Liên từ phụ thuộc là thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, tạo ra các câu phức với ý nghĩa rõ ràng và mạch lạc. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh là gì, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày nhé!

Liên từ phụ thuộc là gì?

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề độc lập, làm cho mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Liên từ phụ thuộc còn có chức năng xác định mối quan hệ giữa hai mệnh đề, chẳng hạn như quan hệ về thời gian, nguyên nhân, mục đích, điều kiện hoặc sự tương phản.

Ví dụ:

  • Because she studied hard, she passed the exam. (Bởi vì cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
  • I will wait right here until you come back. (Tôi sẽ đợi ngay tại đây cho đến khi bạn quay lại.)
  • They decided to go hiking even though it was raining heavily. (Họ quyết định đi bộ đường dài mặc dù trời đang mưa lớn.)
Liên từ phụ thuộc sử dụng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề độc lập
Liên từ phụ thuộc sử dụng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề độc lập

Lợi ích của việc sử dụng liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc là liên từ thiết yếu giúp nâng cao chất lượng ngôn ngữ, biến các ý tưởng đơn lẻ thành những câu văn mạch lạc, phức tạp và giàu ý nghĩa hơn. Việc sử dụng thành thạo các liên từ này không chỉ giúp người nói/người viết truyền đạt thông điệp chính xác mà còn làm cho văn phong trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn.

  • Xây dựng câu phức mạch lạc: Là cầu nối để ghép các mệnh đề có cấp bậc khác nhau, giúp tạo ra những câu phức phong phú, đa dạng, tránh sự nhàm chán khi lặp lại các câu đơn.
  • Thiết lập mối quan hệ logic sâu sắc: Giúp diễn đạt mối quan hệ nhân quả, thời gian, điều kiện và sự tương phản một cách rõ ràng, giúp người đọc/nghe hiểu được logic kết nối giữa các sự kiện hoặc tình huống.
  • Tăng tính thuyết phục và phân tích: Việc trình bày các ý tưởng kèm liên từ phụ thuộc giúp tăng tính logic trong lập luận, cho phép chứng minh hoặc phân tích quan điểm một cách chặt chẽ.
  • Biểu đạt ý tưởng sâu sắc và trọn vẹn: Cho phép kết hợp nhiều thông tin vào một câu, trình bày ý tưởng phức tạp đầy đủ và chi tiết, giúp người nhận nắm bắt thông tin toàn diện hơn.
  • Nâng cao hiệu quả viết và giao tiếp: Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, giúp diễn đạt ý kiến và tường thuật sự việc một cách mạch lạc, trôi chảy và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh.
Liên từ phụ thuộc giúp câu mạch lạc, logic và tăng tính thuyết phục
Liên từ phụ thuộc giúp câu mạch lạc, logic và tăng tính thuyết phục

8 loại liên từ phụ thuộc thường gặp trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các liên từ phụ thuộc được phân loại dựa theo chức năng, giúp nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính và thể hiện các mối quan hệ khác nhau như thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, điều kiện… Dưới đây là 8 loại liên từ phụ thuộc mà bạn có thể gặp.

Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian

Các liên từ phụ thuộc chỉ thời gian được sử dụng để thiết lập mối quan hệ về mặt thời điểm giữa hành động trong mệnh đề phụ thuộc và hành động trong mệnh đề chính. Chúng giúp xác định khi nào một sự việc xảy ra so với sự việc kia (trước, sau hoặc cùng lúc), đảm bảo chuỗi sự kiện được kể lại logic và rõ ràng.

