Nếu không có liên từ, bạn khó có thể diễn tả trọn vẹn những ý tưởng phức tạp chỉ trong một câu. Thay vào đó sẽ là những câu ngắn đơn giản và có phần nhàm chán. Vậy nên, có thể thấy liên từ trong tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cả văn nói lẫn văn viết. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết hơn về liên từ trong bài viết này để học tốt tiếng Anh hơn nhé!

Liên từ (Conjunction) trong tiếng Anh là gì? 

Liên từ (Conjunction) trong tiếng Anh là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu lại với nhau để tạo thành câu văn hoàn chỉnh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: I like listening to music and reading books. (Tôi thích nghe nhạc và đọc sách).

Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh

Phân loại liên từ trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh được chia thành 3 loại: Liên từ kết hợp, liên từ tương quan, liên từ phụ thuộc. 

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Khái niệm

Liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương lại với nhau. Các liên từ kết hợp phổ biến trong tiếng Anh là for, and, nor, but, or, yet và so.

Ví dụ: 

  • I like that car but don’t have enough money to buy it. (Tôi thích chiếc xe đó nhưng không đủ tiền để mua nó).
  • I like to eat cakes and drink juice every morning. (Tôi thích ăn bánh ngọt và uống nước trái cây vào mỗi buổi sáng).
Liên từ kết hợp trong tiếng Anh

Cách sử dụng các liên từ kết hợp trong tiếng Anh

Liên từ kết hợpCách dùngVí dụ
F – ForDùng để giải thích lý do hoặc mục đích. 
Vị trí: For chỉ đứng ở giữa câu, sau for là một mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy.
I have to work hard, for I can save more money.(Tôi phải làm việc chăm chỉ, vì tôi có thể tiết kiệm được nhiều tiền hơn).
A – AndDùng để thêm vào hoặc bổ sung thứ này vào thứ khác.I like to eat cake and sweets. (Tôi thích ăn bánh và đồ ngọt).
N – NorDùng để bổ sung ý phủ định vào ý phủ định đã được đề cập trước đó.I don’t like playing games nor chatting. (Tôi không thích chơi game mà không trò chuyện).
B – ButDùng để diễn tả sự đối lập, trái nghĩa.He’s fat but brisk. (Anh ấy béo nhưng nhanh nhẹn).
O – OrDùng để bổ sung thêm một lựa chọn khác.We can play soccer or volleyball. (Chúng ta có thể chơi bóng đá hoặc bóng chuyền).
Y – YetDùng để kết hợp ý ngược lại so với ý được đề cập trước đó.I bought an online course, yet I didn’t learn it. (Tôi đã mua một khóa học trực tuyến nhưng tôi chưa học nó).
S – SoDùng để đề cập đến kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó.I exercise very hard, so I’m fit now. (Tôi tập thể dục rất chăm chỉ nên bây giờ tôi rất khỏe mạnh).

Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ kết hợp trong tiếng Anh

–  Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì bạn không cần dùng dấu phẩy (,).

Ví dụ: I exercise in the morning every day to stay fit and healthy. (Tôi tập thể dục vào buổi sáng mỗi ngày để giữ dáng và khỏe mạnh).

-> “keep fit and healthy” không phải mệnh đề độc lập nên không có dấu phẩy.

–  Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như một câu) thì giữa hai mệnh đề bạn phải sử dụng dấu phẩy (,).

Ví dụ: I bought a new dress, but I haven’t had a chance to wear it yet. (Tôi đã mua một chiếc váy mới nhưng tôi chưa có cơ hội mặc nó).

-> “I bought a new dress” và “I haven’t had a chance to wear it yet” là mệnh đề độc lập nên phải có dấu phẩy.

– Khi liệt kê 3 đơn vị từ trở lên bạn nên sử dụng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước,  còn đối với đơn vị cuối thì bạn có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy. 

Ví dụ:  Many fruits, such as carrots, oranges, tomatoes (,) and mangoes, are good for your eyes. (Nhiều loại trái cây như cà rốt, cam, cà chua (,) và xoài rất tốt cho mắt của bạn).

Xem thêm:

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Khái niệm

Liên từ tương quan là những cặp từ nối có chức năng dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. 

