Nắm vững danh từ trong tiếng Anh là bước đệm quan trọng đầu tiên để bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và giao tiếp trôi chảy. Kiến thức này không chỉ giúp người học định danh sự vật, hiện tượng chính xác mà còn hỗ trợ việc thành lập câu đúng chuẩn, tự nhiên. Khám phá cùng ELSA Speak nhé!
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (noun) là những từ vựng dùng để gọi tên cụ thể của con người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng hoặc các khái niệm trừu tượng. Trong các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh hoặc từ điển, danh từ thường được ký hiệu là N (viết tắt của Noun).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Nếu bạn đang thắc mắc danh từ trong tiếng Anh là gì và bao gồm những đối tượng nào, hãy điểm qua các nhóm ví dụ điển hình sau:
- Danh từ chỉ người: doctor (bác sĩ), teacher (giáo viên), Mary (tên riêng),…
- Danh từ chỉ vật: phone (điện thoại), table (cái bàn), car (xe hơi),…
- Danh từ chỉ con vật: cat (con mèo), elephant (con voi), bird (con chim),…
- Danh từ chỉ địa điểm: Vietnam (Việt Nam), school (trường học), hospital (bệnh viện),…
- Danh từ chỉ khái niệm/hiện tượng: beauty (vẻ đẹp), rain (cơn mưa), confidence (sự tự tin),…

Cách hình thành danh từ trong tiếng Anh
Việc nhận biết cấu tạo từ vựng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và khoa học thay vì chỉ ghi nhớ máy móc.
Tạo thành danh từ từ hậu tố
Cách phổ biến nhất để nhận biết hoặc chuyển đổi động từ, tính từ thành danh từ là dựa vào các hậu tố (phần đuôi) đặc trưng đi kèm. Bạn có thể tham khảo các hậu tố thường gặp nhất trong bảng dưới đây:
| Hậu tố (Suffix) | Ví dụ minh họa |
| -tion / -ation | solution (giải pháp), information (thông tin), nation (quốc gia) |
| -ment | development (sự phát triển), movement (sự chuyển động) |
| -ness | happiness (hạnh phúc), sadness (nỗi buồn) |
| -ity / -ty | ability (khả năng), beauty (vẻ đẹp) |
| -er / -or | teacher (giáo viên), actor (diễn viên) |
| -ance / -ence | importance (tầm quan trọng), silence (sự im lặng) |
| -ism | capitalism (chủ nghĩa tư bản), tourism (ngành du lịch) |
| -ship | friendship (tình bạn), leadership (khả năng lãnh đạo) |
| -hood | childhood (tuổi thơ), neighborhood (khu vực lân cận) |
Tạo thành danh từ từ danh từ
Ngoài sự chuyển đổi từ các loại từ khác, sự kết hợp trực tiếp giữa hai danh từ đơn lẻ cũng tạo nên những từ vựng ghép mang ý nghĩa mới và cụ thể hơn.
Cách thành lập này thường tạo ra các danh từ ghép (compound nouns). Trong đó, từ đứng trước thường đóng vai trò bổ sung ý nghĩa, phân loại hoặc chỉ rõ mục đích cho từ đứng sau.
Ví dụ:
- Tooth (răng) + Paste (hồ/kem) = Toothpaste (kem đánh răng).
- Bed (giường) + Room (phòng) = Bedroom (phòng ngủ).
- Sun (mặt trời) + Glasses (kính) = Sunglasses (kính râm).
Tạo thành các danh từ từ V-ing
Khi muốn dùng một động từ như một danh từ để chỉ một hành động hoặc sự việc cụ thể, ta sẽ chuyển động từ đó sang dạng V-ing. Trong ngữ pháp, hình thức động từ thêm đuôi -ing (hay còn gọi là Danh động từ – Gerund) hoàn toàn có khả năng đảm nhận chức năng như một danh từ thực thụ ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
- Swimming (bơi lội) is good for your health. (Swimming đóng vai trò chủ ngữ).
