Cấu trúc Wish xuất hiện khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn đã hiểu rõ về công thức, cách dùng về câu Wish này chưa? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

“Wish” trong tiếng Anh là gì?

Wish là gì?

“Wish” có nghĩa là mong ước, ước mơ, thể hiện trạng thái mong muốn hoặc tiếc nuối của người nói về một sự vật, sự việc nào đó. Đồng thời, sự việc này không có thật hoặc có thật ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Cấu trúc “wish” có thể thay thế bằng cụm “If only”.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví du: I wish you were here. (Ước gì có bạn ở đây.)

Từ đồng nghĩa với wish

  • desire: mong muốn
  • longing: khao khát
  • hope: mong
  • yearning: khao khát
  • urge: thôi thúc
  • whim: ý thích
  • craving: thèm muốn
  • hunger: ham muốn
  • thirst: khao khát
  • lust: ham muốn
  • aspiration: khát vọng
  • aim: mục tiêu
  • ambition: tham vọng
  • dream: ước mơ
  • fancy: si mê
  • hankering: khao khát
Cấu trúc wish trong tiếng Anh là mong ước, ước mơ

Cấu trúc wish ở quá khứ

Cấu trúc Wish ở quá khứ dùng để diễn đạt mong muốn, ước mơ, bày tỏ tiếc nuối về việc không có thật hoặc là giả định xảy ra trong quá khứ. Vì thế cấu trúc Wish ở quá khứ giống với câu điều kiện loại 3.

Công thức wish ở quá khứ: 

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
  • Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3

Ví dụ:

– I wish I had studied hard when I was in high school. (Ước gì tôi đã học hành chăm chỉ khi còn học phổ thông).

– She wishes that she hadn’t sent whole documents to her boss. (Cô ấy ước mình đã không gửi toàn bộ tài liệu cho sếp).

– If only you hadn’t been late. (Giá mà bạn không đến muộn).

Xem thêm: 

Cấu trúc wish ở hiện tại

Mệnh đề “wish” ở hiện tại diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại hoặc chỉ là một giả định trái ngược với thực tế đã, đang xảy ra. Vì thế, ý nghĩa của cấu trúc “wish” tương đồng với ý nghĩa của câu điều kiện loại 2.

Ngoài ra, để nói về điều ước của bản thân, bạn có thể thay I wish = If only.

Công thức wish ở hiện tại:

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
  • Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed

Ví dụ: 

– She wishes that she washed her car more carefully. (Cô ấy mong là mình đã rửa cái xe cẩn thận hơn).

– John wishes he didn’t see her on the street. (John ước là anh ấy đã không thấy cô ấy trên phố).– If only (that) I knew the truth. (Giá mà tôi biết sự thật).

Cấu trúc wish ở hiện tại

Lưu ý:

1. Trong các trường hợp trang trọng, cấu trúc wish ở hiện tại sẽ chia động từ “to be” ở dạng “were” thay cho “was”.

Ví dụ:

– I wish I were a girl. (Ước gì tôi là con gái).

– She wishes she were the best student. (Cô ấy ước cô ấy trở thành sinh viên ưu tú nhất).

2. Cấu trúc wish ở hiện tại nếu bạn muốn diễn tả khả năng sự việc có thể xảy ra trong mệnh đề chính bạn có thể sử dụng “could”.

Ví dụ: 

– She wishes she could speak English well. (Cô ấy ước cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt).

– I wish I could swim. (Ước gì tôi có thể bơi).

Xem thêm: 

Cấu trúc wish ở tương lai

Cấu trúc wish còn được sử dụng để diễn tả mong muốn về sự vật, sự việc nào đó sẽ xảy ra ở thời điểm tương lai.

Công thức wish ở tương lai: 

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V 
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
  • Cấu trúc If only: If only + S + would/could + (not) + V

Ví dụ:

– Students wish that their professor would have free time to help them. (Sinh viên ước giáo sư có thời gian rảnh để hỗ trợ họ).

