Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh là cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp. Hai cấu trúc này có sự khác biệt nhất định. Vì vậy, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về cấu trúc, cách dùng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh.

Một số loại từ cần biết khi sử dụng cấu trúc so sánh

Tính từ trong cấu trúc so sánh

Trước khi học cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài, để áp dụng vào công thức dễ dàng hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tính từ trong cấu trúc so sánh được sử dụng để chỉ rõ sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng bổ nghĩa (larger, smaller, faster, higher,…). Trước khi học đi sâu vào nội dung bài viết, bạn cần nắm vững cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài, để dễ dàng áp dụng vào công thức sau: Noun (subject) + verb + comparative adjective + than + noun (object).

Tính từ ngắn

Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những từ chỉ có 1 âm tiết, ví dụ như:

  • Smart /smɑːt/: thông minh
  • Old /əʊld/: cũ
  • Young /jʌŋ/: trẻ
  • Small /smɔːl/: nhỏ
  • Big /bɪɡ/: lớn

Trong các trường hợp đặc biệt, những tính từ có hai âm tiết trong tiếng Anh nhưng vẫn được coi là tính từ ngắn, ví dụ như những từ kết thúc bằng “y, er, et, ie, ow”:

  • Easy /ˈiːzi/: dễ
  • Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc
  • Quiet /ˈkwaɪət/: im lặng

Tính từ dài:

Trong tiếng Anh, tính từ dài là những tính từ có hai âm tiết trở lên, trừ những trường hợp đã nêu trên. Ví dụ tính từ dài:

  • Modern /ˈmɒdn/: hiện đại
  • Beautiful /ˈbjuːtɪfl/: xinh đẹp
  • Handsome /ˈhænsəm/: đẹp trai
  • Attractive /əˈtræktɪv/: thu hút

Trạng từ trong cấu trúc so sánh

Tiếp theo, trạng từ là nhóm từ loại bạn cần biết để sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh dễ dàng hơn. Trạng từ cũng được chia thành trạng từ ngắn và trạng từ dài, có một âm tiết, không tận cùng bằng -ly, và cách thức so sánh giống hệt như tính từ: thêm -er để so sánh hơn, thêm -est để so sánh nhất.

Trạng từ ngắn

Trạng từ ngắn (Short adverbs) trong tiếng Anh là những trạng từ chỉ có một âm tiết, dùng để diễn tả tính chất, tình trạng của một hành động. Những trạng từ ngắn sẽ không có đuôi “ly” như những trạng từ thường. Ví dụ như:

  • Fast /fɑːst/: nhanh
  • Late /leɪt/: muộn
  • Soon /suːn/: sớm
  • Now /naʊ/: ngay bây giờ
  • Hard /hɑːd/: hết sức cố gắng

Trạng từ dài

Trạng từ dài (Long adverbs) là những trạng từ có hai âm tiết trở lên và thường sẽ có kết thúc bằng hậu tố “ly”. Ví dụ:

  • Honestly /ˈɒnɪstli/: thành thật
  • Carefully /ˈkeəfəli/: cẩn thận
  • Fluently /ˈfluːəntli/: trôi chảy
  • Slowly /ˈsləʊli/: chậm
Một số loại từ cần biết

So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative)

So sánh hơn trong tiếng Anh thường được dùng để đối chiếu giữa hai đối tượng, hai sự vật hoặc hai sự việc để thể hiện rằng một bên có đặc điểm hoặc mức độ nổi trội hơn bên còn lại.

Cấu trúc chung

S + V + Adj/ Adv + er + than + N

Cách dùng

Với tính từ/trạng từ ngắn

Trong câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:

  • Tính từ hoặc trạng từ ngắn (có 1 âm tiết) sẽ được thêm đuôi “er” phía sau. Ví dụ: Tall → Taller, Long → Longer,….

Ví dụ: He is taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi.)

  • Tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng -y → Chuyển đuôi -y thành -i, sau đó thêm đuôi -er. Ví dụ: Lucky → Luckier, Easy → Easier,…

Ví dụ: She is always luckier than me in everything. (Cô ấy luôn may mắn hơn tôi trong mọi việc).

  • Tính từ hoặc trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 phụ âm và trước đó là 1 nguyên âm → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er. Ví dụ: Big → Bigger, Fat → Fatter,…

Ví dụ: That toy is bigger than mine. (Cái đồ chơi đó to hơn cái của tôi.) 

