Không ít người học tiếng Anh vẫn còn cảm thấy xa lạ khi nghe đến mệnh đề danh từ. Thực chất, đây là mệnh đề có chức năng tương tự như một danh từ, giúp bạn viết hoặc nói những câu phức tạp nghe thật Tây. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu kỹ hơn về mệnh đề danh từ và ứng dụng ngay vào quá trình học tiếng Anh giao tiếp cơ bản của mình nhé!

Mệnh đề danh từ là gì?

Mệnh đề danh từ hay mệnh đề danh ngữ (noun clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) có chức năng hoạt động như một danh từ (noun) trong câu. Mệnh đề danh từ còn được gọi là mệnh đề danh ngữ (nominal clause).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Một mệnh đề danh từ là một nhóm từ chứa một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb) và hoạt động như một đơn vị duy nhất để thực hiện các chức năng của một danh từ trong câu.

Nó luôn bắt đầu bằng một từ giới thiệu bao gồm:

Vì mệnh đề danh từ hoạt động như một danh từ, nó có thể giữ các vai trò sau trong một câu:

  • Chủ ngữ (Subject)
  • Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)
  • Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)
  • Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement/Predicate Nominative)
  • Tân ngữ của giới từ (Object of a Preposition)
  • Bổ ngữ cho tính từ (Adjective Complement)

Ví dụ: What I told everyone at the party surprised them. (Những gì tôi nói với mọi người tại bữa tiệc đã làm họ ngạc nhiên.)

Trong đó:

Mệnh đề danh từ là What I told everyone at the party.

Vai trò của nó: chủ ngữ của cả câu.

Cả phần What I told … giống như một danh từ lớn, nó làm chủ ngữ cho động từ chính surprised.

Mệnh đề danh từ là một loại mệnh đề phụ thuộc (dependent clause)
Mệnh đề danh từ là một loại mệnh đề phụ thuộc (dependent clause)

Cấu trúc của mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ có thể bắt đầu bằng that, bằng các từ để hỏi như what, who, why, where, when, which, how, hoặc bằng whether/if. Cấu trúc cơ bản của mệnh đề danh từ gồm:

Các từ that/where/what/whether/if,…. + chủ ngữ + động từ

Cấu trúc mệnh đề danh từ bắt đầu bằng That:

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng that là một trong những loại mệnh đề danh từ phổ biến nhất, dùng để diễn đạt một thông tin dưới dạng câu trần thuật (một sự thật, một ý kiến, một niềm tin, hoặc một tuyên bố).

Từ Bắt Đầu Mệnh Đề Danh TừÝ NghĩaCấu Trúc
thatLiên quan đến một câu trần thuật hoặc một sự thật/ý kiến. Thường được hiểu là “việc…” hoặc “rằng…”That + S + V + …
Cấu trúc mệnh đề danh từ bắt đầu bằng That

Ví dụ: That the boy can play the piano is very impressive. (Việc cậu bé có thể chơi đàn piano thật sự rất ấn tượng.)

Cấu trúc mệnh đề danh từ bắt đầu bằng What/Who/Why/Where,…:

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ hỏi (WH-words) thường hoạt động như một câu hỏi gián tiếp hoặc cung cấp thông tin cụ thể về người, vật, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức.

Từ Bắt Đầu Mệnh Đề Danh TừÝ NghĩaCấu Trúc
WhatThứ/ điều/ những gì…What + S + V + … (hoặc) What + V + …
Who/ WhomNgười/ ai…Who/Whom + S + V + … (hoặc) Who + V + …
WhyLý do/ tại sao…Why + S + V + …
WhereNơi…Where + S + V + …
WhenLúc/ khi nào…When + S + V + …
WhichCái… nào/ Việc… nàoWhich + S + V + … (hoặc) Which + Noun + S + V + …
HowCách…How + S + V + …
Cấu trúc mệnh đề danh từ bắt đầu bằng What/Who/Why/Where,…

Ví dụ:

  • What they saw at the crime scene was immediately reported to the police. (Điều họ đã thấy tại hiện trường vụ án đã được báo cáo ngay lập tức cho cảnh sát.)
  • She wondered who took the last piece of cake. (Cô ấy tự hỏi ai đã lấy miếng bánh cuối cùng.)
Cấu trúc của mệnh đề danh từ
Cấu trúc của mệnh đề danh từ

Cấu trúc mệnh đề danh từ bắt đầu bằng whether/ if:

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng whether hoặc if dùng để diễn đạt một câu hỏi nghi vấn Yes/No (câu hỏi có hay không) dưới dạng gián tiếp.

