Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là một điểm ngữ pháp then chốt giúp bạn bổ sung thông tin cho danh từ, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và giàu ý nghĩa hơn. Hãy cùng theo dõi và khám phá toàn bộ kiến thức về cấu trúc, cách dùng và các dạng bài tập liên quan trong bài viết chi tiết của ELSA Speak nhé!
Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là gì?
Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy, hay mệnh đề quan hệ không xác định, có chức năng cung cấp thêm thông tin về một danh từ đã được xác định cụ thể. Vì thông tin này chỉ mang tính chất bổ sung, nên nếu bỏ đi, câu vẫn giữ được ý nghĩa cốt lõi.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- My mother, who is a great cook, made this cake for me. (Mẹ tôi, một người nấu ăn rất ngon, đã làm chiếc bánh này cho tôi).
- Da Lat, which is known as the city of flowers, attracts many tourists every year. (Đà Lạt, nơi được mệnh danh là thành phố ngàn hoa, thu hút rất nhiều khách du lịch mỗi năm).

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề quan hệ có dấu phẩy
Để phân biệt mệnh đề quan hệ có dấu phẩy với các loại mệnh đề khác, bạn có thể dựa vào những đặc điểm rất rõ ràng sau đây.
- Có dấu phẩy ngăn cách: Mệnh đề này luôn được tách biệt với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Nếu mệnh đề quan hệ nằm ở giữa câu, sẽ có một dấu phẩy ở trước và một dấu phẩy ở sau. Nếu mệnh đề nằm ở cuối câu, sẽ có một dấu phẩy ở trước nó.
- Có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng nghĩa chính: Vì chỉ mang tính chất bổ sung, bạn hoàn toàn có thể bỏ mệnh đề này đi mà câu vẫn giữ được ý nghĩa trọn vẹn.
- Không sử dụng đại từ quan hệ that: Trong mệnh đề quan hệ có dấu phẩy, tuyệt đối không được dùng đại từ trong tiếng Anh that để thay thế cho who, whom hay which.
- Không được lược bỏ đại từ quan hệ: Khác với mệnh đề quan hệ xác định, đại từ quan hệ trong tiếng Anh (who, whom, which, whose) là thành phần bắt buộc phải có.
- Danh từ đứng trước đã được xác định rõ: Danh từ riêng mà mệnh đề này bổ nghĩa thường là tên riêng, danh từ có tính từ sở hữu (my, his, her…) hoặc các đại từ chỉ định (this, that, these, those) đi kèm.
>> Xem thêm: Danh từ riêng là gì? Danh từ chung là gì? Phân biệt chi tiết

Đặt dấu phẩy đúng cấu trúc trong mệnh đề quan hệ
Việc đặt dấu phẩy đúng vị trí là yếu tố quyết định để câu văn của bạn chuẩn ngữ pháp tiếng Anh và dễ hiểu. Tùy thuộc vào vị trí của mệnh đề quan hệ trong câu, chúng ta có hai cấu trúc chính cần ghi nhớ.
Mệnh đề đứng ngay sau chủ ngữ
Đây là vị trí phổ biến nhất của mệnh đề quan hệ không xác định, giúp bổ sung thông tin trực tiếp cho chủ thể của hành động.
Cấu trúc:
| S, Mệnh đề quan hệ, V + O |
Ví dụ:
- Mr. Binh, who is my English teacher, comes from Canada. (Thầy Bình, người là giáo viên tiếng Anh của tôi, đến từ Canada).
- My dog, which is a Poodle, is very smart. (Chú chó của tôi, là giống Poodle, rất thông minh).

Mệnh đề đứng ngay sau tân ngữ
Ngoài việc bổ nghĩa cho chủ ngữ, mệnh đề quan hệ có dấu phẩy cũng có thể đứng sau tân ngữ để cung cấp thêm chi tiết cho đối tượng bị hành động tác động.
Cấu trúc:
| S + V + O, Mệnh đề quan hệ |
Ví dụ:
- Last week, I visited Ho Chi Minh Mausoleum, which is located in Ba Dinh Square. (Tuần trước, tôi đã đến thăm Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, nơi tọa lạc tại Quảng trường Ba Đình).
- My father bought me a new laptop, which I had wanted for a long time. (Bố đã mua cho tôi một chiếc máy tính xách tay mới, chiếc máy mà tôi đã ao ước từ lâu).

