Bạn đã từng nghe qua Linking verb? Có thể bạn đã nghe qua, hoặc chưa, nhưng một điều chắc chắn là trong suốt quá trình học tiếng Anh của mình, bạn đã từng bắt gặp Linking verb, thậm chí đã sử dụng Linking verb. Nghe có vẻ khá tò mò đúng không? Hãy đọc bài viết bên dưới để tìm hiểu xem Linking verb là gì và mình đã từng gặp qua ở đâu nhé!

Linking verb là gì?

Định nghĩa

Linking verb, hay còn được biết đến như liên động từ hoặc động từ nối, được đưa vào câu để thực hiện nhiệm vụ nối chủ ngữ và vị ngữ. Không giống với động từ thường, linking verb không được dùng để miêu tả hành động của chủ ngữ, thay vào đó là đề cập đến trạng thái của chủ ngữ (sự vật, sự việc hoặc con người).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Định nghĩa của linking verb

Linking verb khác gì với các loại động từ khác?

Phía sau linking verb thường là tính từ trong tiếng Anh hoặc danh từ, chứ không phải phó từ như động từ thường. Đặc biệt, động từ nối thường không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễnthì tương lai tiếp diễn.

Ví dụ:

  • The windows seem to be broken after a typhoon. (Những chiếc cửa sổ có vẻ đã bị bể sau cơn bão.)
  • She becomes a strong woman after these difficulties. (Cô ấy trở thành một người phụ nữ mạnh mẽ sau những khó khăn này.)
  • She looks gorgeous in this white dress. (Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc đầm trắng.)

Đừng bỏ qua kiến thức ngữ pháp chỉ mức độ thường xuyên trong tiếng Anh qua bài viết Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Các dạng Linking verb phổ biến

Dạng tobe

Động từ tobe (am, is, are, was, were, been, being) là một trong những dạng phổ biến nhất của động từ liên kết, dùng để nối chủ ngữ với bổ ngữ, mô tả trạng thái hoặc bản chất của chủ ngữ.

Công thức: 

S + be + adj/Noun
  • Adj (tính từ): dùng để mô tả đặc điểm, trạng thái của chủ ngữ. 
  • Noun (danh từ): chỉ danh tính hoặc vai trò của chủ ngữ. 

Ví dụ: 

  • She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
  • (Anh ấy là bác sĩ.)

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tobe không được xem là một liên động từ, mà thay vào đó là một trợ động từ.

Ví dụ:

  • She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
  • Peter was asked to join the Math class this evening. (Peter được yêu cầu phải tham gia lớp học Toán tối nay.)

Dạng động từ chỉ tri giác, giác quan

Những động từ chỉ giác quan (look, sound, taste, smell, feel) khi dùng làm liên kết thể hiện cảm Các động từ chỉ giác quan thường được dùng như linking verbs khi thể hiện cảm nhận về chủ ngữ, không phải hành động.

Công thức: 

S + V (chỉ tri giác, giác quan) + Adj
Liên động từ chỉ tri giác, giác quanNghĩaVí dụ
LookTrông có vẻHe looks tired after a hard-working day. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau một ngày làm việc chăm chỉ.)
Sound Nghe có vẻThis idea sounds interesting. (Ý kiến này nghe có vẻ thú vị.) 
Taste Có vịThis noodle tastes too spicy! (Món mì này có vị cay quá!)
SmellCó mùiYour perfume scent smells so fresh. (Mùi nước hoa của bạn rất tươi mát.)
Feel Cảm thấyShe feels shocked when her boyfriend suddenly comes back from New York.
Bảng các liên động từ chỉ tri giác, giác quan

Lưu ý: Khi có tân ngữ trực tiếp, động từ nối chỉ tri giác, giác quan như feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ.

Trong trường hợp này, chúng sẽ trở thành động từ miêu tả hành động thay vì linking verb, vì vậy chúng sẽ được bổ nghĩa bởi phó từ thay vì tính từ. Ngoài ra, chúng có thể chia ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • She is tasting the soup. (Cô ấy đang nếm súp.)
  • I’m feeling your energy. (Tôi cảm nhận được năng lượng của bạn.)

Động từ chỉ sự trở thành

Liên động từ chỉ sự trở thành, hay linking verbs of change/becoming, là các động từ nối dùng để diễn tả sự chuyển biến trạng thái, thay đổi từ dạng này sang dạng khác. 