Từ Bắt Đầu Mệnh Đề Danh TừÝ Nghĩa (Trong vai trò Danh từ)Cấu Trúc
Whether / IfLiệu (rằng)… / Có… hay khôngWhether/If + S + V + …
Cấu trúc mệnh đề danh từ bắt đầu bằng whether/ if

Ví dụ:

  • Whether the meeting will be postponed or not depends on the weather. (Việc cuộc họp có bị hoãn hay không phụ thuộc vào thời tiết.)
  • I’m checking if the flight has been cancelled. (Tôi đang kiểm tra liệu chuyến bay có bị hủy hay không.)

Vai trò và vị trí mệnh đề danh từ trong câu

Mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ trong câu, do đó nó có thể đảm nhận nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là các vai trò và cấu trúc phổ biến nhất của mệnh đề danh từ.

Đóng vai trò là chủ ngữ

Mệnh đề danh từ đứng ở đầu câu và thực hiện chức năng làm chủ thể của động từ chính. Vai trò này thường được đảm nhận bởi mệnh đề That-clause, WH-clause hoặc Whether-clause.

Cấu trúc:

That/Whether/WH-question + S + V1 + O + V2 + …

Ví dụ: That he is always honest makes him a great leader. (Việc anh ấy luôn luôn trung thực khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)

Mệnh đề danh từ đóng vai trò là chủ ngữ
Mệnh đề danh từ đóng vai trò là chủ ngữ

Đóng vai trò là tân ngữ

Mệnh đề danh từ đứng sau động từ và hoạt động như tân ngữ trực tiếp của động từ đó, hoặc đứng sau giới từ và làm tân ngữ của giới từ.

Mệnh đề danh từ đứng sau một giới từ (in, on, about, with, for,…) để hoàn thành ý nghĩa của cụm giới từ.

Cấu trúc:

S + V/to-be + adj + giới từ + where/what/when/why/that…+ S + V

Ví dụ: You don’t need to worry about what they have done. (Bạn không cần phải lo lắng về những gì họ đã làm).

Mệnh đề danh từ đứng ngay sau động từ chính và trả lời cho câu hỏi “cái gì?”. Đây là vai trò phổ biến nhất.

Cấu trúc:

S + V + what/where/when/why/that…+ S + V

Ví dụ: Ann said that she would look for a new job. (Ann bảo rằng cô ấy sẽ tìm một việc mới)

Mệnh đề danh từ đóng vai trò là tân ngữ
Mệnh đề danh từ đóng vai trò là tân ngữ

Đóng vai trò là bổ ngữ

Mệnh đề danh từ được dùng để bổ sung hoặc làm rõ ý nghĩa cho một từ khác trong câu, có thể là bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc bổ ngữ cho tính từ.

Mệnh đề danh từ đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, become, feel, v.v., để mô tả hoặc xác định chủ ngữ.

Cấu trúc:

S + tobe + (where/why/what/when/that… + S + V).

Ví dụ: The problem is why you came too late. (Vấn đề là tại sao bạn đến quá trễ).

Mệnh đề danh từ theo sau một tính từ để giải thích lý do hoặc đối tượng của cảm xúc/trạng thái được tính từ đó thể hiện.

Cấu trúc:

S1 + to be + Adj + That/ if … + S2 + V …

Ví dụ: I am sure that she will pass the test. (Tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra.)

Mệnh đề danh từ đóng vai trò là bổ ngữ
Mệnh đề danh từ đóng vai trò là bổ ngữ

Cách rút gọn mệnh đề danh từ trong tiếng Anh

Trong giao tiếp, nominal clause thường được rút gọn để tránh tình trạng câu rườm rà, dễ gây hiểu lầm. Tuy nhiên, chỉ được rút gọn mệnh đề danh ngữ khi đóng vai trò là tân ngữ hoặc trùng với chủ ngữ chính của câu.

Rút gọn mệnh đề bằng to V

Phương pháp này áp dụng chủ yếu cho mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp và có ý nghĩa diễn đạt mục đích, quyết định, lời khuyên, sự sắp đặt hoặc mong muốn trong tương lai.

