Câu tường thuật đặc biệt luôn được xem là một trong những chủ điểm ngữ pháp nâng cao, thường gây nhầm lẫn cho người học bởi sự đa dạng trong cấu trúc và cách biến đổi. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay toàn bộ kiến thức và bài tập vận dụng chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

Câu tường thuật đặc biệt là gì?

Về cơ bản, câu tường thuật còn được gọi là câu gián tiếp dùng để thuật lại lời nói của một người khác. Tuy nhiên, trong nhiều tình huống giao tiếp, chúng ta không chỉ muốn truyền đạt lại nội dung, mà còn muốn thể hiện cả mục đích, thái độ hoặc hàm ý của lời nói gốc như một lời khuyên, lời đề nghị, lời hứa hay lời đe dọa. Lúc này, các câu tường thuật đặc biệt sẽ phát huy tác dụng, giúp cho lời thuật lại của bạn trở nên súc tích, tự nhiên và chính xác hơn về mặt ý nghĩa.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: The doctor said to him, “You should eat more vegetables”. (Bác sĩ nói với anh ấy, “Anh nên ăn nhiều rau hơn”.).
    Lời nói trực tiếp mang ý nghĩa khuyên nhủ.
  • Câu tường thuật: The doctor advised him to eat more vegetables. (Bác sĩ đã khuyên anh ấy ăn nhiều rau hơn).
    Chuyển thành câu tường thuật đặc biệt.
Khái niệm của câu tường thuật đặc biệt là gì
Khái niệm của câu tường thuật đặc biệt

Các dạng câu tường thuật đặc biệt

Khác với câu tường thuật cơ bản, các dạng câu tường thuật đặc biệt rất phong phú, được phân loại dựa trên động từ tường thuật và cấu trúc đi kèm.

Câu tường thuật dạng To V-infinitive

Đây là nhóm cấu trúc phổ biến nhất, thường được sử dụng để tường thuật lại các lời yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên và nhiều mục đích khác.

Câu tường thuật mệnh lệnh

Khi muốn thuật lại một mệnh lệnh, bạn có thể áp dụng cấu trúc sau.

S + told/ordered/commanded + O + (not) + to V-inf

Ví dụ 1:

  • Trực tiếp: The general said to the soldiers: “Attack the enemy!”. (Vị tướng nói với binh lính: “Tấn công kẻ thù!”).
  • Tường thuật: The general ordered the soldiers to attack the enemy. (Vị tướng ra lệnh cho binh lính tấn công kẻ thù.)

Ví dụ 2:

  • Trực tiếp: My mother said: “Don’t stay up too late.”. (Mẹ tôi nói: “Đừng thức khuya quá.”).
  • Tường thuật: My mother told me not to stay up too late. (Mẹ tôi bảo tôi đừng thức khuya quá.)

Câu tường thuật yêu cầu

Để diễn đạt một lời yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự, chúng ta sử dụng các động từ như ask, request.

S + asked/requested + O + (not) + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She said, “Can you please send me the report?”. (Cô ấy nói, “Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi bản báo cáo không?”.)
  • Tường thuật: She asked me to send her the report. (Cô ấy yêu cầu tôi gửi cho cô ấy bản báo cáo.)

Câu tường thuật lời mời

Với lời mời, động từ tường thuật invite là lựa chọn phù hợp nhất.

S + invited + O + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: He said to them, “Would you like to come to my party?”. (Anh ấy nói với họ, “Các bạn có muốn đến bữa tiệc của tôi không?”.)
  • Tường thuật: He invited them to come to his party. (Anh ấy mời họ đến bữa tiệc của anh ấy.)

Câu tường thuật lời khuyên

Để thuật lại một lời khuyên, bạn có thể sử dụng động từ advise với cấu trúc như sau.

S + advised + O + (not) + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: The teacher said to students, “You should review the lessons carefully.”. (Giáo viên nói với học sinh, “Các em nên ôn bài cẩn thận.”)
  • Tường thuật: The teacher advised students to review the lessons carefully. (Giáo viên khuyên học sinh ôn bài cẩn thận.)

