That không chỉ có thể đóng vai trò như một đại từ quan hệ mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc giới thiệu thông tin đến việc nhấn mạnh ý kiến. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá cách dùng, ví dụ cụ thể và những lưu ý cần thiết khi sử dụng cấu trúc that để giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn.

That là gì trong tiếng Anh?

That (/ðæt/) có nghĩa là đó, kia, hoặc rằng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Loại từÝ nghĩaVí dụ
Đại từ xác địnhChỉ một người hoặc vật cụ thể, không ở gần người nói.That is the book I was talking about. (Đó là cuốn sách mà tôi đã nói đến.)
Tính từ chỉ địnhMang nghĩa “ấy,” “đó,” “kia,” dùng để chỉ một người hoặc vật cụ thể.I like that dress. (Tôi thích chiếc váy đó.)
Trạng từĐến mức độ như vậy; vì thế.He is not that tall. (Anh ấy không cao đến vậy.)
Liên từDùng để giới thiệu một phần mới của câu.I think that he will come. (Tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ đến.)
Đại từ quan hệGiới thiệu một mệnh đề quan hệ để mô tả người, vật hoặc thời gian.The person that I saw yesterday is my friend. (Người mà tôi đã thấy hôm qua là bạn tôi.)
Nghĩa của that trong tiếng Anh
Khái niệm về that
Khái niệm về that

Các cấu trúc that

Cấu trúc So that

Cấu trúc 1: Nhấn mạnh một tính chất hoặc trạng thái đến mức gây ra một kết quả cụ thể.

So + Tính từ/Trạng từ + That + Mệnh đề

Ví dụ:

  • She is so talented that she won the competition. (Cô ấy tài năng đến nỗi đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
  • He spoke so quickly that I couldn’t understand. (Anh ấy nói nhanh đến nỗi tôi không thể hiểu.)

Cấu trúc 2: Nhấn mạnh số lượng nhiều hoặc ít của danh từ.

So + much/many/little/few + Danh từ + That + Mệnh đề

Ví dụ:

  • They have so many books that they need a bigger shelf. (Họ có nhiều sách đến nỗi cần một kệ lớn hơn.)
  • There was so little time that we couldn’t finish the project. (Có quá ít thời gian đến nỗi chúng tôi không thể hoàn thành dự án.)

Cấu trúc 3: Dùng để chỉ mục đích hoặc lý do cho hành động trong mệnh đề chính.

Mệnh đề chính + so that + mệnh đề chỉ mục đích

Ví dụ:

  • He exercised regularly so that he could stay healthy. (Anh ấy tập thể dục thường xuyên để có thể giữ sức khỏe.)
  • They spoke quietly so that they wouldn’t wake the baby. (Họ nói nhỏ để không đánh thức em bé.)
Các dạng cấu trúc so that
Các dạng cấu trúc so that

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn có khó khăn trong việc phát âm tiếng Anh chuẩn xác? Khóa học phát âm của ELSA Speak sẽ giúp bạn vượt qua rào cản này một cách dễ dàng! Bấm vào banner bên dưới để xem chi tiết!

Cấu trúc Such that

Dùng để chỉ ra một điều gì đó mà có thể dẫn đến một kết quả hoặc tình huống cụ thể.

Such + danh từ + that + mệnh đề chỉ kết quả

Ví dụ:

  • It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic. (Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
  • She gave such a compelling argument that everyone agreed with her. (Cô ấy đưa ra một lập luận thuyết phục đến nỗi mọi người đều đồng ý với cô.)
Câu ví dụ such that
Câu ví dụ such that

In order that

Dùng để chỉ mục đích của hành động trong mệnh đề chính, thường được sử dụng trong văn phong trang trọng.

Mệnh đề chính + in order that + mệnh đề chỉ mục đích

Ví dụ:

  • She saved money in order that she could buy a new car. (Cô ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe hơi mới.)
  • They moved to the city in order that their children could have better educational opportunities. (Họ chuyển đến thành phố để con cái có thể có cơ hội giáo dục tốt hơn.)

That trong Mệnh đề Quan hệ

That là một đại từ quan hệ có thể thay thế cho who, whom, which trong nhiều trường hợp.

Ngoài ra, that được dùng sau các từ chỉ số thứ tự (the first, the second, the last, the only…), các từ mang ý nghĩa so sánh cao nhất (the best, the most…) hoặc dùng sau các danh từ chỉ người và vật cùng lúc.

Danh từ + that + S + V…

Ví dụ:

  • The man who/that helped me is my teacher. (Người đàn ông giúp tôi là thầy giáo của tôi.)
  • The book which/that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
  • Everything that he said was true. (Mọi thứ anh ấy nói đều đúng.)
  • She told me about the people and places that she had visited. (Cô ấy kể cho tôi về những người và địa điểm mà cô ấy đã đến.
Câu ví dụ that trong mệnh đề quan hệ
Câu ví dụ that trong mệnh đề quan hệ

That + Trạng từ/Tính từ

Dùng để chỉ mức độ hoặc cường độ.

Động từ + not + that + tính từ/trạng từ

Ví dụ:

  • He is not that tall. (Anh ấy không cao đến vậy.)
  •  It’s not that difficult. (Nó không khó đến như vậy.)
Câu ví dụ that + tính từ/trạng từ
Câu ví dụ that + tính từ/trạng từ

That trong Mệnh đề Danh từ

Dùng để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

That + mệnh đề (có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ)

Ví dụ:

  • That he passed the exam surprised everyone. (Việc anh ấy đậu kỳ thi đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
  •  I believe that she will succeed. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ thành công.)
Câu ví dụ that + mệnh đề danh từ
Câu ví dụ that + mệnh đề danh từ

That trong câu tường thuật

That đóng vai trò như một liên từ, giúp kết nối hai mệnh đề lại với nhau. Nó làm rõ ý nghĩa và giúp câu trở nên mạch lạc hơn.

Mệnh đề chính + that + mệnh đề phụ

Ví dụ:

  • She explained that the project needed more time to complete. (Cô ấy giải thích rằng dự án cần thêm thời gian để hoàn thành.)
  • He believes that learning a new language is important. (Anh ấy tin rằng việc học một ngôn ngữ mới là quan trọng.)
Câu ví dụ that trong câu tường thuật
Câu ví dụ that trong câu tường thuật

Bài tập vận dụng

Dịch các câu tiếng Việt sang tiếng Anh có sử dụng từ that

  1. Tôi đã nghe rằng bộ phim mới ra mắt sẽ mang đến cho khán giả những trải nghiệm tuyệt vời và đầy cảm xúc.
  2. Cuốn sách mà tôi đã đọc rất thú vị.
  3. Họ đã chỉ cho tôi một số mẹo hữu ích mà tôi có thể áp dụng để cải thiện kỹ năng viết của mình.
  4. Tôi nghĩ rằng bạn nên học chăm chỉ hơn.
  5. Điều mà tôi yêu thích nhất về thành phố này là sự đa dạng văn hóa và những món ăn ngon mà nó mang lại.

Đáp án

  1. I have heard that the new movie that has just been released will provide the audience with amazing and emotional experiences.
  2. The book that I read was fascinating.
  3. I think that you should study harder.
  4. They showed me some useful tips that I could apply to improve my writing skills.
  5. What I love the most about this city is that it has cultural diversity and delicious food.

>> Xem thêm:

Tóm lại, hiểu rõ cách dùng và các lưu ý về cấu trúc that sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết, nói một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc that trong giao tiếp hàng ngày. Theo dõi ngay bài viết trong chuyên mục Ngữ pháp – Bài tập ngữ pháp để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!