Bạn đã từng nghe qua Linking verb? Có thể bạn đã nghe qua, hoặc chưa, nhưng một điều chắc chắn là trong suốt quá trình học tiếng Anh của mình, bạn đã từng bắt gặp Linking verb, thậm chí đã sử dụng Linking verb. Nghe có vẻ khá tò mò đúng không? Hãy đọc bài viết bên dưới để tìm hiểu xem Linking verb là gì và mình đã từng gặp qua ở đâu nhé!

Linking verb là gì?

Linking verb, hay còn được biết đến như liên động từ hoặc động từ nối, được đưa vào câu để thực hiện nhiệm vụ nối chủ ngữ và vị ngữ. Không giống với động từ thường, linking verb không được dùng để miêu tả hành động của chủ ngữ, thay vào đó là đề cập đến trạng thái của chủ ngữ (sự vật, sự việc hoặc con người). 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Vì vậy, phía sau linking verb thường là tính từ hoặc danh từ, chứ không phải phó từ như động từ thường. Đặc biệt, động từ nối thường không được chia ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • The windows seem to be broken after a typhoon. (Những chiếc cửa sổ có vẻ đã bị bể sau cơn bão.)
  • She becomes a strong woman after these difficulties. (Cô ấy trở thành một người phụ nữ mạnh mẽ sau những khó khăn này.)
  • She looks gorgeous in this white dress. (Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc đầm trắng.)
Linking verb là gì?
Linking verb là gì?

Các dạng Linking verb phổ biến

Dạng tobe

Động từ tobe là một trong những dạng của liên động từ, các biến thể của tobe như am, is, are, was, were, been, being trong một số trường hợp cũng đóng vai trò là một liên động từ.

Ví dụ:

  • They are excited about the journey. (Họ rất háo hức về chuyến đi.)
  • The students are worried about the final exam. (Học sinh rất lo lắng về kỳ thi cuối kỳ.)

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tobe không được xem là một liên động từ, mà thay vào đó là một trợ động từ.

Ví dụ:

  • She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
  • Peter was asked to join the Math class this evening. (Peter được yêu cầu phải tham gia lớp học Toán tối nay.)

Các động từ chỉ tri giác, giác quan

Liên động từ chỉ tri giác, giác quanNghĩaVí dụ
LookTrông có vẻHe looks tired after a hard-working day. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau một ngày làm việc chăm chỉ.)
Sound Nghe có vẻThis idea sounds interesting. (Ý kiến này nghe có vẻ thú vị.) 
Taste Có vịThis noodle tastes too spicy! (Món mì này có vị cay quá!)
SmellCó mùiYour perfume scent smells so fresh. (Mùi nước hoa của bạn rất tươi mát.)
Feel (Cảm thấy)She feels shocked when her boyfriend suddenly comes back from New York.

Lưu ý: Khi có tân ngữ trực tiếp, động từ nối chỉ tri giác, giác quan như feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ.

Trong trường hợp này, chúng sẽ trở thành động từ miêu tả hành động thay vì linking verb, vì vậy chúng sẽ được bổ nghĩa bởi phó từ thay vì tính từ. Ngoài ra, chúng có thể chia ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • She is tasting the soup. (Cô ấy đang nếm súp.)
  • I’m feeling your energy. (Tôi cảm nhận được năng lượng của bạn.)

Các linking verbs thông dụng khác

Các linking verb thông dụngNghĩaVí dụ
Seem Dường như, có vẻThe weather seems beautiful today. (Thời tiết hôm nay có vẻ rất đẹp.)
Appear Trông có vẻ, dường như, hoá raThe proposal appears to be impractical. (Bản đề xuất trông có vẻ không thiết thực.)
GrowTrở nênTheir relationship grew more intimate after 10 years together. (Mối quan hệ có họ đã trở nên khăng khít hơn sau 10 năm bên nhau.)
Become Trở thành, trở nênShe became the competition’s champion because of her great effort. (Cô ấy trở thành nhà vô địch của cuộc thi nhờ vào sự cố gắng của cô ấy.)
Prove (Tỏ ra, chứng minh, cho thấy rằng)Tỏ ra, chứng minh, cho thấy rằngThe internship proved wonderful, we learned so much from it. (Kỳ thực tập chứng tỏ rất tuyệt vời, chúng tôi học được rất nhiều từ nó.)
Remain/ Stay vẫn, duy trì, giữ nguyênDespite distractions, she remains focused on the assignment. (Mặc dù có nhiều sự xao nhãng, cô ấy vẫn giữ tập trung vào bài tập.)

