Để câu văn trở nên hoàn chỉnh và rõ ràng hơn, người ta thường dùng bổ ngữ. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm hiểu về bổ ngữ là gì và các loại bổ ngữ phổ biến mà bạn sẽ gặp trong các câu tiếng Anh.
Bổ ngữ là gì?
Khái niệm
Bổ ngữ (Complement) là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề được dùng để hoàn thiện ý nghĩa của câu, bổ sung thêm thông tin cho các thành phần như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc động từ. Nếu thiếu bổ ngữ, câu có thể trở nên mơ hồ hoặc không rõ nghĩa.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
![loading](https://i0.wp.com/d1t11jpd823i7r.cloudfront.net/assessment/button/waiting.gif?ssl=1)
Ví dụ:
This soup tastes delicious. (Món súp này có vị rất ngon.)
→Bổ ngữ là delicious bổ sung ý nghĩa cho động từ liên kết tastes
They elected him president. (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch.)
→Bổ ngữ là president bổ sung thông tin cho tân ngữ him
![Ví dụ bổ ngữ trong câu Ví dụ bổ ngữ trong câu](https://i0.wp.com/vn.elsaspeak.com/wp-content/uploads/2025/01/bo-ngu-la-gi-cac-loai-bo-ngu-trong-tieng-anh-3.png?resize=960%2C540&ssl=1)
Vị trí
Bổ ngữ thường xuất hiện sau:
Động từ liên kết (Linking Verbs): Đây là các động từ không diễn tả hành động mà kết nối chủ ngữ với bổ ngữ để bổ sung hoặc mô tả chủ ngữ.
- Động từ to be: is, am, are, was, were, be, been, being.
- Các động từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác: seem, appear, become, remain, grow, turn, stay, keep; look, sound, smell, taste, feel.
Ví dụ:
She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
→ A doctor là bổ ngữ, định nghĩa chủ ngữ She.
The flowers smell wonderful. (Mùi hương của những bông hoa thật tuyệt.)
→ Wonderful là bổ ngữ, mô tả trạng thái của chủ ngữ The flowers qua động từ smell.
Động từ đặc biệt (Causative Verbs và Perception Verbs): Bổ ngữ có thể xuất hiện sau các động từ tác động hoặc cảm nhận để bổ nghĩa cho tân ngữ.
- Động từ tác động (Causative Verbs): make, let, keep, find, elect, name, appoint.
- Động từ cảm nhận (Perception Verbs): see, hear, feel, watch, notice, observe.
Ví dụ:
They made her happy. (Họ làm cô ấy hạnh phúc.)
→ Happy là bổ ngữ, mô tả trạng thái của tân ngữ her.
I saw him leave the room. (Tôi thấy anh ấy rời khỏi phòng.)
→ Leave the room là bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ him.
![](https://i0.wp.com/vn.elsaspeak.com/wp-content/uploads/2025/01/bo-ngu-la-gi-cac-loai-bo-ngu-trong-tieng-anh-1.png?resize=960%2C540&ssl=1)
Vai trò
Bổ ngữ là yếu tố cần thiết để câu văn rõ nghĩa và mạch lạc. Nó làm rõ thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp kết nối các thành phần trong câu một cách logic. Nhờ bổ ngữ, câu văn trở nên hoàn chỉnh và dễ hiểu, đóng vai trò quan trọng trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt trong các bài kiểm tra ngữ pháp.
Ví dụ:
The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh.)
→ Blue là bổ ngữ, giúp mô tả trạng thái của chủ ngữ the sky, làm rõ ý nghĩa câu.
Nếu thiếu bổ ngữ, câu sẽ mơ hồ và không truyền tải đầy đủ ý nghĩa:
The sky is… (Bầu trời thì…) → Không rõ trạng thái của bầu trời.
Phân loại các bổ ngữ trong tiếng Anh
Bổ ngữ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại dựa trên vai trò và vị trí của chúng trong câu. Dưới đây là các loại bổ ngữ phổ biến nhất, giúp làm rõ ý nghĩa của câu và hoàn thiện cấu trúc ngữ pháp.
Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)
Bổ ngữ cho chủ ngữ dùng để bổ sung thông tin về chủ ngữ và thường đứng sau các động từ liên kết (linking verbs), điển hình là động từ to be hoặc các động từ như become, seem, feel, look, …
Cấu trúc:
S + Linking Verb + Subject Complement |
Ví dụ:
The sky looks beautiful. (Bầu trời trông thật đẹp.)
→ Beautiful là bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ the sky, thông qua động từ liên kết looks.
He became a successful artist. (Anh ấy trở thành một nghệ sĩ thành công.)
→ A successful artist là bổ ngữ, giúp hoàn thiện ý nghĩa của chủ ngữ He.
![](https://i0.wp.com/vn.elsaspeak.com/wp-content/uploads/2024/08/BLOG-2-1.jpg?resize=1024%2C409&ssl=1)
Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement)
Bổ ngữ cho tân ngữ dùng để mô tả, giải thích thêm hoặc xác định trạng thái của tân ngữ. Nó thường đứng sau tân ngữ trực tiếp trong câu.
Cấu trúc:
S + V + O + Object Complement |
Ví dụ:
They painted the wall blue. (Họ sơn bức tường màu xanh.)
→ Blue là bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ the wall, mô tả kết quả của hành động painted.
She called her cat adorable. (Cô ấy gọi con mèo của mình là dễ thương.)
→ Adorable là bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ her cat, làm rõ nhận định của chủ ngữ.
![2 loại bổ ngữ trong tiếng Anh thường gặp 2 loại bổ ngữ trong tiếng Anh thường gặp](https://i0.wp.com/vn.elsaspeak.com/wp-content/uploads/2025/01/bo-ngu-la-gi-cac-loai-bo-ngu-trong-tieng-anh-2.png?resize=960%2C540&ssl=1)
Các hình thức chính của bổ ngữ trong tiếng Anh
Bổ ngữ là Tính từ
Ví dụ:
The sky turned dark before the storm. (Bầu trời chuyển tối trước cơn bão.)
→ Dark (tối) là tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ the sky, mô tả trạng thái của bầu trời.
He seems confident about the presentation. (Anh ấy có vẻ tự tin về bài thuyết trình.)
→ Confident (tự tin) là tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ he, diễn tả cảm giác của anh ấy.
Your ideas sound interesting to me. (Ý tưởng của bạn nghe có vẻ thú vị với tôi.)
→ Interesting (thú vị) là tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ your ideas, diễn tả cảm nhận về ý tưởng.
Bổ ngữ là Đại từ
Ví dụ:
The final decision is yours. (Quyết định cuối cùng là của bạn.)
→ Yours (của bạn) là đại từ bổ nghĩa cho chủ ngữ the final decision, chỉ quyền sở hữu.
It was she who solved the problem.(Chính cô ấy đã giải quyết vấn đề.)
→ She (cô ấy) là đại từ bổ nghĩa cho chủ ngữ giả it, xác định danh tính.
The responsibility belongs to him. (Trách nhiệm thuộc về anh ấy.)
→ Him (anh ấy) là đại từ bổ nghĩa cho tân ngữ responsibility, thể hiện quyền sở hữu.
Bổ ngữ là Danh động từ
Ví dụ:
I caught her singing in the shower. (Tôi bắt gặp cô ấy đang hát trong phòng tắm.)
→ Singing (đang hát) là danh động từ bổ nghĩa cho tân ngữ her, diễn tả hành động của cô ấy.
They found the dog hiding under the table. (Họ phát hiện con chó đang trốn dưới bàn.)
→ Hiding (đang trốn) là danh động từ bổ nghĩa cho the dog, mô tả hành động của con chó.
She noticed him staring at her. (Cô ấy nhận ra anh ta đang nhìn chằm chằm vào mình.)
→ Staring (nhìn chằm chằm) là danh động từ bổ nghĩa cho him, thể hiện hành động đang diễn ra.
Bổ ngữ là Danh từ hoặc Cụm danh từ
Ví dụ:
My favorite hobby is reading books. (Sở thích yêu thích của tôi là đọc sách.)
→ Reading books (đọc sách) là cụm danh từ bổ nghĩa cho chủ ngữ my favorite hobby, diễn tả sở thích.
They appointed her team leader. (Họ bổ nhiệm cô ấy làm trưởng nhóm.)
