Học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu luôn là một quá trình gian nan và tốn rất nhiều thời gian nếu bạn không học theo từng chủ đề cụ thể. Ngay bây giờ, cùng ELSA ghi nhớ chuỗi từ vựng theo những chủ đề đơn giản và thông dụng nhất dưới đây. 

Từ vựng chủ đề trang sức

Đa số mọi người ngày nay đều sắm cho bản thân một loại trang sức bất kỳ để làm cho bản thân đẹp hơn trong mắt người đối diện. Việc bổ sung cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trang sức là hết sức cần thiết nếu bạn muốn mua sắm tại nước ngoài hay đơn giản là xem các video giới thiệu về trang sức của các tập đoàn quốc tế.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tuy nhiên, đồ trang sức có rất nhiều loại, mỗi loại sẽ có tên tiếng Anh khác nhau. Vậy đâu là từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu về chủ đề này? Cùng theo dõi bài viết sau của ELSA!

Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề trang sức | ELSA Speak
EnglishVietnamese
Pendant (n)Mặt dây chuyền
Earring (n)Bông tai, hoa tai
Necklace (n)Dây chuyền, vòng cổ
Bracelet (n)Vòng tay
Brooch (n)Trâm
Hair clip (n)Kẹp tóc
Wedding ring (n)Nhẫn cưới
Jeweler (n)Thợ kim hoàn
Jewelry store (n)Cửa hàng trang sức
Anklet (n)Vòng chân, lắc chân
Noble (adj)Quý giá
Luxurious (adj)Sang trọng
Modern (adj)Hiện đại, tân tiến, đương thời
Suitable (adj)Phù hợp, thích hợp
Twinkle (v)Lấp lánh
Bead (n)Hạt, hột (của chuỗi hạt)
Hair tie (n) Dây cột tóc
Pocket watch (n)Đồng hồ bỏ túi
Tiepin (n)Kẹp cà vạt, ghim cà vạt
Precious stone (n)Đá quý

Xem thêm:

– Trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề – xóa mù tiếng Anh (part 1)

– Trọn bộ từ vựng trong các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề (part 2)

Từ vựng tiếng Anh cơ bản thuộc chủ đề môi trường

Đây là một trong những chủ đề phổ biến và thường gặp nhất trong tiếng Anh giao tiếp hay các bài thi tiếng Anh. Do vậy, chỉ cần nắm được các từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu thuộc chủ đề này, bạn sẽ tự tin hơn khi trao đổi các vấn đề về môi trường với người bản xứ đấy.

Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề môi trường | ELSA Speak
EnglishVietnamese
Land (n)Đất, vùng đất
Pollute (v)Gây ô nhiễm
Polluted (adj)Bị ô nhiễm
Decompose (v)Phân hủy
Balance (n)Sự cân bằng
Climate change (n)Biến đổi khí hậu
Global warming (n)Sự nóng lên toàn cầu
Oil slick (n) Vết dầu loang
Ozone layer (n)Tầng ozon
Biodiversity (n)Đa dạng sinh học
Ecology (n)Hệ sinh thái 
Water (n)Nước
Air (n)Không khí
Air pollution (n)Ô nhiễm không khí
Thermal pollution (n)Ô nhiễm nhiệt
Water pollution (n)Ô nhiễm nước
Light pollution (n)Ô nhiễm ánh sáng
Soil pollution (n)Ô nhiễm nguồn đất
Forest (n) Rừng
Flora (n)Hệ thực vật
Creature (n)Sinh vật
Insect (n)Côn trùng
Fauna (n)Hệ động vật
Reproduction (n)Sự sinh sản
Wildlife (n)Động vật hoang dã
Sewage (n)Nước thải
Litter (v)Xả rác

Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu về chủ đề giải trí

Giải trí là hoạt động nhằm giải tỏa căng thẳng trí não, tạo sự hứng thú cho chúng ta. Vậy những từ vựng tiếng Anh giao tiếp thuộc chủ đề này có khó không? Cùng tìm hiểu ngay nào!

chủ đề giải trí | ELSA Speak
EnglishVietnamese
Play (n)Vở kịch 
Circus (n)Rạp xiếc
Stadium (n)Sân vận động
Orchestra (n) Dàn nhạc
Scene (n)Cảnh
Opera (n)Nhạc kịch
Theater (n)Nhà hát
Applaud (v)Vỗ tay
Perform (v)Trình diễn
Performance (n)Buổi biểu diễn
Exhibit (n)Vật triển lãm
Exhibition (n)Buổi triển lãm
Art gallery (n)Phòng tranh
Comedy (n)Tấu hài
Chamber music (n) Nhạc thính phòng
Disco (n)Sàn nhảy
Puppet show (n)Kịch múa rối
Casino (n)Sòng bạc
Ballet (n)Múa ba lê
Pub (n)Quán rượu
Concert (n)Buổi hòa nhạc
Venue (n)Địa điểm tổ chức
Firework (n)Pháo hoa

Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu về chủ đề quê hương

“Con người ta có rất nhiều nơi để đến, nhưng chỉ có một chốn để quay về.”

Quê hương là nơi chúng ta được sinh ra, nơi cha mẹ đã vất vả cả một đời để nuôi ta khôn lớn và đây cũng là nơi bình yên để ta tìm về. Vậy, khi được hỏi về quê hương của bản thân, bạn sẽ dùng những từ vựng nào để mô tả? Cùng tham khảo cùng ELSA nhé!

Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu về chủ đề quê hương | ELSA Speak
EnglishVietnamese
Village (n)Làng quê
Countryside (n)Nông thôn, miền quê
Isolated (adj)Bị cô lập
Cottage (n)Nhà tranh
Winding (adj)Quanh co, khúc khuỷu
Well (n)Cái giếng
Buffalo (n)Con trâu
Paddy field (n)Đồng ruộng
Canal (n)Con kênh
River (n)Sông
Pond (n)Ao
Folk music (n)Nhạc dân gian
Fold game (n)Trò chơi dân gian
Farm (n)Nông trại
Plow (v)Cày, xới
Agriculture (n)Nông nghiệp
Boat (n)Thuyền, tàu
Peaceful (adj)Yên bình
Bay (n)Vịnh
Hill (n)Đồi
Mountain (n)Núi
Port (n)Bến cảng
Lake (n)Hồ
View (n)Quang cảnh
Sea (n)Biển
Valley (n)Thung lũng
Sand (n)Cát
Waterfall (n)Thác nước
Barn (n)Kho thóc
Harvest (n)Mùa màng
Cattle (n)Gia súc
Rural (adj)(thuộc) nông thôn, thôn dã
Cliff (n)Vách đá (nhô ra biển)
Landscape (n)Phong cảnh
Terraced field (n)Ruộng bậc thang
Bridge (n)Cây cầu
Town (n)Thị trấn

Học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu luôn đòi hỏi sự kiên trì và siêng năng luyện tập. Hãy dành thời gian để ghi nhớ các từ vựng theo 4 chủ đề mà ELSA đã đề cập bên trên nhé! Đừng quên học tiếng Anh ELSA Speak mỗi ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân và trau dồi thêm vốn từ vựng. Chúc bạn sớm đạt được những mục tiêu đề ra của bản thân.