Câu tường thuật lời hứa hẹn

Khi tường thuật một lời hứa, nên dùng động từ promise với cấu trúc như sau:

S + promised + (O) + (not) + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “I will finish the task on time.”, he said. (“Tôi sẽ hoàn thành công việc đúng hạn.”, anh ấy nói.)
  • Tường thuật: He promised to finish the task on time. (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành công việc đúng hạn.)

Câu tường thuật lời đe dọa

Để diễn tả một lời đe dọa, động từ threaten là lựa chọn chính xác.

S + threatened + (O) + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: The robber said, “Give me your money or I will shoot.”. (Tên cướp nói, “Đưa tiền đây nếu không tôi sẽ bắn.”).
  • Tường thuật: The robber threatened to shoot if we didn’t give him the money. (Tên cướp đe dọa sẽ bắn nếu chúng tôi không đưa tiền cho hắn.)
Một số cấu trúc câu tường thuật dạng To V-infinitive
Một số cấu trúc câu tường thuật dạng To V-infinitive

Câu tường thuật lời cảnh báo

Động từ warn được dùng để tường thuật lại các câu mang ý nghĩa cảnh báo.

S + warned + O + (not) + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: The sign says, “Don’t swim in this river!”. (Biển báo ghi, “Đừng bơi ở con sông này!”).
  • Tường thuật: The sign warned people not to swim in that river. (Biển báo cảnh báo mọi người không nên bơi ở con sông đó.)

Câu tường thuật lời nhắc nhở

Khi muốn thuật lại lời nhắc nhở ai đó làm gì, ta dùng động từ remind.

S + reminded + O + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She said to her son, “Remember to turn off the lights.”. (Bà ấy nói với con trai, “Nhớ tắt đèn nhé.”).
  • Tường thuật: She reminded her son to turn off the lights. (Bà ấy nhắc nhở con trai tắt đèn.)

Câu tường thuật lời động viên

Động từ encourage được dùng để diễn tả sự khích lệ, động viên.

S + encouraged + O + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: My coach said, “You can do it. Just try your best.”. (Huấn luyện viên của tôi nói, “Em có thể làm được. Cứ cố gắng hết sức mình.”).
  • Tường thuật: My coach encouraged me to try my best. (Huấn luyện viên động viên tôi cố gắng hết sức.)

Câu tường thuật lời cầu xin

Để tường thuật một lời van nài, cầu xin, động từ beg là phù hợp nhất.

S + begged + O + (not) + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Please, please don’t leave me!”, he said to her. (“Làm ơn, đừng rời xa anh!”, anh ấy nói với cô ấy.)
  • Tường thuật: He begged her not to leave him. (Anh ấy cầu xin cô ấy đừng rời xa anh ấy.)

Câu tường thuật lời đề nghị giúp đỡ

Khi tường thuật một lời đề nghị giúp đỡ, chúng ta sử dụng động từ offer.

S + offered + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Shall I carry your suitcase, Lan?” said Nam. (“Để mình mang vali giúp cậu nhé, Lan?” Nam nói.)
  • Tường thuật: Nam offered to carry Lan’s suitcase. (Nam đề nghị mang vali giúp Lan.)

Câu tường thuật lời đồng ý/từ chối

Để thuật lại sự đồng ý hoặc từ chối thực hiện một hành động nào đó, hai động từ agree và refuse là lựa chọn phù hợp.

S + agreed/refused + to V-inf

Ví dụ 1:

  • Trực tiếp: “Alright, I will wait for you.”, she said. (“Được rồi, em sẽ đợi anh.”, cô ấy nói.)
  • Tường thuật: She agreed to wait for me. (Cô ấy đồng ý đợi tôi.)

Ví dụ 2:

  • Trực tiếp: “No, I won’t tell you the secret.”, he said. (“Không, tôi sẽ không nói cho bạn bí mật đâu.”, anh ấy nói.)
  • Tường thuật: He refused to tell me the secret. (Anh ấy từ chối nói cho tôi bí mật.)
Các cấu trúc câu tường thuật dạng To V-infinitive
Các cấu trúc câu tường thuật dạng To V-infinitive

>> Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng quan trọng, nhưng luyện tập phát âm chuẩn xác mới là chìa khóa để giao tiếp tự tin. Trải nghiệm học tiếng Anh cùng ELSA Speak để biến mọi kiến thức thành phản xạ tiếng Anh nói tự nhiên như người bản xứ.