– She wishes that he wouldn’t be busy in the afternoon. (Cô ấy ước anh ý không bận vào buổi chiều).

– If only we could join their party next week. (Giá mà chúng tôi có thể tham dự buổi tiệc của họ).

Lưu ý: 

– Nếu điều đó có khả năng xảy ra thì bạn không dùng với “wish” mà phải thay bằng “hope”.

Ví dụ: We hope that she comes on time. (Chúng tôi hi vọng cô ấy đến đúng giờ).

Trường hợp, sự việc, sự vật được nhắc tới khiến cho người nói cảm thấy khó chịu và họ mong điều đó trong tương lai sẽ thay đổi, mệnh đề chính sẽ dùng cấu trúc với “would”.

Ví dụ:  I wish they wouldn’t sing a lot every day. (Tôi ước gì họ sẽ không hát suốt mỗi ngày).

Xem thêm: Thì tương lai đơn – Công thức, cách dùng, bài tập có đáp án

ELSA Test

Cấu trúc thông dụng khác của wish

Cấu trúc WISH với danh từ

Cấu trúc này được dùng để đưa ra lời chúc tới ai đó.

Công thức: S + wish + O + N

Ví dụ:

– I wish you a happy holiday. (Tôi chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ.)

– We wish you the best in your new job. (Chúng tôi chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong công việc mới.)

Cấu trúc WISH với động từ

Bạn có thể dùng cấu trúc này thay cho “would like” để diễn tả mong muốn của bản thân. Lưu ý, cấu trúc này không có ở thì hiện tại hoàn thành

Công thức: S + wish + to + V-infinitive

Ví dụ:

–  I wish to have dinner at that restaurant. (Tôi ước được ăn tối ở nhà hàng đó).

– She wishes to come back home right now. (Cô ấy mong trở về nhà ngay bây giờ).

Cấu trúc wish + to V

Xem thêm: Cách dùng cấu trúc Stop to V và Stop V_ing trong tiếng Anh

Cấu trúc wish + O + to V

Cấu trúc wish + O + to V dùng để diễn tả mong ước ai đó làm điều gì.

Ví dụ: 

– He wishes his mother to not leave. (Anh ấy ước mẹ không rời đi).

– My grandfather wishes me to visit him every month. (Ông tôi mong tôi về thăm ông hàng tháng).

Cấu trúc wish + O + something

Cấu trúc này được sử dụng phổ biến khi muốn thể hiện lời chúc cho ai đó gặp những điều tốt đẹp.

Công thức: S + wish + O + something

Ví dụ:

– I wish you a Merry Christmas. (Tôi chúc bạn Giáng sinh vui vẻ).

– She wishes him a happy marriage. (Cô ấy chúc anh ta hôn nhân hạnh phúc).

Cấu trúc wish trong câu trực tiếp

Câu trực tiếp là cấu trúc S + Wish + Simple past/Past perfect

=> Câu gián tiếp: Chỉ chỉ lùi thì ở Wish, không lùi thì ở phần còn lại.Ví dụ: David said: “I wish I lived in New York.”

➜ David said he wished he lived in New York. (David nói rằng anh ấy ước mình sống ở New York).

Cấu trúc be going to/will + wish

Cấu trúc này được dùng để miêu tả sự hối tiếc sẽ diễn ra trong tương lai.

Công thức: S + be going to/will + wish + …

Ví dụ:

  • Someday, Jenny is going to wish she had taken her mother’s advice. (Một ngày nào đó, Jenny sẽ ước rằng cô ấy đã nghe lời khuyên của mẹ cô ấy.)
  • Later, you will wish you had studied harder. (Sau này, bạn sẽ ước gì mình đã học chăm chỉ hơn.)

