Bạn có bao giờ băn khoăn về cách sử dụng Believe đi với các giới từ gì chưa? Việc lựa chọn sai giới từ có thể khiến câu nói của bạn trở nên khó hiểu và gây hiểu nhầm. Đừng lo lắng, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này. Cùng khám phá những bí quyết để sử dụng Believe một cách chính xác và tự tin nhé!
Believe là gì?

Believe trong tiếng Anh có nghĩa là tin hoặc tin tưởng. Đây là một từ rất quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Phiên âm: believe /bi’li:v/
Believe có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

- Tin tưởng tuyệt đối: Đây là việc đặt trọn niềm tin vào một điều gì đó hoặc ai đó, cảm thấy hoàn toàn chắc chắn về sự đúng đắn của nó.
Ví dụ: I believe in miracles. (Tôi tin vào phép màu.)
- Tin vào sự thật: Đây là việc chấp nhận một thông tin, một ý kiến nào đó là đúng đắn dựa trên những bằng chứng hoặc lý lẽ có sẵn.
Ví dụ: Scientists believe that climate change is caused by human activities. (Các nhà khoa học tin rằng biến đổi khí hậu do con người gây ra.)
- Tin vào sự tồn tại: Đây là việc chấp nhận rằng một thực thể, một hiện tượng nào đó tồn tại, mặc dù có thể không có bằng chứng khoa học cụ thể.
Ví dụ: Many people believe in life after death. (Nhiều người tin vào cuộc sống sau cái chết.)
- Tin vào hệ thống niềm tin: Đây là việc theo đuổi một hệ thống giá trị, một tôn giáo hoặc một tư tưởng nào đó, và sống theo những nguyên tắc của nó.
Ví dụ: He believes in Buddhism and practices meditation daily. (Anh ấy tin vào Phật giáo và thiền định hàng ngày.)
- Tin vào dự đoán: Đây là việc chấp nhận một giả định về tương lai dựa trên những thông tin hiện có hoặc những kinh nghiệm trước đó.
Ví dụ: I believe it will be a sunny day tomorrow. (Tôi tin rằng ngày mai trời sẽ nắng.)
- Tin tưởng vào mối quan hệ: Đây là việc đặt niềm tin vào một người khác, một tình yêu hoặc một mối quan hệ, cho rằng họ sẽ luôn trung thành và đáng tin cậy.
Ví dụ: She believes in love at first sight. (Cô ấy tin vào tình yêu sét đánh.)
Word form (dạng từ) của Believe

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Believable (adj) | /bɪˈliːvəbl/ | đáng tin, có thể tin được | His story was so believable that I believed him. | Câu chuyện của anh ấy rất đáng tin nên tôi đã tin anh ấy. |
Believability (n) | /bɪˌliːvəˈbɪləti/ | tính đáng tin | The believability of his story was questionable. | Tính đáng tin của câu chuyện của anh ấy còn nghi ngờ. |
Nonbeliever (n) | /ˌnɒn bɪˈliːvər/ | người không tin, người vô thần | He is a nonbeliever in ghosts. | Anh ấy không tin vào ma. |
Belief (n) | /bɪˈliːf/ | niềm tin, tín ngưỡng | Her belief in God is very strong. | Niềm tin vào Chúa của cô ấy rất mạnh mẽ. |
Unbelievable (adj) | /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ | không thể tin được, khó tin | The news was so unbelievable that I thought it was a joke. | Tin tức đó quá khó tin đến nỗi tôi nghĩ đó là một trò đùa. |
Disbelieve (v) | /ˌdɪsbɪˈliːv/ | không tin, nghi ngờ | I disbelieve his story. | Tôi không tin câu chuyện của anh ấy. |
Believe đi với giới từ gì?