Khi nào dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy?
Để biết chính xác khi nào mệnh đề quan hệ có dấu phẩy được sử dụng, bạn cần xác định xem danh từ đứng trước nó đã đủ rõ nghĩa và được xác định cụ thể hay chưa. Dưới đây là những trường hợp bắt buộc phải dùng dấu phẩy.
- Khi danh từ đứng trước là tên riêng: Các danh từ riêng như tên người, tên địa danh, tên công ty… vốn đã xác định, nên mệnh đề quan hệ theo sau chỉ có vai trò bổ sung thông tin. Ví dụ:
- Ms. Anna, who is our new manager, is very friendly. (Cô Anna, người quản lý mới của chúng tôi, rất thân thiện).
- Vietnam, which is an S-shaped country, has many beautiful landscapes. (Việt Nam, một đất nước có hình chữ S, có rất nhiều cảnh đẹp).
- Khi danh từ đứng trước có các tính từ sở hữu: Các tính từ như my, his, her, their, our, your, its đứng trước danh từ đã giúp xác định rõ danh từ đó thuộc về ai, nên mệnh đề quan hệ đi kèm sẽ được ngăn cách bởi dấu phẩy. Ví dụ:
- My father, who loves gardening, has a beautiful garden. (Bố tôi, người rất yêu thích làm vườn, có một khu vườn rất đẹp).
- Her phone, which she bought last year, is broken. (Chiếc điện thoại của cô ấy, cái mà cô ấy mua năm ngoái, đã bị hỏng).
- Khi danh từ đứng trước có các đại từ chỉ định: Các từ this, that, these, those giúp chỉ đích danh một vật hay một người cụ thể, do đó mệnh đề quan hệ theo sau là mệnh đề không xác định. Ví dụ:
- This book, which I borrowed from the library, is very interesting. (Quyển sách này, quyển mà tôi mượn ở thư viện, rất thú vị).
- These shoes, which I wore to the party yesterday, are very comfortable. (Đôi giày này, đôi mà tôi đã mang ở bữa tiệc hôm qua, rất thoải mái).
- Khi danh từ là vật thể duy nhất, ai cũng biết đến: Với những danh từ chỉ vật thể độc nhất như the sun (mặt trời), the moon (mặt trăng), the world (thế giới)…, thông tin đi kèm chỉ mang tính chất bổ sung. Ví dụ:
- The Earth, which is the third planet from the Sun, is the only place known to support life. (Trái Đất, hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời, là nơi duy nhất được biết đến có sự sống).

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ có dấu phẩy
Để giúp câu văn trở nên súc tích và chuyên nghiệp hơn, bạn hoàn toàn có thể áp dụng các quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ có dấu phẩy. Dưới đây là những phương pháp phổ biến nhất bạn cần nắm vững.
Dùng cụm hiện tại phân từ (V-ing)
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ (nếu có), sau đó chuyển động từ chính về dạng V-ing.
- Câu gốc: The man, who lives next door, is a famous musician.
- Câu rút gọn: The man, living next door, is a famous musician. (Người đàn ông, sống ở nhà bên cạnh, là một nhạc sĩ nổi tiếng).
- Câu gốc: My sister, who works as a doctor, often comes home late.
- Câu rút gọn: My sister, working as a doctor, often comes home late. (Chị gái tôi, làm nghề bác sĩ, thường về nhà muộn).