Công thức:

S + V (chỉ sự trở thành) + Adj/Noun

Sau đây là bảng các liên động từ thường gặp: 

Liên động từ chỉ sự trở thànhNghĩaVí dụ
BecomeTrở thànhShe became a teacher after finishing her studies.(Cô ấy trở thành giáo viên sau khi hoàn thành việc học.)
GetTrở nênHe got angry when he heard the news.(Anh ấy trở nên tức giận khi nghe tin.)
TurnChuyển sangThe sky turned dark before the storm.(Bầu trời trở nên tối trước cơn bão.)
GrowTrở nên, dần trở thànhThe child grows stronger every day.(Đứa trẻ lớn lên và ngày càng khỏe mạnh hơn.)
GoTrở nên (thường sang trạng thái tiêu cực)The milk goes bad quickly in hot weather.(Sữa dễ bị hỏng trong thời tiết nóng.)
FallRơi vàoHe falls asleep in boring meetings.(Anh ấy thường ngủ gật trong những cuộc họp nhàm chán.)
ComeTrở nên, đi đếnHer dream comes true after years of hard work.(Giấc mơ của cô ấy trở thành sự thật sau nhiều năm nỗ lực.)
Bảng liên động từ chỉ sự trở thành

>>> Xem thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Các dạng thông dụng khác

Các linking verb thông dụngNghĩaVí dụ
Seem Dường như, có vẻThe weather seems beautiful today. (Thời tiết hôm nay có vẻ rất đẹp.)
Appear Trông có vẻ, dường như, hoá raThe proposal appears to be impractical. (Bản đề xuất trông có vẻ không thiết thực.)
ProveTỏ ra, chứng minh, cho thấy rằngThe internship proved wonderful, we learned so much from it. (Kỳ thực tập chứng tỏ rất tuyệt vời, chúng tôi học được rất nhiều từ nó.)
Remain/ Stay vẫn, duy trì, giữ nguyênDespite distractions, she remains focused on the assignment. (Mặc dù có nhiều sự xao nhãng, cô ấy vẫn giữ tập trung vào bài tập.)
Bảng các linking verb thông dụng khác
Các công thức linking verb

>> Xem thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Cách dùng Linking verb chi tiết

Liên kết chủ ngữ với tính từ

Khi liên kết chủ ngữ với tính từ, linking verb sẽ có vai trò mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ, chứ không được dùng để diễn tả hành động.

Công thức: 

S + Linking verb + Adj

Ví dụ: 

  • She looks beautiful. (Cô ấy trông xinh đẹp.) 
  • The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh.)

Liên kết chủ ngữ với danh từ hoặc cụm danh từ

Bên cạnh đi với tính từ, linking verbs còn đi với danh từ hoặc cụm danh từ để giúp xác định hoặc định danh chủ ngữ là ai, là gì. 

Công thức: 

S + Linking verb + Noun/Noun phrase

Ví dụ: 

  • My father is a doctor. (Ba tôi là một bác sĩ.) 
  • This place became a famous tourist attraction. (Nơi này trở thành một điểm du lịch nổi tiếng.)

Liên kết chủ ngữ với trạng từ

Thông thường, linking verb chỉ nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, liên động từ cũng có thể đi kèm với trạng từ hoặc cụm trạng từ. Trong các trường hợp này, trạng từ/cụm trạng từ sẽ không bổ nghĩa cho động từ, mà thay vào đó dùng để mô tả vị trí, tình trạng, hoặc trạng thái tồn tại của chủ ngữ. 

Công thức:

S + Linking verb + Adv/Adv phrase

Ví dụ: 

  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)

Trong đó, “on the table” là cụm trạng từ chỉ nơi chốn.

  • My keys are in my bag. (Chìa khóa ở trong túi của tôi.)

Trong đó, “in my bag” là cụm trạng từ chỉ nơi chốn.

Cách dùng linking verb

Những lưu ý khi sử dụng Linking Verb

Động từ liên kết chủ ngữ với bổ ngữ danh từ

Khi linking verb đi với danh từ hoặc cụm danh từ, liên động từ sẽ thường dùng để xác định hoặc định danh chủ ngữ: chủ ngữ là ai, là gì hoặc giữ vai trò nào. 

Ví dụ: 

  • He was the team leader. (Anh ấy là trường nhóm.)

Động từ liên kết chủ ngữ với bổ ngữ tính từ

Khi linking verb kết hợp với tính từ, liên động từ thường dùng để mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Đây là cách dùng thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • He seems tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.)
Lưu ý khi dùng linking verb

>>> Xem thêm:

Phân biệt Action verbs (động từ chỉ hành động) và Linking verb (động từ nối)

Sau đây là cách phân biệt giữa action verb và linking verb:

Tiêu chíAction verb (động từ chỉ hành động)Linking verb (động từ nối)
Cách dùngDiễn tả hành động của chủ ngữDiễn tả trạng thái, vị trí, đặc điểm hoặc cảm xúc của chủ ngữ
Công thứcS + V + OS + Linking verb + Bổ ngữ
Bổ ngữ theo sauThường là tân ngữ (Object) hoặc không có.Thường là tính từ, danh từ, hoặc cụm trạng từ.
Ví dụThey eat lunch. (Họ ăn trưa.)Their lunch is delicious. (Bữa trưa của họ rất ngon.)
Bảng phân biệt Action verb và Linking verb
Cách phân biệt Action verb và Linking verb

Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng

Không phân biệt được Linking verb với Action verb

Một số động từ trong tiếng Anh như look, sound, taste, smell, feel có thể vừa là linking verb hoặc action verb tùy theo ngữ cảnh, khiến cho người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn, dẫn đến dịch sai hoặc viết sai. 

