Concentrate đi với giới từ gì là một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học bối rối. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay câu trả lời chi tiết và cách dùng đúng của động từ Concentrate trong bài viết này để sử dụng từ vựng này một cách chính xác và tự tin hơn nhé!
Concentrate là gì?
Concentrate có phiên âm là /ˈkɑːnsntreɪt/ theo từ điển Cambridge. Tùy thuộc vào vai trò là danh từ hay động từ mà Concentrate sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Động từ
Khi là một động từ, Concentrate có hai ý nghĩa chính:
- Tập trung (suy nghĩ, chú ý vào một việc gì đó): Đây là nghĩa phổ biến nhất của Concentrate. Diễn tả hành động hướng toàn bộ tâm trí, nỗ lực vào một mục tiêu, nhiệm vụ cụ thể.
- I need to concentrate on my studies to prepare for the upcoming exam. (Tôi cần tập trung vào việc học để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
- Please be quiet, I’m trying to concentrate on this report. (Hãy im lặng, tôi đang cố gắng tập trung vào bản báo cáo này.)
- Tập trung, tụ họp lại một nơi/điểm: Ý nghĩa này thường được dùng để mô tả sự tập trung về mặt vật lý, không gian, chỉ việc nhiều người hoặc vật tụ họp lại tại một địa điểm cụ thể.
- The protesters concentrated in the main square. (Những người biểu tình tập trung tại quảng trường chính.)
- The population is mainly concentrated in the coastal areas. (Dân số chủ yếu tập trung ở các khu vực ven biển.)
Danh từ
Khi là một danh từ, Concentrate mang ý nghĩa là chất/dung dịch cô đặc. Để tạo ra một chất cô đặc, người ta cần loại bỏ nước hoặc một chất lỏng nào đó ra khỏi dung dịch ban đầu, từ đó làm tăng nồng độ của các chất còn lại trong dung dịch.
- Orange juice concentrate needs to be diluted with water. (Nước cam cô đặc cần được pha loãng với nước.)
- The product is sold in the form of a concentrate. (Sản phẩm được bán dưới dạng cô đặc.)
Các dạng từ khác của Concentrate
Bên cạnh việc tìm hiểu Concentrate đi với giới từ gì, nắm rõ các dạng từ khác nhau của Concentrate cũng là một phần quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng tầm kho từ vựng của mình và học cùng ELSA Speak nhé!
Các word family (họ từ vựng) của Concentrate
Hiểu rõ word family của Concentrate sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt, chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng từ khác nhau của Concentrate:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Concentrate | Động từ (v) | /ˈkɑːn.sən.treɪt/ | Tập trung, chú ý; tụ họp lại |
Concentrate | Danh từ (n) | /ˈkɑːn.sən.treɪt/ | Chất/dung dịch cô đặc |
Concentrated | Tính từ (adj) | /ˈkɑːn.sən.treɪ.t̬ɪd/ | (được) tập trung; (được) cô đặc |
Concentration | Danh từ (n) | /ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən/ | Sự tập trung; nồng độ; sự cô đặc |
Concentrative | Tính từ (adj) | /ˈkɑːn.sən.treɪtɪv/ | Có khả năng tập trung |
Concentrator | Danh từ (n) | /ˈkɑːn.sən.treɪ.t̬ɚ/ | Người/vật tập trung; máy/thiết bị cô đặc, bộ tập trung, bộ phận hội tụ |
Từ đồng nghĩa với Concentrate
Việc biết các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Concentrate:
Từ đồng nghĩa (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Focus (v) | /ˈfoʊkəs/ | Tập trung tư tưởng, chú ý |
Zero in on (v) | /ˈzɪroʊ ɪn ɑːn/ | Tập trung cao độ vào một mục tiêu cụ thể |
Direct attention to (v) | /dɪˈrɛkt əˈtɛnʃən tu/ | Hướng sự chú ý đến |
Fixate on (v) | /ˈfɪkseɪt ɑːn/ | Tập trung, chú ý, gắn chặt vào (thường mang hàm ý tiêu cực) |
Center on (v) | /ˈsɛntər ɑːn/ | Tập trung vào, lấy làm trọng tâm |
Converge (v) | /kənˈvɜːrdʒ/ | Hội tụ, đồng quy (thường dùng cho người, vật) |
Consolidate (v) | /kənˈsɑːlɪdeɪt/ | Củng cố, tập hợp, hợp nhất |
Từ trái nghĩa với Concentrate
Tương tự như từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa cũng giúp cho vốn từ của bạn trở nên phong phú hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với Concentrate:
Từ trái nghĩa (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Distract (v) | /dɪˈstrækt/ | Làm sao lãng, phân tâm |
Divert (v) | /daɪˈvɜːrt/ | Chuyển hướng, làm lệch hướng |
Scatter (v) | /ˈskætər/ | Phân tán, rải rác |
Disperse (v) | /dɪˈspɜːrs/ | Giải tán, phân tán |
Divide (v) | /dɪˈvaɪd/ | Chia rẽ, phân chia |
Concentrate đi với giới từ gì?