Câu tường thuật dạng V-ing

Bên cạnh dạng to-V, một số động từ tường thuật đặc biệt lại yêu cầu động từ theo sau ở dạng V-ing. Trong vài trường hợp, động từ tường thuật sẽ cần đi kèm với một giới từ cụ thể.

Câu tường thuật lời buộc tội

Khi tường thuật lại một lời buộc tội, động từ accuse thường được sử dụng.

S + accused + O + of + (not) + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “You cheated in the exam.”, the teacher said to him. (“Em đã gian lận trong kỳ thi.”, giáo viên nói với cậu ấy.)
  • Tường thuật: The teacher accused him of cheating in the exam. (Giáo viên buộc tội cậu ấy đã gian lận trong kỳ thi.)

Câu tường thuật lời thú tội

Để thuật lại một lời thú nhận, ta dùng động từ confess.

S + confessed to + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “It was me who broke the vase.”, the boy said. (“Chính cháu là người làm vỡ cái bình.”, cậu bé nói.)
  • Tường thuật: The boy confessed to breaking the vase. (Cậu bé thú nhận đã làm vỡ cái bình.)

Câu tường thuật lời đổ lỗi

Động từ blame được dùng để tường thuật lại lời đổ lỗi cho ai đó về việc gì.

S + blamed + O + for + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “It’s your fault. You made the team lose.”, he said to me. (“Là lỗi của cậu. Cậu đã khiến cả đội thua.”, anh ấy nói với tôi.)
  • Tường thuật: He blamed me for making the team lose. (Anh ấy đổ lỗi cho tôi vì đã làm cả đội thua.)

Câu tường thuật lời thừa nhận

Khi tường thuật lại lời thừa nhận, ta sử dụng động từ admit.

S + admitted + (to) + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Yes, I made a mistake.”, she said. (“Vâng, tôi đã phạm sai lầm.”, cô ấy nói.)
  • Tường thuật: She admitted making a mistake. (Cô ấy thừa nhận đã phạm sai lầm.)

Câu tường thuật lời phủ nhận

Ngược lại với thừa nhận, động từ deny được dùng để tường thuật lời chối bỏ.

S + denied + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “I didn’t take your book”, Tom said. (“Tớ không lấy sách của cậu”, Tom nói.)
  • Tường thuật: Tom denied taking my book. (Tom phủ nhận việc đã lấy sách của tôi.)

Câu tường thuật lời khẳng định

Cấu trúc insist được dùng khi muốn tường thuật lại sự khăng khăng, nằng nặc làm việc gì.

S + insisted on + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “I must pay for the meal.”, he said. (“Tôi phải trả tiền bữa ăn này.”, anh ấy nói.)
  • Tường thuật: He insisted on paying for the meal. (Anh ấy khăng khăng đòi trả tiền bữa ăn.)
Một số cấu trúc câu tường thuật dạng V-ing
Một số cấu trúc câu tường thuật dạng V-ing

Câu tường thuật lời cảm ơn

Tường thuật lời cảm ơn có cấu trúc khá đơn giản với động từ thank.

S + thanked + O + for + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Thank you for helping me.”, she said to me. (“Cảm ơn vì đã giúp tôi.”, cô ấy nói với tôi.)
  • Tường thuật: She thanked me for helping her. (Cô ấy cảm ơn tôi vì đã giúp cô ấy.)

Câu tường thuật lời xin lỗi

Tương tự, các lời xin lỗi cũng có cách tường thuật riêng với cấu trúc apologize.

S + apologized (to O) + for + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “I’m sorry I’m late.”, he said. (“Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.”, anh ấy nói.)
  • Tường thuật: He apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn.)

Câu tường thuật lời chúc mừng

Để thuật lại một lời chúc mừng, động từ congratulate là lựa chọn phù hợp.

