Không chỉ danh từ, động từ và tính từ, trạng từ cũng là thành phần quan trọng trong cấu trúc câu. Vậy trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs) là gì? Cách dùng trạng từ như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây. 

Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh là Adverbs, viết tắt là Adv. Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc bổ nghĩa cho một câu hoàn chỉnh. Trạng từ có thể đặt ở đầu, cuối hoặc giữa câu tuỳ vào từng trường hợp. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Trạng từ dùng để miêu tả ý nghĩa như thế nào, khi nào, bằng cách nào, mức độ và tần suất như thế nào,… của sự vật, hiện tượng trong câu. Các trạng từ phổ biến trong tiếng Anh là slowly (chậm), quickly (nhanh), very (rất), extremely (cực kỳ), now (bây giờ), yesterday (hôm qua), often (thường xuyên), rarely (hiếm khi),…

Ví dụ: 

  • My mother usually buys pizzas at this restaurant. (Mẹ tôi thường mua bánh pizza ở nhà hàng này.)“usually” là trạng từ bổ nghĩa cho hành động “buy”.
  • Tam speaks English fluently. (Tâm nói tiếng Anh lưu loát) → “fluently” là trạng từ bổ nghĩa cho hành động “speak”.
Trạng từ trong tiếng Anh

Xem thêm:

Vị trí của trạng từ

Trạng từ có thể đứng đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu. Vị trí cụ thể sẽ phụ thuộc vào việc trạng từ đang bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay một trạng từ khác. Quy tắc về vị trí của trạng từ trong câu như sau:

Vị trí của trạng từ so với động từ

Trạng từ đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó. Trong trường hợp này, trạng từ đứng ở cuối câu. 

Ví dụ: 

  • Tom solved the teacher’s puzzle quickly. (Tom giải được câu đố của giáo viên rất nhanh).
  • She talks loudly, making people around her uncomfortable. (Cô ấy nói chuyện lớn tiếng khiến mọi người xung quanh khó chịu).

Riêng trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường và sau động từ to be. 

Ví dụ: 

  • My mother often makes cakes for me in her free time. (Mẹ thường làm bánh cho tôi lúc rảnh rỗi).
  • I am always the pride of my parents. (Tôi luôn là niềm tự hào của bố mẹ)

Vị trí của trạng từ so với tính từ và các trạng từ khác

Trạng từ đứng trước tính từ để bổ nghĩa và gia tăng mức độ cho tính từ đó. 

Ví dụ: 

  • The movie we watched today was really interesting. (Bộ phim mà chúng ta xem ngày hôm nay thật sự rất thú vị). 
  • She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp).

Trạng từ đứng trước các trạng từ khác trong câu để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh mức độ, cường độ, tính chất của hành động, sự việc. 

Ví dụ: 

  • She made her point very clearly. (Cô ấy đã nêu quan điểm của mình rất rõ ràng).
  • My younger brother learned calculus extremely quickly. (Em trai tôi học tính toán cực kỳ nhanh).

Vị trí của trạng từ trong câu

Trong tiếng Anh, trạng từ thường đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu văn đó. 

Ví dụ: 

  • Unfortunately, he did not win first prize in the cooking competition. (Thật đáng tiếc, anh ấy đã không dành giải nhất trong cuộc thi nấu ăn).
  • Surprisingly, my sister has been able to talk since she was 7 months old. (Điều đáng ngạc nhiên là em gái tôi đã biết nói từ khi mới 7 tháng tuổi).

Xem thêm: Vị trí các từ loại trong tiếng Anh

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ

Trong tiếng Anh, trạng từ sẽ miêu tả và giúp hành động trở nên thú vị hơn rất nhiều. Đồng thời, trạng từ cũng sẽ bổ trợ thêm thông tin, giúp người nghe hiểu hơn về mức độ của hành động.

Ví dụ, bạn hãy thử so sánh 2 câu sau và xem hành động nào sinh động hơn nhé!