Believe đi với giới từ in
Believe in something: Tin vào điều gì đó, tin rằng điều đó là đúng, có thật hoặc quan trọng.
Ví dụ:
- I believe in the inherent goodness of human nature. (Tôi tin vào bản chất tốt đẹp vốn có của con người.)
- He believes in the interconnectedness of all things. (Anh ấy tin vào sự liên kết giữa tất cả mọi thứ.)
- She believes in the power of the subconscious mind. (Cô ấy tin vào sức mạnh của tiềm thức.)
Believe in somebody: Tin tưởng vào ai đó, cho rằng họ đáng tin cậy, trung thực và có khả năng.
Ví dụ:
- It takes a lot of courage to believe in someone who has let you down so many times. (Cần rất nhiều can đảm để tin tưởng vào một người đã làm bạn thất vọng nhiều lần như vậy.)
- She believes in her children’s abilities. (Cô ấy tin vào khả năng của con cái mình.)
- The faithful believe in the power of their deity to heal the sick. (Những người có đức tin tin vào sức mạnh của vị thần của họ để chữa lành bệnh tật.)
Believe đi với giới từ of
Believe something of somebody: Tin rằng ai đó có phẩm chất, khả năng hoặc hành động như thế.
Ví dụ:
- I can’t believe the nerve of him to say such a thing. (Tôi không thể tin được cái gan của anh ta mà dám nói những lời như vậy.)
- They don’t believe a word of what he says. (Họ không tin một lời nào mà anh ta nói.)
- People say she’s very intelligent, and I believe that of her. (Mọi người nói rằng cô ấy rất thông minh và tôi tin điều đó.)
Các cấu trúc Believe khác

Believe + that
Ý nghĩa: Diễn tả niềm tin vào một sự kiện, một ý kiến hoặc một mệnh đề nào đó.
Ví dụ:
- I believe that aliens exist. (Tôi tin rằng người ngoài hành tinh tồn tại.)
- She believes that love conquers all. (Cô ấy tin rằng tình yêu chiến thắng tất cả.)
- They believe that hard work will pay off. (Họ tin rằng làm việc chăm chỉ sẽ được đền đáp.)
Not believe a word of sth
Ý nghĩa: Không tin một lời nào về điều gì đó, cho rằng điều đó là không đúng hoặc là lời nói dối.
Ví dụ:
- She doesn’t believe a word of his excuses. (Cô ấy không tin một lời nào trong những lời bào chữa của anh ta.)
- They didn’t believe a word of her story. (Họ không tin một lời nào trong câu chuyện của cô ấy.)
- He told me a story about meeting a ghost, but I didn’t believe a word of it. (Anh ấy kể cho tôi một câu chuyện về việc gặp ma, nhưng tôi không tin một lời nào.)
Believe it or not
Ý nghĩa: Dùng để nhấn mạnh một sự thật bất ngờ hoặc khó tin, thường được dùng để bắt đầu một câu chuyện.
Ví dụ:
- Believe it or not, I can speak five languages. (Tin hay không tùy bạn, nhưng tôi có thể nói được năm thứ tiếng.)
- Believe it or not, she finished the marathon in under three hours. (Tin hay không tùy bạn, nhưng cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon dưới ba giờ.)
- Believe it or not, he’s never been on a plane. (Tin hay không tùy bạn, nhưng anh ấy chưa bao giờ đi máy bay.)
If you believe that, you’ll believe anything!
Ý nghĩa: Một câu nói dùng để thể hiện sự hoài nghi sâu sắc về một tuyên bố, cho rằng nó quá vô lý để tin.
Ví dụ:
- He claims he can fly. If you believe that, you’ll believe anything! (Anh ta nói rằng anh ta có thể bay. Nếu bạn tin điều đó, bạn sẽ tin bất cứ điều gì!)
- She says she’s a princess. If you believe that, you’ll believe anything! (Cô ấy nói rằng cô ấy là một công chúa. Nếu bạn tin điều đó, bạn sẽ tin bất cứ điều gì!)
- He insists that he’s been to the center of the Earth. If you believe that, you’ll believe anything! That’s impossible. (Anh ta khẳng định rằng anh ta đã đến trung tâm Trái đất. Nếu bạn tin điều đó, bạn sẽ tin bất cứ điều gì! Điều đó là không thể.)
Not believe one’s ears/eyes
Ý nghĩa: Quá ngạc nhiên hoặc sốc về điều gì đó đến mức không thể tin vào tai hoặc mắt của mình.
Ví dụ:
- I couldn’t believe my ears when I heard the news. (Tôi không thể tin vào tai mình khi nghe tin đó.)
- She couldn’t believe her eyes when she saw him. (Cô ấy không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy anh ấy.)
- I still can’t believe my eyes when I look at this painting. (Tôi vẫn không thể tin vào mắt mình khi nhìn bức tranh này.)
Believe đi với Ving hay to V?