S + congratulated + O + on + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Congratulations! You won the first prize.”, my friend said to me. (“Chúc mừng! Cậu đã giành giải nhất.”, bạn tôi nói với tôi.)
  • Tường thuật: My friend congratulated me on winning the first prize. (Bạn tôi chúc mừng tôi đã giành giải nhất.)

Câu tường thuật lời gợi ý

Để thuật lại một lời gợi ý, động từ suggest là lựa chọn phổ biến nhất.

Cấu trúc 1:

S + suggested + V-ing

Ví dụ 1 (dùng V-ing):

  • Trực tiếp: “Why don’t we go to the cinema?”, he said. (“Tại sao chúng ta không đi xem phim nhỉ?”, anh ấy nói.)
  • Tường thuật: He suggested going to the cinema. (Anh ấy gợi ý đi xem phim.)

Cấu trúc 2:

Lưu ý, với cấu trúc câu tường thuật đặc biệt dùng suggest that, động từ trong mệnh đề theo sau luôn ở dạng nguyên thể không chia, dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

S + suggested + that + S + (should) + V-inf

Ví dụ 2 (dùng mệnh đề that):

  • Trực tiếp: “You should submit the report early.”, the manager said. (“Anh nên nộp báo cáo sớm.”, người quản lý nói.)
  • Tường thuật: The manager suggested that I (should) submit the report early. (Người quản lý gợi ý rằng tôi nên nộp báo cáo sớm.)

Câu tường thuật lời cảnh báo

Động từ warn không chỉ đi với to V-inf mà còn có thể kết hợp với V-ing để cảnh báo ai đó về sự nguy hiểm của một việc gì.

S + warned + O + against + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Be careful. Don’t invest in that company.”, my father said. (“Cẩn thận. Đừng đầu tư vào công ty đó.”, bố tôi nói.)
  • Tường thuật: My father warned me against investing in that company. (Bố tôi cảnh báo tôi không nên đầu tư vào công ty đó.)
Các cấu trúc câu tường thuật dạng V-ing
Các cấu trúc câu tường thuật dạng V-ing

Câu tường thuật dạng câu trực tiếp có Let

Việc tường thuật các câu có cấu trúc let phụ thuộc vào ý nghĩa của let trong câu gốc.

Let mang nghĩa ra lệnh

Khi let được sử dụng trong ngữ cảnh ra lệnh hoặc cho phép một cách trang trọng, chúng ta sẽ tường thuật lại ý nghĩa mệnh lệnh của câu nói.

S + ordered/told + O + to let + O + V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: The manager said to his assistant, “Let him enter my office.”. (Quản lý nói với trợ lý: “Cho anh ta vào văn phòng của tôi.”.)
  • Tường thuật: The manager ordered his assistant to let the man enter his office. (Người quản lý đã ra lệnh cho trợ lý để người đàn ông đó vào văn phòng của ông ấy.)

Let mang nghĩa gợi ý (Let’s…)

Khi Let’s được dùng để đưa ra lời gợi ý cùng làm gì đó, ta dùng cấu trúc với suggest.

Cấu trúc:

S + suggested + V-ing

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Let’s go for a walk.”, she said. (“Chúng ta đi dạo đi.”, cô ấy nói.)
  • Tường thuật: She suggested going for a walk. (Cô ấy gợi ý đi dạo.)

Let mang nghĩa xin phép (Let me/us…)

Khi let dùng trong câu xin phép, ta có thể dùng động từ ask hoặc offer.

Cấu trúc:

S + asked + O + to let + O + V-inf
hoặc S + offered + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Let me use your phone, please.”, he said. (“Làm ơn cho tôi dùng điện thoại của bạn một chút.”, anh ấy nói.)
  • Tường thuật: He asked me to let him use my phone. (Anh ấy đề nghị tôi cho anh ấy dùng điện thoại.)

Let mang nghĩa thờ ơ, không quan tâm

Khi let được dùng để thể hiện sự mặc kệ, không quan tâm, ta tường thuật lại ý nghĩa của câu theo cấu trúc như sau.