  • The cat ran – Con mèo chạy
  • The cat ran excitedly – Con mèo chạy một cách thích thú.
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ bổ nghĩa cho các trạng từ khác

Thông thường, trạng từ cũng có thể bổ nghĩa cho một trạng từ khác trong câu. Điều này nhằm làm rõ mức độ và cung cấp thêm thông tin cho động từ trước nó.

Ví dụ: She plays volleyball extremely well – Cô ấy chơi bóng chuyền cực kỳ tốt. 

→ Trạng từ “extremely” bổ nghĩa cho trạng từ “well” để nhấn mạnh rằng cô ấy không chỉ chơi bóng chuyền giỏi mà là rất giỏi.

Các loại trạng từ trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Trong tiếng Anh, trạng từ được chia thành nhiều loại với chức năng và cách dùng khác nhau. Cụ thể như sau:

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả mức độ hành động, sự việc diễn ra thường xuyên hay không thường xuyên. Nói cách khác, trạng từ này thể hiện tần suất lặp lại của hành động.

Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là:

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Frequently: thường xuyên
  • Often: thường
  • Sometimes: thỉnh thoảng
  • Occasionally: đôi khi
  • Seldom: hiếm khi
  • Rarely: hiếm khi
  • Hardly ever: hầu như không
  • Never: không bao giờ.

Ví dụ: 

  • She rarely goes to school late. (Cô ấy hiếm khi đi học trễ).
  • He hardly did any exercises incorrectly. (Anh ấy hầu như không làm sai bài tập).
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để mô tả vị trí, khoảng cách, địa điểm diễn ra hành động, sự việc. Những trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến là:

  • Here: ở đây
  • There: ở kia
  • Everywhere: khắp mọi nơi
  • Somewhere: ở một nơi nào đó
  • Anywhere: ở bất kỳ đâu
  • Nowhere: không ở đâu cả
  • Nearby: gần đây
  • Inside: bên trong
  • Outside: bên ngoài.

Ví dụ: 

  • She stays there to wait for him. (Cô ấy ở lại đó để đợi anh ta).
  • I went around to know more about this city. (Tôi đi loanh quanh để biết nhiều hơn về thành phố này).

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ chỉ thời gian dùng để xác định thời gian hoặc mô tả lịch trình mà hành động diễn ra. Các trạng từ chỉ thời gian thường dùng trong tiếng Anh là:

  • Lately: gần đây
  • Still: vẫn
  • Tomorrow: ngày mai
  • Early: sớm
  • Now: ngay bây giờ
  • Soon: sớm 
  • Yesterday: hôm qua
  • Finally: cuối cùng
  • Recently: gần đây

Ví dụ: 

  • She met him at a coffee shop yesterday. (Cô ấy gặp anh ta ở quán cà phê vào hôm qua).
  • We recently took a long vacation. (Gần đây chúng tôi có một kỳ nghỉ dài).

Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Loại trạng từ này dùng để mô tả cách thức, phương thức mà hàng động diễn ra. Những trạng từ chỉ cách thức phổ biến là:

  • Angrily: tức giận
  • Accurately: chính xác
  • Bravely: dũng cảm
  • Politely: lịch sự
  • Carelessly: cẩu thả
  • Easily: dễ dàng
  • Happily: vui vẻ
  • Lazily: lười biếng
  • Loudly: ồn ào
  • Expertly: điêu luyện
  • Professionally: chuyên nghiệp
  • Anxiously: lo âu
  • Carefully: cẩn thận
  • Greedily: tham lam
  • Quickly: nhanh chóng
  • Cautiously: cẩn trọng.

Ví dụ: 

  • He can remember clearly. (Anh ta có thể nhớ một cách rõ ràng).
  • He failed because he did it carelessly. (Anh ta thất bại vì anh ta đã làm cẩu thả).