Liên từ phụ thuộcÝ nghĩa/Cách dùngVí dụ
When“Khi” chỉ thời điểm chung, sự việc xảy ra cùng lúc hoặc liền kề.I will call you when I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến sân bay.)
While, As“Trong khi” chỉ hai hành động xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian.While I was reading, my sister was watching TV. (Trong khi tôi đang đọc sách, em gái tôi đang xem TV.)
Before“Trước khi” hành động trong mệnh đề phụ xảy ra trước hành động chính.You should finish your homework before you go out. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
After“Sau khi” hành động trong mệnh đề phụ xảy ra sau hành động chính.She cleaned the room after the guests had left. (Cô ấy dọn phòng sau khi khách đã rời đi.)
Since“Kể từ khi” chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động, sự việc.I haven’t seen him since we graduated high school. (Tôi chưa gặp anh ấy kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp cấp ba.)
Until/Till“Cho đến khi” chỉ sự kéo dài của hành động cho đến một thời điểm nhất định.We waited until the rain stopped completely. (Chúng tôi đã đợi cho đến khi cơn mưa tạnh hẳn.)
As soon as“Ngay sau khi” chỉ hành động xảy ra gần như ngay lập tức sau hành động khác.As soon as the bell rings, the students rush out. (Ngay sau khi chuông reo, học sinh ùa ra ngoài.)
Bảng tổng hợp các liên từ phụ thuộc chỉ thời gian
Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian dùng để thiết lập mối quan hệ về mặt thời điểm giữa các hành động
Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian dùng để thiết lập mối quan hệ về mặt thời điểm giữa các hành động

Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn

Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn dùng để xác định vị trí không gian của hành động trong mệnh đề chính bằng cách liên kết nó với mệnh đề phụ. Chúng giúp cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm xảy ra sự việc, thường là những nơi không cụ thể mà mang tính tương đối (ở bất cứ đâu, nơi mà).

Liên từ phụ thuộcÝ nghĩa/Cách dùngVí dụ
Where“Nơi mà” chỉ địa điểm cụ thể hoặc mơ hồ mà hành động xảy ra.I will set up the tent where the ground is flat. (Tôi sẽ dựng lều ở nơi có mặt đất bằng phẳng.)
Wherever“Bất cứ nơi nào” chỉ địa điểm không xác định hoặc địa điểm mà hành động có thể xảy ra ở mọi nơi.You can sit wherever you feel most comfortable. (Bạn có thể ngồi bất cứ nơi nào bạn cảm thấy thoải mái nhất.)
Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn

>> ELSA Premium không chỉ giúp nâng trình phát âm mà còn mở khóa quyền truy cập không giới hạn vào các khóa học IELTS/TOEIC và giao tiếp chuyên sâu. Click tìm hiểu ngay!

Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân/lý do

Các liên từ phụ thuộc này có chức năng chính là đưa ra lời giải thích, nguyên nhân hoặc lý do cho hành động hoặc trạng thái được nêu trong mệnh đề chính. Chúng thiết lập mối quan hệ nhân quả, trả lời cho câu hỏi “Tại sao?” và là yếu tố then chốt để củng cố tính logic cho lập luận.

Liên từ phụ thuộcÝ nghĩa/Cách dùngVí dụ
Because“Bởi vì” đưa ra lý do, nguyên nhân trực tiếp và rõ ràng nhất.We canceled the picnic because it was raining heavily. (Chúng tôi đã hủy buổi dã ngoại bởi vì trời mưa to.)
Since“Vì, bởi vì” dùng khi lý do đã được biết hoặc là hiển nhiên, thường đặt ở đầu câu.Since you are busy, I will finish the report myself. (Vì bạn bận, tôi sẽ tự mình hoàn thành báo cáo.)
As“Vì, bởi vì” tương tự như Since, dùng khi lý do không quá mạnh hoặc đã rõ ràng.As it was getting late, we decided to head home. (Vì trời đã tối, chúng tôi quyết định về nhà.)
In that“Xét thấy, bởi lẽ” đưa ra một chi tiết hoặc sự kiện làm bằng chứng cho mệnh đề chính.I believe the plan is sound in that it addresses all the key issues. (Tôi tin rằng kế hoạch là hợp lý bởi lẽ nó giải quyết tất cả các vấn đề chính.)
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân/lý do
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân/lý do đưa ra lời giải thích cho hành động trong mệnh đề chính
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân/lý do đưa ra lời giải thích cho hành động trong mệnh đề chính

Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích

Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích được sử dụng để giải thích lý do hoặc mục tiêu của hành động trong mệnh đề chính. Chúng làm rõ hành động được thực hiện nhằm đạt được điều gì, thường trả lời cho câu hỏi “Để làm gì?” hoặc “Với mục đích gì?”.

