Du lịch nước ngoài đang ngày càng phổ biến đối với các bạn trẻ tại Việt Nam. Và dĩ nhiên, nếu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài thành thạo, bạn sẽ tránh được cảm giác bỡ ngỡ khi ở một đất nước xa lạ. Vậy hãy trang bị ngay cho mình những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản để chuyến đi của mình suôn sẻ hơn nhé!

Những mẫu câu tiếng Anh du lịch thông dụng tại sân bay

Những mẫu câu tiếng Anh dùng để mua vé máy bay

– Can I help you? –  Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

– I’d like to reserve/book three seats to…– Tôi muốn đặt 3 chỗ đến…

(Example: I’d like to reserve a flight to Las Vegas for the first of September. –  Tôi muốn đặt một vé đi Las Vegas vào ngày mùng 1 tháng 10.)

-Will that be one way or round trip? – Anh/Chị muốn vé một chiều hay khứ hồi?

-Do you want economy class, business class or first class? – Anh/chị muốn vé hạng thường, hạng thương gia hay vé hạng nhất?

-Will you pay by cash or by credit card? – Anh/chị muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?

-How much is the fare? – Giá vé là bao nhiêu thế?

Một số mẫu câu tiếng Anh dùng tại quầy check in thông tin

Một số mẫu câu tiếng Anh dùng tại quầy check in thông tin | ELSA Speak

Đầu tiên khi bạn đến sân bay, bạn cần chuẩn bị: Vé máy bay có in sẵn code vé, Chứng minh nhân dân, hộ chiếu (passport), thị thực (visa), giấy khai sinh (đối với trẻ em), giấy tờ tùy thân cần thiết.

Bạn có thể thực hiện check in tại sân bay bằng 2 hình thức:

+ Thủ tục truyền thống tại quầy làm thủ tục. Cách này thường áp dụng cho hành khách có hành lý ký gửi.

+ Thủ tục check in trực tuyến của các hãng hàng không (web check-in, mobile check-in). Cách này chỉ áp dụng với hành khách không mang theo hành lý ký gửi.

Lưu ý: Quầy check in truyền thống thường đóng cửa trước 40 – 50 phút so với giờ khởi hành, vì thế mọi người cần thu xếp để không gặp trục trặc.

Nhân viên tại sân bay sẽ thường hỏi thêm một số câu cần thiết

những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản | ELSA Speak

Your passport and ticket, please! – Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay của bạn!

Where are you flying to? – Anh/ chị sẽ bay chuyến bay tới đâu?

Is anybody traveling with you today? – Anh/chị có đi cùng ai nữa không ạ?

How many bags are you checking in? – Anh/Chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?

Do you have a carry on? – Anh/chị có hành lý xách tay không?

Could I see your hand baggage, please? – Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?

Are you carrying any flammable material? – Anh/Chị có mang theo vật liệu cháy nổ gì không?

Are you carrying any liquids? – Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?

Do you have any perishable food items? – Anh/chị có bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?

Could you put any metallic objects into the tray, please? – Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.

I’m afraid you can’t take that through. – Tôi e là anh/ chị không thể mang nó theo được.

Một số mẫu câu tiếng Anh cần thiết trong quá trình đi du lịch

Trong quá trình tham quan, du lịch mọi người cần nắm một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng để dễ dàng trò chuyện với người bản địa.

Một số mẫu câu hỏi đường

Where is the nearest bathroom? – Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

Where can I find a train/metro? – Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

Where is the exchange, please? – Có thể đổi tiền ở đâu?

Can you take me to the airport, please? – Anh/chị có thể đưa tôi tới sân bay được không?

Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp

I’m lost. – Tôi bị lạc đường.

I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.

Please call the Vietnamese Embassy. – Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Việt Nam.

Please call the police. – Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.

I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.

Một số mẫu câu khi đi mua sắm

How much is this/ How much does this cost? – Cái này bao nhiêu tiền vậy ạ?

Have you got anything cheaper? – Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?

Do you have this item in stock? – Anh/ chị còn hàng loại này không?

Do you know anywhere else I could try? – Anh/chị có biết nơi nào khác có bán không?

Một số mẫu câu tiếng Anh du lịch tại khách sạn:

I would like to book a room for my family. – Tôi muốn đặt 1 phòng cho gia đình tôi.

Do you have any vacancies? – Anh/chị còn phòng trống không?

Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa?

How many nights? – Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?

I’d like a room for 2 nights, please? – Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.

Do you want a single room or a double room? – Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?

I’d like a single room. – Tôi muốn đặt phòng đơn.

Can I see the room, please? – Tôi có thể xem phòng được chứ?

I’d like to check out, please. – Tôi muốn trả phòng.

Trên đây là những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản bạn cần ghi nhớ khi đi du lịch nước ngoài. Để tìm hiểu thêm nhiều chủ đề thú vị khác, nhanh tay tải ELSA Speak và sử dụng tính năng học hội thoại tiếng Anh cùng ELSA để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh nhé!