Believe là một động từ rất linh hoạt và có thể đi với cả V-ing và to V, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là phân tích chi tiết về hai cấu trúc này cùng với các ví dụ cụ thể:
- Believe + V-ing: Diễn tả niềm tin vào việc một hành động đang diễn ra hoặc đã diễn ra trong quá khứ, hoặc vào việc một hành động là đúng đắn, cần thiết.
Ví dụ:
- I believe in living life to the fullest. (Tôi tin vào việc sống cuộc sống hết mình.)
- She believes in practicing yoga every day. (Cô ấy tin vào việc tập yoga mỗi ngày.)
- He believes in helping others. (Anh ấy tin vào việc giúp đỡ người khác.)
- Believe + to V: Diễn tả niềm tin vào khả năng, sự cần thiết hoặc một dự đoán về một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- I believe to succeed, you need to work hard. (Tôi tin rằng để thành công, bạn cần làm việc chăm chỉ.)
- She believes to finish this project on time, we need to work overtime. (Cô ấy tin rằng để hoàn thành dự án này đúng hạn, chúng ta cần làm thêm giờ.)
- He believes to pass the exam, he needs to study more. (Anh ấy tin rằng để vượt qua kỳ thi, anh ấy cần học nhiều hơn.)
Từ đồng nghĩa với Believe

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Trust | /trʌst/ | tin tưởng, tin cậy |
Confide | /kənˈfaɪd/ | tin tưởng, tâm sự |
Have faith in | /hæv feɪθ ɪn/ | có niềm tin vào |
Rely on | /rɪˈlaɪ ɒn/ | tin cậy vào, dựa vào |
Count on | /kaʊnt ɒn/ | tin cậy vào, trông cậy vào |
Be convinced of | /biː kənˈvɪnst əv/ | tin chắc rằng |
Be sure of | /biː ʃʊər əv/ | chắc chắn rằng |
Be persuaded of | /biː pərˈsweɪdɪd əv/ | bị thuyết phục rằng |
Accept | /əkˈsept/ | chấp nhận, công nhận |
Thành ngữ với động từ Believe

Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Believe it or not | Tin hay không tùy bạn | Believe it or not, I can speak five languages. | Tin hay không tùy bạn, nhưng tôi có thể nói được năm thứ tiếng. |
Beyond belief | Không thể tin được, quá sức tưởng tượng | The beauty of the landscape was beyond belief. | Vẻ đẹp của phong cảnh thật không thể tin được. |
To take someone at their word | Tin vào lời nói của ai đó | I took him at his word and lent him the money. | Tôi tin vào lời anh ấy và đã cho anh ấy mượn tiền. |
To be a believer | Là một người tin tưởng vào điều gì đó | She’s a believer in the power of positive thinking. | Cô ấy là người tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực. |
To make someone a believer | Khiến ai đó tin vào điều gì đó | His performance made me a believer in his talent. | Lần biểu diễn của anh ấy đã khiến tôi tin vào tài năng của anh ấy. |
To be hard to believe | Khó tin | His story was so unbelievable, it was hard to believe. | Câu chuyện của anh ấy thật khó tin. |
To be beyond belief | Quá sức tưởng tượng | The size of the diamond was beyond belief. | Kích thước của viên kim cương thật quá sức tưởng tượng. |
To live up to one’s beliefs | Sống đúng với niềm tin của mình | He always tries to live up to his beliefs. | Anh ấy luôn cố gắng sống đúng với niềm tin của mình. |
Hãy cùng ELSA Speak nâng cao vốn từ vựng đa chủ đề của bản thân mỗi ngày bằng cách click vào button dưới đây:
Bài tập vận dụng

