Mục lục hiện

Thế giới động vật là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hằng ngày của trẻ nhỏ. Để bé làm quen và ghi nhớ các từ vựng động vật tiếng anh một cách dễ dàng, ba mẹ cần chia từ vựng thành các nhóm. Trong bài viết ngày hôm nay, ELSA Speak sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng về các con vật bằng Tiếng Anh để giúp các bé tăng sự tự tin khi gặp chủ đề này trong giao tiếp.

Xem thêm:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về thú cưng, vật nuôi quen thuộc

  • Dog /dɑːɡ/: Con chó
  • Cat /kæt/: Con mèo
  • Mouse /maʊs/: Con chuột
  • Kitten /ˈkɪt̬.ən/: Con mèo con
  • Rabbit /ˈræb.ɪt/: Con thỏ
  • Parrot /ˈper.ət/: Con vẹt
  • Hamster /ˈhæm.stɚ/: Con chuột đồng
  • Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con (Cún con)
  • Turtle  /ˈtɝː.t̬əl/: Con rùa
  • Goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: Con cá vàng
Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Ví dụ về từ vựng tiếng Anh về thú cưng, vật nuôi:

  • Her cat has had six kittens. → Con mèo của cô ấy đã có con mèo con.
  • A black kitten was asleep on the sofa. → Một chú mèo con màu đen đã ngủ trên ghế sofa.
  • Rabbits like eating carrots. → Những chú thỏ thích ăn cà rốt.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim 

  • Owl  /aʊl/: Chim cú mèo
  • Eagle  /ˈiː.gl/: Chim đại bàng
  • Woodpecker /ˈwʊdˌpek.ɚ/: Chim gõ kiến
  • Peacock /ˈpiː.kɑːk/: Chim công (trống)
  • Sparrow /ˈsper.oʊ/: Chim sẻ
  • Swan /swɑːn/: Chim thiên nga
  • Nest /nest/: Cái tổ
  • Feather /ˈfeð.ɚ/: Lông vũ
  • Talon /ˈtæl.ən/: Móng vuốt
Các con vật trong tiếng Anh chủ đề các loài chim
Các con vật trong tiếng Anh chủ đề các loài chim

Ví dụ từ vựng tiếng Anh về các loài chim: 

  • Owls are usually active at night. → Loài cú thường hoạt động vào ban đêm.
  • There are many different species of eagle. → Có rất nhiều loài đại bàng khác nhau.
  • Woodpeckers are known as tree-dwelling birds. → Chim gõ kiến ​​được biết đến là loài chim sống trên cây.

Tên các con vật dưới nước bằng tiếng Anh

  • Seagull  /ˈsiː.ɡʌl/: Con mòng biển
  • Octopus  /ˈɑːk.tə.pəs/: Con bạch tuộc
  • Shellfish  /ˈʃel.fɪʃ/: Động vật có vỏ
  • Lobster  /ˈlɑːb.stɚ/: Con tôm hùm
  • Coral /ˈkɔːr.əl/: San hô
  • Killer whale /ˈkɪl.ɚ ˌweɪl/: Con cá voi sát thủ
  • Seal /siːl/: Con hải cẩu
  • Clownfish /ˈklaʊn.fɪʃ/: Con cá hề
  • Crab  /kræb/: Con cua
  • Salmon /ˈsæm.ən/: Con cá hồi
  • Shark /ʃɑːrk/: Cá mập 
  • Starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/: Con sao biển
  • Dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: Con cá heo
  • Seahorse /ˈsiˌhɔrs/: Con cá ngựa 
  • Squid /skwɪd/: Con mực
Từ vựng động vật tiếng Anh dưới nước
Từ vựng động vật tiếng Anh dưới nước

Ví dụ tên các con vật dưới nước bằng tiếng Anh:

  • We saw a flock of seagulls yesterday. → Chúng tôi đã nhìn thấy một đàn mòng biển vào hôm qua.
  • The octopus is my favorite marine animal. → Bạch tuộc là loài động vật biển yêu thích của tôi.
  • We saw many colourful corals along the coasts. → Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều loài san hô đầy màu sắc dọc theo các bờ biển.