Ví dụ: 

  • Action verb: He looked at me carefully. (Anh ấy cẩn thận nhìn vào tôi.)

→ “looked at” được dùng để chỉ hành động. 

  • Linking verb: He looked tired. (Anh ấy trông mệt mỏi.)

→ “looked” trong trường hợp này là linking verb, đằng sau là tính từ “tired” để mô tả trạng thái của chủ ngữ. 

Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với Linking verb

Một lỗi phổ biến khi học tiếng Anh là nhầm lẫn giữa linking verb và action verb. Vì các động từ như look, feel, seem… đôi khi cũng xuất hiện trong ngữ cảnh hành động, nhiều người học nghĩ rằng chúng có thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn giống như action verb.

Ví dụ: 

Câu sai: This soup is tasting delicious.

→ Câu đúng: This soup tastes delicious. (Món súp này rất ngon.)

Nhầm lẫn khi sử động từ liên kết với trạng từ, tính từ

Một lỗi thường gặp khác là nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ. Vì linking verb không diễn tả hành động mà chỉ nối chủ ngữ với trạng thái hay đặc điểm, nên sau các liên động từ phải dùng tính từ, không được dùng trạng từ.

Ví dụ: 

Câu sai: He feels badly. 

→ Câu đúng: He feels bad. (Anh ấy cảm thấy tồi tệ.)

Lỗi thường gặp khi dùng linking verb

Bài tập về Linking verb có đáp án

Bài tập trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 

1. The soup ___ delicious.

A. tastes

B. tasting

C. taste

D. tasted

2. She looks ___ in that dress.

A. beautifully

B. beauty

C. beautiful

D. beautify

3. He ___ the leader of our team.

A. become

B. became

C. becoming

D. becomes

4. The flowers smell ___.

A. nicely

B. goodness

C. goodly

D. nice 

5. They ___ happy about the news.

A. is

B. are

C. be

D. being

Đáp án: 

1. A2. C3. B4. D5. B

Bài tập tự luận

Bài 1: Hoàn thành câu với động từ nối thích hợp:

1. She ___ my best friend.

2. They ___ students at this university.

3. My father ___ a doctor.

4. Yesterday, he ___ our class monitor.

5. After many years, the small village ___ a big city.

6. The problem ___ a big challenge for us.

7. The sky ___ a symbol of hope in the story.

8. My cousin ___ a teacher in 2020.

9. The winners ___ true heroes.

10. Their house ___ a safe place for everyone.

Đáp án: 

1. is

2. are

3. is

4. was

5. became

6. seems

7. is

8. became

9. are

10. is

Bài 2: Sửa các câu sai thành câu đúng.

1. She looks beautifully today.

2. He feels badly about the accident.

3. This soup is tasting good.

4. They are being happy now.

5. The flowers smell nicely.

6. He became angrily when he heard the news.

7. She seems happily with her new job.

8. The weather is being cold today.

9. The cake tastes sweetly.

10. He looks at me tired.

Đáp án:

1. She looks beautiful today.

2. He feels bad about the accident.

3. This soup tastes good.

4. They are happy now.

5. The flowers smell nice.

6. He became angry when he heard the news.

7. She seems happy with her new job.

8. The weather is cold today.

9. The cake tastes sweet.

10. He looked at me carefully / He looked tired

Những câu hỏi thường gặp về Linking verb

Linking verb là những từ nào?

Linking verb là động từ nối chủ ngữ với bổ ngữ, mô tả trạng thái hay đặc điểm. Các linking verb thường gặp là: to be, become, get, grow, seem, appear, sound, taste,… 

Sau linking verb là gì? Danh từ hay tính từ?

Sau linking verb đều có thể là danh từ hoặc tính từ. 

Có bao nhiêu loại linking verb?

Có 4 loại linking verb: to be, chỉ tri giác/giác quan, chỉ sự trở thành, chỉ trạng thái/sự tồn tại/

Tại sao dùng tính từ mà không dùng trạng từ sau “look” hay “feel”?

Vì “look” và “feel” khi làm linking verb không mô tả hành động, mà chỉ nối chủ ngữ với trạng thái hoặc đặc điểm.

>>> Xem thêm:

Trên đây là những kiến thức quan trọng liên quan đến Linking verb, hay Liên động từ/Động từ nối và bài tập áp dụng. ELSA Speak hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức Linking verb và nâng tầm tiếng Anh của mình lên một tầm cao mới. Bạn có thể xem thêm danh mục bài tập ngữ pháp để luyện tập thêm ngữ pháp tiếng Anh nhé.