Dùng cụm quá khứ phân từ (V-ed/V3)
Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động, bạn hãy lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be, chỉ giữ lại quá khứ phân từ (V-ed/V3).
- Câu gốc: The novel, which was written by Nguyen Nhat Anh, is very popular with young people.
- Câu rút gọn: The novel, written by Nguyen Nhat Anh, is very popular with young people. (Cuốn tiểu thuyết, được viết bởi Nguyễn Nhật Ánh, rất nổi tiếng với giới trẻ).
- Câu gốc: This cake, which was made by my mom, tastes delicious.
- Câu rút gọn: This cake, made by my mom, tastes delicious. (Chiếc bánh này, được làm bởi mẹ tôi, có vị rất ngon).
>> Xem thêm: Past Participle (Quá khứ phân từ) là gì? Cách dùng và bài tập

Dùng cụm danh từ đồng vị ngữ
Khi mệnh đề quan hệ có dạng S + be + cụm danh từ, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be, chỉ giữ lại cụm danh từ phía sau. Cụm danh từ trong tiếng Anh này được gọi là cụm danh từ đồng vị ngữ, có chức năng giải thích rõ hơn cho danh từ đứng trước.
- Câu gốc: Mr. Brown, who is our new CEO, will give a speech tomorrow.
- Câu rút gọn: Mr. Brown, our new CEO, will give a speech tomorrow. (Ông Brown, CEO mới của chúng ta, sẽ có bài phát biểu vào ngày mai).
- Câu gốc: We will visit Ha Long Bay, which is a UNESCO World Heritage Site.
- Câu rút gọn: We will visit Ha Long Bay, a UNESCO World Heritage Site. (Chúng tôi sẽ đến thăm Vịnh Hạ Long, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận).

>> Nắm vững ngữ pháp là nền tảng vững chắc để giao tiếp. Giờ là lúc biến kiến thức thành phản xạ nói tự nhiên cùng gia sư A.I. thông minh, hãy đăng ký học cùng ELSA Speak ngay!

So sánh mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và không có dấu phẩy
Để sử dụng thành thạo, việc phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và không có dấu phẩy là vô cùng cần thiết. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả.
| Tiêu chí | Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy (Mệnh đề không xác định) | Mệnh đề quan hệ không có dấu phẩy (Mệnh đề xác định) |
| Chức năng | Cung cấp thông tin bổ sung, không có cũng được. | Cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ, bắt buộc phải có. |
| Dấu phẩy | Bắt buộc phải có dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. | Tuyệt đối không dùng dấu phẩy. |
| Bỏ mệnh đề | Khi bỏ đi, nghĩa chính của câu không thay đổi. | Khi bỏ đi, câu trở nên tối nghĩa hoặc thay đổi hoàn toàn ý nghĩa. |
| Lược bỏ đại từ quan hệ | Không thể lược bỏ. | Có thể lược bỏ khi đại từ quan hệ (whom, which, that) đóng vai trò tân ngữ. |
| Sử dụng THAT | Không được dùng. | Có thể dùng that thay thế cho who, whom, which. |
| Danh từ đứng trước | Là danh từ đã được xác định rõ (tên riêng, có tính từ sở hữu, đại từ chỉ định). | Là danh từ chung, chưa được xác định, cần mệnh đề theo sau để làm rõ. |
| Ví dụ | My father, who is 60 years old, still plays football every week. (Bố tôi, người đã 60 tuổi, vẫn chơi bóng đá mỗi tuần). | The man who is wearing a blue shirt is my teacher. (Người đàn ông mà đang mặc áo sơ mi xanh là giáo viên của tôi). |
| Có thể bạn quan tâm: Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định |

