Động từ là thành phần không thể thiếu trong cấu trúc câu. Để hiểu rõ hơn về vị trí và các động từ tiếng Anh thông dụng, hãy cùng ELSA Speak khám phá những kiến thức về động từ, giúp nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Động từ trong tiếng Anh
Động từ tiếng Anh là gì?
Động từ trong tiếng Anh là Verb (viết tắt là V), dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của người, sự vật, sự việc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I go to school by bus every day. (Tôi đến trường bằng xe buýt mỗi ngày.)
- John bought his new T-shirt yesterday. (John đã mua một chiếc áo phông mới vào hôm qua.)
Động từ gần như là thành phần bắt buộc trong cấu trúc câu tiếng Anh. Một câu có thể khuyết chủ ngữ hoặc tân ngữ, nhưng không thể thiếu động từ. Do đó, việc trang bị vốn động từ tiếng Anh phong phú là rất quan trọng và cần thiết.

Vị trí của động từ trong tiếng Anh
Vị trí | Giải thích | Ví dụ |
Sau các trạng từ chỉ tần suất | Các trạng từ như always, often, sometimes, seldom, never thường đứng trước động từ chính để chỉ mức độ thường xuyên của hành động. | Tom always drinks a glass of warm honey water in the morning. (Tom luôn uống một ly nước mật ong ấm vào buổi sáng.) |
She often goes for a walk in the park on weekends. (Cô ấy thường đi dạo ở công viên vào cuối tuần.) | ||
Sau chủ ngữ | Trong câu đơn, động từ chính thường đứng ngay sau chủ ngữ. | She got the award she wished for. (Cô ấy đã đạt được giải thưởng mà cô ấy mong ước.) |
He brought a lot of luggage during his trip last year. (Anh ấy đã mang theo rất nhiều hành lý trong chuyến du lịch năm ngoái.) | ||
Động từ “to be” + tính từ | Động từ “to be” thường đi kèm với tính từ để mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc tính chất. | Mary is suitable for this position. (Mary phù hợp với vị trí này.) |
We are very happy to be invited here. (Chúng tôi rất vui khi được mời đến đây.) | ||
Trước tân ngữ | Khi động từ có tân ngữ, động từ đứng trước tân ngữ để chỉ hành động tác động lên đối tượng. | Help me, please! (Giúp tôi với!) |
Call me if you need information about this tour. (Gọi cho tôi nếu bạn cần thông tin về chuyến du lịch này.) |

Động từ tiếng Anh thông dụng theo nhóm
Động từ trong tiếng Anh được chia thành 4 nhóm chính như sau:
1. Động từ chính (Main verb)
Động từ & Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Accept /əkˈsept/ | Chấp nhận | He accepts to work for 1 month without being paid. (Anh ấy chấp nhận làm việc 1 tháng mà không được trả lương.) |
Affect /əˈfekt/ | Ảnh hưởng | Smoking affects lung function. (Hút thuốc gây ảnh hưởng đến chức năng phổi.) |
Announce /əˈnaʊns/ | Thông báo | The teacher announced the picnic to the students. (Giáo viên đã thông báo buổi dã ngoại cho các học sinh.) |
Apply /əˈplaɪ/ | Ứng tuyển, ứng dụng | You should apply for this position. (Bạn nên ứng tuyển vào vị trí này.) |
Arrive /əˈraɪv/ | Đến | The train arrived at Hanoi station at 2 a.m this morning. (Chuyến tàu đến ga Hà Nội vào 2 giờ sáng nay.) |
Compare /kəmˈpeə(r)/ | So sánh | Compare the two pictures to find the difference. (Hãy so sánh hai bức tranh để tìm ra điểm khác nhau.) |
Cover /ˈkʌvə(r)/ | Bao phủ | There is a curtain covering the pictures. (Có một tấm rèm bao phủ lên những bức tranh.) |