- Her hobby is reading (đọc sách). (Reading đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ).

Chức năng của danh từ
Hiểu rõ vai trò của từ loại tiếng Anh này trong cấu trúc ngữ pháp giúp người học sắp xếp trật tự từ chính xác và diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn.
Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Vị trí phổ biến và cơ bản nhất mà danh từ trong tiếng Anh thường đảm nhận là đứng đầu câu để thực hiện hành động hoặc diễn tả trạng thái. Khi đóng vai trò chủ ngữ (Subject), danh từ thường đứng trước động từ chính trong câu. Lúc này, danh từ sẽ quyết định việc chia động từ theo hình thức số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
- The teacher is explaining the lesson. (Giáo viên đang giảng bài).
- Mathematics is a difficult subject. (Toán học là một môn học khó).
Danh từ làm tân ngữ gián tiếp/trực tiếp của động từ
Ngoài việc thực hiện hành động, loại từ này còn thường xuyên xuất hiện ở vị trí chịu tác động của hành động do chủ ngữ gây ra. Danh từ có thể đóng hai vai trò tân ngữ khác nhau trong câu:
- Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Là đối tượng chịu tác động trực tiếp của động từ. Trả lời cho câu hỏi Ai? hoặc Cái gì?
- Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Là đối tượng nhận được tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ. Thường đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
- I bought a book. (Tôi đã mua một cuốn sách – a book là tân ngữ trực tiếp).
- He gave his girlfriend a flower. (Anh ấy tặng bạn gái một bông hoa – his girlfriend là tân ngữ gián tiếp).
Danh từ làm tân ngữ của giới từ
Các từ chỉ sự vật, hiện tượng thường xuất hiện ngay sau giới từ để bổ sung thông tin cụ thể về nơi chốn, thời gian hoặc cách thức. Trong trường hợp này, danh từ kết hợp với giới từ đứng trước (như in, on, at, with, for…) để tạo thành ngữ giới từ. Cấu trúc này giúp làm rõ nghĩa và bối cảnh cho các thành phần khác trong câu.
Ví dụ:
- She is talking to the manager. (Cô ấy đang nói chuyện với quản lý).
- The keys are on the table. (Chùm chìa khóa nằm trên bàn).
Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ
Để định danh, phân loại hoặc làm rõ thông tin chi tiết cho chủ ngữ, chúng ta cần sử dụng danh từ xuất hiện sau các động từ nối. Khi đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) điển hình (như to be, become, seem,…), danh từ sẽ đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement). Mục đích chính là để giải thích chủ ngữ là ai, làm nghề gì hoặc là cái gì.
Ví dụ:
- My father is a doctor. (Bố tôi là một bác sĩ).
- He became a famous singer after the contest. (Anh ấy trở thành ca sĩ nổi tiếng sau cuộc thi).
Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ
Chức năng quan trọng cuối cùng là bổ sung ý nghĩa giúp xác định rõ danh tính, chức vụ hoặc đặc điểm của tân ngữ trong câu. Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement) sẽ đứng ngay sau tân ngữ trực tiếp. Cấu trúc này thường gặp với các động từ như make, call, name, elect, consider.
Ví dụ:
- They named their dog Lulu. (Họ đặt tên cho chú chó của mình là Lulu).
- The board members elected Mr. John president. (Các thành viên hội đồng đã bầu ông John làm chủ tịch).

Vị trí của danh từ trong câu
Việc xác định đúng vị trí của danh từ trong câu không chỉ giúp người học nhận diện từ vựng nhanh chóng mà còn hỗ trợ sắp xếp trật tự câu chuẩn xác.
Đứng sau mạo từ
Dấu hiệu nhận biết cơ bản và phổ biến nhất là sự xuất hiện của danh từ ngay sau các mạo từ dùng để giới thiệu sự vật. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng giữa mạo từ và danh từ có thể xuất hiện thêm tính từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó.
- Các mạo từ thường gặp: a, an, the.