Với tính từ/trạng từ dài

Trong câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ dài sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:

  • Tính từ hoặc trạng từ dài (có 2 âm tiết trở lên) kết thúc bằng đuôi -ly → Giữ nguyên đuôi -y và thêm “more” vào phía trước. Ví dụ: Likely → More likely, Coldly → More coldly,…

Ví dụ: He is more likely to visit Saigon soon. (Anh ấy có khả năng sẽ sớm đến thăm Sài Gòn hơn.)

  • Trong trường hợp muốn nhấn mạnh vấn đề cần so sánh, thêm “far”, “much”, “a lot” phía trước tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ: Buying a house in the city is much more expensive than in the countryside. (Mua nhà ở thành phố đắt hơn nhiều so với ở nông thôn.)

>>> Xem thêm: 

Lưu ý

Với tính từ/trạng từ ngắn trong tiếng Anh, khi tạo dạng so sánh hơn cần tuân theo một số quy tắc đặc biệt:

Nếu tính từ/trạng từ kết thúc bằng “-y”, hãy đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-er”.

Ví dụ: 

  • happy (hạnh phúc) → happier (hạnh phúc hơn)
  • busy (bận rộn) → busier (bận rộn hơn)

Nếu tính từ/trạng từ kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, cần gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm “-er”.

Ví dụ:

  • hot (nóng) → hotter (nóng hơn)
  • thin (gầy) → thinner (gầy hơn)
So sánh hơn trong tiếng Anh

Một số cấu trúc so sánh hơn khác 

So sánh kém hơn

Công thức:

S1 + V + Less + Adj/Adv + than + S2

Ví dụ: 

My neighbor’s vegetable garden is less lush than mine. (Vườn rau nhà hàng xóm kém tươi tốt hơn vườn rau nhà tôi).

So sánh hơn theo bội số

Công thức:

S1 + V + số lần + as + Adj/Adv + as + S2

Ví dụ: 

Jenny’s math test score was twice as high as my math test score. (Điểm kiểm tra toán của Jenny cao gấp đôi điểm kiểm tra toán của tôi).

So sánh tăng tiến càng … càng

Công thức:

The more + Adj/Adv dài + S1 + V1…, the + Adj/Adv ngắn-er + S2 + V2…

Ví dụ: 

The more effort she puts into her studies, the higher the chances of her attending college. (Cô ấy càng nỗ lực học tập thì cơ hội đậu đại học càng cao).

So sánh nhất trong tiếng Anh (Superlative)

So sánh nhất (superlative) được dùng khi muốn nói một người, vật hoặc sự việc có tính chất ở mức cao nhất trong một nhóm từ 3 đối tượng trở lên. 

Cấu trúc chung

S + V + the + Adj/Adv + est + N

Cách dùng so sánh nhất

Với tính từ/trạng từ ngắn

Tính từ/trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết (hoặc hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow). Đối với câu so sánh nhất, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:

  • Hầu hết tính từ và trạng từ ngắn đều được thêm đuôi -est.

Ví dụ: John is the tallest in his class. (John là người cao nhất trong lớp.)

→ “Tall” là tính từ, nen khi thêm -est sẽ thành “tallest”.

  • Tính từ và trạng từ ngắn kết thúc bằng -e thì chỉ cần thêm đuôi -st.

Ví dụ: This is the largest building in the city. (Đây là tòa nhà lớn nhất trong thành phố.)

→ Cuối của tính từ “large” là chữ -e, nên khi thêm đuôi -st sẽ thành “largest”.

  • Tính từ và trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 nguyên âm + phụ âm → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -est.

Ví dụ: Today is the hottest day of the year. (Hôm nay là ngày nóng nhất trong năm.)

  • Tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết, kết thúc bằng -y thì đổi -y thành -i và thêm đuôi -est.

Ví dụ: He is the luckiest guy I know. (Anh ấy là người may mắn nhất mà tôi biết.)

Với tính từ/trạng từ dài

Tính từ/trạng từ dài là những từ có từ hai âm tiết trở lên (ngoại trừ một số từ hai âm tiết đặc biệt vẫn coi là ngắn, như từ kết thúc bằng -y, -le, -er). Với các loại từ này, khi so sánh nhất, ta sẽ thêm “the most” ở trước tính từ/trạng từ.