Tên các con vật bò sát bằng tiếng Anh 

  • Reptile /ˈrep.taɪl/: Động vật bò sát 
  • Chameleon /kəˈmiːliən/: Con tắc kè hoa 
  • Cobra /ˈkoʊbrə/: Con rắn hổ mang
  • Crocodile /ˈkrɑː.kə.daɪl/: Con cá sấu
  • Green Iguana /ɡriːn ɪˈɡwɑːnə/: Con cự đà xanh 
  • House Gecko /haʊs ˈɡekoʊ/: Con thạch sùng
  • Python /ˈpaɪ.θɑːn/: Con trăn
  • Rattlesnake /ˈræt̬.əl.sneɪk/: Con rắn đuôi chuông 
  • Anaconda /ˌæn.əˈkɑːn.də/: Con trăn Nam Mỹ
Tên các con vật bò sát bằng tiếng Anh 
Tên các con vật bò sát bằng tiếng Anh 

Ví dụ tên các con vật bò sát bằng tiếng Anh:

  • During the winter months, these reptiles stay dormant. → Trong các tháng mùa đông những loài bò sát này luôn ở trong trạng thái ngủ đông.
  • The chameleon can imitate the colours of its surroundings. → Tắc kè hoa có thể bắt chước màu sắc của môi trường xung quanh.
  • The cobra is one of the world’s most dangerous snakes. → Rắn hổ mang là một trong những loài rắn nguy hiểm nhất thế giới.

Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư 

  • Amphibians /æmˈfɪb.i.ən/: Các loài động vật lưỡng cư
  • Alligator /ˈæl.ə.ɡeɪ.t̬ɚ/: Con cá sấu Mỹ
  • Toad /toʊd /: Con cóc
  • Frog /frɑːɡ/: Con ếch
  • Dinosaurs /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: Con khủng long
  • Dragon /ˈdræɡ.ən/: Con rồng
  • Shell /ʃel/: Mai rùa
  • Lizard /ˈlɪz.ɚd/: Con thằn lằn
Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư 
Từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư 

Ví dụ từ vựng tiếng Anh về động vật lưỡng cư:

  • Amphibians include frogs, toads, and salamanders. → Động vật lưỡng cư bao gồm ếch cóc và kỳ giông.
  • Alligators occur in rivers and lakes in America’s hot, humid regions. → Cá sấu Mỹ xuất hiện tại sông và hồ ở các vùng nóng ẩm của Mỹ.
  • I’ll show you some fascinating facts about toads. → Tôi sẽ cho bạn xem những sự thật thú vị về loài cóc.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về động vật có vú 

  • Mammals /ˈmæm.əl/: Động vật có vú
  • Lion /’lai.ən/: Con sư tử 
  • Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/: Con hổ
  • Elephant /ˈel.ə.fənt/: Con voi
  • Whale /weɪl/: Con cá voi
  • Polar Bear /ˌpoʊ.lɚ ˈber/: Con gấu Bắc Cực 
  • Zebra /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn
  • Wolf /wʊlf/: Con sói 
  • Fox /fɑːks/: Con cáo 
  • Leopard /ˈlep.ɚd/: Con báo 
  • Panda /ˈpæn.də/: Con gấu trúc 
  • Giraffe /dʒɪˈræf/: Con hươu cao cổ 
Từ vựng tiếng Anh về động vật có vú 
Từ vựng tiếng Anh về động vật có vú 

Ví dụ từ vựng tiếng Anh về động vật có vú:

  • There are around 6,000 distinct species of mammals on the planet. → Có khoảng 6.000 loài động vật có vú khác nhau trên hành tinh.
  • Lions usually hunt at night. → Sư tử săn mồi vào ban đêm.
  • This tiger looks so big! → Con hổ này trông thật lớn!

Tên các loài côn trùng bằng tiếng Anh

  • Bee /biː/: Con ong
  • Ladybird /ˈleɪ.di.bɝːd/: Bọ rùa  
  • Praying mantis /ˌpreɪ.ɪŋ ˈmæn.t̬ɪs/: Con bọ ngựa 
  • Ant /ænt/: Con kiến 
  • Mosquito /məˈskiː.t̬oʊ/: Con muỗi 
  • Fly /flaɪ/: Con ruồi 
  • Cicada /sɪˈkɑː.də/: Con ve 
  • Moth /mɑːθ/: Con bướm đêm 
  • Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/: Con chuồn chuồn
Tên các loài côn trùng bằng tiếng Anh
Tên các loài côn trùng bằng tiếng Anh

Ví dụ về tên các loài côn trùng bằng tiếng Anh: 

  • A swarm of bees flew into the flower garden. → Một đàn ong bay vào vườn hoa.
  • Ladybirds are beneficial insects. → Bọ rùa là loài côn trùng có ích.
  • The praying mantis is a skilled predator in the garden. → Bọ ngựa là một loài công trùng săn mồi chuyên nghiệp trong khu vườn.