Create /kriˈeɪt/ | Tạo ra | He creates videos on YouTube. (Anh ấy tạo ra những video trên YouTube.) |
Deal /diːl/ | Thỏa thuận | You should deal with him to get a higher salary. (Bạn nên thỏa thuận với anh ấy để nhận một mức lương cao hơn.) |
Decrease /dɪˈkriːs/ | Giảm xuống | The number of people who are positive for Covid-19 has decreased since last month. (Số người dương tính với Covid-19 đã giảm kể từ tháng trước.) |
Describe /dɪˈskraɪb/ | Mô tả | The presentation describes the structure of the human body. (Bài thuyết trình mô tả cấu tạo cơ thể con người.) |
Design /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế | This house was designed by Tom. (Căn nhà này được thiết kế bởi Tom.) |
Die /daɪ/ | Chết | The number of people who died in the accident is increasing. (Số người chết trong vụ tai nạn đang tăng lên.) |
Draw /drɔː/ | Vẽ | The kids draw colorful pictures. (Những đứa trẻ vẽ những bức tranh đầy màu sắc.) |
Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích | Mai’s brother encouraged her to apply to Harvard University. (Anh trai của Mai đã khuyến khích cô ấy ứng tuyển vào Harvard.) |
Face /feɪs/ | Đối mặt | She will face being fired. (Cô ấy sẽ phải đối mặt với việc bị sa thải.) |
Fix /fɪks/ | Sửa chữa | We will fix your computer tomorrow. (Chúng tôi sẽ sửa máy tính của bạn vào ngày mai.) |
Follow /ˈfɒləʊ/ | Theo dõi, theo sau | Follow me! (Hãy theo tôi!) |
Heal /hiːl/ | Chữa trị | Meditation can heal your mind. (Thiền có thể chữa lành tâm hồn bạn.) |
Include /ɪnˈkluːd/ | Bao gồm | The book includes three chapters. (Cuốn sách gồm có ba chương.) |
Increase /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên | The population is increasing day by day. (Dân số đang ngày càng tăng lên.) |
Lie /laɪ/ | Nói dối | She lied about the accident yesterday. (Cô ấy đã nói dối về vụ tai nạn ngày hôm qua.) |
Manage /ˈmænɪdʒ/ | Quản lý | He will manage the construction of this building. (Anh ấy sẽ quản lý việc xây dựng tòa nhà này.) |
Occur /əˈkɜː(r)/ | Xảy ra | A tornado occurred this morning. (Một cơn lốc xoáy đã xảy ra sáng nay.) |
Pass /pɑːs/ | Vượt qua | He won’t be able to pass the final test. (Anh ấy sẽ không thể vượt qua bài kiểm tra cuối cùng.) |
Protect /prəˈtekt/ | Bảo vệ | Sun cream protects the skin from the sun’s rays. (Kem chống nắng bảo vệ làn da khỏi ánh nắng mặt trời.) |
Publish /ˈpʌblɪʃ/ | Công bố, xuất bản | Anna’s single album was published yesterday. (Đĩa đơn của Anna đã được phát hành ngày hôm qua.) |
Reduce /rɪˈdjuːs/ | Cắt giảm | Reducing emissions is the best way to protect the environment. (Cắt giảm khí thải là giải pháp để bảo vệ môi trường.) |
Release /rɪˈliːs/ | Giải phóng | White blood cells are released to prevent bacteria. (Bạch cầu được giải phóng để ngăn chặn các vi khuẩn.) |
Wonder /ˈwʌndə(r)/ | Băn khoăn, tự hỏi | I wonder how she can get such a high score. (Tôi tự hỏi rằng làm thế nào mà cô ấy đạt được điểm cao như vậy.) |

2. Động từ nối (Linking verbs)
Linking verb là những động từ nối chủ ngữ và vị ngữ (vị ngữ là tính từ). Nó được dùng để biểu đạt trạng thái của người, sự vật, hiện tượng thay vì thể hiện hành động của chủ thể như các động từ khác.