Liên từ phụ thuộcÝ nghĩa/Cách dùngVí dụ
So that“Để mà, hầu cho” chỉ rõ mục đích hoặc kết quả mong muốn của hành động.He studied late so that he could pass the exam. (Anh ấy học khuya để có thể vượt qua kỳ thi.)
In order that“Để mà” mang sắc thái trang trọng hơn So that, thường dùng trong văn viết chính thức.We save money in order that we may travel next year. (Chúng tôi tiết kiệm tiền để mà năm sau có thể đi du lịch.)
Lest“Để khỏi, sợ rằng” chỉ mục đích tránh một điều gì đó tiêu cực (rất ít dùng, trang trọng).He spoke quietly, lest he wake the baby. (Anh ấy nói khẽ, sợ rằng sẽ đánh thức em bé.)
Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích

Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện

Các liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện thiết lập điều kiện tiên quyết để hành động trong mệnh đề chính có thể xảy ra. Mệnh đề phụ thuộc luôn là điều kiện, giả định hoặc tình huống cần thiết.

Liên từ phụ thuộcÝ nghĩa/Cách dùngVí dụ
If“Nếu” chỉ một điều kiện giả định có thể xảy ra hoặc không có thật.If you hurry, you will catch the bus. (Nếu bạn nhanh chân, bạn sẽ bắt được xe buýt.)
Unless“Trừ khi, nếu không” chỉ một điều kiện phủ định.You can’t enter unless you have a ticket. (Bạn không thể vào trừ khi bạn có vé.)
Provided/Providing (that)“Với điều kiện là” chỉ một điều kiện nghiêm ngặt, ràng buộc.I will lend you the book provided that you return it next week. (Tôi sẽ cho bạn mượn sách với điều kiện là bạn trả lại vào tuần sau.)
As long as“Miễn là” chỉ điều kiện cần thiết để một điều gì đó xảy ra.You can stay here as long as you are quiet. (Bạn có thể ở đây miễn là bạn giữ yên lặng.)
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện thiết lập điều kiện để hành động trong mệnh đề chính có thể xảy ra
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện thiết lập điều kiện để hành động trong mệnh đề chính có thể xảy ra

Liên từ phụ thuộc chỉ sự so sánh

Liên từ phụ thuộc chỉ sự so sánh được dùng để liên kết hai mệnh đề nhằm so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Chúng giúp làm rõ sự tương đồng hoặc khác biệt về mức độ, số lượng hoặc cách thức.

Liên từ phụ thuộcÝ nghĩa/Cách dùngVí dụ
Than“Hơn” được dùng sau tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn.She runs faster than I do. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)
As … as“Bằng” dùng để so sánh sự tương đương.He is not as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai mình.)
As if/As though“Như thể là” chỉ sự so sánh hoặc giả định không có thật.He acts as if he knows everything. (Anh ấy hành động như thể là anh ấy biết mọi thứ.)
Liên từ phụ thuộc chỉ sự so sánh

Liên từ phụ thuộc chỉ đối lập

Các liên từ này được dùng để thể hiện sự tương phản, nhượng bộ hoặc mâu thuẫn giữa hai mệnh đề. Mệnh đề phụ thuộc đưa ra một sự thật hoặc điều kiện mà lẽ ra phải ngăn cản hành động trong mệnh đề chính, nhưng thực tế thì không.

