Động từ là thành phần không thể thiếu trong cấu trúc câu. Để hiểu rõ hơn về vị trí và các động từ tiếng Anh thông dụng, hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây nhé.

Động từ trong tiếng Anh

Động từ tiếng Anh là gì?

Động từ trong tiếng Anh là “Verb” (viết tắt là “V), dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của người, sự vật, sự việc. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I go to school by bus every day. (Tôi đến trường bằng xe buýt mỗi ngày.)
  • John bought his new T-shirt yesterday. (John đã mua một chiếc áo phông mới vào hôm qua.)

Động từ gần như là thành phần bắt buộc trong cấu trúc câu tiếng Anh. Một câu có thể khuyết chủ ngữ hoặc tân ngữ, nhưng không thể thiếu động từ. Do đó, việc trang bị vốn động từ tiếng Anh phong phú là rất quan trọng và cần thiết.

động từ tiếng anh là gì?

Có thể bạn quan tâm:

Vị trí của động từ trong tiếng Anh

Vị tríVí dụ
Đứng sau các trạng từ chỉ tần suất như:

1. Always (Luôn luôn)

2. Often (Thường xuyên)

3. Sometimes (Thỉnh thoảng)

4. Selfdom (Hiếm khi)

5. Never (Không bao giờ)
1. Tom always drinks a glass of warm honey water in the morning. 

→ Tom luôn uống một ly nước mật ong ấm vào buổi sáng.

2. She often goes for a walk in the park on weekends. 

→ Cô ấy thường đi dạo ở công viên vào cuối tuần.
Đứng sau chủ ngữ1. She got the award she wished for. 

→ Cô ấy đã đạt được giải thưởng mà cô ấy mong ước.

2. He brought a lot of luggage during his trip last year. 

→ Anh ấy đã mang theo rất nhiều hành lý trong chuyến du lịch năm ngoái.
Động từ to be + tính từ1. Mary is suitable for this position. 

→ Mary phù hợp với vị trí này.

2. We are very happy to be invited here.
 
→ Chúng tôi rất vui khi được mời đến đây.
Đứng trước tân ngữ1. Help me, please! 

→ Giúp tôi với!

2. Call me if you need information about this tour. 

→ Gọi cho tôi nếu bạn cần thông tin về chuyến du lịch này.

Động từ tiếng Anh thông dụng theo nhóm

Động từ trong tiếng Anh được chia thành 4 nhóm chính như sau:

1. Động từ chính (Main verb)

STTĐộng từPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
1Accept/əkˈsept/Chấp nhậnHe accepts to work for 1 month without being paid. 

→ Anh ấy chấp nhận làm việc 1 tháng mà không được trả lương.
2Affect/əˈfekt/Ảnh hưởngSmoking affects lung function. 

→ Hút thuốc gây ảnh hưởng đến chức năng phổi.
3Announce/əˈnaʊns/Thông báoThe teacher announced the picnic to the students. 

→ Giáo viên đã thông báo buổi dã ngoại cho các học sinh.
4Apply/əˈplaɪ/Ứng tuyển, ứng dụngYou should apply for this position. 

→ Bạn nên ứng tuyển vào vị trí này.
5Arrive/əˈraɪv/ĐếnThe train arrived at Hanoi station at 2 a.m this morning. 

→ Chuyến tàu đến ga Hà Nội vào 2 giờ sáng nay.
6Compare/kəmˈpeə(r)/So sánhCompare the two pictures to find the difference. 

→ Hãy so sánh hai bức tranh để tìm ra điểm khác nhau.
7Cover/ˈkʌvə(r)/Bao phủThere is a curtain covering the pictures. 

→ Có một tấm rèm bao phủ lên những bức tranh.
8Create/kriˈeɪt/Tạo raHe creates videos on Youtube. 

→ Anh ấy tạo ra những video trên Youtube.
9Deal/diːl/Thỏa thuậnYou should deal with him to get a higher salary. 

→ Bạn nên thỏa thuận với anh ấy để nhận một mức lương cao hơn.
10Decrease/dɪˈkriːs/Giảm xuốngThe number of people who are positive for Covid-19 has decreased since last month. 

→ Số người dương tính với Covid-19 đã giảm kể từ tháng trước.
11Describe/dɪˈskraɪb/Mô tảThe presentation describes the structure of the human body. 