Động từ & Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Look /lʊk/ | Nhìn | You look so pretty! (Bạn trông thật là xinh đẹp!) |
Feel /fiːl/ | Cảm thấy | I feel lazy today.(Hôm nay tôi cảm thấy mình thật lười biếng.) |
Seem /siːm/ | Hình như | Everyone seemed to be very busy. (Hình như mọi người đang rất bận rộn.) |
Become /bɪˈkʌm/ | Trở nên | He practices the piano every day, so he can become a pianist. (Anh ấy luyện tập piano mỗi ngày để có thể trở thành một nghệ sĩ dương cầm.) |
Remain /rɪˈmeɪn/ | Giữ nguyên, duy trì | Stay where you are and remain calm. (Hãy giữ nguyên vị trí và giữ bình tĩnh.) |
Sound /saʊnd/ | Nghe có vẻ | The song sounds sad. (Bài hát nghe thật buồn.) |
Taste /teɪst/ | Có vị | The beefsteak tastes delicious. (Bò bít tết có vị rất ngon.) |
Stay /steɪ/ | Ở lại, lưu lại | How long do you plan to stay in Vietnam? (Bạn dự định ở lại Việt Nam trong bao lâu?) |

Có thể bạn quan tâm:
Mừng ELSA Speak lên 9 – Deal khủng cho hành trình nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ!
Ưu đãi đặc biệt chỉ trong dịp này:
- Chỉ 999K cho gói 6 tháng
- Chỉ 1.699K cho gói 1 năm
👉Nhập mã: ELSASPEAK9 để nhận ngay ưu đãi siêu hời!
Cơ hội vàng để nâng tầm phát âm tiếng Anh – ĐĂNG KÝ NGAY!

3. Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ là những từ đi kèm với động từ chính trong câu phủ định hoặc nghi vấn. Một số trợ động từ thường gặp trong tiếng Anh: have, be, do, will, can, could, may, might, must, shall, should.
Trợ động từ & Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Be (is, am, are, was, were) /ɪz/, /æm/, /ɑːr/, /wɒz/, /wɜːr/ | Thì, là, ở | She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.) |
Do (do, does, did) /duː/, /dʌz/, /dɪd/ | Làm (dùng trong câu hỏi, phủ định) | Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?) |
Have (have, has, had) /hæv/, /hæz/, /hæd/ | Có, đã (dùng trong thì hoàn thành) | She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
Will /wɪl/ | Sẽ (thì tương lai) | I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) |

4. Động từ khiếm khuyết (Modal verb)
Động từ khiếm khuyết là những động từ không thể đứng độc lập, thường đi kèm và bổ nghĩa cho các động từ chính trong câu.
Động từ khiếm khuyết & Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Can /kæn/ | Có thể | First, work on the problems you can do something about. (Trước hết, hãy giải quyết những vấn đề mà bạn có thể kiểm soát.) |
Could /kʊd/ | Có thể (quá khứ của “can”) | When I was a child, I could climb trees easily. (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể trèo cây dễ dàng. |
Shall /ʃæl/ | Sẽ (dùng cho đề nghị, gợi ý) | Shall we go out for dinner tonight? (Tối nay chúng ta đi ăn tối nhé?) |
Should /ʃʊd/ | Nên | You should go to the hospital to check your health. (Bạn nên đến bệnh viện để kiểm tra tình trạng sức khỏe.) |
May /meɪ/ | Có thể | I may buy a small house to live alone. (Tôi có thể mua một căn nhà nhỏ để sống một mình.) |
Might /maɪt/ | Có thể (quá khứ của “may”, mang tính khả năng thấp hơn) | It might rain tomorrow, so bring an umbrella. (Trời có thể mưa vào ngày mai, vì vậy hãy mang theo ô.) |