Liên từ phụ thuộcÝ nghĩa/Cách dùngVí dụ
Although/Though/Even though“Mặc dù, cho dù” thừa nhận một sự thật/điều kiện đối lập với mệnh đề chính.Although it was cold, we went swimming. (Mặc dù trời lạnh, chúng tôi vẫn đi bơi.)
Whereas“Trong khi (ngược lại)” so sánh hai sự thật đối lập nhau.John is tall, whereas his sister is short. (John cao, trong khi (ngược lại) em gái anh ấy lại thấp.)
While“Trong khi” (chỉ đối lập) chỉ sự tương phản giữa hai ý tưởng.While I prefer coffee, my friend likes tea. (Trong khi tôi thích cà phê, bạn tôi lại thích trà hơn.)
Liên từ phụ thuộc chỉ đối lập
Liên từ phụ thuộc chỉ đối lập thể hiện sự tương phản, nhượng bộ hoặc mâu thuẫn giữa hai mệnh đề
Liên từ phụ thuộc chỉ đối lập thể hiện sự tương phản, nhượng bộ hoặc mâu thuẫn giữa hai mệnh đề

Liên từ phụ thuộc chỉ tình trạng

Liên từ phụ thuộc chỉ tình trạng được dùng để mô tả cách thức hoặc tình trạng hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. Chúng trả lời cho câu hỏi “Bằng cách nào?”.

Liên từ phụ thuộcÝ nghĩa/Cách dùngVí dụ
As“Như, theo như” chỉ cách thức hoặc sự phù hợp với một điều gì đó.Do as I tell you. (Hãy làm theo như tôi bảo bạn.)
How“Bằng cách nào” chỉ phương pháp hoặc cách thức thực hiện.He explained how the machine worked. (Anh ấy giải thích cách mà chiếc máy hoạt động.)
As if/As though“Như thể là” mô tả cách thức hành động, thường là giả định (giống với so sánh).She looked at him as if she didn’t know him. (Cô ấy nhìn anh ấy như thể là cô ấy không quen biết anh.)
Liên từ phụ thuộc chỉ tình trạng

>> Chỉ với 5k/ngày, bạn có thể sở hữu ngay khóa học cải thiện phát âm chuyên sâu, biến giao tiếp tiếng Anh thành lợi thế của chính mình. Bắt đầu hành trình chinh phục phát âm chuẩn bản xứ cùng ELSA Speak nhé!

Quy tắc đặt dấu phẩy khi dùng liên từ phụ thuộc trong câu

Khi sử dụng liên từ phụ thuộc, dấu phẩy là yếu tố quan trọng giúp câu trở nên rõ nghĩa và dễ đọc hơn. Việc đặt dấu phẩy khi sử dụng liên từ phụ thuộc, phụ thuộc vào vị trí của mệnh đề phụ thuộc so với mệnh đề chính. Bạn cần lưu ý hai quy tắc sau:

  • Khi mệnh đề phụ thuộc đứng ở đầu câu, bạn cần thêm dấu phẩy sau khi kết thúc mệnh đề phụ thuộc, trước mệnh đề chính.
    • Ví dụ: If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại.)
  • Khi mệnh đề phụ thuộc đứng ở cuối câu, bạn không cần thêm dấu phẩy giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc.
    • Ví dụ: She finished all her homework although she was tired. (Cô ấy hoàn thành tất cả bài tập về nhà mặc dù mệt.)
Quy tắc đặt dấu phẩy khi dùng liên từ phụ thuộc, phụ thuộc vào vị trí của mệnh đề phụ thuộc so với mệnh đề chính
Quy tắc đặt dấu phẩy khi dùng liên từ phụ thuộc, phụ thuộc vào vị trí của mệnh đề phụ thuộc so với mệnh đề chính

Bài tập liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh có đáp án

Để củng cố kiến thức về liên từ phụ thuộc, bạn có thể thực hành qua các bài tập trắc nghiệm, điền từ và viết lại câu sau đây.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn liên từ phụ thuộc thích hợp nhất để hoàn thành câu.