Tên các loại gia súc gia cầm bằng tiếng Anh 

  • Turkey /ˈtɝː.ki/: Con gà Tây
  • Pig /pɪɡ/: Con lợn 
  • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà trống
  • Dove /dʌv/: Con bồ câu
  • Duck /dʌk/: Con vịt
  • Horse /hɔːrs/: Con ngựa 
  • Cow /kaʊ/: Con bò 
  • Sheep /ʃiːp/: Con cừu
  • Bull /bʊl/: Con bò đực 
  • Goat /ɡoʊt/: Con dê
  • Hen /hen/: Con gà mái
  • Cattle /ˈkæt̬.əl/: Gia súc
Tên các loài gia cầm bằng tiếng Anh
Tên các loài gia cầm bằng tiếng Anh

Ví dụ tên các loài gia cầm bằng tiếng Anh:

  • My favorite food is roast turkey. → Món ăn yêu thích của tôi là gà tây nướng.
  • I had a chance to visit a pig farm. → Tôi đã có cơ hội đến thăm một trang trại lợn.
  • There is a chicken in the garden. → Trong vườn có một con gà. 

Từ vựng tiếng Anh về động vật thuộc lớp hình nhện 

  • Scorpion /ˈskɔːr.pi.ən/: Con bọ cạp
  • Spider /ˈspaɪ.dɚ/: Con nhện 

Ví dụ từ vựng tiếng Anh về động vật thuộc lớp hình nhện:

  • The scorpion usually lives in dry, hot areas such as the desert. → Bọ cạp thường sống ở những khu vực khô, nóng như sa mạc.
  • She is watching the spider spin its web. → Cô ấy đang quan sát con nhện quay tơ. 

Tên các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh 

  • Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/: Con tinh tinh
  • Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Con sóc 
  • Crane /kreɪn/: Con sếu
  • Donkey /ˈdɑːŋ.ki/: Con lừa 
  • Orangutan /ɔːˈræŋ.ə.tæn/: Con đười ươi 
  • Dromedary /ˈdrɑː.mə.der.i/: Con lạc đà một bướu
  • Cockatoo /ˈkɑː.kə.tuː/: Con vẹt mào
  • Boar /bɔːr/: Con lợn rừng 
  • Ostrich /ˈɑː.strɪtʃ/: Con đà điểu
Tên các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh
Tên các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh

Ví dụ tên các con vật trong sở thú bằng tiếng Anh:

  • The chimpanzee is very intelligent. → Con tinh tinh rất thông minh.
  • Chipmunks are eating the sunflower seeds. → Những con sóc đang ăn hạt hướng dương.
  • Cranes have long legs and necks. → Loài sếu có chân và cổ rất dài.

Một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng Anh 

  • Chicken out /ˈtʃɪk.ɪn aʊt/: Quyết định không làm một điều gì đó vì quá sợ hãi
  • Duck out /dʌk aʊt/: Trốn tránh điều gì đó 
  • Pig out /pɪɡ aʊt/: Ăn nhiều 
  • Beaver away /ˈbiː.vɚ əˈweɪ/: Chăm chỉ trong một thời gian dài
  • Fish for /fɪʃ fɔːr/: Thu thập thông tin hoặc khiến ai đó nói gì
  • Fish out /fɪʃ aʊt/: Lấy cái gì ra khỏi túi
  • Wolf down /wʊlf daʊn/: Ăn nhanh
  • Leech off /liːtʃ ɑːf/: Lợi dụng ai đó
  • Horse around /hɔːrs əˈraʊnd/: Đùa giỡn hoặc gây ồn ào
  • Ferret out /ˈfer.ət aʊt/: Tìm thấy

Ví dụ một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng Anh :

  • I did not join that contest since I chickened out. → Tôi đã không tham gia cuộc thi vì tôi cảm thấy quá sợ hãi. 
  • He can not duck out of his responsibilities. → Anh ta không thể trốn tránh trách nhiệm của mình. 
  • I just pigged out on cakes. → Tôi vừa mới ăn quá nhiều bánh. 

