Nắm vững sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và quá khứ đơn là bước đệm thiết yếu giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc để giao tiếp tự tin. Cùng khám phá bài viết sau của ELSA Speak và học cách phân biệt chi tiết về công thức, cách dùng cũng như các dấu hiệu nhận biết quan trọng nhất nhé!
Phân biệt công thức thì hiện tại đơn và quá khứ đơn
Việc nắm vững cấu trúc câu là điều kiện tiên quyết giúp người học xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và sử dụng chính xác thì hiện tại đơn và quá khứ đơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
| Thể | Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Thì quá khứ đơn (Past Simple) |
| Công thức với Động từ thường | ||
| Khẳng định (+) | S + V(s/es) | S + V2/ed |
| Phủ định (-) | S + do/does + not + V (nguyên thể) | S + did + not + V (nguyên thể) |
| Nghi vấn (?) | (Wh-) + Do/Does + S + V (nguyên thể)? | (Wh-) + Did + S + V (nguyên thể)? |
| Công thức với Động từ To Be | ||
| Khẳng định (+) | S + am/is/are + N/Adj | S + was/were + N/Adj |
| Phủ định (-) | S + am/is/are + not + N/Adj | S + was/were + not + N/Adj |
| Nghi vấn (?) | (Wh-) + Am/Is/Are + S + N/Adj? | (Wh-) + Was/Were + S + N/Adj? |

Phân biệt cách dùng thì hiện tại đơn và quá khứ đơn
Bên cạnh việc ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, người học cần thấu hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng của từng thì để có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên nhất.
| Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Thì quá khứ đơn (Past Simple) |
| Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại thường xuyên ở hiện tại. | Diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ, có thời gian xác định cụ thể. |
| Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc các hiện tượng tự nhiên mang tính quy luật. | Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ (hành động này dứt điểm mới đến hành động kia). |
| Diễn tả các lịch trình, thời gian biểu cố định như lịch tàu xe, lịch bay, giờ học hoặc chương trình truyền hình. | Diễn tả thói quen hoặc sự thật từng tồn tại trong quá khứ nhưng nay không còn đúng nữa. |
| Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác hoặc nhận thức diễn ra ngay tại thời điểm nói. | Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ (thường dùng kết hợp với thì quá khứ tiếp diễn). |

| Biết chính xác năng lực hiện tại là bước đệm quan trọng giúp bạn xây dựng lộ trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội xác định trình độ tiếng Anh của bản thân thông qua bài kiểm tra đầu vào hoàn toàn miễn phí từ ELSA Speak ngay tại đây. |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và quá khứ đơn
Việc xác định đúng các trạng từ chỉ thời gian đặc trưng là chìa khóa vàng giúp người học nhanh chóng nhận diện và chia động từ chính xác trong mọi dạng bài tập ngữ pháp.
| Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Thì quá khứ đơn (Past Simple) |
| Các từ bắt đầu bằng Every: Every day, every week, every month, every year | Các từ bắt đầu bằng Last: Last week, last month, last year, last night |
| Các trạng từ chỉ tần suất: Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never | Cụm từ chỉ thời gian đi kèm Ago: Two days ago, five years ago, a long time ago |
| Các từ chỉ thời gian hiện tại: Today, nowadays | Các từ chỉ thời gian đã qua cụ thể: Yesterday, yesterday morning |
| Cụm từ chỉ số lần lặp lại: Once a week, twice a month, three times a year | Giới từ In đi kèm năm hoặc thời điểm trong quá khứ: In 1990, in the 20th century |

Quy tắc cách chia động từ thì hiện tại đơn và quá khứ đơn
Để áp dụng thành thạo các cấu trúc đã học, bạn cần nắm vững nguyên tắc biến đổi hình thái từ vựng phù hợp với từng chủ ngữ và mốc thời gian cụ thể trong câu.
Quy tắc chia động từ thì hiện tại đơn
Trọng tâm của thì này nằm ở sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, đặc biệt người học cần lưu ý kỹ các trường hợp thêm đuôi s hoặc es đối với ngôi thứ ba số ít (He, She, It, Danh từ số ít).
- Quy tắc chung: Thêm đuôi s vào sau hầu hết các động từ thường.
- Ví dụ: work thành works, read thành reads.
- Động từ kết thúc bằng -o, -s, -z, -ch, -x, -sh: Thêm đuôi es.
- Ví dụ: go thành goes, watch thành watches, mix thành mixes.
- Động từ kết thúc bằng một phụ âm + y: Đổi y thành i và thêm es.
- Ví dụ: study thành studies, fly thành flies.
- Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + y: Giữ nguyên y và thêm s.
- Ví dụ: play thành plays, buy thành buys.
- Trường hợp đặc biệt: Động từ have đổi thành has.

