Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng thành thạo tiếng Anh giao tiếp của bạn. Để có thể giao tiếp thành thạo với người bản ngữ, bạn cần nắm vững một số từ vựng thông dụng tiếng Anh về những chủ đề quen thuộc. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng thuộc 4 chủ đề đơn giản dưới đây!

Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập

chủ đề đồ dùng học tập | ELSA Speak

Watercolour: màu nước

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Thumbtack: đinh ghim (kích thước ngắn)

Textbook: sách giáo khoa

Test Tube: ống thí nghiệm

Tape measure: thước cuộn

Stencil: giấy nến

Stapler: dụng cụ dập ghim

Staple remover: cái gỡ ghim bấm

Set Square: Ê-ke

Scotch Tape: băng dính trong suốt

Scissors: cái kéo

Ruler: thước kẻ

Ribbon: dải ruy-băng

Protractor: thước đo góc

Post-it notes: giấy nhớ

Pins: đinh ghim, kẹp

Pencil: bút chì

Pencil sharpener: gọt bút chì

Pencil case: hộp bút

Pen: bút mực

Paper: giấy viết

Paper fastener: dụng cụ kẹp giữ giấy

Paper clip: kẹp giấy

Palette: bảng màu

Paint: sơn, màu

Paint brush: bút tô màu

Notebook: sổ ghi chép

Marker; bút lông

Map: bản đồ

Magnifying glass: Kính lúp

Index card: giấy ghi có dòng kẻ.

Highlighter: bút đánh dấu màu

Glue: Keo dán hồ

Globe: quả địa cầu

Flash card: thẻ ghi chú

File holder: tập hồ sơ

File cabinet: tủ đựng tài liệu

Felt pen/Felt tip: bút dạ

Eraser/Rubber: cái tẩy

Duster: khăn lau bảng

Draft paper: giấy nháp

Dossier: hồ sơ

Dictionary: từ điển

Desk: bàn học

Cutter: dao rọc giấy

Crayon: bút màu sáp

Computer: máy tính bàn

Compass: com-pa

Coloured pencil: bút chì màu

Clock: đồng hồ treo tường

Clamp: cái kẹp

Chalk: phấn viết

Chair: cái ghế

Carbon paper: giấy than

Calculator: máy tính cầm tay

Bookcase/Bookshelf: giá để sách

Book: vở

Board: bảng

Blackboard: bảng đen

Binder: bìa rời (báo, tạp chí)

Beaker: cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)

Ballpoint: bút bi

Bag: cặp sách

Backpack: ba lô

Funnel: Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)

Từ vựng chủ đề hành động

Từ vựng thông dụng tiếng Anh chủ đề hành động | ELSA Speak

Pack /pæk/: bó, gói

Paint /peint/: sơn, quét sơn

Paste /peist/: dán (bằng hồ), bọc bột, xay (pate)

Pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy

Plant /plænt , plɑnt/: gieo, trồng

Play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn

Point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa

Pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút

Pull /pul/: lôi, kéo, giật

Push /puʃ/: Xô, đẩy

Rake /reik/: cào

Read /ri:d/: đọc

Ride /raid/: đi, cưỡi

Row /rou/: chèo thuyền

Run /rʌn/: chạy

Sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền buồm)

Scrub /skrʌb/: lau, chùi, cọ rửa

See /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét

Set /set/: để, đặt

Sew /soʊ/: may, khâu

Shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò

Show /ʃou/: Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra

SIng /siɳ/: hát, hót

Sit /sit/: ngồi

Skate /skeit/: trượt băng; đi nhanh

Skip /skip/: nhảy, bỏ

Sleep /sli:p/: ngủ

Slide /slaid/: trượt, chuyển động nhẹ nhàng

Sneeze /sni:z/: hắt hơi

Spin: quay

Stand /stænd/: đứng

Stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi

Sweep /swi:p/: quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng

Swim /swim/: bơi

Swing: đu đưa, lúc lắc

Take /teik/:, cầm, nắm, lấy

Talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò

Tell /tel/: nói; nói với; nói lên, nói ra

Throw: ném, quăng

Tie /tai/: buộc, cột, trói

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề hoạt động thường ngày

Từ vựng thông dụng tiếng Anh chủ đề hành động hàng ngày | ELSA Speak

comb your hair /brʌʃ/ – chải tóc

Brush your teeth – chải/ đánh răng

Clean /kliːn/ – lau chùi

Hold the baby – bế con ~ pick up the baby

Hold the baby up /həʊld/- bế bổng

Hug – ôm chặt

Drink – uống

Dust /dʌst/ : quét bụi

Eat /iːt/ – ăn

Make the bed – dọn dẹp giường ngủ

Put on makeup – trang điểm

Shake hands /ʃeɪk/ /hændz/- bắt tay

Shave /ʃeɪv/ – cạo râu

Sit – ngồi

Sleep /sliːp/ – ngủ

Tie your shoelaces – buộc dây giày

Walk /wɔːk/ – đi bộ (nhiều bạn đọc sai từ này, đừng phát âm nhầm với work)

