Động từ to be là ngữ pháp “vỡ lòng” khi bắt đầu học tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong các dạng bài tập. Vậy động từ to be là gì? Cách dùng và vị trí trong câu như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.
Động từ to be là gì?
Động từ to be trong tiếng Anh là các trợ động từ (auxiliary verb) như: be, are, am, is, was, were, been và being. Chúng được sử dụng để miêu tả về đặc điểm con người, địa điểm và ý tưởng hay tính chất của sự vật, sự việc. Đồng thời, giúp liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Động từ to be được dịch nghĩa tiếng Việt là “thì, là, ở”, tuỳ vào từng ngữ cảnh và nội dung của câu để điều chỉnh nghĩa cho phù hợp. Biến thể của động từ to be sẽ phụ thuộc vào thì (tense), đại từ và hoàn cảnh để phân chia.
Ví dụ:
- She is a famous model. (Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng)
- My books are on the table. (Những cuốn sách của tôi ở trên bàn)
- I was watching TV when my mother came home. (Tôi đang xem tivi thì mẹ tôi về nhà)
Vị trí của động từ to be trong câu tiếng Anh
Trong câu tiếng Anh, động từ To be luôn đứng sau chủ ngữ và đứng trước danh từ, cụm danh từ, tính từ, cụm tính từ và cụm giới từ để mô tả hoặc chỉ ra một trạng thái cụ thể.
Ví dụ: I am a student (Tôi là học sinh). Trong đó, I là chủ ngữ đứng trước động từ to be và a student là danh từ đứng sau.
Các động từ to be trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 3 động từ to be chính là “am”, “is”, “are”. Cả 3 từ này đều giống nhau về mặt ý nghĩa, vị trí, chức năng, tuy nhiên cách sử dụng sẽ thay đổi phụ thuộc vào ngôi chủ ngữ.
Ví dụ:
- I am at home (Tôi đang ở nhà).
- You are at home (Bạn đang ở nhà).
Cách sử dụng động từ to be
Trong tiếng Anh, động từ to be được dùng để mô tả, giới thiệu hoặc đánh giá sự vật, sự việc, con người,… Chúng có thể đi cùng với danh từ, tính từ (Adjective), giới từ và động từ. Tùy thuộc vào mỗi trường hợp mà vị trí và trạng thái của động từ to be sẽ thay đổi khác nhau.
- S + to be + Adjective/Noun: Dùng để mô tả tính chất của sự vật, hoặc một ai đó.
She is a friendly person → Cô ấy là một người thân thiện.
- S + to be + to Verb: Trích dẫn lời nói, mệnh lệnh, sự sắp đặt.
You are to finish his homework by 10pm. → Bạn phải hoàn thành bài tập của mình trước 10 giờ tối đấy.
- S + to be + about to do something: Nói về ý định, dự định.
She is about to sleep → Cô ấy đang định ngủ.
Các dạng biến thể của động từ to be trong tiếng Anh
Động từ to be sẽ thay đổi phụ thuộc vào chủ ngữ số ít, số nhiều và các thì trong tiếng Anh theo ba mốc thời gian hiện tại – quá khứ – tương lai. Do đó, động từ To Be có các dạng biến thể như là “am”, “is”, “are” (hiện tại), “was”, “were” (quá khứ) hoặc “will be” (tương lai).
Bảng chuyển đổi động từ to be theo chủ ngữ
Thì tiếng Anh | Chủ ngữ | Động từ to be | Ví dụ |
Thì hiện tại đơn | I He/she/it You They We | Am Is Are Are Are | He is my father. → Ông ấy là bố của tôi. |
Thì quá khứ đơn | I He/she/it You They We | Was Was Were Were Were | I was born in Vietnam. → Tôi sinh ra ở Việt Nam. |
Thì tương lai đơn | I You He/she/it They We | Will be | They will be staying here for the party. → Họ sẽ ở lại đây để dự tiệc. |
Thì tiếp diễn | I He/she/it You They We | Am being Is being Are being Are being Are being | He is being rude.→Anh ấy đang cư xử thô lỗ. |
Thì hoàn thành | I He/she/it You They We | Have been Has been Have been Have been Have been | This money has been donated by us. → Số tiền này đã được chúng tôi quyên góp. |
LƯU Ý
Động từ khuyết thiếu | Động từ to be | Ví dụ |
Can/Could Shall/Should Will/Would May/Might Must/Have to Ought to | Be | 1. This could be the last dress she wears. → Đây có thể là chiếc váy cuối cùng mà cô ấy mặc. 2. Your car should be repaired. –> Xe của bạn nên được sửa chữa rồi. 3. The party will be held next to a pool. –> Bữa tiệc sẽ được tổ chức cạnh bể bơi. |
Động từ to be trong các thì tiếp diễn
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thì hiện tại tiếp diễn | S + is/am/are + V_ing | They are playing basketball → Họ đang chơi bóng rổ. |
Thì quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V_ing | She was driving to work 2 hours ago. → Cô ấy đã lái xe đi làm cách đây 2 giờ. |
Động từ to be trong các thì hoàn thành
Dạng hoàn thành của động từ to be trong tiếng Anh là “been”.