Bài tập 1
Sử dụng các từ/cụm từ: “believe in, not believe a word of, believe it or not, believe that, believe” để hoàn thành các câu dưới đây:
- Despite the evidence, he still ______ in ghosts.
- ______, I can run a marathon.
- I ______ a single word he said about the alien invasion.
- She ______ that she will win the lottery one day.
- ______, the world’s smallest horse is only 18 inches tall.
- He ______ hard work is the key to success.
- I ______ her when she said she was going to quit her job.
- ______, the universe is expanding.
- I ______ that love conquers all.
- He ______ to finish his project by the end of the week.
Đáp án:
- believes in
- Believe it or not
- don’t believe a word of
- believes that
- Believe it or not
- believes that
- believe
- Scientists believe that
- believe that
- believes
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
- ______ in ghosts, but I’m not sure if they really exist.
- A believe
- B believe of
- C believe in
- She ______ that he will change his mind.
- A believes
- B believes in
- C believes of
- They ______ the story to be true.
- A believe
- B believe in
- C believe of
- I ______ nothing but the best of him.
- A believe
- B believe in
- C believe of
- Do you ______ in miracles?
- A believe
- B believe of
- C believe in
- I ______ him to be honest.
- A believe
- B believe in
- C believe of
- She ______ that she can fly.
- A believes
- B believes in
- C believes of
- They ______ the rumor to be false.
- A believe
- B believe in
- C believe of
- I ______ in the power of love.
- A believe
- B believe in
- C believe of
- He ______ that he will win the race.
- A believes
- B believes in
- C believes of
Đáp án:
- C believe in: Tin vào (sự tồn tại của ma)
- A believes: Tin rằng (anh ấy sẽ thay đổi ý kiến)
- A believe: Tin rằng (câu chuyện đó là đúng)
- C believe of: Tin vào (những điều tốt đẹp nhất về anh ấy) – Dùng để diễn tả niềm tin vào phẩm chất của ai đó
- C believe in: Tin vào (phép màu)
- A believe: Tin rằng (anh ấy trung thực)
- A believes: Tin rằng (cô ấy có thể bay)
- A believe: Tin rằng (tin đồn đó là sai)
- B believe in: Tin vào (sức mạnh của tình yêu)
- A believes: Tin rằng (anh ấy sẽ thắng cuộc đua)
Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để phân biệt Believe và trust?
Believe (Tin rằng) | Trust (Tin tưởng) |
Thể hiện sự chấp nhận một ý tưởng, một thông tin là đúng, có thể không dựa trên bằng chứng rõ ràng. | Thể hiện sự tin tưởng vào sự trung thực, khả năng, hoặc tính đáng tin cậy của một người hoặc một điều gì đó. |
Liên quan đến niềm tin vào sự tồn tại, sự thật của một điều gì đó. | Liên quan đến sự tin cậy, dựa vào kinh nghiệm và đánh giá. |
Ví dụ: I believe in the power of positive thinking. (Tôi tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.) | Ví dụ: She doesn’t trust him anymore. (Cô ấy không còn tin tưởng anh ta nữa.) |
Có lưu ý nào cần chú ý khi sử dụng Believe?
- Bối cảnh: Việc sử dụng believe có thể phụ thuộc vào mức độ chắc chắn của bạn về một điều gì đó. Nếu bạn hoàn toàn chắc chắn, bạn có thể sử dụng các từ mạnh hơn như “know” (biết).
- Tôn giáo và tín ngưỡng: Khi nói về tôn giáo hoặc tín ngưỡng, believe thường được sử dụng để diễn tả niềm tin vào những điều siêu nhiên hoặc những điều không thể chứng minh bằng khoa học.
- Ý kiến cá nhân: Believe thường được sử dụng để diễn tả ý kiến cá nhân, đặc biệt khi không có đủ bằng chứng để chứng minh.
Believe in là gì?
Believe in có nghĩa là tin vào. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả niềm tin vào một điều gì đó trừu tượng hơn, như một ý tưởng, một giá trị, hoặc một người.
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Việc hiểu rõ cách sử dụng Believe đi với giới từ gì sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi sự chính xác về ngôn ngữ. Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm các động từ khác từ những bài viết của ELSA Speak và cách kết hợp chúng với giới từ để làm phong phú vốn từ vựng của mình.