Tính từ mô tả về động vật

  • Funny /ˈfʌni/: Hài hước
  • Strong /strɔːŋ/: Mạnh mẽ
  • Unique /juːˈniːk/: – Distinctive /dɪˈstɪŋk.tɪv/: Nổi bật, dễ phân biệt
  • Poisonous /ˈpɔɪ.zən/: Có độc
  • Aggressive /əˈɡres.ɪv/: Hung dữ
  • Tiny /ˈtaɪ.ni/: Tí hon
  • Gentle /ˈdʒɛntəl/: Hiền lành
  • Adorable /əˈdɔːrəbəl/: Đáng yêu
  • Ferocious /fəˈroʊʃəs/: Hung dữ
  • Swift /swɪft/: Nhanh chóng
  • Cold-blooded /ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/: Máu lạnh
  • Domesticated /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/: Được thuần hóa
  • Docile /ˈdəʊ.saɪl/: Dễ bảo, dễ sai khiến
  • Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Thông minh
  • Cuddly /ˈkʌdli/: Dễ ôm, âu yếm
  • Wild /waɪld/: Hoang dã
  • Beautiful /ˈbjutɪfəl/: Xinh đẹp
  • Energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/: Hoạt bát
  • Smooth /smuːð/: Trơn láng
  • Scaly /ˈskeɪ.li/: Có vảy
  • Cute /kjuːt/: Dễ thương
  • Fierce /fɪərs/: Dữ tợn
  • Playful /ˈpleɪfʊl/: Vui nhộn
  • Majestic /məˈdʒɛstɪk/: Uy nghi, oai vệ
  • Agile /ˈædʒaɪl/: Nhanh nhẹn
  • Cunning /ˈkʌnɪŋ/: Xảo quyệt
  • Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành

Xem thêm:

Đoạn văn mẫu miêu tả con vật bằng tiếng Anh 

Tham khảo đoạn văn miêu tả con mèo bằng tiếng Anh: 

I have an orange cat with a shiny coat and sparkling green eyes. It likes to stay on its own, but also loves to cuddle and play with me. It moves silently, often appearing out of the shadows, surprising me. Its purring is a soothing melody that eases the day’s stress. This cat is both a pet and a companion, bringing peace and joy to my life.

Dịch: Tôi có nuôi một con mèo màu cam với bộ lông sáng bóng và đôi mắt xanh lá lấp lánh. Nó thích ở một mình nhưng cũng thích ôm ấp và chơi với tôi. Nó di chuyển lặng lẽ, hay xuất hiện ra từ bóng tối làm tôi giật mình. Tiếng rừ rừ của nó là một giai điệu êm dịu giúp giảm bớt căng thẳng trong ngày. Chú mèo này vừa là thú cưng vừa là người bạn đồng hành, mang lại sự bình yên niềm vui cho cuộc sống của tôi.

Các bài hát tiếng Anh về các con vật 

1. Five Little Ducks – Super Simple Songs 

2. Baby Sharks – Pinkfong 

3. Old MacDonald Had A Farm – Super Simple Songs 

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về các con vật 

Học từ vựng tiếng Anh về con vật bằng âm thanh

Học từ vựng về con vật thông qua âm thanh là một phương pháp học thú vị và hiệu quả. Phương pháp này dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm”, yêu cầu trẻ liên tưởng từ tiếng Anh sang từ tiếng Việt tương ứng để ghi nhớ. Ngoài ra, cha mẹ có thể sử dụng bài hát tiếng anh về chủ đề động vật để trẻ nghe và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên hơn. 

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về các con vật
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về các con vật

Vậy nên, khi dạy trẻ, các bậc cha mẹ nên kết hợp từ vựng và hình ảnh sống động về những con vật hoặc các chương trình về thế giới động vật để tăng thêm sự liên tưởng trong não bộ của con. Từ việc tác động trực tiếp đến thị giác, các bé sẽ có khả năng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức lâu hơn.

