Đại từ (Pronoun) là một trong những thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp thay thế danh từ nhằm tránh lặp từ và làm câu văn trở nên gọn gàng, mạch lạc hơn. Việc hiểu rõ các loại đại từ và cách sử dụng chúng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng viết tiếng Anh một cách tự nhiên. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về đại từ trong tiếng Anh, các loại đại từ phổ biến và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Việc sử dụng đại từ giúp chúng ta tránh lặp lại từ ngữ quá nhiều lần trong câu, làm cho văn bản trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ký hiệu đại từ trong tiếng Anh thường được viết tắt là P (Pronouns).
Ví dụ:
Thay vì nói “John went to the store and John bought a shirt”, bạn có thể nói “John went to the store and he bought a shirt”.
Như vậy, từ he là một đại từ thay thế cho John.
Các đại từ trong tiếng Anh thường gặp
Đại từ nhân xưng – Subject Pronouns
Đại từ nhân xưng là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để thay thế danh từ nhằm chỉ người, sự vật hoặc sự việc mà không cần lặp lại. Chúng thường xuất hiện với vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn. Đại từ nhân xưng được chia thành 3 ngôi cơ bản:
- Ngôi thứ nhất: Chỉ người nói (hoặc nhóm người bao gồm người nói).
- Ngôi thứ hai: Chỉ người hoặc nhóm người mà người nói đang nói chuyện.
- Ngôi thứ ba: Chỉ người, nhóm người, hoặc sự vật được nhắc đến.
Ngôi số ít | Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ | Đại từ nhân xưng làm tân ngữ | Ví dụ |
Ngôi thứ nhất | I | Me | I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.) She gave me her favorite recipe. (Cô ấy đưa tôi công thức nấu ăn yêu thích của cô ấy.) |
Ngôi thứ hai | You | You | You are very talented. (Bạn rất tài năng.) |
Ngôi thứ ba | He | Him | He is a doctor at a local hospital. (Anh ấy là bác sĩ ở bệnh viện địa phương.) I saw him at the park yesterday. (Tôi đã nhìn thấy anh ấy ở công viên hôm qua.) |
She | Her | She is reading a book in the library. (Cô ấy đang đọc sách trong thư viện.) Julie asked her friend for advice. (Julie hỏi bạn của mình xin lời khuyên.) | |
It | It | It looks amazing in this picture. (Nó trông thật tuyệt trong bức ảnh này.) |
Ngôi số nhiều | Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ | Đại từ nhân xưng làm tân ngữ | Ví dụ |
Ngôi thứ nhất | We | Us | We plan to travel next month. (Chúng tôi dự định đi du lịch vào tháng sau.) They invited us to join their team. (Họ mời chúng tôi tham gia vào đội của họ.) |
Ngôi thứ hai | You | You | You need to submit the report by tomorrow. (Các bạn cần nộp báo cáo trước ngày mai.) I saw you discussing the project earlier. (Tôi thấy các bạn thảo luận dự án trước đó.) |
Ngôi thứ ba | They | Them | They built a new park in the neighborhood. (Họ đã xây một công viên mới trong khu vực.) The manager met them to discuss the proposal. (Quản lý đã gặp họ để thảo luận về đề xuất.) |
Đại từ sở hữu – Possessive pronouns
Đại từ sở hữu có thể đứng độc lập và đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc thậm chí đứng sau giới từ trong câu. Trong một số trường hợp, chúng được sử dụng để tạo thành cấu trúc sở hữu kép, giúp câu văn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
Ngôi | Số ít | Số nhiều | Ví dụ |
Ngôi thứ nhất | Mine | Ours | This laptop is mine. (Chiếc laptop này là của tôi.) The victory is ours. (Chiến thắng là của chúng tôi.) |
Ngôi thứ hai | Yours | Yours | Is this wallet yours? (Cái ví này là của bạn à?) These seats are yours. (Những chỗ ngồi này là của các bạn.) |
Ngôi thứ ba | His /Hers | Theirs | He couldn’t find his keys, so he borrowed mine. (Anh ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình, nên anh ấy mượn của tôi.) This book is hers, not mine. (Cuốn sách này là của cô ấy, không phải của tôi.) This car is mine, and that one is theirs. (Chiếc xe này là của tôi, còn chiếc kia là của họ.) |
Lưu ý:
- His có thể được sử dụng cả ở số ít và số nhiều khi nói về sở hữu của nam giới.