→ Bài thuyết trình mô tả cấu tạo cơ thể con người.
12Design/dɪˈzaɪn/Thiết kếThis house was designed by Tom.
 
→ Căn nhà này được thiết kế bởi Tom.
13Die/daɪ/ChếtThe number of people who died in the accident is increasing.
 
→ Số người chết trong vụ tai nạn đang tăng lên.
14Draw/drɔː/VẽThe kids draw colorful pictures. 

→ Những đứa trẻ vẽ những bức tranh đầy màu sắc.
15Encourage/ɪnˈkʌrɪdʒ/Khuyến khíchMai’s brother encouraged her to apply to Harvard University. 

→ Anh trai của Mai đã khuyến khích cô ấy ứng tuyển vào trường đại học Harvard.
16Face/feɪs/Đối mặtShe will face being fired. 

→ Cô ấy sẽ phải đối mặt với việc bị sa thải.
17Fix/fɪks/Sửa chữaWe will fix your computer tomorrow. 

→ Chúng tôi sẽ sửa máy tính của bạn vào ngày mai.
18Follow/ˈfɒləʊ/Theo dõi, theo sauFollow me! 

→ Hãy theo tôi!
19Heal/hiːl/Chữa trịMeditation can heal your mind. → Thiền có thể chữa lành tâm hồn bạn.
20Include/ɪnˈkluːd/Bao gồmThe book includes three chapters.
 
→ Cuốn sách gồm có ba chương.
21Increase/ɪnˈkriːs/Tăng lênThe population is increasing day by day. 

→ Dân số đang ngày càng tăng lên.
22Lie/laɪ/Nói dốiShe lied about the accident yesterday. 

→ Cô ấy đã nói dối về vụ tai nạn ngày hôm qua.
23Manage/ˈmænɪdʒ/Quản lýHe will manage the construction of this building. 

→ Anh ấy sẽ quản lý việc xây dựng tòa nhà này.
24Occur/əˈkɜː(r)/Xảy raA tornado occurred this morning. 
→ Một cơn lốc xoáy đã xảy ra sáng nay.
25Pass/pɑːs/Vượt quaHe won’t be able to pass the final test.

Anh ấy sẽ không thể vượt qua bài kiểm tra cuối cùng.
26Protect/prəˈtekt/Bảo vệSun cream protects the skin from the sun’s rays. 

→ Kem chống nắng bảo vệ làn da khỏi ánh nắng mặt trời.
27Publish/ˈpʌblɪʃ/Công bố, xuất bản Anna’s single album was published yesterday. 

→ Đĩa đơn của Anna đã được phát hành ngày hôm qua.
28Reduce/rɪˈdjuːs/Cắt giảmReducing emissions is the best way to protect the environment. 

→ Cắt giảm khí thải là giải pháp để bảo vệ môi trường.
29Release/rɪˈliːs/Giải phóngWhite blood cells are released to prevent bacterias. 

→ Bạch cầu được giải phóng để ngăn chặn các vi khuẩn.
30Wonder/ˈwʌndə(r)/Băn khoăn, tự hỏiI wonder how she can get such a high score. 

→ Tôi tự hỏi rằng làm thế nào mà cô ấy đạt được điểm cao như vậy.
Các động từ tiếng Anh thông dụng

2. Động từ nối (Linking verbs)

Linking verb là những động từ nối chủ ngữ và vị ngữ (vị ngữ là tính từ). Nó được dùng để biểu đạt trạng thái của người, sự vật, hiện tượng thay vì thể hiện hành động của chủ thể như các động từ khác.

Các động từ nối thông dụng trong tiếng Anh:

STTĐộng từPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
1Look/lʊk/NhìnYou look so pretty! 

→ Bạn trông thật là xinh đẹp!
2Feel/fiːl/Cảm thấyI feel lazy today. 

→ Hôm nay tôi  cảm thấy mình thật lười biếng.
3Seem/siːm/Hình nhưEveryone seemed to be very busy

→ Hình như mọi người đang rất bận rộn.
4Become/bɪˈkʌm/Trở nênHe practices the piano every day, so he can become a pianist.

→ Anh ấy luyện tập piano mỗi ngày để có thể trở thành một nghệ sĩ dương cầm.
5Remain/rɪˈmeɪn/Giữ nguyên, duy trìStay where you are and remain calm.