Cấu trúc:

S + said (that) + S + didn’t care/didn’t mind/wasn’t bothered… + [mệnh đề phụ thuộc]

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Let them say what they want. I don’t care.”, she said. (“Cứ để họ nói những gì họ muốn. Tôi không quan tâm.”, cô ấy nói.)
  • Tường thuật: She said that she didn’t care what they said. (Cô ấy nói rằng cô ấy không quan tâm họ nói gì.)
Một số cấu trúc câu tường thuật dạng câu trực tiếp có Let

Câu tường thuật dạng câu trực tiếp có Must

Must cũng là một trường hợp cần xét đến ngữ cảnh khi chuyển sang câu gián tiếp.

Must mang nghĩa ra lệnh

Trong trường hợp must được dùng để đưa ra một mệnh lệnh trực tiếp, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc động từ tường thuật mệnh lệnh với told hoặc ordered.

Cấu trúc:

S + told/ordered + O + to V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: The captain said, “You must clean this deck immediately.”. (Thuyền trưởng nói, “Anh phải lau dọn boong tàu này ngay lập tức.”.)
  • Tường thuật: The captain ordered the sailor to clean the deck immediately. (Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ lau dọn boong tàu ngay lập tức.)

Must mang nghĩa bắt buộc

Khi must diễn tả sự bắt buộc ở hiện tại, khi tường thuật lại ta chuyển thành had to.

Cấu trúc:

S + said + (that) + S + had to + V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “I must go home now.”, he said. (“Tôi phải về nhà bây giờ.”, anh ấy nói.)
  • Tường thuật: He said that he had to go home then. (Anh ấy nói rằng anh ấy phải về nhà lúc đó.)

Must mang nghĩa khuyên nhủ

Khi must mang ý nghĩa là một lời khuyên mạnh, ta có thể giữ nguyên must hoặc đổi thành should.

Cấu trúc:

S + said + (that) + S + must/should + V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “You must see a doctor.”, she said to me. (“Bạn phải đi gặp bác sĩ đi.”, cô ấy nói với tôi.)
  • Tường thuật: She said that I must/should see a doctor. (Cô ấy nói rằng tôi phải/nên đi gặp bác sĩ.)
Các cấu trúc câu tường thuật dạng câu trực tiếp có Must
Các cấu trúc câu tường thuật dạng câu trực tiếp có Must

Câu tường thuật dạng câu trực tiếp có Needn’t

Khi tường thuật câu chứa needn’t, chúng ta có cấu trúc câu tường thuật như sau.

Cấu trúc:

S + said + (that) + S + didn’t have to / didn’t need to + V-inf

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “You needn’t come early.”, my boss said. (“Anh không cần phải đến sớm.”, sếp của tôi nói.)
  • Tường thuật: My boss said that I didn’t have to/didn’t need to come early. (Sếp của tôi nói rằng tôi không cần phải đến sớm.)
Các cấu trúc câu tường thuật dạng câu trực tiếp có Needn't
Các cấu trúc câu tường thuật dạng câu trực tiếp có Needn’t

Câu tường thuật dạng câu điều kiện

Câu điều kiện là một trong những dạng câu tường thuật đặc biệt phức tạp nhất, với quy tắc thay đổi tùy thuộc vào từng loại câu.

  • Câu điều kiện loại 1 (có thật ở hiện tại/tương lai): Lùi một thì động từ.
    • Trực tiếp: “If it rains, we will cancel the trip.”, he said. (“Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến đi.”, anh ấy nói.)
    • Tường thuật: He said that if it rained, they would cancel the trip. (Anh ấy nói rằng nếu trời mưa, họ sẽ hủy chuyến đi.)
  • Câu điều kiện loại 2 (không có thật ở hiện tại): Giữ nguyên thì của động từ.
    • Trực tiếp: She said, “If I were you, I would study harder.”. (Cô ấy nói, “Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm hơn.”)
    • Tường thuật: She said that if she were me, she would study harder. (Cô ấy nói rằng nếu cô ấy là tôi, cô ấy sẽ học chăm hơn.)
  • Câu điều kiện loại 3 (không có thật ở quá khứ): Giữ nguyên thì của động từ.
    • Trực tiếp: He said, “If I had known, I would have helped you.”. (Anh ấy nói, “Nếu tôi biết, tôi đã giúp bạn rồi.”)
    • Tường thuật: He said that if he had known, he would have helped me. (Anh ấy nói rằng nếu anh ấy biết, anh ấy đã giúp tôi rồi.)