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) trong tiếng Anh

Cách sử dụng các liên từ tương quan trong tiếng Anh

Liên từ tương quanCách dùngVí dụ
Either_orDùng để diễn tả sự lựa chọn giữa cái này và cái kia.I like either coffee or tea. (Tôi thích cà phê hoặc trà).
Neither_norDùng để diễn tả ý phủ định kép, không cái này và cũng không cái kia.I want neither beer nor whiskey. (Tôi không muốn bia hay rượu whisky).
Both_andDùng để diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia.I like both strawberries and avocado. (Tôi thích cả dây tây và bơ).
Not only_but alsoDùng để diễn tả lựa chọn kép: không những cái này mà cả cái kiaNot only me but also Marry likes to watch cartoons. (Không chỉ tôi mà Marry cũng thích xem phim hoạt hình).
Whether_orDùng diễn tả nghi vấn giữa 2 chủ thể: liệu cái này hay cái kia.I didn’t know whether you’d want coffee or tea, so I got you both. (Tôi không biết bạn muốn uống cà phê hay trà nên tôi mời cả hai).
As_asDùng để so sánh ngang bằng.Nam is as tall as Mai. (Nam cao bằng Mai).
Such_that/so_thatDùng để diễn tả mối quan hệ nhân quả, quá … đến nỗi màThe rain was so heavy that I couldn’t go home. (Mưa quá to nên tôi không thể về nhà được).
Rather_thanDùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vìIt may rain, you should rather stay at home than go outside. (Trời có thể mưa, bạn nên ở nhà hơn là ra ngoài).

Lưu ý khi dùng liên từ tương quan trong tiếng Anh

– Trong cấu trúc với neither_nor và either_or, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất.

– Trong cấu trúc với both_and và not only_but also, động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó).

Ví dụ: 

– I want to sit with either David or Lisa in the next school year. (Tôi muốn ngồi cùng với David hoặc Lisa trong năm học tới).

Lisa wants to buy both this t-shirt and dress. (Lisa muốn mua cả áo và váy này).

Xem thêm: Mệnh đề quan hệ: cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Khái niệm

Liên từ phụ thuộc là một từ hoặc cụm từ kết nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính. Từ/cụm từ này với mục đích cho biết mệnh đề mang giá trị thông tin để bổ sung cho ý chính của câu, tạo ra một mối quan hệ nguyên nhân-hậu quả hoặc một sự thay đổi về thời gian và không gian giữa hai mệnh đề.

Vị trí liên từ phụ thuộc trong câu

Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Cách sử dụng các liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh

Liên từ phụ thuộcCách dùngVí dụ
After/beforeDùng để diễn tả thời gian diễn ra 1 sự việc trước hoặc sau một sự việc khác trong câu.Lan comes home after she finishes her work. (Lan về nhà sau khi làm xong công việc của mình).
Although/though/even thoughDùng để thể hiện 2 hành động trái ngược nhau về mặt ý nghĩa, mặc dù … nhưng vẫn.Although she caught a cold, she still went to the office. (Dù bị cảm nhưng cô vẫn đến văn phòng).
AsDùng để diễn tả 2 hành động cùng xảy ra (khi) hoặc diễn tả nguyên nhân (bởi vì).As Nam wakes up too late, he misses the school bus. (Vì Nam thức dậy quá muộn nên bị lỡ chuyến xe buýt đến trường).
As long asDùng để diễn tả điều kiện: chừng nào mà, miễn là.I’ll go to the library as long as I have time. (Tôi sẽ đến thư viện miễn là tôi có thời gian).
As soon asDùng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai mệnh đề: ngay khi mà.I will send your message as soon as I meet her. (Tôi sẽ gửi tin nhắn của bạn ngay khi tôi gặp cô ấy).
Because/sinceDùng để diễn tả nguyên nhân: lý do – bởi vì.You can’t go outside because it’s raining. (Bạn không thể đi ra ngoài vì trời đang mưa).
Even ifDùng trong trường hợp diễn tả một điều kiện giả định.I love you even if I die. (Anh yêu em ngay cả khi anh chết).
If/UnlessDùng để diễn tả một điều kiện: nếu/nếu khôngYou can’t pass this exam unless you learn hard. (Bạn không thể vượt qua kỳ thi này trừ khi bạn học chăm chỉ).
OnceDùng để diễn tả sự ràng buộc về thời gian – một khi.You can’t stop once you’ve tried it. (Bạn không thể dừng lại một khi bạn đã thử nó).
Now thatDiễn tả mối quan hệ nhân quả phụ thuộc vào thời gian – vì giờ đây.You try your best now that soon you will succeed. (Bạn hãy cố gắng hết sức bây giờ và bạn sẽ sớm thành công).
So that/In order thatDùng để diễn tả mục đích – để cho.I do all the housework so that my mom can get rest for a while. (Tôi làm hết việc nhà để mẹ có thể nghỉ ngơi một lát).
UntilDùng để diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng cho câu phủ định – cho đến khi.You can stay here until your parent comes. (Bạn có thể ở đây cho đến khi cha mẹ bạn đến).
WhenDùng để diễn tả quan hệ về thời gian – khi.I will go to Da Lat when I have time. (Tôi sẽ đi Đà Lạt khi có thời gian).
WhereDiễn tả mối quan hệ về địa điểm – nơi.Do you remember where I met you for the first time? (Bạn có nhớ lần đầu tiên tôi gặp bạn ở đâu không?)
WhileDùng diễn tả quan hệ thời gian – trong khi, hoặc đề cập về sự trái ngược giữa hai mệnh đề – nhưng.I’m watching TV while my mom does housework. (Tôi đang xem TV trong khi mẹ tôi làm việc nhà).
In case/in the event thatDiễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.You should take an umbrella just in case it rains. (Bạn nên mang theo ô phòng trường hợp trời mưa).

Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh

Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập trong câu thì giữa 2 mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên, bạn nên chú ý rằng khi mệnh đề độc lập trong câu đứng trước thì không cần sử dụng dấu phẩy giữa 2 mệnh đề.

Xem thêm: Tất tần tật kiến thức về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng liên từ và giới từ trong tiếng Anh

– Cách dùng giới từ: Là từ loại đứng trước danh từ hoặc đại từ nhằm làm rõ mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Chính vì vậy, sau giới từ thường là danh từ hoặc đại từ chứ không có mệnh đề.

– Cách dùng liên từ: Là từ loại dùng để liên kết các mệnh đề trong cùng một câu, thường được đặt ở giữa hai mệnh đề. Như vậy, sau liên từ sẽ là một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ: 

– Lan lives in New York. (giới từ)

– Lan can’t go to work because she caught a cold. (liên từ)

Phân biệt cách dùng liên từ và giới từ trong tiếng Anh

Xem thêm: 

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, cách dùng

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) – Cách dùng và bài tập

– Tất tần tật kiến thức về đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh

Bài tập liên từ trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập: Chọn liên từ phù hợp cho từng câu

1. My mother got wet _______ her forgot her umbrella at home.

A. because of B. because C. but D. and

2. Anna stops gardening _______ heavy rain.

A. in spite of B. although C. despite D. because of

3. I and my husband have a lot of difficulties in our life _______ our poverty.

A. in spite of B. although C. because D. because of

4. Nga wakes her parents up _______ playing the piano very softly.

A. because B. in spite of C. because of D. although

5. Nobody could hear Trung _______ he spoke too quietly.

A. although B. because C. because of D. in spite of

Đáp án bài tập liên từ

1. B. because

2. D. because of

3. D. because of

4. B. in spite of

5. B. because

Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về liên từ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin hữu ích ở trên sẽ giúp bạn học tiếng Anh ngày càng tốt hơn. Đồng thời, bạn nên kết hợp giải bài tập để nắm vững loại từ này hơn nhé!

Các câu hỏi thường gặp:

1. Liên từ trong tiếng Anh viết tắt là gì?

Liên từ trong tiếng Anh viết tắt là Conj hay Cnj

2. Cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh

Liên từ dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Vì vậy, liên từ thường đứng giữa các từ, cụm từ và mệnh đề để tạo nên câu hoàn chỉnh.