→ Hãy giữ nguyên vị trí và giữ bình tĩnh.
6Sound/saʊnd/Nghe có vẻ The song sounds sad. 

→ Bài hát nghe thật buồn.
7Taste/teɪst/Có vịThe beefsteak tastes delicious. 

→ Bò bít tết có vị rất ngon.
8Stay/steɪ/Ở lại, lưu lạiHow long do you plan to stay in Vietnam?

→ Bạn dự định ở lại Việt Nam trong bao lâu?

3. Trợ động từ (Auxiliary verbs)

Trợ động từ là những từ đi kèm với động từ chính trong cấu trúc câu phủ định hoặc nghi vấn. Một số trợ động từ thường gặp trong tiếng Anh: have, be, do, will,…

Ví dụ:

  • He won’t let me go home alone. (Anh ấy sẽ không để tôi về nhà một mình.)
  • Will he let me go home alone? (Anh ấy sẽ để tôi về nhà một mình ư?) 

4. Động từ khiếm khuyết (Modal verb)

Động từ khiếm khuyết là những động từ không thể đứng độc lập. Nó thường đi kèm và bổ nghĩa cho các động từ chính trong câu. 

Những động từ khiếm khuyết thông dụng:

STTĐộng từPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
1Can/kæn/Có thểFirst, work on the problems you can do something about.

→ Trước hết, hãy giải quyết những vấn đề mà bạn có thể kiểm soát.
2Should/ʃʊd/NênYou should go to the hospital to check your health.

→ Bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra tình trạng sức khỏe.
3May/meɪ/Có thể I may buy a small house to live alone. 

→ Tôi có thể mua một căn nhà nhỏ để sống một mình.
4Must/mʌst/Phải You must send me the email before 2 pm. 

→ Bạn phải gửi email cho tôi trước 2 giờ chiều.
5Ought to/ˈɔːt tu/Cần phải You ought to bring a flashlight when climbing the mountain. 

→ Bạn cần phải mang theo đèn pin khi leo núi.

 Động từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

STTĐộng từPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
1Avoid/əˈvɔɪd/TránhYou should avoid getting water in your eyes after surgery. 

→ Bạn nên tránh để nước vào mắt sau khi phẫu thuật.
2Bring/brɪŋ/MangYou should bring your camera when going on a picnic. 

→ Bạn nên mang theo máy ảnh khi đi dã ngoại.
3Buy/baɪ/Mua I will buy a pizza for dinner. 

→ Tôi sẽ mua một chiếc pizza cho bữa tối.
4Call/kɔːl/GọiCall me if you need more information about this position. 

→ Gọi cho tôi nếu bạn cần thêm thông tin về vị trí này.
5Drink/drɪŋk/UốngI want to drink a cup of coffee.
 
→ Tôi muốn uống một cốc cà phê.
6Drive/draɪv/Lái xeI drive to work every day. 

→ Tôi lái xe đi làm mỗi ngày.
7Eat/iːt/ĂnIf you eat too much meat, you will have indigestion.
 
→ Nếu bạn ăn quá nhiều thịt, bạn sẽ bị khó tiêu đấy.
8Forget/fəˈɡet/QuênI forgot my key at the company. 

→ Tôi đã quên chìa khóa ở công ty mất rồi.
9Play/pleɪ/ChơiMy son plays the game with his friends. 

→ Con trai tôi chơi game cùng những người bạn.
10Rise/raɪz/MọcThe sun rises later in winter. 

→ Mặt trời mọc muộn hơn vào mùa đông.
11Run/rʌn/ChạyThe dog runs fast towards its owner. 

→ Con chó chạy nhanh về phía chủ của nó.
12See/siː/NhìnYou will see magic when you enter this room. 

→ Bạn sẽ nhìn thấy điều kỳ diệu khi bước vào căn phòng này.
13Send/send/GửiI will send you the meeting document. 

→ Tôi sẽ gửi cho bạn tài liệu cuộc họp.
14Talk/tɔːk/Nói, kể Jessi talked to me about her boyfriend. 

→ Jessi đã kể với tôi về bạn trai của cô ấy.
15Teach/tiːtʃ/DạyMy sister taught me how to use Flycam. 

→ Chị tôi đã dạy tôi cách sử dụng flycam.
16Walk/wɔːk/Đi bộI often walk in the park everyday. 