1. I can’t believe him _____ I see the proof with my own eyes.

A. if

B. so that

C. until

D. unless

2. _____ he had trained hard, he still couldn’t win the race.

A. Because

B. As soon as

C. Although

D. Where

3. We should hurry up _____ we don’t miss the beginning of the play.

A. when

B. in case

C. so that

D. though

4. She promised to call us _____ she arrived at the hotel.

A. after

B. as if

C. while

D. since

5. _____ you clean your room, you cannot go out to play.

A. Until

B. If

C. Unless

D. Whenever

6. I always wear comfortable shoes _____ I walk long distances.

A. as long as

B. whenever

C. in order that

D. so

7. He is working two jobs _____ he can support his family.

A. even though

B. so that

C. unless

D. just as

8. They decided to move to a smaller house _____ their children had grown up and left home.

A. provided that

B. since

C. as if

D. after

9. The manager spoke slowly _____ everyone understood the new rules.

A. where

B. so that

C. as soon as

D. if

10. You should check the engine _____ you set off on a long journey.

A. before

B. wherever

C. as though

D. unless

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1C. untilLiên từ chỉ thời gian: Hành động tin sẽ không xảy ra cho đến khi thấy bằng chứng.
2C. AlthoughLiên từ chỉ sự nhượng bộ: Kết quả (không thắng) tương phản với sự kiện (đã luyện tập chăm chỉ).
3C. so thatLiên từ chỉ mục đích: Nhanh lên để mà không bỏ lỡ vở kịch.
4A. afterLiên từ chỉ thời gian: Lời hứa gọi điện xảy ra sau khi đến khách sạn.
5C. UnlessLiên từ chỉ điều kiện phủ định (If not): Bạn không được đi chơi trừ khi bạn dọn phòng.
6B. wheneverLiên từ chỉ thời gian/thường xuyên: Tôi mang giày thoải mái bất cứ khi nào tôi đi bộ đường dài.
7B. so thatLiên từ chỉ mục đích: Làm hai việc để mà có thể hỗ trợ gia đình.
8D. afterLiên từ chỉ thời gian: Quyết định chuyển nhà xảy ra sau khi con cái đã đi khỏi.
9B. so thatLiên từ chỉ mục đích: Nói chậm để mà mọi người đều hiểu.
10A. beforeLiên từ chỉ thời gian: Hành động kiểm tra nên xảy ra trước khi bắt đầu hành trình.
Bảng tra cứu đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Sử dụng các liên từ phụ thuộc sau để điền vào chỗ trống thích hợp: since, where, as long as, though, before, because, while, if, as soon as, wherever,…

1. I haven’t eaten seafood _____ I had that allergic reaction five years ago.

2. Please turn off the lights _____ you leave the room.

3. The road will remain closed _____ the police finish their investigation.

4. She looks beautiful, _____ she wears simple clothes.

5. _____ the baby was sleeping, we stayed quiet and watched a movie.

6. You can take the car, _____ you fill up the gas tank later.

7. _____ I find my wallet, I will let you know immediately.

