Cấu trúc câu là nền tảng vững chắc để bạn xây dựng khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Việc nắm vững các loại câu không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về mặt ngữ pháp. Hãy cùng ELSA Speak khám phá thế giới đa dạng của các loại câu trong tiếng Anh nhé!
Câu là gì?
Định nghĩa
Câu là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất diễn đạt một ý hoàn chỉnh. Nó bao gồm một nhóm các từ được sắp xếp theo một trật tự nhất định để truyền đạt một thông tin, một ý tưởng hoặc một câu hỏi. Câu thường có chủ ngữ (thể hiện người hoặc vật thực hiện hành động), động từ (thể hiện hành động hoặc trạng thái) và kết thúc bằng dấu câu phù hợp.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Phân tích cấu trúc câu trong tiếng Anh
Một câu tiếng Anh thường bao gồm các thành phần chính sau:
- Chủ ngữ (Subject): Là người, vật, sự việc thực hiện hành động trong câu.
- Động từ (Verb): Thể hiện hành động, trạng thái của chủ ngữ.
- Tân ngữ (Object): Là người, vật, sự việc chịu tác động của hành động.
- Tính từ (Adjective): Mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ.
- Trạng từ (Adverb): Mô tả cách thức, thời gian, nơi chốn của hành động.
- Giới từ (Preposition): Nối các từ hoặc cụm từ với nhau để tạo thành một cụm từ.
- Liên từ (Conjunction): Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau.
- Bổ ngữ (Complement): Là thành phần bổ sung ý nghĩa cho câu, thường theo sau các linking verbs như be, seem, become,…
Không phải tất cả các câu đều có đầy đủ các thành phần trên. Tuy nhiên, chủ ngữ và động từ là hai thành phần bắt buộc để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Các loại câu trong tiếng Anh
Câu đơn (Simple sentences)
Câu đơn là loại câu cơ bản nhất, chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập. Một mệnh đề độc lập có nghĩa là nó có thể đứng một mình và diễn đạt một ý hoàn chỉnh.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ/Tính từ/Trạng từ) |
Ví dụ:
- She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
- The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)

Câu kép/ghép (Compound sentences)
Câu kép được hình thành bằng cách nối hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập với nhau bằng các liên từ phối hợp như: and, but, or, so, for.
Cấu trúc: Mệnh đề độc lập 1 + Liên từ phối hợp + Mệnh đề độc lập 2 |
Ví dụ:
- I like to play tennis, and my sister likes to play badminton. (Tôi thích chơi tennis, và em gái tôi thích chơi cầu lông.)
- She is hungry, but she doesn’t want to eat. (Cô ấy đói, nhưng cô ấy không muốn ăn.)
Câu phức (Complex sentences)
Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình mà phải phụ thuộc vào mệnh đề độc lập. Trong câu phức, thứ tự của các mệnh đề có thể linh hoạt. Tuy nhiên, có một số nguyên tắc quan trọng cần lưu ý:
- Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước, cần có dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề độc lập.
- Khi mệnh đề độc lập đứng trước, không cần dấu phẩy trước mệnh đề phụ thuộc.
- Nếu câu ngắn và rõ ràng, dấu phẩy có thể không bắt buộc ngay cả khi mệnh đề phụ thuộc đứng đầu.
Cấu trúc: Mệnh đề phụ thuộc + Mệnh đề độc lập (Mệnh đề độc lập + Mệnh đề phụ thuộc) |
Ví dụ:
- Because it was raining, we stayed at home. (Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà.)
- I will go to the library after I finish my homework. (Tôi sẽ đến thư viện sau khi làm xong bài tập về nhà.)
Câu phức tổng hợp (Compound-complex sentences)
Câu phức tổng hợp kết hợp cả đặc điểm của câu ghép và câu phức. Nó bao gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ, được nối với nhau bằng liên từ. Tương tự câu phức, mệnh đề phụ thuộc có thể linh hoạt đứng ở nhiều vị trí khác nhau.
Cấu trúc: Mệnh đề độc lập + Liên từ + Mệnh đề độc lập + Mệnh đề phụ thuộc |
Ví dụ:
- I often go to the library and I borrow many books because I love to read. (Tôi thường đến thư viện và mượn rất nhiều sách vì tôi thích đọc sách.)
- Although she was tired, she finished her work and then she went to bed. (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn hoàn thành công việc và sau đó đi ngủ.)
Câu trần thuật (Declarative sentences)
Câu trần thuật dùng để đưa ra một thông tin, một sự kiện hoặc một ý kiến.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ/Bổ ngữ |
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
- She likes to dance. (Cô ấy thích nhảy.)