Cấu trúc I wish I knew

Cấu trúc I wish I knew dùng để diễn tả cảm xúc tiếc nuối về điều gì đó, rằng điều gì đó không như chúng ta muốn. Khi dùng WISH theo cách này, trong câu sử dụng Thì Quá khứ (Past Tense) nhưng ý nghĩa lại ở hiện tại. 

Ví dụ:

  • I wish I knew how to do this math problem. (Tôi ước gì tôi biết cách giải bài toán này.)
  • I wish I knew how she felt right now. (Ước gì tôi biết được cảm giác của cô ấy lúc này.)

Khi nói về cảm xúc hối tiếc về điều gì đó trong quá khứ, ta dùng công thức: S + WISH + S + HAD + V3.

Ví dụ:

  • I wish I hadn’t done that stupid thing. (Tôi ước gì tôi đã không làm điều ngu ngốc đó.)
  • I wish I had gone on a company trip. (Tôi ước gì tôi đã đi du lịch cùng công ty.)

Cấu trúc I wish I could

Cấu trúc này dùng để nói về cảm xúc hối tiếc về một điều gì đó đang xảy ra, đây là sự hối tiếc cho một điều không có thật.

Công thức: I WISH I COULD DO SOMETHING = I REGRET THAT I CANNOT DO IT.

Dịch nghĩa: Tôi ước mình có thể làm gì đó. = Tôi tiếc vì mình không thể làm gì đó.

Ví dụ:

  • I wish I could do something for you right now. (Tôi ước tôi có thể làm điều gì đó cho bạn ngay bây giờ.)
  • I regret that I can’t do something for you right now. (Tôi rất tiếc rằng tôi không thể làm điều gì đó cho bạn ngay bây giờ.)

Cấu trúc I wish + sb + would + do + sth

Cấu trúc này được sử dụng khi ta muốn điều gì đó xảy ra hoặc thay đổi. Người nói thường cho rằng điều này sẽ không xảy ra nên cấu trúc này hầu như được dùng để than phiền.

Công thức: I WISH SOMEBODY WOULD DO SOMETHING

Ví dụ:

  • I wish it would be more sunny to dry this pile of rice. (Tôi ước gì trời nắng hơn để phơi đống lúa này.)
  • I wish you wouldn’t make noise during class. (Tôi ước gì bạn không làm ồn trong giờ học.)

Phân biệt cách dùng Wish và Hope

Wish và Hope là hai động từ cùng nghĩa nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ pháp. Cụ thể: 

– Hope dùng để diễn tả một điều gì đó có thể sẽ xảy ra hoặc có thể đã xảy ra, còn Wish dùng để diễn tả một điều gì đó chắc chắn sẽ không xảy ra hoặc chắc chắn đã không xảy ra.

Ví dụ:

  • I hope they don’t have any problems. (Tôi hy vọng họ không gặp vấn đề gì.)
  • I wish they didn’t have any problems. (Tôi ước gì họ không gặp vấn đề gì.)

– Mệnh đề sau HOPE có thể ở bất kỳ thì nào, còn mệnh đề sau WISH bắt buộc không được ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  • I hope he does well on the test. (Tôi hy vọng anh ấy làm tốt bài kiểm tra.)
  • I wish he did well on the test. (Tôi ước anh ấy làm tốt bài kiểm tra.)

– Chúng ta có cấu trúc “WISH SOMEBODY SOMETHING” – “chúc ai đó điều gì đó” (Ví dụ: I wish you luck. – Tôi chúc bạn may mắn). Nhưng bạn không thể “WISH THAT SOMETHING HAPPENS” – “ước điều gì đó xảy ra”. Thay vào đó, chúng ta dùng HOPE.

Ví dụ:

  • I wish that you would get that gift before you leave. => Sai
  • I hope you get that gift before you leave. => Đúng

(Tôi hy vọng rằng bạn sẽ nhận được món quà đó trước khi rời đi.)