- Ví dụ minh họa:
- A book (Một cuốn sách).
- The sun (Mặt trời).
- An interesting story (Một câu chuyện thú vị).
Đứng sau tính từ sở hữu
Để xác định quyền làm chủ hoặc mối quan hệ đối với một đối tượng nào đó, danh từ sẽ luôn đứng sau các tính từ sở hữu. Cấu trúc này xuất hiện dày đặc trong giao tiếp hằng ngày khi giới thiệu về bản thân và gia đình.
- Các tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her, its.
- Ví dụ minh họa:
- My house (Nhà của tôi).
- Her computer (Máy tính của cô ấy).
- Their parents (Bố mẹ của họ).
Đứng sau từ chỉ số lượng
Khi cần diễn tả mức độ nhiều hay ít của sự vật, người nói sẽ đặt danh từ ngay sau các từ vựng định lượng. Tùy thuộc vào danh từ đếm được và không đếm được mà người học cần lựa chọn lượng từ đi kèm cho phù hợp.
- Các từ chỉ số lượng: few, a few, little, a little, some, any, many, much, all, a lot of…
- Ví dụ minh họa:
- Many students (Nhiều học sinh).
- Some money (Một ít tiền).
- All members (Tất cả thành viên).
Đứng sau giới từ
Trong các cụm từ chỉ nơi chốn, thời gian hoặc mục đích, danh từ thường xuyên giữ vị trí sau các giới từ liên kết để tạo thành ngữ giới từ hoàn chỉnh.
- Các giới từ phổ biến: in, on, at, under, with, for, about, between…
- Ví dụ minh họa:
- In the morning (Vào buổi sáng).
- Under the chair (Dưới cái ghế).
- About the project (Về dự án).
Đứng sau từ hạn định (từ chỉ định)
Vị trí cuối cùng cần ghi nhớ là danh từ sẽ đứng sau các từ chỉ định dùng để xác định khoảng cách xa gần của đối tượng đối với người nói.
- Các từ hạn định: this, that, these, those.
- Ví dụ minh họa:
- This car (Chiếc xe này).
- That building (Tòa nhà kia).
- These apples (Những quả táo này).

| Đừng để nỗi sợ phát âm cản trở khả năng giao tiếp của bạn dù đã nắm vững ngữ pháp. Hãy tải ngay ELSA Speak để trải nghiệm công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền và luyện nói tiếng Anh chuẩn bản xứ ngay hôm nay. |

Các loại danh từ trong tiếng Anh
Để sử dụng thành thạo ngữ pháp, bạn cần phân biệt rõ ràng các nhóm từ vựng khác nhau dựa trên đặc điểm, tính chất và cách dùng của chúng trong câu. Dưới đây là 5 cách phân loại danh từ phổ biến nhất mà bạn học cần ghi nhớ.
Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Dựa vào số lượng của sự vật được nhắc đến, chúng ta chia nhóm từ này thành hai dạng cơ bản nhằm xác định cách chia động từ phù hợp.
- Danh từ số ít (Singular Nouns): Dùng để chỉ một người, một vật, một địa điểm hoặc một sự việc duy nhất. Loại từ này thường không có đuôi s hoặc es (trừ một số trường hợp ngoại lệ có tận cùng là s nhưng vẫn là số ít).
- Ví dụ: apple (một quả táo), student (một học sinh), bus (một chiếc xe buýt).
- Danh từ số nhiều (Plural Nouns): Dùng để chỉ từ hai đối tượng trở lên. Thông thường, chúng ta biến đổi từ số ít sang số nhiều bằng cách thêm đuôi s hoặc es, hoặc biến đổi hoàn toàn đối với các trường hợp bất quy tắc.
- Ví dụ: apples (những quả táo), students (những học sinh), children (những đứa trẻ).
Danh từ chung và danh từ riêng
Một cách phân loại quan trọng khác dựa trên tính xác định danh tính của đối tượng là sự phân chia giữa tên gọi đại trà và tên gọi cụ thể.