Quy tắc chia động từ thì quá khứ đơn
Đối với các hành động đã xảy ra, người học cần phân biệt rõ ràng giữa nhóm động từ có quy tắc và nhóm bất quy tắc để thực hiện biến đổi từ vựng chính xác nhất.
Đối với động từ có quy tắc (Regular Verbs)
Ta thêm đuôi ed vào sau động từ nguyên thể theo các nguyên tắc sau:
- Quy tắc chung: Thêm ed vào sau động từ.
- Ví dụ: watch thành watched, turn thành turned.
- Động từ kết thúc bằng e: Chỉ cần thêm d.
- Ví dụ: love thành loved, smile thành smiled.
- Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi y thành i rồi thêm ed.
- Ví dụ: study thành studied, cry thành cried.
- Động từ kết thúc bằng nguyên âm + y: Giữ nguyên y và thêm ed.
- Ví dụ: play thành played, stay thành stayed.
- Động từ một âm tiết, kết thúc bằng 1 phụ âm, trước đó là 1 nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ed.
- Ví dụ: stop thành stopped, fit thành fitted.
Đối với động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
Những động từ này không tuân theo quy tắc thêm ed mà sẽ biến đổi thành một dạng từ hoàn toàn khác hoặc giữ nguyên. Bạn bắt buộc phải ghi nhớ chúng dựa trên Cột 2 (V2) trong Bảng động từ bất quy tắc.
- Ví dụ:
- go thành went
- do thành did
- buy thành bought
- cut vẫn là cut

| Để biến những kiến thức ngữ pháp khô khan thành phản xạ giao tiếp tự nhiên, bạn cần một môi trường luyện tập chuẩn xác. Hãy tải ứng dụng ELSA Speak ngay hôm nay để trải nghiệm công nghệ A.I. nhận diện giọng nói hàng đầu và sửa lỗi phát âm tiếng Anh chi tiết đến từng âm tiết. |