→ Tôi thường đi bộ trong công viên mỗi ngày.
17Wash/wɒʃ/GiặtMy mother asked me to wash dirty clothes this morning. 

→ Mẹ tôi bảo tôi phải giặt quần áo bẩn vào sáng nay.
18Watch/wɒtʃ/XemI often watch television in my free time. 

→ Tôi thường xem tivi những lúc rảnh rỗi.
19Wear/weə(r)/MặcYou should wear a thicker shirt because it’s very cold today. 

→ Bạn nên mặc áo dày hơn vì hôm nay trời rất lạnh.
20Write/raɪt/ViếtHe writes essays under the guidance of his teacher. 

→ Anh ấy viết tiểu luận dưới sự hướng dẫn của giáo viên.

Có thể bạn quan tâm: Đuôi danh từ

Những cụm động từ tiếng Anh thường dùng

Cụm động từ tiếng Anh thông dụng

Cụm động từ (Phrasal Verb) là sự kết hợp giữa động từ và tiểu từ (tính từ hoặc trạng từ). Những cụm này có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác so với động từ ban đầu.

Cụm động từDịch nghĩaVí dụ
Ask forHỏi để xin một điều gì đóI want to ask for information about scholarships. 

→ Tôi muốn hỏi thông tin về học bổng.
Agree withĐồng ý vớiI agree with him. 

→ Tôi đồng ý với anh ấy.
Give upTừ bỏYou should give up smoking. 

→ Bạn nên bỏ hút thuốc lá.
Try onMặc thửYou should try on this shirt before you buy it. 

→ Bạn nên mặc thử chiếc áo này trước khi mua nó.
Look upTra cứuYou should look it up in a dictionary to make sure it’s correct. 

→ Bạn nên tra cứu trong từ điển để đảm bảo nó chính xác.
Run awayChạy trốnAre you really going to run away like this?

→ Bạn thật sự sẽ chạy trốn như vậy sao?
Look forwardMong chờ, trông đợiI look forward to your response. 

→ Tôi mong chờ hồi âm của bạn.
Lay downNằm xuốngYou should lie down for a while to rest. 

→ Bạn nên nằm xuống một chút để nghỉ ngơi.
Get out ofRa khỏiYou should get out of bed to exercise. 

→ Bạn nên rời khỏi giường để tập thể dục.

Xem thêm: Tính từ miêu tả tính cách

Bài tập về động từ tiếng Anh [có đáp án]

Bài tập 1: Chọn đáp án phù hợp cho các câu hỏi sau:

Câu hỏiĐáp án
1. …………..calm and move forward!A. keep

B. hold

C. should

D. take
2. Tom ………. go to the doctor because he has a toothache.
A. come

B. drive

C. should

D. walk
3. ……. do you like to come to the party tonight?
A. how

B. would

C. has

D. miss
4. He is the architect who ……….  this building
A. washes

B. arrives

C. designs

D. sits
5. Mr.Tam …….. a teacher. He ……….. in Hoa Mai high school.
A. was/reach

B. were/speaks

C. am/teach

D. is/teaches
6. ……… you ……… motorbike?
A. can/ride

B. do/drive

C. are/fix

D. did/paint
7. My sister ……. like the dog.
A. don’t 

B. doesn’t

C. did

D. hate
8. I can …… English
A. speaks

B. spoke

C. spoken

D. speak
9. Look! The train ………….!
A. is coming

B. come

C. came

D. are coming

10. The meals ……. delicious.
A. sound

B. take

C. make

D. taste

Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:

1. My mother used to giving me her diary.

2. The famers doesn’t want to sell flowers at a low price.

3. You won’t get a seat if you be late

4. There is five people in my family.

5. Do you want come to the party tonight?

6. Did you go to France next month?

7. He look great.

8. She asked me to goes out of the room

9. Had a safe flight!

10. The workers quits their jobs yesterday

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

1.A2.C3.B4.C5.D
6.A7.B8.D9.A10.D

Bài tập 2:

Câu hỏi Đáp án
1giving → give
doesn’t → don’t
be → are
is → are
want → want to
did → will
look → looks
goes → go
9had → have
10 quits → quit 

Bài viết trên đã tổng hợp động từ tiếng Anh thường gặp và bài tập vận dụng chi tiết. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp và giao tiếp tốt hơn trong thực tế.