- Danh từ chung (Common Nouns): Là những từ dùng để gọi tên chung cho một loại sự vật, nơi chốn hoặc người mà không chỉ định cụ thể bất kỳ cá thể riêng biệt nào. Chúng không được viết hoa ký tự đầu (trừ khi đứng đầu câu).
- Ví dụ: city (thành phố), river (dòng sông), man (người đàn ông).
- Danh từ riêng (Proper Nouns): Là tên riêng dùng để gọi đích danh một người, một địa điểm, một tổ chức hoặc một sự kiện cụ thể. Quy tắc bắt buộc là phải luôn viết hoa chữ cái đầu tiên.
- Ví dụ: London (thành phố Luân Đôn), Nile (sông Nin), Shakespeare (tên riêng).
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Trong tiếng Anh, khả năng định lượng của sự vật quyết định rất lớn đến việc sử dụng mạo từ (a/an) và các từ chỉ số lượng (many/much) đi kèm.
- Danh từ đếm được (Countable Nouns): Là những danh từ chỉ đối tượng mà chúng ta có thể đếm trực tiếp bằng số đếm (một, hai, ba…). Nhóm này tồn tại ở cả dạng số ít và số nhiều.
- Ví dụ: two cats (hai con mèo), an orange (một quả cam), three ideas (ba ý tưởng).
- Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Là những từ chỉ chất liệu, chất lỏng, chất khí, khái niệm trừu tượng hoặc các vật thể quá nhỏ khó tách rời để đếm. Nhóm này chỉ dùng ở dạng số ít và không đi kèm trực tiếp với số đếm.
- Ví dụ: water (nước), rice (gạo), information (thông tin), money (tiền).
Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Xét về tính chất vật lý và khả năng nhận biết thông qua các giác quan của con người, từ vựng được chia thành nhóm hữu hình và vô hình.
- Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Chỉ những sự vật hữu hình, tồn tại vật lý mà con người có thể cảm nhận được thông qua năm giác quan (nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm).
- Ví dụ: computer (máy tính), perfume (nước hoa), pizza (bánh pizza).
- Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Chỉ những khái niệm, cảm xúc, ý tưởng, phẩm chất hoặc trạng thái mà chúng ta không thể nhìn thấy hay chạm vào được.
- Ví dụ: happiness (hạnh phúc), courage (lòng dũng cảm), education (giáo dục).
Danh từ đơn và danh từ ghép
Cấu tạo hình thái của từ vựng cũng là một tiêu chí để phân loại danh từ thành dạng đơn lập hoặc dạng kết hợp.
- Danh từ đơn (Simple Nouns): Là những từ vựng chỉ bao gồm một từ duy nhất để tạo nên nghĩa.
- Ví dụ: train (tàu hỏa), house (ngôi nhà), fish (cá).
- Danh từ ghép (Compound Nouns): Là những từ được hình thành bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ lại với nhau để tạo ra một từ mới mang ý nghĩa cụ thể hơn. Chúng có thể được viết liền, viết tách rời hoặc nối bằng dấu gạch ngang.
- Ví dụ: toothpaste (kem đánh răng), swimming pool (hồ bơi), mother-in-law (mẹ chồng/mẹ vợ).

Ngữ pháp tiếng Anh về danh từ
Bên cạnh việc phân loại và định nghĩa, người học cần nắm vững các quy tắc ngữ pháp liên quan để vận dụng danh từ trong tiếng Anh vào việc thành lập câu và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, linh hoạt.
Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)
Trong thực tế giao tiếp và văn viết, danh từ hiếm khi đứng một mình mà thường kết hợp với các từ bổ trợ khác để tạo thành một nhóm từ mang ý nghĩa trọn vẹn hơn.
Cụm danh từ là một nhóm từ đóng vai trò như một danh từ trong câu (làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ). Thành phần chính của cụm từ này là danh từ chính (Head Noun), xung quanh là các từ bổ nghĩa (Modifiers) đứng trước hoặc sau nó.
