Tính từ đóng vai trò quan trọng, góp phần diễn tả bản chất của sự vật, sự việc. Tuy nhiên, để sử dụng chúng một cách chính xác khi giao tiếp hay làm bài tập, bạn cần lưu ý đến vị trí của tính từ trong câu. Hãy cùng ELSA Speak khám phá rõ hơn về điểm ngữ pháp này thông qua bài viết dưới đây nhé.
Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh là gì?
Tính từ là những từ dùng để miêu tả tính chất của con người, vật hay sự việc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- Tính từ miêu tả con người: beautiful (đẹp), tall (cao), short (thấp), humorous (hài hước), friendly (thân thiện),…
- Tính từ miêu tả sự vật: big (lớn), small (nhỏ), cheap (rẻ), expensive (đắt),…
Vị trí của tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh
1. Tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ
Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước nhằm mục đích bổ nghĩa cho danh từ chính.
Ví dụ:
- That yellow backpack is mine. (Cái ba lô màu vàng đó là của tôi.)
- I gave teddy bears to those lovely children. (Tôi đã tặng gấu bông cho những đứa trẻ đáng yêu đó.)
Xem thêm:
2. Tính từ đứng sau động từ to be/động từ liên kết
Tính từ đứng sau động từ to be và các động từ liên kết như: look, become, sound, remain, taste, seem, feel,…
Ví dụ:
- She is very friendly with new employees. (Cô ấy ất thân thiện với những nhân viên mới.)
- Mark looks tired. Has he been working all night? (Mark có vẻ mệt mỏi, anh ấy đã làm việc xuyên đêm à?)
3. Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định
Tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho đại từ bất định: everyone, everybody, somebody, anything,…
Ví dụ:
- Don’t let anything bad happen at the wedding. (Đừng để bất cứ điều gì tồi tệ nào xảy ra trong đám cưới
- Karty she wanted to go somewhere beautiful. (Karty nói rằng cô ấy muốn đi một nơi nào đó thật đẹp.)
Mẹo ghi nhớ vị trí của tính từ – OSASCOMP
Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
STT | Tính từ chỉ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Opinion | Ý kiến, quan điểm | Beautiful, ugly, smart, modern,… |
2 | Size | Kích cỡ | Small, tall, high, large, long, short,… |
3 | Age | Độ tuổi | Young, new, old, ancient,… |
4 | Shape | Hình dáng | Oval, square, round, circular,… |
5 | Color | Màu sắc | Pink, black, white, yellow,… |
6 | Origin | Xuất xứ, nguồn gốc | Vietnamese, American, Indian, Japanese,.. |
7 | Material | Chất liệu | Stone, cotton, plastic, linen, steel,… |
8 | Purpose | Mục đích, tác dụng | Hiking boots, eating habits, voting booth,… |
Công thức ghi nhớ trật tự tính từ trong câu
Bạn có thể ghi nhớ trật tự tính từ trong câu thông qua thần chú:
“OSASCOMP” Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì |
Ví dụ: Sắp xếp cụm từ a/cotton/dress/black/beautiful
- Cotton: tính từ chỉ chất liệu (M)
- Black: tình từ chỉ màu sắc (C)
- Beautiful: tính từ chỉ đánh giá (O)
→ Theo công thức OSASCOMP, cụm danh từ trên được sắp xếp theo vị trí đúng là: A beautiful black cotton dress. (Một chiếc váy đen cotton đẹp.)
Cấu trúc đặc biệt với tính từ trong tiếng Anh
Để diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những cấu trúc sau:
1. MAKE + tân ngữ + tính từ
Ví dụ:
- The students made their teacher angry. (Học sinh khiến giáo viên nổi giận.)
- I just want to make her happy. (Tôi chỉ muốn làm cho cô ấy hạnh phúc.)
2. FIND + tân ngữ + tính từ
Ví dụ:
- We find this table very suitable for the interior of the room. (Chúng tôi cảm thấy chiếc bàn này rất phù hợp với nội thất căn phòng.)
- Students often find it difficult to understand a lecture in a foreign language. (Sinh viên thường cảm thấy khó hiểu trước một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.)
Bài tập về vị trí của tính từ trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]
Bài tập 1: Sắp xếp lại những tính từ sau theo trật tự đúng.
1. grey/a/short/beard
2. flowers/yellow/small
3. car/white/big/a
4. blonde/hair/short/a
5. house/modern/a/big/brick
Bài tập 2: Sắp xếp các câu sau thành câu đúng
1. wedding/she/long/dress/wore/red/a.
→………………………………………
2. woman/is/an/young/French/intelligent/she.
→ ………………………………………
3. is/bag/this/sleeping/white/a/new.
→………………………………………
4. white/he/house/big/bought/beautiful/
→ ………………………………………
5. gave/him/she/grey/smallwallet/leather
→ ………………………………………
Đáp án
Bài tập 1
1. a short grey beard
2. small yellow flowers
3. a big white car
4. a short blonde hair
5. a big modern brick house
Bài tập 2
1. She wore a long red wedding dress.
2. She is an intelligent young French woman.
3. This is a new white sleeping bag.
4. He bought a beautiful big white house.
5. She gave him a small grey leather wallet.
Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về vị trí tính từ trong câu. Hy vọng những thông tin bổ ích này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả vào bài tập cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng App ELSA Speak nhé. Đây là ứng dụng luyện nói hàng đầu thế giới, sử dụng công nghệ A.I. để nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay tức thì.
ELSA Speak sẽ thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với năng lực của từng cá nhân. Thông qua hơn +7,000 bài học, 25,000 bài luyện, bạn sẽ cải thiện được các kỹ năng: phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation,….
Chỉ với 10 phút mỗi ngày, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện đến 40%. Vậy thì còn chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro và trải nghiệm ngay hôm nay.