Trong Tiếng Anh, cấu trúc suggest là dạng ngữ pháp được dùng phổ biến và khá quen thuộc đối với người học. Tuy nhiên, cấu trúc này có khá nhiều công thức và cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh, khiến nhiều người khó phân biệt. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về cấu trúc suggest trong tiếng Anh và vận dụng trong từng bài tập cụ thể nhé!
Suggest tiếng Anh là gì ?
Suggest trong tiếng Anh có nghĩa là gợi ý, đề xuất, đề nghị. Động từ này phiên âm là sə(ɡ)ˈjest. Suggest là cấu trúc được sử dụng khi muốn đề xuất một việc gì đó cho một ai đó và cũng có nghĩa là một lời khuyên hoặc một lời gợi ý gián tiếp cho một ai đó. Học viên cũng có thể dùng cấu trúc suggest để thể hiện quan điểm cá nhân của mình.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Suggest trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Suggest” trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa (Synonyms):
- Propose
- Recommend
- Advise
- Advocate
- Urge
- Hint
- Imply
- Indicate
- Mention
- Offer
Từ trái nghĩa (Antonyms):
- Discourage
- Dissuade
- Oppose
- Reject
- Refuse
- Withhold
- Conceal
- Hide
- Suppress
- Deny
Ví dụ:
- Đồng nghĩa: “I propose we take a break” (Tương tự: “I suggest we take a break”)
- Trái nghĩa: “He discouraged the idea” (Ngược với: “He suggested the idea”)
Cụm từ idiom và thành ngữ đồng nghĩa với Suggest trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ idiom và thành ngữ có nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “suggest”:
- Put forward – Đưa ra, đề xuất
- Throw out – Đưa ra (một ý tưởng) để xem xét
- Float an idea – Đưa ra một ý tưởng để thăm dò phản ứng
- Plant a seed – Gieo một hạt giống (ý tưởng) Ví dụ:
- Drop a hint – Gợi ý một cách tinh tế
- Bring to the table – Đóng góp (ý tưởng) vào cuộc thảo luận
- Throw something into the mix – Thêm một ý tưởng vào cuộc thảo luận
- Put a bug in someone’s ear – Gợi ý một cách kín đáo
- Toss around an idea – Thảo luận sơ bộ về một ý tưởng
- Pitch an idea – Đề xuất một ý tưởng (thường trong kinh doanh)
Ví dụ: He’s planning to pitch his new business idea to potential investors.
Tổng hợp cấu trúc suggest trong tiếng Anh
Cấu trúc suggest được dùng khi bạn muốn đề nghị ý kiến hoặc gợi ý điều gì với ai đó. Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, thậm chí trong các đề thi, mẫu cấu trúc này được sử dụng khá phổ biến với nhiều dạng khác nhau. Cụ thể như sau:
1. Cấu trúc Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)
Trong trường hợp này, danh từ hoặc cụm danh từ sẽ đóng vai trò làm tân ngữ đứng sau động từ “suggest”.
Ví dụ:
- He suggested a Chinese restaurant near the station for me. (Anh ấy gợi ý cho tôi một nhà hàng Trung Quốc ở gần nhà ga ).
- He suggested some milk with bread for breakfast. (Anh ấy đề nghị một ít sữa với bánh mì cho bữa ăn sáng).
2. Cấu trúc Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)
Mệnh đề “that” theo sau suggest để đưa ra ý kiến, đề xuất nào đó. Trong các tình huống kém trang trọng, bạn có thể lược bỏ “that”.
Ví dụ:
- He suggests that I go to Japan. (Anh ấy gợi ý rằng tôi nên đến Nhật Bản)
- John suggests (that) they go out to have dinner. He knows a very good restaurant. (John đề xuất rằng họ nên ra ngoài ăn tối. Anh ấy biết một nhà hàng rất ngon).
Lưu ý: Khi dùng cấu trúc suggest, theo sau mệnh đề “that” là động từ nguyên mẫu, không “to”.
Ví dụ: Her doctor suggested that she do more exercise. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên tập thể dục nhiều hơn)
-> Chủ ngữ là “she” nhưng động từ “do” ở dạng nguyên mẫu, không chia.