Cấu trúc cơ bản:
| Hạn định từ + Bổ ngữ (Tính từ) + Danh từ chính |
Ví dụ:
- A beautiful girl (Một cô gái xinh đẹp) – Trong đó: A là hạn định từ, beautiful là tính từ bổ nghĩa, girl là danh từ chính.
- The old house on the hill (Ngôi nhà cũ trên đồi) – Cụm danh từ này bao gồm cả bổ ngữ đứng sau (on the hill).

Cụm danh động từ (Gerund phrase)
Để diễn tả một hành động như một sự việc hay khái niệm, chúng ta sử dụng cấu trúc cụm danh động từ thay vì sử dụng danh từ thuần túy.
Cụm danh động từ bắt đầu bằng một động từ thêm đuôi -ing (V-ing), theo sau là tân ngữ hoặc các từ bổ nghĩa cho hành động đó. Toàn bộ cụm từ này hoạt động như một danh từ đơn lẻ.
Cấu trúc:
| V-ing + Tân ngữ/Trạng từ bổ nghĩa |
Ví dụ:
- Reading books helps you relax. (Việc đọc sách giúp bạn thư giãn). Ở đây, “Reading books” là cụm danh động từ làm chủ ngữ.
- He enjoys playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá). Ở đây, “playing football” là cụm danh động từ làm tân ngữ.

Sở hữu cách của danh từ (Possessive Nouns)
Để biểu thị quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng mà không cần dùng tính từ sở hữu, ngữ pháp tiếng Anh sử dụng cấu trúc sở hữu cách. Sở hữu cách thường được nhận biết qua dấu phẩy trên (‘) đi kèm với chữ s. Tùy thuộc vào danh từ là số ít hay số nhiều mà vị trí của dấu sở hữu sẽ thay đổi.
Cấu trúc và quy tắc:
- Với danh từ số ít: Thêm ‘s vào sau danh từ.
- Ví dụ: The cat’s tail (Cái đuôi của con mèo).
- Với danh từ số nhiều tận cùng là s: Chỉ thêm dấu phẩy ‘ vào sau danh từ.
- Ví dụ: The students’ classroom (Phòng học của các học sinh).
- Với danh từ số nhiều bất quy tắc (không tận cùng là s): Thêm ‘s như danh từ số ít.
- Ví dụ: The children’s toys (Đồ chơi của những đứa trẻ).

Biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều
Việc chuyển đổi số lượng của sự vật là kiến thức nền tảng bắt buộc, đòi hỏi người học phải ghi nhớ các quy tắc chính tả cụ thể để viết đúng và chia động từ chuẩn xác.
Dưới đây là các quy tắc phổ biến nhất khi chuyển danh từ trong tiếng Anh từ dạng số ít sang số nhiều:
- Quy tắc chung: Thêm s vào sau hầu hết các danh từ.
- Ví dụ: book – books, car – cars, table – tables,…
- Danh từ tận cùng là o, s, ss, sh, ch, x, z: Thêm es vào cuối từ.
- Ví dụ: bus – buses, potato – potatoes, box – boxes, watch – watches,…
- Danh từ tận cùng là y:
- Nếu trước y là một phụ âm: Đổi y thành i rồi thêm es. (Ví dụ: lady – ladies, baby – babies).
- Nếu trước y là một nguyên âm (u, e, o, a, i): Chỉ thêm s như bình thường. (Ví dụ: boy – boys, day – days).
- Danh từ tận cùng là f hoặc fe: Thông thường sẽ đổi f hoặc fe thành v rồi thêm es. Tuy nhiên, một số từ như roof, belief… vẫn giữ nguyên f và thêm s vào ngay sau đó như quy tắc chung.
- Ví dụ: leaf – leaves, wife – wives, knife – knives,…
- Trường hợp đặc biệt (Bất quy tắc): Các danh từ biến đổi hoàn toàn không theo quy tắc thêm s/es.