- Đại từ sở hữu theirs thường được dùng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc sự vật.
- Cách sử dụng đại từ sở hữu rất linh hoạt và giúp nhấn mạnh mối quan hệ sở hữu trong câu một cách tự nhiên.
Đại từ tân ngữ – Objective Pronouns
Đại từ tân ngữ là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu, chỉ người hoặc vật chịu tác động của hành động. Chúng thường đứng sau động từ hoặc giới từ trong câu để làm tân ngữ. Bao gồm 3 loại đại từ tân ngữ:
- Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Đại từ tân ngữ này là đối tượng nhận hành động trực tiếp từ động từ trong câu. Đại từ tân ngữ trực tiếp thường đứng ngay sau động từ.
- Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Đại từ tân ngữ gián tiếp là đối tượng nhận lợi ích từ hành động của động từ nhưng không phải là đối tượng bị tác động trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp thường đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp.
- Tân ngữ của giới từ (Object of a Preposition): Đây là đại từ tân ngữ đứng sau giới từ trong câu, thể hiện đối tượng mà giới từ ám chỉ.
Đại từ tân ngữ | Ví dụ tân ngữ trực tiếp | Ví dụ tân ngữ gián tiếp | Ví dụ tân ngữ của giới từ |
me | I saw her at the park. (Tôi nhìn thấy cô ấy ở công viên.) | She gave me a book. (Cô ấy đưa tôi một cuốn sách.) | He is sitting next to me. (Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.) |
him | I called him last night. (Tôi gọi anh ấy tối qua.) | They sent him an invitation. (Họ gửi anh ấy một lời mời.) | The teacher is talking to him. (Giáo viên đang nói chuyện với anh ấy.) |
her | We invited her to the party. (Chúng tôi mời cô ấy đến bữa tiệc.) | John bought her a gift. (John mua cho cô ấy một món quà.) | I spoke with her about the project. (Tôi đã nói chuyện với cô ấy về dự án.) |
it | I found it on the table. (Tôi tìm thấy nó trên bàn.) | She gave it to me. (Cô ấy đưa nó cho tôi.) | I can’t believe it! (Tôi không thể tin vào điều đó!) |
you | I saw you yesterday. (Tôi đã gặp bạn hôm qua.) | She told you the truth. (Cô ấy đã nói sự thật với bạn.) | I’ll talk to you tomorrow. (Tôi sẽ nói chuyện với bạn vào ngày mai.) |
us | They helped us yesterday. (Họ đã giúp chúng tôi hôm qua.) | The teacher showed us the solution. (Giáo viên đã chỉ cho chúng tôi giải pháp.) | They sat with us during lunch. (Họ ngồi cùng chúng tôi trong giờ ăn trưa.) |
them | I saw them at the store. (Tôi nhìn thấy họ ở cửa hàng.) | She gave them a tour of the city. (Cô ấy đưa họ đi tham quan thành phố.) | He spoke to them about the plan. (Anh ấy nói chuyện với họ về kế hoạch.) |
Có thể bạn quan tâm: Bạn có muốn nâng cao khả năng phát âm của mình một cách hiệu quả? Tham gia học tiếng Anh cùng ELSA Speak để cải thiện phát âm và tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ!
Đại từ quan hệ – Relative Pronouns
Đại từ quan hệ là những từ dùng để liên kết mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong câu, giúp bổ sung thông tin chi tiết về một danh từ hoặc đại từ trước đó. Chúng không chỉ làm câu văn trở nên mạch lạc mà còn giúp tránh việc lặp từ. Các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm who, whom, which, whose và that.