Điều kiện để dùng công thức này:

  • Mệnh đề danh từ phải là một Wh-Clause (trừ why) hoặc Whether-Clause (không dùng cho that-clause hay if-clause).
  • Chủ ngữ trong mệnh đề danh từ (phụ) phải giống hoặc có thể hiểu là giống với chủ ngữ của động từ chính (chủ ngữ chung). Hoặc chủ ngữ trong mệnh đề danh từ là I, We hoặc You.

Cấu trúc:

Loại rút gọnCâu gốcCâu rút gọn
WH-clauseS + V (chính) + WH-word + S’ + should/can/will/to be + VS + V (chính) + WH-word + To V
Whether-clauseS + V (chính) + Whether + S’ + should/can/will/to be + VS + V (chính) + Whether + To V
Cấu trúc rút gọn mệnh đề bằng to V

Ví dụ:

  • Câu gốc: We haven’t decided whether we should accept the job offer.
  • Câu rút gọn: We haven’t decided whether to accept the job offer. (Chúng tôi vẫn chưa quyết định liệu có nên chấp nhận lời đề nghị công việc hay không.)
Rút gọn mệnh đề bằng to V
Rút gọn mệnh đề bằng to V

Rút gọn mệnh đề bằng V_ing

Phương pháp này chỉ áp dụng cho mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ của giới từ (Object of a Preposition).

Điều kiện để dùng công thức này:

  • Mệnh đề danh từ phải là một WH-clause (thường là what).
  • Chủ ngữ trong mệnh đề danh từ (phụ) phải giống hoặc có thể hiểu là giống với chủ ngữ của động từ chính.

Cấu trúc:

Loại rút gọnCâu gốcCâu rút gọn
WH-clauseS + V (chính) + Preposition + WH-word + S’ + VS + V (chính) + Preposition + V-ing
Cấu trúc rút gọn mệnh đề bằng V_ing

Ví dụ:

  • Câu gốc: The committee debated about what they should do next.
  • Câu rút gọn: The committee debated about doing next. (Ủy ban đã tranh luận về việc nên làm gì tiếp theo.)
Rút gọn mệnh đề bằng V_ing
Rút gọn mệnh đề bằng V_ing

>>> Khám phá phương pháp học cá nhân hóa chưa từng có, với lộ trình được thiết kế riêng cho bạn! Từ Role-play tương tác đến công nghệ AI chấm điểm, ELSA Speak đảm bảo mỗi phút học tập của bạn đều mang lại hiệu quả tối đa.

Một số lưu ý khi dùng mệnh đề danh từ

Khi sử dụng mệnh đề danh từ, cần chú ý một số điểm để câu văn chính xác, tự nhiên và tránh nhầm lẫn. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cùng ví dụ minh họa.

Nhầm lẫn giữa mệnh đề danh từ và câu hỏi

Lỗi này xảy ra khi người học giữ nguyên trật tự từ của câu hỏi trực tiếp (thứ tự động từ trước chủ ngữ V + S) thay vì chuyển sang trật tự từ của câu trần thuật (S + V) khi đặt mệnh đề danh từ vào câu. Mệnh đề danh từ luôn phải tuân theo trật tự S + V vì nó không phải là câu hỏi mà là một phần câu trần thuật.

Ví dụ:

  • Sai: I don’t know where is he going. (Trật tự từ của câu hỏi: is (V) trước he (S))
  • Đúng: I don’t know where he is going. (Mệnh đề danh từ: he (S) trước is (V))

Chia sai động từ của mệnh đề danh từ

Khi mệnh đề danh từ (toàn bộ cụm) đóng vai trò là chủ ngữ của câu, động từ chính theo sau nó phải được chia ở ngôi thứ ba số ít (singular verb), bất kể nội dung bên trong mệnh đề danh từ có ý nghĩa số nhiều hay không. Điều này là do chúng ta xem toàn bộ mệnh đề danh từ là một khái niệm/ý tưởng duy nhất.

Ví dụ:

  • Sai: What they need to buy for the party are expensive. (Động từ are bị chia theo things/items ngầm hiểu bên trong mệnh đề)
  • Đúng: What they need to buy for the party is expensive. (Toàn bộ mệnh đề danh từ được coi là một đơn vị => dùng is)

Bỏ qua động từ chính trong mệnh đề danh từ

Như các mệnh đề khác, mệnh đề danh từ phải có động từ chia thì. Nếu chỉ dùng cụm danh từ mà không có động từ chính, nó sẽ trở thành cụm từ và gây sai ngữ pháp.