Ví dụ:

She is the most careful person I have ever worked with. (Cô ấy là người cẩn thận nhất mà tôi từng làm việc cùng).

Lưu ý

  • Với tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng “-e”, ta chỉ cần thêm đuôi “-st”.

Ví dụ: large (lớn) → largest (lớn nhất), nice (tốt) → nicest (tốt nhất).

  • Với tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-est”.

Ví dụ: thin (gầy) → thinnest (gầy nhất), sad (buồn) → saddest (buồn nhất).

  • Với tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng phụ âm “-y”, ta sẽ đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-est”.

Ví dụ: easy (dễ) → easiest (dễ nhất), funny (vui nhộn) → funniest (vui nhộn nhất).

Một số cấu trúc so sánh nhất khác 

So sánh kém nhất

Công thức: 

S1 + V + the + least + Adj/Adv + S2

Ví dụ: 

My conclusion is the least realistic in today’s meeting. (Những kết luận của tôi là kém thực tế nhất trong cuộc họp ngày hôm nay).

Trường hợp mở rộng

  • Trong so sánh nhất, có thể dùng “most + Adj” mà không cần mạo từ “the” ở phía trước. Lúc này ý nghĩa của cụm “most + Adj” sẽ tương tự như “very”.

Ví dụ: The book that you lent me was most interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất).

  • Bên cạnh đó, nếu muốn nhấn mạnh đặc điểm cần so sánh, hãy thêm cụm “by far” vào trong câu.

Ví dụ: Trang is the smartest by far. (Trang là người thông minh nhất từ trước đến nay).

So sánh nhất trong tiếng Anh

Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất

So sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) đều sử dụng tính từ hoặc trạng từ để so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Để phân biệt hai loại này, bạn có thể dựa vào số lượng đối tượng được so sánh:

  • So sánh hơn dùng để so sánh sự khác biệt giữa 2 đối tượng. 
  • So sánh nhất dùng để so sánh sự khác biệt giữa 1 đối tượng với tất cả đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải chứa ít nhất 3 đối tượng trở lên.

Ví dụ:

  • So sánh hơn: She is taller than Lisa. (Cô ấy cao hơn Lisa).
  • So sánh nhất: She is the tallest person I have ever met. (Cô ấy là người cao nhất mà tôi từng gặp).
Cách phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất

>>> Xem thêm: 

Một số loại tính từ trong so sánh hơn và so sánh nhất (chỉnh sửa)

Tính từ/Trạng từ bất quy tắc

TừSo sánh hơnSo sánh nhấtNghĩa
GoodBetterBestTốt
BadWorseWorstTệ
FarFarther/FurtherFarthest/FurthestXa
LittleLessLeastÍt
Many/muchMoreMostNhiều
OldOlder/ElderOldest/EldestGià

Tính từ dùng được ở cả 2 dạng “-er/-est” và “more/most”

TừSo sánh hơnSo sánh nhấtNghĩa
CleverMore clever/ClevererThe cleverest/The most cleverThông thái
GentleMore gentle/GentlerThe gentlest/The most gentleDịu dàng
FriendlyMore friendly/FriendlierThe friendliest/The most friendlyThân thiện
QuietMore quiet/Quieter The quiestest/The most quietIm ắng
SimpleMore simple/SimplerThe simplest/The most simpleĐơn giản
NarrowMore narrow/NarrowerThe narrowest/The most narrowHẹp
PoliteMore polite/PoliterThe politest/The most politeLịch sự
CommonMore common/CommonerThe commonest/The most commonPhổ biến

Tính từ tuyệt đối không dùng dạng so sánh

Các tính từ trong bảng dưới đây được coi là tính từ tuyệt đối, diễn tả trạng thái ở mức hoàn toàn. Vì vậy, khi dùng các tính từ này, ta nên kết hợp với các trạng từ nhấn mạnh như absolutely, completely, totally thay vì dùng dạng so sánh.