Một số lỗi thường gặp với mệnh đề quan hệ có dấu phẩy
Nắm vững lý thuyết là bước nền vững chắc, nhưng vận dụng vào thực tế lại là một thử thách khác. Dưới đây là những lỗi sai phổ biến nhất bạn cần lưu ý để tránh mất điểm không đáng có khi sử dụng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy.
- Nhầm lẫn khi sử dụng đại từ that: Đây là lỗi sai cơ bản và nghiêm trọng nhất. Quy tắc bất biến là không bao giờ được dùng that trong mệnh đề quan hệ có dấu phẩy.
- Sai: Ho Chi Minh City,
thatis the biggest city in Vietnam, is very dynamic. - Đúng: Ho Chi Minh City, which is the biggest city in Vietnam, is very dynamic.
- Sai: Ho Chi Minh City,
- Thiếu dấu phẩy hoặc đặt sai vị trí: Dấu phẩy chính là dấu hiệu nhận biết của loại mệnh đề này. Việc quên hoặc đặt sai dấu phẩy có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, biến mệnh đề không xác định thành mệnh đề xác định.
- Sai: My mother who is a teacher loves reading books.
- Đúng: My mother, who is a teacher, loves reading books.
- Lược bỏ đại từ quan hệ: Không giống mệnh đề quan hệ xác định, đại từ quan hệ (who, whom, which, whose) là thành phần bắt buộc trong mệnh đề quan hệ không xác định và không thể được lược bỏ.
- Sai: We visited the Eiffel Tower, is a famous landmark in Paris.
- Đúng: We visited the Eiffel Tower, which is a famous landmark in Paris.
- Lạm dụng mệnh đề khiến câu văn lủng củng: Mặc dù đúng ngữ pháp, việc sử dụng quá nhiều mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong một câu có thể khiến câu văn trở nên dài dòng, phức tạp và khó theo dõi. Đôi khi, tách thành hai câu đơn sẽ hiệu quả hơn.
- Chưa tốt: My new laptop, which my parents gave me for my birthday, which was last month, is very powerful.
- Tốt hơn: My new laptop is very powerful. It was a birthday gift from my parents last month.