- Ví dụ: man – men, woman – women, foot – feet, tooth – teeth, mouse – mice, child – children,…

Cách sử dụng a/an trước danh từ đếm được số ít
Mạo từ bất định đóng vai trò giới thiệu một đối tượng chưa xác định, việc lựa chọn a hay an phụ thuộc hoàn toàn vào cách phát âm của danh từ đi liền sau nó. Quy tắc này không dựa trên mặt chữ viết mà dựa trên phiên âm (âm thanh) đầu tiên của từ:
- Mạo từ An: Được sử dụng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (các âm u, e, o, a, i).
- Ví dụ: an apple (một quả táo), an elephant (một con voi), an orange (một quả cam).
- Lưu ý: Dùng an hour (một giờ) vì chữ h bị câm, âm bắt đầu là nguyên âm.
- Mạo từ A: Được sử dụng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm.
- Ví dụ: a cat (một con mèo), a dog (một con chó), a table (một cái bàn).
- Lưu ý: Dùng a university (một trường đại học) vì chữ u ở đây phát âm là /ju:/ (bán nguyên âm), được tính là phụ âm.
Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều
Việc ghi nhớ quy tắc chính tả khi thêm s hoặc es là chưa đủ, người học cần nắm vững cách phát âm phần đuôi này để người nghe hiểu đúng ngữ cảnh và số lượng mà bạn muốn truyền đạt.
Các danh từ số nhiều theo nguyên tắc
Âm cuối của danh từ số ít sẽ quyết định trực tiếp việc đuôi s hoặc es được phát âm như thế nào, và chúng ta có 3 trường hợp cụ thể dưới đây. Dựa vào âm tiết cuối cùng (âm kết thúc) của từ gốc, đuôi số nhiều sẽ được phát âm theo các quy tắc âm học sau:
1. Phát âm là /s/
Trường hợp này áp dụng khi danh từ kết thúc bằng các âm vô thanh (khi phát âm cổ họng không rung). Các âm này bao gồm: /p/, /k/, /f/, /t/, /θ/ (âm th).
- Ví dụ:
- Cup – Cups (kết thúc là âm /p/).
- Book – Books (kết thúc là âm /k/).
- Hat – Hats (kết thúc là âm /t/).
2. Phát âm là /iz/
Quy tắc này xuất hiện khi danh từ kết thúc bằng các âm gió, âm rít (sibilant sounds). Các âm này thường được viết dưới dạng: s, ss, ch, sh, x, z, ge, ce. Khi thêm đuôi, ta phải đọc thêm một âm tiết rõ ràng.
- Ví dụ:
- Box – Boxes (Hộp).
- Bus – Buses (Xe buýt).
- Watch – Watches (Đồng hồ).
3. Phát âm là /z/
Đây là trường hợp phổ biến nhất, áp dụng cho các danh từ tận cùng bằng các âm hữu thanh còn lại (khi phát âm cổ họng rung) và tất cả các nguyên âm.
- Ví dụ:
- Pen – Pens (Cây bút).
- Dog – Dogs (Con chó).
- Day – Days (Ngày).
Các danh từ số nhiều bất quy tắc
Đối với những từ vựng không tuân theo quy tắc thêm s/es thông thường, cách phát âm của danh từ sẽ biến đổi hoàn toàn hoặc giữ nguyên tùy theo hình thái của từ. Ở nhóm này, chúng ta không áp dụng quy tắc đuôi /s/, /z/ hay /iz/ mà cần ghi nhớ cách phiên âm của từ mới được hình thành:
- Biến đổi nguyên âm: Khi từ gốc thay đổi nguyên âm bên trong, cách phát âm sẽ thay đổi theo nguyên âm mới.
- Ví dụ: Man /mæn/ chuyển thành Men /men/; Woman /’wʊmən/ chuyển thành Women /’wɪmɪn/.
- Biến đổi đuôi f/fe thành v: Khi đuôi f chuyển thành v và thêm es, âm cuối sẽ được phát âm là /vz/.