Must /mʌst/ | Phải | You must send me the email before 2 pm. (Bạn phải gửi email cho tôi trước 2 giờ chiều.) |
Ought to /ˈɔːt tu/ | Cần phải | You ought to bring a flashlight when climbing the mountain. (Bạn cần phải mang theo đèn pin khi leo núi.) |
Will /wɪl/ | Sẽ | I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến. |
Would /wʊd/ | Sẽ (quá khứ của “will”, dùng trong tình huống giả định hoặc lịch sự) | Would you like some coffee? (Bạn có muốn một chút cà phê không?) |
Need /niːd/ | Cần phải (dạng khiếm khuyết) | You need not worry about that. (Bạn không cần phải lo lắng về điều đó.) |

Động từ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất
Động từ + Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Avoid /əˈvɔɪd/ | Tránh | You should avoid getting water in your eyes after surgery. (Bạn nên tránh để nước vào mắt sau khi phẫu thuật.) |
Bring /brɪŋ/ | Mang | You should bring your camera when going on a picnic. (Bạn nên mang theo máy ảnh khi đi dã ngoại.) |
Buy /baɪ/ | Mua | I will buy a pizza for dinner. (Tôi sẽ mua một chiếc pizza cho bữa tối.) |
Call /kɔːl/ | Gọi | Call me if you need more information about this position. (Gọi cho tôi nếu bạn cần thêm thông tin về vị trí này.) |
Drink /drɪŋk/ | Uống | I want to drink a cup of coffee. (Tôi muốn uống một cốc cà phê.) |
Drive /draɪv/ | Lái xe | I drive to work every day. (Tôi lái xe đi làm mỗi ngày.) |
Eat /iːt/ | Ăn | If you eat too much meat, you will have indigestion. (Nếu bạn ăn quá nhiều thịt, bạn sẽ bị khó tiêu đấy.) |
Forget /fəˈɡet/ | Quên | I forgot my key at the company. (Tôi đã quên chìa khóa ở công ty mất rồi.) |
Play /pleɪ/ | Chơi | My son plays the game with his friends. (Con trai tôi chơi game cùng những người bạn.) |
Rise /raɪz/ | Mọc | The sun rises later in winter. (Mặt trời mọc muộn hơn vào mùa đông.) |
Run /rʌn/ | Chạy | The dog runs fast towards its owner. (Con chó chạy nhanh về phía chủ của nó.) |
See /siː/ | Nhìn | You will see magic when you enter this room. (Bạn sẽ nhìn thấy điều kỳ diệu khi bước vào căn phòng này.) |
Send /send/ | Gửi | I will send you the meeting document. (Tôi sẽ gửi cho bạn tài liệu cuộc họp.) |
Talk /tɔːk/ | Nói, kể | Jessi talked to me about her boyfriend. (Jessi đã kể với tôi về bạn trai của cô ấy.) |
Teach /tiːtʃ/ | Dạy | My sister taught me how to use Flycam. (Chị tôi đã dạy tôi cách sử dụng flycam.) |
Walk /wɔːk/ | Đi bộ | I often walk in the park every day. (Tôi thường đi bộ trong công viên mỗi ngày.) |
Wash /wɒʃ/ | Giặt | My mother asked me to wash dirty clothes this morning. (Mẹ tôi bảo tôi phải giặt quần áo bẩn vào sáng nay.) |
Watch /wɒtʃ/ | Xem | I often watch television in my free time. (Tôi thường xem tivi những lúc rảnh rỗi.) |
Wear /weə(r)/ | Mặc | You should wear a thicker shirt because it’s very cold today. (Bạn nên mặc áo dày hơn vì hôm nay trời rất lạnh.) |
Write /raɪt/ | Viết | He writes essays under the guidance of his teacher. (Anh ấy viết tiểu luận dưới sự hướng dẫn của giáo viên.) |
>> Có thể quan tâm: Forget to V hay Ving: Cấu trúc Forget, ý nghĩa và bài tập
Những cụm động từ tiếng Anh thường dùng
Cụm động từ + Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Ask for /ɑːsk fɔːr/ | Hỏi để xin một điều gì đó | I want to ask for information about scholarships. (Tôi muốn hỏi thông tin về học bổng.) |