Câu tường thuật dạng câu ước nguyện

Với các câu ước bắt đầu bằng wish hoặc if only, chúng ta thường dùng động từ wished.

Cấu trúc:

S + wished + (O) + (that) + S + V (giữ nguyên)

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “I wish I had more free time.”, she said. (“Tôi ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn.”, cô ấy nói.)
  • Tường thuật: She wished she had more free time. (Cô ấy ước rằng cô ấy có nhiều thời gian rảnh hơn.)
Các cấu trúc câu tường thuật dạng câu ước nguyện
Các cấu trúc câu tường thuật dạng câu ước nguyện

Câu tường thuật dạng câu cảm thán

Để tường thuật lại một lời cảm thán, ta cần biến đổi câu thành một lời kể và sử dụng các động từ biểu thị cảm xúc như exclaimed, said with excitement/admiration, gave an exclamation of…

Câu cảm thán chỉ có tính từ

Đối với những câu cảm thán ngắn gọn chỉ gồm một từ hoặc cụm từ, ta cần dùng động từ tường thuật thể hiện rõ cảm xúc hoặc dùng cấu trúc gave an exclamation of….

Một số động từ tường thuật cảm xúc thường dùng: exclaim (thốt lên), remark (nhận xét), cry out (kêu lên).

Cấu trúc 1:

S + gave an exclamation of + Noun (surprise/delight/disgust…)

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Goodness me!’ She said. (“Trời ơi!” Cô ấy nói.)
  • Tường thuật: She gave an exclamation of surprise. (Cô ấy thốt lên một tiếng kinh ngạc.)

Cấu trúc 2:

S + exclaimed that + S + was/were + Adj

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “Wonderful!” He said. (Tuyệt vời! Anh ấy nói.)
  • Tường thuật: He exclaimed that it was wonderful. (Anh ấy thốt lên rằng điều đó thật tuyệt vời.)

Câu cảm thán dạng mệnh đề

Khi câu cảm thán là một mệnh đề hoàn chỉnh với What hoặc How, chúng ta sẽ chuyển đổi chúng thành một câu trần thuật và sử dụng các trạng từ chỉ mức độ như very, so, really.

Cấu trúc 1:

S + exclaimed/said + that + S + was/were (+ a/an) + very + Adj (+ N)

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “What a delicious meal!” They said. (“Thật là một bữa ăn ngon!” Họ nói.)
  • Tường thuật: They exclaimed that it was a very delicious meal. (Họ thốt lên rằng đó là một bữa ăn rất ngon.)

Cấu trúc 2:

S + exclaimed/said + that + S + V-ed + very + Adv

Ví dụ:

  • Trực tiếp: “How beautifully she sings!” He remarked. (“Cô ấy hát hay làm sao!” Anh ấy nhận xét.)
  • Tường thuật: He remarked that she sang very beautifully. (Anh ấy nhận xét rằng cô ấy hát rất hay.)
Các cấu trúc câu tường thuật dạng câu cảm thán
Các cấu trúc câu tường thuật dạng câu cảm thán

>> Việc nắm vững lý thuyết ngữ pháp tiếng Anh sẽ trở nên hoàn hảo khi bạn kết hợp với luyện tập thực tế. Hãy để gia sư A.I. của ELSA Speak giúp bạn chinh phục phát âm chuẩn và làm giàu vốn từ vựng qua vô số chủ đề giao tiếp tiếng Anh. Bắt đầu hành trình nói tiếng Anh tự tin chỉ với 5.000đ mỗi ngày!

Bài tập câu tường thuật đặc biệt có đáp án

Vận dụng các công thức đã học vào bài tập thực tế là cách tốt nhất để bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo các dạng bài tập câu tường thuật đặc biệt.