Đại từ quan hệ | Đối tượng thay thế | Vai trò trong câu | Ví dụ |
Who | Người | Làm chủ ngữ, đứng trước động từ | The teacher who inspires us is very kind. (Giáo viên truyền cảm hứng cho chúng tôi rất tốt bụng.) |
Whom | Người | Làm tân ngữ, theo sau là một chủ ngữ làm tân ngữ, một động từ hoặc giới từ | The friend whom I called yesterday is moving abroad. (Người bạn mà tôi đã gọi hôm qua đang chuyển ra nước ngoài.) |
Which | Vật | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, sử dụng trong mệnh đề xác định hoặc không xác định, chỉ vật | The book which I borrowed from the library is fascinating. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất hấp dẫn.) |
Whose | Người hoặc vật | Thay thế tính từ sở hữu, theo sau là danh từ Chỉ mối quan hệ sở hữu, có thể thay thế cho cả người hoặc vật. | The artist whose paintings are displayed here is famous worldwide. (Họa sĩ có tranh trưng bày ở đây nổi tiếng toàn cầu.) |
That | Người hoặc vật | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (có tính phổ quát) Thường dùng trong mệnh đề xác định và không dùng sau dấu phẩy | The movie that I watched last night was thrilling. (Bộ phim mà tôi xem tối qua rất hồi hộp.) |
Đại từ nghi vấn – Interrogative pronouns
Đại từ nghi vấn là những từ dùng để đặt câu hỏi trong tiếng Anh, nhằm thu thập thông tin về người, vật, hoặc sự việc. Chúng thường xuất hiện ở đầu câu và đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Các đại từ nghi vấn không chỉ giúp người nói giao tiếp hiệu quả mà còn mang lại sự rõ ràng trong việc xác định đối tượng cần hỏi.
Loại câu hỏi | Đại từ nghi vấn | Vai trò | Ví dụ |
Hỏi về người | Who | Chủ ngữ | Who called you last night? (Ai đã gọi bạn tối qua?) |
Whom | Tân ngữ | Whom should I invite to the party? (Tôi nên mời ai đến bữa tiệc?) | |
Hỏi về vật | What | Chủ ngữ/Tân ngữ | What is your favorite movie? (Bộ phim yêu thích của bạn là gì?) What did you see in the park? (Bạn đã thấy gì trong công viên?) |
Hỏi về lựa chọn | Which | Chủ ngữ/Tân ngữ | Which dress do you prefer? (Bạn thích chiếc váy nào?) |
Hỏi về sự sở hữu | Whose | Chủ ngữ/Tân ngữ | Whose umbrella is this? (Cái ô này là của ai?) Whose did you borrow? (Bạn đã mượn của ai?) |
Lưu ý:
- Who/Whom: Who được dùng làm chủ ngữ, còn Whom làm tân ngữ trong câu hỏi. Tuy nhiên, trong giao tiếp thường ngày, whom ít được sử dụng hơn.
- What/Which: What dùng để hỏi chung chung, còn Which mang ý nghĩa chọn lựa từ một số lượng nhất định.
- Whose: Đóng vai trò vừa là đại từ nghi vấn vừa là đại từ sở hữu, giúp hỏi về mối quan hệ sở hữu.
Đại từ phản thân – Reflexive pronouns
Đại từ phản thân được dùng để chỉ rằng chủ ngữ và tân ngữ của câu là cùng một đối tượng. Đại từ này nhấn mạnh rằng hành động trong câu do chính chủ ngữ thực hiện và cũng nhận tác động từ hành động đó. Đại từ phản thân không thể làm chủ ngữ, chỉ được dùng làm tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Đặc điểm:
- Các đại từ phản thân số ít kết thúc bằng “self”.
- Các đại từ phản thân số nhiều kết thúc bằng “selves”.