– Cách chúng ta sử dụng thay đổi giữa WISH và HOPE

Ví dụ:

  • I wish you a happy journey. (Tôi chúc bạn một cuộc hành trình vui vẻ.)
  • I hope you have a happy journey. (Tôi mong bạn có một cuộc hành trình vui vẻ.)

Xem thêm: 

Bài tập về câu ước wish có đáp án

Bài 1: Bài tập cấu trúc wish: Chia động từ trong ngoặc

1. She wishes that they (offer) a delicious dish for her today.

2. He didn’t miss the train. He wishes that he (get up) early and (be) late.

3. We wish (to go out) with them tomorrow.

4. I wish (tell) a lie to my parents.

5. They wish they (do) their work before leaving.

6. John wishes that she (understand) how he feels.

7. My teacher wishes we (be) better in the future.

8. The little girl wishes her mother (go) to the zoo with her the next day.

9. If only everyone (leave). 

10. I wish my father (stay) at home with me tomorrow.

Đáp án

1. Offered

2. Had got up/hadn’t been

3. To go out

4. Not to tell

5. Had done

6. Could understand

7. Would be

8. Would go

9. Hadn’t left

10. Would stay

Bài 2: Bài tập viết lại câu với wish có đáp án

1. I don’t know more people.

I wish…………………………………………………………………………………………………………….

2. I don’t have a key.

I wish……………………………………………………………………………………………………………..

3. Ann isn’t here.

I wish…………………………………………………………………………………………………………….

4. It is cold.

I wish…………………………………………………………………………………………………………….

5. I live in a big city (I don’t like it).

I wish…………………………………………………………………………………………………………….

6. I can’t go to the party (and I like it).

I wish…………………………………………………………………………………………………………….

7. I have to work tomorrow (I like to stay in bed).

I wish…………………………………………………………………………………………………………….

8. I don’t get good marks.

I wish…………………………………………………………………………………………………………….

9. I’m not lying on a beautiful sunny beach.

I wish…………………………………………………………………………………………………………….

10. Hoa and Ba won’t go fishing this weekend.

They wish ………………………………………………………………………………………………………

Đáp án

1. I wish I knew more people.

2. I wish I had a key.

3. I wish Ann were here.

4. I wish it weren’t cold.

5. I wish I lived in the countryside.

6. I wish I didn’t have to go to the party,

7. I wish I could stay in bed tomorrow.

8. I wish I had good marks.

9. I wish I was lying on a beautiful sunny beach.

10. They wish Hoa and Ba would go fishing this weekend.

Trên đây, ELSA Speak đã tổng hợp kiến thức ngữ pháp liên quan đến cấu trúc wish. Để học tiếng Anh hiệu quả hãy tìm cho bản thân những phương pháp học phù hợp, từ đó giúp tiếng Anh của bạn ngày càng tốt hơn nhé!

Các câu hỏi thường gặp:

1. Wish là gì?

Wish là mong ước, ước mơ, thể hiện trạng thái mong muốn hoặc tiếc nuối của người nói về một sự vật, sự việc nào đó. Đồng thời, sự việc này không có thật hoặc có thật ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Cấu trúc “wish” thay thế bằng cụm “If only”.

2. Cấu trúc wish + to V

Cấu trúc WISH + ĐỘNG TỪ: S + wish + to V
Cấu trúc này khá tương đồng với cách dùng động từ “want”, nghĩa là mong muốn thực hiện một hành động nào đó, hoặc muốn ai làm gì đó cho mình. Tuy nhiên cấu trúc wish sẽ thể hiện sự trang trọng và lịch sự hơn.
Bạn cũng có thể dùng cấu trúc “wish + to + V-infinitive” thay cho “would like” để diễn tả mong muốn của bản thân. Lưu ý, cấu trúc này không có ở thì hiện tại hoàn thành.

I wish you were here nghĩa là gì?

I wish you were here nghĩa là tôi ước bạn có ở đây.