- Ví dụ: Knife /naɪf/ chuyển thành Knives /naɪvz/; Leaf /li:f/ chuyển thành Leaves /li:vz/.
- Giữ nguyên: Một số từ không thay đổi hình thức viết và cách đọc dù ở số nhiều.
- Ví dụ: Sheep (con cừu), Fish (con cá – khi chỉ loài nói chung).
Một số lưu ý
Để tránh nhầm lẫn trong quá trình giao tiếp thực tế, bạn cần lưu tâm đến một vài điểm đặc biệt khi xác định âm đuôi của danh từ trong tiếng Anh.
- Quy tắc phát âm luôn dựa vào phiên âm (âm thanh phát ra) chứ không dựa vào mặt chữ cái viết. Ví dụ từ Stomach (dạ dày) kết thúc bằng chữ ch nhưng phiên âm là /k/, nên số nhiều Stomachs sẽ phát âm đuôi là /s/ chứ không phải /iz/.
- Đối với danh từ tận cùng bằng nguyên âm + o, khi thêm s ta luôn phát âm là /z/. Ví dụ: Radio – Radios.
- Hãy luyện tập thói quen sờ tay lên cổ họng để kiểm tra độ rung (hữu thanh) hoặc không rung (vô thanh) của âm cuối, từ đó chọn được cách phát âm đuôi s chuẩn xác.

| Đừng để những lỗi sai phát âm nhỏ cản trở sự tự tin của bạn. Muốn giao tiếp chuyên nghiệp, bạn cần phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ. Nhấn vào nút bên dưới để ELSA Speak giúp bạn “nâng cấp” giọng nói ngay lập tức. Bắt đầu luyện tập cùng công nghệ A.I. để nói tiếng Anh hay và trôi chảy hơn mỗi ngày. |
Một số từ và cụm từ thường được dùng với danh từ đếm được và không đếm được
Để sử dụng danh từ trong tiếng Anh một cách chính xác về mặt ngữ pháp, bạn bắt buộc phải biết cách kết hợp chúng với các từ chỉ số lượng phù hợp. Dưới đây là bảng phân chia chi tiết các trường hợp sử dụng từ hạn định cho hai nhóm danh từ đếm được và không đếm được.
| Cụm từ / Từ chỉ số lượng | Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
| A / An (Một) | Có (dùng với danh từ số ít) | Không |
| The (Cái, con,…) | Có (số ít và số nhiều) | Có |
| Some (Một vài, một ít) | Có (số nhiều) | Có |
| Any (Bất cứ) | Có (thường dùng trong câu phủ định/nghi vấn) | Có |
| Many (Nhiều) | Có | Không |
| Much (Nhiều) | Không | Có |
| A lot of / Lots of (Rất nhiều) | Có | Có |
| Plenty of (Nhiều, dư dả) | Có | Có |
| A few / Few (Một vài / Rất ít) | Có | Không |
| A little / Little (Một chút / Rất ít) | Không | Có |
| A large number of (Số lượng lớn) | Có | Không |
| A large amount of (Lượng lớn) | Không | Có |

Bài tập vận dụng danh từ trong tiếng Anh
Để củng cố lại toàn bộ kiến thức lý thuyết đã học, bạn hãy thực hành ngay với các bài tập được chọn lọc kỹ lưỡng dưới đây để nắm vững cách sử dụng từ loại này.