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân | Ví dụ |
Số ít | ||
I | Myself | I taught myself how to play the guitar. (Tôi tự học cách chơi đàn guitar.) |
You | Yourself | You should trust yourself more. (Bạn nên tin tưởng bản thân mình hơn.) |
He | Himself | He fixed the bike himself. (Anh ấy tự sửa xe đạp.) |
She | Herself | She cooked herself a delicious meal. (Cô ấy tự nấu cho mình một bữa ăn ngon.) |
It | Itself | The cat cleaned itself after eating. (Con mèo tự làm sạch sau khi ăn.) |
Số nhiều | ||
We | Ourselves | We prepared ourselves for the exam. (Chúng tôi đã tự chuẩn bị cho kỳ thi.) |
You | Yourselves | You need to take care of yourselves during the trip. (Các bạn cần tự chăm sóc bản thân trong chuyến đi.) |
They | Themselves | They decorated the house themselves for the party. (Họ tự trang trí nhà cho bữa tiệc.) |
Đại từ bất định – Indefinite pronouns
Đại từ bất định là những từ dùng để chỉ một nhóm người, vật, hoặc sự việc không cụ thể. Chúng được sử dụng khi người nói không muốn hoặc không cần nêu rõ danh tính hay số lượng cụ thể. Tùy vào ngữ cảnh, đại từ bất định có thể ở dạng số ít, số nhiều, hoặc cả hai.
Loại | Các đại từ | Vai trò | Ví dụ |
Đại từ bất định số ít | Another, Other, Much, Neither, Either, One, Anything, Anybody, Something, Somebody, Everything, Everybody, No one, Nothing, Nobody, Someone, Everyone | Chỉ một người/vật/sự việc không cụ thể | Someone left their bag on the bus. (Ai đó đã để quên túi trên xe buýt.) |
Đại từ bất định số nhiều | Other, Both, Several, Many, Few | Chỉ nhiều người/vật/sự việc không cụ thể | Several students joined the club this year. (Một vài học sinh đã tham gia câu lạc bộ năm nay.) |
Dùng cả số ít và số nhiều | Any, None, Some, All, Most | Phụ thuộc vào danh từ hoặc ngữ cảnh | All of the cake is gone. (Toàn bộ bánh đã hết.) All of the students are present. (Tất cả học sinh đều có mặt.) |
Lưu ý khi sử dụng
- Số ít hay số nhiều:
- Các đại từ số ít đi kèm với động từ số ít.
- Các đại từ số nhiều đi kèm với động từ số nhiều.
- Các đại từ có thể dùng cả hai phụ thuộc vào danh từ đi kèm.
- Ngữ cảnh rõ ràng: Một số đại từ như “any” hoặc “none” cần ngữ cảnh cụ thể để xác định số ít hay số nhiều.
- Không dùng danh từ sau đại từ bất định: Đại từ bất định đứng độc lập, không đi kèm danh từ phía sau.
Đại từ chỉ định – Demonstrative pronouns
Đại từ chỉ định là các từ được sử dụng để xác định người, vật, sự việc, hoặc khái niệm dựa trên khoảng cách hoặc ngữ cảnh. Chúng giúp người nói nhấn mạnh sự phân biệt giữa các đối tượng gần hoặc xa so với vị trí của mình. Đại từ chỉ định có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng.
Số lượng | Chỉ gần | Chỉ xa | Ví dụ |
Số ít | This | That | This is a beautiful flower. (Đây là một bông hoa đẹp.) That was an unforgettable trip. (Đó là một chuyến đi không thể nào quên.) |
Số nhiều | These | Those | These are my favorite books. (Đây là những cuốn sách yêu thích của tôi.) Those are her childhood memories. (Kia là những kỷ niệm thời thơ ấu của cô ấy.) |
Ghi chú:
- This/These: Dùng để chỉ những đối tượng gần về không gian, thời gian, hoặc ngữ cảnh.
- That/Those: Dùng để chỉ những đối tượng ở xa hoặc không trực tiếp liên quan tại thời điểm nói.