Ví dụ:

  • Sai: That he a successful businessman is evident. (Thiếu động từ chính của mệnh đề)
  • Đúng: That he is a successful businessman is evident. (Có động từ is trong mệnh đề danh từ)

Có thể bỏ that khi không cần thiết

Trong văn nói và văn viết thân mật, từ giới thiệu “that” thường được lược bỏ khi mệnh đề danh từ đóng vai trò là Tân ngữ trực tiếp của động từ chính. Việc lược bỏ giúp câu gọn hơn nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Tuy nhiên, không thể bỏ that khi mệnh đề đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

  • Câu gốc: I think that we should reschedule the meeting.
  • Câu rút gọn: I think we should reschedule the meeting. (Tôi nghĩ rằng chúng ta nên dời lịch cuộc họp.)
Lưu ý khi dùng mệnh đề danh từ
Lưu ý khi dùng mệnh đề danh từ

Cách phân biệt mệnh đề quan hệ và mệnh đề danh từ

Mệnh đề quan hệ (relative clause) và mệnh đề danh từ (noun clause) đều là mệnh đề phụ nhưng chức năng khác nhau.

Tiêu chíMệnh đề danh từMệnh đề quan hệ
Chức năngĐóng vai trò như một danh từ (Noun) trong câu.Đóng vai trò như một tính từ (Adjective) trong câu.
Bổ nghĩaThay thế cho một danh từ, hoặc giữ các chức năng của danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ). Không bổ nghĩa cho bất kỳ từ nào.Luôn bổ nghĩa, mô tả hoặc làm rõ ý nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng ngay trước nó (gọi là tiền tố – antecedent).
Vị tríCó thể đứng ở nhiều vị trí: đầu câu (Chủ ngữ), giữa câu (Tân ngữ, Bổ ngữ), sau giới từ.Luôn đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Từ bắt đầuThat, What, Who/Whom, When, Where, Why, How, Whether, IfWho, Whom, Which, That, Whose, (Đại từ quan hệ) When, Where, Why (Trạng từ quan hệ)
Tính chất của từ bắt đầuTừ bắt đầu là một từ giới thiệu (subordinator), và bản thân nó có thể đóng vai trò thành phần câu (Chủ ngữ/Tân ngữ) trong chính mệnh đề danh từ đó (ví dụ: What trong “What he said”).Từ bắt đầu là một Đại từ/Trạng từ quan hệ; nó thay thế cho tiền tố và đóng vai trò ngữ pháp (Chủ ngữ, Tân ngữ, Trạng từ) trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụI know that you are very tired. (That-clause là tân ngữ trực tiếp)


What she said surprised me. (What-clause là chủ ngữ)
This is the car that I want to buy. (That-clause bổ nghĩa cho danh từ car)

The person who called you is waiting outside. (Who-clause bổ nghĩa cho danh từ person)
Bảng phân biệt mệnh đề quan hệ và mệnh đề danh từ
Cách phân biệt mệnh đề quan hệ và mệnh đề danh từ
Cách phân biệt mệnh đề quan hệ và mệnh đề danh từ

Phân biệt nhanh mệnh đề danh từ và cụm danh từ

Mệnh đề danh từ (noun clause) và cụm danh từ (noun phrase) đều có thể đóng vai trò danh từ trong câu, nhưng chúng khác nhau về cấu trúc và khả năng chứa động từ.

Tiêu chíMệnh đề danh từCụm danh từ
Cấu tạoLà một mệnh đề (Clause).Là một cụm từ (Phrase).
Thành phần bắt buộcPhải chứa đủ Chủ ngữ (S) và Động từ (V) đã chia (finite verb).Không chứa cả Chủ ngữ và Động từ chia thì.
Độ dài và phức tạpThường dài và phức tạp, bắt đầu bằng từ giới thiệu (that, who, what, whether,…).Thường ngắn gọn hơn, xoay quanh một danh từ chính và các từ bổ nghĩa (mạo từ, tính từ, giới từ,…)
Ví dụThat he completed the work on time surprised everyone. (Việc anh ấy hoàn thành công việc đúng hạn đã làm mọi người ngạc nhiên.)