8. I chose to work here _____ the company offers great career growth.

9. He promised to follow us _____ we decided to go.

10. The sign indicates this is the area _____ you can park your bike.

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1sinceLiên từ chỉ thời điểm bắt đầu: Chưa ăn hải sản kể từ khi xảy ra phản ứng dị ứng.
2beforeLiên từ chỉ thời gian: Tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.
3untilLiên từ chỉ thời gian (Chỉ được dùng until nếu đây là một lựa chọn, nếu không có thể dùng as long as). Giả định dùng until.
4thoughLiên từ chỉ sự tương phản/nhượng bộ: Xinh đẹp mặc dù mặc quần áo đơn giản.
5whileLiên từ chỉ thời gian đồng thời: Ở yên trong khi em bé đang ngủ.
6as long asLiên từ chỉ điều kiện: Lấy xe miễn là bạn đổ đầy bình xăng sau.
7as soon asLiên từ chỉ thời gian: Báo ngay ngay sau khi tìm thấy ví.
8becauseLiên từ chỉ nguyên nhân/lý do: Chọn làm việc vì công ty có cơ hội phát triển.
9whereverLiên từ chỉ nơi chốn: Hứa đi theo bất cứ nơi nào chúng tôi quyết định đi.
10whereLiên từ chỉ nơi chốn: Đây là khu vực nơi mà bạn có thể đậu xe.
Bảng tra cứu đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Viết lại các cặp câu sau thành một câu phức, sử dụng liên từ phụ thuộc cho sẵn trong ngoặc.

1. You do not have the required documents. You cannot apply for this visa. (Unless)

2. I waited patiently for the bus. I read a book. (While)

3. The internet connection was weak. I still managed to send the email. (Although)

4. The alarm clock went off. I woke up immediately. (As soon as)

5. She needs more experience. She will not be promoted. (If)

6. We moved to the countryside. We wanted a quieter life. (Because)

7. Please call me. I want to know about your arrival time. (So that)

8. I put the leftovers in the fridge. I did that right away. (After)

9. He looks terrified. He looks like he has seen a ghost. (As if)

10. The children will be happy. We take them to the amusement park. (Provided that)

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1You cannot apply for this visa unless you have the required documents. (Bạn không thể nộp đơn xin thị thực này trừ khi bạn có các tài liệu cần thiết.)Dùng Unless (trừ khi) để đặt điều kiện phủ định.
2While I waited patiently for the bus, I read a book. (Trong khi kiên nhẫn chờ xe buýt, tôi đã đọc sách.)Dùng While để thể hiện hai hành động xảy ra đồng thời.
3Although the internet connection was weak, I still managed to send the email. (Mặc dù kết nối internet yếu, tôi vẫn cố gắng gửi được email.)Dùng Although để chỉ sự nhượng bộ/tương phản.
4As soon as the alarm clock went off, I woke up. (Ngay sau khi chuông báo thức reo, tôi đã thức dậy.)Dùng As soon as để chỉ thời gian tức thì.
5If she does not get more experience, she will not be promoted. (Nếu cô ấy không có thêm kinh nghiệm, cô ấy sẽ không được thăng chức.)Dùng If để tạo câu điều kiện loại 1.
6We moved to the countryside because we wanted a quieter life. (Chúng tôi chuyển về nông thôn bởi vì chúng tôi muốn một cuộc sống yên tĩnh hơn.)Dùng Because để giải thích nguyên nhân.
7Please call me so that I know your arrival time. (Làm ơn gọi cho tôi để mà tôi có thể biết thời gian bạn đến.)Dùng So that để chỉ mục đích.
8I put the leftovers in the fridge after I had finished dinner. (Tôi đặt thức ăn thừa vào tủ lạnh sau khi tôi ăn tối xong.)Dùng After để chỉ thứ tự thời gian (hoặc As soon as).
9He looks terrified as if he has seen a ghost. (Anh ấy trông sợ hãi như thể là anh ấy đã nhìn thấy ma.)Dùng As if để chỉ cách thức hành động (như thể là).
10The children will be happy provided that we take them to the amusement park. (Bọn trẻ sẽ vui với điều kiện là chúng ta đưa chúng đến công viên giải trí.)Dùng Provided that để chỉ điều kiện kèm theo.
Bảng tra cứu đáp án bài tập 3

Nắm vững liên từ phụ thuộc giúp bạn tạo ra các câu phức mạch lạc, diễn đạt ý tưởng rõ ràng và logic hơn trong tiếng Anh. Để mở rộng kiến thức ngữ pháp, bạn có thể tham khảo thêm danh mục Từ loại của ELSA Speak để hiểu rõ vai trò của từng thành phần trong câu và áp dụng linh hoạt hơn nhé!