Câu nghi vấn (Interrogative sentences)
Câu nghi vấn dùng để hỏi một câu hỏi.
Cấu trúc: Động từ to be/Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ (ở dạng nguyên mẫu) +…? |
Ví dụ:
- Are you a student? (Bạn có phải là sinh viên không?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Câu hỏi có – không (Yes/No question)
Đây là một loại câu nghi vấn đặc biệt, câu trả lời chỉ có thể là “Yes” hoặc “No”. Cấu trúc của loại câu hỏi này thường bắt đầu bằng một trợ động từ (auxiliary verb) hoặc động từ to be.
Ví dụ:
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Can she speak English? (Cô ấy có nói tiếng Anh được không?)
Câu hỏi Wh- (Wh-questions)
Đây là loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ hỏi như who, what, where, when, why, how và được sử dụng để tìm kiếm thông tin cụ thể.
Cấu trúc: Wh-questions + (Trợ động từ) + Chủ ngữ + Động từ + …? |
Ví dụ:
- Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)

Câu hỏi đuôi (Tag questions)
Câu hỏi đuôi là một câu ngắn được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin hoặc hỏi ý kiến.
Cấu trúc: Mệnh đề chính, mệnh đề đuôi (trợ động từ + đại từ nhân xưng)? |
Ví dụ:
- She likes to dance, doesn’t she? (Cô ấy thích nhảy, phải không?)
- They aren’t at home, are they? (Họ không ở nhà, phải không?)
Câu hỏi lựa chọn (Choice questions/alternative questions)
Câu hỏi lựa chọn đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn để người nghe chọn.
Cấu trúc: Phần câu hỏi + or + phần lựa chọn khác |
Ví dụ:
- Do you want tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
- Shall we go to the cinema or stay at home? (Chúng ta đi xem phim hay ở nhà?)
Câu hỏi trần thuật (Declarative questions)
Câu hỏi trần thuật là câu được tạo thành bằng cách thay đổi ngữ điệu của một câu khẳng định, biến nó thành một câu hỏi. Cấu trúc giống như câu khẳng định nhưng ngữ điệu lên ở cuối câu.
Ví dụ:
- You are coming to the party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc chứ?)
- She knows the answer? (Cô ấy biết câu trả lời chứ?)

Câu hỏi tu từ (Rhetorical questions)
Câu hỏi tu từ là câu hỏi không đòi hỏi câu trả lời, mà được sử dụng để nhấn mạnh một ý kiến, một cảm xúc hoặc để tạo ra hiệu ứng hùng biện. Câu hỏi tu từ thường có cấu trúc giống câu hỏi thông thường nhưng mục đích sử dụng khác nhau.
Ví dụ:
- Isn’t she beautiful? (Cô ấy có phải rất đẹp không?) (Ý muốn nhấn mạnh vẻ đẹp của cô ấy)
- How many times do I have to tell you? (Mình đã nói với bạn bao nhiêu lần rồi?) (Ý muốn nhấn mạnh sự phiền hà khi phải nhắc đi nhắc lại)
Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions)
Câu hỏi gián tiếp là câu hỏi được đưa ra một cách gián tiếp, thường được dùng trong câu tường thuật hoặc khi muốn hỏi một cách lịch sự. Thường bắt đầu bằng các từ như: if, whether, who, what, where, when, why, how…
Ví dụ:
- I wonder if he is at home. (Tôi tự hỏi liệu anh ấy có ở nhà không.)
- Could you tell me where the library is? (Bạn có thể cho tôi biết thư viện ở đâu không?)

Câu mệnh lệnh (Imperative sentences)
Câu mệnh lệnh dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc đưa ra lời khuyên. Cấu trúc thường bắt đầu bằng động từ nguyên thể (infinitive), chủ ngữ thường bị lược bỏ vì ngầm hiểu là “you”.
Ví dụ:
- Open the door. (Mở cửa.)
- Be quiet, please. (Làm ơn im lặng.)
Câu cảm thán (Exclamatory sentences)
Câu cảm thán dùng để bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ như sự ngạc nhiên, vui mừng, tức giận… Cấu trúc câu thường bắt đầu bằng các từ như: what, how, such… hoặc kết thúc bằng dấu chấm than.
Ví dụ:
- What a beautiful day it is! (Trời đẹp quá!)
- How amazing this is! (Điều này thật tuyệt vời!)