Bài tập 1
Đề bài: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
- I have some good _____ for you regarding your upcoming interview. (advice / advices)
- Look at those _____ playing in the park. They look so happy. (child / children)
- We need to buy new _____ for our living room. (furniture / furnitures)
- My mother bought two kilos of _____ at the supermarket. (tomato / tomatoes)
- All the _____ in the company are working hard on the new project. (employee / employees)
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | advice | Advice (lời khuyên) là danh từ không đếm được trong tiếng Anh, nên không thêm s ở phía sau dù đi với từ chỉ số lượng some. |
| 2 | children | Đây là danh từ số nhiều bất quy tắc. Child là số ít, khi chuyển sang số nhiều phải đổi thành children. |
| 3 | furniture | Furniture (nội thất) là danh từ không đếm được, do đó từ này luôn ở dạng số ít và không bao giờ thêm s. |
| 4 | tomatoes | Tomato kết thúc bằng phụ âm + o, nên khi chuyển sang số nhiều ta phải thêm đuôi es thành tomatoes. |
| 5 | employees | Dựa vào động từ to be are ở phía sau, chủ ngữ phải là danh từ số nhiều. Ta thêm s vào sau employee. |
Bài tập 2
Đề bài: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc (Word Form)
- Her _____ surprised everyone in the room. (beautiful)
- The _____ of the computer changed the world. (invent)
- We need to make a _____ regarding the holiday plan. (decide)
- He wants to become a famous _____ in the future. (music)
- Regular exercise contributes to your health and _____. (happy)
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | beauty | Vị trí cần điền đứng sau tính từ sở hữu Her và đóng vai trò làm chủ ngữ, nên ta cần một danh từ. Danh từ của beautiful là beauty. |
| 2 | invention | Vị trí cần điền đứng sau mạo từ The và trước giới từ of, nên cần một danh từ. Danh từ của invent là invention. |
| 3 | decision | Đứng sau mạo từ a cần một danh từ đếm được số ít. Danh từ của decide là decision. |
| 4 | musician | Dựa vào ngữ cảnh muốn trở thành (become) ai đó, ta cần danh từ chỉ người. Danh từ chỉ người của music là musician (nhạc sĩ). |
| 5 | happiness | Vị trí này cần một danh từ để tương đồng với danh từ health đứng trước (cấu trúc song song nối bởi từ and). Danh từ của happy là happiness. |
Câu hỏi thường gặp
Làm sao phân biệt danh từ đếm được và không đếm được?
Cách nhận biết đơn giản và hiệu quả nhất là thử đặt số đếm (một, hai, ba…) ngay trước danh từ đó.
- Nếu sự kết hợp này hợp lý và đếm được từng đơn vị riêng lẻ thì đó là danh từ đếm được.
- Ngược lại, nếu từ vựng chỉ chất lỏng, chất khí, chất liệu hoặc khái niệm trừu tượng không thể tách rời để đếm trực tiếp thì đó là danh từ không đếm được.
Ngoài ra, danh từ đếm được có thể chuyển sang dạng số nhiều, trong khi danh từ không đếm được luôn ở dạng số ít.
Danh từ có thể đứng ở vị trí nào trong câu?
Danh từ xuất hiện rất linh hoạt và thường đảm nhận 5 vị trí chủ chốt trong cấu trúc câu:
- Đứng đầu câu làm chủ ngữ.
- Đứng sau động từ làm tân ngữ (trực tiếp hoặc gián tiếp).
- Đứng sau giới từ làm tân ngữ của giới từ.
- Đứng sau động từ nối (như to be, become) làm bổ ngữ cho chủ ngữ.
- Đứng sau tân ngữ để làm bổ ngữ cho tân ngữ đó.
Danh từ có thể đi với mạo từ a/an khi nào?
Bạn chỉ sử dụng mạo từ a hoặc an trước các danh từ đếm được và phải ở dạng số ít. Tuyệt đối không dùng hai mạo từ này cho danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Cụ thể, bạn dùng an khi danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (u, e, o, a, i) xét theo phiên âm, và dùng a cho các trường hợp bắt đầu bằng phụ âm còn lại.
Việc nắm vững kiến thức về danh từ trong tiếng Anh là chìa khóa cốt lõi giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tự tin hơn khi giao tiếp. ELSA Speak hy vọng những chia sẻ trên đã mang lại giá trị thiết thực và dễ hiểu cho lộ trình học tập của bạn. Đừng quên theo dõi danh mục Các loại thì tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích mỗi ngày nhé.