Walk the dog – dắt chó đi dạo

Squat /skwɒt/ – ngồi xổm

Talk on the phone – nói chuyện điện thoại

Throw sth away : ném cái gì đó đi

Wave /weɪv/ – vẫy tay

Wink /wɪŋk/ – nháy mắt, đá lông nheo

Yawn /jɔːn/ – ngáp

Cook /kuk/ nấu ăn

Do exercise / du: eksəsaiz/ tập thể dục

Do your homework  /du ‘houmwə:k/ làm bài tập về nhà

Eat out: đi ăn tiệm

Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn

Gardening: làm vườn

Get dressed /get dres/ mặc quần áo

Get up /get Λp/ thức dậy

Go home / gou houm/ về nhà

Go shopping: Đi mua sắm

Go to bed /gou tə bed/ đi ngủ

Go to cafe: đi uống cà phê

Go to the movies: Đi xem phim

Have a bath  /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm

Have a nap: Ngủ ngắn

Have breakfast: ăn sáng

Have dinner /’dinə/ bữa tối

Have lunch  /hæv lʌntʃ/ ăn trưa

Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen

Listen to music: nghe nhạc

Make breakfast /meik ‘brekfəst/ làm bữa sáng

Make up /meik Λp/ trang điểm

Meditation /,medi’teiʃn/ thiền định

Play an instrument: Chơi một loại nhạc cụ

Play outside: Đi ra ngoài chơi

Play sport: chơi thể thao

Play video games: chơi trò chơi video

Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức

Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/  đọc báo

Relax: thư giãn

Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ đặt chuông báo thức

Shave /∫eiv/ cạo râu

Surf the internet: lướt mạng

Take the rubbish out /teik  ðə ‘rʌbiʃ aut/ đi đổ rác

Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt

Visit your friend: Thăm bạn của bạn

Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc

Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt

Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/ rửa bát đĩa

Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ xem tivi

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề tình bạn

Từ vựng thông dụng tiếng Anh chủ đề tình bạn | ELSA Speak

Acquaintance: người quen

Comradeship: tình bạn, tình đồng chí

Mate: bạn

Chum: bạn thân, người chung phòng

Ally: đồng minh

Buddy: bạn thân, anh bạn

Close friend: người bạn tốt

Best friend: bạn thân nhất

New friend: bạn mới

Workmate: đồng nghiệp

Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác

Partner: cộng sự, đối tác

Pen-friend: bạn qua thư tín

Pal: bạn thông thường

Fair-weather friend: Bạn phù phiếm

Make friends: kết bạn 

Trust: lòng tin, sự tin tưởng

Teammate: đồng đội

Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ

Mutual friend: người bạn chung (của hai người)

Confide: chia sẻ, tâm sự

Companion: bạn đồng hành, bầu bạn

A circle of friends: Một nhóm bạn

Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng

Flatmate: bạn cùng phòng trọ

Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học

Childhood friend: Bạn thời thơ ấu

An old friend: Bạn cũ

On-off relationship: Bạn bình thường

Loyal: trung thành

Loving: thương mến, thương yêu

Kind: tử tế, ân cần, tốt tính

Dependable: reliable: đáng tin cậy

Generous: rộng lượng, hào phóng

Considerate: ân cần, chu đáo

Helpful: hay giúp đỡ

Unique: độc đáo, duy nhất

Similar: giống nhau

Likeable: dễ thương, đáng yêu

Sweet: ngọt ngào

Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần

Courteous : lịch sự, nhã nhặn

Forgiving: khoan dung, vị tha

Special: đặc biệt

Gentle: hiền lành, dịu dàng

Funny: hài hước

Welcoming: dễ chịu, thú vị

Pleasant: vui vẻ, dễ thương

Tolerant: vị tha, dễ tha thứ

Caring: chu đáo
Nắm vững những từ vựng thông dụng tiếng Anh là bước ngoặt để bạn tự tin giao tiếp với người bản ngữ đấy. Hãy cố gắng dành thời gian học từ vựng và luyện tập mỗi ngày để trình độ Anh ngữ được thăng cấp nhé! Đừng quên, ELSA Speak chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho tất cả mọi người đang muốn học tiếng Anh giao tiếp. Nhanh tay tải ELSA Speak và trải nghiệm nhiều tính năng hấp dẫn ngay nào!