Thực tế, Concentrate có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên các cụm động từ (phrasal verbs) mang những ý nghĩa riêng biệt. ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết cho bạn, đi kèm với cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa cụ thể.
Concentrate + on
Đây là sự kết hợp phổ biến nhất và cũng chính là Concentrate preposition thường gặp nhất. Concentrate on diễn tả sự tập trung tinh thần, chú ý vào một đối tượng, hành động hay mục tiêu cụ thể.
Concentrate on + N/N-phrase/V-ing Dùng để diễn tả hành động tập trung tâm trí, nỗ lực vào việc gì đó hoặc vào ai đó. |
Trong đó:
- N: Danh từ
- N-phrase: Cụm danh từ
- V-ing: Danh động từ
Ví dụ:
- I need to concentrate on my driving. (Tôi cần tập trung vào việc lái xe của mình.)
- She concentrated on improving her English skills. (Cô ấy tập trung vào việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
- You should concentrate on the main points of the lesson. (Bạn nên tập trung vào những điểm chính của bài học.)
- He was concentrating on his book when the phone rang. (Anh ấy đang tập trung vào cuốn sách của mình thì điện thoại reo.)
Concentrate + in
Cụm từ Concentrate in thường được sử dụng để chỉ sự tập trung về mặt địa lý, không gian, thường là sự tập trung đông người, vật tại một khu vực.
Concentrate in + N Dùng để diễn tả sự tập trung, tụ họp của người, vật tại một địa điểm cụ thể. |
Trong đó: N (Danh từ) thường là một địa điểm, khu vực.
Ví dụ:
- The population is largely concentrated in urban areas. (Dân số tập trung chủ yếu ở các khu vực thành thị.)
- Most of the country’s wealth is concentrated in the capital city. (Phần lớn tài sản của đất nước tập trung ở thủ đô.)
- Refugees were concentrated in camps along the border. (Người tị nạn tập trung ở các trại dọc biên giới.)
- Heavy industry is concentrated in the north of the country. (Ngành công nghiệp nặng tập trung ở phía bắc của đất nước.)
Concentrate + at
Tương tự như Concentrate in, Concentrate at cũng dùng để diễn tả sự tập trung về mặt địa lý, không gian. Tuy nhiên, Concentrate at thường được dùng với các địa điểm cụ thể, chi tiết hơn so với Concentrate in.
Concentrate at + N Dùng để diễn tả sự tập trung, tụ họp tại một địa điểm cụ thể, chi tiết. |
Trong đó: N (Danh từ) là một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- The troops were concentrated at the border, ready for action. (Quân đội tập trung tại biên giới, sẵn sàng hành động.)
- The festival will be concentrated at the city’s main square. (Lễ hội sẽ được tập trung tại quảng trường chính của thành phố.)
- The rescue efforts were concentrated at the site of the accident. (Các nỗ lực cứu hộ tập trung tại hiện trường vụ tai nạn.)
- Demonstrators concentrated at the entrance to the building. (Những người biểu tình tập trung tại lối vào của tòa nhà.)
Các cấu trúc khác với Concentrate
Ngoài việc kết hợp với các giới từ như on, in, at, Concentrate còn có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác, tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt.