Cách dùng Linking verb chi tiết

Cách sử dụngCấu trúcVí dụ
Dùng để diễn tả cảm xúcS + Linking verb + Tính từ chỉ cảm xúcThey looked happy when the result was announced. (Họ trông có vẻ vui khi kết quả được công bố.)He seems sad due to his exam’s result. (Anh ấy trông có vẻ buồn vì kết quả thi.)
Kết nối chủ ngữ với một tính từ/trạng từS + Linking verb + Adj/AdvBella remains consistent despite challenges. (Bello vẫn kiên trì mặc dù có nhiều thử thách.)He became tired after the long journey. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
Đi với danh từ hoặc cụm danh từS + Linking verb + N/Noun phraseMy brother is a singer. (Anh của tôi là ca sĩ.)She is a dedicated doctor. (Cô ấy là một bác sĩ tận tâm.)
Cách dùng Linking verb chi tiết
Cách dùng Linking verb chi tiết

Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng

Không phân biệt được Linking verb với Action verb

Vì Linking verb và Action verb đều là động từ, nên nhiều người chưa phân biệt rõ ràng trong một số trường hợp. Nguyên nhân chủ yếu là do bạn chưa nắm rõ tính chất của hai loại động từ này. Linking verb được dùng để chỉ trạng thái của sự vật hoặc sự việc, có nhiệm vụ nối chủ ngữ và vị ngữ. Trong khi đó, Action verb được dùng để diễn tả hành đồng của chủ ngữ.

Đặc biệt, có một số động từ có thể đóng cả hai vai trò, vừa là Linking verb, vừa là Action verb, có thể đây cũng là lý do khiến nhiều bạn nhầm lẫn giữa hai loại động từ này.

Bảng dưới đây sẽ điểm qua một số động từ vừa có thể là Linking verb vừa có thể là Action verb.

Động từLinking verb
(Nghĩa + Ví dụ)
Action verb
(Nghĩa + Ví dụ)
LookNghĩa: Trông có vẻ
Ví dụ: He looks angry (Anh ấy trông có vẻ tức giận.)
Nghĩa: Nhìn
Ví dụ: She looks at her father (Cô ấy nhìn ba của mình.)
TasteNghĩa: Có vị
Ví dụ: The pizza tastes very delicious (Pizza có vị rất ngon.)
Nghĩa: Nếm, ăn
Ví dụ: This is the most delicious soup I’ve tasted (Đây là món súp ngon nhất tôi từng ăn.)
ProveNghĩa: Tỏ ra, chứng minh, cho thấy rằng
Ví dụ: The event has proved to be a disaster (Sự kiện đã chứng minh rằng đây là một thảm họa.)
Nghĩa: chứng minhVí dụ:He proved her guilty (Anh ấy đã chứng minh cô ấy có tội.)
TurnNghĩa: Trở nên
Ví dụ: The temperature at night turns lower (Nhiệt độ vào ban đêm trở nên thấp hơn.)
Nghĩa: Xoay
Ví dụ: He turns the doorknob to open the door (Anh ấy xoay tay nắm để mở cửa.)
GrowNghĩa: Trở nên
Ví dụ: Her friendship grows stronger (Tình bạn của cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn.)
Nghĩa: Grow
Ví dụ: The trees in the garden grow so quickly (Cây trong vườn phát triển rất nhanh.)
GetNghĩa: Get
Ví dụ: I got tired (Tôi trở nên mệt mỏi.)
Nghĩa: Lấy, có được
Ví dụ: I got the ticket from my friend (Tôi lấy vé từ bạn của tôi.)

Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với Linking verb

Liên động từ thường được dùng để diễn tả trạng thái, thuộc tính của sự vật, sự việc hoặc con người. Do đó, các liên động từ không thích hợp để diễn tả sự thay đổi của trạng thái hiện tại hoặc thuộc tính. Vì vậy, liên động từ được chia ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • She is feeling great. → She feels great. (Cô ấy cảm thấy rất tuyệt.)
  • She is appearing beautiful at the party. → She appears beautiful at the party. (Cô ấy trở nên rất xinh đẹp tại bữa tiệc.)

Nhầm lẫn khi sử động từ liên kết với trạng từ, tính từ

Trạng từ thường được thêm vào sau động từ để bổ nghĩa cho động từ của câu. Tuy nhiên, liên động từ không diễn tả hành động của chủ ngữ, do đó, thay vì sử dụng trạng từ, bạn nên sử dụng tính từ.