Bên cạnh đó, bố mẹ cũng nên xây dựng một môi trường rèn luyện khả năng ngheói tiếng Anh gần gũi tại gia đình cho các bé. Cụ thể, phụ huynh có thể thường xuyên đặt những câu hỏi như “Is it a cat?” hoặc “ What is your favourite animal?” khi trò chuyện với con. Dần dần, các em sẽ hình thành được những phản xạ tự nhiên và trả lời một cách lưu loát, rõ ràng hơn. 

Học từ vựng tiếng Anh về con vật theo nhóm

Học từ vựng theo nhóm là một phương pháp hiệu quả. Ban đầu, bố mẹ nên cho bé bắt đầu với những từ vựng về các loài vật quen thuộc. Sau đó, hãy mở rộng sang các từ vựng liên quan đến nhóm động vật đó. Việc phân loại và học từ vựng theo nhóm sẽ giúp trẻ dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ các loài động vật hơn.

Ví dụ, khi học về sư tử (lion), bé có thể học thêm các từ vựng về nhóm động vật hoang dã khác như hổ (tiger), báo (leopard), gấu (bear),…

Học tiếng Anh về con vật với ELSA Speak

Ngoài ra, các bậc phụ huynh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ đắc lực từ ứng dụng nói tiếng Anh thông minh ELSA Speak. Khi lựa chọn ứng dụng này, bé sẽ có cơ hội tiếp xúc với hơn 192 chủ đề gần gũi với cuộc sống được cập nhật thường xuyên cùng 25,000 bài luyện tập và hơn 7,000 bài học.

Học tiếng Anh về con vật với ELSA Speak
Học tiếng anh về con vật cùng Elsa Speak

Không chỉ dừng lại ở đây, ELSA Speak còn sở hữu công nghệ thông minh hỗ trợ nhận diện lỗi sai trong từng âm tiết, từ đó cung cấp hướng dẫn sửa bài bản từ khẩu hình miệng đến cách nhả hơi, đặt lưỡi. Đặc biệt, lộ trình học trên app sẽ được cá nhân hoá dựa trên năng lực và mục tiêu của từng bé. Do đó, các bậc cha mẹ có thể hoàn toàn yên tâm khi chọn ELSA Speak để đồng hành cùng quá trình học ngoại ngữ của các con.

Xem thêm:

Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề các con vật (Có đáp án) 

Để việc học tên các con vật bằng tiếng Anh của bé hiệu quả hơn, bố mẹ nên tham khảo một số bài tập bổ trợ dưới đây nhé.

Bài 1: Điền ký tự còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thiện từ tiếng Anh động vật

  1. C_AB
  2. C_W
  3. B_E
  4. R_B_IT
  5. CHIC_ _N
  6. SPA_ROW
  7. TURK_Y
  8. SH_ _P
  9. L_DYB_RD
  10. C_RAL

Bài 2: Tìm các từ tiếng Anh con vật trong bảng chữ dưới đây

EDONKEY
UCRANEU
PARANTI
CTCFEQX
VUURDOG
TFNMHGR
SPIDERP

Đáp án:

Bài 1:

  1. CRAB
  2. COW
  3. BEE
  4. RABBIT
  5. CHICKEN
  6. SPARROW
  7. TURKEY
  8. SHEEP
  9. LADYBIRD
  10.  CORAL

Bài 2: 

DDONKEY
ACRANEU
CARANTI
KTCFEQX
VUURDOG
TFNMHGR
SPIDERP

Tổng kết

Như vậy, bài viết ngày hôm nay đã giới thiệu hơn 100 từ vựng về chủ đề con vật bằng tiếng Anh. Với khối lượng kiến thức khổng lồ từ vựng về động vật tiếng Anh, bố mẹ nên kết hợp các phương pháp học tập một cách linh hoạt để đảm bảo hiệu quả ghi nhớ của bé.

Bên cạnh một số cách học truyền thống, ELSA Speak đóng vai trò như một “vị cứu tinh” cho các bậc phụ huynh đang đau đầu khi thiết kế lộ trình học tiếng Anh con vật cho trẻ. Ứng dụng ra đời với sự đột phá của công nghệ nhận diện giọng nói A.I., thúc đẩy sự tiến bộ hàng ngày của học viên. Vậy bố mẹ còn chần chờ gì nữa mà không nhanh tay đăng ký cho các con một khóa học trên ứng dụng ngay thôi nào.