We need to know where the entrance is. (Chúng ta cần biết lối vào ở đâu.)
The talented new employee surprised everyone. (Nhân viên mới tài năng đã làm mọi người ngạc nhiên.)

We need to know the location of the entrance. (Chúng ta cần biết vị trí của lối vào.)
Phân biệt nhanh mệnh đề danh từ và cụm danh từ
Phân biệt nhanh mệnh đề danh từ và cụm danh từ
Phân biệt nhanh mệnh đề danh từ và cụm danh từ

>>> Đừng để phát âm là rào cản khiến bạn mất tự tin giao tiếp! Chỉ với 5k/ngày, bạn có thể tham gia khóa học đột phá, thay đổi cách bạn nói tiếng Anh ngay hôm nay nhé!

Bài tập mệnh đề danh từ, có đáp án

Dưới đây là các bài tập luyện tập mệnh đề danh từ, mỗi bài gồm 10 câu, giúp củng cố kiến thức và khả năng áp dụng.

Bài tập 1

1. I wonder _____ he will come to the party tonight.

A. that

B. which

C. if

D. what

2. The fact _____ she won the competition surprised everyone.

A. what

B. that

C. whether

D. how

3. Do you know _____ the bus station is?

A. where

B. what

C. who

D. how

4. She asked me _____ I had finished the report yet.

A. that

B. what

C. whether

D. when

5. _____ you do with your life is your own business.

A. How

B. Where

C. That

D. What

6. The problem is _____ we don’t have enough time to prepare.

A. what

B. that

C. which

D. whom

7. Please tell me _____ you feel about the proposal.

A. that

B. what

C. who

D. why

8. The news _____ the company is closing down is false.

A. how

B. whether

C. that

D. what

9. I can’t imagine _____ he could forget such an important date.

A. that

B. if

C. how

D. which

10. _____ she left the room is still a mystery.

A. Where

B. That

C. What

D. Who

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1C. ifMệnh đề danh từ là tân ngữ của wonder. Cần dùng if/whether để hỏi về một khả năng (có đến hay không).
2B. thatMệnh đề danh từ theo sau danh từ trừu tượng (fact) và bổ nghĩa cho nó, gọi là mệnh đề danh từ đồng cách (noun clause in apposition). Thường dùng that ở đây.
3A. whereMệnh đề danh từ là tân ngữ của know. Cần dùng từ để hỏi về vị trí (where).
4C. whetherMệnh đề danh từ là tân ngữ của asked. Đây là câu tường thuật của câu hỏi Yes/No, nên dùng whether (hoặc if).
5D. WhatMệnh đề danh từ là chủ ngữ của câu. What vừa là đại từ quan hệ vừa là chủ ngữ/tân ngữ trong mệnh đề danh từ (What you do… = Điều mà bạn làm…).
6B. thatMệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ (subject complement) đứng sau động từ to be. Thường dùng that để chỉ rõ nội dung.
7B. whatMệnh đề danh từ là tân ngữ của tell. Cần dùng what để hỏi về nội dung (Điều gì, ý kiến gì).
8C. thatTương tự câu 2, mệnh đề danh từ đồng cách cho news. Dùng that để chỉ rõ nội dung của tin tức.
9C. howMệnh đề danh từ là tân ngữ của imagine. Cần dùng how để hỏi về cách thức (how he could forget = việc anh ta quên bằng cách nào).
10A. WhereMệnh đề danh từ là chủ ngữ của câu. Where hỏi về nơi chốn (Where she left… = Nơi mà cô ấy đã rời đi…).
Bảng đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Viết lại câu, sử dụng một mệnh đề danh từ để thay thế cho phần được gạch chân hoặc kết hợp ý chính.

1. Will the government cut taxes? I don’t know the answer.

2. The product is defective. The manufacturer must admit this.

3. Who should lead the next project? The team is discussing this.

4. The flight was canceled. I was sad about the news.

5. When is the final deadline? You should clarify this point.

6. He is trying to trick us. That’s what I suspect.

7. Is this report accurate? The supervisor needs to confirm.

8. You should apply for the scholarship. It is important.

9. Where should we set up the headquarters? That hasn’t been decided yet.

10. The children made a lot of noise. This was the cause of the problem.

Đáp án:

Câu Đáp ánGiải thích
1I don’t know whether the government will cut taxes.Dùng whether để biến câu hỏi Yes/No thành mệnh đề danh từ (tân ngữ trực tiếp).
2The manufacturer must admit that the product is defective.Dùng that-clause làm tân ngữ trực tiếp. (That có thể lược bỏ).
3The team is discussing who should lead the next project.Dùng who-clause làm tân ngữ trực tiếp. Trật tự S + V được duy trì vì who là chủ ngữ.
4I was sad that the flight was canceled.Dùng that-clause làm bổ ngữ cho tính từ sad (giải thích lý do).
5You should clarify when the final deadline is.Dùng when-clause làm tân ngữ trực tiếp. Đảm bảo trật tự S + V (the final deadline is).
6I suspect that he is trying to trick us.Dùng that-clause làm tân ngữ trực tiếp cho suspect.
7The supervisor needs to confirm if this report is accurate.Dùng if để biến câu hỏi Yes/No thành mệnh đề danh từ (tân ngữ trực tiếp).
8It is important that you apply for the scholarship.Dùng cấu trúc chủ ngữ giả It is important và that-clause là chủ ngữ thực.
9Where to set up the headquarters hasn’t been decided yet.Rút gọn Where we should set up… thành Where to set up. Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ.
10The cause of the problem was that the children made a lot of noise.Dùng that-clause làm bổ ngữ cho chủ ngữ (The cause of the problem).
Bảng đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Sử dụng mệnh đề danh từ để nối hai câu đơn sau thành một câu phức hoàn chỉnh.

1. The project was successful. We all knew this fact.

2. Who should I talk to? I’m not sure.

3. The package arrived late. We were disappointed by this.

4. How can we minimize the risk? That is the challenge.

5. Does he live nearby? I will ask him later.

6. She stole company secrets. The evidence proved this.

7. The report contained several errors. The manager was aware of this.

8. Where did the manager go? Nobody knows.

9. He would get promoted soon. He was confident of this.

10. Should they sign the document today? It is up to the legal department.

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1We all knew that the project was successful.Dùng that-clause làm tân ngữ trực tiếp cho knew.
2I’m not sure who to talk to.Rút gọn who I should talk to thành who to talk to. Mệnh đề danh từ làm bổ ngữ cho tính từ sure.
3We were disappointed that the package arrived late.Dùng that-clause làm bổ ngữ cho tính từ disappointed (giải thích lý do).
4The challenge is how we can minimize the risk.Dùng how-clause làm bổ ngữ cho chủ ngữ (The challenge). (Hoặc: The challenge is how to minimize the risk – rút gọn).
5I will ask him later if he lives nearby.Dùng if để nối câu hỏi Yes/No, làm tân ngữ trực tiếp.
6The evidence proved that she stole company secrets.Dùng that-clause làm tân ngữ trực tiếp cho proved.
7The manager was aware that the report contained several errors.Dùng that-clause làm bổ ngữ cho tính từ aware.
8Nobody knows where the manager went.Dùng where-clause làm tân ngữ trực tiếp. Đảm bảo trật tự S + V (the manager went).
9He was confident that he would get promoted soon.Dùng that-clause làm bổ ngữ cho tính từ confident.
10Whether they should sign the document today is up to the legal department.Dùng whether-clause làm chủ ngữ của câu.
Đáp án bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

Có bao nhiêu loại mệnh đề danh từ?

Mệnh đề danh từ thường được chia thành 4 loại chính dựa trên từ bắt đầu:

  • Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng từ nghi vấn (Wh-words): Các từ như who, whom, whose, what, which, when, where, why, how.
  • Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng That.
  • Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng If hoặc Whether.
  • Mệnh đề danh từ rút gọn.

Sự khác nhau giữa mệnh đề danh từ và mệnh đề danh ngữ là gì?

Mệnh đề danh ngữ là thuật ngữ bao quát hơn, thường chỉ một cụm từ có danh từ là thành phần chính và có thể bao gồm các bổ ngữ xung quanh danh từ đó. Mệnh đề danh từ là một loại cụm từ đặc biệt, vì nó là một cụm từ nhưng lại chứa cả chủ ngữ và động từ chia thì.

Mệnh đề danh từ là một phần quan trọng giúp câu tiếng Anh trở nên linh hoạt và giàu ý nghĩa hơn. Việc nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và rút gọn mệnh đề danh từ sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác, tự nhiên. Để mở rộng vốn từ và áp dụng linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo ngay danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!