Bài tập thì hiện tại đơn và quá khứ đơn
Củng cố kiến thức lý thuyết bằng thực hành là phương pháp tối ưu nhất, hãy cùng ELSA Speak thử sức ngay với chuỗi bài tập dưới đây để kiểm tra trình độ và khả năng phân biệt hai thì cơ bản này.
Bài tập 1
Đề bài: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- She (go) to the gym three times a week.
- We (visit) our grandparents last Sunday.
- The sun (rise) in the East and (set) in the West.
- I (not/meet) him at the party yesterday.
- My father usually (drink) tea after dinner.
- Where (be) you last night?
- They (buy) a new house two years ago.
- This machine (not/work) properly right now.
- Mozart (write) more than 600 pieces of music.
- The train (leave) at 7:00 AM every morning.
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | goes | Dấu hiệu three times a week chỉ thói quen lặp lại nên dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ She số ít nên thêm es. |
| 2 | visited | Dấu hiệu last Sunday chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ nên dùng thì quá khứ đơn. |
| 3 | rises – sets | Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý về tự nhiên nên dùng thì hiện tại đơn. |
| 4 | did not meet / didn’t meet | Dấu hiệu yesterday chỉ quá khứ. Câu phủ định cần mượn trợ động từ did not. |
| 5 | drinks | Dấu hiệu usually chỉ tần suất thường xuyên ở hiện tại. |
| 6 | were | Dấu hiệu last night chỉ quá khứ. Động từ tobe đi với you là were. |
| 7 | bought | Dấu hiệu two years ago chỉ quá khứ đơn. Buy là động từ bất quy tắc, cột 2 là bought. |
| 8 | does not work / doesn’t work | Diễn tả tình trạng hiện tại, “right now” thường dùng với hiện tại tiếp diễn, nhưng trong trường hợp mô tả tình trạng máy móc bị hỏng, dùng hiện tại đơn là hợp lý. Chủ ngữ machine số ít nên dùng trợ động từ does. |
| 9 | wrote | Mozart là nhân vật lịch sử đã qua đời, hành động viết nhạc đã chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. |
| 10 | leaves | Diễn tả lịch trình tàu xe cố định nên dùng thì hiện tại đơn. |
Bài tập 2
Đề bài: Lựa chọn phương án chính xác nhất (A, B, C, D) cho các câu sau đây.
- I _____ my keys yesterday. I cannot find them anywhere.
A. lose
B. lost
C. loses
D. losing - She always _____ up early to study English.
A. get
B. got
C. gets
D. getting - _____ you watch the football match last night?
A. Do
B. Did
C. Are
D. Were - Water _____ at 100 degrees Celsius.
A. boil
B. boiled
C. boiling
D. boils - He _____ come to the meeting on Monday because he was sick.
A. didn’t
B. doesn’t
C. don’t
D. wasn’t - My sister _____ like horror movies.
A. don’t
B. isn’t
C. doesn’t
D. didn’t - Where _____ John live now?
A. do
B. does
C. did
D. is - We _____ really happy at the party last weekend.
A. are
B. was
C. were
D. did - _____ she a teacher? – Yes, she is.
A. Is
B. Was
C. Does
D. Did - I _____ very tired after the long trip yesterday.
A. am
B. feel
C. was
D. were
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | B. lost | Có từ yesterday là dấu hiệu thì quá khứ đơn. Quá khứ của lose là lost. |
| 2 | C. gets | Có từ always là dấu hiệu thì hiện tại đơn. Chủ ngữ She là ngôi thứ 3 số ít nên động từ thêm s. |
| 3 | B. Did | Có từ last night là quá khứ đơn. Câu nghi vấn động từ thường cần mượn trợ động từ Did. |
| 4 | D. boils | Diễn tả chân lý, sự thật khoa học hiển nhiên nên dùng hiện tại đơn. |
| 5 | A. didn’t | Mệnh đề sau có was sick (quá khứ), ngữ cảnh kể lại chuyện hôm thứ Hai nên dùng phủ định quá khứ đơn. |
| 6 | C. doesn’t | Diễn tả sở thích ở hiện tại. Chủ ngữ My sister số ít dùng trợ động từ phủ định doesn’t. |
| 7 | B. does | Có từ now và hỏi về nơi ở (sự thật hiển nhiên) nên dùng hiện tại đơn với trợ động từ does. |
| 8 | C. were | Có từ last weekend là quá khứ. Chủ ngữ We số nhiều đi với tobe là were. |
| 9 | A. Is | Câu trả lời là Yes, she is nên câu hỏi phải bắt đầu bằng Is. |
| 10 | C. was | Có từ yesterday là quá khứ. Chủ ngữ I đi với tobe quá khứ là was. |
Bài tập 3
Đề bài: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây
- Does your brother plays football every afternoon?
- I see Lan at the supermarket yesterday morning.
- They didn’t went to the cinema last night.
- She live in a small apartment in Hanoi.
- The earth moved around the sun.
- Was you at home yesterday?
- My mother don’t buy that dress last week.
- He teachs English at a high school.
- Did Mai finished her homework two hours ago?
- Look! The bus come.
Đáp án bài tập 3
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | plays -> play | Trong câu nghi vấn hiện tại đơn, khi đã mượn trợ động từ Does, động từ chính phải trả về nguyên mẫu. |
| 2 | see -> saw | Trạng từ yesterday morning chỉ quá khứ đơn, động từ see phải chia về quá khứ là saw. |
| 3 | went -> go | Sau trợ động từ phủ định didn’t ở thì quá khứ đơn, động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu. |
| 4 | live -> lives | Thì hiện tại đơn với chủ ngữ She (ngôi thứ 3 số ít), động từ phải thêm s. |
| 5 | moved -> moves | Trái đất quay quanh mặt trời là chân lý hiển nhiên, luôn đúng nên dùng hiện tại đơn, không dùng quá khứ. |
| 6 | Was -> Were | Chủ ngữ là you thì động từ tobe ở quá khứ phải là Were. |
| 7 | don’t -> didn’t | Có trạng từ last week chỉ quá khứ nên trợ động từ phủ định phải là didn’t. |
| 8 | teachs -> teaches | Động từ kết thúc bằng ch, khi chia ngôi thứ 3 số ít hiện tại đơn phải thêm es. |
| 9 | finished -> finish | Trong câu nghi vấn quá khứ đơn, đã có trợ động từ Did thì động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu. |
| 10 | come -> comes | Với “Look!” thường dùng hiện tại tiếp diễn (is coming), nhưng hiện tại đơn vẫn đúng nếu muốn mô tả thực tế đang xảy ra ngay trước mắt. Khi dùng hiện tại đơn thì chủ ngữ The bus số ít phải thêm s. |
Việc hiểu rõ bản chất của hiện tại đơn và quá khứ đơn sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn bứt phá khả năng ngoại ngữ và tránh các lỗi sai đáng tiếc. Đừng quên theo dõi ELSA Speak để cập nhật thêm những kiến thức ngữ pháp bổ ích khác trong danh mục các loại thì tiếng Anh và sớm chinh phục mục tiêu giao tiếp lưu loát nhé!