Agree with /əˈɡriː wɪð/ | Đồng ý với | I agree with him. (Tôi đồng ý với anh ấy.) |
Give up /ɡɪv ʌp/ | Từ bỏ | You should give up smoking. (Bạn nên bỏ hút thuốc lá.) |
Try on /traɪ ɒn/ | Mặc thử | You should try on this shirt before you buy it. (Bạn nên mặc thử chiếc áo này trước khi mua nó.) |
Look up /lʊk ʌp/ | Tra cứu | You should look it up in a dictionary to make sure it’s correct. (Bạn nên tra cứu trong từ điển để đảm bảo nó chính xác.) |
Run away /rʌn əˈweɪ/ | Chạy trốn | Are you really going to run away like this? (Bạn thật sự sẽ chạy trốn như vậy sao?) |
Look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tuː/ | Mong chờ, trông đợi | I look forward to your response. (Tôi mong chờ hồi âm của bạn.) |
Lie down /laɪ daʊn/ | Nằm xuống | You should lie down for a while to rest. (Bạn nên nằm xuống một chút để nghỉ ngơi.) |
Get out of /ɡet aʊt ɒv/ | Ra khỏi | You should get out of bed to exercise. (Bạn nên rời khỏi giường để tập thể dục.) |
Put off /pʊt ɒf/ | Trì hoãn | Don’t put off your work until the last minute. (Đừng trì hoãn công việc của bạn đến phút chót.) |
Break up /breɪk ʌp/ | Chia tay, tan rã | They decided to break up after five years together. (Họ quyết định chia tay sau năm năm bên nhau.) |
Take care of /teɪk keə(r) ɒv/ | Chăm sóc | She takes care of her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai của mình.) |
Turn on /tɜːn ɒn/ | Bật lên | Please turn on the light, it’s too dark. (Làm ơn bật đèn lên, trời tối quá.) |
Turn off /tɜːn ɒf/ | Tắt đi | Don’t forget to turn off the TV before you leave. (Đừng quên tắt tivi trước khi bạn rời đi.) |
Pick up /pɪk ʌp/ | Nhặt lên, đón ai đó | I will pick you up at 7 PM. (Tôi sẽ đón bạn lúc 7 giờ tối.) |
Give back /ɡɪv bæk/ | Trả lại | Please give back my book when you finish reading it. (Làm ơn trả lại cuốn sách của tôi khi bạn đọc xong.) |
Take off /teɪk ɒf/ | Cởi ra, cất cánh | The plane will take off in ten minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong mười phút nữa.) |
Put on /pʊt ɒn/ | Mặc vào | You should put on a jacket, it’s cold outside. (Bạn nên mặc áo khoác vào, bên ngoài lạnh lắm.) |
Check out /tʃek aʊt/ | Kiểm tra, làm thủ tục trả phòng | We need to check out of the hotel by noon. (Chúng ta cần làm thủ tục trả phòng khách sạn trước buổi trưa.) |
Run into /rʌn ˈɪntuː/ | Tình cờ gặp | I ran into an old friend at the mall. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở trung tâm mua sắm.) |

Sau động từ là gì?
Sau động từ trong tiếng Anh có thể là nhiều loại từ hoặc cụm từ khác nhau, tùy thuộc vào loại động từ và ý nghĩa của câu. Dưới đây là các thành phần phổ biến có thể đứng sau động từ:
1. Object (Tân ngữ)
Tân ngữ là danh từ hoặc đại từ theo sau động từ để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động, được sử dụng với ngoại động từ (transitive verbs).
Cấu trúc:
V + O (Tân ngữ) |
Ví dụ: She wrote a letter. (Cô ấy đã viết một lá thư.)
2. Prepositional Phrase (Cụm giới từ)
Cụm giới từ thường theo sau động từ để cung cấp thêm thông tin về địa điểm, thời gian, nguyên nhân, cách thức,…Động từ có thể đi kèm giới từ cố định.