Ví dụ:

  • The cake smells well. → The cake smells good. (Chiếc bánh có mùi thơm.)
  • She looks beautifully → She looks beautiful. (Cô ấy trông rất đẹp.)
Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng
Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng

Phân biệt Action verbs (động từ chỉ hành động) và Linking verb (động từ nối)

Linking verbAction verb
Khái niệmLà liên động từ được đưa vào câu để nối chủ ngữ với vị ngữ phía sau để chỉ trạng thái của sự vật, sự việc hoặc con người.Được dùng để chỉ hành động của chủ ngữ.
Cách dùngDùng để diễn tả cảm xúc.Kết nối chủ ngữ với một tính từ/trạng từ.Đi với danh từ hoặc cụm danh từKhông có tân ngữ phía sau.Kết hợp với trạng ngữ phía sau để bổ nghĩa cho động từ.Có tân ngữ phía sau.Có thể chia ở thì tiếp diễn.
Cấu trúcS + Linking verb + Adj/ Noun/ Noun phrase (Thông tin liên quan đến chủ ngữ.)S + V + O
Ví dụThe weather is cloudy today. (Thời tiết hôm nay nhiều mây.)She becomes gorgeous after putting on her makeup. (Cô ấy trở nên xinh đẹp sau khi trang điểm.)She sings a beautiful song. (Cô ấy hát một bài hát hay.)They are listening carefully to the test in order to get good grades. (Họ đang nghe bài kiểm tra cẩn thận để đạt điểm cao.)

Những câu hỏi thường gặp

Sau Linking verb là gì?

Sau linking verb thường là tính từ hoặc danh từ. Đặc biệt, động từ nối thường không được chia ở thì tiếp diễn.

Linking verb là những từ nào?

Những linking verb được dùng rộng rãi trong tiếng Anh hiện nay:

  • Look: Trông có vẻ
  • Sound: Nghe có vẻ
  • Taste: Có vị
  • Smell: Có mùi
  • Feel: Cảm thấy
  • Seem: Dường như, có vẻ
  • Appear: Trông có vẻ, dường như, hoá ra
  • Grow: Trở nên
  • Become: Trở thành, trở nên
  • Prove: Tỏ ra, chứng minh, cho thấy rằng
  • Remain/ Stay: vẫn, duy trì, giữ nguyên

Bài tập về Linking verb có đáp án

Bài tập

Bài 1: Khoanh tròn vào các động từ nối trong câu sau:

1. She is such a good doctor.

2. It tastes so delicious.

3. These jeans seem too large for her.

4. Ms. Lily looks so beautiful in this skirt.

5. The weather turns warmer than expected.

Bài 2: Phân biệt động từ và liên động từ trong các câu sau:

1. The doctor feels nervous.

2. Today is her birthday.

3. Mr. James appears happy and excited.

4. Mrs. Maris runs a business.

5. He speaks so fast.

Bài 3: Điền động từ vào chỗ trống và chia động từ phù hợp

becomesoundfeellookappearseemgettinggrow

1. She …….. so gorgeous in that makeup style.

2. A. What about going to the cinema?

B. That ……. great!

3. The children ………. so fast, time flies!

4. I ………. sleepy after a hard-working day.

5. It …….. boring that we have to cancel the trip because of bad weather.

Bài 4: Điền Correct vào câu đúng ngữ pháp và Incorrect vào câu sai ngữ pháp

1. Stay silent during the exam. 

2. Your initiatives sound interestingly. 

3. The relationship between them appears to be worse.

4. My sister seemed happily.

5. The ice cream tastes badly.

Bài 5: Chọn đáp án đúng

1. My mom is tasting the soup she has just made for dinner.

A. Action verb 

B. Linking verb

2. Nobita’s mother appeared angry when he got a zero on his test.

A. Action verb 

B. Linking verb

3. Lily looks strange with her new curly hair.

A. Action verb 

B. Linking verb

4. My family is having dinner together.

A. Action verb 

B. Linking verb

5. The problem seems complicated.

A. Action verb 

B. Linking verb

Đáp án

Bài 1:

  1. is 
  2. tastes 
  3. seem 
  4. looks 
  5. turns 

Bài 2: 

  1. feels → Liên động từ
  2. is → Liên động từ
  3. appears → Liên động từ
  4. runs → Động từ
  5. speak → Động từ

Bài 3: 

  1. Looks
  2. Sounds
  3. Grows
  4. Feel
  5. Seems

Bài 4:

  1. Correct
  2. Incorrect → interesting
  3. Correct
  4. Incorrect → happy
  5. Incorrect → bad

Bài 5:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. A
  5. B

>> Xem thêm:

Trên đây là những kiến thức quan trọng liên quan đến Linking verb, hay Liên động từ/Động từ nối và bài tập áp dụng. ELSA Speak hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức Linking verb và nâng tầm tiếng Anh của mình lên một tầm cao mới.