Cấu trúc after thường được sử dụng phổ biến trong các mệnh đề chỉ thời gian, là từ nối các vế trong câu để hoàn chỉnh về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cấu trúc after thường được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, khiến người học nhầm lẫn.
Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu tổng quan về cấu trúc after trong tiếng Anh nhé.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cấu trúc after trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc after trong tiếng Anh có nghĩa là “sau đó, sau khi”, dùng để chỉ thời gian hoặc trình tự các sự việc xảy ra. After đóng vai trò là một giới từ hoặc liên từ trong câu.
Công thức: Mệnh đề 1 + after + mệnh đề 2
Ví dụ:
- She was rewarded after completing the assigned work well. (Cô ấy được khen thưởng sau khi hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao).
- After she left, he regretted not keeping her. (Sau khi cô ấy rời đi, anh ta đã hối hận vì không níu giữ cô lại).
Xem thêm:
Cấu trúc after và cách dùng cụ thể
Công thức chung của cấu trúc after là: Mệnh đề 1 + after + mệnh đề 2. Cụ thể cho từng trường hợp như sau:
1. After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
Cấu trúc after này mang ý nghĩa: sau khi 1 hành động kết thúc thì 1 hành động khác diễn ra. Hành động đã kết thúc chia ở thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect), hành động diễn ra sau chia ở thì Quá khứ đơn (Past Simple).
Cấu trúc: After + S + V3/ed (quá khứ hoàn thành) + S + V2/ed (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- After I had done my homework, I played football with my friends. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi đã chơi đá bóng cùng bạn bè
- My mother went home after she had finished work at the office. (Mẹ tôi về nhà ngay sau khi bà ấy làm xong việc ở văn phòng.)
Xem thêm:
- Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
- Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh
2. After + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Cấu trúc after dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại. Hành động đã xảy ra chia thì quá khứ đơn, hành động thể hiện kết quả ở hiện tại được chia theo thì hiện tại đơn.
Cấu trúc: After + S + V2/ed (quá khứ đơn) + S + V1 (hiện tại đơn)
Ví dụ:
After I found a new job, I felt happier and more fulfilled.
→ Sau khi tôi tìm được một công việc mới, tôi cảm thấy hạnh phúc và thỏa mãn hơn.
3. After + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Trong trường hợp này, cấu trúc after dùng để diễn tả 1 hành động xảy ra và đã kết thúc ở quá khứ.
Cấu trúc: After + S + V2/ed (quá khứ đơn) + S + V2/ed (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- After we discussed for 2 hours, we solved our problem. (Sau khi thảo luận trong vòng 2 giờ, chúng tôi đã giải quyết được vấn đề)
- After she came to visit me, we had dinner together. (Sau cô ấy đến thăm tôi, chúng tôi đã ăn tối cùng nhau.)
4. After + hiện tại hoàn thành/hiện tại đơn + tương lai đơn
Cấu trúc after dùng để diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong tương lai. Hành động xảy ra trước được chia ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành, hành động xảy ra sau được chia ở thì tương lai đơn.
Cấu trúc:
After + S + V1 (hiện tại đơn) + S + will + V-inf (tương lai đơn)
After + S + have/has + V3/ed (hiện tại hoàn thành) + S + will + V-inf (tương lai đơn)
Ví dụ:
- After I’ve spoken to them, I’ll call you. (Sau khi nói chuyện với họ, mình sẽ gọi điện cho cậu.)
- After she has booked the airline ticket, she will go to Thailand. (Sau khi đặt vé máy bay, cô ấy sẽ bay đến Thái Lan.)
- After they have completed their research, they will present their findings. (Sau khi họ hoàn thành nghiên cứu, họ sẽ trình bày những phát hiện của mình.)
- We will rebuild everything after the storm passed. (Chúng ta sẽ xây dựng lại mọi thứ sau khi cơn bão qua đi.)
5. After + V-ing
Vì After là một giới từ, nên sau nó sẽ là động từ thêm đuôi -ing (V-ing). Cấu trúc After + V-ing có nghĩa “sau khi làm gì đó”, dùng để liên kết 2 vế cùng chủ ngữ với nhau.
Cấu trúc: After + V-ing + O, S + V + O
Ví dụ: After graduating from university, he will work for a multinational corporation. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy sẽ làm việc tại một công ty đa quốc gia.)
→ After he graduates from university, he will work for a multinational corporation.
*Lưu ý:
- Nếu mệnh đề after + V-ing đứng đầu câu thì sẽ được ngăn cách với mệnh đề sau bằng dấu phẩy.
- Trường hợp 2 mệnh đề trong câu có chung 1 chủ ngữ thì mới được giản lược và sử dụng cấu trúc after + V-ing.