Cấu trúc:
V + Prepositional Phrase |
Ví dụ: He waited at the bus stop. (Anh ấy đợi ở trạm xe buýt.)
3. Adverb (Trạng từ)
Trạng từ theo sau động từ để bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn… Nếu động từ có tân ngữ, trạng từ thường đứng sau tân ngữ.
Cấu trúc:
V + Adv |
Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
4. Adverbial Clause (Mệnh đề trạng ngữ)
Mệnh đề trạng ngữ theo sau động từ để chỉ nguyên nhân, thời gian, điều kiện, mục đích, kết quả…
Cấu trúc:
V + Adverbial Clause |
Ví dụ: He left because he was tired. (Anh ấy rời đi vì anh ấy mệt.)
5. Complement (Bổ ngữ)
Bổ ngữ (có thể là tính từ hoặc danh từ) đi sau các động từ liên kết như: be, become, seem, look, feel,…
Cấu trúc:
V + Complement (Adj/N) |
Ví dụ: She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)
6. Infinitive (Nguyên mẫu có “to”)
Một số động từ yêu cầu động từ nguyên mẫu có to theo sau để chỉ mục đích hoặc kết quả.
Cấu trúc:
V + to V |
Ví dụ: He decided to move abroad. (Anh ấy quyết định chuyển ra nước ngoài.)
7. Gerund (V-ing)
Một số động từ yêu cầu danh động từ (gerund) theo sau thay vì động từ nguyên mẫu. Gerund có thể làm tân ngữ của động từ.
Cấu trúc:
V + V-ing |
Ví dụ: She enjoys swimming. (Cô ấy thích bơi lội.)

Bài tập về động từ tiếng Anh [có đáp án]
Bài tập 1: Chọn đáp án phù hợp cho các câu hỏi sau:
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1. …………..calm and move forward! | A. keep B. hold C. should D. take |
2. Tom ………. go to the doctor because he has a toothache. | A. come B. drive C. should D. walk |
3. ……. do you like to come to the party tonight? | A. how B. would C. has D. miss |
4. He is the architect who ………. this building | A. washes B. arrives C. designs D. sits |
5. Mr.Tam …….. a teacher. He ……….. in Hoa Mai high school. | A. was/reach B. were/speaks C. am/teach D. is/teaches |
6. ……… you ……… motorbike? | A. can/ride B. do/drive C. are/fix D. did/paint |
7. My sister ……. like the dog. | A. don’t B. doesn’t C. did D. hate |
8. I can …… English | A. speaks B. spoke C. spoken D. speak |
9. Look! The train ………….! | A. is coming B. come C. came D. are coming |
10. The meals ……. delicious. | A. sound B. take C. make D. taste |
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. My mother used to giving me her diary.
2. The famers doesn’t want to sell flowers at a low price.
3. You won’t get a seat if you be late
4. There is five people in my family.
5. Do you want come to the party tonight?
6. Did you go to France next month?
7. He look great.
8. She asked me to goes out of the room
9. Had a safe flight!
10. The workers quits their jobs yesterday
ĐÁP ÁN
Bài tập 1:
1.A | 2.C | 3.B | 4.C | 5.D |
6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.D |
Bài tập 2:
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1 | giving → give |
2 | doesn’t → don’t |
3 | be → are |
4 | is → are |
5 | want → want to |
6 | did → will |
7 | look → looks |
8 | goes → go |
9 | had → have |
10 | quits → quit |
>>Xem thêm:
- Danh từ trừu tượng là gì? Phân loại, cách nhận biết chi tiết
- Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): Phân loại và cách dùng
- Phân biệt nội động từ và ngoại động từ: Định nghĩa, ví dụ
Tóm lại, hiểu rõ các kiến thức về động từ trong tiếng Anh có thể giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong cả giao tiếp. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh trôi chảy và chuyên nghiệp hơn. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể cung cấp những kiến thức hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.