TừNghĩaVí dụ
WrongSai tráiYour answer is completely wrong. (Câu trả lời của bạn hoàn toàn sai.)
UniqueĐộc nhấtThis design is absolutely unique. (Thiết kế này hoàn toàn độc nhất.)
BlindShe is totally blind in her left eye. (Cô ấy hoàn toàn mù mắt trái.)
DeadChếtThe phone battery is completely dead. (Pin điện thoại đã hoàn toàn cạn.)
ImpossibleKhông thể, bất khả thiThis mission is absolutely impossible. (Nhiệm vụ này hoàn toàn bất khả thi.)
CompleteHoàn toànThe report is totally complete. (Báo cáo đã hoàn tất.)
PerfectHoàn hảoThe performance was absolutely perfect. (Màn trình diễn hoàn toàn hoàn hảo.)

>>> Xem thêm: 

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng so sánh nhất và so sánh hơn

Đoạn 1

Anna: This pair is cheaper than the one you bought last week. (Đôi này rẻ hơn đôi mà cậu mua tuần trước.)

Lisa: Yes, but I think the black pair is the most beautiful in the store. (Đúng vậy, nhưng tớ nghĩ đôi màu đen là đẹp nhất trong cửa hàng.)

Anna: The quality also seems better than the white pair. (Chất lượng cũng có vẻ tốt hơn đôi màu trắng.)

Lisa: True, but the white one is the lightest to wear. (Đúng, nhưng đôi màu trắng lại nhẹ nhất để mang.)

Đoạn 2

Tom: Today is colder than yesterday, so don’t forget your jacket. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua, nên đừng quên mang áo khoác.)

Jack: Yes, but last Monday was the coldest day of the month. (Ừ, nhưng thứ Hai tuần trước là ngày lạnh nhất trong tháng.)

Tom: I think the mornings this week are windier than last week. (Tớ nghĩ buổi sáng tuần này nhiều gió hơn tuần trước.)

Jack: Right, and the wind yesterday was the strongest I’ve ever felt this year. (Đúng, và cơn gió hôm qua là mạnh nhất tớ từng cảm thấy trong năm nay.)

Đoạn 3

Mai: I think Hanoi is more crowded than Da Nang, especially during holidays. (Mình nghĩ Hà Nội đông đúc hơn Đà Nẵng, đặc biệt là vào các dịp lễ.)

Nam: Yes, but Ho Chi Minh City is the most crowded of all big cities in Vietnam. (Đúng vậy, nhưng TP. Hồ Chí Minh là đông nhất trong tất cả các thành phố lớn ở Việt Nam.)

Mai: The food in Hanoi is also cheaper than in Ho Chi Minh City. (Đồ ăn ở Hà Nội cũng rẻ hơn ở TP. Hồ Chí Minh.)

Nam: True, but I think the street food in Da Nang is the most delicious. (Đúng, nhưng mình nghĩ đồ ăn vặt ở Đà Nẵng là ngon nhất.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh có chứa so sánh hơn và so sánh nhất

Bài tập so sánh nhất và so sánh hơn có đáp án

Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc

1. The Nile is _________ (long) river in the world. 

2. Butterflies are _________ (beautiful) animals you can find.

3. My desk is _________ (tidy) David’s.

4. A lot of people drink _________ (hot) milk.

5. Latin is _________ (boring) than Spanish.

6. A continent is _________ (big) a country.

7. She always has a _________ (cold) shower in the morning.

8. Sam’s name is _________ (usual) than Clare’s.

9. Who’s _________ (intelligent) student in your class ?

10. Who’s _________ (good) tennis player in your country?

Đáp án:

1. the longest2. the most beautiful3. tidier than4. hot5. more boring
6. bigger than7. cold8. more usual9. the most intelligent10. the best

Bài 2: Hoàn thành bảng sau với những từ cho sẵn

STTNguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất
1oldest
2small
3late
4nicer
5happy
6easiest
7more difficult
8most fortunate
9more boring
10good

Đáp án:

STTNguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất
1oldolderoldest
2smallsmallersmallest
3latelaterlatest
4nicenicernicest
5happyhappierhappiest
6easyeasiereasiest
7difficultmore difficultmost difficult
8fortunatemore fortunatemost fortunate
9boringmore boringmost boring
10goodbetterbest

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất của tính từ/trạng từ trong câu so sánh nhất và so sánh hơn