>> Xem thêm bài viết cùng chủ đề:
Những cụm từ đi với after
After vừa là giới từ vừa là liên từ trong tiếng Anh nên thường được đi kèm với cụm từ khác để tạo thành ngữ nghĩa, sắc thái khác. Dưới đây là những cụm từ, phrasal verb phổ biến thường đi với after:
- Be after sb/sth: Mong muốn tìm kiếm ai đó, điều gì đó
- Go after sb/sth: Đuổi theo/Đi theo ai, cái gì
- After all (idiom): Sau những gì đã xảy ra
- Take after sb: Giống ai đó
- Run after sb: Đuổi theo ai đó
- Ring after: Gọi lại sau
- Look after: Chăm sóc
- Ask after: Hỏi thăm sức khỏe
- Chase after: Theo đuổi, tán tỉnh
- Come after: Thừa kế, thành công
- Dangle after: Lo lắng, phiền lòng
- Enquire after: Hỏi thăm sức khỏe
- Get after: Thuyết phục
- Listen after: Có hứng thú
- Make after: Đuổi theo
- Name after: Đặt tên theo
- Run around after: Giành thời gian cho ai
- Set after: Săn đuổi
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc after
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
Ngoài after còn có một số liên từ chỉ thời gian khác: as, when, since, while … → Mỗi liên từ sẽ có cách sử dụng khác nhau. | I will travel to America as soon as I win the lottery. → Tôi sẽ du lịch Mỹ ngay khi tôi trúng số |
Mệnh đề after đóng vai trò là mệnh đề trạng từ chỉ thời gian | I was watching TV after I went home yesterday. → Ngày hôm qua, tôi đã xem TV sau khi tôi về nhà. |
Mệnh đề đi kèm với after có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. → Đứng đầu câu: Phải thêm dấu “,” ở giữa hai mệnh đề. | Quan phoned me immediately after I left him a message. = After I left Quan a message, he phoned me immediately. → Sau khi tôi để lại lời nhắn cho Quân, anh ấy đã gọi lại cho tôi ngay lập tức. |
Không dùng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề chứa after. | After Sarah will have a new boyfriend, she takes him to me for an introduction. → SAI After Sarah has a new boyfriend, she will take him to me for an introduction. → ĐÚNG → Sau khi Sarah có bạn trai mới, cô ấy sẽ dẫn anh ấy đến giới thiệu với tôi |
>> Có thể bạn quan tâm:
Bài tập vận dụng cấu trúc after trong tiếng Anh
Bài 1: Chia thì đúng với các động từ trong ngoặc
1. They (come) ………….. back home after they (finish) ………… their work.
2. After David (go)…………. home, we arrived.
3. I watched a movie after I …….(complete) my homework.
4. After my father (finish)………. his work, we came back home.
5. After Lan …………….. (eat) the cake, Lan began to feel sick.
Bài tập 2: Vận dụng các công thức ở trên, bạn hãy hoàn thành các câu sau:
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1. The firemen _________ after we had already put the fire out. | A. arrive B. will arrive C. arrived |
2. After Jim _________ the work, the manager came back. | A. finishes B. finished C. had finished |
3. Philip _________ after I had already gone to bed. | A. telephones B. telephoned C. had telephoned |
4 After everything _________, they quarreled over dishonesty. | A. happened B. will happen C. happens |
5. It always goes like this: After she _________ she’s in the wrong, I apologize to her. | A. realizes B. realized C. had realized |
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại các câu sau
1. After they has finished the test, they went home.
2. After Adam drove too fast, he causes an accident.
3. After we had finish our test, we handed in for the teacher.
4. After we had done the payment, we go to restaurant.
5. After he won the match, he will have a party.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1 | came và had finished |
2 | had gone |
3 | had completed |
4 | finished |
5 | had eaten |
Bài tập 2:
1. C | 2. C | 3. B | 4. A | 5. A |
Bài 3: Viết lại câu đúng như sau:
1. After they had finished the test, they went home.
2. After Adam drives too fast, he causes an accident.
3. After we had finished our test, we handed in for the teacher.
4. After we had made the payment, we went to the restaurant.
5. After he wins the match, he will have a party.
Xem thêm:
Cấu trúc after là cấu trúc quan trọng thường được sử dụng trong văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày. Hy vọng thông qua những kiến thức mà ELSA Speak đã tổng hợp trên đây có thể giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất.
Vì After là một giới từ, nên sau nó sẽ là động từ thêm đuôi -ing (V-ing). Cấu trúc After + V-ing có nghĩa “sau khi làm gì đó”, dùng để liên kết 2 vế cùng chủ ngữ với nhau. Công thức: After + V-ing + O, S + V + O. Ví dụ: She was awarded after completing the assigned work well. (Cô ấy được khen thưởng sau khi hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao).
Cấu trúc after + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn mang ý nghĩa: sau khi 1 hành động kết thúc thì 1 hành động khác diễn ra. Hành động đã kết thúc chia ở thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect), hành động diễn ra sau chia ở thì Quá khứ đơn (Past Simple). Công thức: After + S + V3/ed (quá khứ hoàn thành) + S + V2/ed (quá khứ đơn)