Bài tập 1

Đề bài: Viết lại các câu sau dưới dạng câu tường thuật đặc biệt, sử dụng các động từ tường thuật phù hợp.

  1. “Don’t forget to submit your assignment by Friday”, the professor said to us.
  2. “I will definitely be there for your graduation”, he said to me.
  3. “Why don’t we go to the beach this weekend?” she said.
  4. “It was you who copied my ideas”, Tom said to Jerry.
  5. “I’m so sorry for breaking your favorite mug”, my sister said.
  6. “You should get more sleep”, the doctor said to the patient.
  7. “Congratulations on winning the scholarship!” my teacher told me.
  8. “Give me your wallet or I’ll hurt you”, the thief said to the man.
  9. “Would you like to come to my house for dinner?”, he asked her.
  10. “I didn’t cheat on the final exam”, the student said.
  11. “Let’s have a party to celebrate”, they said.
  12. “If you don’t practice regularly, you won’t improve”, the coach said.
  13. “What a fantastic performance!” the audience shouted.
  14. “I must pay the rent by the end of this week”, she said.
  15. “Alright, I’ll lend you my car for the weekend”, my father said.
  16. “No, I won’t go to that place with you”, she told him.
  17. “Thank you for helping me with the project”, Sarah said to Mark.
  18. “If I had a map, I would find the wayvhe said.
  19. “You needn’t work overtime today”, the manager told the staff.
  20. “Please, please let me go”, the prisoner said to the guard.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1The professor reminded us to submit our assignment by Friday.Tường thuật lời nhắc nhở dùng cấu trúc S + reminded + O + to V-inf.
2He promised to be there for my graduation.Tường thuật lời hứa dùng cấu trúc S + promised + to V-inf.
3She suggested going to the beach that weekend.Tường thuật lời gợi ý dùng cấu trúc S + suggested + V-ing.
4Tom accused Jerry of copying his ideas.Tường thuật lời buộc tội dùng cấu trúc S + accused + O + of + V-ing.
5My sister apologized for breaking my favorite mug.Tường thuật lời xin lỗi dùng cấu trúc S + apologized + for + V-ing.
6The doctor advised the patient to get more sleep.Tường thuật lời khuyên dùng cấu trúc S + advised + O + to V-inf.
7My teacher congratulated me on winning the scholarship.Tường thuật lời chúc mừng dùng cấu trúc S + congratulated + O + on + V-ing.
8The thief threatened to hurt the man if he didn’t give him his wallet.Tường thuật lời đe dọa dùng cấu trúc S + threatened + to V-inf.
9He invited her to come to his house for dinner.Tường thuật lời mời dùng cấu trúc S + invited + O + to V-inf.
10The student denied cheating on the final exam.Tường thuật lời phủ nhận dùng cấu trúc S + denied + V-ing.
11They suggested having a party to celebrate.Tường thuật lời gợi ý với Let’s dùng cấu trúc S + suggested + V-ing.
12The coach said that if I didn’t practice regularly, I wouldn’t improve.Tường thuật câu điều kiện loại 1, lùi một thì ở cả hai mệnh đề.
13The audience exclaimed that it was a fantastic performance.Tường thuật câu cảm thán, chuyển thành câu trần thuật với động từ exclaimed và giữ nguyên tính từ fantastic.
14She said that she had to pay the rent by the end of that week.Tường thuật câu có must (bắt buộc), chuyển thành had to.
15My father agreed to lend me his car for the weekend.Tường thuật lời đồng ý dùng cấu trúc S + agreed + to V-inf.
16She refused to go to that place with him.Tường thuật lời từ chối dùng cấu trúc S + refused + to V-inf.
17Sarah thanked Mark for helping her with the project.Tường thuật lời cảm ơn dùng cấu trúc S + thanked + O + for + V-ing.
18He said that if he had a map, he would find the way.Tường thuật câu điều kiện loại 2, giữ nguyên thì động từ.
19The manager said that the staff didn’t have to work overtime that day.Tường thuật câu có needn’t, chuyển thành didn’t have to.
20The prisoner begged the guard to let him go.Tường thuật lời cầu xin dùng cấu trúc S + begged + O + to V-inf.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C) để hoàn thành các câu sau.