→ Team leader (trưởng nhóm) là danh từ bổ nghĩa cho tân ngữ her, mô tả vai trò của cô ấy.
His dream is a house by the beach. (Giấc mơ của anh ấy là một ngôi nhà bên bãi biển.)
→ A house by the beach (một ngôi nhà bên bãi biển) là cụm danh từ bổ nghĩa cho chủ ngữ his dream, diễn tả nội dung giấc mơ.
Bổ ngữ là Mệnh đề
Ví dụ:
The truth is that he never came back. (Sự thật là anh ấy chưa bao giờ quay lại.)
→ That he never came back là mệnh đề bổ nghĩa cho chủ ngữ the truth, làm rõ ý nghĩa.
I wonder whether she will join us. (Tôi tự hỏi liệu cô ấy có tham gia cùng chúng tôi hay không.)
→ Whether she will join us là mệnh đề bổ nghĩa cho động từ wonder, diễn tả nội dung thắc mắc.
She was curious about how he had solved the puzzle. (Cô ấy tò mò về cách anh ấy giải bài toán đố.)
→ How he had solved the puzzle là mệnh đề bổ nghĩa cho tính từ curious, giải thích lý do.
Bổ ngữ là To + Verb nguyên thể
Ví dụ:
His ambition is to become a professional chef. (Tham vọng của anh ấy là trở thành một đầu bếp chuyên nghiệp.)
→ To become a professional chef bổ nghĩa cho chủ ngữ his ambition, mô tả mục tiêu.
They seem to understand the situation. (Họ có vẻ hiểu tình hình.)
→ To understand the situation bổ nghĩa cho động từ seem, thể hiện sự nhận thức.
She encouraged him to apply for the scholarship. (Cô ấy khuyến khích anh ấy nộp đơn xin học bổng.)
→ To apply for the scholarship bổ nghĩa cho tân ngữ him, làm rõ hành động được khuyến khích.
![Những hình thức thường gặp của bổ ngữ trong câu Những hình thức thường gặp của bổ ngữ trong câu](https://i0.wp.com/vn.elsaspeak.com/wp-content/uploads/2025/01/bo-ngu-la-gi-cac-loai-bo-ngu-trong-tieng-anh-4.png?resize=960%2C540&ssl=1)
Bài tập vận dụng
Xác định bổ ngữ trong câu:
- She considers her job very challenging.
A. She
B. considers
C. her job
D. very challenging
- The teacher found the lesson interesting.
A. The teacher
B. found
C. the lesson
D. interesting
- They made their house look amazing.
A. They
B. made
C. their house
D. look amazing
- The news sounded unbelievable.
A. The news
B. sounded
C. unbelievable
D. none
- He feels exhausted after the long journey.
A. He
B. feels
C. exhausted
D. after the long journey
- Her comments made me uncomfortable.
A. Her comments
B. made
C. me
D. uncomfortable
- The teacher considered the problem easy.
A. The teacher
B. considered
C. the problem
D. easy
- We found the movie quite boring.
A. We
B. found
C. the movie
D. quite boring
- His explanation made the concept clearer.
A. His explanation
B. made
C. the concept
D. clearer
- She made her parents proud.
A. She
B. made
C. her parents
D. proud
- The team found the challenge difficult.
A. The team
B. found
C. the challenge
D. difficult
- I consider this book highly educational.
A. I
B. consider
C. this book
D. highly educational
- The professor made the lecture more interesting.
A. The professor
B. made
C. the lecture
D. more interesting
- The little boy looked very confused.
A. The little boy
B. looked
C. very
D. confused
- The manager considers the project important.
A. The manager
B. considers
C. the project
D. important
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
D | D | D | C | C | D | D | D | D | D | D | D | D | D | D |
>> Xem thêm:
- Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Since và For: Phân biệt, cách dùng kèm bài tập có đáp án chi tiết
- In order that là gì? Phân biệt với cấu trúc in order to, so that
Việc nắm vững kiến thức về bổ ngữ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết, giao tiếp và hiểu về Ngữ pháp của từ loại này trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với những thông tin ELSA Speak mang lại, bạn đã nắm rõ về bổ ngữ là gì và áp dụng hiệu quả vào việc học tiếng Anh của mình.