Ví dụ:
- She has been a teacher of Math since 2000 (Cô ấy là giáo viên dạy toán từ năm 2000)
- Her boat has been demolished. (Thuyền của cô ấy đã bị chìm rồi)
Động từ to be trong câu bị động
Trong câu bị động (Passive Voice), to be có thể ở cả dạng cơ bản (be), dạng hiện tại đơn (is/am/are), dạng quá khứ đơn (was/were) và dạng hoàn thành (been),…
S + be + V3
Ví dụ:
- This cake was made by my mother. (Chiếc bánh này được mẹ tôi làm)
- A meeting will be scheduled soon. (Một cuộc họp sẽ sớm được lên lịch)
- Hoa has been taught by Ms. Lan for 3 years. (Hoa đã được cô Lan dạy 3 năm rồi)
Xem thêm:
Cách viết tắt động từ to be
Các lý thuyết trên đã đưa ra 7 cách viết khác nhau về động từ to be đó là: be, am, is, are, was, were và been. Các động từ này còn có thể rút gọn được để giúp dễ dàng viết và linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh hơn. Tuy nhiên không phải động từ to be nào cũng có thể viết tắt được.
Công thức động từ to be | Rút gọn trong câu khẳng định | Rút gọn trong câu phủ định |
I am | I’m | I’m not |
He is She is It is | He’s She’s It’s | He isn’t/He is not She isn’t/She is not It isn’t/It is not |
You are They are We are | You’re They’re We’re | You aren’t/You’re not They aren’t/They’re not We aren’t/We are not |
Bài tập về động từ to be trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia động từ to be thích hợp:
1. It……cold today.
2. He……. a teacher.
3. I……very hungry.
4. You……so kindful yesterday.
5. She……12 years old 2 years ago.
6. Everything will….better soon.
7. I………. very tired at the moment.
8. They………….studied English for 6 years.
9. This patient……..treated by a good doctor.
10. These dogs.……..taken care of by him since 2016.
11. …………… Ane and Alice sisters?
12. ……………………… this car yours?
13. ……………………… you twenty-five years old?
14. ……………………… the Smiths divorced?
15. The teachers ……………………… in the room.
16. The cat ……………………… on the table.
17. The dog ……………………… under the table.
18. There ……………………… many people in this class.
19. Clara and Steve ……………………… married.
20. This book ……………………… mine.
Bài tập 2: Điền động từ to be thích hợp vào chỗ trống:
Peter Baker (1)____ from Manchester, but Paul and John (2)____ from London. Manchester and London (3)____ cities in England. Hamburg (4)____ a city in Germany. Mary (5)____ at school today. Mike and Tony (6)____ her friends. They (7)____ in the same class. Mr and Mrs Baker (8)____ on a trip to the USA to visit their cousin Annie. She (9)____ a nice girl. Tony says: “My grandfather (10)____ in hospital. I (11)____ at home with my grandmother.” What time (12)____ it? It (13)____ 8 o’clock. (14)____ you tired? No, I (15)____ not.
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
Bài tập 1:
1. Is | 2. Is | 3. Am | 4. Were | 5. Was |
6. Be | 7. Am being | 8. Have been | 9. Is | 10. Have been |
11. Are | 12. Is | 13. Are | 14. Are | 15. Are |
16. Is | 17. Is | 18. Are | 19. Are | 20. Is |
Bài tập 2:
1. Is | 2. Are | 3. Are |
4. Is | 5. Is | 6. Are |
7. Are | 8. Are | 9. Is |
10. Is | 11. Am | 12. Is |
13. Is | 14. Are | 15. Am |
Trên đây là tổng hợp các dạng biến thể và cách dùng động từ to be trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng App ELSA Speak nhé. Ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn bản xứ, nhờ công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền.
Đặc biệt, thông qua 192 chủ đề đa dạng, 25.000+ bài luyện tập được cập nhật thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ hơn mỗi ngày. Hơn nữa, ELSA Speak còn thiết kế riêng lộ trình học riêng biệt, phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên.
Chỉ cần 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn đã có thể nâng cao trình độ tiếng Anh đến 40%. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay!
Theo sau to be thường là bổ ngữ (complement) như danh từ, cụm danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ.
Ví dụ: This book is interesting (Cuốn sách này thật thú vị). Trong đó, is là động từ to be và đứng sau nó là tính từ interesting.
Ngôi thứ nhất số ít (I): am/was
Ngôi thứ nhất số nhiều (We, They): are/were
Ngôi thứ hai (You): are/were
Ngôi thứ ba số ít (He, She, It): is/was