Vị trí của đại từ – Pronouns trong câu
Chức năng | Vị trí | Ví dụ |
Làm Chủ ngữ | Đứng ở đầu câu | We are going to the cinema tonight. He loves playing football. |
Làm Tân ngữ | Đứng sau động từ | The teacher praised her for her hard work. I called you yesterday. |
Làm Bổ ngữ | Đứng sau tân ngữ hoặc chủ ngữ | This book is mine. |
Làm Đại từ Phản thân | Đứng sau động từ hoặc tân ngữ | She taught herself to play the piano. He made the cake himself. |
Lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh
Lưu ý | Ví dụ |
Không được thêm dấu ( ‘ ) vào các đại từ sở hữu | The blue car is theirs. (Chiếc xe màu xanh là của họ.) →Đại từ sở hữu theirs không cần dấu phẩy. Nếu viết là their’s là sai. |
Động từ đứng sau đại từ nhân xưng phụ thuộc vào danh từ mà đại từ thay thế | The students are excited. They have prepared well. (Các sinh viên rất hào hứng. Họ đã chuẩn bị rất tốt.) →Đại từ They thay thế cho the students, nên động từ have phải theo dạng số nhiều. |
Một số đại từ luôn luôn được dùng ở số ít (I, he, she, it, everyone, everybody, anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, each, either, neither,…), vì vậy động từ cũng được chia theo số ít | Everyone is happy to see the results. (Mọi người đều vui mừng khi thấy kết quả.) →Đại từ Everyone là số ít, nên động từ is cũng phải ở dạng số ít. |
Bài tập về đại từ trong tiếng Anh
Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống
- My sister is a doctor. ……………………… works in a hospital.
A. She
B. Her
C. They
- The dogs are barking. Can you hear …………………….?
A. they
B. them
C. their
- If you want to join us, just let ……………………. know.
A. I
B. me
C. it
- Let ……………………. finish this project together.
A. I
B. me
C. it
- Tom is a great player. …………………. practices every day.
A. He
B. Him
C. They
- Can ………………. help me with my homework?
A. you
B. your
C. he
- This is ……………………. phone. That one is …………………….
A. my, yours
B. mine, your
C. my, your’s
- The book is ………………………. It is not …………………….
A. my, your
B. mine, yours
C. my, yours
- We can go to ……………………. house or we can go to …………………….
A. our, your
B. our, yours
C. ours, yours
- My appointment is on 30th June and …………………. is on 5th September.
A. his
B. hers
C. he
Đáp án
- A. She
- B. them
- B. me
- B. me
- A. He
- A. you
- A. my, yours
- B. mine, yours
- C. ours, yours
- A. his
Thay thế đại từ thích hợp
- Tom’s book is more interesting than Jack’s book.
- Is this your phone or her phone?
- I found the dog’s leash in the garden.
- That is not our house. This blue one is our house.
- Whose jacket is this? Is it her jacket?
- The teacher’s explanation was clearer than the student’s explanation.
- I borrowed my sister’s dress for the party.
- Did you see the children’s toys in the living room?
- This is my father’s car, but that one is my mother’s car.
- Is this the artist’s painting or the photographer’s painting?
- The neighbors’ garden is prettier than our garden.
- I like my friend’s music more than his music.
- Did you take the cat’s food out of the fridge?
- That is not your bag. This red one is your bag.
- Whose laptop is this? Is it their laptop?
Đáp án
- Tom’s book is more interesting than Jack’s.
- Is this (yours) or hers?
- I found its leash in the garden.
- That is not our house. This blue one is ours.
- Whose jacket is this? Is it hers?
- The teacher’s explanation was clearer than the students’.
- I borrowed her dress for the party.
- Did you see their toys in the living room?
- This is my father’s car, but that one is my mother’s.
- Is this the artist’s painting or the photographer’s?
- The neighbors’ garden is prettier than ours.
- I like my friend’s music more than his.
- Did you take its food out of the fridge?
- That is not your bag. This red one is yours.
- Whose laptop is this? Is it theirs?
>> Xem thêm:
- Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình (Có phiên âm)
- Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh
Đại từ đóng vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý tưởng trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng các loại đại từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích về đại từ và cách áp dụng chúng vào thực tế. Ngoài ra, hãy luyện tập thường xuyên với các bài viết ở chuyên mục từ loại với ELSA Speak nhé!