (Đã đúng)
Bài tập 2:
- a
- b
- a
- a
- b
- a
- b
- a
- b
- b
Bài tập 3:
1. playing, watching
Giải thích: Cấu trúc song song: “prefer (verb-ing) to (verb-ing)” và sau “prefer” thường đi với động từ “ing”.
2. visit, have, go
Giải thích: Sau “decided to” thường đi với động từ nguyên thể (bare infinitive) và cấu trúc song song: “decided to (verb), (verb), and then (verb)”
3. read, write, participate
Giải thích: Sau “encouraged” thường đi với động từ nguyên thể (bare infinitive) và cấu trúc song song: “encouraged (object) to (verb), (verb), and (verb)”
4. singing, dancing, playing
Giải thích: Cấu trúc “be good at” đi với động từ “ing” và cấu trúc song song: “be good at (verb-ing), (verb-ing), and (verb-ing)”
5. reduce, increase, improve
Giải thích: Sau “aims to” đi với động từ nguyên thể (bare infinitive) và cấu trúc song song: “aims to (verb), (verb), and (verb)”
Có thể bạn quan tâm: Hãy cùng học từ vựng đa chủ đề cùng ELSA Speak và kết hợp cấu trúc song song để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Câu hỏi thường gặp
Cấu trúc song hành tiếng Anh là gì?
Cấu trúc song hành (parallel structure) là việc sử dụng các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng hình thức ngữ pháp trong một câu. Nó tạo nên sự cân bằng và mạch lạc cho câu văn.
Parallelism in writing là gì?
Parallelism in writing (cấu trúc song hành trong văn viết) cũng giống như cấu trúc song hành trong câu nói. Nó giúp cho bài viết trở nên rõ ràng, dễ hiểu và có tính thẩm mỹ cao hơn.
Song song với đó Tiếng Anh là gì?
Nếu muốn diễn tả ý “song song với đó” trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
- In parallel with that
- Simultaneously with that
- At the same time
- Concurrently
>> Xem thêm:
- Cấu trúc “in order to” trong tiếng Anh: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
- Cấu trúc How long: Công thức, cách sử dụng và bài tập chi tiết
- Cấu trúc và cách sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Bạn đã sẵn sàng để nâng cao trình độ viết của mình bằng cấu trúc song song chưa cùng ELSA Speak chưa? Hãy thử áp dụng những kiến thức đã học vào các bài tập thực tế và khám phá thêm nhiều ví dụ thú vị khác. Cấu trúc song song sẽ giúp bạn trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo và tự tin hơn!