  1. He _______ breaking the window.
    A. denied
    B. refused
    C. reminded
  2. The weather forecast _______ us against going out in the storm.
    A. threatened
    B. advised
    C. warned
  3. She _______ me on passing the exam with flying colors.
    A. congratulated
    B. insisted
    C. thanked
  4. My parents _______ me to follow my dream of becoming a musician.
    A. agreed
    B. encouraged
    C. promised
  5. He _______ to help me carry the heavy boxes.
    A. offered
    B. suggested
    C. admitted
  6. The customer _______ on speaking to the manager.
    A. insisted
    B. begged
    C. denied
  7. I _______ for not replying to your email sooner.
    A. blamed
    B. accused
    C. apologized
  8. The general _______ his soldiers to attack at dawn.
    A. ordered
    B. asked
    C. invited
  9. He admitted _______ a mistake in the calculation.
    A. to make
    B. making
    C. for making
  10. My friend suggested _______ for a picnic.
    A. to go
    B. going
    C. should go
  11. She _______ him of lying to her.
    A. blamed
    B. accused
    C. denied
  12. He refused _______ any more questions.
    A. to answer
    B. answering
    C. for answering
  13. They thanked us _______ helping them move the furniture.
    A. to
    B. on
    C. for
  14. The boy confessed _______ the last piece of cake.
    A. to eating
    B. eating
    C. for eating
  15. The teacher reminded the students _______ their homework.
    A. doing
    B. do
    C. to do
  16. He _______ that if he had known about the problem, he would have helped.
    A. says
    B. said
    C. told
  17. She _______ that it was a lovely day.
    A. suggested
    B. exclaimed
    C. promised
  18. He _______ me not to be late for the meeting.
    A. warned
    B. refused
    C. offered
  19. My boss said I _______ start working on the new project immediately.
    A. must
    B. had to
    C. have to
  20. The children _______ their mother to let them stay up late.
    A. insisted
    B. begged
    C. denied

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1ADenied + V-ing dùng để tường thuật lời phủ nhận. Refused đi với to V-inf.
2CWarned + O + against + V-ing dùng để tường thuật lời cảnh báo không nên làm gì.
3ACấu trúc tường thuật lời chúc mừng là congratulated + O + on + V-ing.
4BEncouraged + O + to V-inf dùng để tường thuật lời động viên, khuyến khích.
5AOffered + to V-inf dùng để tường thuật lời đề nghị giúp đỡ.
6AInsisted on + V-ing dùng để tường thuật sự khăng khăng, nằng nặc.
7CCấu trúc tường thuật lời xin lỗi là apologized + for + V-ing.
8AOrdered + O + to V-inf dùng để tường thuật mệnh lệnh.
9BCấu trúc tường thuật lời thừa nhận là admitted + V-ing.
10BCấu trúc tường thuật lời gợi ý là suggested + V-ing.
11BCấu trúc tường thuật lời buộc tội là accused + O + of + V-ing.
12ACấu trúc tường thuật lời từ chối là refused + to V-inf.
13CCấu trúc tường thuật lời cảm ơn là thanked + O + for + V-ing.
14ACấu trúc tường thuật lời thú tội là confessed + to + V-ing.
15CCấu trúc tường thuật lời nhắc nhở là reminded + O + to V-inf.
16BKhi tường thuật câu điều kiện loại 3, động từ tường thuật ở quá khứ (said).
17BExclaimed là động từ phù hợp để tường thuật một câu cảm thán.
18AWarned + O + not to V-inf dùng để cảnh báo ai đó không làm gì.
19BMust trong câu trực tiếp mang nghĩa bắt buộc, khi tường thuật lại sẽ lùi thì thành had to.
20BBegged + O + to V-inf dùng để tường thuật lời van nài, cầu xin.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững kiến thức về câu tường thuật đặc biệt và tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp. Đừng quên luyện tập thường xuyên và theo dõi danh mục Các loại câu tiếng Anh của ELSA Speak, nơi bạn sẽ tìm thấy vô vàn bí quyết học tập thú vị và hiệu quả.