>> Bạn có muốn nói tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn không? Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế và làm chủ kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ qua hàng ngàn chủ đề giao tiếp thực tế. Tất cả chỉ với 5.000đ mỗi ngày.
Bài tập mệnh đề quan hệ có dấu phẩy
Lý thuyết sẽ trở nên dễ nhớ hơn rất nhiều khi bạn thực hành. Hãy cùng ELSA Speak làm một số bài tập mệnh đề quan hệ có dấu phẩy dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình nhé.
Bài tập 1
Đề bài: Kết hợp hai câu sau thành một câu, sử dụng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy.
- My best friend is Anna. She lives in New York.
- The Eiffel Tower is in Paris. It is one of the most famous landmarks in the world.
- My father bought a new car. The car is very modern.
- This is Mr. Smith. His son is my classmate.
- I lent him my favorite book. I received it as a birthday present.
- Da Nang is a beautiful coastal city. It attracts millions of tourists every year.
- My brother is a doctor. He works at a large hospital.
- I met a famous singer yesterday. Her name is My Tam.
- These photos are very beautiful. They were taken during my trip to Japan.
- The Sun is a star. It provides light and heat for the Earth.
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | My best friend is Anna, who lives in New York. | Dùng who thay thế cho She để chỉ người và bổ nghĩa cho tên riêng Anna. |
| 2 | The Eiffel Tower, which is one of the most famous landmarks in the world, is in Paris. | Dùng which thay thế cho It để chỉ vật và bổ nghĩa cho tên riêng The Eiffel Tower. |
| 3 | My father bought a new car, which is very modern. | Dùng which thay thế cho The car và bổ nghĩa cho danh từ đã được xác định a new car. |
| 4 | This is Mr. Smith, whose son is my classmate. | Dùng whose để chỉ sự sở hữu (con trai của Mr. Smith). |
| 5 | I lent him my favorite book, which I received as a birthday present. | Dùng which thay thế cho it và bổ nghĩa cho danh từ có tính từ sở hữu my favorite book. |
| 6 | Da Nang, which attracts millions of tourists every year, is a beautiful coastal city. | Dùng which thay thế cho It để chỉ địa danh và bổ nghĩa cho tên riêng Da Nang. |
| 7 | My brother, who is a doctor, works at a large hospital. | Dùng who thay thế cho He và bổ nghĩa cho danh từ có tính từ sở hữu My brother. |
| 8 | Yesterday, I met a famous singer, whose name is My Tam. | Dùng whose để chỉ sự sở hữu (tên của cô ca sĩ). |
| 9 | These photos, which were taken during my trip to Japan, are very beautiful. | Dùng which thay thế cho They và bổ nghĩa cho danh từ có đại từ chỉ định These photos. |
| 10 | The Sun, which provides light and heat for the Earth, is a star. | Dùng which thay thế cho It và bổ nghĩa cho danh từ độc nhất The Sun. |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. My uncle, ______ is a pilot, often travels to many countries.
A. that
B. who
C. which
D. whose
2. We are going to visit Ha Long Bay, ______ is a UNESCO World Heritage site.
A. that
B. who
C. which
D. whom
3. This is my new dress, ______ my mother gave me on my birthday.
A. which
B. who
C. that
D. A and C are correct
4. Do you know the woman ______ car is parked over there?
A. who
B. whom
C. which
D. whose
5. My English teacher, Mr. David, ______ comes from Australia, is very dedicated.
A. who
B. that
C. which
D. whom
6. His latest novel ______ was published last month has become a bestseller.
A. , that
B. , which
C. which
D. that
7. This is my sister, ______ you met at the party last night.
A. who
B. which
C. that
D. whom
8. The phone, ______ screen is cracked, is still working.
A. which
B. whose
C. that
D. its
9. I really enjoyed the film, ______ was based on a true story.
A. that
B. which
C. who
D. it
10. Mr. and Mrs. Smith, ______ have lived here for 20 years, are moving to another city.
A. who
B. whom
C. which
D. whose
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | B | Dùng who để chỉ người (my uncle). Không dùng that trong mệnh đề có dấu phẩy. |
| 2 | C | Dùng which để chỉ địa danh (Ha Long Bay). |
| 3 | A | Dùng which để chỉ vật (my new dress). Không dùng that trong mệnh đề có dấu phẩy. |
| 4 | D | Dùng whose để chỉ sự sở hữu (chiếc xe của người phụ nữ). |
| 5 | A | Dùng who để chỉ người (Mr. David). |
| 6 | B | Dùng which để chỉ vật (his latest novel). Câu cần có dấu phẩy vì danh từ đã được xác định bởi tính từ sở hữu ‘his’. |
| 7 | D | Dùng whom để làm tân ngữ, chỉ người (you met whom). |
| 8 | B | Dùng whose để chỉ sự sở hữu (màn hình của chiếc điện thoại). |
| 9 | B | Dùng which để chỉ vật (the film). Không dùng that sau dấu phẩy. |
| 10 | A | Dùng who để làm chủ ngữ, chỉ người (Mr. and Mrs. Smith). |
Câu hỏi thường gặp
Để củng cố toàn bộ kiến thức đã học, ELSA Speak sẽ giải đáp một số thắc mắc phổ biến nhất mà người học thường gặp phải về mệnh đề quan hệ có dấu phẩy.
Trước that có dấu phẩy không?
Không. Đại từ quan hệ that chỉ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định (mệnh đề không có dấu phẩy). Ngược lại, khi bạn đã sử dụng dấu phẩy, điều đó có nghĩa đây là mệnh đề quan hệ không xác định và bạn tuyệt đối không được dùng that.
Có thể bỏ mệnh đề có dấu phẩy được không?
Hoàn toàn có thể. Chức năng chính của mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là cung cấp thêm thông tin, làm rõ nghĩa hơn cho danh từ đã được xác định. Vì vậy, việc lược bỏ mệnh đề này hoàn toàn không làm ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp hay ý nghĩa cốt lõi của câu chính.
Ví dụ: My younger sister, who is studying at university, is very intelligent.
→ Nếu bỏ mệnh đề quan hệ, câu vẫn đầy đủ nghĩa: My younger sister is very intelligent. (Em gái tôi rất thông minh).
Mệnh đề có dấu phẩy có dùng “that” được không?
Không. Trong mệnh đề quan hệ có dấu phẩy (mệnh đề không xác định), bạn chỉ có thể sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, which, whose. Đại từ that là trường hợp ngoại lệ và không bao giờ được phép xuất hiện sau dấu phẩy trong cấu trúc này.
| Xem thêm: Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ: Cấu trúc, cách dùng, bài tập có đáp án Mệnh đề danh ngữ: cấu trúc, chức năng và cách sử dụng Kiến thức mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause) trong tiếng Anh |
Hy vọng rằng những kiến thức và bài tập trong bài viết này đã giúp bạn hoàn toàn tự tin khi sử dụng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong cả văn viết lẫn giao tiếp. Để hành trình chinh phục tiếng Anh thêm vững chắc, đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết chuyên sâu và hữu ích khác trong danh mục Ngữ pháp của ELSA Speak nhé!