Concentrate + adverb
Khi kết hợp với trạng từ (adverb), Concentrate sẽ được bổ sung thêm ý nghĩa, sắc thái cho hành động tập trung, làm rõ mức độ, cách thức tập trung.
Concentrate + adverb Bổ sung thêm ý nghĩa, sắc thái cho hành động tập trung, làm rõ mức độ, cách thức tập trung |
Cách dùng: Trạng từ đứng sau Concentrate để bổ nghĩa cho động từ này, nhấn mạnh mức độ, cách thức tập trung. Một số trạng từ thường gặp bao gồm:
- Hard: Chăm chú, nỗ lực hết sức
- Intently: Tập trung cao độ
- Deeply: Tập trung sâu sắc, chìm đắm
- Solely/exclusively/purely/entirely: Hoàn toàn, chỉ tập trung vào
Ví dụ:
- She concentrated hard on finishing the project before the deadline. (Cô ấy tập trung cao độ để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- He concentrated intently on the speaker’s words, trying to understand every detail. (Anh ấy tập trung cao độ vào lời nói của diễn giả, cố gắng hiểu từng chi tiết.)
- After the accident, she concentrated solely on her recovery. (Sau tai nạn, cô ấy hoàn toàn tập trung vào việc hồi phục.)
- The company is now concentrating exclusively on developing new technologies. (Công ty hiện đang chỉ tập trung vào việc phát triển các công nghệ mới.)
Concentrate + the mind/one’s mind(s)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc tập trung tâm trí, hướng suy nghĩ vào một vấn đề cụ thể, hoặc kiểm soát suy nghĩ, cảm xúc của bản thân.
Concentrate + the mind/one’s mind(s) Tập trung tâm trí, hướng suy nghĩ vào một vấn đề cụ thể / Kiểm soát suy nghĩ, cảm xúc của bản thân |
Cách dùng: Nhấn mạnh việc tập trung tinh thần, suy nghĩ. “One’s” có thể được thay thế bằng các tính từ sở hữu tương ứng như: my, your, his, her, our, their.
Ví dụ:
- Meditation can help you concentrate your mind. (Thiền có thể giúp bạn tập trung tâm trí.)
- I need to concentrate my mind on solving this problem. (Tôi cần tập trung tâm trí để giải quyết vấn đề này.)
- It is important to learn how to concentrate the mind in order to stay focused. (Việc học cách tập trung tâm trí là rất quan trọng để duy trì sự tập trung.)
- Before the exam, she took a few deep breaths to concentrate her mind. (Trước khi thi, cô ấy hít thở sâu vài lần để tập trung tinh thần.)
Concentrate + one’s efforts/ resources/ attention on sth
Cấu trúc này nhấn mạnh việc dồn toàn bộ nỗ lực, nguồn lực, sự chú ý vào một mục tiêu, đối tượng cụ thể. Đây cũng là một dạng mở rộng hơn của Concentrate on là gì đã được đề cập ở trên.
Concentrate + one’s efforts/ resources/ attention on + N/N-phrase/V-ing Nhấn mạnh việc dồn toàn bộ nỗ lực, nguồn lực, sự chú ý vào một mục tiêu, đối tượng cụ thể. |
Trong đó:
- One’s: Được thay thế bằng tính từ sở hữu tương ứng (my, your, his, her, our, their)
- Efforts: Những nỗ lực
- Resources: Nguồn lực
- Attention: Sự chú ý
- N/N-phrase: Danh từ/cụm danh từ
- V-ing: Danh động từ
Cách dùng: Dùng để diễn tả việc dồn toàn bộ nỗ lực, nguồn lực hoặc sự chú ý vào một mục tiêu, đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The company has decided to concentrate its resources on developing its online business. (Công ty đã quyết định tập trung nguồn lực vào việc phát triển kinh doanh trực tuyến.)
- I need to concentrate my efforts on finding a new job. (Tôi cần tập trung nỗ lực vào việc tìm kiếm một công việc mới.)
- She concentrated her attention on the task at hand, ignoring all distractions. (Cô ấy tập trung sự chú ý vào nhiệm vụ trước mắt, phớt lờ mọi phiền nhiễu.)