3.Cấu trúc Suggest + V-ing
Cấu trúc suggest + V-ing dùng để đề cập đến một hành động, nhưng không chỉ định cụ thể ai sẽ làm hành động đó.
Ví dụ:
- My sister suggested going shopping. (Chị tôi đề nghị đi mua sắm).
- I suggested going to the beach in the summer. (Tôi đề xuất đi biển vào mùa hè).
4. Cấu trúc Suggest + Wh-question word (Suggest + từ để hỏi)
Bạn có thể dùng những từ để hỏi như where, when, what, who, how theo sau động từ suggest, nhằm gợi ý làm điều gì đó, với ai, khi nào, ở đâu, như thế nào,…
Ví dụ:
- Could you suggest where I might be able to buy a beautiful dress? (Bạn có thể gợi ý cho tôi một chỗ mua đầm (váy) đẹp được không?)
- Could you suggest where we can eat lunch? (Bạn có thể gợi ý xem chúng ta sẽ ăn trưa ở đâu không?
5. Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp
Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp dùng để rủ rê hay đề nghị ai đó làm điều gì.
Cấu trúc: S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1
Ví dụ:
An said: “Why don’t we go to the movies next week?”
(An nói: “Tại sao chúng ta không đi xem phim vào tuần tới nhỉ?”).
→ An suggested going to the movies next week.
= An suggested that they go to the movies next week.
(An đề nghị đi xem phim vào tuần tới).
Cách viết lại câu với cấu trúc Suggest: Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V1 = S + suggested + V-ing
–> Đề nghị cùng làm gì
Ví dụ:
- Let’s go fishing this afternoon. (Hãy đi câu cá vào chiều nay)
→ I suggested going fishing this afternoon. (Tôi đề nghị nên đi câu cá vào chiều nay).
- Why don’t we go to work by bike? (Tại sao chúng ta không đi làm bằng xe đạp nhỉ?)
→ I suggested going to work by bike. (Tôi đề xuất đi làm bằng xe đạp)
Cách sử dụng cấu trúc suggest chi tiết, chuẩn xác
1. Dùng để khuyên nhủ một người (nhóm người) cụ thể
- Suggest + that + S + should +V1 khuyên một người (nhóm người) cụ thể
Ví dụ: I suggested that John should exercise more.
–> Tôi đề nghị Jone nên tập thể dục nhiều hơn.
- Suggest + that + S + V1 khuyên một người (nhóm người) cụ thể với tính chất gợi ý [không dùng trong văn viết]
Ví dụ: I suggest she not wear that shirt anymore. It’s too old.
–> Tôi khuyên cô ấy không nên mặc chiếc áo đó nữa. Nó đã quá cũ rồi.
- Be + suggest + (that) + S +V đề nghị hay giải thích điều gì đó
Ví dụ: I’m suggesting (that) we go somewhere to relax, but I can’t think of a specific place yet.
–> Tôi đang định đề nghị chúng ta đi đâu đó để thư giãn, nhưng tôi chưa nghĩ ra được địa điểm cụ thể nào.
Xem thêm: Cấu trúc Avoid? Phân biệt cấu trúc Avoid với Prevent
2. Dùng để đề cử một người (vật) phù hợp với chức vụ (mục đích) nào đó:
Suggest sth/sb for sth đề cử ai hoặc vật nào đó
Ví dụ:
- We suggested Mrs. Thuy for the post of manager
→ Chúng tôi đã đề cử bà Thúy giữ chức vụ quản lý
- We suggested Mary for this award.
→ Chúng tôi đề cử Mary nhận giải thưởng này
3. Dùng để đưa ra gợi ý gián tiếp, “bóng gió”
Ví dụ: I just suggested he travel to Danang; I didn’t force him.
→ Tôi chỉ gợi ý anh ấy đi du lịch Đà Nẵng thôi, tôi không hề ép buộc.
Xem thêm: Cấu trúc Provide thường gặp
4. Sử dụng cấu trúc suggest + gerund trong tình huống sang trọng
*Gerund (danh động từ): Dạng động từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ nguyên mẫu.
- Suggest + V-ing dùng trong tình huống trang trọng, không ám chỉ một người cụ thể nào (dùng trong văn viết)
Ví dụ: Why suggest going to the shopping mall on weekends when this is the most crowded time?