Trạng từ chỉ mức độ (Degree)

Trạng từ chỉ mức độ dùng để thể hiện cường độ cao hay thấp, ít hay nhiều của sự vật, sự việc, hành động. Các trạng từ chỉ mức độ thường gặp trong tiếng Anh là:

  • Very: rất
  • Extremely: cực kỳ
  • Quite: khá
  • Too: quá
  • Rather: khá là
  • Almost: gần như
  • Barely: vừa vặn
  • Absolutely: tuyệt đối
  • Perfectly: hoàn hảo
  • Highly: rất
  • Exceedingly: vô cùng
  • Hardly: hầu như không.

Ví dụ: 

  • She goes too slowly. We can’t wait for her. (Cô ta đi quá chậm. Chúng tôi không thể đợi cô ta.)
  • You have done this perfectly. (Bạn vừa hoàn thành việc này một cách hoàn hảo.)
Các loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ chỉ số lượng dùng để diễn tả thông tin về số lượng ít hay nhiều của sự vật, sự việc, hành động. Nhưng trạng từ chỉ số lượng phổ biến là:

  • Much: nhiều
  • Many: nhiều
  • More: nhiều hơn
  • A lot: nhiều
  • Little: ít
  • Less: ít hơn
  • A bit: một chút
  • Some: một số
  • Most: hầu hết
  • All: tất cả
  • None: không có
  • Several: một vài
  • Few: một ít, ít.

Ví dụ: 

  • There are some apples on the table. (Có vài quả táo ở trên bàn).
  • We only have a little money left to drink milk tea. (Chúng tôi chỉ còn một ít tiền để uống trà sữa).

Trạng từ nghi vấn (Question)

Trạng từ nghi vấn dùng để hỏi về một sự vật, sự việc hoặc hành động nào đó. Những trạng từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh:

  • When: khi nào
  • Where: ở đâu
  • Why: tại sao
  • How: như thế nào
  • Maybe: có lẽ
  • Perhaps: có lẽ
  • Of course: dĩ nhiên.

Ví dụ: 

  • Maybe he won’t come. (Có lẽ anh ấy sẽ không đến). 
  • He doesn’t know why I appeared here. (Anh ấy không biết tại sao tôi lại xuất hiện ở đây).

Trạng từ liên hệ (Relation)

Trạng từ liên hệ là những từ dùng để liên kết hai mệnh đề trong câu. Các trạng từ liên hệ phổ biến trong tiếng Anh:

  • However: tuy nhiên
  • Then: sau đó
  • Therefore: do đó
  • Meanwhile: trong khi đó
  • Furthermore: hơn nữa
  • Otherwise: nếu không
  • Instead: thay vì
  • Consequently: do đó
  • Nevertheless: tuy nhiên
  • Thus: do đó
  • In addition: ngoài ra
  • On the other hand: mặt khác
  • Meanwhile: trong khi đó
  • In conclusion: kết luận
  • In fact: trong thực tế
  • In summary: tóm lại.

Ví dụ: She came and then we had dinner together. (Cô ấy đến và sau đó chúng tôi cùng nhau ăn tối).

Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Dấu hiệu nhận biết trạng từ trong tiếng Anh là từ thường có đuôi “-ly”. Tuy nhiên, có những từ chứa đuôi “-ly” nhưng lại là tính từ, bạn cần chú ý để làm bài tập từ loại một cách chính xác. 

Cụ thể, những từ có đuôi “-ly” nhưng lại là tính từ: friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), manly (nam tính), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngốc nghếch).

Cách hình thành trạng từ trong tiếng Anh

Hầu hết trạng từ trong tiếng Anh đều được hình thành bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ. Công thức: Tính từ + ly -> Trạng từ.

Ví dụ:

  • Careful → carefully
  • Slow → slowly
  •  Certain → certainly. 

Ngoài ra, còn có các quy tắc khi hình thành trạng từ là:

  • Tính từ kết thúc bằng -y, chuyển thành đuôi -ily. Ví dụ: Happy → happily.
  • Tính từ kết thúc bằng -ic, chuyển thành đuôi -ically. Ví dụ: Enthusiastic → enthusiastically.
  • Tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue, chuyển thành đuôi -ly. Ví dụ: Terrible → terribly, true → truly.

Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Các trạng từ bất quy tắc

Trạng từ bất quy tắc là những trạng từ không được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ly” như quy tắc thông thường. Những trạng từ này có cách biến đổi riêng hoặc có cách viết/đọc giống như tính từ.

Những trạng từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh:

Tính từTrạng từ bất quy tắc
EarlyEarly
Far Far 
Fast Fast 
Good Well 
HardHard
HighHigh
LateLate
LittleLittle
LongLong
NearNear
OldOld
StraightStraight
TightTight
Well Well 
WrongWrong
Young Young 

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng trạng từ 

Có hai lỗi sai phổ biến nhất khi sử dụng trạng từ tiếng Anh trong câu:

Lỗi sai về vị trí của trạng từ

Ví dụ:

He usually is the first person to come to the office. => SAI

Vì trong tiếng Việt, cách hiểu và dùng trạng từ chính xác là trạng từ đứng trước động từ. Do đó, khi người dùng hiểu sai sang tiếng Anh sẽ đặt trạng từ “usually” đứng trước động từ “to be”. Tuy nhiên, đối với động từ “to be”, trạng từ luôn đứng phía sau.

Câu đúng của ví dụ trên phải là:

He is usually the first person to come to the office.

Lưu ý: Đây là lỗi mà nhiều người tự học tiếng Anh tại nhà hay mắc phải.

Lỗi khi sử dụng trạng từ trong câu so sánh hơn

Đối với các trạng từ có 2 âm tiết trở lên, khi dùng trong cấu trúc so sánh hơn của tiếng Anh, ta cần thêm “more” vào trước trạng từ đó thay vì biến đổi đuôi của từ.

Ví dụ:

I can make it quicklier => sai.

I can make it more quickly => đúng 

Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh có đáp án chi tiết

Nào, hãy thử kiểm tra lại kiến thức của bạn về trạng từ trong tiếng Anh bằng bài tập nhỏ dưới đây nhé:

Bài tập 1: Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống

  1. It is an easy mission. We can do it….
  2. He always works. He works very…
  3. My mother is a careful person. She….does everything….
  4. He is good at playing the guitar. He plays guitar…
  5. It is not easy to do. He is working…

Bài tập 2: Hãy cho dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. She………….reads a newspaper. (quick)
  2. Hoa is a………….girl. (pretty)
  3. Duc is a………….student. (good)
  4. You can………….open this window. (easy)
  5. Minh sang the song……. (good)
  6. I am a………….driver. (care)
  7. My dog barks……(loud)
Học trạng từ trong tiếng Anh cùng ELSA Speak

Để hiểu hơn cách sử dụng trạng từ cũng như có thêm nhiều bài luyện tập với trạng từ trong câu, bạn hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak – ứng dụng hỗ trợ học phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phiên âm Quốc tế IPA. Với ELSA Speak bạn sẽ có cơ hội luyện tập với hàng ngàn bài tập khác nhau.

Sau một thời gian sử dụng,  bạn sẽ tự tin hơn và có thể sử dụng trạng từ trong tiếng Anh một cách linh hoạt. Đã có hơn 68% người dùng có thể nói chuyện tiếng Anh trôi chảy và hơn 95% cảm thấy tự tin khi giao tiếp tiếng Anh sau thời gian trải nghiệm cùng ELSA Speak. Hãy tải và trải nghiệm ứng dụng học tiếng Anh tuyệt vời này nhé.



1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?


Trạng từ trong tiếng Anh là Adverbs, viết tắt là Adv. Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc bổ nghĩa cho một câu hoàn chỉnh. Trạng từ có thể đặt ở đầu, cuối hoặc giữa câu tuỳ vào từng trường hợp.


2. Các loại trạng từ trong tiếng Anh là?


Trạng từ chỉ tần suất – Trạng từ chỉ nơi chốn – Trạng từ chỉ thời gian – Trạng từ chỉ cách thức – Trạng từ chỉ mức độ – Trạng từ chỉ số lượng – Trạng từ nghi vấn – Trạng từ liên hệ.