- We should concentrate our efforts on improving the quality of our products. (Chúng ta nên tập trung nỗ lực vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm.)
Hãy luyện tập thường xuyên với ELSA Speak để biết thêm nhiều cách học tiếng anh giao tiếp hiệu quả và tiến bộ nhanh chóng nhé!
Bài tập vận dụng với Concentrate có đáp án
Để củng cố kiến thức về Concentrate đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc đã học, hãy cùng thử sức với 10 câu bài tập vận dụng dưới đây. Các câu hỏi này sẽ giúp bạn ôn lại cách dùng Concentrate trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cố gắng tự làm trước khi xem đáp án nhé!
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- I can’t concentrate __________ my work with all that noise.
- The company is concentrating __________ expanding its business in Asia.
- Most of the population is concentrated __________ the major cities.
- She concentrated __________ on memorizing the vocabulary.
- He’s concentrating __________ hard on his studies this semester.
- The troops were concentrated __________ the border.
- Try to concentrate __________ mind on the positive things.
- We need to concentrate __________ efforts on reducing costs.
- The research is concentrated __________ a few specific areas.
- The city’s nightlife is concentrated __________ the downtown area.
Đáp án:
Câu – Đáp án | Giải thích |
1- on | Tập trung làm việc gì đó (concentrate on my work) |
2 – on | Tập trung vào việc mở rộng kinh doanh (concentrating on expanding) |
3 – in | Dân số tập trung ở khu vực thành phố lớn (concentrated in the major cities) |
4 – her efforts/attention | Cô ấy tập trung nỗ lực/sự chú ý vào việc học thuộc từ vựng |
5 – very/intensely/extremely | Anh ấy đang rất tập trung vào việc học (có thể dùng các trạng từ chỉ mức độ) |
6 – at | Quân đội tập trung tại biên giới (địa điểm cụ thể) |
7 – your/his/her/their/our | Tập trung tâm trí, suy nghĩ (concentrate your mind) |
8 – our/their/his/her | Chúng ta/họ/anh ấy/cô ấy cần tập trung nỗ lực vào việc giảm chi phí (tùy vào ngữ cảnh để chọn tính từ sở hữu phù hợp) |
9 – on/in | Nghiên cứu tập trung vào/ở một vài lĩnh vực cụ thể (có thể dùng on hoặc in, on thường gặp hơn) |
10 – in/around | Hoạt động giải trí về đêm của thành phố tập trung ở khu vực trung tâm (có thể dùng in hoặc around, in sẽ nhấn mạnh hơn vào sự tập trung trong một khu vực nhất định) |
Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình học và sử dụng Concentrate, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc nhất định. Dưới đây là phần giải đáp cho hai câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến Concentrate đi với giới từ gì, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng này.
Concentrate on là gì?
Như đã được trình bày chi tiết ở phần trên, Concentrate on là cụm động từ phổ biến nhất với Concentrate. Concentrate on có nghĩa là tập trung sự chú ý, tinh thần, nỗ lực vào một đối tượng, hành động, hay mục tiêu cụ thể nào đó. Cấu trúc đầy đủ là Concentrate on + N/N-phrase/V-ing.
Ví dụ:
- I need to concentrate on my studies. (Tôi cần tập trung vào việc học của mình).
- She is concentrating on learning a new language. (Cô ấy đang tập trung vào việc học một ngôn ngữ mới).
Concentrate có đi với about không?
Concentrate không đi với giới từ about. Việc sử dụng giới từ about với Concentrate là sai ngữ pháp và sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Concentrate thường chỉ kết hợp với các giới từ on, in và at, trong đó on là giới từ phổ biến nhất. Hãy luôn ghi nhớ Concentrate đi với giới từ on, in, at để sử dụng cho chính xác bạn nhé!
>> Xem thêm:
- Decided + gì? To V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc decide
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- As if là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập As if/As Though
Như vậy, qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm rõ được Concentrate đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng chính xác của từ vựng này. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp bổ ích, đồng thời sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm và chinh phục IELTS mỗi ngày nhé!