1. This hotel is ___ than the one we stayed in last summer.

A. comfortable

B. more comfortable

C. most comfortable

2. Today is the ___ day of the year.

A. colder

B. coldest

C. more cold

3. My car is ___ than yours, but it uses more fuel.

A. faster

B. fastest

C. fast

4. That was the ___ movie I’ve ever watched.

A. interesting

B. more interesting

C. most interesting

5. His explanation is ___ than mine, so people understand it better.

A. clear

B. clearer

C. clearest

6. This is the ___ cake in the bakery.

A. most delicious

B. more delicious

C. delicious

7. Her dress is ___ than mine, but I still like mine better.

A. most beautiful

B. beautiful

C. more beautiful

8. Of all the players, John is the ___ in our team.

A. stronger

B. strongest

C. strong

9. This exercise is ___ than the last one we did.

A. easiest

B. easy

C. easier

10. He drives ___ than anyone I know.

A. most carefully

B. carefully

C. more carefully

Đáp án:

1. B2. B3. A4. C5. B
6. A7. C8. B9. C10. C

Bài 4: Viết các câu sau dùng cấu trúc so sánh hơn với từ gợi ý

1. James / handsome / his friend.

2. This restaurant / good / the one near my house.

3. My cat / playful / my dog.

4. Today / cold / yesterday.

5. Her handwriting / neat / his handwriting.

6. This road / wide / the road to the beach.

7. My car / fast / your car.

8. The movie / exciting / the book.

9. His backpack / heavy / my backpack.

10. This cake / sweet / that cake.

Đáp án:

1. James is more handsome than his friend.

2. This restaurant is better than the one near my house.

3. My cat is more playful than my dog.

4. Today is colder than yesterday.

5. Her handwriting is neater than his handwriting.

6. This road is wider than the road to the beach.

7. My car is faster than your car.

8. The movie is more exciting than the book.

9. His backpack is heavier than my backpack.

10. This cake is sweeter than that cake.

Câu hỏi thường gặp

1. Cấu trúc so sánh hơn là gì?

So sánh hơn (Comparative) dùng để so sánh đặc điểm, tính chất giữa 2 đối tượng, 2 sự vật hoặc sự việc. Những đặc điểm này được thể hiện thông qua tính từ hay trạng từ trong câu.
Ví dụ: My room is larger than Lan’s room. (Phòng của tôi rộng hơn phòng của Lan).
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn: S1 + V + Adj/Adv + -er + than + S2
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài: S1 + V + more + Adj/Adv + than + S2

2. Cấu trúc so sánh nhất là gì?

Trong tiếng Anh, so sánh nhất (Superlative) dùng để so sánh đặc điểm của 1 đối tượng so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải có ít nhất 3 đối tượng trở lên. 
Ví dụ: Out of the three shirts available in the store, the yellow one is the most beautiful. (Trong số 3 chiếc áo có sẵn tại cửa hàng, chiếc màu vàng là đẹp nhất).
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn: S1 + V + the + Adj/Adv + -est + S2
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài: S1 + V + the + most + Adj/Adv + S2

3. So sánh hơn của good là gì?

Trả lời: “Better”
Ví dụ: She is better at math than I am. (Cô ấy giỏi toán hơn tôi.)

4. So sánh hơn của long là gì?

Trả lời: “Longer”
Ví dụ: This road is longer than that one. (Con đường này dài hơn con đường kia.)

5. So sánh hơn của fat là gì?

Trả lời: “Fatter”
Ví dụ: My dog is fatter than yours. (Chó của tôi béo hơn chó của bạn.)

6. So sánh hơn của large là gì?

Trả lời: “Larger”
Ví dụ: This room is larger than the other one. (Căn phòng này lớn hơn căn phòng kia.)

7. So sánh hơn của happy là gì?

Trả lời: “Happier”
Ví dụ: She seems happier today. (Cô ấy có vẻ vui hơn hôm nay.)

8. strong so sánh hơn là gì?

Trả lời: “Stronger”
Ví dụ: He is stronger than his brother. (Anh ấy mạnh mẽ hơn em trai của mình.)

9. easy so sánh hơn là gì?

Trả lời: “Easier”
Ví dụ: This test is easier than the last one. (Bài kiểm tra này dễ hơn bài kiểm tra trước.)

Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh. Bạn hãy ôn luyện ngay tại danh mục bài tập ngữ pháp để ghi nhớ và ứng dụng trong các bài thi cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn nhé!