Học tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách vô cùng hiệu quả để nâng cao vốn từ. Đặc biệt với những chủ đề thú vị và gần gũi với cuộc sống như động vật. Cùng tìm hiểu xem bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi, đồng thời cập nhật thêm những cụm từ hay ho về động vật trong bài viết sau nhé!
Một số từ vựng về con vật nuôi
Đối với chủ đề động vật, từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi là những từ phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày nhất. Do đó, bạn có thể nghe hội thoại tiếng Anh, xem hoạt hình động vật bằng tiếng Anh để học những từ vựng này trước khi mở rộng ra những nhóm từ khó hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Lamb | Con cừu |
Chicken | Gà |
Cow | Bò |
Pig | Lợn |
Horse | Ngựa |
Dog | Chó |
Cat | Mèo |
Duck | Vịt |
Piaget | Lợn con |
Donkey | Con lừa |
Lock of sheep | Bầy cừu |
Herd of cow | Đàn bò |
Horseshoe | Móng ngựa |
Từ vựng về động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Fox | Con cáo |
Lion | Con sư tử |
Bear | Con gấu |
Elephant | Con voi |
Squirrel | Con sóc |
Porcupine | Con nhím |
Hippopotamus | Con hà mã |
Raccoon | Con gấu mèo |
Giraffe | Con hươu cao cổ |
Rhinoceros | Con tê giác |
Jaguar | Con báo đốm |
Chimpanzee | Con hắc tinh tinh |
Donkey | Con lừa |
Zebra | Con ngựa vằn |
Panda | Con gấu trúc |
Squirrel | Con sóc |
Kangaroo | Con chuột túi |
Hedgehog | Con nhím |
Wolf | Con chó sói |
Alligator | Con cá sấu |
Bat | Con dơi |
Từ vựng về động vật lưỡng cữ
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Crocodile | Con cá sấu |
Cobra | Con rắn hổ mang |
Chameleon | Con tắc kè hoa |
Frog | Con ếch |
Toad | Con cóc |
Lizard | Con thằn lằn |
Turtle | Con rùa |
Dinosaurs | Con khủng long |
Một số cụm từ vựng tiếng Anh về động vật
Cũng giống như trong tiếng Việt, tiếng Anh sử dụng rất nhiều cụm từ, thành ngữ liên quan đến động vật để diễn đạt một sự vật sự việc. Trong giao tiếp tiếng Anh, những cụm từ sử dụng từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi phổ biến nhất gồm:
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Chicken out | Rút lui khỏi (một việc, một hành động nào đó) |
Duck out | Lẻn ra ngoài, trốn tránh |
Fish for | Thu thập (thông tin, ý kiến một cách gián tiếp) |
Fish out | Lấy ra khỏi |
Pig out | Ăn nhiều |
Wolf down | Ăn rất nhanh |
Beaver away | Học hành, làm việc chăm chỉ |
Leech off | Lợi dụng, bám lấy |
Horse around | Đùa giỡn |
Ferret out | Tìm ra |
Cách nhớ từ vựng về con vật nuôi nhanh – hiệu quả
Chủ đề về động vật trong tiếng Anh có khối lượng từ vựng khá lớn và phong phú. Tuy nhiên, bạn không cần phải quá lo lắng nếu vốn từ về chủ đề này chưa được nhiều. Hãy bắt đầu bằng việc bổ sung các từ vựng tiếng Anh quen thuộc trước. Sau đó có thể mở rộng đến các nhóm từ khác liên quan. Bằng cách chia thành từng nhóm từ nhỏ, việc ghi nhớ sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Bên cạnh đó, bạn nên áp dụng cách học từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi qua phương pháp ghi nhớ từ vựng thông qua phát âm của từ để mở rộng vốn từ một cách hiệu quả nhất.
Nếu quan tâm đến việc học tiếng Anh, hẳn bạn đã biết trình tự sắp xếp của các kỹ năng sẽ bắt đầu bằng nghe, nói sau đó mới đến đọc, viết. Nghĩa là việc nghe nói đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chính vì vậy, muốn ghi nhớ nhanh và hiệu quả từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi, chỉ ghi chép và học thuộc lòng thôi chưa đủ. Bởi lẽ nếu chỉ sử dụng cách này, bạn sẽ nhanh chóng quên chỉ sau một khoảng thời gian ngắn. Bạn cần kết hợp với việc học phát âm và luyện nói thường xuyên thì mới có thể ghi nhớ và sử dụng từ thuần thục như người bản xứ.
Để nghe phát âm chuẩn bản xứ, bạn có thể sử dụng các từ điển quốc tế như Oxford, Cambridge…
Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp việc học từ vựng đồng thời với việc luyện phát âm bằng những ứng dụng chuyên nghiệp như ELSA Speak. Nhờ sử dụng Trí Tuệ Nhân Tạo, ELSA Speak có thể giúp bạn luyện phát âm chuẩn bản xứ đồng thời phát hiện lỗi sai đến từng âm tiết. Bên cạnh đó, từ điển thông minh ELSA sẽ giúp bạn kiểm tra nghĩa Anh – Anh, Anh – Việt, ví dụ và cả phiên âm IPA. Nhờ việc luyện tập như thế này, các từ vựng tiếng Anh chắc chắn sẽ không còn là trở ngại của bạn nữa. Đặc biệt, với những từ khó, bạn hoàn toàn có thể lưu lại và luyện tập mỗi ngày đến khi nâng cao được số điểm đánh giá để hoàn thành mục tiêu mình đặt ra.
>>> Xem thêm: Bí quyết nhớ từ vựng tiếng Anh: Cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày
Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi là một trong những chủ đề rất gần gũi với cuộc sống mà bất cứ ai cũng cần bổ sung để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Từ những gợi ý của ELSA Speak, tin rằng việc mở rộng vốn từ ở chủ đề này không còn là điều gây khó khăn cho bạn nữa. Đừng quên dựa trên những bí quyết này để bổ sung thêm thật nhiều từ vựng thú vị liên quan đến động vật khác nữa nhé!