Đừng để vốn từ vựng hạn hẹp cản trở bạn, hãy khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh cùng ELSA Speak!
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ đúng
- I _____ to the library every weekend. (go, goes, went, going)
- She _____ a new dress yesterday. (buy, bought, buying, will buy)
- They _____ dinner at 7 pm every night. (have, has, had, having)
- He _____ to school by bus tomorrow. (go, goes, went, will go)
- She _____ finished her homework yet. (hasn’t, haven’t, didn’t, won’t)
- We _____ a party next weekend. (have, had, having, will have)
- They _____ been to Paris before. (have, has, had, having)
- I _____ watching movies. (like, liking, liked, will like)
- She _____ a book every day. (reads, read, reading, will read)
- He _____ his car washed yesterday. (has, had, have, having)
Đáp án:
- I go to the library every weekend. (Hiện tại đơn: diễn tả thói quen)
- She bought a new dress yesterday. (Quá khứ đơn: diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ)
- They have dinner at 7 pm every night. (Hiện tại đơn: diễn tả thói quen)
- He will go to school by bus tomorrow. (Tương lai đơn: diễn tả dự định trong tương lai)
- She hasn’t finished her homework yet. (Hiện tại hoàn thành: diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại)
- We will have a party next weekend. (Tương lai đơn: diễn tả dự định trong tương lai)
- They have been to Paris before. (Hiện tại hoàn thành: diễn tả kinh nghiệm)
- I like watching movies. (Hiện tại đơn: diễn tả sở thích)
- She reads a book every day. (Hiện tại đơn: diễn tả thói quen)
- He had his car washed yesterday. (Quá khứ đơn: diễn tả hành động nhờ ai đó làm gì trong quá khứ)
Bài tập 2: Biến đổi câu
- She likes to read books. (Câu phủ định)
- They are playing football now. (Câu hỏi)
- He went to the market yesterday. (Câu hỏi Yes/No)
- I will visit my grandparents next week. (Câu phủ định)
- She can speak English very well. (Câu nghi vấn)
- He has finished his homework. (Câu hỏi Wh-question: When)
- They will go to the beach tomorrow. (Câu hỏi Wh-question: Where)
- She is eating an apple. (Câu hỏi Wh-question: What)
- He bought a new car last month. (Câu hỏi Wh-question: How much)
- They are studying in the library. (Câu hỏi Wh-question: Who)
Đáp án:
1. She does not like to read books.
2. Are they playing football now?
3. Did he go to the market yesterday?
4. I will not visit my grandparents next week.
5. Can she speak English very well?
6. When did he finish his homework?
7. Where will they go tomorrow?
8. What is she eating?
9. How much did he pay for the new car? (Hoặc: How much did the new car cost?)
10. Who is studying in the library?
Câu hỏi thường gặp
Có lỗi nào phổ biến trong các loại câu tiếng Anh?
- Thứ tự từ trong câu: Đây là lỗi khá phổ biến, đặc biệt với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc đặt sai vị trí của chủ ngữ, động từ, tân ngữ có thể khiến câu trở nên khó hiểu.
- Dùng sai thì: Mỗi thì trong tiếng Anh diễn tả một thời điểm và khía cạnh khác nhau của hành động. Việc chọn sai thì sẽ làm cho thông tin bạn muốn truyền đạt trở nên không chính xác.
- Dùng sai giới từ: Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các từ và cụm từ trong câu. Dùng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu.
- Dùng sai liên từ: Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Việc lựa chọn sai liên từ sẽ ảnh hưởng đến cấu trúc và ý nghĩa của câu.
- Thiếu hoặc thừa chủ ngữ: Trong một số trường hợp, người học có thể quên đi chủ ngữ hoặc thêm vào chủ ngữ một cách không cần thiết, dẫn đến câu trở nên thiếu logic.
Tại sao cần hiểu về các loại câu trong tiếng Anh?
- Truyền đạt ý chính một cách rõ ràng: Hiểu về các loại câu giúp bạn xây dựng những câu văn mạch lạc, dễ hiểu, giúp người nghe/đọc nắm bắt ý chính một cách nhanh chóng.
- Biểu đạt đa dạng cảm xúc và suy nghĩ: Mỗi loại câu mang một chức năng và sắc thái khác nhau. Việc sử dụng linh hoạt các loại câu sẽ giúp bạn thể hiện được nhiều cung bậc cảm xúc và suy nghĩ phức tạp.
- Viết và nói tiếng Anh tự tin hơn: Khi đã nắm vững các loại câu, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh, cả trong văn viết lẫn nói.
- Nâng cao trình độ ngữ pháp: Hiểu về các loại câu là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
Có mẹo nhỏ nào để thành thạo các loại câu trong tiếng Anh không?
- Đọc nhiều: Đọc sách, báo, tạp chí bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng các loại câu khác nhau trong ngữ cảnh thực tế.
- Viết thường xuyên: Viết nhật ký, bài luận hoặc đơn giản là chia sẻ suy nghĩ của bạn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
- Nghe và nói: Nghe các bài nói, đoạn hội thoại bằng tiếng Anh và cố gắng bắt chước cách người bản xứ sử dụng các loại câu.
- Học ngữ pháp có hệ thống: Ngữ pháp là nền tảng để bạn xây dựng các câu chính xác. Hãy dành thời gian tìm hiểu và luyện tập ngữ pháp thường xuyên.
- Thực hành với người bản ngữ: Giao tiếp với người bản ngữ là cách tốt nhất để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, đặc biệt là về mặt giao tiếp.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp câu cấu trúc trong tiếng Anh thông dụng nhất, kèm theo ví dụ
- Câu phức trong tiếng Anh (Complex sentences): Phân loại, cách dùng
- Làm chủ kiến thức câu bị động thì hiện tại đơn trong 5 phút
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá các loại câu trong tiếng Anh, từ câu đơn giản đến câu phức tạp. Việc luyện tập thường xuyên với ELSA Speak sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức và vận dụng thành thạo các loại câu này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh là một quá trình không ngừng nghỉ, vì vậy hãy kiên trì và đừng ngại thử thách bản thân với những cấu trúc câu mới.