→ Sao lại khuyên đến trung tâm thương mại vào cuối tuần khi đó là thời điểm rất đông người nhất?
- Suggest + V-ing nhấn mạnh việc muốn đề nghị
Ví dụ: He also suggested bringing an umbrella in case it rains.
→ Anh ấy cũng đề nghị mang theo ô để đề phòng trời mưa
- Suggest + V-ing tránh việc người nghe bị xấu hổ trước lời đề nghị
Ví dụ: I suggest planning before doing anything. Revenue fell by half compared to the previous month.
→ Tôi đề nghị nên lập kế hoạch trước khi làm bất cứ việc gì. Doanh thu đã giảm một nửa so với tháng trước rồi.
→ Tránh nói “I suggest (that) you…” vì không muốn ngụ ý rằng đối phương đang ảnh hưởng đến “doanh thu”, tránh làm họ xấu hổ hay tức giận.
5. (Sự việc/Món đồ) cho thấy ai đã làm gì
Ví dụ: The hat suggests that Mr. Brown was at the scene of the crime.
→ Chiếc mũ cho thấy rằng ông Brown đã có mặt tại hiện trường của vụ án
Xem thêm:
Bài tập vận dụng cấu trúc suggest [Có đáp án chi tiết]
Bài tập
I. Sử dụng cấu trúc suggest để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
1. John has got a headache.
→ I suggest __________________________.
2. Binh is leaving her car outside the market. (lock/carefully)
→ I suggest ___________________________.
3. Why don’t you watch more Chinese films, An? (should)
→ The teacher suggests __________________.
4. They ate more fruits and vegetables.
→ I suggest __________________________.
5. Why don’t you ask her yourself.
→ I suggest _________________________.
II. Chia động từ với cấu trúc suggest.
1. My teacher suggests that I (read) _______ many books.
2. I suggest that he (play) ______ basketball after school.
3. Her boss suggested (tobe) ______ on time.
4. My mom suggests we (get) ________ married as soon as possible.
5. I suggested that they (invite) ______their friend to the birthday party.
6. It’s so hot. I suggest (open) ______the door.
7. Shi suggests (help) _______ poor children.
Đáp án chi tiết
I. Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
1. I suggest John should get a headache.
2. I suggest Binh lock her car outside the market carefully.
3. The teacher suggests An should watch more Chinese films.
4. I suggest they should eat more fruits and vegetables.
5. I suggest you should ask her yourself.
II. Chia động từ.
1. Should read/read.
2. Should play/play.
3. Being.
4. Should get/get.
5. Should invite/invite.
6. Opening.
7. Helping.
Cấu trúc suggest có nhiều cách sử dụng khác nhau nên bạn cần chú ý để vận dụng thật tốt trong khi làm bài tập Tiếng Anh và giao tiếp hằng ngày.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng App ELSA Speak. Những mẫu câu, đoạn hội thoại mà ứng dụng cung cấp có thể giúp bạn củng cố thêm nhiều cấu trúc, ngữ pháp thông dụng hơn.
Đặc biệt, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Bạn sẽ được luyện tập 44 âm trong hệ thống ngữ âm, nói tiếng Anh lưu loát, trôi chảy như người bản xứ.
Hiện nay, ELSA Speak đã phát triển hơn 25,000 bài luyện tập, hơn +7,000 bài học với đầy đủ kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại,… Người dùng sẽ được làm bài kiểm tra đầu vào, thiết kế lộ trình học tiếng Anh theo đúng trình độ cá nhân.
Hiện nay, đã có hơn 40 triệu người dùng trên thế giới và hơn 10 triệu người dùng tại Việt Nam lựa chọn ELSA Speak để đồng hành trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Còn bạn thì sao? Còn chần chừ gì mà không đăng ký ELSA Pro và trải nghiệm nhiều tính năng bổ ích ngay hôm nay.
Những câu hỏi thường gặp:
Sau Suggest KHÔNG DÙNG “to V”, phải dùng cấu trúc Suggest + Ving mới đúng.
Ví dụ: I suggested going to the beach in the summer. (Tôi đề xuất đi biển vào mùa hè).
Cấu trúc suggest dùng để đưa ra lời khuyên hoặc lời đề nghị với ai đó. Trong các trường hợp trang trọng, suggest còn dùng để ám chỉ một người nào đó.